JD

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Beijing Capital Airlines

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Beijing Capital Airlines

  • Đâu là hạn định do Beijing Capital Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Beijing Capital Airlines, hành lý xách tay không được quá 115 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Beijing Capital Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Beijing Capital Airlines bay đến đâu?

    Beijing Capital Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 89 thành phố ở 12 quốc gia khác nhau. Beijing Capital Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 89 thành phố ở 12 quốc gia khác nhau. Lisbon, Quế Lâm và Hàng Châu là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Beijing Capital Airlines?

    Beijing Capital Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Hàng Châu.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Beijing Capital Airlines.

  • Hãng Beijing Capital Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Beijing Capital Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Quế Lâm đến Hải Khẩu, với giá vé 2.605.949 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines?

  • Liệu Beijing Capital Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Beijing Capital Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Beijing Capital Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Beijing Capital Airlines có các chuyến bay tới 90 điểm đến.

Đánh giá của khách hàng Beijing Capital Airlines

3,0
Kém2 đánh giá đã được xác minh
6,0Thức ăn
5,0Thư thái
9,0Phi hành đoàn
7,0Lên máy bay
3,0Thư giãn, giải trí
Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Beijing Capital Airlines

Th. 2 10/13

Bản đồ tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines - Beijing Capital Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Beijing Capital Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Beijing Capital Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 2 10/13

Tất cả các tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
5932Trường Sa (CSX)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 10 phút
5222Tích Lâm Quách Lặc (ERL)Bắc Kinh (PKX)1 giờ 15 phút
5843Hàng Châu (HGH)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 10 phút
5649Lệ Giang (LJG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 55 phút
5221Bắc Kinh (PKX)Tích Lâm Quách Lặc (ERL)1 giờ 20 phút
5181Bắc Kinh (PKX)Lệ Giang (LJG)3 giờ 15 phút
5639Bắc Kinh (PKX)Tây Ninh (XNN)2 giờ 35 phút
5844Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Hàng Châu (HGH)4 giờ 50 phút
5650Hạ Môn (XMN)Lệ Giang (LJG)3 giờ 5 phút
5640Tây Ninh (XNN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 35 phút
5639Tây Ninh (XNN)Ngọc Thụ (YUS)1 giờ 20 phút
5640Ngọc Thụ (YUS)Tây Ninh (XNN)1 giờ 25 phút
5746Quế Lâm (KWL)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
5931Bắc Kinh (PKX)Trường Sa (CSX)3 giờ 5 phút
5107Bắc Kinh (PKX)Tây Song Bản Nạp (JHG)3 giờ 55 phút
5387Lệ Giang (LJG)Nam Ninh (NNG)1 giờ 45 phút
5388Nam Ninh (NNG)Lệ Giang (LJG)1 giờ 45 phút
5387Nam Ninh (NNG)Yết Dương (SWA)1 giờ 40 phút
5388Yết Dương (SWA)Nam Ninh (NNG)1 giờ 50 phút
5745Hàng Châu (HGH)Quế Lâm (KWL)2 giờ 20 phút
5241Tây An (XIY)Đại Lý (DLU)2 giờ 30 phút
5570Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hợp Phì (HFE)2 giờ 5 phút
5569Hợp Phì (HFE)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 5 phút
5570Hợp Phì (HFE)Tam Á (SYX)2 giờ 50 phút
5569Tam Á (SYX)Hợp Phì (HFE)3 giờ 0 phút
5108Tây Song Bản Nạp (JHG)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 35 phút
5131Quảng Châu (CAN)Lệ Giang (LJG)2 giờ 45 phút
5132Lệ Giang (LJG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 25 phút
5346Hợp Phì (HFE)Lệ Giang (LJG)2 giờ 50 phút
5548Tây Song Bản Nạp (JHG)Thượng Hải (PVG)3 giờ 0 phút
5345Lệ Giang (LJG)Hợp Phì (HFE)2 giờ 40 phút
5549Lệ Giang (LJG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 55 phút
5550Nam Kinh (NKG)Lệ Giang (LJG)2 giờ 55 phút
5236Nam Ninh (NNG)Kinh Châu (SHS)2 giờ 5 phút
5251Bắc Kinh (PKX)Phàn Chi Hoa (PZI)3 giờ 10 phút
5547Thượng Hải (PVG)Tây Song Bản Nạp (JHG)4 giờ 25 phút
5252Phàn Chi Hoa (PZI)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 5 phút
5236Kinh Châu (SHS)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 20 phút
5922Quảng Châu (CAN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 55 phút
5085Lệ Giang (LJG)Tế Nam (TNA)3 giờ 10 phút
5219Bắc Kinh (PKX)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 10 phút
5086Tế Nam (TNA)Lệ Giang (LJG)3 giờ 10 phút
5220Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 45 phút
5352Hàng Châu (HGH)Lệ Giang (LJG)3 giờ 30 phút
5351Lệ Giang (LJG)Hàng Châu (HGH)3 giờ 5 phút
420Băng Cốc (BKK)Hàng Châu (HGH)4 giờ 5 phút
5945Ba Trung (BZX)Nam Ninh (NNG)2 giờ 5 phút
5946Ba Trung (BZX)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 10 phút
5040Trường Sa (CSX)Lệ Giang (LJG)2 giờ 10 phút
419Hàng Châu (HGH)Băng Cốc (BKK)4 giờ 15 phút
5270Hàng Châu (HGH)Quảng Châu (CAN)1 giờ 55 phút
5665Lệ Giang (LJG)Thượng Hải (PVG)3 giờ 45 phút
5115Lệ Giang (LJG)Thành Đô (TFU)1 giờ 30 phút
5946Nam Ninh (NNG)Ba Trung (BZX)1 giờ 55 phút
5559Bắc Kinh (PKX)Thành Đô (TFU)2 giờ 50 phút
5685Bắc Kinh (PKX)Hưng An, Nội Mông (YIE)2 giờ 15 phút
5666Thượng Hải (PVG)Lệ Giang (LJG)3 giờ 40 phút
5195Tam Á (SYX)Thiên Tân (TSN)4 giờ 15 phút
5945Thanh Đảo (TAO)Ba Trung (BZX)2 giờ 35 phút
5162Thành Đô (TFU)Quảng Châu (CAN)2 giờ 20 phút
5116Thành Đô (TFU)Lệ Giang (LJG)1 giờ 25 phút
5560Thành Đô (TFU)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 35 phút
5686Hưng An, Nội Mông (YIE)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 10 phút
5040Dương Châu (YTY)Trường Sa (CSX)1 giờ 55 phút
5248An Khang (AKA)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
5247Hàng Châu (HGH)An Khang (AKA)2 giờ 25 phút
5235Kinh Châu (SHS)Nam Ninh (NNG)2 giờ 5 phút
5235Thanh Đảo (TAO)Kinh Châu (SHS)2 giờ 40 phút
5149Hàng Châu (HGH)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 5 phút
5150Ngân Xuyên (INC)Hàng Châu (HGH)3 giờ 15 phút
5908Bắc Kinh (PKX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
5135Tam Á (SYX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 50 phút
5157Hàng Châu (HGH)Côn Minh (KMG)3 giờ 10 phút
5097Hải Khẩu (HAK)Yết Dương (SWA)1 giờ 35 phút
5859Lệ Giang (LJG)Vũ Hán (WUH)2 giờ 30 phút
5588Nam Ninh (NNG)Tam Á (SYX)1 giờ 25 phút
5098Yết Dương (SWA)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 35 phút
5587Tam Á (SYX)Nam Ninh (NNG)1 giờ 10 phút
5860Vũ Hán (WUH)Lệ Giang (LJG)2 giờ 35 phút
5859Vũ Hán (WUH)Yên Đài (YNT)1 giờ 55 phút
5551Tây An (XIY)Hàng Châu (HGH)2 giờ 15 phút
5860Yên Đài (YNT)Vũ Hán (WUH)2 giờ 10 phút
5765Trường Sa (CSX)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 20 phút
5921Bắc Kinh (PKX)Quảng Châu (CAN)2 giờ 55 phút
5765Tam Á (SYX)Trường Sa (CSX)2 giờ 10 phút
5145Tam Á (SYX)Tế Nam (TNA)3 giờ 40 phút
5146Tế Nam (TNA)Tam Á (SYX)3 giờ 25 phút
5227Quảng Châu (CAN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 5 phút
5347Quảng Châu (CAN)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 40 phút
5348Trường Xuân (CGQ)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 0 phút
5228Trùng Khánh (CKG)Quảng Châu (CAN)1 giờ 55 phút
5348Trạch Gia Trang (SJW)Quảng Châu (CAN)2 giờ 40 phút
5347Trạch Gia Trang (SJW)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 0 phút
5307Quảng Châu (CAN)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 25 phút
5161Quảng Châu (CAN)Thành Đô (TFU)2 giờ 10 phút
5801Hải Khẩu (HAK)Nghi Xương (YIH)2 giờ 0 phút
5136Hàng Châu (HGH)Tam Á (SYX)2 giờ 50 phút
5801Nghi Xương (YIH)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 5 phút
5158Côn Minh (KMG)Hàng Châu (HGH)3 giờ 5 phút
5176Tây An (XIY)Tam Á (SYX)3 giờ 5 phút
5039Trường Sa (CSX)Dương Châu (YTY)1 giờ 35 phút
5039Lệ Giang (LJG)Trường Sa (CSX)2 giờ 20 phút
5740Thiên Tân (TSN)Lệ Giang (LJG)3 giờ 35 phút
5106Hoàng Sơn (TXN)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút
5105Hoàng Sơn (TXN)Hạ Môn (XMN)1 giờ 15 phút
5105Tây An (XIY)Hoàng Sơn (TXN)2 giờ 15 phút
5106Hạ Môn (XMN)Hoàng Sơn (TXN)1 giờ 25 phút
5901Hàng Châu (HGH)Thiên Tân (TSN)2 giờ 15 phút
5902Thiên Tân (TSN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
5963Hàng Châu (HGH)Khánh Dương (IQN)2 giờ 35 phút
5603Hàng Châu (HGH)Nam Dương (NNY)2 giờ 25 phút
5964Khánh Dương (IQN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 45 phút
5963Khánh Dương (IQN)Lan Châu (LHW)1 giờ 5 phút
5964Lan Châu (LHW)Khánh Dương (IQN)1 giờ 15 phút
5604Nam Dương (NNY)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
620Băng Cốc (BKK)Nam Kinh (NKG)4 giờ 15 phút
5540Hải Khẩu (HAK)Thập Yển (WDS)2 giờ 50 phút
619Nam Kinh (NKG)Băng Cốc (BKK)4 giờ 30 phút
5574Thẩm Dương (SHE)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 45 phút
5574Trạch Gia Trang (SJW)Lệ Giang (LJG)3 giờ 0 phút
5540Thập Yển (WDS)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 50 phút
5242Đại Lý (DLU)Tây An (XIY)2 giờ 25 phút
5532Cáp Nhĩ Tân (HRB)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 30 phút
5532Trạch Gia Trang (SJW)Tam Á (SYX)3 giờ 35 phút
5015Hải Khẩu (HAK)Châu Hải (ZUH)1 giờ 5 phút
5739Lệ Giang (LJG)Thiên Tân (TSN)3 giờ 20 phút
5802Trạch Gia Trang (SJW)Nghi Xương (YIH)2 giờ 0 phút
5578Tam Á (SYX)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 55 phút
5802Nghi Xương (YIH)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 10 phút
5766Trường Xuân (CGQ)Trường Sa (CSX)3 giờ 30 phút
5766Trường Sa (CSX)Tam Á (SYX)2 giờ 25 phút
5194Tây Song Bản Nạp (JHG)Trạch Gia Trang (SJW)3 giờ 20 phút
5690Quý Dương (KWE)Nghi Xương (YIH)1 giờ 30 phút
5542Lâm Nghi (LYI)Tam Á (SYX)3 giờ 15 phút
5193Trạch Gia Trang (SJW)Tây Song Bản Nạp (JHG)3 giờ 45 phút
5194Trạch Gia Trang (SJW)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 40 phút
5541Tam Á (SYX)Lâm Nghi (LYI)3 giờ 25 phút
5147Tây An (XIY)Tây Song Bản Nạp (JHG)2 giờ 35 phút
5690Nghi Xương (YIH)Hàng Châu (HGH)1 giờ 45 phút
5554Tuyền Châu (JJN)Tam Á (SYX)2 giờ 15 phút
5553Tuyền Châu (JJN)Diêm Thành (YNZ)2 giờ 10 phút
5288Quý Dương (KWE)Tam Á (SYX)1 giờ 40 phút
5553Tam Á (SYX)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 20 phút
5287Tam Á (SYX)Quý Dương (KWE)1 giờ 55 phút
5196Thiên Tân (TSN)Tam Á (SYX)4 giờ 0 phút
5554Diêm Thành (YNZ)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 15 phút
5960Quý Dương (KWE)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 50 phút
432London (LHR)Thanh Đảo (TAO)11 giờ 5 phút
5959Bắc Kinh (PKX)Quý Dương (KWE)3 giờ 0 phút
480Sydney (SYD)Thanh Đảo (TAO)10 giờ 45 phút
5233Tam Á (SYX)Vũ Hán (WUH)2 giờ 30 phút
431Thanh Đảo (TAO)London (LHR)11 giờ 0 phút
5233Vũ Hán (WUH)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 35 phút
5724Trịnh Châu (CGO)Tam Á (SYX)3 giờ 5 phút
5078Trùng Khánh (CKG)Tây An (XIY)1 giờ 15 phút
5713Ngân Xuyên (INC)Berkeley (JBK)2 giờ 40 phút
5714Ngân Xuyên (INC)Bắc Kinh (PKX)1 giờ 55 phút
5714Berkeley (JBK)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 35 phút
5713Bắc Kinh (PKX)Ngân Xuyên (INC)1 giờ 45 phút
5723Tam Á (SYX)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 15 phút
5077Tây An (XIY)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 25 phút
5206Lệ Giang (LJG)Tây An (XIY)2 giờ 15 phút
5269Quảng Châu (CAN)Hàng Châu (HGH)1 giờ 55 phút
5259Hàng Châu (HGH)Thành Đô (TFU)3 giờ 10 phút
5376Trịnh Châu (CGO)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 50 phút
5057Tương Tây (DXJ)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 0 phút
5058Tương Tây (DXJ)Tây An (XIY)1 giờ 30 phút
5183Phụ Dương (FUG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 40 phút
5184Phụ Dương (FUG)Tam Á (SYX)2 giờ 55 phút
5375Hải Khẩu (HAK)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 45 phút
5774Hải Khẩu (HAK)Sâm Châu (HCZ)1 giờ 35 phút
5231Hải Khẩu (HAK)Trạch Gia Trang (SJW)3 giờ 20 phút
5948Hải Khẩu (HAK)Thanh Đảo (TAO)3 giờ 35 phút
5773Sâm Châu (HCZ)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 0 phút
5774Sâm Châu (HCZ)Nam Kinh (NKG)1 giờ 55 phút
5397Hàng Châu (HGH)Nam Ninh (NNG)3 giờ 0 phút
5689Hàng Châu (HGH)Nghi Xương (YIH)2 giờ 0 phút
5184Cáp Nhĩ Tân (HRB)Phụ Dương (FUG)3 giờ 0 phút
5058Tuyền Châu (JJN)Tương Tây (DXJ)2 giờ 0 phút
5361Lệ Giang (LJG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 25 phút
5773Nam Kinh (NKG)Sâm Châu (HCZ)2 giờ 0 phút
5398Nam Ninh (NNG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 25 phút
5947Thẩm Dương (SHE)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 45 phút
5231Trạch Gia Trang (SJW)Xích Phong (CIF)1 giờ 20 phút
5183Tam Á (SYX)Phụ Dương (FUG)2 giờ 40 phút
5362Thẩm Quyến (SZX)Lệ Giang (LJG)3 giờ 5 phút
5947Thanh Đảo (TAO)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 25 phút
5948Thanh Đảo (TAO)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 40 phút
495Thanh Đảo (TAO)Moscow (Matxcơva) (SVO)10 giờ 0 phút
5057Tây An (XIY)Tương Tây (DXJ)1 giờ 50 phút
5689Nghi Xương (YIH)Quý Dương (KWE)1 giờ 30 phút
5630Côn Minh (KMG)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 35 phút
5913Bắc Kinh (PKX)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 35 phút
5629Bắc Kinh (PKX)Côn Minh (KMG)3 giờ 30 phút
5234Thẩm Dương (SHE)Vũ Hán (WUH)3 giờ 10 phút
5234Vũ Hán (WUH)Tam Á (SYX)2 giờ 40 phút
5763Hải Khẩu (HAK)Quế Lâm (KWL)1 giờ 15 phút
378Incheon (ICN)Tam Á (SYX)4 giờ 45 phút
5764Quế Lâm (KWL)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 20 phút
5763Quế Lâm (KWL)Lâm Nghi (LYI)2 giờ 15 phút
5764Lâm Nghi (LYI)Quế Lâm (KWL)2 giờ 25 phút
5531Trạch Gia Trang (SJW)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 25 phút
377Tam Á (SYX)Incheon (ICN)4 giờ 15 phút
5531Tam Á (SYX)Trạch Gia Trang (SJW)3 giờ 30 phút
5260Thành Đô (TFU)Hàng Châu (HGH)2 giờ 50 phút
5073Hải Khẩu (HAK)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 35 phút
5907Hàng Châu (HGH)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 25 phút
5074Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thẩm Quyến (SZX)4 giờ 25 phút
5051Lệ Giang (LJG)Thập Yển (WDS)2 giờ 0 phút
5052Nam Kinh (NKG)Thập Yển (WDS)2 giờ 0 phút
5074Thẩm Quyến (SZX)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 35 phút
5073Thẩm Quyến (SZX)Cáp Nhĩ Tân (HRB)4 giờ 20 phút
5052Thập Yển (WDS)Lệ Giang (LJG)2 giờ 20 phút
5051Thập Yển (WDS)Nam Kinh (NKG)1 giờ 40 phút
Hiển thị thêm đường bay

Beijing Capital Airlines thông tin liên hệ

  • JDMã IATA
  • +8610 95375Gọi điện
  • jdair.netTruy cập

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Beijing Capital Airlines

Thông tin của Beijing Capital Airlines

Mã IATAJD
Tuyến đường458
Tuyến bay hàng đầuHàng Châu đến Lisbon
Sân bay được khai thác90
Sân bay hàng đầuHangzhou
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.

Không phải những gì bạn đang tìm kiếm? Tìm hàng ngàn khách sạn, chuyến baydịch vụ cho thuê xe ô-tô khác với KAYAK.