
HU
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Hainan Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Hainan Airlines
Bạn nên biết
Mùa thấp điểm | Tháng Năm |
---|---|
Mùa cao điểm | Tháng Mười hai |
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Hainan Airlines
Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Hainan Airlines
Đánh giá của khách hàng Hainan Airlines
Trạng thái chuyến bay của Hainan Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Hainan Airlines - Hainan Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Hainan Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Hainan Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Hainan Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7996 | Băng Cốc (BKK) | Bắc Kinh (PEK) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7638 | Trịnh Châu (CGO) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7430 | Trịnh Châu (CGO) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7637 | Trịnh Châu (CGO) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7062 | Trường Xuân (CGQ) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7263 | Trùng Khánh (CKG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7372 | Trùng Khánh (CKG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7340 | Trùng Khánh (CKG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7118 | Trường Sa (CSX) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7510 | Trường Sa (CSX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7637 | Đại Liên (DLC) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7260 | Đại Liên (DLC) | Đông Dinh (DOY) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7260 | Đông Dinh (DOY) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7117 | Hải Khẩu (HAK) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7037 | Hải Khẩu (HAK) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7053 | Hải Khẩu (HAK) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7077 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7029 | Hải Khẩu (HAK) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7023 | Hải Khẩu (HAK) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7065 | Hải Khẩu (HAK) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7038 | Hợp Phì (HFE) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7656 | Hợp Phì (HFE) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7655 | Hợp Phì (HFE) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7262 | Hàng Châu (HGH) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7421 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7378 | Hàng Châu (HGH) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7415 | Hàng Châu (HGH) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7868 | Hàng Châu (HGH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7467 | Hàng Châu (HGH) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7430 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
754 | Manchester (MAN) | Bắc Kinh (PEK) | 10 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7426 | Nam Kinh (NKG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7697 | Nam Kinh (NKG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7103 | Bắc Kinh (PEK) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7985 | Bắc Kinh (PEK) | Moscow (Matxcơva) (SVO) | 8 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7547 | Bắc Kinh (PEK) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7322 | Thượng Hải (PVG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
748 | Singapore (SIN) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7986 | Moscow (Matxcơva) (SVO) | Bắc Kinh (PEK) | 7 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7416 | Yết Dương (SWA) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7309 | Tam Á (SYX) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7339 | Tam Á (SYX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7697 | Tam Á (SYX) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7301 | Tam Á (SYX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7305 | Tam Á (SYX) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7725 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7874 | Thẩm Quyến (SZX) | Tây An (XIY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7148 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7302 | Thành Đô (TFU) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7828 | Thành Đô (TFU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7821 | Tế Nam (TNA) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7306 | Tế Nam (TNA) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7655 | Thái Nguyên (TYN) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7827 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7821 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tế Nam (TNA) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7867 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây An (XIY) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7061 | Vũ Hán (WUH) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7062 | Vũ Hán (WUH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7509 | Tây An (XIY) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7266 | Tây An (XIY) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7867 | Tây An (XIY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7841 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7869 | Tây An (XIY) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7868 | Tây An (XIY) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7521 | Tây An (XIY) | Châu Hải (ZUH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7656 | Hạ Môn (XMN) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7638 | Châu Hải (ZUH) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7632 | Châu Hải (ZUH) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7512 | Châu Hải (ZUH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7778 | Quỳnh Hải (BAR) | Bắc Kinh (PEK) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7235 | Bắc Kinh (PEK) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7249 | Quảng Châu (CAN) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7115 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7698 | Nam Kinh (NKG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7187 | Bắc Kinh (PEK) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7250 | Thái Nguyên (TYN) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7698 | Thái Nguyên (TYN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7852 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thẩm Quyến (SZX) | 5 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7724 | Thượng Hải (PVG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7397 | Thẩm Quyến (SZX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7155 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7468 | Châu Hải (ZUH) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7398 | Hàng Châu (HGH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7742 | Thái Nguyên (TYN) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7377 | Bắc Kinh (PEK) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7196 | Phúc Châu (FOC) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7290 | Quý Dương (KWE) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7034 | Trịnh Châu (CGO) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7186 | Nghi Xương (YIH) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
490 | Berlin (BER) | Bắc Kinh (PEK) | 9 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
7104 | Đại Liên (DLC) | Bắc Kinh (PEK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
7741 | Thẩm Quyến (SZX) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
7295 | Bắc Kinh (PEK) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7688 | Ninh Ba (NGB) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7688 | Thanh Đảo (TAO) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7264 | Phúc Châu (FOC) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7007 | Hải Khẩu (HAK) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7490 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7581 | Hải Khẩu (HAK) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7930 | Thị trấn Phuket (HKT) | Bắc Kinh (PEK) | 5 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7274 | An Khánh (AQG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7293 | Quảng Châu (CAN) | Hàm Đan (HDG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7358 | Trùng Khánh (CKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7583 | Đại Liên (DLC) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7273 | Hải Khẩu (HAK) | An Khánh (AQG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
414 | Hải Khẩu (HAK) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7584 | Hàng Châu (HGH) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7455 | Hàng Châu (HGH) | Hán Trung (HZG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7456 | Hán Trung (HZG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7762 | Ninh Ba (NGB) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7883 | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | ||||
7987 | Bắc Kinh (PEK) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7761 | Thẩm Quyến (SZX) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7988 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7259 | Quảng Châu (CAN) | Đông Dinh (DOY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7259 | Đông Dinh (DOY) | Đại Liên (DLC) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7113 | Quảng Châu (CAN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7113 | Nam Kinh (NKG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7020 | Châu Hải (ZUH) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7369 | Hải Khẩu (HAK) | Cửu Giang (JIU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7370 | Cửu Giang (JIU) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7028 | Thẩm Quyến (SZX) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7671 | Hải Khẩu (HAK) | Hành Dương (HNY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7465 | Hải Khẩu (HAK) | Tây An (XIY) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
424 | Băng Cốc (BKK) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
423 | Trùng Khánh (CKG) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7685 | Đại Liên (DLC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7365 | Hải Khẩu (HAK) | Liễu Châu (LZH) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7059 | Hải Khẩu (HAK) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7910 | Hải Khẩu (HAK) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7459 | Hàng Châu (HGH) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7920 | Tô-ky-ô (HND) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7740 | Hán Trung (HZG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7124 | Kê Tây (JXA) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7365 | Liễu Châu (LZH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7123 | Bắc Kinh (PEK) | Kê Tây (JXA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7686 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7060 | Kinh Châu (SHS) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7686 | Trạch Gia Trang (SJW) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7685 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7460 | Hạ Môn (XMN) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
405 | Bắc Kinh (PEK) | Vladivostok (VVO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7109 | Bắc Kinh (PEK) | Long Point (YLX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
406 | Vladivostok (VVO) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7627 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7627 | Thiên Tân (TSN) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7245 | Bắc Kinh (PEK) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7357 | Thẩm Quyến (SZX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7236 | Trường Sa (CSX) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
429 | Bắc Kinh (PEK) | Băng Cốc (BKK) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7153 | Bắc Kinh (PEK) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7192 | Hạ Môn (XMN) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7777 | Bắc Kinh (PEK) | Quỳnh Hải (BAR) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7374 | Trường Xuân (CGQ) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7374 | Hợp Phì (HFE) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7256 | Nam Kinh (NKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7687 | Hải Khẩu (HAK) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7687 | Ninh Ba (NGB) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7730 | Đại Liên (DLC) | Nhật Chiếu (RIZ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7730 | Nhật Chiếu (RIZ) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7206 | Tế Nam (TNA) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
7970 | Belgrade (BEG) | Bắc Kinh (PEK) | 10 giờ 0 phút | • | • | |||||
7981 | Quảng Châu (CAN) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
7928 | Tô-ky-ô (NRT) | Tây An (XIY) | 4 giờ 55 phút | • | • | |||||
7982 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
7927 | Tây An (XIY) | Tô-ky-ô (NRT) | 4 giờ 30 phút | • | • | |||||
736 | Dubai (DXB) | Hải Khẩu (HAK) | 7 giờ 50 phút | • | • | |||||
7739 | Thẩm Quyến (SZX) | Hán Trung (HZG) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
7966 | Xanh Pê-téc-bua (LED) | Bắc Kinh (PEK) | 7 giờ 45 phút | • | • | |||||
7965 | Bắc Kinh (PEK) | Xanh Pê-téc-bua (LED) | 8 giờ 40 phút | • | • | |||||
7294 | Hàm Đan (HDG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
7884 | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 45 phút | • | • | ||||||
7877 | Tây An (XIY) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7185 | Bắc Kinh (PEK) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
7491 | Bắc Kinh (PEK) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7446 | Thái Nguyên (TYN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7446 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thái Nguyên (TYN) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7188 | Vũ Hán (WUH) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7289 | Bắc Kinh (PEK) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7321 | Tam Á (SYX) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7838 | Quảng Châu (CAN) | Tây An (XIY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
753 | Bắc Kinh (PEK) | Manchester (MAN) | 10 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7878 | Tam Á (SYX) | Tây An (XIY) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7121 | Hải Khẩu (HAK) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
7738 | Nam Dương (NNY) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 20 phút | • | ||||||
7602 | Thượng Hải (SHA) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
489 | Bắc Kinh (PEK) | Berlin (BER) | 10 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
7772 | Ôn Châu (WNZ) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7445 | Hàng Châu (HGH) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7574 | Thanh Đảo (TAO) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7445 | Thái Nguyên (TYN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7126 | Đông Dinh (DOY) | Bắc Kinh (PEK) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
7657 | Bắc Kinh (PEK) | Nhạc Dương (YYA) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
6009 | Bắc Kinh (PEK) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
7194 | Thông Liêu (HUO) | Bắc Kinh (PEK) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
7193 | Bắc Kinh (PEK) | Thông Liêu (HUO) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
7611 | Bắc Kinh (PEK) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
7144 | Nam Xương (KHN) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
7154 | Nam Ninh (NNG) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7744 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7743 | Nam Kinh (NKG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7429 | Trịnh Châu (CGO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7107 | Đại Liên (DLC) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7659 | Đại Liên (DLC) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7764 | Lan Châu (LHW) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7659 | Thiên Tân (TSN) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7429 | Hạ Môn (XMN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7108 | Ninh Ba (NGB) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7628 | Nam Ninh (NNG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7763 | Thẩm Quyến (SZX) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7628 | Thiên Tân (TSN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7279 | Bắc Kinh (PEK) | Tam Á (SYX) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7146 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Bắc Kinh (PEK) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7168 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
765 | Hải Khẩu (HAK) | Moscow (Matxcơva) (SVO) | 10 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7771 | Thẩm Quyến (SZX) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
7571 | Hải Khẩu (HAK) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7387 | Tam Á (SYX) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7388 | Thanh Đảo (TAO) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7388 | Vũ Hán (WUH) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7387 | Vũ Hán (WUH) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7114 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7746 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7114 | Nam Kinh (NKG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7746 | Từ Châu (XUZ) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7242 | Trùng Khánh (CKG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7287 | Quảng Châu (CAN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7783 | Trường Sa (CSX) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7797 | Trường Sa (CSX) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7784 | Ninh Ba (NGB) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7660 | Ninh Ba (NGB) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7745 | Thẩm Quyến (SZX) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7798 | Thiên Tân (TSN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7660 | Thiên Tân (TSN) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7745 | Từ Châu (XUZ) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7969 | Bắc Kinh (PEK) | Belgrade (BEG) | 11 giờ 0 phút | • | • | |||||
735 | Hải Khẩu (HAK) | Dubai (DXB) | 7 giờ 45 phút | • | • | |||||
791 | Hải Khẩu (HAK) | Tô-ky-ô (NRT) | 5 giờ 15 phút | • | ||||||
7658 | Nhạc Dương (YYA) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 25 phút | • | ||||||
7280 | Tam Á (SYX) | Bắc Kinh (PEK) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7694 | Trường Sa (CSX) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7694 | Phúc Châu (FOC) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7033 | Hải Khẩu (HAK) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7520 | Quý Dương (KWE) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
7519 | Tây An (XIY) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
7288 | Trịnh Châu (CGO) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7643 | Đại Liên (DLC) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7643 | Hợp Phì (HFE) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7919 | Bắc Kinh (PEK) | Tô-ky-ô (HND) | 3 giờ 15 phút | • | ||||||
7617 | Bắc Kinh (PEK) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 50 phút | • | ||||||
7618 | Ô Hải (WUA) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
7308 | Quảng Châu (CAN) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7463 | Đại Liên (DLC) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7019 | Hải Khẩu (HAK) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7489 | Hàng Châu (HGH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7463 | Nam Xương (KHN) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7668 | Thẩm Dương (SHE) | Tam Á (SYX) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7667 | Tam Á (SYX) | Thẩm Dương (SHE) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7046 | Thái Nguyên (TYN) | Châu Hải (ZUH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7711 | Bắc Kinh (PEK) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7119 | Hải Khẩu (HAK) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7120 | Thượng Hải (PVG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7175 | Thẩm Quyến (SZX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7176 | Thành Đô (TFU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7837 | Tây An (XIY) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7241 | Quảng Châu (CAN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7464 | Nam Xương (KHN) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7464 | Nam Ninh (NNG) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7410 | Trùng Khánh (CKG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7095 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
464 | Vladivostok (VVO) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
7482 | Bắc Kinh (PEK) | Hải Khẩu (HAK) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7002 | Quảng Châu (CAN) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7171 | Trùng Khánh (CKG) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7693 | Trường Sa (CSX) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7644 | Hợp Phì (HFE) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7054 | Hàng Châu (HGH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7172 | Ngân Xuyên (INC) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7096 | Nam Ninh (NNG) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7693 | Thái Nguyên (TYN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7122 | Thái Nguyên (TYN) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7623 | Thái Nguyên (TYN) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7623 | Vũ Hán (WUH) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7644 | Châu Hải (ZUH) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7940 | Băng Cốc (BKK) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7422 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7642 | Trường Sa (CSX) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7516 | Đại Liên (DLC) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7939 | Hải Khẩu (HAK) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
707 | Hải Khẩu (HAK) | Hong Kong (HKG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
708 | Hong Kong (HKG) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7642 | Côn Minh (KMG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7803 | Bắc Kinh (PEK) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
492 | Brussels (BRU) | Bắc Kinh (PEK) | 9 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
491 | Bắc Kinh (PEK) | Brussels (BRU) | 10 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7161 | Quảng Châu (CAN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
7417 | Trường Sa (CSX) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
7041 | Hải Khẩu (HAK) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7550 | Côn Minh (KMG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7846 | Thượng Hải (PVG) | Tây An (XIY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7710 | Thẩm Quyến (SZX) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7087 | Hải Khẩu (HAK) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
7039 | Quý Dương (KWE) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7850 | Trịnh Châu (CGO) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7311 | Nam Xương (KHN) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
7311 | Tam Á (SYX) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
7849 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7205 | Quảng Châu (CAN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
427 | Trùng Khánh (CKG) | Milan (MXP) | 11 giờ 15 phút | • | • | |||||
7064 | Đại Liên (DLC) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7647 | Hải Khẩu (HAK) | Thẩm Dương (SHE) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7661 | Hải Khẩu (HAK) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7373 | Hợp Phì (HFE) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7672 | Hành Dương (HNY) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
428 | Milan (MXP) | Trùng Khánh (CKG) | 10 giờ 25 phút | • | • | |||||
7167 | Bắc Kinh (PEK) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7648 | Thẩm Dương (SHE) | Hải Khẩu (HAK) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7570 | Thẩm Dương (SHE) | Tây An (XIY) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7662 | Yết Dương (SWA) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7373 | Tam Á (SYX) | Hợp Phì (HFE) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7518 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trường Sa (CSX) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7232 | Ôn Châu (WNZ) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7629 | Ôn Châu (WNZ) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7515 | Tây An (XIY) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7569 | Tây An (XIY) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7630 | Châu Hải (ZUH) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7731 | Trịnh Châu (CGO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7384 | Hàng Châu (HGH) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
7383 | Tam Á (SYX) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7389 | Tam Á (SYX) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7731 | Thẩm Quyến (SZX) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7390 | Thái Nguyên (TYN) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7791 | Trường Sa (CSX) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
7792 | Nam Kinh (NKG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
7729 | Nhật Chiếu (RIZ) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7729 | Thẩm Quyến (SZX) | Nhật Chiếu (RIZ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7088 | Thành Đô (TFU) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
7589 | Tây An (XIY) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7252 | Thành Đô (TFU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7203 | Quảng Châu (CAN) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7804 | Quảng Châu (CAN) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7431 | Quảng Châu (CAN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7231 | Quảng Châu (CAN) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7406 | Trịnh Châu (CGO) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7538 | Trịnh Châu (CGO) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7425 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7471 | Trùng Khánh (CKG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7204 | Hợp Phì (HFE) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7203 | Hợp Phì (HFE) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
474 | Ô-sa-ka (KIX) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7030 | Quý Dương (KWE) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
473 | Bắc Kinh (PEK) | Ô-sa-ka (KIX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7204 | Thẩm Dương (SHE) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7749 | Tam Á (SYX) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7537 | Ôn Châu (WNZ) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7207 | Quảng Châu (CAN) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
7624 | Phúc Châu (FOC) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7068 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7359 | Quý Dương (KWE) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
7360 | Quý Dương (KWE) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
7540 | Quế Lâm (KWL) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7360 | Lan Châu (LHW) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
7291 | Bắc Kinh (PEK) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7359 | Tam Á (SYX) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
7750 | Thẩm Quyến (SZX) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7164 | Ôn Châu (WNZ) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7067 | Vũ Hán (WUH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7624 | Vũ Hán (WUH) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7539 | Tây An (XIY) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
408 | Edinburgh (EDI) | Bắc Kinh (PEK) | 10 giờ 10 phút | • | • | |||||
7405 | Hàng Châu (HGH) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7210 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Quảng Châu (CAN) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7964 | London (LHR) | Trường Sa (CSX) | 11 giờ 15 phút | • | • | |||||
407 | Bắc Kinh (PEK) | Edinburgh (EDI) | 10 giờ 50 phút | • | • | |||||
7820 | Trùng Khánh (CKG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
449 | Hải Khẩu (HAK) | Incheon (ICN) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7097 | Hải Khẩu (HAK) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7047 | Hải Khẩu (HAK) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7528 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tam Á (SYX) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7098 | Quế Lâm (KWL) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7047 | Hạ Môn (XMN) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7312 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7312 | Nam Xương (KHN) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7137 | Bắc Kinh (PEK) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7472 | Ôn Châu (WNZ) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
730 | Boston (BOS) | Brussels (BRU) | 6 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7209 | Quảng Châu (CAN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7151 | Quảng Châu (CAN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7562 | Trịnh Châu (CGO) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7865 | Trường Sa (CSX) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7163 | Hải Khẩu (HAK) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7040 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
714 | Ô-sa-ka (KIX) | Thẩm Quyến (SZX) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
7432 | Thượng Hải (PVG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7427 | Thượng Hải (PVG) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
7320 | Thượng Hải (SHA) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7561 | Tam Á (SYX) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
713 | Thẩm Quyến (SZX) | Ô-sa-ka (KIX) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
752 | Dublin (DUB) | Bắc Kinh (PEK) | 10 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
751 | Bắc Kinh (PEK) | Dublin (DUB) | 11 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7111 | Bắc Kinh (PEK) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
7925 | Bắc Kinh (PEK) | Tijuana (TIJ) | 12 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
7925 | Tijuana (TIJ) | Mexico City (MEX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7597 | Hàng Châu (HGH) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7560 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tây An (XIY) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7737 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7598 | Thanh Đảo (TAO) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7775 | Thái Nguyên (TYN) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7559 | Tây An (XIY) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
798 | Auckland (AKL) | Hải Khẩu (HAK) | 12 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7665 | Hải Khẩu (HAK) | Thiệu Dương (WGN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7856 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
450 | Incheon (ICN) | Hải Khẩu (HAK) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7070 | Nam Xương (KHN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7298 | Lan Châu (LHW) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
440 | Tô-ky-ô (NRT) | Bắc Kinh (PEK) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
439 | Bắc Kinh (PEK) | Tô-ky-ô (NRT) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7735 | Thẩm Quyến (SZX) | Du Lâm (UYN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7485 | Thành Đô (TFU) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7855 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7736 | Du Lâm (UYN) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7486 | Du Lâm (UYN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7665 | Thiệu Dương (WGN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7732 | Trịnh Châu (CGO) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7732 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
7076 | Phúc Châu (FOC) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7048 | Thẩm Dương (SHE) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7048 | Hạ Môn (XMN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
718 | Paris (CDG) | Trùng Khánh (CKG) | 10 giờ 10 phút | • | ||||||
717 | Trùng Khánh (CKG) | Paris (CDG) | 11 giờ 25 phút | • | ||||||
7683 | Đại Liên (DLC) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
771 | Hải Khẩu (HAK) | Ô-sa-ka (KIX) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7366 | Liễu Châu (LZH) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
770 | Oslo (OSL) | Bắc Kinh (PEK) | 9 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
769 | Bắc Kinh (PEK) | Oslo (OSL) | 10 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
743 | Thẩm Quyến (SZX) | Tel Aviv (TLV) | 11 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
744 | Tel Aviv (TLV) | Thẩm Quyến (SZX) | 10 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7684 | Tế Nam (TNA) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7366 | Tây An (XIY) | Liễu Châu (LZH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7238 | Tây An (XIY) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7165 | Tây An (XIY) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7239 | Quảng Châu (CAN) | Hán Trung (HZG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7240 | Hán Trung (HZG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7208 | Thanh Đảo (TAO) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7044 | Tế Nam (TNA) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7409 | Trường Sa (CSX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7757 | Trường Sa (CSX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7663 | Trường Sa (CSX) | Đường Sơn (TVS) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
7216 | Nam Kinh (NKG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7125 | Bắc Kinh (PEK) | Đông Dinh (DOY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7758 | Thượng Hải (PVG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
766 | Moscow (Matxcơva) (SVO) | Hải Khẩu (HAK) | 9 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7664 | Đường Sơn (TVS) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
462 | Vientiane (VTE) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7073 | Hải Khẩu (HAK) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
7170 | Huệ Châu (HUZ) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
7543 | Lan Châu (LHW) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
7197 | Bắc Kinh (PEK) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7613 | Bắc Kinh (PEK) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
7543 | Trạch Gia Trang (SJW) | Liên Vân Cảng (LYG) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
7773 | Thẩm Quyến (SZX) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6203 | Quảng Châu (CAN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7223 | Quảng Châu (CAN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
797 | Hải Khẩu (HAK) | Auckland (AKL) | 11 giờ 10 phút | • | ||||||
7166 | Tây Ninh (XNN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7776 | Đại Liên (DLC) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
438 | Rome (FCO) | Thẩm Quyến (SZX) | 11 giờ 55 phút | • | • | |||||
7075 | Hải Khẩu (HAK) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7364 | Nam Ninh (NNG) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
437 | Thẩm Quyến (SZX) | Rome (FCO) | 12 giờ 35 phút | • | • | |||||
762 | Budapest (BUD) | Thẩm Quyến (SZX) | 10 giờ 45 phút | • | ||||||
7963 | Trường Sa (CSX) | London (LHR) | 12 giờ 0 phút | • | ||||||
761 | Thẩm Quyến (SZX) | Budapest (BUD) | 11 giờ 35 phút | • | ||||||
7922 | Brussels (BRU) | Thượng Hải (PVG) | 11 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7201 | Quảng Châu (CAN) | Y Xuân (YIC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
758 | Paris (CDG) | Thẩm Quyến (SZX) | 11 giờ 35 phút | • | • | |||||
7202 | Đại Liên (DLC) | Y Xuân (YIC) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
775 | Hải Khẩu (HAK) | Sydney (SYD) | 9 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7074 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hải Khẩu (HAK) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7112 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 50 phút | • | • | |||||
7768 | Côn Minh (KMG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
7926 | Mexico City (MEX) | Tijuana (TIJ) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
7674 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7129 | Bắc Kinh (PEK) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7673 | Bắc Kinh (PEK) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7957 | Bắc Kinh (PEK) | Tel Aviv (TLV) | 10 giờ 25 phút | • | • | |||||
7921 | Thượng Hải (PVG) | Brussels (BRU) | 12 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7330 | Kinh Châu (SHS) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
776 | Sydney (SYD) | Hải Khẩu (HAK) | 9 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7329 | Tam Á (SYX) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
757 | Thẩm Quyến (SZX) | Paris (CDG) | 12 giờ 40 phút | • | • | |||||
7767 | Thẩm Quyến (SZX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
7926 | Tijuana (TIJ) | Bắc Kinh (PEK) | 12 giờ 35 phút | • | • | |||||
7958 | Tel Aviv (TLV) | Bắc Kinh (PEK) | 8 giờ 50 phút | • | • | |||||
7202 | Y Xuân (YIC) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7201 | Y Xuân (YIC) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
760 | Brussels (BRU) | Thẩm Quyến (SZX) | 11 giờ 20 phút | • | • | |||||
7469 | Trùng Khánh (CKG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
7625 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
759 | Thẩm Quyến (SZX) | Brussels (BRU) | 12 giờ 30 phút | • | • | |||||
7590 | Phúc Châu (FOC) | Tây An (XIY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
401 | Trùng Khánh (CKG) | Ô-sa-ka (KIX) | 3 giờ 50 phút | • | ||||||
7641 | Trường Sa (CSX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
7354 | Trường Sa (CSX) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7789 | Trường Sa (CSX) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7641 | Đại Liên (DLC) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
7169 | Hải Khẩu (HAK) | Huệ Châu (HUZ) | 1 giờ 15 phút | • | ||||||
747 | Hải Khẩu (HAK) | Singapore (SIN) | 3 giờ 40 phút | • | ||||||
461 | Hải Khẩu (HAK) | Vientiane (VTE) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
7614 | Thượng Hải (PVG) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 25 phút | • | ||||||
7353 | Tam Á (SYX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7790 | Tế Nam (TNA) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7292 | Ôn Châu (WNZ) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
472 | Cairo (CAI) | Thẩm Quyến (SZX) | 10 giờ 35 phút | • | ||||||
7720 | Quý Dương (KWE) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 45 phút | • | ||||||
471 | Thẩm Quyến (SZX) | Cairo (CAI) | 12 giờ 10 phút | • | ||||||
781 | Thành Đô (TFU) | Vienna (VIE) | 11 giờ 0 phút | • | ||||||
782 | Vienna (VIE) | Thành Đô (TFU) | 10 giờ 20 phút | • | ||||||
7183 | Trịnh Châu (CGO) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
483 | Hải Khẩu (HAK) | Melbourne (MEL) | 9 giờ 30 phút | • | • | |||||
7184 | Quý Dương (KWE) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
484 | Melbourne (MEL) | Hải Khẩu (HAK) | 10 giờ 0 phút | • | • | |||||
7974 | Milan (MXP) | Thẩm Quyến (SZX) | 11 giờ 25 phút | • | ||||||
7937 | Bắc Kinh (PEK) | Praha (Prague) (PRG) | 9 giờ 55 phút | • | • | |||||
7938 | Praha (Prague) (PRG) | Bắc Kinh (PEK) | 9 giờ 20 phút | • | • | |||||
7363 | Tam Á (SYX) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7110 | Long Point (YLX) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
7130 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
7545 | Lan Châu (LHW) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
7545 | Liên Vân Cảng (LYG) | Thai Châu (HYN) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
7527 | Tam Á (SYX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 5 giờ 10 phút | • | • |
Hainan Airlines thông tin liên hệ
- HUMã IATA
- +86-898-95339Gọi điện
- hainanairlines.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Hainan Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Hainan Airlines
Thông tin của Hainan Airlines
Mã IATA | HU |
---|---|
Tuyến đường | 642 |
Tuyến bay hàng đầu | Quảng Châu đến Sân bay Bắc Kinh Capital |
Sân bay được khai thác | 118 |
Sân bay hàng đầu | Bắc Kinh Capital |
