
PN
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng China West Air
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng China West Air
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng China West Air
Đánh giá của khách hàng China West Air
Trạng thái chuyến bay của China West Air
Bản đồ tuyến bay của hãng China West Air - China West Air bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng China West Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng China West Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng China West Air
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6349 | Trùng Khánh (CKG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6249 | Trịnh Châu (CGO) | A Khắc Tô (AKU) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6397 | Trịnh Châu (CGO) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6567 | Trịnh Châu (CGO) | Trung Vệ (ZHY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6327 | Trùng Khánh (CKG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6291 | Trùng Khánh (CKG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6364 | Trường Sa (CSX) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6252 | Hợp Phì (HFE) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6401 | Hợp Phì (HFE) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6258 | Hợp Phì (HFE) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6321 | Hợp Phì (HFE) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6383 | Hợp Phì (HFE) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6363 | Tuyền Châu (JJN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6568 | Khách Thập (KHG) | Trung Vệ (ZHY) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6402 | Côn Minh (KMG) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6336 | Quý Dương (KWE) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6350 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6322 | Thẩm Quyến (SZX) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6384 | Thành Đô (TFU) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6328 | Tế Nam (TNA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6335 | Tế Nam (TNA) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6284 | Ôn Châu (WNZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6568 | Trung Vệ (ZHY) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6567 | Trung Vệ (ZHY) | Khách Thập (KHG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6445 | Trịnh Châu (CGO) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6240 | Lệ Giang (LJG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6452 | Quảng Châu (CAN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6295 | Quý Dương (KWE) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6260 | Nam Kinh (NKG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6410 | Thành Đô (TFU) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6409 | Tế Nam (TNA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6289 | Lệ Giang (LJG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6413 | Hợp Phì (HFE) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6413 | Châu Hải (ZUH) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6398 | Bắc Hải (BHY) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6427 | Trịnh Châu (CGO) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6217 | Trịnh Châu (CGO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6281 | Trịnh Châu (CGO) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6371 | Trịnh Châu (CGO) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6389 | Trịnh Châu (CGO) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6319 | Trịnh Châu (CGO) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6325 | Trịnh Châu (CGO) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6511 | Trùng Khánh (CKG) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6583 | Trùng Khánh (CKG) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6255 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6221 | Trùng Khánh (CKG) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6304 | Trường Sa (CSX) | Đại Lý (DLU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6521 | Trường Sa (CSX) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6428 | Đại Liên (DLC) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6494 | Đại Liên (DLC) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6303 | Đại Lý (DLU) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6218 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6414 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6493 | Hợp Phì (HFE) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6589 | Hợp Phì (HFE) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6355 | Hợp Phì (HFE) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6414 | Hợp Phì (HFE) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6584 | Tuyền Châu (JJN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6236 | Tuyền Châu (JJN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6459 | Tuyền Châu (JJN) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6256 | Nam Xương (KHN) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6372 | Cám Châu (KOW) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6371 | Cám Châu (KOW) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6221 | Cám Châu (KOW) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6390 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6590 | Quý Dương (KWE) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6235 | Quý Dương (KWE) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6227 | Quý Dương (KWE) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6447 | Lệ Giang (LJG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6446 | Lệ Giang (LJG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6460 | Nam Kinh (NKG) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6320 | Nam Ninh (NNG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6326 | Yết Dương (SWA) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6372 | Tam Á (SYX) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6228 | Ôn Châu (WNZ) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6292 | Hạ Môn (XMN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6522 | Tây Ninh (XNN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6356 | Tây Ninh (XNN) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6529 | Trịnh Châu (CGO) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6565 | Trịnh Châu (CGO) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6239 | Trùng Khánh (CKG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6263 | Trùng Khánh (CKG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6512 | Đại Lý (DLU) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6530 | Ngân Xuyên (INC) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6222 | Cám Châu (KOW) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6566 | Ninh Ba (NGB) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6222 | Thiên Tân (TSN) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6264 | Châu Hải (ZUH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6553 | Trùng Khánh (CKG) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6329 | Trịnh Châu (CGO) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
6330 | Hải Khẩu (HAK) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
6313 | Trịnh Châu (CGO) | Tương Tây (DXJ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6314 | Tương Tây (DXJ) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6313 | Tương Tây (DXJ) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6314 | Hải Khẩu (HAK) | Tương Tây (DXJ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6359 | Trùng Khánh (CKG) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6290 | Trường Sa (CSX) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
6422 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6417 | Trịnh Châu (CGO) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
6561 | Trịnh Châu (CGO) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6403 | Trùng Khánh (CKG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6387 | Trùng Khánh (CKG) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6211 | Trùng Khánh (CKG) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6577 | Trùng Khánh (CKG) | Y Xuân (YIC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6404 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6353 | Côn Minh (KMG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6388 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6212 | Lâm Chi (LZY) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6354 | Nam Kinh (NKG) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6562 | Tam Á (SYX) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6578 | Ôn Châu (WNZ) | Y Xuân (YIC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6578 | Y Xuân (YIC) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6577 | Y Xuân (YIC) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6385 | Trùng Khánh (CKG) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
6386 | Yết Dương (SWA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
6271 | Trùng Khánh (CKG) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6257 | Lệ Giang (LJG) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6421 | Trùng Khánh (CKG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6282 | Tuyền Châu (JJN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6556 | Phúc Châu (FOC) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6586 | Ninh Ba (NGB) | Y Xuân (YIC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6585 | Y Xuân (YIC) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6360 | Tây Ninh (XNN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6248 | Nhật Chiếu (RIZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
6248 | Thẩm Dương (SHE) | Nhật Chiếu (RIZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
6247 | Trùng Khánh (CKG) | Nhật Chiếu (RIZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
6247 | Nhật Chiếu (RIZ) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
6555 | Trùng Khánh (CKG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
6275 | Trùng Khánh (CKG) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6276 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6276 | Thanh Đảo (TAO) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6275 | Thanh Đảo (TAO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6393 | Lạp Tát (LXA) | Thập Yển (WDS) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6393 | Thập Yển (WDS) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6394 | Hợp Phì (HFE) | Thập Yển (WDS) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6394 | Thập Yển (WDS) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6392 | Lạp Tát (LXA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
6432 | Hợp Phì (HFE) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6431 | Lạp Tát (LXA) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6431 | Lô Châu (LZO) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6432 | Lô Châu (LZO) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6546 | Singapore (SIN) | Trùng Khánh (CKG) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6545 | Trùng Khánh (CKG) | Singapore (SIN) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6253 | Trịnh Châu (CGO) | Cáp Mật (HMI) | 3 giờ 40 phút | • | ||||||
6343 | Trịnh Châu (CGO) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
6254 | Cáp Mật (HMI) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 10 phút | • | ||||||
6344 | Tây Ninh (XNN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
6216 | Xương Đô (BPX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6215 | Trùng Khánh (CKG) | Xương Đô (BPX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6548 | Ôn Châu (WNZ) | Tây Ninh (XNN) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
6547 | Tây Ninh (XNN) | Ôn Châu (WNZ) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
6273 | Trùng Khánh (CKG) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
6206 | Quảng Châu (CAN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6205 | Trùng Khánh (CKG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6203 | Trùng Khánh (CKG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6204 | Tam Á (SYX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6274 | Trịnh Châu (CGO) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
6250 | A Khắc Tô (AKU) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
6448 | Quảng Châu (CAN) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6453 | Trịnh Châu (CGO) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
6418 | Trường Xuân (CGQ) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
6259 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6283 | Trùng Khánh (CKG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
6285 | Hợp Phì (HFE) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
6286 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hợp Phì (HFE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6527 | Lệ Giang (LJG) | Ôn Châu (WNZ) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
6296 | Nam Kinh (NKG) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
6528 | Ôn Châu (WNZ) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
6229 | Trùng Khánh (CKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6542 | Ngân Xuyên (INC) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6541 | Thẩm Quyến (SZX) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6541 | Tế Nam (TNA) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6542 | Tế Nam (TNA) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6311 | Trịnh Châu (CGO) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6293 | Trịnh Châu (CGO) | Hải Tây, Thanh Hải (GOQ) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6294 | Hải Tây, Thanh Hải (GOQ) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6293 | Hải Tây, Thanh Hải (GOQ) | Lạp Tát (LXA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6294 | Lạp Tát (LXA) | Hải Tây, Thanh Hải (GOQ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6361 | Trịnh Châu (CGO) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
6362 | Hạ Môn (XMN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
6287 | Trịnh Châu (CGO) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
6230 | Thẩm Quyến (SZX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
6246 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
6438 | Thượng Hải (PVG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6419 | Trịnh Châu (CGO) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6377 | Trịnh Châu (CGO) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
6269 | Trùng Khánh (CKG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6420 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6378 | Côn Minh (KMG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
6312 | Thẩm Quyến (SZX) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
6270 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6209 | Trịnh Châu (CGO) | Tuân Nghĩa (WMT) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6373 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6210 | Lạp Tát (LXA) | Tuân Nghĩa (WMT) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6210 | Tuân Nghĩa (WMT) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6209 | Tuân Nghĩa (WMT) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6573 | Trịnh Châu (CGO) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6435 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
6436 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
6574 | Quý Dương (KWE) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • |
China West Air thông tin liên hệ
- PNMã IATA
- +86 95373Gọi điện
- westair.cnTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay China West Air
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi China West Air
Thông tin của China West Air
Mã IATA | PN |
---|---|
Tuyến đường | 260 |
Tuyến bay hàng đầu | Trịnh Châu đến Ô Lỗ Mộc Tề |
Sân bay được khai thác | 65 |
Sân bay hàng đầu | Trùng Khánh Jiangbei Intl |
