Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines

JD

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Beijing Capital Airlines

1 người lớn
Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines

Đây là lý do du khách chọn KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Beijing Capital Airlines

  • Đâu là hạn định do Beijing Capital Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Beijing Capital Airlines, hành lý xách tay không được quá 115 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Beijing Capital Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Beijing Capital Airlines bay đến đâu?

    Beijing Capital Airlines cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 72 thành phố ở 6 quốc gia khác nhau. Tây Ninh, Tây An và Bắc Kinh là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Beijing Capital Airlines?

    Beijing Capital Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Hàng Châu.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Beijing Capital Airlines.

  • Hãng Beijing Capital Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Beijing Capital Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Bắc Kinh đến Hải Khẩu, với giá vé 4.965.797 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines?

  • Liệu Beijing Capital Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Beijing Capital Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Beijing Capital Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Beijing Capital Airlines có các chuyến bay tới 72 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Beijing Capital Airlines

3,8
KémDựa trên 2 các đánh giá được xác minh của khách
5,0Thư thái
6,0Lên máy bay
4,0Thức ăn
2,0Thư giãn, giải trí
8,0Phi hành đoàn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Beijing Capital Airlines

Th. 2 4/29

Bản đồ tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines - Beijing Capital Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Beijing Capital Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Beijing Capital Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 2 4/29

Tất cả các tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
5932Trường Sa (CSX)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 10 phút
5931Bắc Kinh (PKX)Trường Sa (CSX)2 giờ 10 phút
5745Hàng Châu (HGH)Quế Lâm (KWL)2 giờ 10 phút
5843Hàng Châu (HGH)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 5 phút
5746Quế Lâm (KWL)Hàng Châu (HGH)2 giờ 15 phút
5844Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Hàng Châu (HGH)4 giờ 55 phút
5376Trịnh Châu (CGO)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 50 phút
5052Phúc Châu (FOC)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 30 phút
5055Tây An (XIY)Y Lê (YIN)4 giờ 15 phút
5056Y Lê (YIN)Tây An (XIY)4 giờ 5 phút
5630Côn Minh (KMG)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 15 phút
5293Lệ Giang (LJG)Tây Song Bản Nạp (JHG)1 giờ 10 phút
5324Tương Tây (DXJ)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 10 phút
5294Tây Song Bản Nạp (JHG)Lệ Giang (LJG)1 giờ 15 phút
5375Hải Khẩu (HAK)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 40 phút
5051Hải Khẩu (HAK)Phúc Châu (FOC)2 giờ 10 phút
5298Lệ Giang (LJG)Vũ Hán (WUH)2 giờ 35 phút
5297Thanh Đảo (TAO)Vũ Hán (WUH)2 giờ 15 phút
5297Vũ Hán (WUH)Lệ Giang (LJG)2 giờ 20 phút
5298Vũ Hán (WUH)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 45 phút
5143Tây An (XIY)Quế Lâm (KWL)2 giờ 10 phút
5323Bắc Kinh (PKX)Tương Tây (DXJ)2 giờ 30 phút
5135Tam Á (SYX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 55 phút
5145Tam Á (SYX)Tế Nam (TNA)3 giờ 40 phút
5146Tế Nam (TNA)Tam Á (SYX)3 giờ 25 phút
5852Trạch Gia Trang (SJW)Nam Kinh (NKG)1 giờ 40 phút
5852Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trạch Gia Trang (SJW)3 giờ 30 phút
5161Quảng Châu (CAN)Thành Đô (TFU)2 giờ 15 phút
5559Bắc Kinh (PKX)Thành Đô (TFU)2 giờ 45 phút
5162Thành Đô (TFU)Quảng Châu (CAN)2 giờ 40 phút
5127Hàng Châu (HGH)Côn Minh (KMG)3 giờ 0 phút
5158Côn Minh (KMG)Hàng Châu (HGH)3 giờ 10 phút
5144Quế Lâm (KWL)Tây An (XIY)2 giờ 15 phút
5851Nam Kinh (NKG)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 40 phút
5851Trạch Gia Trang (SJW)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 20 phút
5132Lệ Giang (LJG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 20 phút
5115Lệ Giang (LJG)Thành Đô (TFU)1 giờ 35 phút
5629Bắc Kinh (PKX)Côn Minh (KMG)3 giờ 40 phút
5116Thành Đô (TFU)Lệ Giang (LJG)1 giờ 20 phút
5352Hàng Châu (HGH)Lệ Giang (LJG)3 giờ 5 phút
5182Lệ Giang (LJG)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 15 phút
5270Hàng Châu (HGH)Quảng Châu (CAN)2 giờ 20 phút
5770Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Nam Kinh (NKG)2 giờ 5 phút
5769Nam Kinh (NKG)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 25 phút
5941Tam Á (SYX)Thành Đô (TFU)2 giờ 25 phút
5941Thành Đô (TFU)Ba Âm Quách Lăng (KRL)4 giờ 15 phút
5269Quảng Châu (CAN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
5259Hàng Châu (HGH)Thành Đô (TFU)3 giờ 15 phút
5993Cáp Nhĩ Tân (HRB)Ninh Ba (NGB)2 giờ 55 phút
5532Cáp Nhĩ Tân (HRB)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 15 phút
5276Côn Minh (KMG)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 55 phút
5942Ba Âm Quách Lăng (KRL)Thành Đô (TFU)3 giờ 30 phút
5320Liên Vân Cảng (LYG)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 35 phút
5994Ninh Ba (NGB)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 0 phút
5275Trạch Gia Trang (SJW)Côn Minh (KMG)2 giờ 50 phút
5532Trạch Gia Trang (SJW)Tam Á (SYX)3 giờ 35 phút
5260Thành Đô (TFU)Hàng Châu (HGH)3 giờ 0 phút
5942Thành Đô (TFU)Tam Á (SYX)2 giờ 20 phút
5320Ôn Châu (WNZ)Liên Vân Cảng (LYG)1 giờ 40 phút
5207Bắc Kinh (PKX)Tây Ninh (XNN)2 giờ 40 phút
5207Tây Ninh (XNN)Ngọc Thụ (YUS)1 giờ 20 phút
5762Ân Thi (ENH)Nam Kinh (NKG)1 giờ 40 phút
5762Hải Khẩu (HAK)Ân Thi (ENH)2 giờ 0 phút
5053Hải Khẩu (HAK)Hạ Môn (XMN)2 giờ 0 phút
432London (LHR)Thanh Đảo (TAO)11 giờ 15 phút
5827Lệ Giang (LJG)Nam Xương (KHN)2 giờ 30 phút
431Thanh Đảo (TAO)London (LHR)11 giờ 55 phút
5054Hạ Môn (XMN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 20 phút
5765Trường Sa (CSX)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 20 phút
5765Tam Á (SYX)Trường Sa (CSX)2 giờ 15 phút
5969Hải Khẩu (HAK)Hàng Châu (HGH)2 giờ 40 phút
5970Hàng Châu (HGH)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 50 phút
5176Tây An (XIY)Tam Á (SYX)3 giờ 0 phút
5131Quảng Châu (CAN)Lệ Giang (LJG)2 giờ 35 phút
5397Hàng Châu (HGH)Nam Ninh (NNG)2 giờ 50 phút
5764Quế Lâm (KWL)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 20 phút
5764Lâm Nghi (LYI)Quế Lâm (KWL)2 giờ 25 phút
5705Hải Khẩu (HAK)Vũ Hán (WUH)2 giờ 15 phút
5706Vũ Hán (WUH)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 20 phút
5227Quảng Châu (CAN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 10 phút
5355Quảng Châu (CAN)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 45 phút
5228Trùng Khánh (CKG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 0 phút
5891Hải Khẩu (HAK)Trạch Gia Trang (SJW)3 giờ 25 phút
5237Lệ Giang (LJG)Tế Nam (TNA)3 giờ 0 phút
5181Bắc Kinh (PKX)Lệ Giang (LJG)3 giờ 20 phút
5356Trạch Gia Trang (SJW)Quảng Châu (CAN)3 giờ 0 phút
5891Trạch Gia Trang (SJW)Xích Phong (CIF)1 giờ 35 phút
5355Trạch Gia Trang (SJW)Trương Gia Khẩu (ZQZ)1 giờ 25 phút
5238Tế Nam (TNA)Lệ Giang (LJG)3 giờ 15 phút
5147Tây An (XIY)Tây Song Bản Nạp (JHG)2 giờ 45 phút
5356Trương Gia Khẩu (ZQZ)Trạch Gia Trang (SJW)0 giờ 55 phút
5689Hàng Châu (HGH)Nghi Xương (YIH)1 giờ 50 phút
5690Quý Dương (KWE)Nghi Xương (YIH)1 giờ 30 phút
5690Nghi Xương (YIH)Hàng Châu (HGH)1 giờ 45 phút
5689Nghi Xương (YIH)Quý Dương (KWE)1 giờ 45 phút
5892Xích Phong (CIF)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 30 phút
5387Lệ Giang (LJG)Nam Ninh (NNG)1 giờ 40 phút
5206Lệ Giang (LJG)Tây An (XIY)1 giờ 50 phút
5388Nam Ninh (NNG)Lệ Giang (LJG)1 giờ 40 phút
5387Nam Ninh (NNG)Yết Dương (SWA)1 giờ 30 phút
5892Trạch Gia Trang (SJW)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 30 phút
5388Yết Dương (SWA)Nam Ninh (NNG)1 giờ 55 phút
5205Tây An (XIY)Lệ Giang (LJG)2 giờ 5 phút
5225Hải Khẩu (HAK)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 5 phút
5960Quý Dương (KWE)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 40 phút
5959Bắc Kinh (PKX)Quý Dương (KWE)2 giờ 55 phút
5226Thái Nguyên (TYN)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 15 phút
5763Hải Khẩu (HAK)Quế Lâm (KWL)1 giờ 35 phút
5763Quế Lâm (KWL)Lâm Nghi (LYI)2 giờ 25 phút
5217Bắc Kinh (PKX)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 20 phút
5218Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 55 phút
5160Thanh Đảo (TAO)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút
5106Hoàng Sơn (TXN)Tây An (XIY)2 giờ 0 phút
5105Hoàng Sơn (TXN)Hạ Môn (XMN)1 giờ 20 phút
5159Tây An (XIY)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 20 phút
5105Tây An (XIY)Hoàng Sơn (TXN)2 giờ 10 phút
5106Hạ Môn (XMN)Hoàng Sơn (TXN)1 giờ 15 phút
5619Ba Trung (BZX)Lệ Giang (LJG)1 giờ 55 phút
5620Ba Trung (BZX)Nam Kinh (NKG)2 giờ 0 phút
5766Trường Xuân (CGQ)Trường Sa (CSX)3 giờ 40 phút
5842Trường Xuân (CGQ)Hợp Phì (HFE)2 giờ 40 phút
5766Trường Sa (CSX)Tam Á (SYX)2 giờ 0 phút
5325Đạt Châu (DZH)Nam Ninh (NNG)1 giờ 55 phút
5935Hải Khẩu (HAK)Thanh Đảo (TAO)3 giờ 35 phút
5842Hợp Phì (HFE)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 55 phút
5833Hàng Châu (HGH)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 20 phút
5834Ngân Xuyên (INC)Hàng Châu (HGH)3 giờ 0 phút
5620Lệ Giang (LJG)Ba Trung (BZX)1 giờ 45 phút
5619Nam Kinh (NKG)Ba Trung (BZX)2 giờ 35 phút
5912Nam Kinh (NKG)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 50 phút
5627Tam Á (SYX)Vũ Hán (WUH)2 giờ 30 phút
5325Thanh Đảo (TAO)Đạt Châu (DZH)2 giờ 35 phút
5935Thanh Đảo (TAO)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 15 phút
5627Vũ Hán (WUH)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 35 phút
5208Tây Ninh (XNN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 20 phút
5208Ngọc Thụ (YUS)Tây Ninh (XNN)1 giờ 10 phút
5628Thẩm Dương (SHE)Vũ Hán (WUH)3 giờ 10 phút
5628Vũ Hán (WUH)Tam Á (SYX)2 giờ 40 phút
5946Ba Trung (BZX)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 45 phút
5624Trường Sa (CSX)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 15 phút
5828Nam Xương (KHN)Lệ Giang (LJG)2 giờ 40 phút
5946Nam Ninh (NNG)Ba Trung (BZX)1 giờ 50 phút
5612Trịnh Châu (CGO)Hàng Châu (HGH)1 giờ 50 phút
5611Trịnh Châu (CGO)Ba Âm Quách Lăng (KRL)4 giờ 55 phút
5646Trịnh Châu (CGO)Lệ Giang (LJG)2 giờ 35 phút
5394Trường Xuân (CGQ)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 50 phút
5611Hàng Châu (HGH)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 10 phút
5901Hàng Châu (HGH)Thiên Tân (TSN)2 giờ 20 phút
5148Tây Song Bản Nạp (JHG)Tây An (XIY)3 giờ 5 phút
5612Ba Âm Quách Lăng (KRL)Trịnh Châu (CGO)4 giờ 20 phút
5645Lệ Giang (LJG)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 35 phút
5549Lệ Giang (LJG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 55 phút
5550Nam Kinh (NKG)Lệ Giang (LJG)3 giờ 15 phút
5605Tam Á (SYX)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 20 phút
5560Thành Đô (TFU)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 40 phút
5394Thái Nguyên (TYN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 15 phút
5606Thái Nguyên (TYN)Tam Á (SYX)3 giờ 20 phút
5694Hạ Môn (XMN)Nam Kinh (NKG)1 giờ 50 phút
5179Tam Á (SYX)Trạch Gia Trang (SJW)3 giờ 40 phút
5696Trùng Khánh (CKG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
5326Đạt Châu (DZH)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 25 phút
5265Hải Khẩu (HAK)Hà Trạch (HZA)2 giờ 55 phút
5561Hải Khẩu (HAK)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 25 phút
5377Hàng Châu (HGH)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 0 phút
5164Hàng Châu (HGH)Tam Á (SYX)2 giờ 50 phút
5378Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hàng Châu (HGH)3 giờ 10 phút
5266Hà Trạch (HZA)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 45 phút
5265Hà Trạch (HZA)Yên Đài (YNT)1 giờ 25 phút
5562Ngân Xuyên (INC)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 10 phút
5326Nam Ninh (NNG)Đạt Châu (DZH)1 giờ 45 phút
5913Bắc Kinh (PKX)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 35 phút
5058Trạch Gia Trang (SJW)Tây An (XIY)1 giờ 15 phút
5057Trạch Gia Trang (SJW)Tùng Nguyên (YSQ)2 giờ 0 phút
5578Tam Á (SYX)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 45 phút
5175Tam Á (SYX)Tây An (XIY)3 giờ 30 phút
5057Tây An (XIY)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 25 phút
5505Tây An (XIY)Tế Nam (TNA)2 giờ 5 phút
5266Yên Đài (YNT)Hà Trạch (HZA)1 giờ 35 phút
5058Tùng Nguyên (YSQ)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 10 phút
5703Trùng Khánh (CKG)Nam Ninh (NNG)1 giờ 40 phút
5393Trùng Khánh (CKG)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 25 phút
5552Hàng Châu (HGH)Tây An (XIY)2 giờ 35 phút
5693Nam Kinh (NKG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 5 phút
5704Nam Ninh (NNG)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 35 phút
5398Nam Ninh (NNG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 40 phút
5393Thái Nguyên (TYN)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 10 phút
5539Hải Khẩu (HAK)Ninh Ba (NGB)2 giờ 35 phút
5569Hợp Phì (HFE)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 5 phút
5539Ninh Ba (NGB)Đại Liên (DLC)1 giờ 55 phút
5569Tam Á (SYX)Hợp Phì (HFE)3 giờ 0 phút
5587Tam Á (SYX)Nam Ninh (NNG)1 giờ 0 phút
5301Tây An (XIY)Hàng Châu (HGH)2 giờ 25 phút
5585Hải Khẩu (HAK)Quý Dương (KWE)2 giờ 10 phút
5907Hàng Châu (HGH)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 10 phút
5586Quý Dương (KWE)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 10 phút
5908Bắc Kinh (PKX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 50 phút
5945Ba Trung (BZX)Nam Ninh (NNG)2 giờ 10 phút
5305Hải Khẩu (HAK)Sâm Châu (HCZ)1 giờ 50 phút
5305Sâm Châu (HCZ)Tây An (XIY)2 giờ 25 phút
5108Tây Song Bản Nạp (JHG)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 35 phút
5588Nam Ninh (NNG)Tam Á (SYX)1 giờ 25 phút
5107Bắc Kinh (PKX)Tây Song Bản Nạp (JHG)3 giờ 55 phút
5514Tam Á (SYX)Y Xuân (YIC)2 giờ 15 phút
5945Thanh Đảo (TAO)Ba Trung (BZX)2 giờ 50 phút
5513Tây An (XIY)Y Xuân (YIC)2 giờ 15 phút
5513Y Xuân (YIC)Tam Á (SYX)2 giờ 5 phút
5514Y Xuân (YIC)Tây An (XIY)1 giờ 55 phút
5911Hải Khẩu (HAK)Nam Kinh (NKG)2 giờ 50 phút
5567Hải Khẩu (HAK)Nhạc Dương (YYA)2 giờ 10 phút
5570Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hợp Phì (HFE)2 giờ 0 phút
5570Hợp Phì (HFE)Tam Á (SYX)2 giờ 40 phút
365Hàng Châu (HGH)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 40 phút
5936Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 25 phút
5140Tây Song Bản Nạp (JHG)Miên Dương (MIG)1 giờ 50 phút
366Ô-sa-ka (KIX)Hàng Châu (HGH)3 giờ 5 phút
5351Lệ Giang (LJG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 55 phút
5319Liên Vân Cảng (LYG)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 55 phút
5139Miên Dương (MIG)Tây Song Bản Nạp (JHG)2 giờ 20 phút
5140Miên Dương (MIG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 25 phút
5139Nam Kinh (NKG)Miên Dương (MIG)2 giờ 35 phút
5577Bắc Kinh (PKX)Tam Á (SYX)4 giờ 5 phút
5319Trạch Gia Trang (SJW)Liên Vân Cảng (LYG)1 giờ 25 phút
5936Thanh Đảo (TAO)Hải Khẩu (HAK)4 giờ 0 phút
5506Tế Nam (TNA)Tây An (XIY)2 giờ 30 phút
5567Nhạc Dương (YYA)Tây An (XIY)1 giờ 50 phút
5038Quảng Nguyên (GYS)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 30 phút
5037Quảng Nguyên (GYS)Ngân Xuyên (INC)1 giờ 25 phút
5037Hải Khẩu (HAK)Quảng Nguyên (GYS)2 giờ 25 phút
5038Ngân Xuyên (INC)Quảng Nguyên (GYS)1 giờ 15 phút
5540Đại Liên (DLC)Ninh Ba (NGB)2 giờ 0 phút
5346Hợp Phì (HFE)Lệ Giang (LJG)2 giờ 50 phút
5660Nam Xương (KHN)Tây An (XIY)2 giờ 20 phút
5707Quý Dương (KWE)Tam Á (SYX)1 giờ 55 phút
5708Quý Dương (KWE)Tây An (XIY)1 giờ 55 phút
5345Lệ Giang (LJG)Hợp Phì (HFE)2 giờ 30 phút
5540Ninh Ba (NGB)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 30 phút
5126Nam Kinh (NKG)Tam Á (SYX)2 giờ 45 phút
5708Tam Á (SYX)Quý Dương (KWE)1 giờ 55 phút
5125Tam Á (SYX)Nam Kinh (NKG)3 giờ 10 phút
461Thanh Đảo (TAO)Melbourne (MEL)11 giờ 15 phút
5659Tây An (XIY)Nam Xương (KHN)2 giờ 5 phút
5707Tây An (XIY)Quý Dương (KWE)1 giờ 45 phút
5623Hải Khẩu (HAK)Trường Sa (CSX)1 giờ 55 phút
5527Hải Khẩu (HAK)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 50 phút
5528Hoài An (HIA)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 45 phút
5272Cáp Nhĩ Tân (HRB)Nam Kinh (NKG)2 giờ 50 phút
5528Tuyền Châu (JJN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 35 phút
5527Tuyền Châu (JJN)Hoài An (HIA)2 giờ 10 phút
5271Nam Kinh (NKG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 10 phút
5761Ân Thi (ENH)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 55 phút
5390Hợp Phì (HFE)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 45 phút
5390Quý Dương (KWE)Hợp Phì (HFE)2 giờ 0 phút
5761Nam Kinh (NKG)Ân Thi (ENH)1 giờ 55 phút
5531Trạch Gia Trang (SJW)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 15 phút
5248An Khang (AKA)Hàng Châu (HGH)1 giờ 50 phút
5914Hải Khẩu (HAK)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 45 phút
5389Hợp Phì (HFE)Quý Dương (KWE)2 giờ 35 phút
5247Hàng Châu (HGH)An Khang (AKA)2 giờ 25 phút
5695Hàng Châu (HGH)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 25 phút
5389Thanh Đảo (TAO)Hợp Phì (HFE)1 giờ 55 phút
Hiển thị thêm đường bay

Beijing Capital Airlines thông tin liên hệ

  • JDMã IATA
  • +8610 95375Gọi điện
  • jdair.netTruy cập

Thông tin của Beijing Capital Airlines

Mã IATAJD
Tuyến đường348
Tuyến bay hàng đầuNgọc Thụ đến Tây Ninh
Sân bay được khai thác72
Sân bay hàng đầuHangzhou

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.