Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Hainan Airlines

HU

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Hainan Airlines

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Hainan Airlines

Đây là lý do du khách chọn KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Hainan Airlines

  • Đâu là hạn định do Hainan Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Hainan Airlines, hành lý xách tay không được quá 55x40x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Hainan Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Hainan Airlines bay đến đâu?

    Hainan Airlines cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 109 thành phố ở 25 quốc gia khác nhau. Thẩm Quyến, Bắc Kinh và Quảng Châu là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Hainan Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Hainan Airlines?

    Hainan Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Bắc Kinh.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Hainan Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Hainan Airlines.

  • Hãng Hainan Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Hainan Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Singapore đến Hải Khẩu, với giá vé 3.287.197 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Hainan Airlines?

  • Liệu Hainan Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Hainan Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Hainan Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Hainan Airlines có các chuyến bay tới 112 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Hainan Airlines

8,1
Rất tốtDựa trên 136 các đánh giá được xác minh của khách
8,2Thư thái
8,1Thư giãn, giải trí
7,8Thức ăn
8,1Lên máy bay
8,6Phi hành đoàn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Hainan Airlines

Th. 5 3/21

Bản đồ tuyến bay của hãng Hainan Airlines - Hainan Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Hainan Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Hainan Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 5 3/21

Tất cả các tuyến bay của hãng Hainan Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
768Hồ Chí Minh (SGN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 10 phút
7012Quảng Châu (CAN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 0 phút
7996Băng Cốc (BKK)Bắc Kinh (PEK)4 giờ 40 phút
7259Quảng Châu (CAN)Đông Dinh (DOY)2 giờ 55 phút
7361Quảng Châu (CAN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 25 phút
7113Quảng Châu (CAN)Nam Kinh (NKG)2 giờ 15 phút
7828Quảng Châu (CAN)Tây An (XIY)2 giờ 50 phút
7638Trịnh Châu (CGO)Đại Liên (DLC)2 giờ 0 phút
7859Trịnh Châu (CGO)Ninh Ba (NGB)2 giờ 0 phút
7734Trịnh Châu (CGO)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 40 phút
7860Trịnh Châu (CGO)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 35 phút
7637Trịnh Châu (CGO)Châu Hải (ZUH)2 giờ 45 phút
7572Trùng Khánh (CKG)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 15 phút
7340Trùng Khánh (CKG)Tam Á (SYX)2 giờ 25 phút
7118Trường Sa (CSX)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 25 phút
7785Trường Sa (CSX)Ninh Ba (NGB)1 giờ 35 phút
7510Trường Sa (CSX)Tây An (XIY)2 giờ 10 phút
7637Đại Liên (DLC)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 0 phút
7260Đại Liên (DLC)Đông Dinh (DOY)1 giờ 5 phút
7260Đông Dinh (DOY)Quảng Châu (CAN)3 giờ 15 phút
7259Đông Dinh (DOY)Đại Liên (DLC)1 giờ 0 phút
7011Hải Khẩu (HAK)Quảng Châu (CAN)1 giờ 40 phút
7571Hải Khẩu (HAK)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 30 phút
7117Hải Khẩu (HAK)Trường Sa (CSX)2 giờ 5 phút
705Hải Khẩu (HAK)Hong Kong (HKG)1 giờ 30 phút
7319Hải Khẩu (HAK)Thượng Hải (SHA)2 giờ 35 phút
7647Hải Khẩu (HAK)Thẩm Dương (SHE)4 giờ 25 phút
7025Hải Khẩu (HAK)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 20 phút
7163Hải Khẩu (HAK)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 20 phút
7465Hải Khẩu (HAK)Tây An (XIY)3 giờ 0 phút
7835Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Tế Nam (TNA)1 giờ 50 phút
7836Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 40 phút
7204Hợp Phì (HFE)Quảng Châu (CAN)2 giờ 25 phút
7656Hợp Phì (HFE)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 40 phút
7655Hợp Phì (HFE)Hạ Môn (XMN)1 giờ 35 phút
7362Hàng Châu (HGH)Quảng Châu (CAN)2 giờ 25 phút
7421Hàng Châu (HGH)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 50 phút
7868Hàng Châu (HGH)Tây An (XIY)2 giờ 35 phút
7459Hàng Châu (HGH)Hạ Môn (XMN)1 giờ 35 phút
7467Hàng Châu (HGH)Châu Hải (ZUH)2 giờ 35 phút
7930Thị trấn Phuket (HKT)Bắc Kinh (PEK)5 giờ 40 phút
7822A Khắc Tô (KCA)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 15 phút
7853Lan Châu (LHW)Nam Kinh (NKG)2 giờ 35 phút
7854Lan Châu (LHW)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)2 giờ 55 phút
7860Ninh Ba (NGB)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 20 phút
7786Ninh Ba (NGB)Trường Sa (CSX)2 giờ 0 phút
7114Nam Kinh (NKG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 40 phút
7854Nam Kinh (NKG)Lan Châu (LHW)3 giờ 5 phút
7454Nam Dương (NNY)Hàng Châu (HGH)1 giờ 45 phút
7995Bắc Kinh (PEK)Băng Cốc (BKK)5 giờ 30 phút
7104Bắc Kinh (PEK)Đại Liên (DLC)1 giờ 25 phút
7295Bắc Kinh (PEK)Phúc Châu (FOC)3 giờ 5 phút
7129Bắc Kinh (PEK)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 0 phút
7247Bắc Kinh (PEK)Thành Đô (TFU)3 giờ 15 phút
7145Bắc Kinh (PEK)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 25 phút
7291Bắc Kinh (PEK)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 35 phút
7322Thượng Hải (PVG)Tam Á (SYX)3 giờ 40 phút
7724Thượng Hải (PVG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 45 phút
7320Thượng Hải (SHA)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 15 phút
7204Thẩm Dương (SHE)Hợp Phì (HFE)2 giờ 30 phút
7668Thẩm Dương (SHE)Tam Á (SYX)5 giờ 40 phút
7333Tam Á (SYX)Tế Nam (TNA)3 giờ 25 phút
7663Tam Á (SYX)Vũ Hán (WUH)2 giờ 35 phút
7733Thẩm Quyến (SZX)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 30 phút
7393Thẩm Quyến (SZX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 20 phút
7275Thẩm Quyến (SZX)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
7759Thẩm Quyến (SZX)Tế Nam (TNA)2 giờ 40 phút
7771Thẩm Quyến (SZX)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 55 phút
7874Thẩm Quyến (SZX)Tây An (XIY)3 giờ 5 phút
7664Thanh Đảo (TAO)Vũ Hán (WUH)2 giờ 30 phút
7248Thành Đô (TFU)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 45 phút
7302Thành Đô (TFU)Tam Á (SYX)2 giờ 45 phút
7836Tế Nam (TNA)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 0 phút
7334Tế Nam (TNA)Tam Á (SYX)3 giờ 40 phút
7760Tế Nam (TNA)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 55 phút
7524Tế Nam (TNA)Tây An (XIY)1 giờ 50 phút
7250Thái Nguyên (TYN)Quảng Châu (CAN)3 giờ 0 phút
7655Thái Nguyên (TYN)Hợp Phì (HFE)1 giờ 50 phút
7859Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trịnh Châu (CGO)4 giờ 10 phút
7835Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)3 giờ 25 phút
7821Ô Lỗ Mộc Tề (URC)A Khắc Tô (KCA)1 giờ 25 phút
7853Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Lan Châu (LHW)2 giờ 45 phút
7146Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Bắc Kinh (PEK)4 giờ 5 phút
7867Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tây An (XIY)3 giờ 35 phút
7164Ôn Châu (WNZ)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 35 phút
7772Ôn Châu (WNZ)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 0 phút
7634Ô Hải (WUA)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 45 phút
7066Vũ Hán (WUH)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 40 phút
7664Vũ Hán (WUH)Tam Á (SYX)2 giờ 45 phút
7663Vũ Hán (WUH)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 0 phút
7509Tây An (XIY)Trường Sa (CSX)2 giờ 0 phút
7466Tây An (XIY)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 10 phút
7867Tây An (XIY)Hàng Châu (HGH)2 giờ 30 phút
7868Tây An (XIY)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 40 phút
7656Hạ Môn (XMN)Hợp Phì (HFE)1 giờ 50 phút
7192Hạ Môn (XMN)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 10 phút
7638Châu Hải (ZUH)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 25 phút
7468Châu Hải (ZUH)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
6020Châu Hải (ZUH)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 50 phút
7224Hòa Điền (HTN)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 55 phút
7648Thẩm Dương (SHE)Hải Khẩu (HAK)5 giờ 20 phút
7224Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Quảng Châu (CAN)5 giờ 5 phút
7249Quảng Châu (CAN)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 50 phút
7422Trùng Khánh (CKG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 30 phút
7453Hàng Châu (HGH)Nam Dương (NNY)2 giờ 10 phút
7394Hàng Châu (HGH)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 30 phút
706Hong Kong (HKG)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 45 phút
7187Bắc Kinh (PEK)Vũ Hán (WUH)2 giờ 40 phút
7614Thượng Hải (PVG)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 45 phút
7527Tam Á (SYX)Cáp Nhĩ Tân (HRB)5 giờ 20 phút
7026Thẩm Quyến (SZX)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 35 phút
7292Ôn Châu (WNZ)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 45 phút
7827Tây An (XIY)Quảng Châu (CAN)3 giờ 0 phút
7869Tây An (XIY)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 25 phút
7523Tây An (XIY)Tế Nam (TNA)1 giờ 45 phút
7536Trường Sa (CSX)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 30 phút
7613Bắc Kinh (PEK)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
7270Trịnh Châu (CGO)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
7296Phúc Châu (FOC)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 55 phút
7667Tam Á (SYX)Thẩm Dương (SHE)4 giờ 50 phút
6188Tuân Nghĩa (WMT)Tam Á (SYX)2 giờ 25 phút
7219Hải Khẩu (HAK)Thượng Hải (PVG)3 giờ 15 phút
7032Trịnh Châu (CGO)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 15 phút
7031Hải Khẩu (HAK)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 5 phút
7065Hải Khẩu (HAK)Vũ Hán (WUH)2 giờ 15 phút
6187Tam Á (SYX)Tuân Nghĩa (WMT)2 giờ 20 phút
7188Vũ Hán (WUH)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 5 phút
7624Phúc Châu (FOC)Vũ Hán (WUH)1 giờ 50 phút
7746Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Từ Châu (XUZ)2 giờ 5 phút
7528Cáp Nhĩ Tân (HRB)Tam Á (SYX)5 giờ 30 phút
7596Nam Xương (KHN)Tây An (XIY)2 giờ 0 phút
7112Côn Minh (KMG)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 35 phút
7851Lan Châu (LHW)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 25 phút
7535Bắc Kinh (PEK)Trường Sa (CSX)2 giờ 50 phút
7929Bắc Kinh (PEK)Thị trấn Phuket (HKT)6 giờ 20 phút
7111Bắc Kinh (PEK)Côn Minh (KMG)4 giờ 15 phút
7337Bắc Kinh (PEK)Tây An (XIY)2 giờ 20 phút
7120Thượng Hải (PVG)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 20 phút
7339Tam Á (SYX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 25 phút
7723Thẩm Quyến (SZX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 25 phút
7745Thẩm Quyến (SZX)Từ Châu (XUZ)2 giờ 20 phút
7276Thành Đô (TFU)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 30 phút
7623Thái Nguyên (TYN)Vũ Hán (WUH)1 giờ 55 phút
7623Vũ Hán (WUH)Phúc Châu (FOC)1 giờ 40 phút
7624Vũ Hán (WUH)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 35 phút
7595Tây An (XIY)Nam Xương (KHN)2 giờ 0 phút
7745Từ Châu (XUZ)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 15 phút
7746Từ Châu (XUZ)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 40 phút
7055Hải Khẩu (HAK)Hàng Châu (HGH)2 giờ 40 phút
7056Hàng Châu (HGH)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 5 phút
7757Thẩm Quyến (SZX)Quỳnh Hải (BAR)1 giờ 35 phút
7186Nghi Xương (YIH)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 15 phút
7141Quảng Châu (CAN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 20 phút
7203Quảng Châu (CAN)Hợp Phì (HFE)2 giờ 10 phút
7766Phụ Dương (FUG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 25 phút
7203Hợp Phì (HFE)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 30 phút
7156Nam Kinh (NKG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 35 phút
7323Tam Á (SYX)Thượng Hải (PVG)3 giờ 20 phút
7355Thẩm Quyến (SZX)Nam Kinh (NKG)2 giờ 30 phút
7895Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Khách Thập (KHG)2 giờ 15 phút
7829Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Vũ Hán (WUH)4 giờ 25 phút
7829Vũ Hán (WUH)Châu Hải (ZUH)2 giờ 5 phút
7425Trùng Khánh (CKG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 0 phút
7426Nam Kinh (NKG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 50 phút
7158Trùng Khánh (CKG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 15 phút
7411Trùng Khánh (CKG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 20 phút
7639Đại Liên (DLC)Ninh Ba (NGB)2 giờ 10 phút
7103Đại Liên (DLC)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 20 phút
7434Hàng Châu (HGH)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 20 phút
7090Côn Minh (KMG)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 55 phút
7640Quý Dương (KWE)Ninh Ba (NGB)2 giờ 20 phút
7640Ninh Ba (NGB)Đại Liên (DLC)2 giờ 5 phút
7639Ninh Ba (NGB)Quý Dương (KWE)3 giờ 0 phút
7143Bắc Kinh (PEK)Nam Xương (KHN)2 giờ 50 phút
7157Thẩm Quyến (SZX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 20 phút
7433Thái Nguyên (TYN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
7238Tây An (XIY)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 30 phút
7144Nam Xương (KHN)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 45 phút
6316Thái Nguyên (TYN)Tam Á (SYX)3 giờ 35 phút
7519Tây An (XIY)Quý Dương (KWE)2 giờ 0 phút
7073Hải Khẩu (HAK)Cáp Nhĩ Tân (HRB)4 giờ 50 phút
7896Khách Thập (KHG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)2 giờ 15 phút
7542Tế Nam (TNA)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 55 phút
6019Thái Nguyên (TYN)Châu Hải (ZUH)3 giờ 5 phút
7269Quảng Châu (CAN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 30 phút
7263Trùng Khánh (CKG)Phúc Châu (FOC)2 giờ 25 phút
7264Phúc Châu (FOC)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 45 phút
7560Cáp Nhĩ Tân (HRB)Tây An (XIY)3 giờ 45 phút
7502Nam Kinh (NKG)Tây An (XIY)2 giờ 25 phút
7289Bắc Kinh (PEK)Quý Dương (KWE)3 giờ 35 phút
7559Tây An (XIY)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 50 phút
7501Tây An (XIY)Nam Kinh (NKG)2 giờ 0 phút
7541Hải Khẩu (HAK)Tế Nam (TNA)3 giờ 30 phút
7412Hạ Môn (XMN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 55 phút
7768Côn Minh (KMG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 10 phút
7062Trường Xuân (CGQ)Vũ Hán (WUH)3 giờ 35 phút
7442Trùng Khánh (CKG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 10 phút
7268Trùng Khánh (CKG)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 40 phút
7074Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hải Khẩu (HAK)5 giờ 15 phút
7577Bắc Kinh (PEK)Hàng Châu (HGH)2 giờ 30 phút
6315Tam Á (SYX)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 45 phút
7767Thẩm Quyến (SZX)Côn Minh (KMG)2 giờ 40 phút
7061Vũ Hán (WUH)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 10 phút
7852Thẩm Quyến (SZX)Lan Châu (LHW)3 giờ 25 phút
7374Trường Xuân (CGQ)Hợp Phì (HFE)2 giờ 55 phút
7409Trường Sa (CSX)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 45 phút
7789Trường Sa (CSX)Tế Nam (TNA)2 giờ 5 phút
7631Trường Sa (CSX)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 0 phút
7373Hợp Phì (HFE)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 35 phút
7374Hợp Phì (HFE)Tam Á (SYX)3 giờ 15 phút
7210Cáp Nhĩ Tân (HRB)Tế Nam (TNA)2 giờ 30 phút
474Ô-sa-ka (KIX)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 55 phút
7520Quý Dương (KWE)Tây An (XIY)1 giờ 50 phút
439Bắc Kinh (PEK)Tô-ky-ô (NRT)3 giờ 25 phút
7191Bắc Kinh (PEK)Hạ Môn (XMN)3 giờ 0 phút
7373Tam Á (SYX)Hợp Phì (HFE)3 giờ 15 phút
7749Tam Á (SYX)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 45 phút
7301Tam Á (SYX)Thành Đô (TFU)2 giờ 50 phút
7210Tế Nam (TNA)Quảng Châu (CAN)3 giờ 10 phút
7790Tế Nam (TNA)Trường Sa (CSX)2 giờ 15 phút
7632Thái Nguyên (TYN)Trường Sa (CSX)2 giờ 20 phút
7521Tây An (XIY)Châu Hải (ZUH)2 giờ 45 phút
7522Châu Hải (ZUH)Tây An (XIY)2 giờ 45 phút
7562Trịnh Châu (CGO)Tam Á (SYX)3 giờ 40 phút
7561Tam Á (SYX)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 25 phút
7417Trường Sa (CSX)Lan Châu (LHW)2 giờ 30 phút
7579Bắc Kinh (PEK)Tam Á (SYX)4 giờ 25 phút
7898Tam Á (SYX)Tây An (XIY)3 giờ 30 phút
7897Tây An (XIY)Tam Á (SYX)3 giờ 10 phút
7452Bách Sắc (AEB)Quảng Châu (CAN)1 giờ 25 phút
7451Bách Sắc (AEB)Thành Đô (TFU)1 giờ 45 phút
7451Quảng Châu (CAN)Bách Sắc (AEB)2 giờ 5 phút
7293Quảng Châu (CAN)Hàm Đan (HDG)2 giờ 35 phút
7410Trùng Khánh (CKG)Trường Sa (CSX)1 giờ 40 phút
7776Đại Liên (DLC)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 50 phút
7077Hải Khẩu (HAK)Ninh Ba (NGB)2 giờ 35 phút
7573Hải Khẩu (HAK)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 10 phút
7294Hàm Đan (HDG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 45 phút
7740Hán Trung (HZG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 25 phút
7418Lan Châu (LHW)Trường Sa (CSX)2 giờ 25 phút
7077Ninh Ba (NGB)Dinh Khẩu (YKH)2 giờ 35 phút
7697Nam Kinh (NKG)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 10 phút
7883Bắc Kinh (PEK)2 giờ 55 phút
7679Bắc Kinh (PEK)Nhạc Dương (YYA)2 giờ 35 phút
7330Kinh Châu (SHS)Tam Á (SYX)2 giờ 35 phút
7697Tam Á (SYX)Nam Kinh (NKG)3 giờ 10 phút
7329Tam Á (SYX)Kinh Châu (SHS)2 giờ 30 phút
7765Thẩm Quyến (SZX)Phụ Dương (FUG)2 giờ 20 phút
7775Thẩm Quyến (SZX)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 50 phút
7735Thẩm Quyến (SZX)Du Lâm (UYN)3 giờ 20 phút
7452Thành Đô (TFU)Bách Sắc (AEB)1 giờ 50 phút
7485Thành Đô (TFU)Du Lâm (UYN)1 giờ 55 phút
7775Thái Nguyên (TYN)Đại Liên (DLC)1 giờ 45 phút
7776Thái Nguyên (TYN)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 20 phút
7736Du Lâm (UYN)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 25 phút
7486Du Lâm (UYN)Thành Đô (TFU)2 giờ 15 phút
7228Ô Hải (WUA)Tây An (XIY)1 giờ 35 phút
7227Tây An (XIY)Ô Hải (WUA)1 giờ 40 phút
7679Nhạc Dương (YYA)Tam Á (SYX)2 giờ 25 phút
7758Quỳnh Hải (BAR)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 40 phút
7940Băng Cốc (BKK)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 35 phút
7939Hải Khẩu (HAK)Băng Cốc (BKK)2 giờ 40 phút
7047Hải Khẩu (HAK)Hạ Môn (XMN)1 giờ 55 phút
7190Quý Dương (KWE)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 15 phút
440Tô-ky-ô (NRT)Bắc Kinh (PEK)4 giờ 35 phút
7367Bắc Kinh (PEK)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 55 phút
7846Thượng Hải (PVG)Tây An (XIY)2 giờ 50 phút
7048Thẩm Dương (SHE)Hạ Môn (XMN)3 giờ 55 phút
7845Tây An (XIY)Thượng Hải (PVG)2 giờ 45 phút
7048Hạ Môn (XMN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 10 phút
7047Hạ Môn (XMN)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 45 phút
7471Trùng Khánh (CKG)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 30 phút
7076Phúc Châu (FOC)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 15 phút
7671Hải Khẩu (HAK)Hành Dương (HNY)1 giờ 50 phút
7095Hải Khẩu (HAK)Nam Ninh (NNG)1 giờ 15 phút
7085Hải Khẩu (HAK)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
7672Hành Dương (HNY)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 55 phút
7130Cáp Nhĩ Tân (HRB)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 15 phút
7359Quý Dương (KWE)Lan Châu (LHW)2 giờ 30 phút
7360Quý Dương (KWE)Tam Á (SYX)2 giờ 15 phút
7360Lan Châu (LHW)Quý Dương (KWE)2 giờ 5 phút
7216Nam Kinh (NKG)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 5 phút
7030Nam Ninh (NNG)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 10 phút
7153Bắc Kinh (PEK)Nam Ninh (NNG)3 giờ 35 phút
7359Tam Á (SYX)Quý Dương (KWE)1 giờ 55 phút
7750Thẩm Quyến (SZX)Tam Á (SYX)1 giờ 40 phút
7252Thành Đô (TFU)Quảng Châu (CAN)2 giờ 20 phút
7134Du Lâm (UYN)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 35 phút
7472Ôn Châu (WNZ)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 45 phút
7830Vũ Hán (WUH)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 45 phút
7585Tây An (XIY)Hạ Môn (XMN)2 giờ 50 phút
7586Hạ Môn (XMN)Tây An (XIY)2 giờ 55 phút
7830Châu Hải (ZUH)Vũ Hán (WUH)2 giờ 0 phút
7633Bắc Kinh (PEK)Ô Hải (WUA)2 giờ 15 phút
7207Quảng Châu (CAN)Côn Minh (KMG)2 giờ 40 phút
7795Trường Sa (CSX)Thiên Tân (TSN)2 giờ 25 phút
7693Đại Liên (DLC)Nam Xương (KHN)2 giờ 30 phút
7037Hải Khẩu (HAK)Hợp Phì (HFE)2 giờ 40 phút
7181Hải Khẩu (HAK)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 45 phút
7017Hải Khẩu (HAK)Châu Hải (ZUH)1 giờ 10 phút
7694Nam Xương (KHN)Đại Liên (DLC)2 giờ 15 phút
7693Nam Xương (KHN)Nam Ninh (NNG)2 giờ 15 phút
7208Côn Minh (KMG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 5 phút
7694Nam Ninh (NNG)Nam Xương (KHN)1 giờ 45 phút
7813Bắc Kinh (PEK)Quảng Châu (CAN)3 giờ 30 phút
7796Thiên Tân (TSN)Trường Sa (CSX)2 giờ 45 phút
7460Hạ Môn (XMN)Hàng Châu (HGH)1 giờ 30 phút
492Brussels (BRU)Bắc Kinh (PEK)9 giờ 50 phút
7251Quảng Châu (CAN)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
7223Quảng Châu (CAN)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 30 phút
7075Hải Khẩu (HAK)Phúc Châu (FOC)2 giờ 10 phút
491Bắc Kinh (PEK)Brussels (BRU)10 giờ 45 phút
7223Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Hòa Điền (HTN)2 giờ 5 phút
7424An Sơn (AOG)Tế Nam (TNA)2 giờ 0 phút
7239Quảng Châu (CAN)Hán Trung (HZG)2 giờ 35 phút
7812Quảng Châu (CAN)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 15 phút
7253Quảng Châu (CAN)Tam Minh (SQJ)1 giờ 30 phút
7488Trường Xuân (CGQ)Hàng Châu (HGH)3 giờ 10 phút
7038Hợp Phì (HFE)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 5 phút
7578Hàng Châu (HGH)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 30 phút
7240Hán Trung (HZG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 25 phút
7687Ninh Ba (NGB)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 35 phút
7777Bắc Kinh (PEK)Quỳnh Hải (BAR)4 giờ 15 phút
7482Bắc Kinh (PEK)Hải Khẩu (HAK)4 giờ 10 phút
7123Bắc Kinh (PEK)Kê Tây (JXA)2 giờ 35 phút
7183Bắc Kinh (PEK)Mẫu Đơn Giang (MDG)2 giờ 25 phút
7889Bắc Kinh (PEK)Trương Dịch (YZY)3 giờ 0 phút
7332Thượng Hải (PVG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 45 phút
7254Tam Minh (SQJ)Quảng Châu (CAN)1 giờ 45 phút
7309Tam Á (SYX)Quảng Châu (CAN)1 giờ 40 phút
7385Tam Á (SYX)Hàng Châu (HGH)3 giờ 0 phút
7180Tam Á (SYX)Bắc Kinh (PEK)4 giờ 0 phút
7737Thẩm Quyến (SZX)Nam Dương (NNY)2 giờ 15 phút
7423Tế Nam (TNA)An Sơn (AOG)2 giờ 0 phút
7982Taipei (Đài Bắc) (TPE)Quảng Châu (CAN)2 giờ 15 phút
7122Thái Nguyên (TYN)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 35 phút
6002Châu Hải (ZUH)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 20 phút
7171Trùng Khánh (CKG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 15 phút
7570Thẩm Dương (SHE)Tây An (XIY)2 giờ 55 phút
7172Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trùng Khánh (CKG)4 giờ 5 phút
7165Tây An (XIY)Tây Ninh (XNN)1 giờ 45 phút
7166Tây Ninh (XNN)Tây An (XIY)1 giờ 25 phút
461Hải Khẩu (HAK)Vientiane (VTE)2 giờ 0 phút
7884Bắc Kinh (PEK)2 giờ 25 phút
462Vientiane (VTE)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 35 phút
7707Bắc Kinh (PEK)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 35 phút
7712Thẩm Quyến (SZX)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 5 phút
7185Bắc Kinh (PEK)Nghi Xương (YIH)2 giờ 25 phút
473Bắc Kinh (PEK)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 45 phút
7986Moscow (Matxcơva) (SVO)Bắc Kinh (PEK)7 giờ 55 phút
7086Thành Đô (TFU)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 45 phút
7590Phúc Châu (FOC)Tây An (XIY)2 giờ 45 phút
7698Nam Kinh (NKG)Tam Á (SYX)3 giờ 30 phút
7652Nam Ninh (NNG)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 40 phút
7985Bắc Kinh (PEK)Moscow (Matxcơva) (SVO)8 giờ 30 phút
7133Bắc Kinh (PEK)Du Lâm (UYN)1 giờ 45 phút
7698Thái Nguyên (TYN)Nam Kinh (NKG)2 giờ 0 phút
7651Thái Nguyên (TYN)Nam Ninh (NNG)3 giờ 10 phút
7589Tây An (XIY)Phúc Châu (FOC)2 giờ 35 phút
7569Tây An (XIY)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 35 phút
7764Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 25 phút
7078Ninh Ba (NGB)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 25 phút
7680Tam Á (SYX)Nhạc Dương (YYA)2 giờ 25 phút
7763Thẩm Quyến (SZX)Thanh Đảo (TAO)3 giờ 0 phút
7763Thanh Đảo (TAO)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 15 phút
7764Thanh Đảo (TAO)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 20 phút
7078Dinh Khẩu (YKH)Ninh Ba (NGB)2 giờ 35 phút
7680Nhạc Dương (YYA)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 10 phút
7932Auckland (AKL)Thẩm Quyến (SZX)11 giờ 45 phút
7274An Khánh (AQG)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 50 phút
764Abu Dhabi (AUH)Hải Khẩu (HAK)7 giờ 20 phút
6041Quảng Châu (CAN)Ninh Ba (NGB)1 giờ 55 phút
7131Quảng Châu (CAN)Thượng Hải (SHA)2 giờ 15 phút
7308Quảng Châu (CAN)Tam Á (SYX)1 giờ 45 phút
7209Quảng Châu (CAN)Tế Nam (TNA)2 giờ 55 phút
7981Quảng Châu (CAN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 0 phút
6039Trường Sa (CSX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 10 phút
7273Hải Khẩu (HAK)An Khánh (AQG)2 giờ 25 phút
763Hải Khẩu (HAK)Abu Dhabi (AUH)8 giờ 55 phút
7225Hải Khẩu (HAK)Nam Xương (KHN)2 giờ 10 phút
447Hải Khẩu (HAK)Sydney (SYD)9 giờ 35 phút
7622Giai Mộc Tư (JMU)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 55 phút
7226Nam Xương (KHN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 15 phút
6042Ninh Ba (NGB)Quảng Châu (CAN)2 giờ 25 phút
7738Nam Dương (NNY)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 35 phút
7969Bắc Kinh (PEK)Belgrade (BEG)11 giờ 5 phút
7621Bắc Kinh (PEK)Giai Mộc Tư (JMU)2 giờ 30 phút
6040Thượng Hải (PVG)Trường Sa (CSX)2 giờ 0 phút
7132Thượng Hải (SHA)Quảng Châu (CAN)2 giờ 25 phút
448Sydney (SYD)Hải Khẩu (HAK)10 giờ 5 phút
7931Thẩm Quyến (SZX)Auckland (AKL)10 giờ 55 phút
7209Tế Nam (TNA)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 25 phút
7890Trương Dịch (YZY)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 15 phút
7991Trùng Khánh (CKG)Rome (FCO)11 giờ 50 phút
427Trùng Khánh (CKG)Milan (MXP)11 giờ 45 phút
486Xa-pô-rô (CTS)Hàng Châu (HGH)4 giờ 15 phút
7064Đại Liên (DLC)Vũ Hán (WUH)2 giờ 35 phút
7992Rome (FCO)Trùng Khánh (CKG)10 giờ 50 phút
7455Hàng Châu (HGH)Hán Trung (HZG)2 giờ 30 phút
7384Hàng Châu (HGH)Tam Á (SYX)3 giờ 5 phút
7456Hán Trung (HZG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 15 phút
7964London (LHR)Trường Sa (CSX)11 giờ 15 phút
428Milan (MXP)Trùng Khánh (CKG)10 giờ 45 phút
7739Thẩm Quyến (SZX)Hán Trung (HZG)3 giờ 0 phút
7692An Khánh (AQG)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 5 phút
7865Trường Sa (CSX)Hạ Môn (XMN)1 giờ 35 phút
7627Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thiên Tân (TSN)2 giờ 35 phút
7588Ninh Ba (NGB)Tây An (XIY)3 giờ 15 phút
7628Nam Ninh (NNG)Thiên Tân (TSN)3 giờ 40 phút
7691Bắc Kinh (PEK)An Khánh (AQG)2 giờ 15 phút
7628Thiên Tân (TSN)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 5 phút
7627Thiên Tân (TSN)Nam Ninh (NNG)3 giờ 45 phút
7576Thiên Tân (TSN)Tây An (XIY)2 giờ 0 phút
7865Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trường Sa (CSX)4 giờ 25 phút
7063Vũ Hán (WUH)Đại Liên (DLC)2 giờ 20 phút
7587Tây An (XIY)Ninh Ba (NGB)2 giờ 35 phút
7575Tây An (XIY)Thiên Tân (TSN)1 giờ 55 phút
7778Quỳnh Hải (BAR)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 50 phút
472Cairo (CAI)Thẩm Quyến (SZX)9 giờ 30 phút
7093Hải Khẩu (HAK)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)4 giờ 0 phút
7089Hải Khẩu (HAK)Côn Minh (KMG)2 giờ 0 phút
767Hải Khẩu (HAK)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 5 phút
7094Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hải Khẩu (HAK)4 giờ 0 phút
7327Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 15 phút
7328Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Tam Á (SYX)3 giờ 55 phút
7328Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 35 phút
7388Nam Xương (KHN)Tam Á (SYX)2 giờ 40 phút
7184Mẫu Đơn Giang (MDG)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 30 phút
7605Bắc Kinh (PEK)Thượng Hải (SHA)2 giờ 10 phút
7327Tam Á (SYX)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)3 giờ 55 phút
7387Tam Á (SYX)Nam Xương (KHN)2 giờ 25 phút
471Thẩm Quyến (SZX)Cairo (CAI)12 giờ 0 phút
7866Trường Sa (CSX)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 55 phút
7866Hạ Môn (XMN)Trường Sa (CSX)1 giờ 45 phút
7970Belgrade (BEG)Bắc Kinh (PEK)10 giờ 0 phút
7531Quảng Châu (CAN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 20 phút
7059Hải Khẩu (HAK)Kinh Châu (SHS)2 giờ 20 phút
7087Hải Khẩu (HAK)Yết Dương (SWA)1 giờ 50 phút
7154Nam Ninh (NNG)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 35 phút
7060Kinh Châu (SHS)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 35 phút
7088Yết Dương (SWA)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 50 phút
7126Đông Dinh (DOY)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 5 phút
7125Bắc Kinh (PEK)Đông Dinh (DOY)1 giờ 25 phút
7688Thanh Đảo (TAO)Ninh Ba (NGB)2 giờ 15 phút
7110Trùng Khánh (JIQ)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 25 phút
7974Milan (MXP)Thẩm Quyến (SZX)12 giờ 5 phút
7973Thẩm Quyến (SZX)Milan (MXP)13 giờ 0 phút
7487Hàng Châu (HGH)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 25 phút
7124Kê Tây (JXA)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 0 phút
7346Nam Ninh (NNG)Tam Á (SYX)1 giờ 15 phút
7109Bắc Kinh (PEK)Trùng Khánh (JIQ)2 giờ 55 phút
7608Thượng Hải (SHA)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 25 phút
7345Tam Á (SYX)Nam Ninh (NNG)1 giờ 25 phút
743Thẩm Quyến (SZX)Tel Aviv (TLV)11 giờ 15 phút
744Tel Aviv (TLV)Thẩm Quyến (SZX)10 giờ 50 phút
7963Trường Sa (CSX)London (LHR)12 giờ 10 phút
7620Ân Thi (ENH)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 30 phút
7619Bắc Kinh (PEK)Ân Thi (ENH)2 giờ 40 phút
7406Đông Dinh (DOY)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
7215Hải Khẩu (HAK)Nam Kinh (NKG)2 giờ 40 phút
7405Hàng Châu (HGH)Đông Dinh (DOY)2 giờ 10 phút
Hiển thị thêm đường bay

Hainan Airlines thông tin liên hệ

Thông tin của Hainan Airlines

Mã IATAHU
Tuyến đường667
Tuyến bay hàng đầuSân bay Bắc Kinh Capital đến Quảng Châu
Sân bay được khai thác112
Sân bay hàng đầuBắc Kinh Capital

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.