Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines

JD

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Beijing Capital Airlines

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông, 0 túi

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41,299,237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Beijing Capital Airlines

  • Đâu là hạn định do Beijing Capital Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Beijing Capital Airlines, hành lý xách tay không được quá 115 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Beijing Capital Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Beijing Capital Airlines bay đến đâu?

    Beijing Capital Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 79 thành phố ở 11 quốc gia khác nhau. Beijing Capital Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 79 thành phố ở 11 quốc gia khác nhau. Hải Khẩu, Lisbon và Quế Lâm là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Beijing Capital Airlines?

    Beijing Capital Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Hàng Châu.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Beijing Capital Airlines.

  • Hãng Beijing Capital Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Beijing Capital Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Quảng Châu đến Trùng Khánh, với giá vé 3.717.374 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines?

  • Liệu Beijing Capital Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Beijing Capital Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Beijing Capital Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Beijing Capital Airlines có các chuyến bay tới 80 điểm đến.

Đánh giá của khách hàng Beijing Capital Airlines

3,0
Kém2 đánh giá đã được xác minh
7,0Lên máy bay
6,0Thức ăn
9,0Phi hành đoàn
3,0Thư giãn, giải trí
5,0Thư thái
Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Beijing Capital Airlines

YYYY-MM-DD

Bản đồ tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines - Beijing Capital Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Beijing Capital Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Beijing Capital Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
YYYY-MM-DD

Tất cả các tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
5291Bắc Kinh (PKX)Nam Ninh (NNG)3 giờ 15 phút
5195Tam Á (SYX)Thiên Tân (TSN)3 giờ 55 phút
5222Tích Lâm Quách Lặc (ERL)Bắc Kinh (PKX)1 giờ 20 phút
5292Nam Ninh (NNG)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 0 phút
5221Bắc Kinh (PKX)Tích Lâm Quách Lặc (ERL)1 giờ 30 phút
5186Thiên Tân (TSN)Quảng Châu (CAN)3 giờ 5 phút
5548Tây Song Bản Nạp (JHG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 55 phút
5547Thượng Hải (PVG)Tây Song Bản Nạp (JHG)4 giờ 30 phút
5252Phàn Chi Hoa (PZI)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút
5251Tây An (XIY)Phàn Chi Hoa (PZI)2 giờ 25 phút
5282Tây Song Bản Nạp (JHG)Nam Kinh (NKG)3 giờ 10 phút
5108Tây Song Bản Nạp (JHG)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 35 phút
5665Lệ Giang (LJG)Thượng Hải (PVG)3 giờ 10 phút
5281Nam Kinh (NKG)Tây Song Bản Nạp (JHG)3 giờ 40 phút
5666Thượng Hải (PVG)Lệ Giang (LJG)4 giờ 15 phút
5902Thiên Tân (TSN)Hàng Châu (HGH)1 giờ 55 phút
5691Hàng Châu (HGH)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
5640Tây Ninh (XNN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 25 phút
5640Ngọc Thụ (YUS)Tây Ninh (XNN)1 giờ 15 phút
5639Bắc Kinh (PKX)Tây Ninh (XNN)2 giờ 45 phút
5639Tây Ninh (XNN)Ngọc Thụ (YUS)1 giờ 25 phút
619Nam Kinh (NKG)Băng Cốc (BKK)4 giờ 55 phút
620Băng Cốc (BKK)Nam Kinh (NKG)4 giờ 5 phút
5181Bắc Kinh (PKX)Lệ Giang (LJG)3 giờ 35 phút
5196Thiên Tân (TSN)Tam Á (SYX)4 giờ 5 phút
5079Quế Lâm (KWL)Lan Châu (LHW)3 giờ 0 phút
5080Quế Lâm (KWL)Tam Á (SYX)1 giờ 35 phút
5080Lan Châu (LHW)Quế Lâm (KWL)2 giờ 25 phút
5079Tam Á (SYX)Quế Lâm (KWL)1 giờ 30 phút
5111Bắc Kinh (PKX)Tây Song Bản Nạp (JHG)4 giờ 10 phút
5182Lệ Giang (LJG)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 10 phút
5920Đại Lý (DLU)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 0 phút
432London (LHR)Thanh Đảo (TAO)11 giờ 25 phút
5919Bắc Kinh (PKX)Đại Lý (DLU)3 giờ 50 phút
5248An Khang (AKA)Hàng Châu (HGH)1 giờ 55 phút
5247Hàng Châu (HGH)An Khang (AKA)2 giờ 35 phút
5604Nam Dương (NNY)Hàng Châu (HGH)1 giờ 35 phút
5787Hàng Châu (HGH)Tây Song Bản Nạp (JHG)4 giờ 5 phút
5169Hàng Châu (HGH)Trung Vệ (ZHY)3 giờ 20 phút
5685Bắc Kinh (PKX)Hưng An, Nội Mông (YIE)2 giờ 10 phút
5170Tây Ninh (XNN)Trung Vệ (ZHY)0 giờ 55 phút
5686Hưng An, Nội Mông (YIE)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 0 phút
5170Trung Vệ (ZHY)Hàng Châu (HGH)3 giờ 20 phút
5169Trung Vệ (ZHY)Tây Ninh (XNN)0 giờ 55 phút
5185Quảng Châu (CAN)Thiên Tân (TSN)3 giờ 20 phút
5272An Dương (HQQ)Tam Á (SYX)3 giờ 30 phút
5272Cáp Nhĩ Tân (HRB)An Dương (HQQ)2 giờ 45 phút
5236Nam Ninh (NNG)Kinh Châu (SHS)2 giờ 10 phút
5235Kinh Châu (SHS)Nam Ninh (NNG)2 giờ 10 phút
5236Kinh Châu (SHS)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 5 phút
5235Thanh Đảo (TAO)Kinh Châu (SHS)2 giờ 40 phút
5901Hàng Châu (HGH)Thiên Tân (TSN)2 giờ 10 phút
5128Côn Minh (KMG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 45 phút
5127Hàng Châu (HGH)Côn Minh (KMG)3 giờ 35 phút
5131Quảng Châu (CAN)Lệ Giang (LJG)2 giờ 35 phút
5355Quảng Châu (CAN)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 30 phút
5355Trạch Gia Trang (SJW)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 10 phút
5271An Dương (HQQ)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 15 phút
5022Thẩm Dương (SHE)Thành Đô (TFU)4 giờ 5 phút
5271Tam Á (SYX)An Dương (HQQ)3 giờ 0 phút
5162Thành Đô (TFU)Quảng Châu (CAN)2 giờ 0 phút
5021Thành Đô (TFU)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 15 phút
5661Ân Thi (ENH)Nam Ninh (NNG)2 giờ 10 phút
5662Ân Thi (ENH)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 10 phút
5662Nam Ninh (NNG)Ân Thi (ENH)1 giờ 35 phút
5661Thanh Đảo (TAO)Ân Thi (ENH)2 giờ 55 phút
5755Bắc Kinh (PKX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 45 phút
5571Bắc Kinh (PKX)Thành Đô (TFU)3 giờ 5 phút
5572Thành Đô (TFU)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 20 phút
5756Trùng Khánh (CKG)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 25 phút
5653Đạt Châu (DZH)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 5 phút
5654Đạt Châu (DZH)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 55 phút
5654Hải Khẩu (HAK)Đạt Châu (DZH)2 giờ 20 phút
5653Thẩm Dương (SHE)Đạt Châu (DZH)3 giờ 35 phút
5761Ân Thi (ENH)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 20 phút
5762Ân Thi (ENH)Nam Kinh (NKG)1 giờ 20 phút
5762Hải Khẩu (HAK)Ân Thi (ENH)2 giờ 0 phút
5761Nam Kinh (NKG)Ân Thi (ENH)1 giờ 50 phút
5802Trạch Gia Trang (SJW)Nghi Xương (YIH)1 giờ 55 phút
5802Nghi Xương (YIH)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 50 phút
5191Hàng Châu (HGH)Lệ Giang (LJG)3 giờ 45 phút
479Thanh Đảo (TAO)Sydney (SYD)11 giờ 50 phút
5561Hải Khẩu (HAK)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 25 phút
5562Ngân Xuyên (INC)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 5 phút
5161Quảng Châu (CAN)Thành Đô (TFU)2 giờ 15 phút
5165Quảng Châu (CAN)Cáp Nhĩ Tân (HRB)4 giờ 20 phút
5622Đại Lý (DLU)Hàng Châu (HGH)2 giờ 55 phút
5621Hàng Châu (HGH)Đại Lý (DLU)3 giờ 55 phút
5166Cáp Nhĩ Tân (HRB)Quảng Châu (CAN)4 giờ 30 phút
5192Lệ Giang (LJG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 40 phút
5689Hàng Châu (HGH)Nghi Xương (YIH)2 giờ 0 phút
5093Quý Dương (KWE)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 5 phút
5690Quý Dương (KWE)Nghi Xương (YIH)1 giờ 30 phút
5233Tam Á (SYX)Vũ Hán (WUH)2 giờ 30 phút
5094Ôn Châu (WNZ)Quý Dương (KWE)2 giờ 30 phút
5233Vũ Hán (WUH)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 55 phút
5690Nghi Xương (YIH)Hàng Châu (HGH)1 giờ 45 phút
5689Nghi Xương (YIH)Quý Dương (KWE)1 giờ 40 phút
5234Thẩm Dương (SHE)Vũ Hán (WUH)3 giờ 0 phút
5234Vũ Hán (WUH)Tam Á (SYX)2 giờ 45 phút
5801Hải Khẩu (HAK)Nghi Xương (YIH)2 giờ 10 phút
5801Nghi Xương (YIH)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 5 phút
5875Trịnh Châu (CGO)Bắc Hải (BHY)2 giờ 55 phút
5875Thẩm Dương (SHE)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 45 phút
5356Trường Xuân (CGQ)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 45 phút
5356Trạch Gia Trang (SJW)Quảng Châu (CAN)3 giờ 40 phút
5788Tây Song Bản Nạp (JHG)Hàng Châu (HGH)3 giờ 5 phút
480Sydney (SYD)Thanh Đảo (TAO)11 giờ 35 phút
5617Phúc Châu (FOC)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 5 phút
5618Phúc Châu (FOC)Tam Á (SYX)2 giờ 25 phút
5603Hàng Châu (HGH)Nam Dương (NNY)2 giờ 0 phút
5302Hàng Châu (HGH)Tây An (XIY)2 giờ 25 phút
5132Lệ Giang (LJG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
5115Lệ Giang (LJG)Thành Đô (TFU)1 giờ 20 phút
5051Lệ Giang (LJG)Thập Yển (WDS)2 giờ 10 phút
5052Nam Kinh (NKG)Thập Yển (WDS)2 giờ 20 phút
5618Thẩm Dương (SHE)Phúc Châu (FOC)3 giờ 15 phút
5617Tam Á (SYX)Phúc Châu (FOC)2 giờ 20 phút
5114Thẩm Quyến (SZX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
431Thanh Đảo (TAO)London (LHR)11 giờ 55 phút
5116Thành Đô (TFU)Lệ Giang (LJG)1 giờ 35 phút
5052Thập Yển (WDS)Lệ Giang (LJG)2 giờ 45 phút
5051Thập Yển (WDS)Nam Kinh (NKG)1 giờ 35 phút
5676Trịnh Châu (CGO)Lệ Giang (LJG)3 giờ 10 phút
5396Trường Xuân (CGQ)Hàng Châu (HGH)3 giờ 35 phút
5709Diên An (ENY)Tây Ninh (XNN)1 giờ 30 phút
5540Hải Khẩu (HAK)Thập Yển (WDS)2 giờ 25 phút
5395Hàng Châu (HGH)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 55 phút
5709Hàng Châu (HGH)Diên An (ENY)2 giờ 40 phút
5675Lệ Giang (LJG)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 35 phút
5540Thập Yển (WDS)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 55 phút
5301Tây An (XIY)Hàng Châu (HGH)1 giờ 50 phút
5330Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Vũ Hán (WUH)2 giờ 5 phút
5514Tam Á (SYX)Y Xuân (YIC)2 giờ 15 phút
5330Vũ Hán (WUH)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 30 phút
5513Tây An (XIY)Y Xuân (YIC)1 giờ 50 phút
5513Y Xuân (YIC)Tam Á (SYX)2 giờ 10 phút
5514Y Xuân (YIC)Tây An (XIY)2 giờ 0 phút
420Băng Cốc (BKK)Hàng Châu (HGH)3 giờ 50 phút
5692Trùng Khánh (CKG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
419Hàng Châu (HGH)Băng Cốc (BKK)4 giờ 45 phút
5907Hàng Châu (HGH)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 10 phút
5118Ngân Xuyên (INC)Tam Á (SYX)3 giờ 40 phút
5908Bắc Kinh (PKX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
5117Tam Á (SYX)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 30 phút
5876Bắc Hải (BHY)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 45 phút
5876Trịnh Châu (CGO)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 25 phút
5766Trường Xuân (CGQ)Trường Sa (CSX)3 giờ 30 phút
5765Trường Sa (CSX)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 45 phút
5766Trường Sa (CSX)Tam Á (SYX)2 giờ 10 phút
5323Hải Khẩu (HAK)Tế Nam (TNA)3 giờ 10 phút
5229Lệ Giang (LJG)Vũ Hán (WUH)2 giờ 20 phút
5765Tam Á (SYX)Trường Sa (CSX)2 giờ 20 phút
5230Thanh Đảo (TAO)Vũ Hán (WUH)2 giờ 0 phút
5178Thành Đô (TFU)Tam Á (SYX)2 giờ 35 phút
5323Tế Nam (TNA)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 10 phút
5230Vũ Hán (WUH)Lệ Giang (LJG)2 giờ 45 phút
5229Vũ Hán (WUH)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 55 phút
5227Quảng Châu (CAN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 20 phút
5228Trùng Khánh (CKG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 5 phút
5324Cáp Nhĩ Tân (HRB)Tế Nam (TNA)2 giờ 25 phút
5175Tam Á (SYX)Tây An (XIY)3 giờ 5 phút
5324Tế Nam (TNA)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 35 phút
5577Bắc Kinh (PKX)Tam Á (SYX)4 giờ 10 phút
5578Tam Á (SYX)Bắc Kinh (PKX)4 giờ 25 phút
5763Hải Khẩu (HAK)Quế Lâm (KWL)1 giờ 15 phút
5990Hải Khẩu (HAK)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 25 phút
5329Hải Khẩu (HAK)Vũ Hán (WUH)2 giờ 5 phút
5018Côn Minh (KMG)Tam Á (SYX)2 giờ 25 phút
5764Quế Lâm (KWL)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 10 phút
5763Quế Lâm (KWL)Lâm Nghi (LYI)2 giờ 10 phút
5764Lâm Nghi (LYI)Quế Lâm (KWL)2 giờ 30 phút
5542Lâm Nghi (LYI)Tam Á (SYX)3 giờ 15 phút
5017Tam Á (SYX)Côn Minh (KMG)2 giờ 25 phút
5541Tam Á (SYX)Lâm Nghi (LYI)3 giờ 10 phút
5177Tam Á (SYX)Thành Đô (TFU)2 giờ 35 phút
5329Vũ Hán (WUH)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 5 phút
5381Trịnh Châu (CGO)Côn Minh (KMG)2 giờ 50 phút
5375Hải Khẩu (HAK)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 35 phút
5382Côn Minh (KMG)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 35 phút
5710Diên An (ENY)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
5035Hải Khẩu (HAK)Sâm Châu (HCZ)1 giờ 35 phút
5023Hải Khẩu (HAK)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 40 phút
5036Sâm Châu (HCZ)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 50 phút
5035Sâm Châu (HCZ)Tây An (XIY)2 giờ 20 phút
5113Hàng Châu (HGH)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 20 phút
5024Tuyền Châu (JJN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 25 phút
5036Tây An (XIY)Sâm Châu (HCZ)2 giờ 10 phút
5710Tây Ninh (XNN)Diên An (ENY)1 giờ 10 phút
5532Cáp Nhĩ Tân (HRB)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 35 phút
5532Trạch Gia Trang (SJW)Tam Á (SYX)3 giờ 55 phút
5122Trường Xuân (CGQ)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 0 phút
5590Trường Xuân (CGQ)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 40 phút
5121Hải Khẩu (HAK)Thanh Đảo (TAO)3 giờ 20 phút
5088Quý Dương (KWE)Lệ Giang (LJG)1 giờ 30 phút
5087Quý Dương (KWE)Diêm Thành (YNZ)2 giờ 20 phút
5087Lệ Giang (LJG)Quý Dương (KWE)1 giờ 25 phút
5531Trạch Gia Trang (SJW)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 15 phút
5531Tam Á (SYX)Trạch Gia Trang (SJW)3 giờ 35 phút
5121Thanh Đảo (TAO)Trường Xuân (CGQ)1 giờ 40 phút
5122Thanh Đảo (TAO)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 35 phút
5590Thái Nguyên (TYN)Tam Á (SYX)3 giờ 30 phút
5088Diêm Thành (YNZ)Quý Dương (KWE)3 giờ 0 phút
5376Trịnh Châu (CGO)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 55 phút
5651Hợp Phì (HFE)Yết Dương (SWA)2 giờ 10 phút
5387Lệ Giang (LJG)Nam Ninh (NNG)1 giờ 35 phút
5388Nam Ninh (NNG)Lệ Giang (LJG)1 giờ 45 phút
5387Nam Ninh (NNG)Yết Dương (SWA)1 giờ 30 phút
5652Yết Dương (SWA)Hợp Phì (HFE)1 giờ 55 phút
5388Yết Dương (SWA)Nam Ninh (NNG)1 giờ 50 phút
5346Hợp Phì (HFE)Lệ Giang (LJG)3 giờ 20 phút
385Hàng Châu (HGH)Melbourne (MEL)10 giờ 45 phút
5259Hàng Châu (HGH)Thành Đô (TFU)3 giờ 10 phút
5345Lệ Giang (LJG)Hợp Phì (HFE)2 giờ 30 phút
5237Lệ Giang (LJG)Tế Nam (TNA)2 giờ 55 phút
5260Thành Đô (TFU)Hàng Châu (HGH)2 giờ 20 phút
5238Tế Nam (TNA)Lệ Giang (LJG)3 giờ 30 phút
5046Tuyền Châu (JJN)Tam Á (SYX)2 giờ 10 phút
5045Tuyền Châu (JJN)Diêm Thành (YNZ)2 giờ 15 phút
5288Quý Dương (KWE)Tam Á (SYX)2 giờ 15 phút
5045Tam Á (SYX)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 25 phút
5287Tam Á (SYX)Quý Dương (KWE)1 giờ 55 phút
5046Diêm Thành (YNZ)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 20 phút
5078Trùng Khánh (CKG)Tây An (XIY)1 giờ 30 phút
386Melbourne (MEL)Hàng Châu (HGH)10 giờ 45 phút
5077Tây An (XIY)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 35 phút
5029Hàng Châu (HGH)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 10 phút
5030Ngân Xuyên (INC)Hàng Châu (HGH)2 giờ 55 phút
5589Tam Á (SYX)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 0 phút
5589Thái Nguyên (TYN)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 45 phút
Hiển thị thêm đường bay

Beijing Capital Airlines thông tin liên hệ

  • JDMã IATA
  • +8610 95375Gọi điện
  • jdair.netTruy cập

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Beijing Capital Airlines

Thông tin của Beijing Capital Airlines

Mã IATAJD
Tuyến đường374
Tuyến bay hàng đầuVũ Hán đến Hải Khẩu
Sân bay được khai thác80
Sân bay hàng đầuHangzhou
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.