Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Egypt Air

MS

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Egypt Air

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Egypt Air

Đây là lý do du khách chọn KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Egypt Air

  • Đâu là hạn định do Egypt Air đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Egypt Air, hành lý xách tay không được quá 115 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Egypt Air sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Egypt Air bay đến đâu?

    Egypt Air cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 89 thành phố ở 53 quốc gia khác nhau. Cairo, Jeddah và Luxor là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Egypt Air.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Egypt Air?

    Egypt Air tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Cairo.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Egypt Air?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Egypt Air.

  • Hãng Egypt Air có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Egypt Air được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Sharm el-Sheikh đến Cairo, với giá vé 2.199.704 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Egypt Air?

  • Liệu Egypt Air có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Egypt Air là một phần của liên minh hãng bay Star Alliance.

  • Hãng Egypt Air có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Egypt Air có các chuyến bay tới 89 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Egypt Air

7,3
TốtDựa trên 768 các đánh giá được xác minh của khách
6,7Thư giãn, giải trí
7,7Phi hành đoàn
7,5Lên máy bay
7,1Thức ăn
7,3Thư thái

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Egypt Air

Th. 5 3/21

Bản đồ tuyến bay của hãng Egypt Air - Egypt Air bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Egypt Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Egypt Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 5 3/21

Tất cả các tuyến bay của hãng Egypt Air

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
952Thượng Hải (PVG)Cairo (CAI)12 giờ 30 phút
982Washington (IAD)Cairo (CAI)10 giờ 30 phút
832Tripoli (MJI)Cairo (CAI)2 giờ 50 phút
846Algiers (ALG)Cairo (CAI)3 giờ 40 phút
758Am-xtéc-đam (AMS)Cairo (CAI)4 giờ 30 phút
845Cairo (CAI)Algiers (ALG)4 giờ 10 phút
701Cairo (CAI)Amman (AMM)1 giờ 15 phút
757Cairo (CAI)Am-xtéc-đam (AMS)5 giờ 10 phút
729Cairo (CAI)Moscow (Matxcơva) (DME)5 giờ 55 phút
42Cairo (CAI)Hurghada (HRG)1 giờ 5 phút
779Cairo (CAI)London (LHR)5 giờ 15 phút
831Cairo (CAI)Tripoli (MJI)3 giờ 0 phút
849Cairo (CAI)Nairobi (NBO)5 giờ 10 phút
730Moscow (Matxcơva) (DME)Cairo (CAI)5 giờ 40 phút
43Hurghada (HRG)Cairo (CAI)1 giờ 10 phút
780London (LHR)Cairo (CAI)4 giờ 45 phút
850Nairobi (NBO)Cairo (CAI)5 giờ 25 phút
650Thủ Đô Riyadh (RUH)Cairo (CAI)2 giờ 55 phút
958Cairo (CAI)Quảng Châu (CAN)9 giờ 10 phút
702Amman (AMM)Cairo (CAI)1 giờ 30 phút
649Cairo (CAI)Thủ Đô Riyadh (RUH)2 giờ 25 phút
915Abu Dhabi (AUH)Cairo (CAI)4 giờ 5 phút
768Bác-xê-lô-na (BCN)Cairo (CAI)4 giờ 10 phút
914Cairo (CAI)Abu Dhabi (AUH)3 giờ 10 phút
767Cairo (CAI)Bác-xê-lô-na (BCN)4 giờ 25 phút
875Cairo (CAI)Lagos (LOS)6 giờ 10 phút
959Quảng Châu (CAN)Cairo (CAI)11 giờ 50 phút
684Dammam (DMM)Cairo (CAI)3 giờ 10 phút
876Lagos (LOS)Cairo (CAI)5 giờ 0 phút
81Aswan (ASW)Cairo (CAI)1 giờ 30 phút
995Cairo (CAI)Toronto (YYZ)12 giờ 20 phút
61Luxor (LXR)Cairo (CAI)1 giờ 10 phút
996Toronto (YYZ)Cairo (CAI)10 giờ 25 phút
66Cairo (CAI)Luxor (LXR)1 giờ 5 phút
676Medina (MED)Cairo (CAI)2 giờ 0 phút
747Cairo (CAI)Athen (ATH)2 giờ 5 phút
683Cairo (CAI)Dammam (DMM)2 giờ 30 phút
785Cairo (CAI)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 30 phút
786Frankfurt/ Main (FRA)Cairo (CAI)4 giờ 0 phút
733Cairo (CAI)Düsseldorf (DUS)4 giờ 45 phút
781Cairo (CAI)Manchester (MAN)5 giờ 30 phút
734Düsseldorf (DUS)Cairo (CAI)4 giờ 20 phút
782Manchester (MAN)Cairo (CAI)5 giờ 10 phút
799Cairo (CAI)Paris (CDG)4 giờ 50 phút
905Cairo (CAI)Dubai (DXB)3 giờ 15 phút
800Paris (CDG)Cairo (CAI)4 giờ 20 phút
906Dubai (DXB)Cairo (CAI)4 giờ 10 phút
852Addis Ababa (ADD)Cairo (CAI)4 giờ 5 phút
664Jeddah (JED)Cairo (CAI)2 giờ 15 phút
677Cairo (CAI)Medina (MED)1 giờ 45 phút
847Cairo (CAI)Casablanca (CMN)5 giờ 35 phút
148Abu Simbel (ABS)Aswan (ASW)0 giờ 40 phút
145Aswan (ASW)Abu Simbel (ABS)0 giờ 45 phút
851Cairo (CAI)Addis Ababa (ADD)3 giờ 45 phút
145Cairo (CAI)Aswan (ASW)1 giờ 25 phút
775Cairo (CAI)Dublin (DUB)6 giờ 0 phút
865Cairo (CAI)Port Sudan (PZU)2 giờ 30 phút
776Dublin (DUB)Cairo (CAI)5 giờ 25 phút
655Alexandria (HBE)Jeddah (JED)2 giờ 15 phút
656Jeddah (JED)Alexandria (HBE)2 giờ 25 phút
866Port Sudan (PZU)Cairo (CAI)2 giờ 0 phút
665Cairo (CAI)Jeddah (JED)2 giờ 10 phút
748Athen (ATH)Cairo (CAI)1 giờ 55 phút
985Cairo (CAI)New York (JFK)12 giờ 0 phút
843Cairo (CAI)Tunis (TUN)3 giờ 20 phút
848Casablanca (CMN)Cairo (CAI)5 giờ 0 phút
986New York (JFK)Cairo (CAI)10 giờ 20 phút
967Sharjah (SHJ)Cairo (CAI)4 giờ 0 phút
844Tunis (TUN)Cairo (CAI)3 giờ 0 phút
759Cairo (CAI)Copenhagen (CPH)4 giờ 50 phút
612Cairo (CAI)Kuwait City (KWI)2 giờ 20 phút
760Copenhagen (CPH)Cairo (CAI)4 giờ 30 phút
835Entebbe (EBB)Cairo (CAI)5 giờ 30 phút
835Kigali (KGL)Entebbe (EBB)1 giờ 0 phút
732Berlin (BER)Cairo (CAI)4 giờ 0 phút
731Cairo (CAI)Berlin (BER)4 giờ 20 phút
835Cairo (CAI)Kigali (KGL)5 giờ 35 phút
951Cairo (CAI)Thượng Hải (PVG)10 giờ 55 phút
28Cairo (CAI)Sharm el-Sheikh (SSH)1 giờ 0 phút
954Hàng Châu (HGH)Cairo (CAI)12 giờ 30 phút
613Kuwait City (KWI)Cairo (CAI)3 giờ 0 phút
956Bắc Kinh (PEK)Cairo (CAI)11 giờ 10 phút
812Tabuk (TUU)Cairo (CAI)1 giờ 20 phút
878Abuja (ABV)Cairo (CAI)4 giờ 30 phút
877Cairo (CAI)Abuja (ABV)5 giờ 25 phút
713Cairo (CAI)Beirut (BEY)1 giờ 20 phút
791Cairo (CAI)Rome (FCO)3 giờ 30 phút
792Rome (FCO)Cairo (CAI)3 giờ 10 phút
881Cairo (CAI)Accra (ACC)6 giờ 30 phút
771Cairo (CAI)Geneva (GVA)4 giờ 30 phút
981Cairo (CAI)Washington (IAD)12 giờ 15 phút
811Cairo (CAI)Tabuk (TUU)1 giờ 40 phút
634Gassim (ELQ)Cairo (CAI)2 giờ 20 phút
772Geneva (GVA)Cairo (CAI)3 giờ 55 phút
754Ma-đrít (MAD)Cairo (CAI)4 giờ 45 phút
969Mumbai (BOM)Cairo (CAI)6 giờ 30 phút
633Cairo (CAI)Gassim (ELQ)1 giờ 55 phút
839Cairo (CAI)Johannesburg (JNB)8 giờ 15 phút
955Cairo (CAI)Bắc Kinh (PEK)9 giờ 40 phút
966Cairo (CAI)Sharjah (SHJ)3 giờ 10 phút
830Benghazi (BEN)Cairo (CAI)2 giờ 10 phút
829Cairo (CAI)Benghazi (BEN)2 giờ 20 phút
968Cairo (CAI)Mumbai (BOM)5 giờ 15 phút
712Beirut (BEY)Cairo (CAI)1 giờ 30 phút
879Cairo (CAI)Kano (KAN)5 giờ 0 phút
880Kano (KAN)Cairo (CAI)4 giờ 5 phút
882Accra (ACC)Cairo (CAI)5 giờ 30 phút
841Cairo (CAI)Dar Es Salaam (DAR)5 giờ 55 phút
787Cairo (CAI)Muy-ních (MUC)4 giờ 5 phút
974Niu Đê-li (DEL)Cairo (CAI)7 giờ 15 phút
753Cairo (CAI)Ma-đrít (MAD)5 giờ 15 phút
752Budapest (BUD)Cairo (CAI)3 giờ 10 phút
735Cairo (CAI)Istanbul (IST)2 giờ 25 phút
788Muy-ních (MUC)Cairo (CAI)4 giờ 5 phút
887Cairo (CAI)Douala (DLA)6 giờ 5 phút
888Douala (DLA)Cairo (CAI)5 giờ 5 phút
751Cairo (CAI)Budapest (BUD)3 giờ 25 phút
736Istanbul (IST)Cairo (CAI)2 giờ 20 phút
834Asmara (ASM)Cairo (CAI)3 giờ 10 phút
977Cairo (CAI)Jakarta (CGK)10 giờ 30 phút
635Cairo (CAI)Erbil (EBL)2 giờ 20 phút
859Cairo (CAI)Juba (JUB)4 giờ 50 phút
636Erbil (EBL)Cairo (CAI)2 giờ 40 phút
860Juba (JUB)Cairo (CAI)5 giờ 15 phút
762London (LHR)Luxor (LXR)5 giờ 15 phút
761Luxor (LXR)London (LHR)5 giờ 55 phút
29Sharm el-Sheikh (SSH)Cairo (CAI)1 giờ 5 phút
741Cairo (CAI)Larnaca (LCA)1 giờ 25 phút
885Cairo (CAI)N'Djamena (NDJ)4 giờ 30 phút
742Larnaca (LCA)Cairo (CAI)1 giờ 30 phút
Hiển thị thêm đường bay

Egypt Air thông tin liên hệ

  • MSMã IATA
  • +1 718 751 4850Gọi điện
  • egyptair.comTruy cập

Thông tin của Egypt Air

Mã IATAMS
Tuyến đường205
Tuyến bay hàng đầuJeddah đến Cairo
Sân bay được khai thác90
Sân bay hàng đầuCairo

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.