Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2365 | Trùng Khánh (CKG) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2326 | Quảng Châu (CAN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2103 | Quảng Châu (CAN) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2391 | Trùng Khánh (CKG) | Kim Hoa (YIW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2341 | Trùng Khánh (CKG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2108 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2108 | Địch Khánh (DIG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2008 | A Khắc Tô (AKU) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2007 | Trùng Khánh (CKG) | A Khắc Tô (AKU) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2325 | Trùng Khánh (CKG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2379 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2321 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2311 | Trùng Khánh (CKG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2030 | Trường Sa (CSX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2342 | Hải Khẩu (HAK) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2380 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2014 | Thai Châu (HYN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2238 | Nam Xương (KHN) | Diêm Thành (YNZ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2358 | Ninh Ba (NGB) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2322 | Nam Kinh (NKG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2030 | Hạ Môn (XMN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2392 | Kim Hoa (YIW) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2237 | Diêm Thành (YNZ) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2386 | Châu Hải (ZUH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2118 | Đại Đồng (DAT) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2118 | Đại Liên (DLC) | Đại Đồng (DAT) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2028 | Ninh Ba (NGB) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2111 | Quảng Châu (CAN) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2027 | Quảng Châu (CAN) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2388 | Trường Xuân (CGQ) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2029 | Trùng Khánh (CKG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2117 | Trùng Khánh (CKG) | Đại Đồng (DAT) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2107 | Trùng Khánh (CKG) | Địch Khánh (DIG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2051 | Trùng Khánh (CKG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2363 | Trùng Khánh (CKG) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2309 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2331 | Trùng Khánh (CKG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2387 | Trùng Khánh (CKG) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2202 | Colombo (CMB) | Trùng Khánh (CKG) | 5 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2032 | Trường Sa (CSX) | Thai Châu (HYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2029 | Trường Sa (CSX) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2117 | Đại Đồng (DAT) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2023 | Đại Lý (DLU) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2051 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2338 | Huệ Châu (HUZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2079 | Huệ Châu (HUZ) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2031 | Thai Châu (HYN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2085 | Thai Châu (HYN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2034 | Ngân Xuyên (INC) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2106 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2206 | Côn Minh (KMG) | Nam Sung (NAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2086 | Quý Dương (KWE) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2112 | Lệ Giang (LJG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2366 | Lạp Tát (LXA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2208 | Lạp Tát (LXA) | Diêm Thành (YNZ) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2363 | Lâm Nghi (LYI) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2205 | Nam Sung (NAO) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2002 | Bắc Kinh (PKX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2080 | Bắc Kinh (PKX) | Huệ Châu (HUZ) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2332 | Tam Á (SYX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2024 | Thành Đô (TFU) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2387 | Yên Đài (YNT) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2388 | Yên Đài (YNT) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2207 | Diêm Thành (YNZ) | Lạp Tát (LXA) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2013 | Trùng Khánh (CKG) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
2357 | Trùng Khánh (CKG) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
2385 | Trùng Khánh (CKG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
2364 | Đại Liên (DLC) | Lâm Nghi (LYI) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
2364 | Lâm Nghi (LYI) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
2337 | Trùng Khánh (CKG) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
2348 | Đại Lý (DLU) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
2211 | Thai Châu (HYN) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
2212 | Lệ Giang (LJG) | Thai Châu (HYN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
2310 | Thượng Hải (PVG) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
2347 | Trùng Khánh (CKG) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
2052 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
2374 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
2052 | Thông Liêu (TGO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
2312 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
2040 | Đại Lý (DLU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2025 | Quảng Châu (CAN) | Đức Hoành (LUM) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2204 | Thị trấn Phuket (HKT) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2026 | Đức Hoành (LUM) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2230 | A Khắc Tô (AKU) | Tuyền Châu (JJN) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2033 | Quảng Châu (CAN) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2335 | Trùng Khánh (CKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2303 | Trùng Khánh (CKG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2367 | Trùng Khánh (CKG) | Trùng Khánh (WSK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2377 | Trùng Khánh (CKG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2244 | Trùng Khánh (CQW) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2084 | Garzê (DCY) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2243 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trùng Khánh (CQW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2223 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Yết Dương (SWA) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2089 | Hàng Châu (HGH) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2071 | Huệ Châu (HUZ) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2041 | Huệ Châu (HUZ) | Nam Sung (NAO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2067 | Huệ Châu (HUZ) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2065 | Thai Châu (HYN) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2229 | Tuyền Châu (JJN) | A Khắc Tô (AKU) | 6 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2239 | Nam Xương (KHN) | Lâm Nghi (LYI) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2242 | Nam Xương (KHN) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2090 | Quý Dương (KWE) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2240 | Lâm Nghi (LYI) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2072 | Lô Châu (LZO) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2241 | Lô Châu (LZO) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2042 | Nam Sung (NAO) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2224 | Yết Dương (SWA) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2066 | Thẩm Quyến (SZX) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2304 | Ôn Châu (WNZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2177 | Ôn Châu (WNZ) | Trùng Khánh (WXN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2048 | Ôn Châu (WNZ) | Y Xuân (YIC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2367 | Trùng Khánh (WSK) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2377 | Vũ Hán (WUH) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2068 | Vũ Hán (WUH) | Huệ Châu (HUZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2178 | Trùng Khánh (WXN) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2048 | Y Xuân (YIC) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2095 | Trùng Khánh (CKG) | Singapore (SIN) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2096 | Singapore (SIN) | Trùng Khánh (CKG) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2039 | Quảng Châu (CAN) | Đại Lý (DLU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2036 | Thường Đức (CGD) | Huệ Châu (HUZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2319 | Trùng Khánh (CKG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2017 | Trùng Khánh (CKG) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2043 | Trùng Khánh (CKG) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2333 | Trùng Khánh (CKG) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2037 | Trùng Khánh (CKG) | Y Xuân (YIC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2320 | Phúc Châu (FOC) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2122 | Hà Trì (HCJ) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2225 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2035 | Huệ Châu (HUZ) | Thường Đức (CGD) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2059 | Huệ Châu (HUZ) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2226 | Ngân Xuyên (INC) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2233 | Ngân Xuyên (INC) | Ôn Châu (WNZ) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2231 | Tuyền Châu (JJN) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 5 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2060 | Côn Minh (KMG) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2059 | Côn Minh (KMG) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2018 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2232 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Tuyền Châu (JJN) | 5 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2138 | Quý Dương (KWE) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2060 | Đức Hoành (LUM) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2044 | Lâm Chi (LZY) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2346 | Thẩm Quyến (SZX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2333 | Thanh Đảo (TAO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2220 | Thập Yển (WDS) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2234 | Ôn Châu (WNZ) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2214 | Ôn Châu (WNZ) | Trạm Giang (ZHA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2136 | Vũ Hán (WUH) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2137 | Vũ Hán (WUH) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2037 | Y Xuân (YIC) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2213 | Trạm Giang (ZHA) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2119 | Quảng Châu (CAN) | Nam Sung (NAO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2120 | Nam Sung (NAO) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2087 | Quảng Châu (CAN) | Thần Nông Giá (HPG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2344 | Trịnh Châu (CGO) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2343 | Trịnh Châu (CGO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2343 | Trùng Khánh (CKG) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2083 | Trùng Khánh (CKG) | Garzê (DCY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2088 | Thần Nông Giá (HPG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2344 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2222 | Ngân Xuyên (INC) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2216 | Ninh Ba (NGB) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2215 | Yết Dương (SWA) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2368 | Thẩm Quyến (SZX) | Trùng Khánh (WSK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2368 | Trùng Khánh (WSK) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2221 | Vũ Hán (WUH) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2047 | Y Xuân (YIC) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2009 | Trùng Khánh (CKG) | Khách Thập (KHG) | 5 giờ 10 phút | • | • | |||||
2349 | Trùng Khánh (CKG) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
2010 | Khách Thập (KHG) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 30 phút | • | • | |||||
2009 | Khách Thập (KHG) | Y Lê (YIN) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
2038 | Ninh Ba (NGB) | Y Xuân (YIC) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
2350 | Yết Dương (SWA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
2010 | Y Lê (YIN) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
2373 | Trùng Khánh (CKG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
2334 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
2121 | Thẩm Quyến (SZX) | Hà Trì (HCJ) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
2334 | Thanh Đảo (TAO) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 55 phút | • | ||||||
2378 | Trường Xuân (CGQ) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 20 phút | • |
Mã IATA | OQ |
---|---|
Tuyến đường | 186 |
Tuyến bay hàng đầu | Trùng Khánh đến Quảng Châu |
Sân bay được khai thác | 65 |
Sân bay hàng đầu | Trùng Khánh Jiangbei Intl |