Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Egyptair

MS

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Egyptair

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Egyptair

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Egyptair

  • Đâu là hạn định do Egyptair đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Egyptair, hành lý xách tay không được quá 115 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Egyptair sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Egyptair bay đến đâu?

    Egyptair khai thác những chuyến bay thẳng đến 90 thành phố ở 57 quốc gia khác nhau. Egyptair khai thác những chuyến bay thẳng đến 90 thành phố ở 57 quốc gia khác nhau. Cairo, Jeddah và Medina là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Egyptair.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Egyptair?

    Egyptair tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Cairo.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Egyptair?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Egyptair.

  • Hãng Egyptair có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Egyptair được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Cairo đến Sharm el-Sheikh, với giá vé 2.024.922 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Egyptair?

  • Liệu Egyptair có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Egyptair là một phần của liên minh hãng bay Star Alliance.

  • Hãng Egyptair có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Egyptair có các chuyến bay tới 90 điểm đến.

Đánh giá của khách hàng Egyptair

6,5
ỔnDựa trên 349 các đánh giá được xác minh của khách
6,5Thư thái
6,8Lên máy bay
7,0Phi hành đoàn
6,1Thức ăn
5,9Thư giãn, giải trí

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Egyptair

Th. 6 5/9

Bản đồ tuyến bay của hãng Egyptair - Egyptair bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Egyptair thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Egyptair có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 6 5/9

Tất cả các tuyến bay của hãng Egyptair

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
852Addis Ababa (ADD)Cairo (CAI)3 giờ 45 phút
917Abu Dhabi (AUH)Cairo (CAI)3 giờ 40 phút
61Luxor (LXR)Cairo (CAI)1 giờ 10 phút
782Manchester (MAN)Cairo (CAI)5 giờ 10 phút
969Mumbai (BOM)Cairo (CAI)6 giờ 5 phút
812Tabuk (TUU)Cairo (CAI)1 giờ 10 phút
988Newark (EWR)Cairo (CAI)10 giờ 15 phút
686Dammam (DMM)Alexandria (HBE)3 giờ 5 phút
828Misurata (MRA)Cairo (CAI)2 giờ 30 phút
758Am-xtéc-đam (AMS)Cairo (CAI)4 giờ 35 phút
776Dublin (DUB)Cairo (CAI)5 giờ 25 phút
754Ma-đrít (MAD)Cairo (CAI)4 giờ 50 phút
974Niu Đê-li (DEL)Cairo (CAI)6 giờ 50 phút
956Bắc Kinh (PEK)Cairo (CAI)10 giờ 50 phút
842Dar Es Salaam (DAR)Cairo (CAI)5 giờ 45 phút
634Gassim (ELQ)Cairo (CAI)2 giờ 10 phút
786Frankfurt/ Main (FRA)Cairo (CAI)4 giờ 5 phút
954Hàng Châu (HGH)Cairo (CAI)11 giờ 30 phút
636Erbil (EBL)Cairo (CAI)2 giờ 35 phút
740Amman (AMM)Cairo (CAI)1 giờ 25 phút
866Port Sudan (PZU)Cairo (CAI)2 giờ 10 phút
830Benghazi (BEN)Cairo (CAI)2 giờ 10 phút
892Algiers (ALG)Cairo (CAI)3 giờ 40 phút
726Brussels (BRU)Cairo (CAI)4 giờ 20 phút
971Dhaka (DAC)Cairo (CAI)7 giờ 50 phút
21Sharm el-Sheikh (SSH)Cairo (CAI)1 giờ 0 phút
752Budapest (BUD)Cairo (CAI)3 giờ 15 phút
778London (LHR)Cairo (CAI)4 giờ 55 phút
959Quảng Châu (CAN)Cairo (CAI)10 giờ 40 phút
967Sharjah (SHJ)Cairo (CAI)3 giờ 40 phút
884Abidjan (ABJ)Cairo (CAI)6 giờ 20 phút
656Jeddah (JED)Alexandria (HBE)2 giờ 15 phút
832Tripoli (MJI)Cairo (CAI)2 giờ 50 phút
1850Nairobi (NBO)Cairo (CAI)5 giờ 10 phút
710Beirut (BEY)Cairo (CAI)1 giờ 35 phút
792Rome (FCO)Cairo (CAI)3 giờ 15 phút
860Juba (JUB)Cairo (CAI)4 giờ 45 phút
848Casablanca (CMN)Cairo (CAI)4 giờ 55 phút
728Moscow (Matxcơva) (DME)Sharm el-Sheikh (SSH)5 giờ 45 phút
744Larnaca (LCA)Cairo (CAI)1 giờ 25 phút
760Copenhagen (CPH)Cairo (CAI)4 giờ 30 phút
730Moscow (Matxcơva) (DME)Cairo (CAI)5 giờ 25 phút
938Doha (DOH)Cairo (CAI)3 giờ 10 phút
902Dubai (DXB)Cairo (CAI)3 giờ 45 phút
652Thủ Đô Riyadh (RUH)Cairo (CAI)2 giờ 50 phút
834Asmara (ASM)Cairo (CAI)2 giờ 50 phút
739Cairo (CAI)Amman (AMM)1 giờ 20 phút
727Sharm el-Sheikh (SSH)Moscow (Matxcơva) (DME)6 giờ 0 phút
750Athen (ATH)Cairo (CAI)1 giờ 55 phút
781Cairo (CAI)Manchester (MAN)5 giờ 30 phút
43Hurghada (HRG)Cairo (CAI)1 giờ 10 phút
931Muscat (MCT)Cairo (CAI)4 giờ 10 phút
706Milan (MXP)Cairo (CAI)3 giờ 40 phút
287Aswan (ASW)Cairo (CAI)1 giờ 25 phút
738Istanbul (IST)Cairo (CAI)2 giờ 20 phút
732Berlin (BER)Cairo (CAI)4 giờ 5 phút
800Paris (CDG)Cairo (CAI)4 giờ 20 phút
728Moscow (Matxcơva) (DME)Hurghada (HRG)5 giờ 45 phút
685Alexandria (HBE)Dammam (DMM)2 giờ 55 phút
727Hurghada (HRG)Moscow (Matxcơva) (DME)6 giờ 10 phút
671Cairo (CAI)Jeddah (JED)2 giờ 20 phút
672Jeddah (JED)Cairo (CAI)2 giờ 10 phút
150Abu Simbel (ABS)Aswan (ASW)0 giờ 35 phút
878Abuja (ABV)Cairo (CAI)4 giờ 50 phút
628Baghdad (BGW)Cairo (CAI)2 giờ 30 phút
697Cairo (CAI)Dammam (DMM)2 giờ 39 phút
779Cairo (CAI)London (LHR)5 giờ 20 phút
698Dammam (DMM)Cairo (CAI)2 giờ 55 phút
816Taif (TIF)Cairo (CAI)2 giờ 10 phút
844Tunis (TUN)Cairo (CAI)3 giờ 5 phút
921Manama (BAH)Cairo (CAI)3 giờ 0 phút
986New York (JFK)Cairo (CAI)10 giờ 20 phút
840Johannesburg (JNB)Cairo (CAI)8 giờ 20 phút
762London (LHR)Luxor (LXR)5 giờ 25 phút
761Luxor (LXR)London (LHR)5 giờ 50 phút
996Toronto (YYZ)Cairo (CAI)10 giờ 25 phút
937Cairo (CAI)Doha (DOH)3 giờ 10 phút
20Cairo (CAI)Sharm el-Sheikh (SSH)1 giờ 5 phút
798Vienna (VIE)Cairo (CAI)3 giờ 20 phút
713Cairo (CAI)Beirut (BEY)1 giờ 30 phút
612Cairo (CAI)Kuwait City (KWI)2 giờ 40 phút
649Cairo (CAI)Thủ Đô Riyadh (RUH)2 giờ 40 phút
655Alexandria (HBE)Jeddah (JED)2 giờ 15 phút
613Kuwait City (KWI)Cairo (CAI)2 giờ 45 phút
678Medina (MED)Cairo (CAI)1 giờ 55 phút
745Cairo (CAI)Istanbul (IST)2 giờ 25 phút
955Cairo (CAI)Bắc Kinh (PEK)9 giờ 35 phút
851Cairo (CAI)Addis Ababa (ADD)3 giờ 45 phút
757Cairo (CAI)Am-xtéc-đam (AMS)5 giờ 0 phút
284Cairo (CAI)Aswan (ASW)1 giờ 25 phút
749Cairo (CAI)Athen (ATH)2 giờ 5 phút
916Cairo (CAI)Abu Dhabi (AUH)3 giờ 25 phút
829Cairo (CAI)Benghazi (BEN)2 giờ 20 phút
968Cairo (CAI)Mumbai (BOM)5 giờ 50 phút
958Cairo (CAI)Quảng Châu (CAN)10 giờ 5 phút
785Cairo (CAI)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 30 phút
42Cairo (CAI)Hurghada (HRG)1 giờ 5 phút
985Cairo (CAI)New York (JFK)11 giờ 40 phút
753Cairo (CAI)Ma-đrít (MAD)5 giờ 20 phút
774Zurich (ZRH)Cairo (CAI)3 giờ 50 phút
888Douala (DLA)Cairo (CAI)5 giờ 5 phút
788Muy-ních (MUC)Cairo (CAI)3 giờ 45 phút
886N'Djamena (NDJ)Cairo (CAI)3 giờ 30 phút
882Accra (ACC)Cairo (CAI)5 giờ 50 phút
920Cairo (CAI)Manama (BAH)2 giờ 50 phút
799Cairo (CAI)Paris (CDG)4 giờ 45 phút
973Cairo (CAI)Niu Đê-li (DEL)6 giờ 25 phút
729Cairo (CAI)Moscow (Matxcơva) (DME)5 giờ 30 phút
910Cairo (CAI)Dubai (DXB)3 giờ 30 phút
791Cairo (CAI)Rome (FCO)3 giờ 30 phút
930Cairo (CAI)Muscat (MCT)3 giờ 45 phút
693Cairo (CAI)Medina (MED)1 giờ 55 phút
849Cairo (CAI)Nairobi (NBO)5 giờ 5 phút
811Cairo (CAI)Tabuk (TUU)1 giờ 30 phút
995Cairo (CAI)Toronto (YYZ)11 giờ 35 phút
835Entebbe (EBB)Cairo (CAI)5 giờ 15 phút
835Kigali (KGL)Entebbe (EBB)1 giờ 0 phút
876Lagos (LOS)Cairo (CAI)5 giờ 15 phút
845Cairo (CAI)Algiers (ALG)4 giờ 15 phút
731Cairo (CAI)Berlin (BER)4 giờ 20 phút
725Cairo (CAI)Brussels (BRU)4 giờ 50 phút
759Cairo (CAI)Copenhagen (CPH)4 giờ 40 phút
841Cairo (CAI)Dar Es Salaam (DAR)5 giờ 45 phút
775Cairo (CAI)Dublin (DUB)5 giờ 50 phút
953Cairo (CAI)Hàng Châu (HGH)10 giờ 25 phút
839Cairo (CAI)Johannesburg (JNB)8 giờ 30 phút
879Cairo (CAI)Kano (KAN)4 giờ 30 phút
835Cairo (CAI)Kigali (KGL)5 giờ 25 phút
741Cairo (CAI)Larnaca (LCA)1 giờ 20 phút
268Cairo (CAI)Luxor (LXR)1 giờ 10 phút
865Cairo (CAI)Port Sudan (PZU)2 giờ 10 phút
966Cairo (CAI)Sharjah (SHJ)3 giờ 30 phút
815Cairo (CAI)Taif (TIF)2 giờ 15 phút
880Kano (KAN)Cairo (CAI)4 giờ 10 phút
Hiển thị thêm đường bay

Egyptair thông tin liên hệ

  • MSMã IATA
  • +1 718 751 4850Gọi điện
  • egyptair.comTruy cập

Thông tin của Egyptair

Mã IATAMS
Tuyến đường205
Tuyến bay hàng đầuJeddah đến Cairo
Sân bay được khai thác90
Sân bay hàng đầuCairo
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.