
JD
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Beijing Capital Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Beijing Capital Airlines
Đánh giá của khách hàng Beijing Capital Airlines
Trạng thái chuyến bay của Beijing Capital Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines - Beijing Capital Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Beijing Capital Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Beijing Capital Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
456 | Đảo Male (MLE) | Bắc Kinh (PKX) | 7 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
455 | Bắc Kinh (PKX) | Đảo Male (MLE) | 7 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5591 | Quảng Châu (CAN) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5353 | Quảng Châu (CAN) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5922 | Quảng Châu (CAN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5617 | Phúc Châu (FOC) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5745 | Hàng Châu (HGH) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5843 | Hàng Châu (HGH) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5592 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Quảng Châu (CAN) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5960 | Quý Dương (KWE) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5354 | Lệ Giang (LJG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5219 | Bắc Kinh (PKX) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5617 | Tam Á (SYX) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5233 | Tam Á (SYX) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5844 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Hàng Châu (HGH) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5220 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5233 | Vũ Hán (WUH) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5618 | Phúc Châu (FOC) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5746 | Quế Lâm (KWL) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5959 | Bắc Kinh (PKX) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5639 | Bắc Kinh (PKX) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5618 | Thẩm Dương (SHE) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5639 | Tây Ninh (XNN) | Ngọc Thụ (YUS) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5921 | Bắc Kinh (PKX) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5222 | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5221 | Bắc Kinh (PKX) | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5390 | Hợp Phì (HFE) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
5390 | Quý Dương (KWE) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
5950 | Ôn Châu (WNZ) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
5051 | Lệ Giang (LJG) | Thập Yển (WDS) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5052 | Nam Kinh (NKG) | Thập Yển (WDS) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
5052 | Thập Yển (WDS) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5051 | Thập Yển (WDS) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5629 | Bắc Kinh (PKX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
621 | Hàng Châu (HGH) | Lisbon (LIS) | 15 giờ 0 phút | • | • | |||||
5060 | Hợp Phì (HFE) | Tuân Nghĩa (WMT) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5630 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5059 | Lệ Giang (LJG) | Tuân Nghĩa (WMT) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5234 | Thẩm Dương (SHE) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5059 | Tuân Nghĩa (WMT) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5060 | Tuân Nghĩa (WMT) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5234 | Vũ Hán (WUH) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5640 | Tây Ninh (XNN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5640 | Ngọc Thụ (YUS) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5279 | Hàng Châu (HGH) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5279 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5280 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5280 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
622 | Lisbon (LIS) | Hàng Châu (HGH) | 13 giờ 30 phút | • | ||||||
5973 | Hải Khẩu (HAK) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5570 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5569 | Hợp Phì (HFE) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5570 | Hợp Phì (HFE) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5910 | Cáp Mật (HMI) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5254 | Nam Kinh (NKG) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5588 | Nam Ninh (NNG) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5569 | Tam Á (SYX) | Hợp Phì (HFE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5587 | Tam Á (SYX) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5974 | Thẩm Quyến (SZX) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5909 | Thẩm Quyến (SZX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5909 | Tây An (XIY) | Cáp Mật (HMI) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5910 | Tây An (XIY) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5352 | Hàng Châu (HGH) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5351 | Lệ Giang (LJG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
5253 | Thanh Đảo (TAO) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5957 | Hàng Châu (HGH) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5949 | Quý Dương (KWE) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
5126 | Nam Kinh (NKG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5125 | Tam Á (SYX) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5944 | Thành Đô (TFU) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5029 | Hàng Châu (HGH) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
496 | Moscow (Matxcơva) (SVO) | Thanh Đảo (TAO) | 8 giờ 10 phút | • | ||||||
495 | Thanh Đảo (TAO) | Moscow (Matxcơva) (SVO) | 9 giờ 20 phút | • | ||||||
620 | Băng Cốc (BKK) | Nam Kinh (NKG) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
619 | Nam Kinh (NKG) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
420 | Băng Cốc (BKK) | Hàng Châu (HGH) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5242 | Đại Lý (DLU) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
419 | Hàng Châu (HGH) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5717 | Ngân Xuyên (INC) | Y Lê (YIN) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5236 | Nam Ninh (NNG) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5717 | Bắc Kinh (PKX) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5236 | Kinh Châu (SHS) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5106 | Hoàng Sơn (TXN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5105 | Hoàng Sơn (TXN) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5241 | Tây An (XIY) | Đại Lý (DLU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5105 | Tây An (XIY) | Hoàng Sơn (TXN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5106 | Hạ Môn (XMN) | Hoàng Sơn (TXN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5943 | Tam Á (SYX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5248 | An Khang (AKA) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5247 | Hàng Châu (HGH) | An Khang (AKA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5169 | Hàng Châu (HGH) | Trung Vệ (ZHY) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5170 | Tây Ninh (XNN) | Trung Vệ (ZHY) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5170 | Trung Vệ (ZHY) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5169 | Trung Vệ (ZHY) | Tây Ninh (XNN) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5664 | Bao Đầu (BAV) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5696 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5663 | Hàng Châu (HGH) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5695 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5377 | Hàng Châu (HGH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5378 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5030 | Ngân Xuyên (INC) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
5649 | Lệ Giang (LJG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
5650 | Hạ Môn (XMN) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5136 | Hàng Châu (HGH) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5107 | Bắc Kinh (PKX) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
5064 | Lệ Giang (LJG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
5549 | Lệ Giang (LJG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5389 | Hợp Phì (HFE) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5308 | Ngân Xuyên (INC) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5718 | Ngân Xuyên (INC) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5135 | Tam Á (SYX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
5145 | Tam Á (SYX) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
5389 | Thanh Đảo (TAO) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5146 | Tế Nam (TNA) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5718 | Y Lê (YIN) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5063 | Bắc Kinh (PKX) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
605 | Hàng Châu (HGH) | Ma-đrít (MAD) | 14 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
606 | Ma-đrít (MAD) | Hàng Châu (HGH) | 12 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5235 | Kinh Châu (SHS) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5235 | Thanh Đảo (TAO) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5322 | Nam Xương (KHN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5322 | Tây Ninh (XNN) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
607 | Hàng Châu (HGH) | Moscow (Matxcơva) (SVO) | 9 giờ 30 phút | • | • | |||||
5681 | Lệ Giang (LJG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
608 | Moscow (Matxcơva) (SVO) | Hàng Châu (HGH) | 8 giờ 30 phút | • | • | |||||
5682 | Thái Nguyên (TYN) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
5307 | Quảng Châu (CAN) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5085 | Lệ Giang (LJG) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
5251 | Bắc Kinh (PKX) | Phàn Chi Hoa (PZI) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5252 | Phàn Chi Hoa (PZI) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5086 | Tế Nam (TNA) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
5907 | Hàng Châu (HGH) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5387 | Lệ Giang (LJG) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5387 | Nam Ninh (NNG) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5101 | Thành Đô (TFU) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5646 | Trịnh Châu (CGO) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
5645 | Lệ Giang (LJG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
5097 | Hải Khẩu (HAK) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5963 | Hàng Châu (HGH) | Khánh Dương (IQN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5964 | Khánh Dương (IQN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5963 | Khánh Dương (IQN) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5964 | Lan Châu (LHW) | Khánh Dương (IQN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5172 | Lan Châu (LHW) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5739 | Lệ Giang (LJG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5604 | Nam Dương (NNY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5559 | Bắc Kinh (PKX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
5098 | Yết Dương (SWA) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5162 | Thành Đô (TFU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5171 | Thành Đô (TFU) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5560 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5550 | Nam Kinh (NKG) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
5540 | Hải Khẩu (HAK) | Thập Yển (WDS) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5015 | Hải Khẩu (HAK) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5108 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5548 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5547 | Thượng Hải (PVG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5539 | Thẩm Dương (SHE) | Thập Yển (WDS) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5802 | Trạch Gia Trang (SJW) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5539 | Thập Yển (WDS) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5540 | Thập Yển (WDS) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5802 | Nghi Xương (YIH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5016 | Châu Hải (ZUH) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5624 | Trường Sa (CSX) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5722 | Tửu Tuyền (DNH) | Hàng Châu (HGH) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5952 | Hải Tây, Thanh Hải (GOQ) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
5623 | Hải Khẩu (HAK) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5071 | Hải Khẩu (HAK) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
5721 | Hàng Châu (HGH) | Tửu Tuyền (DNH) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5859 | Lệ Giang (LJG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5282 | Nam Kinh (NKG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
5860 | Vũ Hán (WUH) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5859 | Vũ Hán (WUH) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5072 | Tây An (XIY) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
5071 | Tây An (XIY) | Y Lê (YIN) | 4 giờ 10 phút | • | • | |||||
5043 | Tây Ninh (XNN) | Hải Tây, Thanh Hải (GOQ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
5952 | Tây Ninh (XNN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
5072 | Y Lê (YIN) | Tây An (XIY) | 3 giờ 40 phút | • | • | |||||
5860 | Yên Đài (YNT) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5227 | Quảng Châu (CAN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5347 | Quảng Châu (CAN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5376 | Trịnh Châu (CGO) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5871 | Trịnh Châu (CGO) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5348 | Trường Xuân (CGQ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5228 | Trùng Khánh (CKG) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5687 | Hàng Châu (HGH) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5688 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5687 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Hưng An, Nội Mông (YIE) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5532 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5872 | Quý Dương (KWE) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5665 | Lệ Giang (LJG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5388 | Nam Ninh (NNG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5908 | Bắc Kinh (PKX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5666 | Thượng Hải (PVG) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5348 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5347 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5532 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5388 | Yết Dương (SWA) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5102 | Yết Dương (SWA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5175 | Tam Á (SYX) | Tây An (XIY) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5160 | Thanh Đảo (TAO) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5176 | Tây An (XIY) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5159 | Tây An (XIY) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5951 | Tây An (XIY) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
5688 | Hưng An, Nội Mông (YIE) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5945 | Ba Trung (BZX) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
5946 | Ba Trung (BZX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
5366 | Trường Sa (CSX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
5038 | Quảng Nguyên (GYS) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
5037 | Quảng Nguyên (GYS) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
5037 | Hải Khẩu (HAK) | Quảng Nguyên (GYS) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
5321 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
5157 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5321 | Nam Xương (KHN) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
5946 | Nam Ninh (NNG) | Ba Trung (BZX) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
5038 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quảng Nguyên (GYS) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
5945 | Thanh Đảo (TAO) | Ba Trung (BZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
5365 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
5881 | Trịnh Châu (CGO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5724 | Trịnh Châu (CGO) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5896 | Trường Xuân (CGQ) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5232 | Xích Phong (CIF) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5881 | Hải Khẩu (HAK) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5231 | Hải Khẩu (HAK) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5231 | Trạch Gia Trang (SJW) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5232 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5896 | Thanh Đảo (TAO) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5801 | Hải Khẩu (HAK) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
385 | Hàng Châu (HGH) | Melbourne (MEL) | 9 giờ 55 phút | • | • | |||||
5801 | Nghi Xương (YIH) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
5763 | Hải Khẩu (HAK) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5914 | Hải Khẩu (HAK) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5764 | Quế Lâm (KWL) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5763 | Quế Lâm (KWL) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5764 | Lâm Nghi (LYI) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5768 | Trường Sa (CSX) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5761 | Ân Thi (ENH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5762 | Ân Thi (ENH) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5762 | Hải Khẩu (HAK) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5323 | Hải Khẩu (HAK) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
5128 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5087 | Quý Dương (KWE) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
5087 | Lệ Giang (LJG) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
5115 | Lệ Giang (LJG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5761 | Nam Kinh (NKG) | Ân Thi (ENH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5010 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
5767 | Tam Á (SYX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5195 | Tam Á (SYX) | Thiên Tân (TSN) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5605 | Tam Á (SYX) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5116 | Thành Đô (TFU) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5323 | Tế Nam (TNA) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
5740 | Thiên Tân (TSN) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
5606 | Thái Nguyên (TYN) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5551 | Tây An (XIY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
5725 | Tam Á (SYX) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
365 | Hàng Châu (HGH) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 40 phút | • | ||||||
5603 | Hàng Châu (HGH) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 15 phút | • | ||||||
366 | Ô-sa-ka (KIX) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 0 phút | • | ||||||
5361 | Lệ Giang (LJG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 55 phút | • | ||||||
386 | Melbourne (MEL) | Hàng Châu (HGH) | 10 giờ 50 phút | • | ||||||
5685 | Bắc Kinh (PKX) | Hưng An, Nội Mông (YIE) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
5362 | Thẩm Quyến (SZX) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 55 phút | • | ||||||
5264 | Nam Xương (KHN) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
5913 | Bắc Kinh (PKX) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 35 phút | • | ||||||
5263 | Tam Á (SYX) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 40 phút | • | ||||||
5514 | Tam Á (SYX) | Y Xuân (YIC) | 2 giờ 15 phút | • | ||||||
5513 | Tây An (XIY) | Y Xuân (YIC) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
5513 | Y Xuân (YIC) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
5514 | Y Xuân (YIC) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
5161 | Quảng Châu (CAN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5958 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5018 | Côn Minh (KMG) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
5017 | Tam Á (SYX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
5036 | Sâm Châu (HCZ) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
5901 | Hàng Châu (HGH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
5828 | Nam Xương (KHN) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
5827 | Lệ Giang (LJG) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
5902 | Thiên Tân (TSN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
5036 | Tây An (XIY) | Sâm Châu (HCZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
5782 | Tây Ninh (XNN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • |
Beijing Capital Airlines thông tin liên hệ
- JDMã IATA
- +8610 95375Gọi điện
- jdair.netTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Beijing Capital Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Beijing Capital Airlines
Thông tin của Beijing Capital Airlines
Mã IATA | JD |
---|---|
Tuyến đường | 452 |
Tuyến bay hàng đầu | Trịnh Châu đến Hải Khẩu |
Sân bay được khai thác | 97 |
Sân bay hàng đầu | Hangzhou |
