Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng China West Air

PN

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng China West Air

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng China West Air

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng China West Air

  • Đâu là hạn định do China West Air đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng China West Air, hành lý xách tay không được quá 40x30x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng China West Air sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng China West Air bay đến đâu?

    China West Air khai thác những chuyến bay thẳng đến 64 thành phố ở 3 quốc gia khác nhau. China West Air khai thác những chuyến bay thẳng đến 64 thành phố ở 3 quốc gia khác nhau. Ô Lỗ Mộc Tề, Trịnh Châu và Trùng Khánh là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng China West Air.

  • Đâu là cảng tập trung chính của China West Air?

    China West Air tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Trùng Khánh.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng China West Air?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm China West Air.

  • Hãng China West Air có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng China West Air được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Quảng Châu đến Trùng Khánh, với giá vé 4.842.932 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng China West Air?

  • Liệu China West Air có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, China West Air không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng China West Air có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, China West Air có các chuyến bay tới 64 điểm đến.

Đánh giá của khách hàng China West Air

0,0
KémDựa trên 0 các đánh giá được xác minh của khách

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của China West Air

Th. 3 7/8

Bản đồ tuyến bay của hãng China West Air - China West Air bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng China West Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng China West Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 3 7/8

Tất cả các tuyến bay của hãng China West Air

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
6349Trùng Khánh (CKG)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 5 phút
6249Trịnh Châu (CGO)A Khắc Tô (AKU)5 giờ 0 phút
6397Trịnh Châu (CGO)Bắc Hải (BHY)2 giờ 35 phút
6567Trịnh Châu (CGO)Trung Vệ (ZHY)2 giờ 0 phút
6327Trùng Khánh (CKG)Tế Nam (TNA)2 giờ 10 phút
6291Trùng Khánh (CKG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 25 phút
6364Trường Sa (CSX)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 35 phút
6252Hợp Phì (HFE)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 5 phút
6401Hợp Phì (HFE)Côn Minh (KMG)2 giờ 45 phút
6258Hợp Phì (HFE)Lệ Giang (LJG)2 giờ 55 phút
6321Hợp Phì (HFE)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 30 phút
6383Hợp Phì (HFE)Thành Đô (TFU)2 giờ 40 phút
6363Tuyền Châu (JJN)Trường Sa (CSX)1 giờ 35 phút
6568Khách Thập (KHG)Trung Vệ (ZHY)3 giờ 30 phút
6402Côn Minh (KMG)Hợp Phì (HFE)2 giờ 35 phút
6336Quý Dương (KWE)Tế Nam (TNA)2 giờ 40 phút
6350Trạch Gia Trang (SJW)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 35 phút
6322Thẩm Quyến (SZX)Hợp Phì (HFE)2 giờ 10 phút
6384Thành Đô (TFU)Hợp Phì (HFE)2 giờ 20 phút
6328Tế Nam (TNA)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 25 phút
6335Tế Nam (TNA)Quý Dương (KWE)2 giờ 35 phút
6284Ôn Châu (WNZ)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 45 phút
6568Trung Vệ (ZHY)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 0 phút
6567Trung Vệ (ZHY)Khách Thập (KHG)3 giờ 50 phút
6445Trịnh Châu (CGO)Lệ Giang (LJG)2 giờ 50 phút
6240Lệ Giang (LJG)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 45 phút
6452Quảng Châu (CAN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 25 phút
6295Quý Dương (KWE)Nam Kinh (NKG)2 giờ 30 phút
6260Nam Kinh (NKG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 10 phút
6410Thành Đô (TFU)Tế Nam (TNA)2 giờ 10 phút
6409Tế Nam (TNA)Thành Đô (TFU)2 giờ 40 phút
6289Lệ Giang (LJG)Trường Sa (CSX)2 giờ 20 phút
6413Hợp Phì (HFE)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 10 phút
6413Châu Hải (ZUH)Hợp Phì (HFE)2 giờ 10 phút
6398Bắc Hải (BHY)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 25 phút
6427Trịnh Châu (CGO)Đại Liên (DLC)1 giờ 50 phút
6217Trịnh Châu (CGO)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 20 phút
6281Trịnh Châu (CGO)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 20 phút
6371Trịnh Châu (CGO)Cám Châu (KOW)1 giờ 50 phút
6389Trịnh Châu (CGO)Ba Âm Quách Lăng (KRL)4 giờ 30 phút
6319Trịnh Châu (CGO)Nam Ninh (NNG)2 giờ 35 phút
6325Trịnh Châu (CGO)Yết Dương (SWA)2 giờ 20 phút
6511Trùng Khánh (CKG)Đại Lý (DLU)1 giờ 50 phút
6583Trùng Khánh (CKG)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 50 phút
6255Trùng Khánh (CKG)Nam Xương (KHN)1 giờ 50 phút
6221Trùng Khánh (CKG)Cám Châu (KOW)1 giờ 50 phút
6304Trường Sa (CSX)Đại Lý (DLU)2 giờ 20 phút
6521Trường Sa (CSX)Tây Ninh (XNN)2 giờ 45 phút
6428Đại Liên (DLC)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 15 phút
6494Đại Liên (DLC)Hợp Phì (HFE)1 giờ 55 phút
6303Đại Lý (DLU)Trường Sa (CSX)2 giờ 25 phút
6218Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 35 phút
6414Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hợp Phì (HFE)2 giờ 0 phút
6493Hợp Phì (HFE)Đại Liên (DLC)1 giờ 45 phút
6589Hợp Phì (HFE)Quý Dương (KWE)2 giờ 15 phút
6355Hợp Phì (HFE)Tây Ninh (XNN)2 giờ 30 phút
6414Hợp Phì (HFE)Châu Hải (ZUH)2 giờ 15 phút
6584Tuyền Châu (JJN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
6236Tuyền Châu (JJN)Quý Dương (KWE)2 giờ 10 phút
6459Tuyền Châu (JJN)Nam Kinh (NKG)1 giờ 40 phút
6256Nam Xương (KHN)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 55 phút
6372Cám Châu (KOW)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 45 phút
6371Cám Châu (KOW)Tam Á (SYX)2 giờ 15 phút
6221Cám Châu (KOW)Thiên Tân (TSN)2 giờ 30 phút
6390Ba Âm Quách Lăng (KRL)Trịnh Châu (CGO)4 giờ 0 phút
6590Quý Dương (KWE)Hợp Phì (HFE)2 giờ 15 phút
6235Quý Dương (KWE)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 5 phút
6227Quý Dương (KWE)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 25 phút
6447Lệ Giang (LJG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 35 phút
6446Lệ Giang (LJG)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 30 phút
6460Nam Kinh (NKG)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 45 phút
6320Nam Ninh (NNG)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 20 phút
6326Yết Dương (SWA)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 30 phút
6372Tam Á (SYX)Cám Châu (KOW)1 giờ 50 phút
6228Ôn Châu (WNZ)Quý Dương (KWE)2 giờ 30 phút
6292Hạ Môn (XMN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 25 phút
6522Tây Ninh (XNN)Trường Sa (CSX)2 giờ 45 phút
6356Tây Ninh (XNN)Hợp Phì (HFE)2 giờ 25 phút
6529Trịnh Châu (CGO)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 0 phút
6565Trịnh Châu (CGO)Ninh Ba (NGB)1 giờ 55 phút
6239Trùng Khánh (CKG)Lệ Giang (LJG)1 giờ 40 phút
6263Trùng Khánh (CKG)Châu Hải (ZUH)2 giờ 5 phút
6512Đại Lý (DLU)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 50 phút
6530Ngân Xuyên (INC)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 50 phút
6222Cám Châu (KOW)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 5 phút
6566Ninh Ba (NGB)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 5 phút
6222Thiên Tân (TSN)Cám Châu (KOW)2 giờ 25 phút
6264Châu Hải (ZUH)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 45 phút
6553Trùng Khánh (CKG)Hợp Phì (HFE)1 giờ 50 phút
6329Trịnh Châu (CGO)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 5 phút
6330Hải Khẩu (HAK)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 50 phút
6313Trịnh Châu (CGO)Tương Tây (DXJ)1 giờ 45 phút
6314Tương Tây (DXJ)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 55 phút
6313Tương Tây (DXJ)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 55 phút
6314Hải Khẩu (HAK)Tương Tây (DXJ)1 giờ 50 phút
6359Trùng Khánh (CKG)Tây Ninh (XNN)1 giờ 55 phút
6290Trường Sa (CSX)Lệ Giang (LJG)2 giờ 15 phút
6422Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
6417Trịnh Châu (CGO)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 50 phút
6561Trịnh Châu (CGO)Tam Á (SYX)3 giờ 10 phút
6403Trùng Khánh (CKG)Tây Song Bản Nạp (JHG)1 giờ 55 phút
6387Trùng Khánh (CKG)Ba Âm Quách Lăng (KRL)4 giờ 5 phút
6211Trùng Khánh (CKG)Lâm Chi (LZY)2 giờ 25 phút
6577Trùng Khánh (CKG)Y Xuân (YIC)1 giờ 45 phút
6404Tây Song Bản Nạp (JHG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 0 phút
6353Côn Minh (KMG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 45 phút
6388Ba Âm Quách Lăng (KRL)Trùng Khánh (CKG)4 giờ 5 phút
6212Lâm Chi (LZY)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 25 phút
6354Nam Kinh (NKG)Côn Minh (KMG)2 giờ 55 phút
6562Tam Á (SYX)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 5 phút
6578Ôn Châu (WNZ)Y Xuân (YIC)1 giờ 40 phút
6578Y Xuân (YIC)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 50 phút
6577Y Xuân (YIC)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 30 phút
6385Trùng Khánh (CKG)Yết Dương (SWA)2 giờ 15 phút
6386Yết Dương (SWA)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 20 phút
6271Trùng Khánh (CKG)Lạp Tát (LXA)2 giờ 55 phút
6257Lệ Giang (LJG)Hợp Phì (HFE)2 giờ 30 phút
6421Trùng Khánh (CKG)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 20 phút
6282Tuyền Châu (JJN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 15 phút
6556Phúc Châu (FOC)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 0 phút
6586Ninh Ba (NGB)Y Xuân (YIC)1 giờ 45 phút
6585Y Xuân (YIC)Ninh Ba (NGB)1 giờ 35 phút
6360Tây Ninh (XNN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 5 phút
6248Nhật Chiếu (RIZ)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 45 phút
6248Thẩm Dương (SHE)Nhật Chiếu (RIZ)1 giờ 55 phút
6247Trùng Khánh (CKG)Nhật Chiếu (RIZ)2 giờ 25 phút
6247Nhật Chiếu (RIZ)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 45 phút
6555Trùng Khánh (CKG)Phúc Châu (FOC)2 giờ 25 phút
6275Trùng Khánh (CKG)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 35 phút
6276Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 20 phút
6276Thanh Đảo (TAO)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 50 phút
6275Thanh Đảo (TAO)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 5 phút
6393Lạp Tát (LXA)Thập Yển (WDS)3 giờ 5 phút
6393Thập Yển (WDS)Hợp Phì (HFE)1 giờ 35 phút
6394Hợp Phì (HFE)Thập Yển (WDS)1 giờ 35 phút
6394Thập Yển (WDS)Lạp Tát (LXA)3 giờ 30 phút
6392Lạp Tát (LXA)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 45 phút
6432Hợp Phì (HFE)Lô Châu (LZO)2 giờ 30 phút
6431Lạp Tát (LXA)Lô Châu (LZO)2 giờ 20 phút
6431Lô Châu (LZO)Hợp Phì (HFE)2 giờ 15 phút
6432Lô Châu (LZO)Lạp Tát (LXA)2 giờ 35 phút
6546Singapore (SIN)Trùng Khánh (CKG)5 giờ 0 phút
6545Trùng Khánh (CKG)Singapore (SIN)4 giờ 35 phút
6253Trịnh Châu (CGO)Cáp Mật (HMI)3 giờ 40 phút
6343Trịnh Châu (CGO)Tây Ninh (XNN)2 giờ 0 phút
6254Cáp Mật (HMI)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 10 phút
6344Tây Ninh (XNN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 5 phút
6216Xương Đô (BPX)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 50 phút
6215Trùng Khánh (CKG)Xương Đô (BPX)1 giờ 55 phút
6548Ôn Châu (WNZ)Tây Ninh (XNN)3 giờ 40 phút
6547Tây Ninh (XNN)Ôn Châu (WNZ)3 giờ 20 phút
6273Trùng Khánh (CKG)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 50 phút
6206Quảng Châu (CAN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 15 phút
6205Trùng Khánh (CKG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 5 phút
6203Trùng Khánh (CKG)Tam Á (SYX)2 giờ 20 phút
6204Tam Á (SYX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 30 phút
6274Trịnh Châu (CGO)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 10 phút
6250A Khắc Tô (AKU)Trịnh Châu (CGO)4 giờ 15 phút
6448Quảng Châu (CAN)Lệ Giang (LJG)3 giờ 0 phút
6453Trịnh Châu (CGO)Quảng Châu (CAN)2 giờ 20 phút
6418Trường Xuân (CGQ)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 45 phút
6259Trùng Khánh (CKG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 0 phút
6283Trùng Khánh (CKG)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 20 phút
6285Hợp Phì (HFE)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)2 giờ 55 phút
6286Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Hợp Phì (HFE)3 giờ 0 phút
6527Lệ Giang (LJG)Ôn Châu (WNZ)3 giờ 5 phút
6296Nam Kinh (NKG)Quý Dương (KWE)2 giờ 25 phút
6528Ôn Châu (WNZ)Lệ Giang (LJG)3 giờ 35 phút
6229Trùng Khánh (CKG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 0 phút
6542Ngân Xuyên (INC)Tế Nam (TNA)2 giờ 0 phút
6541Thẩm Quyến (SZX)Tế Nam (TNA)2 giờ 50 phút
6541Tế Nam (TNA)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 10 phút
6542Tế Nam (TNA)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 45 phút
6311Trịnh Châu (CGO)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 35 phút
6293Trịnh Châu (CGO)Hải Tây, Thanh Hải (GOQ)3 giờ 20 phút
6294Hải Tây, Thanh Hải (GOQ)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 45 phút
6293Hải Tây, Thanh Hải (GOQ)Lạp Tát (LXA)1 giờ 45 phút
6294Lạp Tát (LXA)Hải Tây, Thanh Hải (GOQ)1 giờ 35 phút
6361Trịnh Châu (CGO)Hạ Môn (XMN)2 giờ 25 phút
6362Hạ Môn (XMN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 20 phút
6287Trịnh Châu (CGO)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 15 phút
6230Thẩm Quyến (SZX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 25 phút
6246Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 50 phút
6438Thượng Hải (PVG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 55 phút
6419Trịnh Châu (CGO)Tây Song Bản Nạp (JHG)3 giờ 25 phút
6377Trịnh Châu (CGO)Côn Minh (KMG)2 giờ 35 phút
6269Trùng Khánh (CKG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 10 phút
6420Tây Song Bản Nạp (JHG)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 0 phút
6378Côn Minh (KMG)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 35 phút
6312Thẩm Quyến (SZX)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 40 phút
6270Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 50 phút
6209Trịnh Châu (CGO)Tuân Nghĩa (WMT)2 giờ 5 phút
6373Trùng Khánh (CKG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 35 phút
6210Lạp Tát (LXA)Tuân Nghĩa (WMT)2 giờ 45 phút
6210Tuân Nghĩa (WMT)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 50 phút
6209Tuân Nghĩa (WMT)Lạp Tát (LXA)3 giờ 5 phút
6573Trịnh Châu (CGO)Quý Dương (KWE)2 giờ 20 phút
6435Trùng Khánh (CKG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 15 phút
6436Hàng Châu (HGH)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
6574Quý Dương (KWE)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 40 phút
Hiển thị thêm đường bay

China West Air thông tin liên hệ

  • PNMã IATA
  • +86 95373Gọi điện
  • westair.cnTruy cập

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay China West Air

Thông tin của China West Air

Mã IATAPN
Tuyến đường260
Tuyến bay hàng đầuTrịnh Châu đến Ô Lỗ Mộc Tề
Sân bay được khai thác65
Sân bay hàng đầuTrùng Khánh Jiangbei Intl
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.