
JD
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Beijing Capital Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Beijing Capital Airlines
Đánh giá của khách hàng Beijing Capital Airlines
Trạng thái chuyến bay của Beijing Capital Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines - Beijing Capital Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Beijing Capital Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Beijing Capital Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5157 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5158 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5639 | Bắc Kinh (PKX) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5639 | Tây Ninh (XNN) | Ngọc Thụ (YUS) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5640 | Tây Ninh (XNN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5640 | Ngọc Thụ (YUS) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5222 | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5221 | Bắc Kinh (PKX) | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5387 | Lệ Giang (LJG) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
5387 | Nam Ninh (NNG) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
5098 | Yết Dương (SWA) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
5570 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5569 | Hợp Phì (HFE) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5570 | Hợp Phì (HFE) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
5569 | Tam Á (SYX) | Hợp Phì (HFE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5588 | Nam Ninh (NNG) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
5587 | Tam Á (SYX) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
5219 | Bắc Kinh (PKX) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
365 | Hàng Châu (HGH) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5922 | Quảng Châu (CAN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5195 | Tam Á (SYX) | Thiên Tân (TSN) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5233 | Tam Á (SYX) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5220 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5233 | Vũ Hán (WUH) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5646 | Trịnh Châu (CGO) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
5766 | Trường Xuân (CGQ) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
5765 | Trường Sa (CSX) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
5766 | Trường Sa (CSX) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
5645 | Lệ Giang (LJG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5181 | Bắc Kinh (PKX) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5765 | Tam Á (SYX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
5603 | Hàng Châu (HGH) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5604 | Nam Dương (NNY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
496 | Moscow (Matxcơva) (SVO) | Thanh Đảo (TAO) | 8 giờ 10 phút | • | • | |||||
495 | Thanh Đảo (TAO) | Moscow (Matxcơva) (SVO) | 9 giờ 20 phút | • | • | |||||
5960 | Quý Dương (KWE) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5739 | Lệ Giang (LJG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
462 | Melbourne (MEL) | Thanh Đảo (TAO) | 11 giờ 50 phút | • | • | |||||
5959 | Bắc Kinh (PKX) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5740 | Thiên Tân (TSN) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
621 | Hàng Châu (HGH) | Lisbon (LIS) | 15 giờ 0 phút | • | ||||||
461 | Thanh Đảo (TAO) | Melbourne (MEL) | 11 giờ 15 phút | • | • | |||||
5307 | Quảng Châu (CAN) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5131 | Quảng Châu (CAN) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5029 | Hàng Châu (HGH) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
605 | Hàng Châu (HGH) | Ma-đrít (MAD) | 14 giờ 0 phút | • | • | |||||
5308 | Ngân Xuyên (INC) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5030 | Ngân Xuyên (INC) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5132 | Lệ Giang (LJG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
606 | Ma-đrít (MAD) | Hàng Châu (HGH) | 12 giờ 35 phút | • | • | |||||
5763 | Hải Khẩu (HAK) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
5763 | Quế Lâm (KWL) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
5530 | Nam Ninh (NNG) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5514 | Tam Á (SYX) | Y Xuân (YIC) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
5513 | Tây An (XIY) | Y Xuân (YIC) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
5513 | Y Xuân (YIC) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
5514 | Y Xuân (YIC) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
5896 | Trường Xuân (CGQ) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
5895 | Hải Khẩu (HAK) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 40 phút | • | ||||||
5279 | Hàng Châu (HGH) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
607 | Hàng Châu (HGH) | Moscow (Matxcơva) (SVO) | 9 giờ 30 phút | • | • | |||||
5182 | Lệ Giang (LJG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 25 phút | • | ||||||
5280 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5279 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
608 | Moscow (Matxcơva) (SVO) | Hàng Châu (HGH) | 8 giờ 30 phút | • | • | |||||
5895 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 50 phút | • | ||||||
5896 | Thanh Đảo (TAO) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 50 phút | • | ||||||
5280 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5281 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 30 phút | • | ||||||
5108 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 35 phút | • | ||||||
5282 | Nam Kinh (NKG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 5 phút | • | ||||||
5107 | Bắc Kinh (PKX) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 55 phút | • | ||||||
5685 | Bắc Kinh (PKX) | Hưng An, Nội Mông (YIE) | 2 giờ 35 phút | • | ||||||
5686 | Hưng An, Nội Mông (YIE) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | ||||||
5376 | Trịnh Châu (CGO) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
360 | Thành phố Jeju (CJU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
5610 | Trùng Khánh (CKG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
5375 | Hải Khẩu (HAK) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
5035 | Hải Khẩu (HAK) | Sâm Châu (HCZ) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
5097 | Hải Khẩu (HAK) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5035 | Sâm Châu (HCZ) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
359 | Hàng Châu (HGH) | Thành phố Jeju (CJU) | 2 giờ 20 phút | • | ||||||
5136 | Hàng Châu (HGH) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
5144 | Quế Lâm (KWL) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
432 | London (LHR) | Thanh Đảo (TAO) | 10 giờ 40 phút | • | ||||||
5609 | Lệ Giang (LJG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
5051 | Lệ Giang (LJG) | Thập Yển (WDS) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
5052 | Nam Kinh (NKG) | Thập Yển (WDS) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
5678 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
5677 | Bắc Kinh (PKX) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
5531 | Trạch Gia Trang (SJW) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
480 | Sydney (SYD) | Thanh Đảo (TAO) | 11 giờ 10 phút | • | ||||||
5531 | Tam Á (SYX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5052 | Thập Yển (WDS) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
5051 | Thập Yển (WDS) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
5301 | Tây An (XIY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
5143 | Tây An (XIY) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 20 phút | • | ||||||
5057 | Tương Tây (DXJ) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
5058 | Tương Tây (DXJ) | Tây An (XIY) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
5529 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 0 phút | • | • | |||||
5843 | Hàng Châu (HGH) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 10 phút | • | • | |||||
5532 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
5148 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
5058 | Tuyền Châu (JJN) | Tương Tây (DXJ) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
5630 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
5088 | Quý Dương (KWE) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
5288 | Quý Dương (KWE) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
5087 | Quý Dương (KWE) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
5087 | Lệ Giang (LJG) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
5258 | Lệ Giang (LJG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
5041 | Lệ Giang (LJG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
5542 | Lâm Nghi (LYI) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
5380 | Nam Ninh (NNG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
5913 | Bắc Kinh (PKX) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 50 phút | • | • | |||||
5629 | Bắc Kinh (PKX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 40 phút | • | • | |||||
5559 | Bắc Kinh (PKX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
5257 | Trạch Gia Trang (SJW) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
5532 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
5287 | Tam Á (SYX) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
5541 | Tam Á (SYX) | Lâm Nghi (LYI) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
5162 | Thành Đô (TFU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
5844 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Hàng Châu (HGH) | 4 giờ 50 phút | • | • | |||||
5057 | Tây An (XIY) | Tương Tây (DXJ) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
5147 | Tây An (XIY) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
5379 | Tây An (XIY) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
5088 | Diêm Thành (YNZ) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
5042 | Châu Hải (ZUH) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 35 phút | • | • |
Beijing Capital Airlines thông tin liên hệ
- JDMã IATA
- +8610 95375Gọi điện
- jdair.netTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Beijing Capital Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Beijing Capital Airlines
Thông tin của Beijing Capital Airlines
Mã IATA | JD |
---|---|
Tuyến đường | 382 |
Tuyến bay hàng đầu | Hàng Châu đến Tây An |
Sân bay được khai thác | 86 |
Sân bay hàng đầu | Hangzhou |
