
JD
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Beijing Capital Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Beijing Capital Airlines
Đánh giá của khách hàng Beijing Capital Airlines
Trạng thái chuyến bay của Beijing Capital Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines - Beijing Capital Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Beijing Capital Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Beijing Capital Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5665 | Lệ Giang (LJG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5666 | Thượng Hải (PVG) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
456 | Đảo Male (MLE) | Bắc Kinh (PKX) | 7 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
455 | Bắc Kinh (PKX) | Đảo Male (MLE) | 7 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5591 | Quảng Châu (CAN) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5922 | Quảng Châu (CAN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5745 | Hàng Châu (HGH) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5352 | Hàng Châu (HGH) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5843 | Hàng Châu (HGH) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5592 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Quảng Châu (CAN) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5351 | Lệ Giang (LJG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5219 | Bắc Kinh (PKX) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5844 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Hàng Châu (HGH) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5220 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5746 | Quế Lâm (KWL) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5639 | Bắc Kinh (PKX) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5639 | Tây Ninh (XNN) | Ngọc Thụ (YUS) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5921 | Bắc Kinh (PKX) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5222 | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5221 | Bắc Kinh (PKX) | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5107 | Bắc Kinh (PKX) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
5959 | Bắc Kinh (PKX) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5547 | Thượng Hải (PVG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5234 | Thẩm Dương (SHE) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5234 | Vũ Hán (WUH) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
5640 | Tây Ninh (XNN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5640 | Ngọc Thụ (YUS) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
621 | Hàng Châu (HGH) | Lisbon (LIS) | 15 giờ 0 phút | • | • | |||||
5279 | Hàng Châu (HGH) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5279 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5603 | Hàng Châu (HGH) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
5788 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
622 | Lisbon (LIS) | Hàng Châu (HGH) | 13 giờ 15 phút | • | ||||||
5280 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5280 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5254 | Nam Kinh (NKG) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
420 | Băng Cốc (BKK) | Hàng Châu (HGH) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
419 | Hàng Châu (HGH) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5253 | Thanh Đảo (TAO) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5664 | Bao Đầu (BAV) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5696 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5663 | Hàng Châu (HGH) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5695 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5377 | Hàng Châu (HGH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5378 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5570 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5569 | Hợp Phì (HFE) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5570 | Hợp Phì (HFE) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5588 | Nam Ninh (NNG) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5569 | Tam Á (SYX) | Hợp Phì (HFE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5587 | Tam Á (SYX) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5781 | Hàng Châu (HGH) | Tây Ninh (XNN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5717 | Ngân Xuyên (INC) | Y Lê (YIN) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5717 | Bắc Kinh (PKX) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5354 | Lệ Giang (LJG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5907 | Hàng Châu (HGH) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5227 | Quảng Châu (CAN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
5347 | Quảng Châu (CAN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
5348 | Trường Xuân (CGQ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
5228 | Trùng Khánh (CKG) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
5348 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
5347 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
5646 | Trịnh Châu (CGO) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5645 | Lệ Giang (LJG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5233 | Tam Á (SYX) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5233 | Vũ Hán (WUH) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
5150 | Ngân Xuyên (INC) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
5949 | Quý Dương (KWE) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
5960 | Quý Dương (KWE) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5181 | Bắc Kinh (PKX) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5718 | Ngân Xuyên (INC) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5108 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
5718 | Y Lê (YIN) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5248 | An Khang (AKA) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5722 | Tửu Tuyền (DNH) | Hàng Châu (HGH) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5617 | Phúc Châu (FOC) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5247 | Hàng Châu (HGH) | An Khang (AKA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5721 | Hàng Châu (HGH) | Tửu Tuyền (DNH) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5169 | Hàng Châu (HGH) | Trung Vệ (ZHY) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5617 | Tam Á (SYX) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5170 | Tây Ninh (XNN) | Trung Vệ (ZHY) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5170 | Trung Vệ (ZHY) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5169 | Trung Vệ (ZHY) | Tây Ninh (XNN) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5765 | Trường Sa (CSX) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
5765 | Tam Á (SYX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
5127 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5061 | Lệ Giang (LJG) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5062 | Tế Nam (TNA) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5205 | Tây An (XIY) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5062 | Nghi Xương (YIH) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5061 | Nghi Xương (YIH) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
5618 | Phúc Châu (FOC) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
5172 | Lan Châu (LHW) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
5559 | Bắc Kinh (PKX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
5618 | Thẩm Dương (SHE) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
5162 | Thành Đô (TFU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
5171 | Thành Đô (TFU) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
5560 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
5128 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5963 | Hàng Châu (HGH) | Khánh Dương (IQN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5964 | Khánh Dương (IQN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5963 | Khánh Dương (IQN) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5964 | Lan Châu (LHW) | Khánh Dương (IQN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5182 | Lệ Giang (LJG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5604 | Nam Dương (NNY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5389 | Hợp Phì (HFE) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5649 | Lệ Giang (LJG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5389 | Thanh Đảo (TAO) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5650 | Hạ Môn (XMN) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5131 | Quảng Châu (CAN) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
5787 | Hàng Châu (HGH) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
5161 | Quảng Châu (CAN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5242 | Đại Lý (DLU) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
359 | Hàng Châu (HGH) | Thành phố Jeju (CJU) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
5532 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5531 | Trạch Gia Trang (SJW) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5532 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5531 | Tam Á (SYX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5241 | Tây An (XIY) | Đại Lý (DLU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5782 | Tây Ninh (XNN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
5271 | An Dương (HQQ) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5272 | An Dương (HQQ) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5272 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | An Dương (HQQ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5271 | Tam Á (SYX) | An Dương (HQQ) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5136 | Hàng Châu (HGH) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
5135 | Tam Á (SYX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
5145 | Tam Á (SYX) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
5146 | Tế Nam (TNA) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
5376 | Trịnh Châu (CGO) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5871 | Trịnh Châu (CGO) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5958 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5308 | Ngân Xuyên (INC) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5872 | Quý Dương (KWE) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5605 | Tam Á (SYX) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5606 | Thái Nguyên (TYN) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5323 | Hải Khẩu (HAK) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
5323 | Tế Nam (TNA) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
5281 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
5282 | Nam Kinh (NKG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
5957 | Hàng Châu (HGH) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
432 | London (LHR) | Thanh Đảo (TAO) | 11 giờ 5 phút | • | ||||||
5681 | Lệ Giang (LJG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
431 | Thanh Đảo (TAO) | London (LHR) | 11 giờ 0 phút | • | ||||||
5682 | Thái Nguyên (TYN) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
5147 | Tây An (XIY) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5015 | Hải Khẩu (HAK) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5548 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5106 | Hoàng Sơn (TXN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5105 | Hoàng Sơn (TXN) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5105 | Tây An (XIY) | Hoàng Sơn (TXN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5106 | Hạ Môn (XMN) | Hoàng Sơn (TXN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5016 | Châu Hải (ZUH) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5038 | Quảng Nguyên (GYS) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5037 | Quảng Nguyên (GYS) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5037 | Hải Khẩu (HAK) | Quảng Nguyên (GYS) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5149 | Hàng Châu (HGH) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
607 | Hàng Châu (HGH) | Moscow (Matxcơva) (SVO) | 9 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5713 | Ngân Xuyên (INC) | Berkeley (JBK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5714 | Berkeley (JBK) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5908 | Bắc Kinh (PKX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5038 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quảng Nguyên (GYS) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
608 | Moscow (Matxcơva) (SVO) | Hàng Châu (HGH) | 8 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5366 | Trường Sa (CSX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
5097 | Hải Khẩu (HAK) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
5390 | Hợp Phì (HFE) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
5018 | Côn Minh (KMG) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
5390 | Quý Dương (KWE) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
5098 | Yết Dương (SWA) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
5017 | Tam Á (SYX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
5175 | Tam Á (SYX) | Tây An (XIY) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
5950 | Ôn Châu (WNZ) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
5301 | Tây An (XIY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
5881 | Trịnh Châu (CGO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5881 | Hải Khẩu (HAK) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5529 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5973 | Hải Khẩu (HAK) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
605 | Hàng Châu (HGH) | Ma-đrít (MAD) | 14 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5910 | Cáp Mật (HMI) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5324 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
606 | Ma-đrít (MAD) | Hàng Châu (HGH) | 12 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5530 | Nam Ninh (NNG) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5974 | Thẩm Quyến (SZX) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5909 | Thẩm Quyến (SZX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5324 | Tế Nam (TNA) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5909 | Tây An (XIY) | Cáp Mật (HMI) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5910 | Tây An (XIY) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5307 | Quảng Châu (CAN) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
360 | Thành phố Jeju (CJU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
5624 | Trường Sa (CSX) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5761 | Ân Thi (ENH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
5763 | Hải Khẩu (HAK) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5554 | Tuyền Châu (JJN) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
5553 | Tuyền Châu (JJN) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
5630 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5288 | Quý Dương (KWE) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
5764 | Quế Lâm (KWL) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5763 | Quế Lâm (KWL) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5739 | Lệ Giang (LJG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
5764 | Lâm Nghi (LYI) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5761 | Nam Kinh (NKG) | Ân Thi (ENH) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
5629 | Bắc Kinh (PKX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5553 | Tam Á (SYX) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
5287 | Tam Á (SYX) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
5554 | Diêm Thành (YNZ) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
5206 | Lệ Giang (LJG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5724 | Trịnh Châu (CGO) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5071 | Hải Khẩu (HAK) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
5689 | Hàng Châu (HGH) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5009 | Ngân Xuyên (INC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
5322 | Nam Xương (KHN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5344 | Quý Dương (KWE) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5690 | Quý Dương (KWE) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5550 | Nam Kinh (NKG) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
5010 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
5725 | Tam Á (SYX) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
5343 | Thái Nguyên (TYN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5072 | Tây An (XIY) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
5071 | Tây An (XIY) | Y Lê (YIN) | 4 giờ 10 phút | • | • | |||||
5322 | Tây Ninh (XNN) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5690 | Nghi Xương (YIH) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
5689 | Nghi Xương (YIH) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5072 | Y Lê (YIN) | Tây An (XIY) | 3 giờ 40 phút | • | • | |||||
5882 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
5126 | Nam Kinh (NKG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
5125 | Tam Á (SYX) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
5943 | Tam Á (SYX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
5944 | Thành Đô (TFU) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
5540 | Hải Khẩu (HAK) | Thập Yển (WDS) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5828 | Nam Xương (KHN) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5827 | Lệ Giang (LJG) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5251 | Bắc Kinh (PKX) | Phàn Chi Hoa (PZI) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5252 | Phàn Chi Hoa (PZI) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5539 | Thẩm Dương (SHE) | Thập Yển (WDS) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5539 | Thập Yển (WDS) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5540 | Thập Yển (WDS) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5842 | Trường Xuân (CGQ) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 40 phút | • | ||||||
5671 | Ân Thi (ENH) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
5672 | Ân Thi (ENH) | Tây An (XIY) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
5183 | Phụ Dương (FUG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 40 phút | • | ||||||
5184 | Phụ Dương (FUG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 50 phút | • | ||||||
5841 | Hải Khẩu (HAK) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 55 phút | • | ||||||
5321 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
5841 | Hợp Phì (HFE) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 35 phút | • | ||||||
5842 | Hợp Phì (HFE) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 40 phút | • | ||||||
5672 | Hàng Châu (HGH) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
367 | Hàng Châu (HGH) | Okinawa (OKA) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
5302 | Hàng Châu (HGH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
5184 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Phụ Dương (FUG) | 3 giờ 0 phút | • | ||||||
5321 | Nam Xương (KHN) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
5361 | Lệ Giang (LJG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | ||||||
5542 | Lâm Nghi (LYI) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
368 | Okinawa (OKA) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | ||||||
5685 | Bắc Kinh (PKX) | Hưng An, Nội Mông (YIE) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
5193 | Thẩm Dương (SHE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
5193 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 50 phút | • | • | |||||
5183 | Tam Á (SYX) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 40 phút | • | ||||||
5541 | Tam Á (SYX) | Lâm Nghi (LYI) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
5362 | Thẩm Quyến (SZX) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 5 phút | • | ||||||
5671 | Tây An (XIY) | Ân Thi (ENH) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
5686 | Hưng An, Nội Mông (YIE) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
5740 | Thiên Tân (TSN) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 30 phút | • | ||||||
5952 | Hải Tây, Thanh Hải (GOQ) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5914 | Hải Khẩu (HAK) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
5225 | Hải Khẩu (HAK) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5387 | Lệ Giang (LJG) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5236 | Nam Ninh (NNG) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
5387 | Nam Ninh (NNG) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5913 | Bắc Kinh (PKX) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
5236 | Kinh Châu (SHS) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
5101 | Thành Đô (TFU) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5226 | Thái Nguyên (TYN) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5043 | Tây Ninh (XNN) | Hải Tây, Thanh Hải (GOQ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5952 | Tây Ninh (XNN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5896 | Trường Xuân (CGQ) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
5232 | Xích Phong (CIF) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
5762 | Ân Thi (ENH) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
5623 | Hải Khẩu (HAK) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
5762 | Hải Khẩu (HAK) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
5231 | Hải Khẩu (HAK) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
5388 | Nam Ninh (NNG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
5231 | Trạch Gia Trang (SJW) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
5232 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
5388 | Yết Dương (SWA) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
5102 | Yết Dương (SWA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
5896 | Thanh Đảo (TAO) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
5951 | Tây An (XIY) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 30 phút | • | • |
Beijing Capital Airlines thông tin liên hệ
- JDMã IATA
- +8610 95375Gọi điện
- jdair.netTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Beijing Capital Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Beijing Capital Airlines
Thông tin của Beijing Capital Airlines
Mã IATA | JD |
---|---|
Tuyến đường | 434 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Melbourne đến Hàng Châu |
Sân bay được khai thác | 96 |
Sân bay hàng đầu | Hangzhou |
