Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5932 | Trường Sa (CSX) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5931 | Bắc Kinh (PKX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5745 | Hàng Châu (HGH) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5843 | Hàng Châu (HGH) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5746 | Quế Lâm (KWL) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5844 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Hàng Châu (HGH) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5376 | Trịnh Châu (CGO) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5052 | Phúc Châu (FOC) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5055 | Tây An (XIY) | Y Lê (YIN) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5056 | Y Lê (YIN) | Tây An (XIY) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5630 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5293 | Lệ Giang (LJG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5324 | Tương Tây (DXJ) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5323 | Bắc Kinh (PKX) | Tương Tây (DXJ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5294 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5531 | Trạch Gia Trang (SJW) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5531 | Tam Á (SYX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
5851 | Nam Kinh (NKG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
5851 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5143 | Tây An (XIY) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5375 | Hải Khẩu (HAK) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5051 | Hải Khẩu (HAK) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5298 | Lệ Giang (LJG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5297 | Thanh Đảo (TAO) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5297 | Vũ Hán (WUH) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5298 | Vũ Hán (WUH) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5389 | Hợp Phì (HFE) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5390 | Hợp Phì (HFE) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5390 | Quý Dương (KWE) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5389 | Thanh Đảo (TAO) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5922 | Quảng Châu (CAN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
5921 | Bắc Kinh (PKX) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
5219 | Bắc Kinh (PKX) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5220 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
5766 | Trường Xuân (CGQ) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5766 | Trường Sa (CSX) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5912 | Nam Kinh (NKG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5136 | Hàng Châu (HGH) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5108 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5107 | Bắc Kinh (PKX) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5913 | Bắc Kinh (PKX) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5852 | Trạch Gia Trang (SJW) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
5135 | Tam Á (SYX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5145 | Tam Á (SYX) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5146 | Tế Nam (TNA) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5852 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5960 | Quý Dương (KWE) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5959 | Bắc Kinh (PKX) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5161 | Quảng Châu (CAN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5559 | Bắc Kinh (PKX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5162 | Thành Đô (TFU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5127 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5158 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5144 | Quế Lâm (KWL) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5206 | Lệ Giang (LJG) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5205 | Tây An (XIY) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5091 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trương Gia Khẩu (ZQZ) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
5092 | Trương Gia Khẩu (ZQZ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
5269 | Quảng Châu (CAN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5346 | Hợp Phì (HFE) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5259 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5345 | Lệ Giang (LJG) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5260 | Thành Đô (TFU) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5569 | Hợp Phì (HFE) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5569 | Tam Á (SYX) | Hợp Phì (HFE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5587 | Tam Á (SYX) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5591 | Quảng Châu (CAN) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5914 | Hải Khẩu (HAK) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
5795 | Hải Khẩu (HAK) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5592 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5591 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5592 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5796 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5796 | Tế Nam (TNA) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5795 | Tế Nam (TNA) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5577 | Bắc Kinh (PKX) | Tam Á (SYX) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5892 | Xích Phong (CIF) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5892 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5911 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
5132 | Lệ Giang (LJG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5115 | Lệ Giang (LJG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
5629 | Bắc Kinh (PKX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
5116 | Thành Đô (TFU) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5765 | Trường Sa (CSX) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5935 | Hải Khẩu (HAK) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
5570 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5570 | Hợp Phì (HFE) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
5765 | Tam Á (SYX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5935 | Thanh Đảo (TAO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
5352 | Hàng Châu (HGH) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
432 | London (LHR) | Thanh Đảo (TAO) | 11 giờ 15 phút | • | ||||||
5182 | Lệ Giang (LJG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
431 | Thanh Đảo (TAO) | London (LHR) | 11 giờ 55 phút | • | ||||||
5265 | Hải Khẩu (HAK) | Hà Trạch (HZA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5763 | Hải Khẩu (HAK) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
5993 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5991 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thẩm Quyến (SZX) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5266 | Hà Trạch (HZA) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5265 | Hà Trạch (HZA) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5942 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5763 | Quế Lâm (KWL) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
5649 | Lệ Giang (LJG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
5994 | Ninh Ba (NGB) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5578 | Tam Á (SYX) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
5942 | Thành Đô (TFU) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5650 | Hạ Môn (XMN) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5266 | Yên Đài (YNT) | Hà Trạch (HZA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5270 | Hàng Châu (HGH) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5992 | Thẩm Quyến (SZX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5770 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5532 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
5276 | Côn Minh (KMG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
5258 | Lệ Giang (LJG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5320 | Liên Vân Cảng (LYG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
5769 | Nam Kinh (NKG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5275 | Trạch Gia Trang (SJW) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
5257 | Trạch Gia Trang (SJW) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5532 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
5941 | Tam Á (SYX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5941 | Thành Đô (TFU) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5320 | Ôn Châu (WNZ) | Liên Vân Cảng (LYG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
5981 | Đạt Châu (DZH) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5982 | Đạt Châu (DZH) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5762 | Ân Thi (ENH) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5762 | Hải Khẩu (HAK) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5891 | Hải Khẩu (HAK) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5882 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5833 | Hàng Châu (HGH) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
5982 | Ngân Xuyên (INC) | Đạt Châu (DZH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5834 | Ngân Xuyên (INC) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
5288 | Quý Dương (KWE) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5891 | Trạch Gia Trang (SJW) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
5981 | Tam Á (SYX) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5287 | Tam Á (SYX) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5605 | Tam Á (SYX) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5606 | Thái Nguyên (TYN) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5272 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5271 | Nam Kinh (NKG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5623 | Hải Khẩu (HAK) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5175 | Tam Á (SYX) | Tây An (XIY) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5551 | Tây An (XIY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5325 | Đạt Châu (DZH) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5841 | Hải Khẩu (HAK) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
5053 | Hải Khẩu (HAK) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
5841 | Hợp Phì (HFE) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
5827 | Lệ Giang (LJG) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
5588 | Nam Ninh (NNG) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
5207 | Bắc Kinh (PKX) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5325 | Thanh Đảo (TAO) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5054 | Hạ Môn (XMN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
5207 | Tây Ninh (XNN) | Ngọc Thụ (YUS) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5131 | Quảng Châu (CAN) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5627 | Tam Á (SYX) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
5514 | Tam Á (SYX) | Y Xuân (YIC) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5627 | Vũ Hán (WUH) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
5147 | Tây An (XIY) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5505 | Tây An (XIY) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5513 | Tây An (XIY) | Y Xuân (YIC) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5513 | Y Xuân (YIC) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5514 | Y Xuân (YIC) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5969 | Hải Khẩu (HAK) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5970 | Hàng Châu (HGH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5628 | Thẩm Dương (SHE) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
5160 | Thanh Đảo (TAO) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
5106 | Hoàng Sơn (TXN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
5105 | Hoàng Sơn (TXN) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
5628 | Vũ Hán (WUH) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
5159 | Tây An (XIY) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
5105 | Tây An (XIY) | Hoàng Sơn (TXN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
5106 | Hạ Môn (XMN) | Hoàng Sơn (TXN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
5764 | Quế Lâm (KWL) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
5764 | Lâm Nghi (LYI) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
5869 | Nam Kinh (NKG) | Tây Ninh (XNN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5506 | Tế Nam (TNA) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5870 | Tây Ninh (XNN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5881 | Trịnh Châu (CGO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5966 | Phúc Châu (FOC) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5195 | Tam Á (SYX) | Thiên Tân (TSN) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5965 | Tây An (XIY) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5227 | Quảng Châu (CAN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
5355 | Quảng Châu (CAN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
5228 | Trùng Khánh (CKG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
5761 | Ân Thi (ENH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
5397 | Hàng Châu (HGH) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
5387 | Lệ Giang (LJG) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5237 | Lệ Giang (LJG) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
5761 | Nam Kinh (NKG) | Ân Thi (ENH) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
5388 | Nam Ninh (NNG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5387 | Nam Ninh (NNG) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5181 | Bắc Kinh (PKX) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
5356 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
5388 | Yết Dương (SWA) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5238 | Tế Nam (TNA) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
5689 | Hàng Châu (HGH) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
5690 | Quý Dương (KWE) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
5690 | Nghi Xương (YIH) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
5689 | Nghi Xương (YIH) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
5619 | Ba Trung (BZX) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5620 | Ba Trung (BZX) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5705 | Hải Khẩu (HAK) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
5308 | Ngân Xuyên (INC) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5620 | Lệ Giang (LJG) | Ba Trung (BZX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5619 | Nam Kinh (NKG) | Ba Trung (BZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5706 | Vũ Hán (WUH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
5585 | Hải Khẩu (HAK) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5907 | Hàng Châu (HGH) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
5586 | Quý Dương (KWE) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5248 | An Khang (AKA) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
5842 | Trường Xuân (CGQ) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5842 | Hợp Phì (HFE) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5247 | Hàng Châu (HGH) | An Khang (AKA) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
5176 | Tây An (XIY) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5946 | Ba Trung (BZX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5624 | Trường Sa (CSX) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5828 | Nam Xương (KHN) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
456 | Đảo Male (MLE) | Bắc Kinh (PKX) | 7 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5946 | Nam Ninh (NNG) | Ba Trung (BZX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
455 | Bắc Kinh (PKX) | Đảo Male (MLE) | 7 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5307 | Quảng Châu (CAN) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
5326 | Đạt Châu (DZH) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
5564 | Quý Dương (KWE) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
5326 | Nam Ninh (NNG) | Đạt Châu (DZH) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
5563 | Tây An (XIY) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
5612 | Trịnh Châu (CGO) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5611 | Trịnh Châu (CGO) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5646 | Trịnh Châu (CGO) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5561 | Hải Khẩu (HAK) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5539 | Hải Khẩu (HAK) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
5225 | Hải Khẩu (HAK) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5611 | Hàng Châu (HGH) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5901 | Hàng Châu (HGH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5562 | Ngân Xuyên (INC) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5148 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Tây An (XIY) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5612 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5645 | Lệ Giang (LJG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5351 | Lệ Giang (LJG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5549 | Lệ Giang (LJG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5539 | Ninh Ba (NGB) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
5550 | Nam Kinh (NKG) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5058 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tây An (XIY) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5057 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tùng Nguyên (YSQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5226 | Thái Nguyên (TYN) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5057 | Tây An (XIY) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5208 | Tây Ninh (XNN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5058 | Tùng Nguyên (YSQ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5208 | Ngọc Thụ (YUS) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5527 | Hải Khẩu (HAK) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5528 | Hoài An (HIA) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5528 | Tuyền Châu (JJN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5527 | Tuyền Châu (JJN) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5908 | Bắc Kinh (PKX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
5945 | Ba Trung (BZX) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
5394 | Trường Xuân (CGQ) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
5696 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
5305 | Hải Khẩu (HAK) | Sâm Châu (HCZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
5305 | Sâm Châu (HCZ) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
5377 | Hàng Châu (HGH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
5378 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
5945 | Thanh Đảo (TAO) | Ba Trung (BZX) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
5560 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
5196 | Thiên Tân (TSN) | Tam Á (SYX) | 4 giờ 15 phút | • | • | |||||
5394 | Thái Nguyên (TYN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
5694 | Hạ Môn (XMN) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
5902 | Thiên Tân (TSN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5567 | Hải Khẩu (HAK) | Nhạc Dương (YYA) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
5918 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
5917 | Hàng Châu (HGH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 50 phút | • | ||||||
5567 | Nhạc Dương (YYA) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
462 | Melbourne (MEL) | Thanh Đảo (TAO) | 11 giờ 30 phút | • | ||||||
5540 | Đại Liên (DLC) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
365 | Hàng Châu (HGH) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5552 | Hàng Châu (HGH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
5936 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5660 | Nam Xương (KHN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | ||||||
366 | Ô-sa-ka (KIX) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5319 | Liên Vân Cảng (LYG) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5540 | Ninh Ba (NGB) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
5398 | Nam Ninh (NNG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | ||||||
5319 | Trạch Gia Trang (SJW) | Liên Vân Cảng (LYG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5936 | Thanh Đảo (TAO) | Hải Khẩu (HAK) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
461 | Thanh Đảo (TAO) | Melbourne (MEL) | 11 giờ 15 phút | • | ||||||
5659 | Tây An (XIY) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
5703 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
5393 | Trùng Khánh (CKG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
5126 | Nam Kinh (NKG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
5693 | Nam Kinh (NKG) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
5704 | Nam Ninh (NNG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
5125 | Tam Á (SYX) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
5393 | Thái Nguyên (TYN) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 10 phút | • | • |
Mã IATA | JD |
---|---|
Tuyến đường | 348 |
Tuyến bay hàng đầu | Ngọc Thụ đến Tây Ninh |
Sân bay được khai thác | 72 |
Sân bay hàng đầu | Hangzhou |