
EU
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Chengdu Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Chengdu Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Chengdu Airlines
Đánh giá của khách hàng Chengdu Airlines
Trạng thái chuyến bay của Chengdu Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Chengdu Airlines - Chengdu Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Chengdu Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Chengdu Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Chengdu Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2738 | Trùng Khánh (CKG) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2983 | Thành Đô (CTU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2738 | Hải Khẩu (HAK) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2798 | Hắc Hà (HEK) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2792 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2908 | Hòa Điền (HTN) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2984 | Khách Thập (KHG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2792 | Nam Kinh (NKG) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2966 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1887 | Thành Đô (TFU) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1979 | Thành Đô (TFU) | Trung Vệ (ZHY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2907 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Hòa Điền (HTN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2965 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2984 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2983 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2965 | Y Lê (YIN) | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2966 | Y Lê (YIN) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6668 | Thượng Hải (PVG) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2210 | Bao Đầu (BAV) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2232 | Quảng Châu (CAN) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2769 | Trịnh Châu (CGO) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1826 | Trường Sa (CSX) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2772 | Trường Sa (CSX) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2771 | Trường Sa (CSX) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1889 | Trường Sa (CSX) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2231 | Thành Đô (CTU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2241 | Thành Đô (CTU) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1813 | Thành Đô (CTU) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1835 | Thành Đô (CTU) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6665 | Thành Đô (CTU) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6667 | Thành Đô (CTU) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2217 | Thành Đô (CTU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2249 | Thành Đô (CTU) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2711 | Thành Đô (CTU) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2279 | Đại Liên (DLC) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2242 | Phúc Châu (FOC) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1814 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1909 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1951 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2714 | Hợp Phì (HFE) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2713 | Hợp Phì (HFE) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2280 | Hàng Châu (HGH) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1910 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2250 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1890 | Cáp Mật (HMI) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1895 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hô Luân Bối Nhĩ (JGD) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1895 | Hô Luân Bối Nhĩ (JGD) | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1885 | Côn Minh (KMG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2769 | Quý Dương (KWE) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2777 | Quý Dương (KWE) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6666 | Bắc Kinh (PKX) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2210 | Thẩm Dương (SHE) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2771 | Thẩm Dương (SHE) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2713 | Thẩm Dương (SHE) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2230 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2772 | Tam Á (SYX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2714 | Tam Á (SYX) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2218 | Thẩm Quyến (SZX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2821 | Thành Đô (TFU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1949 | Thành Đô (TFU) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2289 | Thành Đô (TFU) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2721 | Thành Đô (TFU) | Uy Hải (WEH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1890 | Tế Nam (TNA) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1889 | Tế Nam (TNA) | Cáp Mật (HMI) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1958 | Tế Nam (TNA) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2250 | Thiên Tân (TSN) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2249 | Thiên Tân (TSN) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2721 | Uy Hải (WEH) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1886 | Ôn Châu (WNZ) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1958 | Ôn Châu (WNZ) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2230 | Ôn Châu (WNZ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2711 | Vũ Hán (WUH) | Thai Châu (HYN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2819 | Hắc Hà (HEK) | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
2819 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hắc Hà (HEK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
2722 | Trường Xuân (CGQ) | Uy Hải (WEH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
1896 | Hô Luân Bối Nhĩ (JGD) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
1896 | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | Hô Luân Bối Nhĩ (JGD) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
2722 | Uy Hải (WEH) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
2208 | Tam Á (SYX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2820 | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | Hắc Hà (HEK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
2963 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
2964 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
2964 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
2963 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
2981 | A Lặc Thái (AAT) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2920 | A Lặc Thái (AAT) | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2870 | A Lặc Thái (AAT) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
1851 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2936 | A Khắc Tô (AKU) | Y Lê (NLT) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2982 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2875 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2876 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2238 | Trịnh Châu (CGO) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2288 | Trường Xuân (CGQ) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2435 | Trường Sa (CSX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6661 | Thành Đô (CTU) | Hành Dương (HNY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1953 | Thường Châu (CZX) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1954 | Thường Châu (CZX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2724 | Đại Liên (DLC) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
1902 | Hắc Hà (DTU) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2246 | Phúc Châu (FOC) | Cát An (JGS) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
1960 | Giai Mộc Tư (FYJ) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2864 | Hà Nội (HAN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1902 | Hắc Hà (HEK) | Hắc Hà (DTU) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6662 | Hành Dương (HNY) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6661 | Hành Dương (HNY) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
1812 | Hành Dương (HNY) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2853 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Nghi Xuân (LDS) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
1960 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2866 | Hòa Điền (HTN) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2310 | Berkeley (JBK) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2436 | Berkeley (JBK) | Tây An (XIY) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2245 | Cát An (JGS) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2246 | Cát An (JGS) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6662 | Tuyền Châu (JJN) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2724 | Tế Ninh (JNG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2986 | Kê Tây (JXA) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2919 | Khách Thập (KHG) | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2935 | A Lặc Thái (KJI) | Y Lê (NLT) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2876 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1847 | Quý Dương (KWE) | Lữ Lương (LLV) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2791 | Quý Dương (KWE) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2854 | Nghi Xuân (LDS) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2853 | Nghi Xuân (LDS) | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2309 | Lan Châu (LHW) | Berkeley (JBK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2310 | Lan Châu (LHW) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
1848 | Lữ Lương (LLV) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1847 | Lữ Lương (LLV) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
1812 | Ninh Ba (NGB) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2728 | Ninh Ba (NGB) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2791 | Nam Kinh (NKG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2935 | Y Lê (NLT) | A Khắc Tô (AKU) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2936 | Y Lê (NLT) | A Lặc Thái (KJI) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2854 | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | Nghi Xuân (LDS) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
1954 | Thẩm Dương (SHE) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1848 | Thẩm Dương (SHE) | Lữ Lương (LLV) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2919 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2920 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2238 | Tháp Thành (TCG) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
1851 | Thành Đô (TFU) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2715 | Thành Đô (TFU) | Bắc Hải (BHY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1953 | Thành Đô (TFU) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2245 | Thành Đô (TFU) | Cát An (JGS) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
1809 | Thành Đô (TFU) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2309 | Thành Đô (TFU) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2727 | Thành Đô (TFU) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2899 | Thành Đô (TFU) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2287 | Thành Đô (TFU) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2869 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2875 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2900 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2985 | Tế Nam (TNA) | Kê Tây (JXA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2986 | Tế Nam (TNA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2436 | Tây An (XIY) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2435 | Tây An (XIY) | Berkeley (JBK) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2287 | Diêm Thành (YNZ) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2288 | Diêm Thành (YNZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3028 | Khách Thập (QSZ) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3027 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Khách Thập (QSZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2757 | Thành Đô (CTU) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
2974 | A Lặc Thái (AAT) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2905 | A Khắc Tô (AKU) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2906 | A Khắc Tô (AKU) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
1823 | Bao Đầu (BAV) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
1906 | Bắc Hải (BHY) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2906 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2432 | Trịnh Châu (CGO) | Berkeley (JBK) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1828 | Trường Xuân (CGQ) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2269 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6669 | Thành Đô (CTU) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2416 | Thường Châu (CZX) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
1824 | Đại Liên (DLC) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2432 | Phúc Châu (FOC) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2850 | Giai Mộc Tư (FYJ) | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2748 | Hắc Hà (HEK) | Nghi Xuân (LDS) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2449 | Hợp Phì (HFE) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2450 | Hợp Phì (HFE) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1947 | Hoài Hóa (HJJ) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1948 | Hoài Hóa (HJJ) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
1829 | Hành Dương (HNY) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2450 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hợp Phì (HFE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2849 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2243 | Thiều Quan (HSC) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2244 | Thiều Quan (HSC) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2431 | Berkeley (JBK) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2898 | Gia Dục Quan (JGN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2735 | Cát An (JGS) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
1808 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
1948 | Tuyền Châu (JJN) | Hoài Hóa (HJJ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2883 | A Khắc Tô (KCA) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2882 | A Khắc Tô (KCA) | Y Lê (YIN) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2973 | Khách Thập (KHG) | A Lặc Thái (AAT) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2254 | Quý Dương (KWE) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2818 | Quý Dương (KWE) | Hãn Châu (WUT) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2747 | Nghi Xuân (LDS) | Hắc Hà (HEK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2992 | Lệ Giang (LJG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2745 | Lạp Tát (LXA) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2415 | Miên Dương (MIG) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2254 | Ninh Ba (NGB) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2849 | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | Giai Mộc Tư (FYJ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2850 | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2440 | Khách Thập (QSZ) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6670 | Thượng Hải (SHA) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2817 | Thẩm Dương (SHE) | Hãn Châu (WUT) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2244 | Yết Dương (SWA) | Thiều Quan (HSC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2976 | Tháp Thành (TCG) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2975 | Tháp Thành (TCG) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2269 | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | |||||
1823 | Thành Đô (TFU) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2449 | Thành Đô (TFU) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
1947 | Thành Đô (TFU) | Hoài Hóa (HJJ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2243 | Thành Đô (TFU) | Thiều Quan (HSC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2991 | Thành Đô (TFU) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2905 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2884 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | A Khắc Tô (KCA) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2975 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Tháp Thành (TCG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
1827 | Tế Nam (TNA) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
1830 | Ôn Châu (WNZ) | Hành Dương (HNY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2817 | Hãn Châu (WUT) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2818 | Hãn Châu (WUT) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2897 | Tây An (XIY) | Gia Dục Quan (JGN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2736 | Hạ Môn (XMN) | Cát An (JGS) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2881 | Y Lê (YIN) | A Khắc Tô (KCA) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2976 | Y Lê (YIN) | Tháp Thành (TCG) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2723 | Tế Ninh (JNG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2723 | Thành Đô (TFU) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2865 | Y Lê (YIN) | Hòa Điền (HTN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2848 | Đại Khánh (DQA) | Hắc Hà (HEK) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
2847 | Hắc Hà (HEK) | Đại Khánh (DQA) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
2746 | Vũ Hán (WUH) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2778 | Phúc Châu (FOC) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1943 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1944 | Thanh Đảo (TAO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1952 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2209 | Bao Đầu (BAV) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1968 | Xích Phong (CIF) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2259 | Thành Đô (CTU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2263 | Hải Khẩu (HAK) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1967 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1938 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2229 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1888 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1907 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2260 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2264 | Hàng Châu (HGH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1937 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2229 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1908 | Thông Liêu (TGO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2732 | Vladivostok (VVO) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 45 phút | • | ||||||
1980 | Trung Vệ (ZHY) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1801 | Thành Đô (CTU) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2811 | Trường Sa (CSX) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
2812 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
3030 | A Khắc Tô (KCA) | Khách Thập (QSZ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2805 | Thành Đô (CTU) | Y Lê (YIN) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2937 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2758 | Thẩm Dương (SHE) | Thành Đô (CTU) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
1984 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
1983 | Thẩm Dương (SHE) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
2207 | Thành Đô (CTU) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
1969 | Thành Đô (CTU) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1970 | Hạ Môn (XMN) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1852 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2237 | Trịnh Châu (CGO) | Tháp Thành (TCG) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
1838 | Trịnh Châu (CGO) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
1901 | Hắc Hà (DTU) | Hắc Hà (HEK) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
1901 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hắc Hà (DTU) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1959 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Giai Mộc Tư (FYJ) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
1852 | Tuyền Châu (JJN) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
1959 | Thành Đô (TFU) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
1838 | Tumxuk (TWC) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
1802 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1919 | Trịnh Châu (CGO) | South Trout Lake (ZFL) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2823 | Hắc Hà (DTU) | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2910 | Đạt Châu (DZH) | Thành Đô (CTU) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
1961 | Phúc Châu (FOC) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1977 | Giai Mộc Tư (FYJ) | Giai Mộc Tư (JMU) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2408 | Hải Khẩu (HAK) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1978 | Giai Mộc Tư (JMU) | Giai Mộc Tư (FYJ) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2910 | Nam Xương (KHN) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2824 | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | Hắc Hà (DTU) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6674 | Thượng Hải (PVG) | Nhạc Dương (YYA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
1816 | Tháp Thành (TCG) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
1919 | Thành Đô (TFU) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2407 | Thành Đô (TFU) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
1815 | Thành Đô (TFU) | Tháp Thành (TCG) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6673 | Thành Đô (TFU) | Nhạc Dương (YYA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2719 | Thành Đô (TFU) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
1962 | Vũ Hán (WUH) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
1961 | Vũ Hán (WUH) | Y Lê (YIN) | 5 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
1962 | Y Lê (YIN) | Vũ Hán (WUH) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6673 | Nhạc Dương (YYA) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6674 | Nhạc Dương (YYA) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
1920 | South Trout Lake (ZFL) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2720 | Châu Hải (ZUH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3036 | A Lặc Thái (AAT) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3035 | Y Lê (YIN) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2764 | A Khắc Tô (AKU) | Vũ Hán (WUH) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2763 | Hải Khẩu (HAK) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2712 | Thai Châu (HYN) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3065 | Khách Thập (KHG) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3025 | Tháp Thành (TCG) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3067 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2763 | Vũ Hán (WUH) | A Khắc Tô (AKU) | 5 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2712 | Vũ Hán (WUH) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2764 | Vũ Hán (WUH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3066 | Y Lê (YIN) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2773 | Thành Đô (CTU) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
3068 | Khách Thập (KHG) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
2773 | Nghi Xương (YIH) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
3026 | A Lặc Thái (AAT) | Tháp Thành (TCG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
2270 | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 50 phút | • | • | ||||||
2270 | Thành Đô (TFU) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
2863 | Thành Đô (TFU) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
3093 | A Lặc Thái (AAT) | Hòa Điền (HTN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3094 | Hòa Điền (HTN) | A Lặc Thái (AAT) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3078 | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | ||||
3077 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | ||||
3031 | A Khắc Tô (AKU) | Berkeley (JBK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3084 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Khách Thập (QSZ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2843 | Trịnh Châu (CGO) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2783 | Thành Đô (CTU) | Cố Nguyên (GYU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3076 | A Lặc Thái (FYN) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3075 | A Lặc Thái (FYN) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2784 | Cố Nguyên (GYU) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2783 | Cố Nguyên (GYU) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2952 | Hòa Điền (HTN) | Berkeley (JBK) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3032 | Berkeley (JBK) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2951 | Berkeley (JBK) | Hòa Điền (HTN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2952 | Berkeley (JBK) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3031 | Berkeley (JBK) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3077 | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | ||||
2951 | Khách Thập (KHG) | Berkeley (JBK) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3092 | A Lặc Thái (KJI) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3078 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | ||||
2844 | Lệ Giang (LJG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3029 | Khách Thập (QSZ) | A Khắc Tô (KCA) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3084 | Khách Thập (QSZ) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2784 | Trạch Gia Trang (SJW) | Cố Nguyên (GYU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3075 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | A Lặc Thái (FYN) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3009 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Tumxuk (TWC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3010 | Tumxuk (TWC) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3091 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | A Lặc Thái (KJI) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3076 | Y Lê (YIN) | A Lặc Thái (FYN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3032 | Y Lê (YIN) | Berkeley (JBK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2806 | Y Lê (YIN) | Thành Đô (CTU) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
3041 | A Lặc Thái (AAT) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2914 | A Lặc Thái (AAT) | Berkeley (JBK) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
3088 | A Lặc Thái (AAT) | Tumxuk (TWC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3042 | A Khắc Tô (AKU) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3008 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Hòa Điền (YTW) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2787 | Thành Đô (CTU) | Tửu Tuyền (DNH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2909 | Thành Đô (CTU) | Đạt Châu (DZH) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2788 | Tửu Tuyền (DNH) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2787 | Tửu Tuyền (DNH) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2909 | Đạt Châu (DZH) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2912 | Hòa Điền (HTN) | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3023 | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | A Khắc Tô (KCA) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3024 | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3024 | A Khắc Tô (KCA) | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3089 | Khách Thập (KHG) | Tháp Thành (TCG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2938 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2439 | Lan Châu (LHW) | Khách Thập (QSZ) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2911 | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | Hòa Điền (HTN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2912 | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3090 | Tháp Thành (TCG) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2788 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Tửu Tuyền (DNH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3023 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2911 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3087 | Tumxuk (TWC) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
3088 | Tumxuk (TWC) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2901 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | South Trout Lake (ZFL) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3087 | Y Lê (YIN) | Tumxuk (TWC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3007 | Y Lê (YIN) | Hòa Điền (YTW) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3007 | Hòa Điền (YTW) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
3008 | Hòa Điền (YTW) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2902 | South Trout Lake (ZFL) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3000 | A Lặc Thái (AAT) | South Trout Lake (ZFL) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3070 | A Khắc Tô (AKU) | A Khắc Tô (KCA) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2762 | Trịnh Châu (CGO) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3069 | A Khắc Tô (KCA) | A Khắc Tô (AKU) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2761 | Lạp Tát (LXA) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2999 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | South Trout Lake (ZFL) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2999 | South Trout Lake (ZFL) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3000 | South Trout Lake (ZFL) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
1859 | Đạt Châu (DZH) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2774 | Thai Châu (HYN) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
2774 | Nghi Xương (YIH) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
3060 | A Khắc Tô (KCA) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
3059 | A Khắc Tô (KCA) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
3059 | Khách Thập (KHG) | A Khắc Tô (KCA) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
3060 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | A Khắc Tô (KCA) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
1957 | Quý Dương (KWE) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
1957 | Ôn Châu (WNZ) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
1858 | Bắc Hải (BHY) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1857 | Thẩm Dương (SHE) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1857 | Vũ Hán (WUH) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1858 | Vũ Hán (WUH) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2770 | Trịnh Châu (CGO) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
2770 | Thẩm Dương (SHE) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
2262 | A Khắc Tô (AKU) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2913 | Berkeley (JBK) | A Lặc Thái (AAT) | 0 giờ 50 phút | • | ||||||
2240 | Bắc Hải (BHY) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
2239 | Thành Đô (CTU) | Bắc Hải (BHY) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
2862 | Chiềng Mai (CNX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
2861 | Thành Đô (TFU) | Chiềng Mai (CNX) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
2822 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2832 | A Khắc Tô (AKU) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 45 phút | • | • | |||||
1844 | Trường Sa (CSX) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2831 | Thành Đô (CTU) | A Khắc Tô (AKU) | 4 giờ 0 phút | • | • | |||||
2206 | Chu Sơn (HSN) | Trì Châu (JUH) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
2205 | Trì Châu (JUH) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
2206 | Trì Châu (JUH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
2253 | Quý Dương (KWE) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
2253 | Lệ Giang (LJG) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
1836 | Lạp Tát (LXA) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
2205 | Thành Đô (TFU) | Trì Châu (JUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
1843 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
1860 | Yết Dương (SWA) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 25 phút | • | • |
Chengdu Airlines thông tin liên hệ
- EUMã IATA
- +86 028 66668888Gọi điện
- cdal.com.cnTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Chengdu Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Chengdu Airlines
Thông tin của Chengdu Airlines
Mã IATA | EU |
---|---|
Tuyến đường | 474 |
Tuyến bay hàng đầu | Đạt Châu đến Thành Đô |
Sân bay được khai thác | 111 |
Sân bay hàng đầu | Thành Đô Chengdu Tianfu Intl |
