Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines

JD

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Beijing Capital Airlines

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines

Đây là lý do du khách chọn KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Beijing Capital Airlines

  • Đâu là hạn định do Beijing Capital Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Beijing Capital Airlines, hành lý xách tay không được quá 115 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Beijing Capital Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Beijing Capital Airlines bay đến đâu?

    Beijing Capital Airlines cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 78 thành phố ở 8 quốc gia khác nhau. Tây Ninh, Côn Minh và Hàng Châu là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Beijing Capital Airlines?

    Beijing Capital Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Hải Khẩu.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Beijing Capital Airlines.

  • Hãng Beijing Capital Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Beijing Capital Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Bắc Kinh đến Ô Lỗ Mộc Tề, với giá vé 6.549.678 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines?

  • Liệu Beijing Capital Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Beijing Capital Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Beijing Capital Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Beijing Capital Airlines có các chuyến bay tới 79 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Beijing Capital Airlines

3,8
KémDựa trên 2 các đánh giá được xác minh của khách
4,0Thức ăn
8,0Phi hành đoàn
6,0Lên máy bay
5,0Thư thái
2,0Thư giãn, giải trí

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Beijing Capital Airlines

Th. 5 3/21

Bản đồ tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines - Beijing Capital Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Beijing Capital Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Beijing Capital Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 5 3/21

Tất cả các tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
5227Quảng Châu (CAN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 5 phút
5228Trùng Khánh (CKG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 0 phút
5705Hải Khẩu (HAK)Vũ Hán (WUH)2 giờ 15 phút
419Hàng Châu (HGH)Băng Cốc (BKK)4 giờ 20 phút
5843Hàng Châu (HGH)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 45 phút
5182Lệ Giang (LJG)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 0 phút
5124Đức Hoành (LUM)Nam Kinh (NKG)3 giờ 10 phút
5130Nam Kinh (NKG)Tây An (XIY)2 giờ 20 phút
5587Nam Ninh (NNG)Lan Châu (LHW)2 giờ 50 phút
5388Nam Ninh (NNG)Lệ Giang (LJG)1 giờ 50 phút
5181Bắc Kinh (PKX)Lệ Giang (LJG)3 giờ 30 phút
5577Bắc Kinh (PKX)Tam Á (SYX)4 giờ 0 phút
5207Bắc Kinh (PKX)Tây Ninh (XNN)2 giờ 25 phút
5628Thẩm Dương (SHE)Vũ Hán (WUH)2 giờ 55 phút
5531Trạch Gia Trang (SJW)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 35 phút
5388Yết Dương (SWA)Nam Ninh (NNG)2 giờ 10 phút
5587Tam Á (SYX)Nam Ninh (NNG)1 giờ 30 phút
5578Tam Á (SYX)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 55 phút
5531Tam Á (SYX)Trạch Gia Trang (SJW)3 giờ 50 phút
5177Tam Á (SYX)Thành Đô (TFU)2 giờ 50 phút
5627Tam Á (SYX)Vũ Hán (WUH)2 giờ 45 phút
5175Tam Á (SYX)Tây An (XIY)3 giờ 5 phút
5178Thành Đô (TFU)Tam Á (SYX)2 giờ 40 phút
5706Vũ Hán (WUH)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 25 phút
5627Vũ Hán (WUH)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 0 phút
5628Vũ Hán (WUH)Tam Á (SYX)2 giờ 45 phút
5129Tây An (XIY)Nam Kinh (NKG)1 giờ 50 phút
5208Tây Ninh (XNN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 10 phút
5207Tây Ninh (XNN)Ngọc Thụ (YUS)1 giờ 15 phút
5208Ngọc Thụ (YUS)Tây Ninh (XNN)1 giờ 10 phút
5532Cáp Nhĩ Tân (HRB)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 25 phút
5387Lệ Giang (LJG)Nam Ninh (NNG)1 giờ 35 phút
5123Nam Kinh (NKG)Đức Hoành (LUM)3 giờ 45 phút
5387Nam Ninh (NNG)Yết Dương (SWA)2 giờ 0 phút
5532Trạch Gia Trang (SJW)Tam Á (SYX)4 giờ 0 phút
5176Tây An (XIY)Tam Á (SYX)3 giờ 25 phút
5844Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Hàng Châu (HGH)5 giờ 20 phút
5525Lệ Giang (LJG)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 50 phút
5526Thẩm Dương (SHE)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 10 phút
5526Trạch Gia Trang (SJW)Lệ Giang (LJG)3 giờ 25 phút
5525Trạch Gia Trang (SJW)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 50 phút
5911Hải Khẩu (HAK)Nam Kinh (NKG)2 giờ 25 phút
5225Hải Khẩu (HAK)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 55 phút
5226Thái Nguyên (TYN)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 5 phút
5549Lệ Giang (LJG)Nam Kinh (NKG)3 giờ 15 phút
5550Nam Kinh (NKG)Lệ Giang (LJG)3 giờ 35 phút
5588Lan Châu (LHW)Nam Ninh (NNG)2 giờ 40 phút
5588Nam Ninh (NNG)Tam Á (SYX)1 giờ 35 phút
5756Trùng Khánh (CKG)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 25 phút
5755Bắc Kinh (PKX)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 25 phút
5610Trùng Khánh (CKG)Lệ Giang (LJG)1 giờ 25 phút
5115Lệ Giang (LJG)Thành Đô (TFU)1 giờ 25 phút
5116Thành Đô (TFU)Lệ Giang (LJG)1 giờ 30 phút
5251Bắc Kinh (PKX)Hạ Môn (XMN)3 giờ 10 phút
5252Hạ Môn (XMN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 35 phút
5646Trịnh Châu (CGO)Lệ Giang (LJG)3 giờ 10 phút
5645Lệ Giang (LJG)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 40 phút
5609Lệ Giang (LJG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 0 phút
5763Hải Khẩu (HAK)Quế Lâm (KWL)1 giờ 20 phút
5764Quế Lâm (KWL)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 10 phút
5763Quế Lâm (KWL)Lâm Nghi (LYI)2 giờ 20 phút
5764Lâm Nghi (LYI)Quế Lâm (KWL)2 giờ 35 phút
5317Hàng Châu (HGH)Quế Lâm (KWL)2 giờ 20 phút
5318Quế Lâm (KWL)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
5617Phúc Châu (FOC)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 5 phút
5618Phúc Châu (FOC)Tam Á (SYX)2 giờ 30 phút
5321Hải Khẩu (HAK)Nam Xương (KHN)2 giờ 0 phút
5164Hàng Châu (HGH)Tam Á (SYX)3 giờ 5 phút
5322Nam Xương (KHN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 45 phút
5618Thẩm Dương (SHE)Phúc Châu (FOC)3 giờ 20 phút
5617Tam Á (SYX)Phúc Châu (FOC)2 giờ 30 phút
5561Hải Khẩu (HAK)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 25 phút
5955Hải Khẩu (HAK)Trạch Gia Trang (SJW)3 giờ 40 phút
5936Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 20 phút
5562Ngân Xuyên (INC)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 5 phút
5936Thanh Đảo (TAO)Hải Khẩu (HAK)4 giờ 0 phút
5690Quý Dương (KWE)Nghi Xương (YIH)1 giờ 20 phút
5896Trạch Gia Trang (SJW)Hải Khẩu (HAK)4 giờ 0 phút
5533Thanh Đảo (TAO)Đại Liên (DLC)1 giờ 15 phút
5690Nghi Xương (YIH)Hàng Châu (HGH)1 giờ 15 phút
5896Trương Gia Khẩu (ZQZ)Trạch Gia Trang (SJW)0 giờ 55 phút
5161Quảng Châu (CAN)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
5127Hàng Châu (HGH)Côn Minh (KMG)3 giờ 25 phút
5907Hàng Châu (HGH)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 25 phút
5689Hàng Châu (HGH)Nghi Xương (YIH)2 giờ 0 phút
5128Côn Minh (KMG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 50 phút
5107Bắc Kinh (PKX)Tây Song Bản Nạp (JHG)4 giờ 10 phút
5162Thành Đô (TFU)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
5689Nghi Xương (YIH)Quý Dương (KWE)1 giờ 35 phút
365Hàng Châu (HGH)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 30 phút
5960Quý Dương (KWE)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 0 phút
5959Bắc Kinh (PKX)Quý Dương (KWE)2 giờ 50 phút
5307Quảng Châu (CAN)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 0 phút
5969Hải Khẩu (HAK)Hàng Châu (HGH)2 giờ 45 phút
5834Ngân Xuyên (INC)Hàng Châu (HGH)3 giờ 5 phút
5192Lệ Giang (LJG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 45 phút
5964Côn Minh (KMG)Trạch Gia Trang (SJW)3 giờ 0 phút
5963Trạch Gia Trang (SJW)Côn Minh (KMG)3 giờ 25 phút
5324Bắc Kinh (PKX)2 giờ 25 phút
5824Đạt Châu (DZH)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 15 phút
5325Đạt Châu (DZH)Nam Ninh (NNG)2 giờ 20 phút
5823Đạt Châu (DZH)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 50 phút
5326Đạt Châu (DZH)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 0 phút
5823Hải Khẩu (HAK)Đạt Châu (DZH)2 giờ 20 phút
5774Hải Khẩu (HAK)Sâm Châu (HCZ)1 giờ 45 phút
5935Hải Khẩu (HAK)Thanh Đảo (TAO)3 giờ 35 phút
5773Sâm Châu (HCZ)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 40 phút
5774Sâm Châu (HCZ)Nam Kinh (NKG)1 giờ 45 phút
5330Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Vũ Hán (WUH)2 giờ 10 phút
5389Hợp Phì (HFE)Quý Dương (KWE)2 giờ 55 phút
5390Hợp Phì (HFE)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 20 phút
5989Hàng Châu (HGH)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 55 phút
5630Côn Minh (KMG)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 25 phút
5390Quý Dương (KWE)Hợp Phì (HFE)1 giờ 45 phút
5773Nam Kinh (NKG)Sâm Châu (HCZ)2 giờ 25 phút
5326Nam Ninh (NNG)Đạt Châu (DZH)1 giờ 45 phút
5323Bắc Kinh (PKX)2 giờ 45 phút
5908Bắc Kinh (PKX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 25 phút
5629Bắc Kinh (PKX)Côn Minh (KMG)3 giờ 35 phút
5824Trạch Gia Trang (SJW)Đạt Châu (DZH)2 giờ 5 phút
5809Trạch Gia Trang (SJW)Tích Lâm Quách Lặc (XIL)1 giờ 35 phút
5163Tam Á (SYX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 45 phút
5325Thanh Đảo (TAO)Đạt Châu (DZH)2 giờ 35 phút
5389Thanh Đảo (TAO)Hợp Phì (HFE)1 giờ 40 phút
5935Thanh Đảo (TAO)Cáp Nhĩ Tân (HRB)1 giờ 50 phút
5329Vũ Hán (WUH)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 55 phút
5810Tích Lâm Quách Lặc (XIL)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 40 phút
5912Nam Kinh (NKG)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 50 phút
5237Lệ Giang (LJG)Tế Nam (TNA)2 giờ 50 phút
5238Tế Nam (TNA)Lệ Giang (LJG)3 giờ 25 phút
5724Trịnh Châu (CGO)Tam Á (SYX)3 giờ 10 phút
5914Hải Khẩu (HAK)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 20 phút
5126Nam Kinh (NKG)Tam Á (SYX)3 giờ 15 phút
5723Tam Á (SYX)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 0 phút
5125Tam Á (SYX)Nam Kinh (NKG)3 giờ 10 phút
5301Tây An (XIY)Hàng Châu (HGH)2 giờ 30 phút
5108Tây Song Bản Nạp (JHG)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 50 phút
366Ô-sa-ka (KIX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 35 phút
5913Bắc Kinh (PKX)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 40 phút
5761Ân Thi (ENH)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 10 phút
5762Ân Thi (ENH)Nam Kinh (NKG)1 giờ 35 phút
5762Hải Khẩu (HAK)Ân Thi (ENH)1 giờ 55 phút
5585Hải Khẩu (HAK)Quý Dương (KWE)1 giờ 45 phút
5346Hợp Phì (HFE)Lệ Giang (LJG)3 giờ 10 phút
5316Kê Tây (JXA)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 45 phút
5586Quý Dương (KWE)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 25 phút
5345Lệ Giang (LJG)Hợp Phì (HFE)2 giờ 35 phút
5761Nam Kinh (NKG)Ân Thi (ENH)2 giờ 0 phút
5315Bắc Kinh (PKX)Kê Tây (JXA)2 giờ 15 phút
5895Trạch Gia Trang (SJW)Trương Gia Khẩu (ZQZ)1 giờ 5 phút
5521Tây An (XIY)Lệ Giang (LJG)2 giờ 40 phút
5132Lệ Giang (LJG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 35 phút
5957Xích Phong (CIF)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 25 phút
5968Xích Phong (CIF)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 25 phút
5696Trùng Khánh (CKG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 15 phút
5958Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Xích Phong (CIF)1 giờ 35 phút
5695Hàng Châu (HGH)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 15 phút
5970Hàng Châu (HGH)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 35 phút
5302Hàng Châu (HGH)Tây An (XIY)2 giờ 30 phút
5990Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hàng Châu (HGH)3 giờ 20 phút
5830Tây Song Bản Nạp (JHG)Thượng Hải (PVG)3 giờ 20 phút
5829Thượng Hải (PVG)Tây Song Bản Nạp (JHG)4 giờ 55 phút
5967Trạch Gia Trang (SJW)Xích Phong (CIF)1 giờ 25 phút
5945Ba Trung (BZX)Nam Ninh (NNG)2 giờ 10 phút
5131Quảng Châu (CAN)Lệ Giang (LJG)2 giờ 55 phút
5915Quảng Châu (CAN)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 50 phút
5916Trường Xuân (CGQ)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 30 phút
5916Trạch Gia Trang (SJW)Quảng Châu (CAN)3 giờ 5 phút
5915Trạch Gia Trang (SJW)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 15 phút
5945Thanh Đảo (TAO)Ba Trung (BZX)2 giờ 40 phút
5522Lệ Giang (LJG)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút
5269Quảng Châu (CAN)Hàng Châu (HGH)1 giờ 55 phút
5265Hải Khẩu (HAK)Hà Trạch (HZA)2 giờ 55 phút
5270Hàng Châu (HGH)Quảng Châu (CAN)2 giờ 25 phút
5266Hà Trạch (HZA)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 0 phút
5739Lệ Giang (LJG)Thiên Tân (TSN)3 giờ 10 phút
5797Trạch Gia Trang (SJW)Thành Đô (TFU)2 giờ 40 phút
5260Thành Đô (TFU)Hàng Châu (HGH)2 giờ 40 phút
5798Thành Đô (TFU)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 20 phút
5740Thiên Tân (TSN)Lệ Giang (LJG)3 giờ 35 phút
5248An Khang (AKA)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
5319Đại Liên (DLC)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 35 phút
5966Phúc Châu (FOC)Tây An (XIY)2 giờ 25 phút
5247Hàng Châu (HGH)An Khang (AKA)2 giờ 35 phút
5259Hàng Châu (HGH)Thành Đô (TFU)3 giờ 10 phút
5886Nam Xương (KHN)Lệ Giang (LJG)2 giờ 40 phút
5885Lệ Giang (LJG)Nam Xương (KHN)2 giờ 30 phút
5320Trạch Gia Trang (SJW)Đại Liên (DLC)1 giờ 15 phút
5965Tây An (XIY)Phúc Châu (FOC)2 giờ 25 phút
5765Trường Sa (CSX)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 15 phút
5335Hải Khẩu (HAK)Thẩm Dương (SHE)4 giờ 55 phút
5039Cáp Nhĩ Tân (HRB)Ninh Ba (NGB)3 giờ 25 phút
5040Côn Minh (KMG)Ninh Ba (NGB)2 giờ 40 phút
5144Quế Lâm (KWL)Tây An (XIY)2 giờ 10 phút
5040Ninh Ba (NGB)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 55 phút
5039Ninh Ba (NGB)Côn Minh (KMG)3 giờ 20 phút
5765Tam Á (SYX)Trường Sa (CSX)2 giờ 0 phút
5106Hoàng Sơn (TXN)Tây An (XIY)2 giờ 30 phút
5105Hoàng Sơn (TXN)Hạ Môn (XMN)1 giờ 20 phút
5105Tây An (XIY)Hoàng Sơn (TXN)2 giờ 0 phút
5106Hạ Môn (XMN)Hoàng Sơn (TXN)1 giờ 35 phút
5534Đại Liên (DLC)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 40 phút
5641Lệ Giang (LJG)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 45 phút
5931Bắc Kinh (PKX)Trường Sa (CSX)2 giờ 35 phút
5336Thẩm Dương (SHE)Hải Khẩu (HAK)4 giờ 35 phút
5514Tam Á (SYX)Y Xuân (YIC)2 giờ 15 phút
461Thanh Đảo (TAO)Melbourne (MEL)10 giờ 50 phút
5642Thái Nguyên (TYN)Lệ Giang (LJG)2 giờ 45 phút
5143Tây An (XIY)Quế Lâm (KWL)2 giờ 25 phút
5513Tây An (XIY)Y Xuân (YIC)1 giờ 55 phút
5513Y Xuân (YIC)Tam Á (SYX)2 giờ 5 phút
5514Y Xuân (YIC)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút
5191Hàng Châu (HGH)Lệ Giang (LJG)3 giờ 30 phút
5983Đức Hoành (LUM)Hàng Châu (HGH)3 giờ 0 phút
5219Bắc Kinh (PKX)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 35 phút
5220Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 35 phút
5795Hải Khẩu (HAK)Tế Nam (TNA)3 giờ 5 phút
5796Cáp Nhĩ Tân (HRB)Tế Nam (TNA)2 giờ 25 phút
5796Tế Nam (TNA)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 10 phút
5795Tế Nam (TNA)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 10 phút
5932Trường Sa (CSX)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 10 phút
420Băng Cốc (BKK)Hàng Châu (HGH)4 giờ 20 phút
5141Hải Khẩu (HAK)Thành Đô (TFU)2 giờ 35 phút
5812Tây Song Bản Nạp (JHG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 55 phút
5811Nam Kinh (NKG)Tây Song Bản Nạp (JHG)4 giờ 0 phút
5057Trạch Gia Trang (SJW)Tây An (XIY)1 giờ 35 phút
5058Trạch Gia Trang (SJW)Tùng Nguyên (YSQ)2 giờ 0 phút
5142Thành Đô (TFU)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 35 phút
5058Tây An (XIY)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 30 phút
5568Tây An (XIY)Nhạc Dương (YYA)1 giờ 45 phút
5057Tùng Nguyên (YSQ)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 15 phút
5568Nhạc Dương (YYA)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 5 phút
5946Ba Trung (BZX)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 0 phút
5766Trường Xuân (CGQ)Trường Sa (CSX)4 giờ 10 phút
360Thành phố Jeju (CJU)Hàng Châu (HGH)1 giờ 50 phút
5766Trường Sa (CSX)Tam Á (SYX)1 giờ 55 phút
5671Ân Thi (ENH)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
5672Ân Thi (ENH)Tây An (XIY)1 giờ 25 phút
5305Sâm Châu (HCZ)Tây An (XIY)2 giờ 10 phút
359Hàng Châu (HGH)Thành phố Jeju (CJU)2 giờ 25 phút
5672Hàng Châu (HGH)Ân Thi (ENH)2 giờ 30 phút
5984Hàng Châu (HGH)Đức Hoành (LUM)4 giờ 10 phút
432London (LHR)Thanh Đảo (TAO)10 giờ 20 phút
5946Nam Ninh (NNG)Ba Trung (BZX)1 giờ 40 phút
431Thanh Đảo (TAO)London (LHR)11 giờ 50 phút
5671Tây An (XIY)Ân Thi (ENH)1 giờ 25 phút
5922Quảng Châu (CAN)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 0 phút
5567Hải Khẩu (HAK)Nhạc Dương (YYA)2 giờ 5 phút
5921Bắc Kinh (PKX)Quảng Châu (CAN)3 giờ 25 phút
5559Bắc Kinh (PKX)Thành Đô (TFU)2 giờ 55 phút
5560Thành Đô (TFU)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 25 phút
5567Nhạc Dương (YYA)Tây An (XIY)1 giờ 50 phút
5391Hàng Châu (HGH)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 35 phút
5564Tuyền Châu (JJN)Trì Châu (JUH)1 giờ 30 phút
5563Trì Châu (JUH)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 35 phút
5564Trì Châu (JUH)Tây An (XIY)2 giờ 10 phút
5542Lâm Nghi (LYI)Tam Á (SYX)3 giờ 30 phút
5541Tam Á (SYX)Lâm Nghi (LYI)3 giờ 30 phút
5563Tây An (XIY)Trì Châu (JUH)2 giờ 0 phút
Hiển thị thêm đường bay

Beijing Capital Airlines thông tin liên hệ

  • JDMã IATA
  • +8610 95375Gọi điện
  • jdair.netTruy cập

Thông tin của Beijing Capital Airlines

Mã IATAJD
Tuyến đường402
Tuyến bay hàng đầuNgọc Thụ đến Tây Ninh
Sân bay được khai thác79
Sân bay hàng đầuHải Khẩu Meilan Intl

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.