Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng EL AL

LY

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng EL AL

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng EL AL

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng EL AL

  • Đâu là hạn định do EL AL đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng EL AL, hành lý xách tay không được quá 56x45x25 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng EL AL sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng EL AL bay đến đâu?

    EL AL khai thác những chuyến bay thẳng đến 35 thành phố ở 20 quốc gia khác nhau. EL AL khai thác những chuyến bay thẳng đến 35 thành phố ở 20 quốc gia khác nhau. Tel Aviv, Paris và Athen là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng EL AL.

  • Đâu là cảng tập trung chính của EL AL?

    EL AL tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Tel Aviv.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng EL AL?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm EL AL.

  • Hãng EL AL có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng EL AL được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Tel Aviv đến Larnaca, với giá vé 3.168.831 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng EL AL?

  • Liệu EL AL có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, EL AL không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng EL AL có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, EL AL có các chuyến bay tới 36 điểm đến.

Đánh giá của khách hàng EL AL

7,8
TốtDựa trên 531 các đánh giá được xác minh của khách
7,3Thư giãn, giải trí
8,3Phi hành đoàn
7,8Lên máy bay
7,5Thư thái
6,9Thức ăn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của EL AL

Th. 6 5/2

Bản đồ tuyến bay của hãng EL AL - EL AL bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng EL AL thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng EL AL có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 6 5/2

Tất cả các tuyến bay của hãng EL AL

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
387Tel Aviv (TLV)Milan (MXP)4 giờ 10 phút
357Tel Aviv (TLV)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 30 phút
358Frankfurt/ Main (FRA)Tel Aviv (TLV)4 giờ 5 phút
5221Tel Aviv (TLV)Thành phố Rhodes (RHO)1 giờ 35 phút
5222Thành phố Rhodes (RHO)Tel Aviv (TLV)1 giờ 30 phút
348Zurich (ZRH)Tel Aviv (TLV)3 giờ 55 phút
223Tel Aviv (TLV)Nice (NCE)4 giờ 15 phút
224Nice (NCE)Tel Aviv (TLV)3 giờ 40 phút
393Tel Aviv (TLV)Bác-xê-lô-na (BCN)4 giờ 40 phút
1Tel Aviv (TLV)New York (JFK)11 giờ 50 phút
552Sofia (SOF)Tel Aviv (TLV)2 giờ 25 phút
551Tel Aviv (TLV)Sofia (SOF)2 giờ 40 phút
28Newark (EWR)Tel Aviv (TLV)10 giờ 25 phút
376Lisbon (LIS)Tel Aviv (TLV)5 giờ 10 phút
5Tel Aviv (TLV)Los Angeles (LAX)14 giờ 55 phút
322Mác-xây (MRS)Tel Aviv (TLV)3 giờ 50 phút
106Los Angeles (LAX)Tel Aviv (TLV)13 giờ 55 phút
327Tel Aviv (TLV)Paris (CDG)5 giờ 0 phút
328Paris (CDG)Tel Aviv (TLV)4 giờ 25 phút
5108Tbilisi (TBS)Tel Aviv (TLV)2 giờ 40 phút
5107Tel Aviv (TLV)Tbilisi (TBS)2 giờ 30 phút
5120Krakow (KRK)Tel Aviv (TLV)3 giờ 20 phút
314London (LTN)Tel Aviv (TLV)4 giờ 50 phút
4New York (JFK)Tel Aviv (TLV)10 giờ 21 phút
354Muy-ních (MUC)Tel Aviv (TLV)3 giờ 40 phút
2373Tel Aviv (TLV)Berlin (BER)4 giờ 15 phút
313Tel Aviv (TLV)London (LTN)5 giờ 25 phút
572Bucharest (OTP)Tel Aviv (TLV)2 giờ 30 phút
2374Berlin (BER)Tel Aviv (TLV)4 giờ 0 phút
339Tel Aviv (TLV)Am-xtéc-đam (AMS)5 giờ 5 phút
15Tel Aviv (TLV)Boston (BOS)11 giờ 40 phút
16Boston (BOS)Tel Aviv (TLV)10 giờ 0 phút
321Tel Aviv (TLV)Mác-xây (MRS)4 giờ 25 phút
25Tel Aviv (TLV)Newark (EWR)11 giờ 45 phút
286Rome (FCO)Tel Aviv (TLV)3 giờ 25 phút
317Tel Aviv (TLV)London (LHR)5 giờ 25 phút
347Tel Aviv (TLV)Zurich (ZRH)4 giờ 20 phút
316London (LHR)Tel Aviv (TLV)4 giờ 55 phút
336Am-xtéc-đam (AMS)Tel Aviv (TLV)4 giờ 35 phút
82Băng Cốc (BKK)Tel Aviv (TLV)10 giờ 55 phút
383Tel Aviv (TLV)Rome (FCO)3 giờ 40 phút
375Tel Aviv (TLV)Lisbon (LIS)6 giờ 0 phút
395Tel Aviv (TLV)Ma-đrít (MAD)5 giờ 20 phút
396Ma-đrít (MAD)Tel Aviv (TLV)4 giờ 35 phút
2521Tel Aviv (TLV)Praha (Prague) (PRG)4 giờ 5 phút
546Athen (ATH)Tel Aviv (TLV)1 giờ 55 phút
545Tel Aviv (TLV)Athen (ATH)2 giờ 15 phút
2522Praha (Prague) (PRG)Tel Aviv (TLV)3 giờ 50 phút
81Tel Aviv (TLV)Băng Cốc (BKK)11 giờ 40 phút
364Vienna (VIE)Tel Aviv (TLV)3 giờ 25 phút
363Tel Aviv (TLV)Vienna (VIE)3 giờ 45 phút
91Tel Aviv (TLV)Tô-ky-ô (NRT)12 giờ 5 phút
5115Tel Aviv (TLV)Batumi (BUS)2 giờ 15 phút
5116Batumi (BUS)Tel Aviv (TLV)2 giờ 15 phút
282Milan (MXP)Tel Aviv (TLV)3 giờ 45 phút
394Bác-xê-lô-na (BCN)Tel Aviv (TLV)4 giờ 5 phút
351Tel Aviv (TLV)Muy-ních (MUC)4 giờ 5 phút
5134Larnaca (LCA)Tel Aviv (TLV)1 giờ 5 phút
5133Tel Aviv (TLV)Larnaca (LCA)1 giờ 5 phút
5463Tel Aviv (TLV)Porto (OPO)6 giờ 0 phút
5467Tel Aviv (TLV)Tivat (TIV)3 giờ 0 phút
5468Tivat (TIV)Tel Aviv (TLV)2 giờ 40 phút
289Tel Aviv (TLV)Venice (VCE)3 giờ 55 phút
2367Tel Aviv (TLV)Budapest (BUD)3 giờ 25 phút
92Tô-ky-ô (NRT)Tel Aviv (TLV)13 giờ 10 phút
22Fort Lauderdale (FLL)Tel Aviv (TLV)11 giờ 55 phút
5257Tel Aviv (TLV)Mykonos (JMK)2 giờ 15 phút
21Tel Aviv (TLV)Fort Lauderdale (FLL)13 giờ 30 phút
5258Mykonos (JMK)Tel Aviv (TLV)2 giờ 0 phút
571Tel Aviv (TLV)Bucharest (OTP)2 giờ 45 phút
17Tel Aviv (TLV)Mai-a-mi (MIA)13 giờ 15 phút
5464Porto (OPO)Tel Aviv (TLV)5 giờ 20 phút
2366Budapest (BUD)Tel Aviv (TLV)3 giờ 5 phút
972Dubai (DXB)Tel Aviv (TLV)3 giờ 30 phút
18Mai-a-mi (MIA)Tel Aviv (TLV)11 giờ 55 phút
971Tel Aviv (TLV)Dubai (DXB)3 giờ 20 phút
5102Warsaw (WAW)Tel Aviv (TLV)3 giờ 40 phút
88Thị trấn Phuket (HKT)Tel Aviv (TLV)10 giờ 40 phút
5128Chisinau (RMO)Tel Aviv (TLV)2 giờ 50 phút
5245Tel Aviv (TLV)Thessaloníki (SKG)2 giờ 35 phút
5127Tel Aviv (TLV)Chisinau (RMO)3 giờ 0 phút
5246Thessaloníki (SKG)Tel Aviv (TLV)2 giờ 15 phút
5196Belgrade (BEG)Tel Aviv (TLV)2 giờ 55 phút
5195Tel Aviv (TLV)Belgrade (BEG)3 giờ 5 phút
Hiển thị thêm đường bay

EL AL thông tin liên hệ

  • LYMã IATA
  • +972 3 9771111Gọi điện
  • elal.comTruy cập

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay EL AL

Thông tin của EL AL

Mã IATALY
Tuyến đường69
Tuyến bay hàng đầuSân bay Paris Charles de Gaulle đến Tel Aviv
Sân bay được khai thác36
Sân bay hàng đầuTel Aviv Ben Gurion Intl
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.