
KN
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng China United Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng China United Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng China United Airlines
Đánh giá của khách hàng China United Airlines
Trạng thái chuyến bay của China United Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng China United Airlines - China United Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng China United Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng China United Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng China United Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5992 | Ninh Ba (NGB) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5991 | Bắc Kinh (PKX) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5157 | Bắc Kinh (PKX) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5289 | Ôn Châu (WNZ) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5752 | Ôn Châu (WNZ) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2819 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5705 | Phật Sơn (FUO) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5611 | Bắc Kinh (PKX) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5706 | Thượng Hải (PVG) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5916 | Đông Dinh (DOY) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2119 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5376 | Phật Sơn (FUO) | Chu Sơn (HSN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5777 | Phật Sơn (FUO) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5568 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2930 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5376 | Chu Sơn (HSN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5308 | Huệ Châu (HUZ) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2918 | Huệ Châu (HUZ) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5120 | Huệ Châu (HUZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5590 | Côn Minh (KMG) | Lữ Lương (LLV) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2316 | Côn Minh (KMG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5606 | Lan Châu (LHW) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5589 | Lữ Lương (LLV) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5590 | Lữ Lương (LLV) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2820 | Nam Kinh (NKG) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2125 | Bắc Kinh (PKX) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5307 | Bắc Kinh (PKX) | Huệ Châu (HUZ) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5589 | Bắc Kinh (PKX) | Lữ Lương (LLV) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5955 | Bắc Kinh (PKX) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5102 | Bắc Kinh (PKX) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5927 | Bắc Kinh (PKX) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5629 | Bắc Kinh (PKX) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2917 | Thượng Hải (PVG) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2929 | Thượng Hải (PVG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5778 | Thượng Hải (SHA) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2929 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2315 | Trạch Gia Trang (SJW) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2930 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2337 | Trạch Gia Trang (SJW) | Kim Hoa (YIW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5732 | Thành Đô (TFU) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5119 | Thành Đô (TFU) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5606 | Du Lâm (UYN) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5102 | Du Lâm (UYN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5916 | Ôn Châu (WNZ) | Đông Dinh (DOY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2120 | Hạ Môn (XMN) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5928 | Hạ Môn (XMN) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5630 | Tây Ninh (XNN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2338 | Kim Hoa (YIW) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2362 | Ôn Châu (WNZ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
2920 | Ôn Châu (WNZ) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
5956 | Thượng Hải (SHA) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5781 | Phật Sơn (FUO) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5009 | Ôn Châu (WNZ) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
5968 | Tuyền Châu (JJN) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
5971 | Bắc Kinh (PKX) | Kim Hoa (YIW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5972 | Kim Hoa (YIW) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
2320 | Bạch Thành (DBC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5617 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | A Khắc Tô (KCA) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5788 | Phụ Dương (FUG) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5787 | Phật Sơn (FUO) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5776 | Hàng Châu (HGH) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5620 | Hán Trung (HZG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5638 | Lan Châu (LHW) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5619 | Bắc Kinh (PKX) | Hán Trung (HZG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5967 | Bắc Kinh (PKX) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5637 | Bắc Kinh (PKX) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5357 | Bắc Kinh (PKX) | Ngô Châu (WUZ) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5601 | Bắc Kinh (PKX) | Trương Dịch (YZY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2319 | Trạch Gia Trang (SJW) | Bạch Thành (DBC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5132 | Thanh Đảo (TAO) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5131 | Thành Đô (TFU) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
5358 | Ngô Châu (WUZ) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5602 | Trương Dịch (YZY) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
5567 | Bắc Kinh (PKX) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
5010 | Quảng Châu (CAN) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5656 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5655 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2821 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Châu Hải (ZUH) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5779 | Phật Sơn (FUO) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5795 | Phật Sơn (FUO) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5780 | Hoài An (HIA) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5796 | Thai Châu (HYN) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5116 | Cẩm Châu (JNZ) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5398 | Mai Châu (MXZ) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5397 | Bắc Kinh (PKX) | Mai Châu (MXZ) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2959 | Thượng Hải (PVG) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5115 | Thành Đô (TFU) | Cẩm Châu (JNZ) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5656 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2960 | Du Lâm (UYN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2822 | Châu Hải (ZUH) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5612 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Bắc Kinh (PKX) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5935 | Bắc Kinh (PKX) | Chu Sơn (HSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
5961 | Bắc Kinh (PKX) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
877 | Bắc Kinh (PKX) | Vladivostok (VVO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
878 | Vladivostok (VVO) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
2817 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2805 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2806 | Yên Đài (YNT) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5605 | Du Lâm (UYN) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5751 | Phật Sơn (FUO) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
2361 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2818 | Đại Liên (DLC) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5290 | Trường Xuân (CGQ) | Ôn Châu (WNZ) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
820 | Ô-sa-ka (KIX) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
819 | Bắc Kinh (PKX) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2810 | Trường Sa (CSX) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
2809 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
5618 | A Khắc Tô (KCA) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5711 | Phật Sơn (FUO) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5712 | Lan Châu (LHW) | Phật Sơn (FUO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5875 | Bắc Kinh (PKX) | Châu Hải (ZUH) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5876 | Châu Hải (ZUH) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5857 | Bắc Kinh (PKX) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5858 | Thẩm Quyến (SZX) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5389 | Bắc Kinh (PKX) | Phật Sơn (FUO) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5101 | Thành Đô (TFU) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
5962 | Ôn Châu (WNZ) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
5658 | Lô Châu (LZO) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5657 | Bắc Kinh (PKX) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5978 | Thượng Hải (PVG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
2867 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Ôn Châu (WNZ) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
2868 | Ôn Châu (WNZ) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
5028 | Đại Liên (DLC) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5902 | Trì Châu (JUH) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5520 | Nghi Xuân (LDS) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
5901 | Bắc Kinh (PKX) | Trì Châu (JUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
5519 | Bắc Kinh (PKX) | Nghi Xuân (LDS) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5977 | Bắc Kinh (PKX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5027 | Ôn Châu (WNZ) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5596 | Bạch Thành (DBC) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5595 | Bắc Kinh (PKX) | Bạch Thành (DBC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5390 | Phật Sơn (FUO) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5252 | Thẩm Quyến (SZX) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
5251 | Ôn Châu (WNZ) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
5530 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5529 | Bắc Kinh (PKX) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5026 | Bao Đầu (BAV) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5025 | Trạch Gia Trang (SJW) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5679 | Bắc Kinh (PKX) | An Khang (AKA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2869 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Uy Hải (WEH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5631 | Bắc Kinh (PKX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2870 | Uy Hải (WEH) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5877 | Bắc Kinh (PKX) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5925 | Bắc Kinh (PKX) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5731 | Phật Sơn (FUO) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5135 | Thành Đô (TFU) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5329 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Phật Sơn (FUO) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5926 | Phúc Châu (FOC) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5375 | Chu Sơn (HSN) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5525 | Bắc Kinh (PKX) | Tùng Nguyên (YSQ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5526 | Tùng Nguyên (YSQ) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5571 | Bắc Kinh (PKX) | An Sơn (AOG) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
5628 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
5282 | Trùng Khánh (CKG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
5915 | Đông Dinh (DOY) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5356 | Sâm Châu (HCZ) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
5306 | Hoài Hóa (HJJ) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
5872 | Huệ Châu (HUZ) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5627 | Bắc Kinh (PKX) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
5915 | Bắc Kinh (PKX) | Đông Dinh (DOY) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5355 | Bắc Kinh (PKX) | Sâm Châu (HCZ) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
5305 | Bắc Kinh (PKX) | Hoài Hóa (HJJ) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
5871 | Bắc Kinh (PKX) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5537 | Bắc Kinh (PKX) | Diên Biên (YNJ) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
5889 | Bắc Kinh (PKX) | Trạm Giang (ZHA) | 3 giờ 45 phút | • | • | |||||
5160 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2919 | Thiên Tân (TSN) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5871 | Vu Hồ (WHA) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5872 | Vu Hồ (WHA) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5281 | Ôn Châu (WNZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
5106 | Ôn Châu (WNZ) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
5538 | Diên Biên (YNJ) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
5890 | Trạm Giang (ZHA) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 40 phút | • | • | |||||
5680 | An Khang (AKA) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
5838 | Tương Tây (DXJ) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
5392 | Vĩnh Châu (LLF) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
5837 | Bắc Kinh (PKX) | Tương Tây (DXJ) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
5391 | Bắc Kinh (PKX) | Vĩnh Châu (LLF) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
5607 | Bắc Kinh (PKX) | Đồng Nhân (TEN) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
5608 | Đồng Nhân (TEN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 40 phút | • | • |
China United Airlines thông tin liên hệ
- KNMã IATA
- +61 400-102-6666Gọi điện
- flycua.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay China United Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi China United Airlines
Thông tin của China United Airlines
Mã IATA | KN |
---|---|
Tuyến đường | 230 |
Tuyến bay hàng đầu | Kiềm Tây Nam đến Sân bay Quốc tế Đại Hưng Bắc Kinh |
Sân bay được khai thác | 79 |
Sân bay hàng đầu | Quốc tế Đại Hưng Bắc Kinh |
