
JD
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Beijing Capital Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Beijing Capital Airlines
Đánh giá của khách hàng Beijing Capital Airlines
Trạng thái chuyến bay của Beijing Capital Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines - Beijing Capital Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Beijing Capital Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Beijing Capital Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5376 | Trịnh Châu (CGO) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5843 | Hàng Châu (HGH) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
620 | Băng Cốc (BKK) | Nam Kinh (NKG) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5529 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
619 | Nam Kinh (NKG) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5254 | Nam Kinh (NKG) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5530 | Nam Ninh (NNG) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5253 | Thanh Đảo (TAO) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5107 | Bắc Kinh (PKX) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5227 | Quảng Châu (CAN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5307 | Quảng Châu (CAN) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5347 | Quảng Châu (CAN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5348 | Trường Xuân (CGQ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5228 | Trùng Khánh (CKG) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5696 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5222 | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5097 | Hải Khẩu (HAK) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5695 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5029 | Hàng Châu (HGH) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5157 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5308 | Ngân Xuyên (INC) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5158 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5221 | Bắc Kinh (PKX) | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5348 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5347 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5259 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5554 | Tuyền Châu (JJN) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5553 | Tuyền Châu (JJN) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5553 | Tam Á (SYX) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5554 | Diêm Thành (YNZ) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5828 | Nam Xương (KHN) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5827 | Lệ Giang (LJG) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5549 | Lệ Giang (LJG) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
5550 | Nam Kinh (NKG) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
5983 | Diên An (ENY) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5984 | Diên An (ENY) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5060 | Hợp Phì (HFE) | Tuân Nghĩa (WMT) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5984 | Ngân Xuyên (INC) | Diên An (ENY) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5281 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5059 | Lệ Giang (LJG) | Tuân Nghĩa (WMT) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5983 | Nam Kinh (NKG) | Diên An (ENY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5282 | Nam Kinh (NKG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5059 | Tuân Nghĩa (WMT) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5060 | Tuân Nghĩa (WMT) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
496 | Moscow (Matxcơva) (SVO) | Thanh Đảo (TAO) | 8 giờ 10 phút | • | • | |||||
495 | Thanh Đảo (TAO) | Moscow (Matxcơva) (SVO) | 9 giờ 20 phút | • | • | |||||
386 | Melbourne (MEL) | Hàng Châu (HGH) | 11 giờ 15 phút | • | • | |||||
5548 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5547 | Thượng Hải (PVG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5377 | Hàng Châu (HGH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5378 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5269 | Quảng Châu (CAN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5610 | Trùng Khánh (CKG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5609 | Lệ Giang (LJG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5766 | Trường Xuân (CGQ) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5765 | Trường Sa (CSX) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
5766 | Trường Sa (CSX) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
5765 | Tam Á (SYX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5532 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5532 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5279 | Hàng Châu (HGH) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5280 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5279 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5280 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
480 | Sydney (SYD) | Thanh Đảo (TAO) | 11 giờ 10 phút | • | ||||||
5270 | Hàng Châu (HGH) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5136 | Hàng Châu (HGH) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
5135 | Tam Á (SYX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
5145 | Tam Á (SYX) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
5146 | Tế Nam (TNA) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5531 | Trạch Gia Trang (SJW) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5531 | Tam Á (SYX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
5922 | Quảng Châu (CAN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5161 | Quảng Châu (CAN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5960 | Quý Dương (KWE) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5126 | Nam Kinh (NKG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5959 | Bắc Kinh (PKX) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5559 | Bắc Kinh (PKX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5657 | Bắc Kinh (PKX) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5125 | Tam Á (SYX) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5943 | Tam Á (SYX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5162 | Thành Đô (TFU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5560 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5944 | Thành Đô (TFU) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5657 | Tây Ninh (XNN) | Ngọc Thụ (YUS) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5881 | Trịnh Châu (CGO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5881 | Hải Khẩu (HAK) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
5882 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5223 | Hải Khẩu (HAK) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5224 | Quế Lâm (KWL) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5627 | Tam Á (SYX) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5627 | Vũ Hán (WUH) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5108 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5914 | Hải Khẩu (HAK) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5570 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5569 | Hợp Phì (HFE) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5570 | Hợp Phì (HFE) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
5588 | Nam Ninh (NNG) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5569 | Tam Á (SYX) | Hợp Phì (HFE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5587 | Tam Á (SYX) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5646 | Trịnh Châu (CGO) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5645 | Lệ Giang (LJG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5921 | Bắc Kinh (PKX) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5577 | Bắc Kinh (PKX) | Tam Á (SYX) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5131 | Quảng Châu (CAN) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5242 | Đại Lý (DLU) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5132 | Lệ Giang (LJG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5578 | Tam Á (SYX) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
5241 | Tây An (XIY) | Đại Lý (DLU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5248 | An Khang (AKA) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5247 | Hàng Châu (HGH) | An Khang (AKA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5169 | Hàng Châu (HGH) | Trung Vệ (ZHY) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5763 | Quế Lâm (KWL) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5387 | Lệ Giang (LJG) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
5764 | Lâm Nghi (LYI) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5387 | Nam Ninh (NNG) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
5098 | Yết Dương (SWA) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
5260 | Thành Đô (TFU) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5170 | Tây Ninh (XNN) | Trung Vệ (ZHY) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5170 | Trung Vệ (ZHY) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5169 | Trung Vệ (ZHY) | Tây Ninh (XNN) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5739 | Lệ Giang (LJG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5740 | Thiên Tân (TSN) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
5932 | Trường Sa (CSX) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5678 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5931 | Bắc Kinh (PKX) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5677 | Bắc Kinh (PKX) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
5217 | Bắc Kinh (PKX) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5218 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5761 | Ân Thi (ENH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5762 | Ân Thi (ENH) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5762 | Hải Khẩu (HAK) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5761 | Nam Kinh (NKG) | Ân Thi (ENH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5181 | Bắc Kinh (PKX) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5225 | Hải Khẩu (HAK) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
5801 | Hải Khẩu (HAK) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5630 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
5586 | Quý Dương (KWE) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
5351 | Lệ Giang (LJG) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
5629 | Bắc Kinh (PKX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
5802 | Trạch Gia Trang (SJW) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5506 | Tế Nam (TNA) | Tây An (XIY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
5226 | Thái Nguyên (TYN) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
5505 | Tây An (XIY) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
5802 | Nghi Xương (YIH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5801 | Nghi Xương (YIH) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5585 | Hải Khẩu (HAK) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5745 | Hàng Châu (HGH) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5746 | Quế Lâm (KWL) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5628 | Thẩm Dương (SHE) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5195 | Tam Á (SYX) | Thiên Tân (TSN) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5106 | Hoàng Sơn (TXN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5105 | Hoàng Sơn (TXN) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5628 | Vũ Hán (WUH) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
5105 | Tây An (XIY) | Hoàng Sơn (TXN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5106 | Hạ Môn (XMN) | Hoàng Sơn (TXN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5901 | Hàng Châu (HGH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5150 | Ngân Xuyên (INC) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
5908 | Bắc Kinh (PKX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5389 | Hợp Phì (HFE) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
5390 | Hợp Phì (HFE) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
5390 | Quý Dương (KWE) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
5913 | Bắc Kinh (PKX) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5389 | Thanh Đảo (TAO) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
5844 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Hàng Châu (HGH) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
5854 | Trường Sa (CSX) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5991 | Hải Khẩu (HAK) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5274 | Hải Khẩu (HAK) | Thập Yển (WDS) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5992 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thẩm Quyến (SZX) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5853 | Lệ Giang (LJG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5573 | Lệ Giang (LJG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5236 | Nam Ninh (NNG) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5273 | Thẩm Dương (SHE) | Thập Yển (WDS) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5236 | Kinh Châu (SHS) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5573 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5304 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5992 | Thẩm Quyến (SZX) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5991 | Thẩm Quyến (SZX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5273 | Thập Yển (WDS) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5274 | Thập Yển (WDS) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5303 | Tây An (XIY) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5891 | Hải Khẩu (HAK) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5891 | Trạch Gia Trang (SJW) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5552 | Hàng Châu (HGH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5182 | Lệ Giang (LJG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5288 | Quý Dương (KWE) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
5287 | Tam Á (SYX) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
5085 | Lệ Giang (LJG) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5086 | Tế Nam (TNA) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5015 | Hải Khẩu (HAK) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5603 | Hàng Châu (HGH) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5689 | Hàng Châu (HGH) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5690 | Quý Dương (KWE) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5604 | Nam Dương (NNY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5574 | Thẩm Dương (SHE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5235 | Kinh Châu (SHS) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5574 | Trạch Gia Trang (SJW) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5235 | Thanh Đảo (TAO) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5690 | Nghi Xương (YIH) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5689 | Nghi Xương (YIH) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5016 | Châu Hải (ZUH) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
420 | Băng Cốc (BKK) | Hàng Châu (HGH) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5724 | Trịnh Châu (CGO) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
419 | Hàng Châu (HGH) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
462 | Melbourne (MEL) | Thanh Đảo (TAO) | 11 giờ 50 phút | • | • | |||||
5301 | Tây An (XIY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
385 | Hàng Châu (HGH) | Melbourne (MEL) | 9 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
456 | Đảo Male (MLE) | Bắc Kinh (PKX) | 7 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
455 | Bắc Kinh (PKX) | Đảo Male (MLE) | 7 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
607 | Hàng Châu (HGH) | Moscow (Matxcơva) (SVO) | 9 giờ 30 phút | • | • | |||||
5796 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
5685 | Bắc Kinh (PKX) | Hưng An, Nội Mông (YIE) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
608 | Moscow (Matxcơva) (SVO) | Hàng Châu (HGH) | 8 giờ 30 phút | • | • | |||||
461 | Thanh Đảo (TAO) | Melbourne (MEL) | 11 giờ 15 phút | • | • | |||||
5160 | Thanh Đảo (TAO) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
5796 | Tế Nam (TNA) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 40 phút | • | • | |||||
5143 | Tây An (XIY) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
5159 | Tây An (XIY) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
5366 | Trường Sa (CSX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5969 | Hải Khẩu (HAK) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
5948 | Hải Khẩu (HAK) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5795 | Hải Khẩu (HAK) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
359 | Hàng Châu (HGH) | Thành phố Jeju (CJU) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
5352 | Hàng Châu (HGH) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
5947 | Thẩm Dương (SHE) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5365 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5947 | Thanh Đảo (TAO) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5948 | Thanh Đảo (TAO) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5795 | Tế Nam (TNA) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5055 | Tây An (XIY) | Y Lê (YIN) | 4 giờ 15 phút | • | • | |||||
5056 | Y Lê (YIN) | Tây An (XIY) | 4 giờ 5 phút | • | • | |||||
5196 | Thiên Tân (TSN) | Tam Á (SYX) | 4 giờ 20 phút | • | • | |||||
5057 | Tương Tây (DXJ) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
5058 | Tương Tây (DXJ) | Tây An (XIY) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
5058 | Tuyền Châu (JJN) | Tương Tây (DXJ) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
5926 | Côn Minh (KMG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
5723 | Tam Á (SYX) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
5925 | Tam Á (SYX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
5057 | Tây An (XIY) | Tương Tây (DXJ) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
5147 | Tây An (XIY) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
5183 | Phụ Dương (FUG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 0 phút | • | ||||||
5184 | Phụ Dương (FUG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 40 phút | • | ||||||
5038 | Quảng Nguyên (GYS) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
5037 | Quảng Nguyên (GYS) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
5037 | Hải Khẩu (HAK) | Quảng Nguyên (GYS) | 2 giờ 35 phút | • | ||||||
5184 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Phụ Dương (FUG) | 3 giờ 10 phút | • | ||||||
5665 | Lệ Giang (LJG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 45 phút | • | ||||||
5361 | Lệ Giang (LJG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | ||||||
5666 | Thượng Hải (PVG) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 40 phút | • | ||||||
5038 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quảng Nguyên (GYS) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
5183 | Tam Á (SYX) | Phụ Dương (FUG) | 3 giờ 5 phút | • | ||||||
5362 | Thẩm Quyến (SZX) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 0 phút | • | ||||||
360 | Thành phố Jeju (CJU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
5970 | Hàng Châu (HGH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 45 phút | • | ||||||
432 | London (LHR) | Thanh Đảo (TAO) | 10 giờ 40 phút | • | ||||||
5617 | Phúc Châu (FOC) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
5708 | Quý Dương (KWE) | Tây An (XIY) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
5380 | Nam Ninh (NNG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
5617 | Tam Á (SYX) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
5707 | Tây An (XIY) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
5379 | Tây An (XIY) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 25 phút | • | • |
Beijing Capital Airlines thông tin liên hệ
- JDMã IATA
- +8610 95375Gọi điện
- jdair.netTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Beijing Capital Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Beijing Capital Airlines
Thông tin của Beijing Capital Airlines
Mã IATA | JD |
---|---|
Tuyến đường | 380 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Quốc tế Đại Hưng Bắc Kinh đến Côn Minh |
Sân bay được khai thác | 86 |
Sân bay hàng đầu | Hangzhou |
