Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng China West Air

PN

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng China West Air

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng China West Air

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng China West Air

  • Đâu là hạn định do China West Air đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng China West Air, hành lý xách tay không được quá 40x30x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng China West Air sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng China West Air bay đến đâu?

    China West Air khai thác những chuyến bay thẳng đến 60 thành phố ở 3 quốc gia khác nhau. China West Air khai thác những chuyến bay thẳng đến 60 thành phố ở 3 quốc gia khác nhau. Trùng Khánh, Ô Lỗ Mộc Tề và Thượng Hải là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng China West Air.

  • Đâu là cảng tập trung chính của China West Air?

    China West Air tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Trùng Khánh.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng China West Air?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm China West Air.

  • Hãng China West Air có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng China West Air được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Trùng Khánh đến Thẩm Quyến, với giá vé 4.084.287 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng China West Air?

  • Liệu China West Air có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, China West Air không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng China West Air có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, China West Air có các chuyến bay tới 60 điểm đến.

Đánh giá của khách hàng China West Air

0,0
KémDựa trên 0 các đánh giá được xác minh của khách

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của China West Air

Th. 7 6/14

Bản đồ tuyến bay của hãng China West Air - China West Air bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng China West Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng China West Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 7 6/14

Tất cả các tuyến bay của hãng China West Air

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
6351Trịnh Châu (CGO)A Khắc Tô (AKU)4 giờ 55 phút
6451Trịnh Châu (CGO)Quảng Châu (CAN)2 giờ 15 phút
6377Trịnh Châu (CGO)Côn Minh (KMG)2 giờ 35 phút
6371Trịnh Châu (CGO)Cám Châu (KOW)1 giờ 55 phút
6389Trịnh Châu (CGO)Ba Âm Quách Lăng (KRL)4 giờ 30 phút
6233Trịnh Châu (CGO)Hạ Môn (XMN)2 giờ 25 phút
6259Trùng Khánh (CKG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 0 phút
6265Trùng Khánh (CKG)Tế Nam (TNA)2 giờ 10 phút
6283Trùng Khánh (CKG)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 20 phút
6252Hợp Phì (HFE)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 5 phút
6401Hợp Phì (HFE)Côn Minh (KMG)2 giờ 45 phút
6323Hợp Phì (HFE)Quý Dương (KWE)2 giờ 15 phút
6321Hợp Phì (HFE)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 30 phút
6383Hợp Phì (HFE)Thành Đô (TFU)2 giờ 40 phút
6324Tây Song Bản Nạp (JHG)Quý Dương (KWE)1 giờ 40 phút
6402Côn Minh (KMG)Hợp Phì (HFE)2 giờ 35 phút
6371Cám Châu (KOW)Tam Á (SYX)2 giờ 25 phút
6324Quý Dương (KWE)Hợp Phì (HFE)2 giờ 15 phút
6323Quý Dương (KWE)Tây Song Bản Nạp (JHG)1 giờ 45 phút
6446Lệ Giang (LJG)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 35 phút
6296Nam Kinh (NKG)Quý Dương (KWE)2 giờ 25 phút
6318Trạch Gia Trang (SJW)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 30 phút
6322Thẩm Quyến (SZX)Hợp Phì (HFE)2 giờ 10 phút
6384Thành Đô (TFU)Hợp Phì (HFE)2 giờ 20 phút
6332Ôn Châu (WNZ)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 10 phút
6284Ôn Châu (WNZ)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 45 phút
6234Hạ Môn (XMN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 20 phút
6452Quảng Châu (CAN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 25 phút
6419Trịnh Châu (CGO)Tây Song Bản Nạp (JHG)3 giờ 25 phút
6295Quý Dương (KWE)Nam Kinh (NKG)2 giờ 35 phút
6260Nam Kinh (NKG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 30 phút
6248Nhật Chiếu (RIZ)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
6248Thẩm Dương (SHE)Nhật Chiếu (RIZ)1 giờ 45 phút
6285Hợp Phì (HFE)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)3 giờ 10 phút
6286Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Hợp Phì (HFE)3 giờ 0 phút
6255Trùng Khánh (CKG)Nam Xương (KHN)2 giờ 5 phút
6256Nam Xương (KHN)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 55 phút
6261Trùng Khánh (CKG)Lệ Giang (LJG)1 giờ 45 phút
6266Tế Nam (TNA)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 30 phút
6410Thành Đô (TFU)Tế Nam (TNA)2 giờ 10 phút
6409Tế Nam (TNA)Thành Đô (TFU)2 giờ 40 phút
6253Trịnh Châu (CGO)Cáp Mật (HMI)3 giờ 45 phút
6445Trịnh Châu (CGO)Lệ Giang (LJG)2 giờ 50 phút
6317Trùng Khánh (CKG)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 5 phút
6369Hợp Phì (HFE)Nam Ninh (NNG)2 giờ 30 phút
6254Cáp Mật (HMI)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 15 phút
6262Lệ Giang (LJG)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 45 phút
6464Lô Châu (LZO)Nam Kinh (NKG)2 giờ 30 phút
6463Nam Kinh (NKG)Lô Châu (LZO)2 giờ 35 phút
6370Nam Ninh (NNG)Hợp Phì (HFE)2 giờ 20 phút
6433Trùng Khánh (CKG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 30 phút
6346Tây Song Bản Nạp (JHG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 0 phút
6423Trùng Khánh (CKG)Hà Nội (HAN)2 giờ 5 phút
6536Hà Nội (HAN)Ân Thi (ENH)1 giờ 55 phút
6434Hạ Môn (XMN)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 10 phút
6535Ân Thi (ENH)Hà Nội (HAN)2 giờ 40 phút
6424Hà Nội (HAN)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 55 phút
6352A Khắc Tô (AKU)Trịnh Châu (CGO)4 giờ 20 phút
6552Trịnh Châu (CGO)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 5 phút
6365Trịnh Châu (CGO)Yết Dương (SWA)2 giờ 30 phút
6258Hợp Phì (HFE)Lệ Giang (LJG)3 giờ 5 phút
6282Tuyền Châu (JJN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 15 phút
6378Côn Minh (KMG)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 40 phút
6372Cám Châu (KOW)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 50 phút
6390Ba Âm Quách Lăng (KRL)Trịnh Châu (CGO)4 giờ 0 phút
6257Lệ Giang (LJG)Hợp Phì (HFE)2 giờ 45 phút
6372Tam Á (SYX)Cám Châu (KOW)1 giờ 55 phút
6511Trùng Khánh (CKG)Đại Lý (DLU)2 giờ 5 phút
6415Trùng Khánh (CKG)Hợp Phì (HFE)1 giờ 50 phút
6305Trùng Khánh (CKG)Yết Dương (SWA)2 giờ 20 phút
6326Yết Dương (SWA)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 35 phút
6551Trùng Khánh (CKG)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 45 phút
6398Bắc Hải (BHY)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 35 phút
6231Trùng Khánh (CKG)Bắc Hải (BHY)1 giờ 50 phút
6247Trùng Khánh (CKG)Nhật Chiếu (RIZ)2 giờ 20 phút
6247Nhật Chiếu (RIZ)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 40 phút
6232Bắc Hải (BHY)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 0 phút
6331Trịnh Châu (CGO)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 5 phút
6236Tuyền Châu (JJN)Quý Dương (KWE)2 giờ 15 phút
6235Quý Dương (KWE)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 25 phút
6227Quý Dương (KWE)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 20 phút
6228Ôn Châu (WNZ)Quý Dương (KWE)2 giờ 40 phút
6281Trịnh Châu (CGO)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 15 phút
6319Trịnh Châu (CGO)Nam Ninh (NNG)2 giờ 40 phút
6397Trịnh Châu (CGO)Bắc Hải (BHY)2 giờ 45 phút
6301Trùng Khánh (CKG)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 40 phút
6302Tuyền Châu (JJN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
6353Côn Minh (KMG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 50 phút
6354Nam Kinh (NKG)Côn Minh (KMG)2 giờ 50 phút
6219Trùng Khánh (CKG)Phụ Dương (FUG)2 giờ 0 phút
6221Trùng Khánh (CKG)Cám Châu (KOW)1 giờ 50 phút
6373Trùng Khánh (CKG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 35 phút
6237Trùng Khánh (CKG)Thiên Tân (TSN)2 giờ 20 phút
6220Phụ Dương (FUG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 15 phút
6219Phụ Dương (FUG)Chu Sơn (HSN)1 giờ 40 phút
6220Chu Sơn (HSN)Phụ Dương (FUG)1 giờ 55 phút
6222Cám Châu (KOW)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 35 phút
6221Cám Châu (KOW)Thiên Tân (TSN)2 giờ 25 phút
6238Thiên Tân (TSN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
6222Thiên Tân (TSN)Cám Châu (KOW)2 giờ 30 phút
6225Tế Nam (TNA)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 15 phút
6313Trịnh Châu (CGO)Tương Tây (DXJ)1 giờ 45 phút
6314Tương Tây (DXJ)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 50 phút
6313Tương Tây (DXJ)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 55 phút
6314Hải Khẩu (HAK)Tương Tây (DXJ)1 giờ 50 phút
6287Trịnh Châu (CGO)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 15 phút
6312Thẩm Quyến (SZX)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 40 phút
6246Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 55 phút
6563Trịnh Châu (CGO)Lan Châu (LHW)1 giờ 55 phút
6565Trịnh Châu (CGO)Ninh Ba (NGB)1 giờ 55 phút
6555Trùng Khánh (CKG)Phúc Châu (FOC)2 giờ 20 phút
6345Trùng Khánh (CKG)Tây Song Bản Nạp (JHG)1 giờ 55 phút
6546Trùng Khánh (CKG)Lạp Tát (LXA)2 giờ 55 phút
6405Trùng Khánh (CKG)Ninh Ba (NGB)2 giờ 25 phút
6512Đại Lý (DLU)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 40 phút
6556Phúc Châu (FOC)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 45 phút
6330Hải Khẩu (HAK)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 50 phút
6226Ngân Xuyên (INC)Tế Nam (TNA)2 giờ 5 phút
6420Tây Song Bản Nạp (JHG)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 15 phút
6564Khách Thập (KHG)Lan Châu (LHW)3 giờ 30 phút
6564Lan Châu (LHW)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 0 phút
6563Lan Châu (LHW)Khách Thập (KHG)3 giờ 55 phút
6406Ninh Ba (NGB)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 50 phút
6546Singapore (SIN)Trùng Khánh (CKG)5 giờ 5 phút
6306Yết Dương (SWA)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 45 phút
6216Xương Đô (BPX)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 50 phút
6215Trùng Khánh (CKG)Xương Đô (BPX)1 giờ 55 phút
6392Lạp Tát (LXA)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
6355Hợp Phì (HFE)Tây Ninh (XNN)2 giờ 35 phút
6320Nam Ninh (NNG)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 30 phút
6269Trùng Khánh (CKG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 55 phút
6374Thượng Hải (PVG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 55 phút
6270Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trùng Khánh (CKG)4 giờ 5 phút
6211Trùng Khánh (CKG)Lâm Chi (LZY)2 giờ 25 phút
6545Trùng Khánh (CKG)Singapore (SIN)4 giờ 40 phút
6212Lâm Chi (LZY)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 25 phút
6581Trịnh Châu (CGO)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 45 phút
6582Cáp Nhĩ Tân (HRB)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 20 phút
6206Quảng Châu (CAN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 15 phút
6279Trịnh Châu (CGO)Đại Liên (DLC)2 giờ 0 phút
6205Trùng Khánh (CKG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 5 phút
6203Trùng Khánh (CKG)Tam Á (SYX)2 giờ 20 phút
6280Đại Liên (DLC)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 50 phút
6204Tam Á (SYX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 30 phút
6329Trịnh Châu (CGO)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 5 phút
6275Trùng Khánh (CKG)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 40 phút
6395Trùng Khánh (CKG)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 50 phút
6276Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 15 phút
6336Quý Dương (KWE)Tế Nam (TNA)2 giờ 40 phút
6276Thanh Đảo (TAO)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 55 phút
6275Thanh Đảo (TAO)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 5 phút
6335Tế Nam (TNA)Quý Dương (KWE)2 giờ 35 phút
6396Thái Nguyên (TYN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 15 phút
6356Tây Ninh (XNN)Hợp Phì (HFE)2 giờ 25 phút
6293Trịnh Châu (CGO)Hải Tây, Thanh Hải (GOQ)3 giờ 20 phút
6293Hải Tây, Thanh Hải (GOQ)Lạp Tát (LXA)1 giờ 45 phút
6229Trùng Khánh (CKG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 0 phút
6308Trường Sa (CSX)Tế Nam (TNA)2 giờ 5 phút
6294Hải Tây, Thanh Hải (GOQ)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 45 phút
6294Lạp Tát (LXA)Hải Tây, Thanh Hải (GOQ)1 giờ 35 phút
6333Thẩm Quyến (SZX)Tế Nam (TNA)2 giờ 50 phút
6307Tế Nam (TNA)Trường Sa (CSX)2 giờ 5 phút
6334Tế Nam (TNA)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 45 phút
6230Thẩm Quyến (SZX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 25 phút
Hiển thị thêm đường bay

China West Air thông tin liên hệ

  • PNMã IATA
  • +86 95373Gọi điện
  • westair.cnTruy cập

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay China West Air

Thông tin của China West Air

Mã IATAPN
Tuyến đường234
Tuyến bay hàng đầuLạp Tát đến Trùng Khánh
Sân bay được khai thác60
Sân bay hàng đầuTrùng Khánh Jiangbei Intl
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.