Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2810 | Trường Sa (CSX) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2809 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5915 | Đông Dinh (DOY) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5915 | Bắc Kinh (PKX) | Đông Dinh (DOY) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5927 | Bắc Kinh (PKX) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5107 | Thành Đô (TFU) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5107 | Du Lâm (UYN) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5928 | Hạ Môn (XMN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2105 | Bắc Kinh (PKX) | Huệ Châu (HUZ) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2356 | Thượng Hải (PVG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5795 | Phật Sơn (FUO) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5796 | Thai Châu (HYN) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5955 | Bắc Kinh (PKX) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5611 | Bắc Kinh (PKX) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2261 | Bắc Kinh (PKX) | Diên Biên (YNJ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5956 | Thượng Hải (SHA) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5218 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2969 | Thiên Tân (TSN) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5612 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2970 | Ôn Châu (WNZ) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5890 | Trạm Giang (ZHA) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5126 | Thường Đức (CGD) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5126 | Hàng Châu (HGH) | Thường Đức (CGD) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5817 | Chu Sơn (HSN) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5817 | Bắc Kinh (PKX) | Chu Sơn (HSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5971 | Bắc Kinh (PKX) | Kim Hoa (YIW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5908 | Kim Hoa (YIW) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5628 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5125 | Thường Đức (CGD) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5282 | Trùng Khánh (CKG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5916 | Đông Dinh (DOY) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2819 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5860 | Phúc Châu (FOC) | Phật Sơn (FUO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5859 | Phật Sơn (FUO) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5818 | Phật Sơn (FUO) | Chu Sơn (HSN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5705 | Phật Sơn (FUO) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5777 | Phật Sơn (FUO) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2310 | Phật Sơn (FUO) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5331 | Phật Sơn (FUO) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5751 | Phật Sơn (FUO) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5800 | Sâm Châu (HCZ) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5522 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2302 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5501 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hắc Hà (DTU) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5506 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5818 | Chu Sơn (HSN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2106 | Huệ Châu (HUZ) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5620 | Hán Trung (HZG) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5902 | Trì Châu (JUH) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5918 | Long Nham (LCX) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2820 | Nam Kinh (NKG) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5627 | Bắc Kinh (PKX) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5865 | Bắc Kinh (PKX) | Phật Sơn (FUO) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5799 | Bắc Kinh (PKX) | Sâm Châu (HCZ) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5821 | Bắc Kinh (PKX) | Hoài Hóa (HJJ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5521 | Bắc Kinh (PKX) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5505 | Bắc Kinh (PKX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5619 | Bắc Kinh (PKX) | Hán Trung (HZG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5901 | Bắc Kinh (PKX) | Trì Châu (JUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5917 | Bắc Kinh (PKX) | Long Nham (LCX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5977 | Bắc Kinh (PKX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5237 | Bắc Kinh (PKX) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5108 | Bắc Kinh (PKX) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5889 | Bắc Kinh (PKX) | Trạm Giang (ZHA) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5706 | Thượng Hải (PVG) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2959 | Thượng Hải (PVG) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5778 | Thượng Hải (SHA) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2309 | Trạch Gia Trang (SJW) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2301 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2355 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2361 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5125 | Thành Đô (TFU) | Thường Đức (CGD) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5332 | Thành Đô (TFU) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2960 | Du Lâm (UYN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5108 | Du Lâm (UYN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5281 | Ôn Châu (WNZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5916 | Ôn Châu (WNZ) | Đông Dinh (DOY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2260 | Ôn Châu (WNZ) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5337 | Ôn Châu (WNZ) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2268 | Tề Tề Cáp Nhĩ (NDG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
2267 | Bắc Kinh (PKX) | Tề Tề Cáp Nhĩ (NDG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5502 | Hắc Hà (DTU) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5176 | Tuyền Châu (JJN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
5175 | Bắc Kinh (PKX) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
5978 | Thượng Hải (PVG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
2262 | Diên Biên (YNJ) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5290 | Trường Xuân (CGQ) | Ôn Châu (WNZ) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5289 | Ôn Châu (WNZ) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5825 | Bắc Kinh (PKX) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5826 | Kinh Châu (SHS) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5616 | Tất Tiết (BFJ) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5256 | Hán Trung (HZG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5206 | Quế Lâm (KWL) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5615 | Bắc Kinh (PKX) | Tất Tiết (BFJ) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2660 | Thanh Đảo (TAO) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2659 | Thành Đô (TFU) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
5255 | Ôn Châu (WNZ) | Hán Trung (HZG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5205 | Ôn Châu (WNZ) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5608 | Đồng Nhân (TEN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
5212 | Trường Sa (CSX) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5211 | Ôn Châu (WNZ) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5279 | Bắc Kinh (PKX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2320 | Bạch Thành (DBC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2922 | Phúc Châu (FOC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2671 | Phật Sơn (FUO) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2672 | Hàng Châu (HGH) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5280 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5638 | Lan Châu (LHW) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5637 | Bắc Kinh (PKX) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5851 | Bắc Kinh (PKX) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5525 | Bắc Kinh (PKX) | Tùng Nguyên (YSQ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5675 | Bắc Kinh (PKX) | Trương Dịch (YZY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2319 | Trạch Gia Trang (SJW) | Bạch Thành (DBC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2921 | Trạch Gia Trang (SJW) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5852 | Thẩm Quyến (SZX) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2680 | Thẩm Quyến (SZX) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2679 | Ôn Châu (WNZ) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5526 | Tùng Nguyên (YSQ) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5676 | Trương Dịch (YZY) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
5832 | Châu Hải (ZUH) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5189 | Ôn Châu (WNZ) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5607 | Bắc Kinh (PKX) | Đồng Nhân (TEN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5656 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5655 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5395 | Phật Sơn (FUO) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5396 | Lan Châu (LHW) | Phật Sơn (FUO) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5655 | Bắc Kinh (PKX) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5877 | Bắc Kinh (PKX) | Yết Dương (SWA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5511 | Bắc Kinh (PKX) | Hưng An, Nội Mông (YIE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5109 | Thành Đô (TFU) | Ôn Châu (WNZ) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5656 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5285 | Ôn Châu (WNZ) | Diên Biên (YNJ) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5512 | Hưng An, Nội Mông (YIE) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5286 | Diên Biên (YNJ) | Ôn Châu (WNZ) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2332 | Hàng Châu (HGH) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2331 | Bắc Kinh (PKX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5878 | Yết Dương (SWA) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
5992 | Ninh Ba (NGB) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5532 | Côn Minh (KMG) | Lữ Lương (LLV) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5532 | Lữ Lương (LLV) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2287 | Phật Sơn (FUO) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
2288 | Thái Nguyên (TYN) | Phật Sơn (FUO) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
5609 | Bắc Kinh (PKX) | Tửu Tuyền (DNH) | 3 giờ 50 phút | • | ||||||
5606 | Lan Châu (LHW) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5866 | Phật Sơn (FUO) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5605 | Du Lâm (UYN) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5869 | Bắc Kinh (PKX) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5869 | Vu Hồ (WHA) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2259 | Bắc Kinh (PKX) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5520 | Nghi Xuân (LDS) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5762 | Hoài An (HIA) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5762 | Thiên Tân (TSN) | Hoài An (HIA) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2889 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
2890 | Phúc Châu (FOC) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5761 | Phật Sơn (FUO) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5761 | Hoài An (HIA) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5752 | Ôn Châu (WNZ) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5812 | Hải Khẩu (HAK) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5811 | Bắc Kinh (PKX) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5519 | Bắc Kinh (PKX) | Nghi Xuân (LDS) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2965 | Bắc Kinh (PKX) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2966 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2986 | Phụ Dương (FUG) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2985 | Phật Sơn (FUO) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2958 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2957 | Bắc Kinh (PKX) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2381 | Ôn Châu (WNZ) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
862 | Shizuoka (FSZ) | Du Lâm (UYN) | 4 giờ 35 phút | • | • | |||||
2308 | Tuyền Châu (JJN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2307 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
861 | Du Lâm (UYN) | Shizuoka (FSZ) | 3 giờ 50 phút | • | • | |||||
5531 | Lữ Lương (LLV) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5531 | Bắc Kinh (PKX) | Lữ Lương (LLV) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2380 | Ôn Châu (WNZ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
5831 | Bắc Kinh (PKX) | Châu Hải (ZUH) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5870 | Phật Sơn (FUO) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
2382 | Côn Minh (KMG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5870 | Vu Hồ (WHA) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
2230 | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
2229 | Bắc Kinh (PKX) | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
5190 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
2801 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2802 | Quế Lâm (KWL) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5925 | Bắc Kinh (PKX) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
5991 | Bắc Kinh (PKX) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2625 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2626 | Hải Khẩu (HAK) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5610 | Tửu Tuyền (DNH) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5351 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
5926 | Phúc Châu (FOC) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
5352 | Tế Ninh (JNG) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
5351 | Tế Ninh (JNG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
5352 | Hạ Môn (XMN) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
5312 | Đại Liên (DLC) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5311 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2827 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Hàm Đan (HDG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2828 | Hàm Đan (HDG) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2827 | Hàm Đan (HDG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5808 | Vĩnh Châu (LLF) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5268 | Lô Châu (LZO) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5807 | Bắc Kinh (PKX) | Vĩnh Châu (LLF) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2828 | Ôn Châu (WNZ) | Hàm Đan (HDG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5267 | Ôn Châu (WNZ) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2326 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
2388 | Huệ Châu (HUZ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
2325 | Trạch Gia Trang (SJW) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
2387 | Trạch Gia Trang (SJW) | Huệ Châu (HUZ) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5658 | Lô Châu (LZO) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
5657 | Bắc Kinh (PKX) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
2821 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Châu Hải (ZUH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5756 | Miên Dương (MIG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2936 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5815 | Bắc Kinh (PKX) | Bắc Hải (BHY) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2935 | Bắc Kinh (PKX) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5755 | Ôn Châu (WNZ) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2822 | Châu Hải (ZUH) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5680 | An Khang (AKA) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
5822 | Hoài Hóa (HJJ) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
5679 | Bắc Kinh (PKX) | An Khang (AKA) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
5731 | Bắc Kinh (PKX) | Ngô Châu (WUZ) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
5732 | Ngô Châu (WUZ) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
5816 | Bắc Hải (BHY) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
5226 | An Thuận (AVA) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
5225 | Bắc Kinh (PKX) | An Thuận (AVA) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
2305 | Trạch Gia Trang (SJW) | Diên Biên (YNJ) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
2306 | Diên Biên (YNJ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 35 phút | • | • |
Mã IATA | KN |
---|---|
Tuyến đường | 256 |
Tuyến bay hàng đầu | Ngạc Nhĩ Đa Tư đến Sân bay Quốc tế Đại Hưng Bắc Kinh |
Sân bay được khai thác | 83 |
Sân bay hàng đầu | Quốc tế Đại Hưng Bắc Kinh |