Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines

JD

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Beijing Capital Airlines

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Beijing Capital Airlines

  • Đâu là hạn định do Beijing Capital Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Beijing Capital Airlines, hành lý xách tay không được quá 115 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Beijing Capital Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Beijing Capital Airlines bay đến đâu?

    Beijing Capital Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 94 thành phố ở 12 quốc gia khác nhau. Beijing Capital Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 94 thành phố ở 12 quốc gia khác nhau. Hải Khẩu, Trịnh Châu và Quế Lâm là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Beijing Capital Airlines?

    Beijing Capital Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Hàng Châu.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Beijing Capital Airlines.

  • Hãng Beijing Capital Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Beijing Capital Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Tích Lâm Quách Lặc đến Bắc Kinh, với giá vé 2.978.834 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines?

  • Liệu Beijing Capital Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Beijing Capital Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Beijing Capital Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Beijing Capital Airlines có các chuyến bay tới 97 điểm đến.

Đánh giá của khách hàng Beijing Capital Airlines

3,0
KémDựa trên 2 các đánh giá được xác minh của khách
3,0Thư giãn, giải trí
6,0Thức ăn
9,0Phi hành đoàn
7,0Lên máy bay
5,0Thư thái

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Beijing Capital Airlines

Th. 7 7/12

Bản đồ tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines - Beijing Capital Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Beijing Capital Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Beijing Capital Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 7 7/12

Tất cả các tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
456Đảo Male (MLE)Bắc Kinh (PKX)7 giờ 40 phút
455Bắc Kinh (PKX)Đảo Male (MLE)7 giờ 45 phút
5591Quảng Châu (CAN)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)4 giờ 20 phút
5353Quảng Châu (CAN)Lệ Giang (LJG)2 giờ 45 phút
5922Quảng Châu (CAN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 50 phút
5617Phúc Châu (FOC)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 5 phút
5745Hàng Châu (HGH)Quế Lâm (KWL)2 giờ 5 phút
5843Hàng Châu (HGH)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 5 phút
5592Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Quảng Châu (CAN)4 giờ 50 phút
5960Quý Dương (KWE)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 50 phút
5354Lệ Giang (LJG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
5219Bắc Kinh (PKX)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 10 phút
5617Tam Á (SYX)Phúc Châu (FOC)2 giờ 30 phút
5233Tam Á (SYX)Vũ Hán (WUH)2 giờ 30 phút
5844Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Hàng Châu (HGH)4 giờ 50 phút
5220Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 35 phút
5233Vũ Hán (WUH)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 35 phút
5618Phúc Châu (FOC)Tam Á (SYX)2 giờ 35 phút
5746Quế Lâm (KWL)Hàng Châu (HGH)1 giờ 55 phút
5959Bắc Kinh (PKX)Quý Dương (KWE)3 giờ 5 phút
5639Bắc Kinh (PKX)Tây Ninh (XNN)2 giờ 35 phút
5618Thẩm Dương (SHE)Phúc Châu (FOC)3 giờ 30 phút
5639Tây Ninh (XNN)Ngọc Thụ (YUS)1 giờ 20 phút
5921Bắc Kinh (PKX)Quảng Châu (CAN)3 giờ 10 phút
5222Tích Lâm Quách Lặc (ERL)Bắc Kinh (PKX)1 giờ 25 phút
5221Bắc Kinh (PKX)Tích Lâm Quách Lặc (ERL)1 giờ 30 phút
5390Hợp Phì (HFE)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 35 phút
5390Quý Dương (KWE)Hợp Phì (HFE)1 giờ 50 phút
5950Ôn Châu (WNZ)Quý Dương (KWE)2 giờ 55 phút
5051Lệ Giang (LJG)Thập Yển (WDS)2 giờ 0 phút
5052Nam Kinh (NKG)Thập Yển (WDS)1 giờ 45 phút
5052Thập Yển (WDS)Lệ Giang (LJG)2 giờ 20 phút
5051Thập Yển (WDS)Nam Kinh (NKG)1 giờ 25 phút
5629Bắc Kinh (PKX)Côn Minh (KMG)3 giờ 35 phút
621Hàng Châu (HGH)Lisbon (LIS)15 giờ 0 phút
5060Hợp Phì (HFE)Tuân Nghĩa (WMT)2 giờ 15 phút
5630Côn Minh (KMG)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 15 phút
5059Lệ Giang (LJG)Tuân Nghĩa (WMT)1 giờ 25 phút
5234Thẩm Dương (SHE)Vũ Hán (WUH)3 giờ 10 phút
5059Tuân Nghĩa (WMT)Hợp Phì (HFE)2 giờ 10 phút
5060Tuân Nghĩa (WMT)Lệ Giang (LJG)1 giờ 35 phút
5234Vũ Hán (WUH)Tam Á (SYX)2 giờ 20 phút
5640Tây Ninh (XNN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 35 phút
5640Ngọc Thụ (YUS)Tây Ninh (XNN)1 giờ 25 phút
5279Hàng Châu (HGH)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 5 phút
5279Trạch Gia Trang (SJW)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 0 phút
5280Trạch Gia Trang (SJW)Hàng Châu (HGH)2 giờ 15 phút
5280Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trạch Gia Trang (SJW)3 giờ 50 phút
622Lisbon (LIS)Hàng Châu (HGH)13 giờ 30 phút
5973Hải Khẩu (HAK)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 15 phút
5570Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hợp Phì (HFE)2 giờ 5 phút
5569Hợp Phì (HFE)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 5 phút
5570Hợp Phì (HFE)Tam Á (SYX)2 giờ 50 phút
5910Cáp Mật (HMI)Tây An (XIY)2 giờ 40 phút
5254Nam Kinh (NKG)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 20 phút
5588Nam Ninh (NNG)Tam Á (SYX)1 giờ 25 phút
5569Tam Á (SYX)Hợp Phì (HFE)3 giờ 0 phút
5587Tam Á (SYX)Nam Ninh (NNG)1 giờ 10 phút
5974Thẩm Quyến (SZX)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 30 phút
5909Thẩm Quyến (SZX)Tây An (XIY)2 giờ 40 phút
5909Tây An (XIY)Cáp Mật (HMI)2 giờ 50 phút
5910Tây An (XIY)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 55 phút
5352Hàng Châu (HGH)Lệ Giang (LJG)3 giờ 20 phút
5351Lệ Giang (LJG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 55 phút
5253Thanh Đảo (TAO)Nam Kinh (NKG)1 giờ 20 phút
5957Hàng Châu (HGH)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)3 giờ 30 phút
5949Quý Dương (KWE)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 35 phút
5126Nam Kinh (NKG)Tam Á (SYX)2 giờ 55 phút
5125Tam Á (SYX)Nam Kinh (NKG)3 giờ 10 phút
5944Thành Đô (TFU)Tam Á (SYX)2 giờ 25 phút
5029Hàng Châu (HGH)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 50 phút
496Moscow (Matxcơva) (SVO)Thanh Đảo (TAO)8 giờ 10 phút
495Thanh Đảo (TAO)Moscow (Matxcơva) (SVO)9 giờ 20 phút
620Băng Cốc (BKK)Nam Kinh (NKG)4 giờ 15 phút
619Nam Kinh (NKG)Băng Cốc (BKK)4 giờ 30 phút
420Băng Cốc (BKK)Hàng Châu (HGH)4 giờ 5 phút
5242Đại Lý (DLU)Tây An (XIY)2 giờ 25 phút
419Hàng Châu (HGH)Băng Cốc (BKK)4 giờ 15 phút
5717Ngân Xuyên (INC)Y Lê (YIN)4 giờ 0 phút
5236Nam Ninh (NNG)Kinh Châu (SHS)2 giờ 5 phút
5717Bắc Kinh (PKX)Ngân Xuyên (INC)1 giờ 55 phút
5236Kinh Châu (SHS)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 20 phút
5106Hoàng Sơn (TXN)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút
5105Hoàng Sơn (TXN)Hạ Môn (XMN)1 giờ 15 phút
5241Tây An (XIY)Đại Lý (DLU)2 giờ 30 phút
5105Tây An (XIY)Hoàng Sơn (TXN)2 giờ 15 phút
5106Hạ Môn (XMN)Hoàng Sơn (TXN)1 giờ 25 phút
5943Tam Á (SYX)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
5248An Khang (AKA)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
5247Hàng Châu (HGH)An Khang (AKA)2 giờ 25 phút
5169Hàng Châu (HGH)Trung Vệ (ZHY)3 giờ 10 phút
5170Tây Ninh (XNN)Trung Vệ (ZHY)1 giờ 0 phút
5170Trung Vệ (ZHY)Hàng Châu (HGH)3 giờ 10 phút
5169Trung Vệ (ZHY)Tây Ninh (XNN)0 giờ 55 phút
5664Bao Đầu (BAV)Hàng Châu (HGH)2 giờ 25 phút
5696Trùng Khánh (CKG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
5663Hàng Châu (HGH)Bao Đầu (BAV)2 giờ 40 phút
5695Hàng Châu (HGH)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
5377Hàng Châu (HGH)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 0 phút
5378Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hàng Châu (HGH)3 giờ 15 phút
5030Ngân Xuyên (INC)Hàng Châu (HGH)2 giờ 50 phút
5649Lệ Giang (LJG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 55 phút
5650Hạ Môn (XMN)Lệ Giang (LJG)3 giờ 5 phút
5136Hàng Châu (HGH)Tam Á (SYX)2 giờ 50 phút
5107Bắc Kinh (PKX)Tây Song Bản Nạp (JHG)3 giờ 55 phút
5064Lệ Giang (LJG)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 15 phút
5549Lệ Giang (LJG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 55 phút
5389Hợp Phì (HFE)Quý Dương (KWE)2 giờ 10 phút
5308Ngân Xuyên (INC)Quảng Châu (CAN)3 giờ 5 phút
5718Ngân Xuyên (INC)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 0 phút
5135Tam Á (SYX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 50 phút
5145Tam Á (SYX)Tế Nam (TNA)3 giờ 40 phút
5389Thanh Đảo (TAO)Hợp Phì (HFE)1 giờ 25 phút
5146Tế Nam (TNA)Tam Á (SYX)3 giờ 25 phút
5718Y Lê (YIN)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 20 phút
5063Bắc Kinh (PKX)Lệ Giang (LJG)3 giờ 15 phút
605Hàng Châu (HGH)Ma-đrít (MAD)14 giờ 0 phút
606Ma-đrít (MAD)Hàng Châu (HGH)12 giờ 35 phút
5235Kinh Châu (SHS)Nam Ninh (NNG)2 giờ 5 phút
5235Thanh Đảo (TAO)Kinh Châu (SHS)2 giờ 40 phút
5322Nam Xương (KHN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 25 phút
5322Tây Ninh (XNN)Nam Xương (KHN)2 giờ 30 phút
607Hàng Châu (HGH)Moscow (Matxcơva) (SVO)9 giờ 30 phút
5681Lệ Giang (LJG)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 45 phút
608Moscow (Matxcơva) (SVO)Hàng Châu (HGH)8 giờ 30 phút
5682Thái Nguyên (TYN)Lệ Giang (LJG)2 giờ 45 phút
5307Quảng Châu (CAN)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 0 phút
5085Lệ Giang (LJG)Tế Nam (TNA)3 giờ 10 phút
5251Bắc Kinh (PKX)Phàn Chi Hoa (PZI)3 giờ 20 phút
5252Phàn Chi Hoa (PZI)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 0 phút
5086Tế Nam (TNA)Lệ Giang (LJG)3 giờ 5 phút
5907Hàng Châu (HGH)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 15 phút
5387Lệ Giang (LJG)Nam Ninh (NNG)1 giờ 45 phút
5387Nam Ninh (NNG)Yết Dương (SWA)1 giờ 40 phút
5101Thành Đô (TFU)Yết Dương (SWA)2 giờ 40 phút
5646Trịnh Châu (CGO)Lệ Giang (LJG)2 giờ 45 phút
5645Lệ Giang (LJG)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 40 phút
5097Hải Khẩu (HAK)Yết Dương (SWA)1 giờ 20 phút
5963Hàng Châu (HGH)Khánh Dương (IQN)2 giờ 35 phút
5964Khánh Dương (IQN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 45 phút
5963Khánh Dương (IQN)Lan Châu (LHW)1 giờ 15 phút
5964Lan Châu (LHW)Khánh Dương (IQN)1 giờ 15 phút
5172Lan Châu (LHW)Thành Đô (TFU)1 giờ 25 phút
5739Lệ Giang (LJG)Thiên Tân (TSN)3 giờ 20 phút
5604Nam Dương (NNY)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
5559Bắc Kinh (PKX)Thành Đô (TFU)2 giờ 45 phút
5098Yết Dương (SWA)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 40 phút
5162Thành Đô (TFU)Quảng Châu (CAN)2 giờ 5 phút
5171Thành Đô (TFU)Lan Châu (LHW)1 giờ 20 phút
5560Thành Đô (TFU)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 25 phút
5550Nam Kinh (NKG)Lệ Giang (LJG)3 giờ 10 phút
5540Hải Khẩu (HAK)Thập Yển (WDS)2 giờ 50 phút
5015Hải Khẩu (HAK)Châu Hải (ZUH)1 giờ 0 phút
5108Tây Song Bản Nạp (JHG)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 35 phút
5548Tây Song Bản Nạp (JHG)Thượng Hải (PVG)3 giờ 20 phút
5547Thượng Hải (PVG)Tây Song Bản Nạp (JHG)4 giờ 25 phút
5539Thẩm Dương (SHE)Thập Yển (WDS)3 giờ 10 phút
5802Trạch Gia Trang (SJW)Nghi Xương (YIH)2 giờ 0 phút
5539Thập Yển (WDS)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 20 phút
5540Thập Yển (WDS)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 50 phút
5802Nghi Xương (YIH)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 10 phút
5016Châu Hải (ZUH)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 0 phút
5624Trường Sa (CSX)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 0 phút
5722Tửu Tuyền (DNH)Hàng Châu (HGH)4 giờ 0 phút
5952Hải Tây, Thanh Hải (GOQ)Tây Ninh (XNN)1 giờ 20 phút
5623Hải Khẩu (HAK)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
5071Hải Khẩu (HAK)Tây An (XIY)2 giờ 45 phút
5721Hàng Châu (HGH)Tửu Tuyền (DNH)4 giờ 20 phút
5859Lệ Giang (LJG)Vũ Hán (WUH)2 giờ 30 phút
5282Nam Kinh (NKG)Tây Song Bản Nạp (JHG)3 giờ 15 phút
5860Vũ Hán (WUH)Lệ Giang (LJG)2 giờ 20 phút
5859Vũ Hán (WUH)Yên Đài (YNT)2 giờ 0 phút
5072Tây An (XIY)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 20 phút
5071Tây An (XIY)Y Lê (YIN)4 giờ 10 phút
5043Tây Ninh (XNN)Hải Tây, Thanh Hải (GOQ)1 giờ 40 phút
5952Tây Ninh (XNN)Tây An (XIY)1 giờ 20 phút
5072Y Lê (YIN)Tây An (XIY)3 giờ 40 phút
5860Yên Đài (YNT)Vũ Hán (WUH)2 giờ 10 phút
5227Quảng Châu (CAN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 5 phút
5347Quảng Châu (CAN)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 40 phút
5376Trịnh Châu (CGO)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 0 phút
5871Trịnh Châu (CGO)Quý Dương (KWE)2 giờ 30 phút
5348Trường Xuân (CGQ)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 0 phút
5228Trùng Khánh (CKG)Quảng Châu (CAN)1 giờ 55 phút
5687Hàng Châu (HGH)Hưng An, Nội Mông (HLH)3 giờ 5 phút
5688Hưng An, Nội Mông (HLH)Hàng Châu (HGH)3 giờ 10 phút
5687Hưng An, Nội Mông (HLH)Hưng An, Nội Mông (YIE)0 giờ 45 phút
5532Cáp Nhĩ Tân (HRB)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 30 phút
5872Quý Dương (KWE)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 15 phút
5665Lệ Giang (LJG)Thượng Hải (PVG)3 giờ 45 phút
5388Nam Ninh (NNG)Lệ Giang (LJG)1 giờ 40 phút
5908Bắc Kinh (PKX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
5666Thượng Hải (PVG)Lệ Giang (LJG)3 giờ 40 phút
5348Trạch Gia Trang (SJW)Quảng Châu (CAN)2 giờ 40 phút
5347Trạch Gia Trang (SJW)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 0 phút
5532Trạch Gia Trang (SJW)Tam Á (SYX)3 giờ 35 phút
5388Yết Dương (SWA)Nam Ninh (NNG)1 giờ 50 phút
5102Yết Dương (SWA)Thành Đô (TFU)2 giờ 35 phút
5175Tam Á (SYX)Tây An (XIY)3 giờ 5 phút
5160Thanh Đảo (TAO)Tây An (XIY)2 giờ 15 phút
5176Tây An (XIY)Tam Á (SYX)3 giờ 5 phút
5159Tây An (XIY)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 50 phút
5951Tây An (XIY)Tây Ninh (XNN)1 giờ 30 phút
5688Hưng An, Nội Mông (YIE)Hưng An, Nội Mông (HLH)0 giờ 40 phút
5945Ba Trung (BZX)Nam Ninh (NNG)2 giờ 5 phút
5946Ba Trung (BZX)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 10 phút
5366Trường Sa (CSX)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 5 phút
5038Quảng Nguyên (GYS)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 30 phút
5037Quảng Nguyên (GYS)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 55 phút
5037Hải Khẩu (HAK)Quảng Nguyên (GYS)2 giờ 35 phút
5321Hải Khẩu (HAK)Nam Xương (KHN)2 giờ 0 phút
5157Hàng Châu (HGH)Côn Minh (KMG)3 giờ 0 phút
5321Nam Xương (KHN)Tây Ninh (XNN)2 giờ 50 phút
5946Nam Ninh (NNG)Ba Trung (BZX)1 giờ 55 phút
5038Trạch Gia Trang (SJW)Quảng Nguyên (GYS)2 giờ 5 phút
5945Thanh Đảo (TAO)Ba Trung (BZX)2 giờ 35 phút
5365Thanh Đảo (TAO)Trường Sa (CSX)2 giờ 35 phút
5881Trịnh Châu (CGO)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 30 phút
5724Trịnh Châu (CGO)Tam Á (SYX)3 giờ 5 phút
5896Trường Xuân (CGQ)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 0 phút
5232Xích Phong (CIF)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 20 phút
5881Hải Khẩu (HAK)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 50 phút
5231Hải Khẩu (HAK)Trạch Gia Trang (SJW)3 giờ 35 phút
5231Trạch Gia Trang (SJW)Xích Phong (CIF)1 giờ 20 phút
5232Trạch Gia Trang (SJW)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 20 phút
5896Thanh Đảo (TAO)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 30 phút
5801Hải Khẩu (HAK)Nghi Xương (YIH)2 giờ 5 phút
385Hàng Châu (HGH)Melbourne (MEL)9 giờ 55 phút
5801Nghi Xương (YIH)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 5 phút
5763Hải Khẩu (HAK)Quế Lâm (KWL)1 giờ 20 phút
5914Hải Khẩu (HAK)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 30 phút
5764Quế Lâm (KWL)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 15 phút
5763Quế Lâm (KWL)Lâm Nghi (LYI)2 giờ 20 phút
5764Lâm Nghi (LYI)Quế Lâm (KWL)2 giờ 25 phút
5768Trường Sa (CSX)Tam Á (SYX)2 giờ 10 phút
5761Ân Thi (ENH)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 5 phút
5762Ân Thi (ENH)Nam Kinh (NKG)1 giờ 35 phút
5762Hải Khẩu (HAK)Ân Thi (ENH)2 giờ 5 phút
5323Hải Khẩu (HAK)Tế Nam (TNA)3 giờ 5 phút
5128Côn Minh (KMG)Hàng Châu (HGH)3 giờ 5 phút
5087Quý Dương (KWE)Diêm Thành (YNZ)2 giờ 30 phút
5087Lệ Giang (LJG)Quý Dương (KWE)1 giờ 25 phút
5115Lệ Giang (LJG)Thành Đô (TFU)1 giờ 15 phút
5761Nam Kinh (NKG)Ân Thi (ENH)1 giờ 40 phút
5010Trạch Gia Trang (SJW)Ngân Xuyên (INC)1 giờ 40 phút
5767Tam Á (SYX)Trường Sa (CSX)2 giờ 10 phút
5195Tam Á (SYX)Thiên Tân (TSN)4 giờ 15 phút
5605Tam Á (SYX)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 20 phút
5116Thành Đô (TFU)Lệ Giang (LJG)1 giờ 20 phút
5323Tế Nam (TNA)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 15 phút
5740Thiên Tân (TSN)Lệ Giang (LJG)3 giờ 35 phút
5606Thái Nguyên (TYN)Tam Á (SYX)3 giờ 30 phút
5551Tây An (XIY)Hàng Châu (HGH)2 giờ 20 phút
5725Tam Á (SYX)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 30 phút
365Hàng Châu (HGH)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 40 phút
5603Hàng Châu (HGH)Nam Dương (NNY)2 giờ 15 phút
366Ô-sa-ka (KIX)Hàng Châu (HGH)3 giờ 0 phút
5361Lệ Giang (LJG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 55 phút
386Melbourne (MEL)Hàng Châu (HGH)10 giờ 50 phút
5685Bắc Kinh (PKX)Hưng An, Nội Mông (YIE)2 giờ 5 phút
5362Thẩm Quyến (SZX)Lệ Giang (LJG)2 giờ 55 phút
5264Nam Xương (KHN)Tam Á (SYX)2 giờ 10 phút
5913Bắc Kinh (PKX)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 35 phút
5263Tam Á (SYX)Nam Xương (KHN)2 giờ 40 phút
5514Tam Á (SYX)Y Xuân (YIC)2 giờ 15 phút
5513Tây An (XIY)Y Xuân (YIC)1 giờ 55 phút
5513Y Xuân (YIC)Tam Á (SYX)2 giờ 10 phút
5514Y Xuân (YIC)Tây An (XIY)2 giờ 0 phút
5161Quảng Châu (CAN)Thành Đô (TFU)2 giờ 10 phút
5958Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Hàng Châu (HGH)3 giờ 35 phút
5018Côn Minh (KMG)Tam Á (SYX)1 giờ 50 phút
5017Tam Á (SYX)Côn Minh (KMG)2 giờ 15 phút
5036Sâm Châu (HCZ)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 40 phút
5901Hàng Châu (HGH)Thiên Tân (TSN)2 giờ 0 phút
5828Nam Xương (KHN)Lệ Giang (LJG)2 giờ 35 phút
5827Lệ Giang (LJG)Nam Xương (KHN)2 giờ 30 phút
5902Thiên Tân (TSN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
5036Tây An (XIY)Sâm Châu (HCZ)2 giờ 25 phút
5782Tây Ninh (XNN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 45 phút
Hiển thị thêm đường bay

Beijing Capital Airlines thông tin liên hệ

  • JDMã IATA
  • +8610 95375Gọi điện
  • jdair.netTruy cập

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Beijing Capital Airlines

Thông tin của Beijing Capital Airlines

Mã IATAJD
Tuyến đường452
Tuyến bay hàng đầuTrịnh Châu đến Hải Khẩu
Sân bay được khai thác97
Sân bay hàng đầuHangzhou
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.