
JD
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Beijing Capital Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Beijing Capital Airlines
Đánh giá của khách hàng Beijing Capital Airlines
Trạng thái chuyến bay của Beijing Capital Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines - Beijing Capital Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Beijing Capital Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Beijing Capital Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5347 | Quảng Châu (CAN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5348 | Trường Xuân (CGQ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5228 | Trùng Khánh (CKG) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5348 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5347 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5254 | Nam Kinh (NKG) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
620 | Băng Cốc (BKK) | Nam Kinh (NKG) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5222 | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5270 | Hàng Châu (HGH) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5279 | Hàng Châu (HGH) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
619 | Nam Kinh (NKG) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5221 | Bắc Kinh (PKX) | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5639 | Bắc Kinh (PKX) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5279 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5135 | Tam Á (SYX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5145 | Tam Á (SYX) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5146 | Tế Nam (TNA) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5639 | Tây Ninh (XNN) | Ngọc Thụ (YUS) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5951 | Tây An (XIY) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5951 | Tây Ninh (XNN) | Hải Tây, Thanh Hải (GOQ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5182 | Lệ Giang (LJG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5269 | Quảng Châu (CAN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5259 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5378 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5612 | Trịnh Châu (CGO) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
5612 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5072 | Tây An (XIY) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5072 | Y Lê (YIN) | Tây An (XIY) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5281 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5282 | Nam Kinh (NKG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5127 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5158 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5107 | Bắc Kinh (PKX) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5280 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5280 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5260 | Thành Đô (TFU) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5253 | Thanh Đảo (TAO) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5108 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5640 | Tây Ninh (XNN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5640 | Ngọc Thụ (YUS) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5227 | Quảng Châu (CAN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5952 | Hải Tây, Thanh Hải (GOQ) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5952 | Tây Ninh (XNN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5646 | Trịnh Châu (CGO) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5645 | Lệ Giang (LJG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5181 | Bắc Kinh (PKX) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5271 | An Dương (HQQ) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5548 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5380 | Nam Ninh (NNG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5547 | Thượng Hải (PVG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5271 | Tam Á (SYX) | An Dương (HQQ) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5379 | Tây An (XIY) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5932 | Trường Sa (CSX) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5931 | Bắc Kinh (PKX) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5217 | Bắc Kinh (PKX) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5218 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5689 | Hàng Châu (HGH) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5690 | Quý Dương (KWE) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5690 | Nghi Xương (YIH) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5689 | Nghi Xương (YIH) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5921 | Bắc Kinh (PKX) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5242 | Đại Lý (DLU) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5106 | Hoàng Sơn (TXN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5105 | Hoàng Sơn (TXN) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5241 | Tây An (XIY) | Đại Lý (DLU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5105 | Tây An (XIY) | Hoàng Sơn (TXN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5106 | Hạ Môn (XMN) | Hoàng Sơn (TXN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5766 | Trường Xuân (CGQ) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5766 | Trường Sa (CSX) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5353 | Quảng Châu (CAN) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5136 | Hàng Châu (HGH) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5540 | Hải Khẩu (HAK) | Thập Yển (WDS) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5570 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5569 | Hợp Phì (HFE) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5570 | Hợp Phì (HFE) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
5272 | An Dương (HQQ) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5272 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | An Dương (HQQ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5539 | Thẩm Dương (SHE) | Thập Yển (WDS) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5569 | Tam Á (SYX) | Hợp Phì (HFE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5587 | Tam Á (SYX) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5740 | Thiên Tân (TSN) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5539 | Thập Yển (WDS) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5540 | Thập Yển (WDS) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5055 | Tây An (XIY) | Y Lê (YIN) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5630 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5629 | Bắc Kinh (PKX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5649 | Lệ Giang (LJG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
5551 | Tây An (XIY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
5650 | Hạ Môn (XMN) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
5765 | Trường Sa (CSX) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5529 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5530 | Nam Ninh (NNG) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5577 | Bắc Kinh (PKX) | Tam Á (SYX) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5765 | Tam Á (SYX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5941 | Tam Á (SYX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5882 | Trịnh Châu (CGO) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
5881 | Trịnh Châu (CGO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5881 | Hải Khẩu (HAK) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
5882 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5611 | Trịnh Châu (CGO) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
5611 | Hàng Châu (HGH) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
5149 | Hàng Châu (HGH) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5352 | Hàng Châu (HGH) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5150 | Ngân Xuyên (INC) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5948 | Hải Khẩu (HAK) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5947 | Thẩm Dương (SHE) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5947 | Thanh Đảo (TAO) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5948 | Thanh Đảo (TAO) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5354 | Lệ Giang (LJG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5922 | Quảng Châu (CAN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
5610 | Trùng Khánh (CKG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5609 | Lệ Giang (LJG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5051 | Lệ Giang (LJG) | Thập Yển (WDS) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5052 | Nam Kinh (NKG) | Thập Yển (WDS) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
5588 | Nam Ninh (NNG) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5052 | Thập Yển (WDS) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5051 | Thập Yển (WDS) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5071 | Hải Khẩu (HAK) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5901 | Hàng Châu (HGH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5960 | Quý Dương (KWE) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5959 | Bắc Kinh (PKX) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5161 | Quảng Châu (CAN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5696 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5617 | Phúc Châu (FOC) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
5695 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
5377 | Hàng Châu (HGH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5559 | Bắc Kinh (PKX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
5617 | Tam Á (SYX) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
5162 | Thành Đô (TFU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5560 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
5552 | Hàng Châu (HGH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5618 | Phúc Châu (FOC) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
5288 | Quý Dương (KWE) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
5618 | Thẩm Dương (SHE) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
5287 | Tam Á (SYX) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
5532 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5532 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5351 | Lệ Giang (LJG) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
5907 | Hàng Châu (HGH) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
5859 | Lệ Giang (LJG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5908 | Bắc Kinh (PKX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5860 | Vũ Hán (WUH) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
5859 | Vũ Hán (WUH) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
5860 | Yên Đài (YNT) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5764 | Quế Lâm (KWL) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5764 | Lâm Nghi (LYI) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5578 | Tam Á (SYX) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
5942 | Thành Đô (TFU) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
5184 | Phụ Dương (FUG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5184 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Phụ Dương (FUG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5537 | Thiều Quan (HSC) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5913 | Bắc Kinh (PKX) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
5537 | Tây An (XIY) | Thiều Quan (HSC) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5035 | Hải Khẩu (HAK) | Sâm Châu (HCZ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5036 | Sâm Châu (HCZ) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5035 | Sâm Châu (HCZ) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
607 | Hàng Châu (HGH) | Moscow (Matxcơva) (SVO) | 9 giờ 30 phút | • | • | |||||
5144 | Quế Lâm (KWL) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
622 | Lisbon (LIS) | Hàng Châu (HGH) | 13 giờ 30 phút | • | • | |||||
5237 | Lệ Giang (LJG) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
608 | Moscow (Matxcơva) (SVO) | Hàng Châu (HGH) | 8 giờ 30 phút | • | • | |||||
5238 | Tế Nam (TNA) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5902 | Thiên Tân (TSN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5036 | Tây An (XIY) | Sâm Châu (HCZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5143 | Tây An (XIY) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5205 | Tây An (XIY) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5574 | Thẩm Dương (SHE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
5531 | Trạch Gia Trang (SJW) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5574 | Trạch Gia Trang (SJW) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5531 | Tam Á (SYX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
621 | Hàng Châu (HGH) | Lisbon (LIS) | 15 giờ 0 phút | • | • | |||||
5307 | Quảng Châu (CAN) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5323 | Hải Khẩu (HAK) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5308 | Ngân Xuyên (INC) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5258 | Lệ Giang (LJG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
462 | Melbourne (MEL) | Thanh Đảo (TAO) | 11 giờ 50 phút | • | • | |||||
5604 | Nam Dương (NNY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5233 | Tam Á (SYX) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5323 | Tế Nam (TNA) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5233 | Vũ Hán (WUH) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5671 | Ân Thi (ENH) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
5672 | Ân Thi (ENH) | Tây An (XIY) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
5073 | Hải Khẩu (HAK) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5672 | Hàng Châu (HGH) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
5074 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thẩm Quyến (SZX) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5666 | Thượng Hải (PVG) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 40 phút | • | • | |||||
5234 | Thẩm Dương (SHE) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
5074 | Thẩm Quyến (SZX) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5073 | Thẩm Quyến (SZX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
461 | Thanh Đảo (TAO) | Melbourne (MEL) | 11 giờ 15 phút | • | • | |||||
5506 | Tế Nam (TNA) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
5234 | Vũ Hán (WUH) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
5671 | Tây An (XIY) | Ân Thi (ENH) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
5505 | Tây An (XIY) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
5554 | Tuyền Châu (JJN) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5553 | Tuyền Châu (JJN) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5206 | Lệ Giang (LJG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5553 | Tam Á (SYX) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5554 | Diêm Thành (YNZ) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5183 | Phụ Dương (FUG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5763 | Hải Khẩu (HAK) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
5564 | Quý Dương (KWE) | Tây An (XIY) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
5763 | Quế Lâm (KWL) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
386 | Melbourne (MEL) | Hàng Châu (HGH) | 11 giờ 15 phút | • | • | |||||
5678 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5677 | Bắc Kinh (PKX) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
5685 | Bắc Kinh (PKX) | Hưng An, Nội Mông (YIE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5183 | Tam Á (SYX) | Phụ Dương (FUG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5563 | Tây An (XIY) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
5686 | Hưng An, Nội Mông (YIE) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5514 | Tam Á (SYX) | Y Xuân (YIC) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5513 | Tây An (XIY) | Y Xuân (YIC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5513 | Y Xuân (YIC) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5514 | Y Xuân (YIC) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
420 | Băng Cốc (BKK) | Hàng Châu (HGH) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5265 | Hải Khẩu (HAK) | Hà Trạch (HZA) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
5097 | Hải Khẩu (HAK) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
419 | Hàng Châu (HGH) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
605 | Hàng Châu (HGH) | Ma-đrít (MAD) | 14 giờ 0 phút | • | • | |||||
385 | Hàng Châu (HGH) | Melbourne (MEL) | 10 giờ 10 phút | • | • | |||||
5266 | Hà Trạch (HZA) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
5194 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5549 | Lệ Giang (LJG) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5739 | Lệ Giang (LJG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
5542 | Lâm Nghi (LYI) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
606 | Ma-đrít (MAD) | Hàng Châu (HGH) | 12 giờ 35 phút | • | • | |||||
5550 | Nam Kinh (NKG) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5126 | Nam Kinh (NKG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5388 | Nam Ninh (NNG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
5193 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5573 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5388 | Yết Dương (SWA) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
5541 | Tam Á (SYX) | Lâm Nghi (LYI) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
5125 | Tam Á (SYX) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5248 | An Khang (AKA) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
5705 | Hải Khẩu (HAK) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
5247 | Hàng Châu (HGH) | An Khang (AKA) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
5603 | Hàng Châu (HGH) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
5169 | Hàng Châu (HGH) | Trung Vệ (ZHY) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
5169 | Trung Vệ (ZHY) | Tây Ninh (XNN) | 0 giờ 55 phút | • | • | |||||
5321 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5322 | Nam Xương (KHN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5321 | Nam Xương (KHN) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5322 | Tây Ninh (XNN) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5057 | Tương Tây (DXJ) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
5058 | Tương Tây (DXJ) | Tây An (XIY) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
5538 | Hải Khẩu (HAK) | Thiều Quan (HSC) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
5015 | Hải Khẩu (HAK) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
5963 | Hàng Châu (HGH) | Khánh Dương (IQN) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
5324 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
5538 | Thiều Quan (HSC) | Tây An (XIY) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
5964 | Khánh Dương (IQN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
5963 | Khánh Dương (IQN) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
5058 | Tuyền Châu (JJN) | Tương Tây (DXJ) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
5964 | Lan Châu (LHW) | Khánh Dương (IQN) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
5361 | Lệ Giang (LJG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | ||||||
5362 | Thẩm Quyến (SZX) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 5 phút | • | ||||||
5324 | Tế Nam (TNA) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 40 phút | • | ||||||
5057 | Tây An (XIY) | Tương Tây (DXJ) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
5016 | Châu Hải (ZUH) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 0 phút | • | • | |||||
5914 | Hải Khẩu (HAK) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 40 phút | • | ||||||
5761 | Ân Thi (ENH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5762 | Ân Thi (ENH) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5762 | Hải Khẩu (HAK) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5387 | Lệ Giang (LJG) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5041 | Lệ Giang (LJG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
5761 | Nam Kinh (NKG) | Ân Thi (ENH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5387 | Nam Ninh (NNG) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5042 | Châu Hải (ZUH) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
5170 | Tây Ninh (XNN) | Trung Vệ (ZHY) | 1 giờ 0 phút | • | ||||||
5170 | Trung Vệ (ZHY) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 10 phút | • | ||||||
365 | Hàng Châu (HGH) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
5098 | Yết Dương (SWA) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 35 phút | • | • |
Beijing Capital Airlines thông tin liên hệ
- JDMã IATA
- +8610 95375Gọi điện
- jdair.netTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Beijing Capital Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Beijing Capital Airlines
Thông tin của Beijing Capital Airlines
Mã IATA | JD |
---|---|
Tuyến đường | 394 |
Tuyến bay hàng đầu | Hàng Châu đến Tây An |
Sân bay được khai thác | 89 |
Sân bay hàng đầu | Hangzhou |
