Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Chongqing Airlines

OQ

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Chongqing Airlines

1 người lớn
Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Chongqing Airlines

Đây là lý do du khách chọn KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Chongqing Airlines

  • Đâu là hạn định do Chongqing Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Chongqing Airlines, hành lý xách tay không được quá 115 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Chongqing Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Chongqing Airlines bay đến đâu?

    Chongqing Airlines cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 60 thành phố ở 4 quốc gia khác nhau. Quảng Châu, Trùng Khánh và Huệ Châu là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Chongqing Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Chongqing Airlines?

    Chongqing Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Trùng Khánh.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Chongqing Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Chongqing Airlines.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Chongqing Airlines?

  • Liệu Chongqing Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Chongqing Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Chongqing Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Chongqing Airlines có các chuyến bay tới 63 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Chongqing Airlines

0,0
KémDựa trên 0 các đánh giá được xác minh của khách

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Chongqing Airlines

Th. 7 4/27

Bản đồ tuyến bay của hãng Chongqing Airlines - Chongqing Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Chongqing Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Chongqing Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 7 4/27

Tất cả các tuyến bay của hãng Chongqing Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
2365Trùng Khánh (CKG)Lạp Tát (LXA)2 giờ 50 phút
2326Quảng Châu (CAN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 20 phút
2103Quảng Châu (CAN)Tây Song Bản Nạp (JHG)2 giờ 45 phút
2391Trùng Khánh (CKG)Kim Hoa (YIW)2 giờ 5 phút
2341Trùng Khánh (CKG)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 25 phút
2108Trùng Khánh (CKG)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 40 phút
2108Địch Khánh (DIG)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 55 phút
2008A Khắc Tô (AKU)Trùng Khánh (CKG)4 giờ 20 phút
2007Trùng Khánh (CKG)A Khắc Tô (AKU)4 giờ 50 phút
2325Trùng Khánh (CKG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 20 phút
2379Trùng Khánh (CKG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 35 phút
2321Trùng Khánh (CKG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
2311Trùng Khánh (CKG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 10 phút
2030Trường Sa (CSX)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 50 phút
2342Hải Khẩu (HAK)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 55 phút
2380Hàng Châu (HGH)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 55 phút
2014Thai Châu (HYN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 50 phút
2238Nam Xương (KHN)Diêm Thành (YNZ)1 giờ 35 phút
2358Ninh Ba (NGB)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 45 phút
2322Nam Kinh (NKG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 20 phút
2030Hạ Môn (XMN)Trường Sa (CSX)1 giờ 30 phút
2392Kim Hoa (YIW)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 10 phút
2237Diêm Thành (YNZ)Nam Xương (KHN)1 giờ 45 phút
2386Châu Hải (ZUH)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 35 phút
2118Đại Đồng (DAT)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 50 phút
2118Đại Liên (DLC)Đại Đồng (DAT)2 giờ 5 phút
2028Ninh Ba (NGB)Quảng Châu (CAN)2 giờ 15 phút
2111Quảng Châu (CAN)Lệ Giang (LJG)2 giờ 55 phút
2027Quảng Châu (CAN)Ninh Ba (NGB)2 giờ 0 phút
2388Trường Xuân (CGQ)Yên Đài (YNT)1 giờ 45 phút
2029Trùng Khánh (CKG)Trường Sa (CSX)1 giờ 15 phút
2117Trùng Khánh (CKG)Đại Đồng (DAT)2 giờ 35 phút
2107Trùng Khánh (CKG)Địch Khánh (DIG)2 giờ 0 phút
2051Trùng Khánh (CKG)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 15 phút
2363Trùng Khánh (CKG)Lâm Nghi (LYI)2 giờ 20 phút
2309Trùng Khánh (CKG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 40 phút
2331Trùng Khánh (CKG)Tam Á (SYX)2 giờ 15 phút
2387Trùng Khánh (CKG)Yên Đài (YNT)2 giờ 35 phút
2202Colombo (CMB)Trùng Khánh (CKG)5 giờ 40 phút
2032Trường Sa (CSX)Thai Châu (HYN)1 giờ 55 phút
2029Trường Sa (CSX)Hạ Môn (XMN)1 giờ 40 phút
2117Đại Đồng (DAT)Đại Liên (DLC)1 giờ 45 phút
2023Đại Lý (DLU)Thành Đô (TFU)1 giờ 35 phút
2051Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Thông Liêu (TGO)1 giờ 55 phút
2338Huệ Châu (HUZ)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 30 phút
2079Huệ Châu (HUZ)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 15 phút
2031Thai Châu (HYN)Trường Sa (CSX)1 giờ 45 phút
2085Thai Châu (HYN)Quý Dương (KWE)2 giờ 40 phút
2034Ngân Xuyên (INC)Quảng Châu (CAN)2 giờ 55 phút
2106Tây Song Bản Nạp (JHG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 45 phút
2206Côn Minh (KMG)Nam Sung (NAO)2 giờ 5 phút
2086Quý Dương (KWE)Thai Châu (HYN)2 giờ 35 phút
2112Lệ Giang (LJG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 40 phút
2366Lạp Tát (LXA)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
2208Lạp Tát (LXA)Diêm Thành (YNZ)4 giờ 10 phút
2363Lâm Nghi (LYI)Đại Liên (DLC)1 giờ 25 phút
2205Nam Sung (NAO)Côn Minh (KMG)1 giờ 50 phút
2002Bắc Kinh (PKX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 55 phút
2080Bắc Kinh (PKX)Huệ Châu (HUZ)3 giờ 20 phút
2332Tam Á (SYX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 20 phút
2024Thành Đô (TFU)Đại Lý (DLU)1 giờ 40 phút
2387Yên Đài (YNT)Trường Xuân (CGQ)1 giờ 50 phút
2388Yên Đài (YNT)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 50 phút
2207Diêm Thành (YNZ)Lạp Tát (LXA)4 giờ 10 phút
2013Trùng Khánh (CKG)Thai Châu (HYN)2 giờ 40 phút
2357Trùng Khánh (CKG)Ninh Ba (NGB)2 giờ 30 phút
2385Trùng Khánh (CKG)Châu Hải (ZUH)2 giờ 10 phút
2364Đại Liên (DLC)Lâm Nghi (LYI)1 giờ 10 phút
2364Lâm Nghi (LYI)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 35 phút
2337Trùng Khánh (CKG)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 20 phút
2348Đại Lý (DLU)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 50 phút
2211Thai Châu (HYN)Lệ Giang (LJG)3 giờ 10 phút
2212Lệ Giang (LJG)Thai Châu (HYN)3 giờ 15 phút
2310Thượng Hải (PVG)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 0 phút
2347Trùng Khánh (CKG)Đại Lý (DLU)1 giờ 50 phút
2052Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 35 phút
2374Tây Song Bản Nạp (JHG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 5 phút
2052Thông Liêu (TGO)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 55 phút
2312Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 55 phút
2040Đại Lý (DLU)Quảng Châu (CAN)2 giờ 25 phút
2025Quảng Châu (CAN)Đức Hoành (LUM)3 giờ 5 phút
2204Thị trấn Phuket (HKT)Trùng Khánh (CKG)4 giờ 5 phút
2026Đức Hoành (LUM)Quảng Châu (CAN)2 giờ 40 phút
2230A Khắc Tô (AKU)Tuyền Châu (JJN)5 giờ 30 phút
2033Quảng Châu (CAN)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 10 phút
2335Trùng Khánh (CKG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 5 phút
2303Trùng Khánh (CKG)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 40 phút
2367Trùng Khánh (CKG)Trùng Khánh (WSK)1 giờ 10 phút
2377Trùng Khánh (CKG)Vũ Hán (WUH)1 giờ 30 phút
2244Trùng Khánh (CQW)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 25 phút
2084Garzê (DCY)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 45 phút
2243Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Trùng Khánh (CQW)2 giờ 30 phút
2223Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Yết Dương (SWA)3 giờ 25 phút
2089Hàng Châu (HGH)Quý Dương (KWE)2 giờ 35 phút
2071Huệ Châu (HUZ)Lô Châu (LZO)2 giờ 25 phút
2041Huệ Châu (HUZ)Nam Sung (NAO)2 giờ 30 phút
2067Huệ Châu (HUZ)Vũ Hán (WUH)1 giờ 45 phút
2065Thai Châu (HYN)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 50 phút
2229Tuyền Châu (JJN)A Khắc Tô (AKU)6 giờ 10 phút
2239Nam Xương (KHN)Lâm Nghi (LYI)1 giờ 50 phút
2242Nam Xương (KHN)Lô Châu (LZO)2 giờ 15 phút
2090Quý Dương (KWE)Hàng Châu (HGH)2 giờ 25 phút
2240Lâm Nghi (LYI)Nam Xương (KHN)1 giờ 50 phút
2072Lô Châu (LZO)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 20 phút
2241Lô Châu (LZO)Nam Xương (KHN)2 giờ 15 phút
2042Nam Sung (NAO)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 20 phút
2224Yết Dương (SWA)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)3 giờ 25 phút
2066Thẩm Quyến (SZX)Thai Châu (HYN)2 giờ 0 phút
2304Ôn Châu (WNZ)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 35 phút
2177Ôn Châu (WNZ)Trùng Khánh (WXN)2 giờ 20 phút
2048Ôn Châu (WNZ)Y Xuân (YIC)1 giờ 40 phút
2367Trùng Khánh (WSK)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 10 phút
2377Vũ Hán (WUH)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 45 phút
2068Vũ Hán (WUH)Huệ Châu (HUZ)1 giờ 55 phút
2178Trùng Khánh (WXN)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 10 phút
2048Y Xuân (YIC)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 45 phút
2095Trùng Khánh (CKG)Singapore (SIN)4 giờ 55 phút
2096Singapore (SIN)Trùng Khánh (CKG)5 giờ 0 phút
2039Quảng Châu (CAN)Đại Lý (DLU)2 giờ 55 phút
2036Thường Đức (CGD)Huệ Châu (HUZ)1 giờ 45 phút
2319Trùng Khánh (CKG)Phúc Châu (FOC)2 giờ 25 phút
2017Trùng Khánh (CKG)Ba Âm Quách Lăng (KRL)4 giờ 15 phút
2043Trùng Khánh (CKG)Lâm Chi (LZY)2 giờ 15 phút
2333Trùng Khánh (CKG)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 30 phút
2037Trùng Khánh (CKG)Y Xuân (YIC)1 giờ 45 phút
2320Phúc Châu (FOC)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 50 phút
2122Hà Trì (HCJ)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 35 phút
2225Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Ngân Xuyên (INC)1 giờ 40 phút
2035Huệ Châu (HUZ)Thường Đức (CGD)1 giờ 45 phút
2059Huệ Châu (HUZ)Côn Minh (KMG)2 giờ 30 phút
2226Ngân Xuyên (INC)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 35 phút
2233Ngân Xuyên (INC)Ôn Châu (WNZ)3 giờ 10 phút
2231Tuyền Châu (JJN)Ba Âm Quách Lăng (KRL)5 giờ 50 phút
2060Côn Minh (KMG)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 10 phút
2059Côn Minh (KMG)Đức Hoành (LUM)1 giờ 25 phút
2018Ba Âm Quách Lăng (KRL)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 55 phút
2232Ba Âm Quách Lăng (KRL)Tuyền Châu (JJN)5 giờ 20 phút
2138Quý Dương (KWE)Vũ Hán (WUH)1 giờ 50 phút
2060Đức Hoành (LUM)Côn Minh (KMG)1 giờ 20 phút
2044Lâm Chi (LZY)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 30 phút
2346Thẩm Quyến (SZX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 15 phút
2333Thanh Đảo (TAO)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 5 phút
2220Thập Yển (WDS)Vũ Hán (WUH)1 giờ 15 phút
2234Ôn Châu (WNZ)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 25 phút
2214Ôn Châu (WNZ)Trạm Giang (ZHA)2 giờ 30 phút
2136Vũ Hán (WUH)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 55 phút
2137Vũ Hán (WUH)Quý Dương (KWE)1 giờ 50 phút
2037Y Xuân (YIC)Ninh Ba (NGB)1 giờ 30 phút
2213Trạm Giang (ZHA)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 5 phút
2119Quảng Châu (CAN)Nam Sung (NAO)2 giờ 30 phút
2120Nam Sung (NAO)Quảng Châu (CAN)2 giờ 25 phút
2087Quảng Châu (CAN)Thần Nông Giá (HPG)2 giờ 15 phút
2344Trịnh Châu (CGO)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 5 phút
2343Trịnh Châu (CGO)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 50 phút
2343Trùng Khánh (CKG)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 40 phút
2083Trùng Khánh (CKG)Garzê (DCY)1 giờ 30 phút
2088Thần Nông Giá (HPG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 15 phút
2344Cáp Nhĩ Tân (HRB)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 5 phút
2222Ngân Xuyên (INC)Vũ Hán (WUH)1 giờ 55 phút
2216Ninh Ba (NGB)Yết Dương (SWA)1 giờ 55 phút
2215Yết Dương (SWA)Ninh Ba (NGB)1 giờ 55 phút
2368Thẩm Quyến (SZX)Trùng Khánh (WSK)2 giờ 10 phút
2368Trùng Khánh (WSK)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 10 phút
2221Vũ Hán (WUH)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 10 phút
2047Y Xuân (YIC)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 20 phút
2009Trùng Khánh (CKG)Khách Thập (KHG)5 giờ 10 phút
2349Trùng Khánh (CKG)Yết Dương (SWA)2 giờ 30 phút
2010Khách Thập (KHG)Trùng Khánh (CKG)4 giờ 30 phút
2009Khách Thập (KHG)Y Lê (YIN)2 giờ 0 phút
2038Ninh Ba (NGB)Y Xuân (YIC)1 giờ 30 phút
2350Yết Dương (SWA)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 15 phút
2010Y Lê (YIN)Khách Thập (KHG)1 giờ 55 phút
2373Trùng Khánh (CKG)Tây Song Bản Nạp (JHG)1 giờ 45 phút
2334Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 10 phút
2121Thẩm Quyến (SZX)Hà Trì (HCJ)1 giờ 55 phút
2334Thanh Đảo (TAO)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 55 phút
2378Trường Xuân (CGQ)Vũ Hán (WUH)3 giờ 20 phút
Hiển thị thêm đường bay

Chongqing Airlines thông tin liên hệ

Thông tin của Chongqing Airlines

Mã IATAOQ
Tuyến đường186
Tuyến bay hàng đầuTrùng Khánh đến Quảng Châu
Sân bay được khai thác65
Sân bay hàng đầuTrùng Khánh Jiangbei Intl

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.