
PN
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng China West Air
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng China West Air
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng China West Air
Đánh giá của khách hàng China West Air
Trạng thái chuyến bay của China West Air
Bản đồ tuyến bay của hãng China West Air - China West Air bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng China West Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng China West Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng China West Air
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6377 | Trịnh Châu (CGO) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6371 | Trịnh Châu (CGO) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6361 | Trịnh Châu (CGO) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6239 | Trùng Khánh (CKG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6259 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6265 | Trùng Khánh (CKG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6321 | Hợp Phì (HFE) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6383 | Hợp Phì (HFE) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6371 | Cám Châu (KOW) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6446 | Lệ Giang (LJG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6296 | Nam Kinh (NKG) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6322 | Thẩm Quyến (SZX) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6384 | Thành Đô (TFU) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6284 | Ôn Châu (WNZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6419 | Trịnh Châu (CGO) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6295 | Quý Dương (KWE) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6260 | Nam Kinh (NKG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6445 | Trịnh Châu (CGO) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6277 | Trùng Khánh (CKG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6420 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6353 | Côn Minh (KMG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6354 | Nam Kinh (NKG) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6410 | Thành Đô (TFU) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6409 | Tế Nam (TNA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6278 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6232 | Bắc Hải (BHY) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
6273 | Trùng Khánh (CKG) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6317 | Trùng Khánh (CKG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
6231 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Hải (BHY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
6423 | Trùng Khánh (CKG) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6369 | Hợp Phì (HFE) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6464 | Lô Châu (LZO) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6463 | Nam Kinh (NKG) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6370 | Nam Ninh (NNG) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6266 | Tế Nam (TNA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6282 | Tuyền Châu (JJN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6372 | Cám Châu (KOW) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6372 | Tam Á (SYX) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6251 | Trùng Khánh (CKG) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6385 | Trùng Khánh (CKG) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6561 | Trịnh Châu (CGO) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6301 | Trùng Khánh (CKG) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6269 | Trùng Khánh (CKG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6302 | Tuyền Châu (JJN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6562 | Tam Á (SYX) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6270 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6362 | Hạ Môn (XMN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6434 | Hạ Môn (XMN) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
6281 | Trịnh Châu (CGO) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6319 | Trịnh Châu (CGO) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6451 | Trịnh Châu (CGO) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6389 | Trịnh Châu (CGO) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6283 | Trùng Khánh (CKG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6390 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6475 | Quý Dương (KWE) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6227 | Quý Dương (KWE) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6476 | Ninh Ba (NGB) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6326 | Yết Dương (SWA) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6230 | Thẩm Quyến (SZX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6228 | Ôn Châu (WNZ) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6240 | Lệ Giang (LJG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6320 | Nam Ninh (NNG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
6386 | Yết Dương (SWA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
6559 | Hợp Phì (HFE) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6560 | Côn Minh (KMG) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6452 | Quảng Châu (CAN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6325 | Trịnh Châu (CGO) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6313 | Trịnh Châu (CGO) | Tương Tây (DXJ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6314 | Tương Tây (DXJ) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6313 | Tương Tây (DXJ) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6314 | Hải Khẩu (HAK) | Tương Tây (DXJ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6318 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
6215 | Trùng Khánh (CKG) | Xương Đô (BPX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6209 | Trịnh Châu (CGO) | Tuân Nghĩa (WMT) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6546 | Trùng Khánh (CKG) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6546 | Singapore (SIN) | Trùng Khánh (CKG) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6209 | Tuân Nghĩa (WMT) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6229 | Trùng Khánh (CKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6308 | Trường Sa (CSX) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
6333 | Thẩm Quyến (SZX) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
6307 | Tế Nam (TNA) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
6334 | Tế Nam (TNA) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
6252 | Hợp Phì (HFE) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
6494 | Đại Liên (DLC) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6493 | Hợp Phì (HFE) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6264 | Châu Hải (ZUH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6547 | Côn Minh (KMG) | Tuân Nghĩa (WMT) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6216 | Xương Đô (BPX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6424 | Hà Nội (HAN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
6378 | Côn Minh (KMG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
6548 | Tuân Nghĩa (WMT) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
6373 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6213 | Trùng Khánh (CKG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6374 | Thượng Hải (PVG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6214 | Tam Á (SYX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6219 | Trùng Khánh (CKG) | Phụ Dương (FUG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
6220 | Phụ Dương (FUG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
6219 | Phụ Dương (FUG) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
6220 | Chu Sơn (HSN) | Phụ Dương (FUG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
6258 | Hợp Phì (HFE) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
6257 | Lệ Giang (LJG) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
6569 | Trùng Khánh (CKG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
6435 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6364 | Trường Sa (CSX) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
6436 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6206 | Quảng Châu (CAN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6205 | Trùng Khánh (CKG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6552 | Trịnh Châu (CGO) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
6255 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
6221 | Trùng Khánh (CKG) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
6237 | Trùng Khánh (CKG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
6291 | Trùng Khánh (CKG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
6323 | Hợp Phì (HFE) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
6324 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
6256 | Nam Xương (KHN) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
6222 | Cám Châu (KOW) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6221 | Cám Châu (KOW) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
6324 | Quý Dương (KWE) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
6323 | Quý Dương (KWE) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
6238 | Thiên Tân (TSN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
6222 | Thiên Tân (TSN) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
6573 | Trịnh Châu (CGO) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6311 | Trịnh Châu (CGO) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6287 | Trịnh Châu (CGO) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6574 | Quý Dương (KWE) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6288 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6570 | Trường Sa (CSX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
6363 | Tuyền Châu (JJN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
6398 | Bắc Hải (BHY) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6397 | Trịnh Châu (CGO) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6211 | Trùng Khánh (CKG) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6336 | Quý Dương (KWE) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6212 | Lâm Chi (LZY) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6335 | Tế Nam (TNA) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6279 | Trịnh Châu (CGO) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
6275 | Trùng Khánh (CKG) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
6395 | Trùng Khánh (CKG) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
6280 | Đại Liên (DLC) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
6294 | Hải Tây, Thanh Hải (GOQ) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6276 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
6294 | Lạp Tát (LXA) | Hải Tây, Thanh Hải (GOQ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6248 | Nhật Chiếu (RIZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
6248 | Thẩm Dương (SHE) | Nhật Chiếu (RIZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
6276 | Thanh Đảo (TAO) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
6275 | Thanh Đảo (TAO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
6396 | Thái Nguyên (TYN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
6210 | Lạp Tát (LXA) | Tuân Nghĩa (WMT) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6210 | Tuân Nghĩa (WMT) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6247 | Trùng Khánh (CKG) | Nhật Chiếu (RIZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6247 | Nhật Chiếu (RIZ) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6312 | Thẩm Quyến (SZX) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
6289 | Lệ Giang (LJG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6263 | Trùng Khánh (CKG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
6557 | Hợp Phì (HFE) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
6558 | Châu Hải (ZUH) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
6293 | Trịnh Châu (CGO) | Hải Tây, Thanh Hải (GOQ) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
6290 | Trường Sa (CSX) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
6293 | Hải Tây, Thanh Hải (GOQ) | Lạp Tát (LXA) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
6523 | Đại Lý (DLU) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 10 phút | • | ||||||
6511 | Trùng Khánh (CKG) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
6512 | Đại Lý (DLU) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
6483 | Đại Lý (DLU) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
6484 | Hong Kong (HKG) | Đại Lý (DLU) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
6236 | Tuyền Châu (JJN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6235 | Quý Dương (KWE) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
6392 | Lạp Tát (LXA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • |
China West Air thông tin liên hệ
- PNMã IATA
- +86 95373Gọi điện
- westair.cnTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay China West Air
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi China West Air
Thông tin của China West Air
Mã IATA | PN |
---|---|
Tuyến đường | 240 |
Tuyến bay hàng đầu | Lạp Tát đến Trùng Khánh |
Sân bay được khai thác | 64 |
Sân bay hàng đầu | Trùng Khánh Jiangbei Intl |
