Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5269 | Quảng Châu (CAN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5766 | Trường Xuân (CGQ) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5765 | Trường Sa (CSX) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5766 | Trường Sa (CSX) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5586 | Quý Dương (KWE) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5960 | Quý Dương (KWE) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5765 | Tam Á (SYX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5260 | Thành Đô (TFU) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5560 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5551 | Tây An (XIY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5585 | Hải Khẩu (HAK) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5259 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5552 | Hàng Châu (HGH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5559 | Bắc Kinh (PKX) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5627 | Tam Á (SYX) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
5627 | Vũ Hán (WUH) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
5161 | Quảng Châu (CAN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
5891 | Hải Khẩu (HAK) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5891 | Trạch Gia Trang (SJW) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5182 | Lệ Giang (LJG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5307 | Quảng Châu (CAN) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
5392 | Ngân Xuyên (INC) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
5237 | Lệ Giang (LJG) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5181 | Bắc Kinh (PKX) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5238 | Tế Nam (TNA) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5588 | Nam Ninh (NNG) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5527 | Hải Khẩu (HAK) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5787 | Hàng Châu (HGH) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5528 | Hoài An (HIA) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
5940 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5308 | Ngân Xuyên (INC) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5788 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5148 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Tây An (XIY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5528 | Tuyền Châu (JJN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5527 | Tuyền Châu (JJN) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5564 | Quý Dương (KWE) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5939 | Bắc Kinh (PKX) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5628 | Thẩm Dương (SHE) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5628 | Vũ Hán (WUH) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5147 | Tây An (XIY) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5563 | Tây An (XIY) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5055 | Tây An (XIY) | Y Lê (YIN) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5056 | Y Lê (YIN) | Tây An (XIY) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5391 | Hàng Châu (HGH) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5227 | Quảng Châu (CAN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5355 | Quảng Châu (CAN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5228 | Trùng Khánh (CKG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5356 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5355 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trương Gia Khẩu (ZQZ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5356 | Trương Gia Khẩu (ZQZ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5217 | Bắc Kinh (PKX) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5107 | Bắc Kinh (PKX) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5824 | Đạt Châu (DZH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5823 | Đạt Châu (DZH) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5671 | Ân Thi (ENH) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5672 | Ân Thi (ENH) | Tây An (XIY) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5823 | Hải Khẩu (HAK) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5672 | Hàng Châu (HGH) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5660 | Nam Xương (KHN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5824 | Trạch Gia Trang (SJW) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5058 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tây An (XIY) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5057 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tùng Nguyên (YSQ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5671 | Tây An (XIY) | Ân Thi (ENH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5659 | Tây An (XIY) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5057 | Tây An (XIY) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5058 | Tùng Nguyên (YSQ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5108 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
5993 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5994 | Ninh Ba (NGB) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
5196 | Thiên Tân (TSN) | Tam Á (SYX) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
428 | Daegu (TAE) | Hoàng Sơn (TXN) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
427 | Hoàng Sơn (TXN) | Daegu (TAE) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
5208 | Tây Ninh (XNN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5208 | Ngọc Thụ (YUS) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5969 | Hải Khẩu (HAK) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5970 | Hàng Châu (HGH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
422 | Muan (MWX) | Hoàng Sơn (TXN) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
421 | Hoàng Sơn (TXN) | Muan (MWX) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
5207 | Bắc Kinh (PKX) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5207 | Tây Ninh (XNN) | Ngọc Thụ (YUS) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5712 | Thái Nguyên (TYN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
5712 | Ô Hải (WUA) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
5654 | Thanh Đảo (TAO) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5653 | Tây An (XIY) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5745 | Hàng Châu (HGH) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5843 | Hàng Châu (HGH) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5953 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Quý Dương (KWE) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5746 | Quế Lâm (KWL) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5844 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Hàng Châu (HGH) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5270 | Hàng Châu (HGH) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5158 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5162 | Thành Đô (TFU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5218 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
5346 | Hợp Phì (HFE) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5345 | Lệ Giang (LJG) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5991 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thẩm Quyến (SZX) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
5942 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5941 | Tam Á (SYX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5941 | Thành Đô (TFU) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5942 | Thành Đô (TFU) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5859 | Lệ Giang (LJG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5860 | Vũ Hán (WUH) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5859 | Vũ Hán (WUH) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5860 | Yên Đài (YNT) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5696 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5202 | Hải Khẩu (HAK) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
5695 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
5377 | Hàng Châu (HGH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5352 | Hàng Châu (HGH) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5202 | Quế Lâm (KWL) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5775 | Tam Á (SYX) | Tây An (XIY) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5852 | Trạch Gia Trang (SJW) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
5852 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
5892 | Xích Phong (CIF) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5378 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5851 | Nam Kinh (NKG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
5892 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5851 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
5205 | Tây An (XIY) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5724 | Trịnh Châu (CGO) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
5136 | Hàng Châu (HGH) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
5723 | Tam Á (SYX) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5135 | Tam Á (SYX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
5176 | Tây An (XIY) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
5387 | Lệ Giang (LJG) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
5388 | Nam Ninh (NNG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
5387 | Nam Ninh (NNG) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
5921 | Bắc Kinh (PKX) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5388 | Yết Dương (SWA) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5992 | Thẩm Quyến (SZX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5328 | Ngân Xuyên (INC) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5328 | Y Lê (YIN) | Ngân Xuyên (INC) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5531 | Trạch Gia Trang (SJW) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5531 | Tam Á (SYX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5959 | Bắc Kinh (PKX) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
5573 | Lệ Giang (LJG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5115 | Lệ Giang (LJG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5574 | Thẩm Dương (SHE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5574 | Trạch Gia Trang (SJW) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5573 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5116 | Thành Đô (TFU) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5612 | Trịnh Châu (CGO) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5570 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5569 | Hợp Phì (HFE) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5570 | Hợp Phì (HFE) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5612 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5569 | Tam Á (SYX) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5587 | Tam Á (SYX) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5954 | Quý Dương (KWE) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5180 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
5922 | Quảng Châu (CAN) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
5106 | Hoàng Sơn (TXN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5105 | Hoàng Sơn (TXN) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5105 | Tây An (XIY) | Hoàng Sơn (TXN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5106 | Hạ Môn (XMN) | Hoàng Sơn (TXN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5611 | Trịnh Châu (CGO) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
5762 | Ân Thi (ENH) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5762 | Hải Khẩu (HAK) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5611 | Hàng Châu (HGH) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5932 | Trường Sa (CSX) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5617 | Phúc Châu (FOC) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5618 | Phúc Châu (FOC) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5532 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5702 | Quế Lâm (KWL) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5206 | Lệ Giang (LJG) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
5701 | Nam Kinh (NKG) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5931 | Bắc Kinh (PKX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5618 | Thẩm Dương (SHE) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5617 | Tam Á (SYX) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
420 | Băng Cốc (BKK) | Hàng Châu (HGH) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5796 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
5316 | Kê Tây (JXA) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5126 | Nam Kinh (NKG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5315 | Bắc Kinh (PKX) | Kê Tây (JXA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5125 | Tam Á (SYX) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5796 | Tế Nam (TNA) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
5646 | Trịnh Châu (CGO) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
5645 | Lệ Giang (LJG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
5623 | Hải Khẩu (HAK) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
5327 | Ngân Xuyên (INC) | Y Lê (YIN) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5693 | Nam Kinh (NKG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
5327 | Bắc Kinh (PKX) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5629 | Bắc Kinh (PKX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5694 | Hạ Môn (XMN) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
5916 | Trường Xuân (CGQ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
5795 | Hải Khẩu (HAK) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
5764 | Quế Lâm (KWL) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5764 | Lâm Nghi (LYI) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5514 | Tam Á (SYX) | Y Xuân (YIC) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5795 | Tế Nam (TNA) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
5513 | Tây An (XIY) | Y Xuân (YIC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5513 | Y Xuân (YIC) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5514 | Y Xuân (YIC) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5157 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5195 | Tam Á (SYX) | Thiên Tân (TSN) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
419 | Hàng Châu (HGH) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5828 | Nam Xương (KHN) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5088 | Quý Dương (KWE) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5087 | Quý Dương (KWE) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5763 | Quế Lâm (KWL) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5827 | Lệ Giang (LJG) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5087 | Lệ Giang (LJG) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5088 | Diêm Thành (YNZ) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5981 | Đạt Châu (DZH) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5982 | Đạt Châu (DZH) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5907 | Hàng Châu (HGH) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5982 | Ngân Xuyên (INC) | Đạt Châu (DZH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5908 | Bắc Kinh (PKX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5915 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5981 | Tam Á (SYX) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5145 | Tam Á (SYX) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5146 | Tế Nam (TNA) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5630 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
5882 | Trịnh Châu (CGO) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
5705 | Hải Khẩu (HAK) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
5882 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5926 | Côn Minh (KMG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
5925 | Tam Á (SYX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
5706 | Vũ Hán (WUH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
5248 | An Khang (AKA) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
5918 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
5247 | Hàng Châu (HGH) | An Khang (AKA) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
5918 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
5549 | Lệ Giang (LJG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
5550 | Nam Kinh (NKG) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
5761 | Ân Thi (ENH) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5901 | Hàng Châu (HGH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5649 | Lệ Giang (LJG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5761 | Nam Kinh (NKG) | Ân Thi (ENH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5902 | Thiên Tân (TSN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5650 | Hạ Môn (XMN) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5881 | Trịnh Châu (CGO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5038 | Quảng Nguyên (GYS) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5037 | Quảng Nguyên (GYS) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5881 | Hải Khẩu (HAK) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5037 | Hải Khẩu (HAK) | Quảng Nguyên (GYS) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5265 | Hải Khẩu (HAK) | Hà Trạch (HZA) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
5917 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
5917 | Hàng Châu (HGH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
5266 | Hà Trạch (HZA) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
5265 | Hà Trạch (HZA) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
5038 | Ngân Xuyên (INC) | Quảng Nguyên (GYS) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5351 | Lệ Giang (LJG) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
5398 | Nam Ninh (NNG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
496 | Moscow (Matxcơva) (SVO) | Thanh Đảo (TAO) | 8 giờ 10 phút | • | • | |||||
495 | Thanh Đảo (TAO) | Moscow (Matxcơva) (SVO) | 9 giờ 20 phút | • | • | |||||
5506 | Tế Nam (TNA) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
5505 | Tây An (XIY) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
5266 | Yên Đài (YNT) | Hà Trạch (HZA) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
480 | Sydney (SYD) | Thanh Đảo (TAO) | 11 giờ 10 phút | • | ||||||
5619 | Ba Trung (BZX) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5620 | Ba Trung (BZX) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5624 | Trường Sa (CSX) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
5774 | Hải Khẩu (HAK) | Sâm Châu (HCZ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5567 | Hải Khẩu (HAK) | Nhạc Dương (YYA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5773 | Sâm Châu (HCZ) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5774 | Sâm Châu (HCZ) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5397 | Hàng Châu (HGH) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5620 | Lệ Giang (LJG) | Ba Trung (BZX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5619 | Nam Kinh (NKG) | Ba Trung (BZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5773 | Nam Kinh (NKG) | Sâm Châu (HCZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5711 | Nam Kinh (NKG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
5711 | Thái Nguyên (TYN) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
5568 | Tây An (XIY) | Nhạc Dương (YYA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5568 | Nhạc Dương (YYA) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5567 | Nhạc Dương (YYA) | Tây An (XIY) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
365 | Hàng Châu (HGH) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
385 | Hàng Châu (HGH) | Melbourne (MEL) | 10 giờ 15 phút | • | • | |||||
366 | Ô-sa-ka (KIX) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
456 | Đảo Male (MLE) | Bắc Kinh (PKX) | 7 giờ 40 phút | • | • | |||||
455 | Bắc Kinh (PKX) | Đảo Male (MLE) | 7 giờ 45 phút | • | • | |||||
386 | Melbourne (MEL) | Hàng Châu (HGH) | 11 giờ 10 phút | • | • | |||||
5605 | Tam Á (SYX) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
5606 | Thái Nguyên (TYN) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 40 phút | • | • | |||||
5679 | Tây An (XIY) | Trương Gia Giới (DYG) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
5201 | Tây An (XIY) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
5739 | Lệ Giang (LJG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 20 phút | • | ||||||
5740 | Thiên Tân (TSN) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 45 phút | • | ||||||
360 | Thành phố Jeju (CJU) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
359 | Hàng Châu (HGH) | Thành phố Jeju (CJU) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
432 | London (LHR) | Thanh Đảo (TAO) | 10 giờ 50 phút | • | ||||||
5323 | Bắc Kinh (PKX) | Tương Tây (DXJ) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
431 | Thanh Đảo (TAO) | London (LHR) | 11 giờ 25 phút | • | ||||||
5911 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
5914 | Hải Khẩu (HAK) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 45 phút | • | • | |||||
5542 | Lâm Nghi (LYI) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
5912 | Nam Kinh (NKG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
5913 | Bắc Kinh (PKX) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
5541 | Tam Á (SYX) | Lâm Nghi (LYI) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
5226 | Thái Nguyên (TYN) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 25 phút | • | • |
Mã IATA | JD |
---|---|
Tuyến đường | 400 |
Tuyến bay hàng đầu | Hàng Châu đến Côn Minh |
Sân bay được khai thác | 81 |
Sân bay hàng đầu | Hangzhou |