Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines

JD

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Beijing Capital Airlines

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines

Trong 7 ngày qua, các du khách đã tìm kiếm 44.995.233 lần trên KAYAK, và đây là nguyên do:

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Beijing Capital Airlines

  • Đâu là hạn định do Beijing Capital Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Beijing Capital Airlines, hành lý xách tay không được quá 115 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Beijing Capital Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Beijing Capital Airlines bay đến đâu?

    Beijing Capital Airlines cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 81 thành phố ở 8 quốc gia khác nhau. Côn Minh, Hàng Châu và Tam Á là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Beijing Capital Airlines?

    Beijing Capital Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Hàng Châu.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Beijing Capital Airlines.

  • Hãng Beijing Capital Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Beijing Capital Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Trường Sa đến Bắc Kinh, với giá vé 3.125.000 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines?

  • Liệu Beijing Capital Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Beijing Capital Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Beijing Capital Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Beijing Capital Airlines có các chuyến bay tới 81 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

MISSING STRING [AIRLINE_REVIEWS_SECTION_TITLE]

3,8
KémDựa trên 2 các đánh giá được xác minh của khách
8,0Phi hành đoàn
6,0Lên máy bay
4,0Thức ăn
5,0Thư thái
2,0Thư giãn, giải trí

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Beijing Capital Airlines

Th. 6 9/20

Bản đồ tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines - Beijing Capital Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Beijing Capital Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Beijing Capital Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 6 9/20

Tất cả các tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
5269Quảng Châu (CAN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
5766Trường Xuân (CGQ)Trường Sa (CSX)3 giờ 30 phút
5765Trường Sa (CSX)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 35 phút
5766Trường Sa (CSX)Tam Á (SYX)2 giờ 5 phút
5586Quý Dương (KWE)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 10 phút
5960Quý Dương (KWE)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 45 phút
5765Tam Á (SYX)Trường Sa (CSX)2 giờ 25 phút
5260Thành Đô (TFU)Hàng Châu (HGH)3 giờ 0 phút
5560Thành Đô (TFU)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 45 phút
5551Tây An (XIY)Hàng Châu (HGH)2 giờ 20 phút
5585Hải Khẩu (HAK)Quý Dương (KWE)2 giờ 10 phút
5259Hàng Châu (HGH)Thành Đô (TFU)3 giờ 15 phút
5552Hàng Châu (HGH)Tây An (XIY)2 giờ 55 phút
5559Bắc Kinh (PKX)Thành Đô (TFU)3 giờ 0 phút
5627Tam Á (SYX)Vũ Hán (WUH)2 giờ 30 phút
5627Vũ Hán (WUH)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 35 phút
5161Quảng Châu (CAN)Thành Đô (TFU)2 giờ 25 phút
5891Hải Khẩu (HAK)Trạch Gia Trang (SJW)3 giờ 25 phút
5891Trạch Gia Trang (SJW)Xích Phong (CIF)1 giờ 35 phút
5182Lệ Giang (LJG)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 15 phút
5307Quảng Châu (CAN)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 5 phút
5392Ngân Xuyên (INC)Hàng Châu (HGH)3 giờ 15 phút
5237Lệ Giang (LJG)Tế Nam (TNA)3 giờ 0 phút
5181Bắc Kinh (PKX)Lệ Giang (LJG)3 giờ 20 phút
5238Tế Nam (TNA)Lệ Giang (LJG)3 giờ 15 phút
5588Nam Ninh (NNG)Tam Á (SYX)1 giờ 25 phút
5527Hải Khẩu (HAK)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 50 phút
5787Hàng Châu (HGH)Tây Song Bản Nạp (JHG)3 giờ 30 phút
5528Hoài An (HIA)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 45 phút
5940Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 25 phút
5308Ngân Xuyên (INC)Quảng Châu (CAN)3 giờ 15 phút
5788Tây Song Bản Nạp (JHG)Hàng Châu (HGH)3 giờ 15 phút
5148Tây Song Bản Nạp (JHG)Tây An (XIY)3 giờ 0 phút
5528Tuyền Châu (JJN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 35 phút
5527Tuyền Châu (JJN)Hoài An (HIA)2 giờ 10 phút
5564Quý Dương (KWE)Tây An (XIY)2 giờ 0 phút
5939Bắc Kinh (PKX)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)2 giờ 0 phút
5628Thẩm Dương (SHE)Vũ Hán (WUH)3 giờ 10 phút
5628Vũ Hán (WUH)Tam Á (SYX)2 giờ 35 phút
5147Tây An (XIY)Tây Song Bản Nạp (JHG)2 giờ 35 phút
5563Tây An (XIY)Quý Dương (KWE)2 giờ 0 phút
5055Tây An (XIY)Y Lê (YIN)4 giờ 15 phút
5056Y Lê (YIN)Tây An (XIY)4 giờ 5 phút
5391Hàng Châu (HGH)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 25 phút
5227Quảng Châu (CAN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 10 phút
5355Quảng Châu (CAN)Trạch Gia Trang (SJW)3 giờ 0 phút
5228Trùng Khánh (CKG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 0 phút
5356Trạch Gia Trang (SJW)Quảng Châu (CAN)3 giờ 20 phút
5355Trạch Gia Trang (SJW)Trương Gia Khẩu (ZQZ)1 giờ 10 phút
5356Trương Gia Khẩu (ZQZ)Trạch Gia Trang (SJW)0 giờ 55 phút
5217Bắc Kinh (PKX)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 20 phút
5107Bắc Kinh (PKX)Tây Song Bản Nạp (JHG)4 giờ 0 phút
5824Đạt Châu (DZH)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 20 phút
5823Đạt Châu (DZH)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 50 phút
5671Ân Thi (ENH)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
5672Ân Thi (ENH)Tây An (XIY)1 giờ 20 phút
5823Hải Khẩu (HAK)Đạt Châu (DZH)2 giờ 20 phút
5672Hàng Châu (HGH)Ân Thi (ENH)2 giờ 20 phút
5660Nam Xương (KHN)Tây An (XIY)2 giờ 20 phút
5824Trạch Gia Trang (SJW)Đạt Châu (DZH)2 giờ 15 phút
5058Trạch Gia Trang (SJW)Tây An (XIY)1 giờ 45 phút
5057Trạch Gia Trang (SJW)Tùng Nguyên (YSQ)2 giờ 5 phút
5671Tây An (XIY)Ân Thi (ENH)1 giờ 30 phút
5659Tây An (XIY)Nam Xương (KHN)2 giờ 5 phút
5057Tây An (XIY)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 30 phút
5058Tùng Nguyên (YSQ)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 10 phút
5108Tây Song Bản Nạp (JHG)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 35 phút
5993Cáp Nhĩ Tân (HRB)Ninh Ba (NGB)3 giờ 10 phút
5994Ninh Ba (NGB)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 55 phút
5196Thiên Tân (TSN)Tam Á (SYX)4 giờ 20 phút
428Daegu (TAE)Hoàng Sơn (TXN)3 giờ 15 phút
427Hoàng Sơn (TXN)Daegu (TAE)2 giờ 15 phút
5208Tây Ninh (XNN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 20 phút
5208Ngọc Thụ (YUS)Tây Ninh (XNN)1 giờ 10 phút
5969Hải Khẩu (HAK)Hàng Châu (HGH)2 giờ 40 phút
5970Hàng Châu (HGH)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 50 phút
422Muan (MWX)Hoàng Sơn (TXN)2 giờ 20 phút
421Hoàng Sơn (TXN)Muan (MWX)2 giờ 20 phút
5207Bắc Kinh (PKX)Tây Ninh (XNN)2 giờ 40 phút
5207Tây Ninh (XNN)Ngọc Thụ (YUS)1 giờ 20 phút
5712Thái Nguyên (TYN)Nam Kinh (NKG)2 giờ 15 phút
5712Ô Hải (WUA)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 30 phút
5654Thanh Đảo (TAO)Tây An (XIY)2 giờ 30 phút
5653Tây An (XIY)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 10 phút
5745Hàng Châu (HGH)Quế Lâm (KWL)2 giờ 10 phút
5843Hàng Châu (HGH)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 5 phút
5953Cáp Nhĩ Tân (HRB)Quý Dương (KWE)4 giờ 40 phút
5746Quế Lâm (KWL)Hàng Châu (HGH)2 giờ 15 phút
5844Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Hàng Châu (HGH)4 giờ 55 phút
5270Hàng Châu (HGH)Quảng Châu (CAN)2 giờ 45 phút
5158Côn Minh (KMG)Hàng Châu (HGH)3 giờ 5 phút
5162Thành Đô (TFU)Quảng Châu (CAN)2 giờ 40 phút
5218Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 55 phút
5346Hợp Phì (HFE)Lệ Giang (LJG)3 giờ 10 phút
5345Lệ Giang (LJG)Hợp Phì (HFE)2 giờ 35 phút
5991Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thẩm Quyến (SZX)4 giờ 45 phút
5942Ba Âm Quách Lăng (KRL)Thành Đô (TFU)4 giờ 0 phút
5941Tam Á (SYX)Thành Đô (TFU)2 giờ 25 phút
5941Thành Đô (TFU)Ba Âm Quách Lăng (KRL)4 giờ 15 phút
5942Thành Đô (TFU)Tam Á (SYX)2 giờ 35 phút
5859Lệ Giang (LJG)Vũ Hán (WUH)2 giờ 25 phút
5860Vũ Hán (WUH)Lệ Giang (LJG)2 giờ 35 phút
5859Vũ Hán (WUH)Yên Đài (YNT)2 giờ 5 phút
5860Yên Đài (YNT)Vũ Hán (WUH)2 giờ 15 phút
5696Trùng Khánh (CKG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
5202Hải Khẩu (HAK)Quế Lâm (KWL)1 giờ 35 phút
5695Hàng Châu (HGH)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 45 phút
5377Hàng Châu (HGH)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 0 phút
5352Hàng Châu (HGH)Lệ Giang (LJG)3 giờ 5 phút
5202Quế Lâm (KWL)Tây An (XIY)2 giờ 15 phút
5775Tam Á (SYX)Tây An (XIY)3 giờ 20 phút
5852Trạch Gia Trang (SJW)Nam Kinh (NKG)1 giờ 45 phút
5852Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trạch Gia Trang (SJW)3 giờ 45 phút
5892Xích Phong (CIF)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 30 phút
5378Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hàng Châu (HGH)3 giờ 30 phút
5851Nam Kinh (NKG)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 45 phút
5892Trạch Gia Trang (SJW)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 30 phút
5851Trạch Gia Trang (SJW)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 20 phút
5205Tây An (XIY)Lệ Giang (LJG)2 giờ 5 phút
5724Trịnh Châu (CGO)Tam Á (SYX)2 giờ 45 phút
5136Hàng Châu (HGH)Tam Á (SYX)2 giờ 50 phút
5723Tam Á (SYX)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 5 phút
5135Tam Á (SYX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 50 phút
5176Tây An (XIY)Tam Á (SYX)3 giờ 0 phút
5387Lệ Giang (LJG)Nam Ninh (NNG)1 giờ 50 phút
5388Nam Ninh (NNG)Lệ Giang (LJG)1 giờ 50 phút
5387Nam Ninh (NNG)Yết Dương (SWA)1 giờ 35 phút
5921Bắc Kinh (PKX)Quảng Châu (CAN)3 giờ 0 phút
5388Yết Dương (SWA)Nam Ninh (NNG)2 giờ 0 phút
5992Thẩm Quyến (SZX)Cáp Nhĩ Tân (HRB)4 giờ 20 phút
5328Ngân Xuyên (INC)Bắc Kinh (PKX)1 giờ 55 phút
5328Y Lê (YIN)Ngân Xuyên (INC)4 giờ 10 phút
5531Trạch Gia Trang (SJW)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 25 phút
5531Tam Á (SYX)Trạch Gia Trang (SJW)3 giờ 30 phút
5959Bắc Kinh (PKX)Quý Dương (KWE)2 giờ 55 phút
5573Lệ Giang (LJG)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 55 phút
5115Lệ Giang (LJG)Thành Đô (TFU)1 giờ 20 phút
5574Thẩm Dương (SHE)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 55 phút
5574Trạch Gia Trang (SJW)Lệ Giang (LJG)3 giờ 10 phút
5573Trạch Gia Trang (SJW)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 40 phút
5116Thành Đô (TFU)Lệ Giang (LJG)1 giờ 10 phút
5612Trịnh Châu (CGO)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
5570Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hợp Phì (HFE)1 giờ 55 phút
5569Hợp Phì (HFE)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 55 phút
5570Hợp Phì (HFE)Tam Á (SYX)2 giờ 45 phút
5612Ba Âm Quách Lăng (KRL)Trịnh Châu (CGO)4 giờ 30 phút
5569Tam Á (SYX)Hợp Phì (HFE)2 giờ 55 phút
5587Tam Á (SYX)Nam Ninh (NNG)1 giờ 5 phút
5954Quý Dương (KWE)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 55 phút
5180Trạch Gia Trang (SJW)Tam Á (SYX)3 giờ 50 phút
5922Quảng Châu (CAN)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 5 phút
5106Hoàng Sơn (TXN)Tây An (XIY)2 giờ 0 phút
5105Hoàng Sơn (TXN)Hạ Môn (XMN)1 giờ 20 phút
5105Tây An (XIY)Hoàng Sơn (TXN)2 giờ 10 phút
5106Hạ Môn (XMN)Hoàng Sơn (TXN)1 giờ 15 phút
5611Trịnh Châu (CGO)Ba Âm Quách Lăng (KRL)4 giờ 50 phút
5762Ân Thi (ENH)Nam Kinh (NKG)1 giờ 40 phút
5762Hải Khẩu (HAK)Ân Thi (ENH)2 giờ 0 phút
5611Hàng Châu (HGH)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 10 phút
5932Trường Sa (CSX)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 10 phút
5617Phúc Châu (FOC)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 5 phút
5618Phúc Châu (FOC)Tam Á (SYX)2 giờ 40 phút
5532Cáp Nhĩ Tân (HRB)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 20 phút
5702Quế Lâm (KWL)Nam Kinh (NKG)2 giờ 0 phút
5206Lệ Giang (LJG)Tây An (XIY)1 giờ 50 phút
5701Nam Kinh (NKG)Quế Lâm (KWL)2 giờ 10 phút
5931Bắc Kinh (PKX)Trường Sa (CSX)2 giờ 10 phút
5618Thẩm Dương (SHE)Phúc Châu (FOC)3 giờ 30 phút
5617Tam Á (SYX)Phúc Châu (FOC)2 giờ 30 phút
420Băng Cốc (BKK)Hàng Châu (HGH)4 giờ 10 phút
5796Cáp Nhĩ Tân (HRB)Tế Nam (TNA)2 giờ 30 phút
5316Kê Tây (JXA)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 50 phút
5126Nam Kinh (NKG)Tam Á (SYX)3 giờ 30 phút
5315Bắc Kinh (PKX)Kê Tây (JXA)2 giờ 20 phút
5125Tam Á (SYX)Nam Kinh (NKG)3 giờ 10 phút
5796Tế Nam (TNA)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 45 phút
5646Trịnh Châu (CGO)Lệ Giang (LJG)2 giờ 40 phút
5645Lệ Giang (LJG)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 45 phút
5623Hải Khẩu (HAK)Trường Sa (CSX)1 giờ 55 phút
5327Ngân Xuyên (INC)Y Lê (YIN)4 giờ 20 phút
5693Nam Kinh (NKG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 5 phút
5327Bắc Kinh (PKX)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 20 phút
5629Bắc Kinh (PKX)Côn Minh (KMG)3 giờ 40 phút
5694Hạ Môn (XMN)Nam Kinh (NKG)1 giờ 50 phút
5916Trường Xuân (CGQ)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 15 phút
5795Hải Khẩu (HAK)Tế Nam (TNA)3 giờ 10 phút
5764Quế Lâm (KWL)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 30 phút
5764Lâm Nghi (LYI)Quế Lâm (KWL)2 giờ 25 phút
5514Tam Á (SYX)Y Xuân (YIC)2 giờ 15 phút
5795Tế Nam (TNA)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 20 phút
5513Tây An (XIY)Y Xuân (YIC)2 giờ 0 phút
5513Y Xuân (YIC)Tam Á (SYX)2 giờ 20 phút
5514Y Xuân (YIC)Tây An (XIY)1 giờ 55 phút
5157Hàng Châu (HGH)Côn Minh (KMG)3 giờ 15 phút
5195Tam Á (SYX)Thiên Tân (TSN)4 giờ 10 phút
419Hàng Châu (HGH)Băng Cốc (BKK)3 giờ 40 phút
5828Nam Xương (KHN)Lệ Giang (LJG)2 giờ 50 phút
5088Quý Dương (KWE)Lệ Giang (LJG)1 giờ 30 phút
5087Quý Dương (KWE)Diêm Thành (YNZ)2 giờ 20 phút
5763Quế Lâm (KWL)Lâm Nghi (LYI)2 giờ 25 phút
5827Lệ Giang (LJG)Nam Xương (KHN)2 giờ 30 phút
5087Lệ Giang (LJG)Quý Dương (KWE)1 giờ 25 phút
5088Diêm Thành (YNZ)Quý Dương (KWE)3 giờ 0 phút
5981Đạt Châu (DZH)Ngân Xuyên (INC)1 giờ 40 phút
5982Đạt Châu (DZH)Tam Á (SYX)2 giờ 25 phút
5907Hàng Châu (HGH)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 10 phút
5982Ngân Xuyên (INC)Đạt Châu (DZH)1 giờ 40 phút
5908Bắc Kinh (PKX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 50 phút
5915Trạch Gia Trang (SJW)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 25 phút
5981Tam Á (SYX)Đạt Châu (DZH)2 giờ 35 phút
5145Tam Á (SYX)Tế Nam (TNA)3 giờ 40 phút
5146Tế Nam (TNA)Tam Á (SYX)3 giờ 25 phút
5630Côn Minh (KMG)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 15 phút
5882Trịnh Châu (CGO)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 45 phút
5705Hải Khẩu (HAK)Vũ Hán (WUH)2 giờ 15 phút
5882Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 30 phút
5926Côn Minh (KMG)Tam Á (SYX)2 giờ 15 phút
5925Tam Á (SYX)Côn Minh (KMG)2 giờ 10 phút
5706Vũ Hán (WUH)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 20 phút
5248An Khang (AKA)Hàng Châu (HGH)1 giờ 50 phút
5918Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hàng Châu (HGH)2 giờ 20 phút
5247Hàng Châu (HGH)An Khang (AKA)2 giờ 25 phút
5918Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 5 phút
5549Lệ Giang (LJG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 55 phút
5550Nam Kinh (NKG)Lệ Giang (LJG)3 giờ 15 phút
5761Ân Thi (ENH)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 55 phút
5901Hàng Châu (HGH)Thiên Tân (TSN)2 giờ 5 phút
5649Lệ Giang (LJG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 45 phút
5761Nam Kinh (NKG)Ân Thi (ENH)1 giờ 55 phút
5902Thiên Tân (TSN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
5650Hạ Môn (XMN)Lệ Giang (LJG)3 giờ 30 phút
5881Trịnh Châu (CGO)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 50 phút
5038Quảng Nguyên (GYS)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 40 phút
5037Quảng Nguyên (GYS)Ngân Xuyên (INC)1 giờ 25 phút
5881Hải Khẩu (HAK)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 0 phút
5037Hải Khẩu (HAK)Quảng Nguyên (GYS)2 giờ 25 phút
5265Hải Khẩu (HAK)Hà Trạch (HZA)2 giờ 55 phút
5917Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)2 giờ 5 phút
5917Hàng Châu (HGH)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 50 phút
5266Hà Trạch (HZA)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 45 phút
5265Hà Trạch (HZA)Yên Đài (YNT)1 giờ 25 phút
5038Ngân Xuyên (INC)Quảng Nguyên (GYS)1 giờ 25 phút
5351Lệ Giang (LJG)Hàng Châu (HGH)3 giờ 0 phút
5398Nam Ninh (NNG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 25 phút
496Moscow (Matxcơva) (SVO)Thanh Đảo (TAO)8 giờ 10 phút
495Thanh Đảo (TAO)Moscow (Matxcơva) (SVO)9 giờ 20 phút
5506Tế Nam (TNA)Tây An (XIY)2 giờ 30 phút
5505Tây An (XIY)Tế Nam (TNA)2 giờ 5 phút
5266Yên Đài (YNT)Hà Trạch (HZA)1 giờ 35 phút
480Sydney (SYD)Thanh Đảo (TAO)11 giờ 10 phút
5619Ba Trung (BZX)Lệ Giang (LJG)1 giờ 55 phút
5620Ba Trung (BZX)Nam Kinh (NKG)2 giờ 0 phút
5624Trường Sa (CSX)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 15 phút
5774Hải Khẩu (HAK)Sâm Châu (HCZ)1 giờ 30 phút
5567Hải Khẩu (HAK)Nhạc Dương (YYA)2 giờ 10 phút
5773Sâm Châu (HCZ)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 50 phút
5774Sâm Châu (HCZ)Nam Kinh (NKG)1 giờ 40 phút
5397Hàng Châu (HGH)Nam Ninh (NNG)2 giờ 50 phút
5620Lệ Giang (LJG)Ba Trung (BZX)1 giờ 45 phút
5619Nam Kinh (NKG)Ba Trung (BZX)2 giờ 35 phút
5773Nam Kinh (NKG)Sâm Châu (HCZ)2 giờ 25 phút
5711Nam Kinh (NKG)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 15 phút
5711Thái Nguyên (TYN)Ô Hải (WUA)1 giờ 15 phút
5568Tây An (XIY)Nhạc Dương (YYA)2 giờ 0 phút
5568Nhạc Dương (YYA)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 15 phút
5567Nhạc Dương (YYA)Tây An (XIY)1 giờ 40 phút
365Hàng Châu (HGH)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 40 phút
385Hàng Châu (HGH)Melbourne (MEL)10 giờ 15 phút
366Ô-sa-ka (KIX)Hàng Châu (HGH)3 giờ 5 phút
456Đảo Male (MLE)Bắc Kinh (PKX)7 giờ 40 phút
455Bắc Kinh (PKX)Đảo Male (MLE)7 giờ 45 phút
386Melbourne (MEL)Hàng Châu (HGH)11 giờ 10 phút
5605Tam Á (SYX)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 30 phút
5606Thái Nguyên (TYN)Tam Á (SYX)3 giờ 40 phút
5679Tây An (XIY)Trương Gia Giới (DYG)1 giờ 25 phút
5201Tây An (XIY)Quế Lâm (KWL)2 giờ 10 phút
5739Lệ Giang (LJG)Thiên Tân (TSN)3 giờ 20 phút
5740Thiên Tân (TSN)Lệ Giang (LJG)3 giờ 45 phút
360Thành phố Jeju (CJU)Hàng Châu (HGH)1 giờ 55 phút
359Hàng Châu (HGH)Thành phố Jeju (CJU)2 giờ 5 phút
432London (LHR)Thanh Đảo (TAO)10 giờ 50 phút
5323Bắc Kinh (PKX)Tương Tây (DXJ)2 giờ 45 phút
431Thanh Đảo (TAO)London (LHR)11 giờ 25 phút
5911Hải Khẩu (HAK)Nam Kinh (NKG)3 giờ 0 phút
5914Hải Khẩu (HAK)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 45 phút
5542Lâm Nghi (LYI)Tam Á (SYX)3 giờ 25 phút
5912Nam Kinh (NKG)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 0 phút
5913Bắc Kinh (PKX)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 35 phút
5541Tam Á (SYX)Lâm Nghi (LYI)3 giờ 25 phút
5226Thái Nguyên (TYN)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 25 phút
Hiển thị thêm đường bay

Beijing Capital Airlines thông tin liên hệ

  • JDMã IATA
  • +8610 95375Gọi điện
  • jdair.netTruy cập

Thông tin của Beijing Capital Airlines

Mã IATAJD
Tuyến đường400
Tuyến bay hàng đầuHàng Châu đến Côn Minh
Sân bay được khai thác81
Sân bay hàng đầuHangzhou

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.