Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5227 | Quảng Châu (CAN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5228 | Trùng Khánh (CKG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5705 | Hải Khẩu (HAK) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
419 | Hàng Châu (HGH) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5843 | Hàng Châu (HGH) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5182 | Lệ Giang (LJG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5124 | Đức Hoành (LUM) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5130 | Nam Kinh (NKG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5587 | Nam Ninh (NNG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5388 | Nam Ninh (NNG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5181 | Bắc Kinh (PKX) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5577 | Bắc Kinh (PKX) | Tam Á (SYX) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5207 | Bắc Kinh (PKX) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5628 | Thẩm Dương (SHE) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5531 | Trạch Gia Trang (SJW) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5388 | Yết Dương (SWA) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5587 | Tam Á (SYX) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5578 | Tam Á (SYX) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5531 | Tam Á (SYX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5177 | Tam Á (SYX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5627 | Tam Á (SYX) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5175 | Tam Á (SYX) | Tây An (XIY) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5178 | Thành Đô (TFU) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5706 | Vũ Hán (WUH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5627 | Vũ Hán (WUH) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5628 | Vũ Hán (WUH) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5129 | Tây An (XIY) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5208 | Tây Ninh (XNN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5207 | Tây Ninh (XNN) | Ngọc Thụ (YUS) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5208 | Ngọc Thụ (YUS) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5532 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5387 | Lệ Giang (LJG) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5123 | Nam Kinh (NKG) | Đức Hoành (LUM) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5387 | Nam Ninh (NNG) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5532 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tam Á (SYX) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5176 | Tây An (XIY) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5844 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Hàng Châu (HGH) | 5 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5525 | Lệ Giang (LJG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
5526 | Thẩm Dương (SHE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5526 | Trạch Gia Trang (SJW) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5525 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
5911 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5225 | Hải Khẩu (HAK) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
5226 | Thái Nguyên (TYN) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5549 | Lệ Giang (LJG) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5550 | Nam Kinh (NKG) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
5588 | Lan Châu (LHW) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
5588 | Nam Ninh (NNG) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
5756 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5755 | Bắc Kinh (PKX) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5610 | Trùng Khánh (CKG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
5115 | Lệ Giang (LJG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
5116 | Thành Đô (TFU) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
5251 | Bắc Kinh (PKX) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5252 | Hạ Môn (XMN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
5646 | Trịnh Châu (CGO) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
5645 | Lệ Giang (LJG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
5609 | Lệ Giang (LJG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
5763 | Hải Khẩu (HAK) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5764 | Quế Lâm (KWL) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5763 | Quế Lâm (KWL) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5764 | Lâm Nghi (LYI) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5317 | Hàng Châu (HGH) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
5318 | Quế Lâm (KWL) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
5617 | Phúc Châu (FOC) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5618 | Phúc Châu (FOC) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5321 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5164 | Hàng Châu (HGH) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5322 | Nam Xương (KHN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
5618 | Thẩm Dương (SHE) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5617 | Tam Á (SYX) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5561 | Hải Khẩu (HAK) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
5955 | Hải Khẩu (HAK) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
5936 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
5562 | Ngân Xuyên (INC) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
5936 | Thanh Đảo (TAO) | Hải Khẩu (HAK) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
5690 | Quý Dương (KWE) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5896 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hải Khẩu (HAK) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5533 | Thanh Đảo (TAO) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5690 | Nghi Xương (YIH) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5896 | Trương Gia Khẩu (ZQZ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5161 | Quảng Châu (CAN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5127 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5907 | Hàng Châu (HGH) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5689 | Hàng Châu (HGH) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5128 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5107 | Bắc Kinh (PKX) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5162 | Thành Đô (TFU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5689 | Nghi Xương (YIH) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
365 | Hàng Châu (HGH) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5960 | Quý Dương (KWE) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
5959 | Bắc Kinh (PKX) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
5307 | Quảng Châu (CAN) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5969 | Hải Khẩu (HAK) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
5834 | Ngân Xuyên (INC) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5192 | Lệ Giang (LJG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5964 | Côn Minh (KMG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
5963 | Trạch Gia Trang (SJW) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
5324 | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | |||||
5824 | Đạt Châu (DZH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5325 | Đạt Châu (DZH) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5823 | Đạt Châu (DZH) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5326 | Đạt Châu (DZH) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5823 | Hải Khẩu (HAK) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5774 | Hải Khẩu (HAK) | Sâm Châu (HCZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5935 | Hải Khẩu (HAK) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5773 | Sâm Châu (HCZ) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5774 | Sâm Châu (HCZ) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5330 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5389 | Hợp Phì (HFE) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5390 | Hợp Phì (HFE) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5989 | Hàng Châu (HGH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5630 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
5390 | Quý Dương (KWE) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5773 | Nam Kinh (NKG) | Sâm Châu (HCZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5326 | Nam Ninh (NNG) | Đạt Châu (DZH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5323 | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | |||||
5908 | Bắc Kinh (PKX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5629 | Bắc Kinh (PKX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
5824 | Trạch Gia Trang (SJW) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5809 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5163 | Tam Á (SYX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5325 | Thanh Đảo (TAO) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5389 | Thanh Đảo (TAO) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5935 | Thanh Đảo (TAO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5329 | Vũ Hán (WUH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
5810 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5912 | Nam Kinh (NKG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
5237 | Lệ Giang (LJG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
5238 | Tế Nam (TNA) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
5724 | Trịnh Châu (CGO) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
5914 | Hải Khẩu (HAK) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
5126 | Nam Kinh (NKG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5723 | Tam Á (SYX) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
5125 | Tam Á (SYX) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5301 | Tây An (XIY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
5108 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
366 | Ô-sa-ka (KIX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5913 | Bắc Kinh (PKX) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
5761 | Ân Thi (ENH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5762 | Ân Thi (ENH) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5762 | Hải Khẩu (HAK) | Ân Thi (ENH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5585 | Hải Khẩu (HAK) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5346 | Hợp Phì (HFE) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5316 | Kê Tây (JXA) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5586 | Quý Dương (KWE) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5345 | Lệ Giang (LJG) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5761 | Nam Kinh (NKG) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5315 | Bắc Kinh (PKX) | Kê Tây (JXA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5895 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trương Gia Khẩu (ZQZ) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5521 | Tây An (XIY) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5132 | Lệ Giang (LJG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5957 | Xích Phong (CIF) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5968 | Xích Phong (CIF) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5696 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5958 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5695 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5970 | Hàng Châu (HGH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5302 | Hàng Châu (HGH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5990 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
5830 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5829 | Thượng Hải (PVG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5967 | Trạch Gia Trang (SJW) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5945 | Ba Trung (BZX) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
5131 | Quảng Châu (CAN) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5915 | Quảng Châu (CAN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5916 | Trường Xuân (CGQ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5916 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5915 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5945 | Thanh Đảo (TAO) | Ba Trung (BZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
5522 | Lệ Giang (LJG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5269 | Quảng Châu (CAN) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
5265 | Hải Khẩu (HAK) | Hà Trạch (HZA) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
5270 | Hàng Châu (HGH) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
5266 | Hà Trạch (HZA) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
5739 | Lệ Giang (LJG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5797 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
5260 | Thành Đô (TFU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
5798 | Thành Đô (TFU) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
5740 | Thiên Tân (TSN) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5248 | An Khang (AKA) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
5319 | Đại Liên (DLC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5966 | Phúc Châu (FOC) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5247 | Hàng Châu (HGH) | An Khang (AKA) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
5259 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
5886 | Nam Xương (KHN) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
5885 | Lệ Giang (LJG) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
5320 | Trạch Gia Trang (SJW) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5965 | Tây An (XIY) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5765 | Trường Sa (CSX) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5335 | Hải Khẩu (HAK) | Thẩm Dương (SHE) | 4 giờ 55 phút | • | • | |||||
5039 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
5040 | Côn Minh (KMG) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
5144 | Quế Lâm (KWL) | Tây An (XIY) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
5040 | Ninh Ba (NGB) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
5039 | Ninh Ba (NGB) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
5765 | Tam Á (SYX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5106 | Hoàng Sơn (TXN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
5105 | Hoàng Sơn (TXN) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
5105 | Tây An (XIY) | Hoàng Sơn (TXN) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
5106 | Hạ Môn (XMN) | Hoàng Sơn (TXN) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
5534 | Đại Liên (DLC) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
5641 | Lệ Giang (LJG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5931 | Bắc Kinh (PKX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5336 | Thẩm Dương (SHE) | Hải Khẩu (HAK) | 4 giờ 35 phút | • | • | |||||
5514 | Tam Á (SYX) | Y Xuân (YIC) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
461 | Thanh Đảo (TAO) | Melbourne (MEL) | 10 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5642 | Thái Nguyên (TYN) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5143 | Tây An (XIY) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
5513 | Tây An (XIY) | Y Xuân (YIC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5513 | Y Xuân (YIC) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5514 | Y Xuân (YIC) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5191 | Hàng Châu (HGH) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
5983 | Đức Hoành (LUM) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
5219 | Bắc Kinh (PKX) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 35 phút | • | • | |||||
5220 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
5795 | Hải Khẩu (HAK) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5796 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5796 | Tế Nam (TNA) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5795 | Tế Nam (TNA) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5932 | Trường Sa (CSX) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
420 | Băng Cốc (BKK) | Hàng Châu (HGH) | 4 giờ 20 phút | • | ||||||
5141 | Hải Khẩu (HAK) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | ||||||
5812 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 55 phút | • | ||||||
5811 | Nam Kinh (NKG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 0 phút | • | ||||||
5057 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tây An (XIY) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
5058 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tùng Nguyên (YSQ) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
5142 | Thành Đô (TFU) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 35 phút | • | ||||||
5058 | Tây An (XIY) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 30 phút | • | ||||||
5568 | Tây An (XIY) | Nhạc Dương (YYA) | 1 giờ 45 phút | • | ||||||
5057 | Tùng Nguyên (YSQ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | ||||||
5568 | Nhạc Dương (YYA) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
5946 | Ba Trung (BZX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
5766 | Trường Xuân (CGQ) | Trường Sa (CSX) | 4 giờ 10 phút | • | ||||||
360 | Thành phố Jeju (CJU) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 50 phút | • | ||||||
5766 | Trường Sa (CSX) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
5671 | Ân Thi (ENH) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
5672 | Ân Thi (ENH) | Tây An (XIY) | 1 giờ 25 phút | • | ||||||
5305 | Sâm Châu (HCZ) | Tây An (XIY) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
359 | Hàng Châu (HGH) | Thành phố Jeju (CJU) | 2 giờ 25 phút | • | ||||||
5672 | Hàng Châu (HGH) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
5984 | Hàng Châu (HGH) | Đức Hoành (LUM) | 4 giờ 10 phút | • | ||||||
432 | London (LHR) | Thanh Đảo (TAO) | 10 giờ 20 phút | • | ||||||
5946 | Nam Ninh (NNG) | Ba Trung (BZX) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
431 | Thanh Đảo (TAO) | London (LHR) | 11 giờ 50 phút | • | ||||||
5671 | Tây An (XIY) | Ân Thi (ENH) | 1 giờ 25 phút | • | ||||||
5922 | Quảng Châu (CAN) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5567 | Hải Khẩu (HAK) | Nhạc Dương (YYA) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
5921 | Bắc Kinh (PKX) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5559 | Bắc Kinh (PKX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5560 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5567 | Nhạc Dương (YYA) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
5391 | Hàng Châu (HGH) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
5564 | Tuyền Châu (JJN) | Trì Châu (JUH) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
5563 | Trì Châu (JUH) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
5564 | Trì Châu (JUH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
5542 | Lâm Nghi (LYI) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
5541 | Tam Á (SYX) | Lâm Nghi (LYI) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
5563 | Tây An (XIY) | Trì Châu (JUH) | 2 giờ 0 phút | • | • |
Mã IATA | JD |
---|---|
Tuyến đường | 402 |
Tuyến bay hàng đầu | Ngọc Thụ đến Tây Ninh |
Sân bay được khai thác | 79 |
Sân bay hàng đầu | Hải Khẩu Meilan Intl |