Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines

JD

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Beijing Capital Airlines

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Beijing Capital Airlines

  • Đâu là hạn định do Beijing Capital Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Beijing Capital Airlines, hành lý xách tay không được quá 115 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Beijing Capital Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Beijing Capital Airlines bay đến đâu?

    Beijing Capital Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 85 thành phố ở 10 quốc gia khác nhau. Beijing Capital Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 85 thành phố ở 10 quốc gia khác nhau. Tây An, Quế Lâm và Tam Á là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Beijing Capital Airlines?

    Beijing Capital Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Hàng Châu.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Beijing Capital Airlines.

  • Hãng Beijing Capital Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Beijing Capital Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Bắc Kinh đến Tích Lâm Quách Lặc, với giá vé 3.011.423 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines?

  • Liệu Beijing Capital Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Beijing Capital Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Beijing Capital Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Beijing Capital Airlines có các chuyến bay tới 86 điểm đến.

Đánh giá của khách hàng Beijing Capital Airlines

3,0
KémDựa trên 2 các đánh giá được xác minh của khách
3,0Thư giãn, giải trí
7,0Lên máy bay
6,0Thức ăn
9,0Phi hành đoàn
5,0Thư thái

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Beijing Capital Airlines

Th. 6 5/9

Bản đồ tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines - Beijing Capital Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Beijing Capital Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Beijing Capital Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 6 5/9

Tất cả các tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
5157Hàng Châu (HGH)Côn Minh (KMG)3 giờ 10 phút
5158Côn Minh (KMG)Hàng Châu (HGH)3 giờ 5 phút
5639Bắc Kinh (PKX)Tây Ninh (XNN)2 giờ 35 phút
5639Tây Ninh (XNN)Ngọc Thụ (YUS)1 giờ 20 phút
5640Tây Ninh (XNN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 35 phút
5640Ngọc Thụ (YUS)Tây Ninh (XNN)1 giờ 25 phút
5222Tích Lâm Quách Lặc (ERL)Bắc Kinh (PKX)1 giờ 15 phút
5221Bắc Kinh (PKX)Tích Lâm Quách Lặc (ERL)1 giờ 20 phút
5387Lệ Giang (LJG)Nam Ninh (NNG)1 giờ 45 phút
5387Nam Ninh (NNG)Yết Dương (SWA)1 giờ 40 phút
5098Yết Dương (SWA)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 35 phút
5570Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hợp Phì (HFE)2 giờ 5 phút
5569Hợp Phì (HFE)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 5 phút
5570Hợp Phì (HFE)Tam Á (SYX)2 giờ 50 phút
5569Tam Á (SYX)Hợp Phì (HFE)3 giờ 0 phút
5588Nam Ninh (NNG)Tam Á (SYX)1 giờ 25 phút
5587Tam Á (SYX)Nam Ninh (NNG)1 giờ 10 phút
5219Bắc Kinh (PKX)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 0 phút
365Hàng Châu (HGH)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 40 phút
5922Quảng Châu (CAN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 50 phút
5195Tam Á (SYX)Thiên Tân (TSN)4 giờ 10 phút
5233Tam Á (SYX)Vũ Hán (WUH)2 giờ 30 phút
5220Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 35 phút
5233Vũ Hán (WUH)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 35 phút
5646Trịnh Châu (CGO)Lệ Giang (LJG)2 giờ 45 phút
5766Trường Xuân (CGQ)Trường Sa (CSX)3 giờ 30 phút
5765Trường Sa (CSX)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 35 phút
5766Trường Sa (CSX)Tam Á (SYX)2 giờ 10 phút
5645Lệ Giang (LJG)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 40 phút
5181Bắc Kinh (PKX)Lệ Giang (LJG)3 giờ 15 phút
5765Tam Á (SYX)Trường Sa (CSX)2 giờ 30 phút
5603Hàng Châu (HGH)Nam Dương (NNY)2 giờ 15 phút
5604Nam Dương (NNY)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
496Moscow (Matxcơva) (SVO)Thanh Đảo (TAO)8 giờ 10 phút
495Thanh Đảo (TAO)Moscow (Matxcơva) (SVO)9 giờ 20 phút
5960Quý Dương (KWE)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 50 phút
5739Lệ Giang (LJG)Thiên Tân (TSN)3 giờ 20 phút
462Melbourne (MEL)Thanh Đảo (TAO)11 giờ 50 phút
5959Bắc Kinh (PKX)Quý Dương (KWE)3 giờ 0 phút
5740Thiên Tân (TSN)Lệ Giang (LJG)3 giờ 35 phút
621Hàng Châu (HGH)Lisbon (LIS)15 giờ 0 phút
461Thanh Đảo (TAO)Melbourne (MEL)11 giờ 15 phút
5307Quảng Châu (CAN)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 25 phút
5131Quảng Châu (CAN)Lệ Giang (LJG)2 giờ 45 phút
5029Hàng Châu (HGH)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 50 phút
605Hàng Châu (HGH)Ma-đrít (MAD)14 giờ 0 phút
5308Ngân Xuyên (INC)Quảng Châu (CAN)3 giờ 5 phút
5030Ngân Xuyên (INC)Hàng Châu (HGH)3 giờ 15 phút
5132Lệ Giang (LJG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 45 phút
606Ma-đrít (MAD)Hàng Châu (HGH)12 giờ 35 phút
5763Hải Khẩu (HAK)Quế Lâm (KWL)1 giờ 20 phút
5763Quế Lâm (KWL)Lâm Nghi (LYI)2 giờ 20 phút
5530Nam Ninh (NNG)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 0 phút
5514Tam Á (SYX)Y Xuân (YIC)2 giờ 20 phút
5513Tây An (XIY)Y Xuân (YIC)2 giờ 0 phút
5513Y Xuân (YIC)Tam Á (SYX)2 giờ 10 phút
5514Y Xuân (YIC)Tây An (XIY)2 giờ 0 phút
5896Trường Xuân (CGQ)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 55 phút
5895Hải Khẩu (HAK)Thanh Đảo (TAO)3 giờ 40 phút
5279Hàng Châu (HGH)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 5 phút
607Hàng Châu (HGH)Moscow (Matxcơva) (SVO)9 giờ 30 phút
5182Lệ Giang (LJG)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 25 phút
5280Trạch Gia Trang (SJW)Hàng Châu (HGH)2 giờ 15 phút
5279Trạch Gia Trang (SJW)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 0 phút
608Moscow (Matxcơva) (SVO)Hàng Châu (HGH)8 giờ 30 phút
5895Thanh Đảo (TAO)Trường Xuân (CGQ)1 giờ 50 phút
5896Thanh Đảo (TAO)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 50 phút
5280Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trạch Gia Trang (SJW)3 giờ 50 phút
5281Tây Song Bản Nạp (JHG)Nam Kinh (NKG)3 giờ 30 phút
5108Tây Song Bản Nạp (JHG)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 35 phút
5282Nam Kinh (NKG)Tây Song Bản Nạp (JHG)3 giờ 5 phút
5107Bắc Kinh (PKX)Tây Song Bản Nạp (JHG)3 giờ 55 phút
5685Bắc Kinh (PKX)Hưng An, Nội Mông (YIE)2 giờ 35 phút
5686Hưng An, Nội Mông (YIE)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 25 phút
5376Trịnh Châu (CGO)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 50 phút
360Thành phố Jeju (CJU)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
5610Trùng Khánh (CKG)Lệ Giang (LJG)1 giờ 40 phút
5375Hải Khẩu (HAK)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 30 phút
5035Hải Khẩu (HAK)Sâm Châu (HCZ)1 giờ 35 phút
5097Hải Khẩu (HAK)Yết Dương (SWA)1 giờ 35 phút
5035Sâm Châu (HCZ)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút
359Hàng Châu (HGH)Thành phố Jeju (CJU)2 giờ 20 phút
5136Hàng Châu (HGH)Tam Á (SYX)2 giờ 50 phút
5144Quế Lâm (KWL)Tây An (XIY)2 giờ 0 phút
432London (LHR)Thanh Đảo (TAO)10 giờ 40 phút
5609Lệ Giang (LJG)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 50 phút
5051Lệ Giang (LJG)Thập Yển (WDS)2 giờ 0 phút
5052Nam Kinh (NKG)Thập Yển (WDS)1 giờ 45 phút
5678Hô Luân Bối Nhĩ (NZH)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 35 phút
5677Bắc Kinh (PKX)Hô Luân Bối Nhĩ (NZH)2 giờ 45 phút
5531Trạch Gia Trang (SJW)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 25 phút
480Sydney (SYD)Thanh Đảo (TAO)11 giờ 10 phút
5531Tam Á (SYX)Trạch Gia Trang (SJW)3 giờ 40 phút
5052Thập Yển (WDS)Lệ Giang (LJG)2 giờ 20 phút
5051Thập Yển (WDS)Nam Kinh (NKG)1 giờ 25 phút
5301Tây An (XIY)Hàng Châu (HGH)2 giờ 25 phút
5143Tây An (XIY)Quế Lâm (KWL)2 giờ 20 phút
5057Tương Tây (DXJ)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 0 phút
5058Tương Tây (DXJ)Tây An (XIY)1 giờ 30 phút
5529Hải Khẩu (HAK)Nam Ninh (NNG)1 giờ 0 phút
5843Hàng Châu (HGH)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 10 phút
5532Cáp Nhĩ Tân (HRB)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 25 phút
5148Tây Song Bản Nạp (JHG)Tây An (XIY)2 giờ 30 phút
5058Tuyền Châu (JJN)Tương Tây (DXJ)2 giờ 0 phút
5630Côn Minh (KMG)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 35 phút
5088Quý Dương (KWE)Lệ Giang (LJG)1 giờ 25 phút
5288Quý Dương (KWE)Tam Á (SYX)1 giờ 55 phút
5087Quý Dương (KWE)Diêm Thành (YNZ)2 giờ 30 phút
5087Lệ Giang (LJG)Quý Dương (KWE)1 giờ 30 phút
5258Lệ Giang (LJG)Trạch Gia Trang (SJW)3 giờ 15 phút
5041Lệ Giang (LJG)Châu Hải (ZUH)2 giờ 30 phút
5542Lâm Nghi (LYI)Tam Á (SYX)3 giờ 25 phút
5380Nam Ninh (NNG)Tây An (XIY)2 giờ 15 phút
5913Bắc Kinh (PKX)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 50 phút
5629Bắc Kinh (PKX)Côn Minh (KMG)3 giờ 40 phút
5559Bắc Kinh (PKX)Thành Đô (TFU)2 giờ 50 phút
5257Trạch Gia Trang (SJW)Lệ Giang (LJG)3 giờ 0 phút
5532Trạch Gia Trang (SJW)Tam Á (SYX)3 giờ 35 phút
5287Tam Á (SYX)Quý Dương (KWE)2 giờ 10 phút
5541Tam Á (SYX)Lâm Nghi (LYI)3 giờ 35 phút
5162Thành Đô (TFU)Quảng Châu (CAN)2 giờ 20 phút
5844Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Hàng Châu (HGH)4 giờ 50 phút
5057Tây An (XIY)Tương Tây (DXJ)1 giờ 40 phút
5147Tây An (XIY)Tây Song Bản Nạp (JHG)2 giờ 35 phút
5379Tây An (XIY)Nam Ninh (NNG)2 giờ 25 phút
5088Diêm Thành (YNZ)Quý Dương (KWE)2 giờ 35 phút
5042Châu Hải (ZUH)Lệ Giang (LJG)2 giờ 35 phút
Hiển thị thêm đường bay

Beijing Capital Airlines thông tin liên hệ

  • JDMã IATA
  • +8610 95375Gọi điện
  • jdair.netTruy cập

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Beijing Capital Airlines

Thông tin của Beijing Capital Airlines

Mã IATAJD
Tuyến đường382
Tuyến bay hàng đầuHàng Châu đến Tây An
Sân bay được khai thác86
Sân bay hàng đầuHangzhou
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.