HU

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Hainan Airlines

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Hainan Airlines

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Mùa cao điểm

Tháng Mười một
Tháng Bảy
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 4%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 26%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Hainan Airlines

  • Đâu là hạn định do Hainan Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Hainan Airlines, hành lý xách tay không được quá 55x40x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Hainan Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Hainan Airlines bay đến đâu?

    Hainan Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 117 thành phố ở 32 quốc gia khác nhau. Hainan Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 117 thành phố ở 32 quốc gia khác nhau. Thẩm Quyến, Bắc Kinh và Quảng Châu là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Hainan Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Hainan Airlines?

    Hainan Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Bắc Kinh.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Hainan Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Hainan Airlines.

  • Các vé bay của hãng Hainan Airlines có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Hainan Airlines sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Hainan Airlines là Tháng Mười một, còn tháng đắt nhất là Tháng Bảy.

  • Hãng Hainan Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Hainan Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Thượng Hải đến Quảng Châu, với giá vé 3.270.042 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Hainan Airlines?

  • Liệu Hainan Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Hainan Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Hainan Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Hainan Airlines có các chuyến bay tới 121 điểm đến.

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Hainan Airlines

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Hainan Airlines là Tháng Mười một, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Bảy.

Đánh giá của khách hàng Hainan Airlines

8,2
Rất tốt45 đánh giá đã được xác minh
7,5Thư giãn, giải trí
8,5Lên máy bay
8,4Thức ăn
8,0Thư thái
8,8Phi hành đoàn
Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Hainan Airlines

Th. 2 9/15

Bản đồ tuyến bay của hãng Hainan Airlines - Hainan Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Hainan Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Hainan Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 2 9/15

Tất cả các tuyến bay của hãng Hainan Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
7909Hải Khẩu (HAK)Singapore (SIN)3 giờ 20 phút
7909Nghi Xương (YIH)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 10 phút
7203Quảng Châu (CAN)Hợp Phì (HFE)2 giờ 10 phút
7431Quảng Châu (CAN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 45 phút
7207Quảng Châu (CAN)Thanh Đảo (TAO)3 giờ 15 phút
7858Quảng Châu (CAN)Tây An (XIY)3 giờ 0 phút
7429Trịnh Châu (CGO)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 55 phút
7538Trịnh Châu (CGO)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 10 phút
7430Trịnh Châu (CGO)Hạ Môn (XMN)2 giờ 15 phút
7568Trùng Khánh (CKG)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 35 phút
7350Trùng Khánh (CKG)Tam Á (SYX)2 giờ 25 phút
7558Trùng Khánh (CKG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 25 phút
7642Trường Sa (CSX)Đại Liên (DLC)2 giờ 40 phút
7693Trường Sa (CSX)Phúc Châu (FOC)1 giờ 40 phút
7418Trường Sa (CSX)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 15 phút
7417Trường Sa (CSX)Lan Châu (LHW)2 giờ 30 phút
7787Trường Sa (CSX)Ninh Ba (NGB)1 giờ 45 phút
7791Trường Sa (CSX)Nam Kinh (NKG)1 giờ 40 phút
7354Trường Sa (CSX)Tam Á (SYX)2 giờ 15 phút
7789Trường Sa (CSX)Tế Nam (TNA)2 giờ 10 phút
7797Trường Sa (CSX)Thiên Tân (TSN)2 giờ 25 phút
7508Trường Sa (CSX)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút
7260Đại Liên (DLC)Đông Dinh (DOY)1 giờ 0 phút
7643Đại Liên (DLC)Hợp Phì (HFE)2 giờ 0 phút
7463Đại Liên (DLC)Nam Xương (KHN)2 giờ 10 phút
7107Đại Liên (DLC)Ninh Ba (NGB)2 giờ 10 phút
7474Đại Liên (DLC)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 35 phút
7497Đại Liên (DLC)Thiên Tân (TSN)1 giờ 15 phút
7260Đông Dinh (DOY)Quảng Châu (CAN)3 giờ 0 phút
7196Phúc Châu (FOC)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 55 phút
7417Hải Khẩu (HAK)Trường Sa (CSX)2 giờ 10 phút
7027Hải Khẩu (HAK)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 30 phút
7065Hải Khẩu (HAK)Vũ Hán (WUH)2 giờ 35 phút
7265Hải Khẩu (HAK)Tây An (XIY)2 giờ 50 phút
7047Hải Khẩu (HAK)Hạ Môn (XMN)2 giờ 5 phút
7204Hợp Phì (HFE)Quảng Châu (CAN)2 giờ 5 phút
7203Hợp Phì (HFE)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 25 phút
7643Hợp Phì (HFE)Châu Hải (ZUH)2 giờ 30 phút
7262Hàng Châu (HGH)Quảng Châu (CAN)2 giờ 40 phút
7489Hàng Châu (HGH)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 10 phút
7578Hàng Châu (HGH)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 30 phút
7415Hàng Châu (HGH)Yết Dương (SWA)1 giờ 50 phút
7467Hàng Châu (HGH)Châu Hải (ZUH)2 giờ 20 phút
7430Cáp Nhĩ Tân (HRB)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 0 phút
7463Nam Xương (KHN)Nam Ninh (NNG)2 giờ 5 phút
7642Côn Minh (KMG)Trường Sa (CSX)2 giờ 5 phút
7090Côn Minh (KMG)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 10 phút
7418Lan Châu (LHW)Trường Sa (CSX)2 giờ 25 phút
7298Lan Châu (LHW)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 35 phút
754Manchester (MAN)Bắc Kinh (PEK)10 giờ 5 phút
7788Ninh Ba (NGB)Trường Sa (CSX)1 giờ 45 phút
7108Ninh Ba (NGB)Đại Liên (DLC)1 giờ 55 phút
7660Ninh Ba (NGB)Thiên Tân (TSN)2 giờ 15 phút
7792Nam Kinh (NKG)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
7156Nam Kinh (NKG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 55 phút
7697Nam Kinh (NKG)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 5 phút
7777Bắc Kinh (PEK)Quỳnh Hải (BAR)4 giờ 5 phút
7567Bắc Kinh (PEK)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 10 phút
7535Bắc Kinh (PEK)Trường Sa (CSX)2 giờ 55 phút
7103Bắc Kinh (PEK)Đại Liên (DLC)1 giờ 30 phút
753Bắc Kinh (PEK)Manchester (MAN)10 giờ 50 phút
7985Bắc Kinh (PEK)Moscow (Matxcơva) (SVO)8 giờ 40 phút
7079Bắc Kinh (PEK)Tam Á (SYX)4 giờ 10 phút
7705Bắc Kinh (PEK)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 40 phút
7447Bắc Kinh (PEK)Thành Đô (TFU)3 giờ 10 phút
7337Bắc Kinh (PEK)Tây An (XIY)2 giờ 30 phút
7204Thẩm Dương (SHE)Hợp Phì (HFE)2 giờ 40 phút
7570Thẩm Dương (SHE)Tây An (XIY)3 giờ 20 phút
7474Trạch Gia Trang (SJW)Lan Châu (LHW)2 giờ 10 phút
7986Moscow (Matxcơva) (SVO)Bắc Kinh (PEK)7 giờ 50 phút
7416Yết Dương (SWA)Hàng Châu (HGH)1 giờ 55 phút
7309Tam Á (SYX)Quảng Châu (CAN)1 giờ 40 phút
7339Tam Á (SYX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
7353Tam Á (SYX)Trường Sa (CSX)2 giờ 20 phút
7697Tam Á (SYX)Nam Kinh (NKG)3 giờ 35 phút
7080Tam Á (SYX)Bắc Kinh (PEK)4 giờ 15 phút
7557Thẩm Quyến (SZX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
7725Thẩm Quyến (SZX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 50 phút
7275Thẩm Quyến (SZX)Thành Đô (TFU)2 giờ 35 phút
7876Thẩm Quyến (SZX)Tây An (XIY)3 giờ 0 phút
7745Thẩm Quyến (SZX)Từ Châu (XUZ)2 giờ 25 phút
7388Thanh Đảo (TAO)Vũ Hán (WUH)2 giờ 20 phút
7574Thanh Đảo (TAO)Tây An (XIY)2 giờ 15 phút
7548Thành Đô (TFU)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 0 phút
7276Thành Đô (TFU)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 45 phút
7790Tế Nam (TNA)Trường Sa (CSX)2 giờ 10 phút
7798Thiên Tân (TSN)Trường Sa (CSX)2 giờ 45 phút
7660Thiên Tân (TSN)Đại Liên (DLC)1 giờ 15 phút
7497Thiên Tân (TSN)Lan Châu (LHW)2 giờ 35 phút
7693Thái Nguyên (TYN)Trường Sa (CSX)2 giờ 15 phút
7537Ôn Châu (WNZ)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 20 phút
7066Vũ Hán (WUH)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 35 phút
7388Vũ Hán (WUH)Tam Á (SYX)2 giờ 40 phút
7507Tây An (XIY)Trường Sa (CSX)2 giờ 10 phút
7589Tây An (XIY)Phúc Châu (FOC)2 giờ 50 phút
7559Tây An (XIY)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 10 phút
7569Tây An (XIY)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 35 phút
7871Tây An (XIY)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 10 phút
7573Tây An (XIY)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 5 phút
7521Tây An (XIY)Châu Hải (ZUH)2 giờ 50 phút
7429Hạ Môn (XMN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 30 phút
7047Hạ Môn (XMN)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 20 phút
7745Từ Châu (XUZ)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 5 phút
7522Châu Hải (ZUH)Tây An (XIY)2 giờ 50 phút
7468Châu Hải (ZUH)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
7778Quỳnh Hải (BAR)Bắc Kinh (PEK)4 giờ 0 phút
7644Hợp Phì (HFE)Đại Liên (DLC)2 giờ 5 phút
7644Châu Hải (ZUH)Hợp Phì (HFE)2 giờ 15 phút
7259Quảng Châu (CAN)Đông Dinh (DOY)3 giờ 0 phút
7261Quảng Châu (CAN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 35 phút
7310Quảng Châu (CAN)Tam Á (SYX)1 giờ 55 phút
7249Quảng Châu (CAN)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 45 phút
7731Trịnh Châu (CGO)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 40 phút
7259Đông Dinh (DOY)Đại Liên (DLC)0 giờ 55 phút
7114Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Nam Kinh (NKG)2 giờ 30 phút
7746Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Từ Châu (XUZ)2 giờ 15 phút
7560Cáp Nhĩ Tân (HRB)Tây An (XIY)3 giờ 50 phút
7464Nam Xương (KHN)Đại Liên (DLC)2 giờ 5 phút
7360Quý Dương (KWE)Tam Á (SYX)2 giờ 0 phút
7360Lan Châu (LHW)Quý Dương (KWE)2 giờ 25 phút
7114Nam Kinh (NKG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
7698Nam Kinh (NKG)Tam Á (SYX)3 giờ 10 phút
7464Nam Ninh (NNG)Nam Xương (KHN)2 giờ 10 phút
7187Bắc Kinh (PEK)Vũ Hán (WUH)2 giờ 40 phút
7731Thẩm Quyến (SZX)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 25 phút
7769Thẩm Quyến (SZX)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 5 phút
7250Thái Nguyên (TYN)Quảng Châu (CAN)3 giờ 5 phút
7698Thái Nguyên (TYN)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
7746Từ Châu (XUZ)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 40 phút
7155Thẩm Quyến (SZX)Nam Kinh (NKG)2 giờ 35 phút
7192Hạ Môn (XMN)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 20 phút
7106Đại Liên (DLC)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 50 phút
7387Tam Á (SYX)Vũ Hán (WUH)2 giờ 55 phút
7292Ôn Châu (WNZ)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 5 phút
7387Vũ Hán (WUH)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 55 phút
429Bắc Kinh (PEK)Băng Cốc (BKK)5 giờ 5 phút
7536Trường Sa (CSX)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 45 phút
7432Thượng Hải (PVG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 40 phút
7749Tam Á (SYX)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 0 phút
7188Vũ Hán (WUH)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 0 phút
7412Hạ Môn (XMN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 30 phút
7398Hàng Châu (HGH)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 25 phút
7113Quảng Châu (CAN)Nam Kinh (NKG)2 giờ 40 phút
7641Trường Sa (CSX)Côn Minh (KMG)2 giờ 5 phút
7641Đại Liên (DLC)Trường Sa (CSX)3 giờ 0 phút
7688Ninh Ba (NGB)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 50 phút
7113Nam Kinh (NKG)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 25 phút
7688Thanh Đảo (TAO)Ninh Ba (NGB)1 giờ 45 phút
7837Tây An (XIY)Quảng Châu (CAN)2 giờ 55 phút
7338Tây An (XIY)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 30 phút
7490Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hàng Châu (HGH)3 giờ 30 phút
7742Thái Nguyên (TYN)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 15 phút
7829Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Vũ Hán (WUH)4 giờ 15 phút
7638Trịnh Châu (CGO)Đại Liên (DLC)2 giờ 10 phút
7637Trịnh Châu (CGO)Châu Hải (ZUH)2 giờ 30 phút
7410Trùng Khánh (CKG)Trường Sa (CSX)1 giờ 30 phút
7694Trường Sa (CSX)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 10 phút
7637Đại Liên (DLC)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 55 phút
7694Phúc Châu (FOC)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
7312Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Nam Xương (KHN)2 giờ 25 phút
7312Nam Xương (KHN)Tam Á (SYX)2 giờ 30 phút
7473Lan Châu (LHW)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 0 phút
7473Trạch Gia Trang (SJW)Đại Liên (DLC)1 giờ 30 phút
7186Nghi Xương (YIH)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 25 phút
7638Châu Hải (ZUH)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 35 phút
7208Thanh Đảo (TAO)Quảng Châu (CAN)3 giờ 25 phút
7687Hải Khẩu (HAK)Ninh Ba (NGB)2 giờ 40 phút
7687Ninh Ba (NGB)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 45 phút
7185Bắc Kinh (PEK)Nghi Xương (YIH)2 giờ 25 phút
7726Thượng Hải (PVG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 50 phút
7048Thẩm Dương (SHE)Hạ Môn (XMN)3 giờ 45 phút
7048Hạ Môn (XMN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 5 phút
6366Thẩm Dương (SHE)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 55 phút
7471Trùng Khánh (CKG)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 35 phút
6363Hàng Châu (HGH)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 45 phút
7815Bắc Kinh (PEK)Quảng Châu (CAN)3 giờ 30 phút
7132Thượng Hải (SHA)Quảng Châu (CAN)2 giờ 25 phút
7131Quảng Châu (CAN)Thượng Hải (SHA)2 giờ 30 phút
7477Bắc Kinh (PEK)Hàng Châu (HGH)2 giờ 35 phút
7216Nam Kinh (NKG)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 5 phút
752Dublin (DUB)Bắc Kinh (PEK)10 giờ 10 phút
408Edinburgh (EDI)Bắc Kinh (PEK)10 giờ 10 phút
7766Quế Lâm (KWL)Thiên Tân (TSN)3 giờ 5 phút
751Bắc Kinh (PEK)Dublin (DUB)11 giờ 10 phút
407Bắc Kinh (PEK)Edinburgh (EDI)10 giờ 50 phút
7842Thượng Hải (PVG)Tây An (XIY)3 giờ 0 phút
7766Thiên Tân (TSN)Cáp Nhĩ Tân (HRB)1 giờ 55 phút
7590Phúc Châu (FOC)Tây An (XIY)3 giờ 0 phút
7295Bắc Kinh (PEK)Phúc Châu (FOC)3 giờ 0 phút
490Berlin (BER)Bắc Kinh (PEK)9 giờ 5 phút
7765Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thiên Tân (TSN)2 giờ 25 phút
7144Nam Xương (KHN)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 45 phút
489Bắc Kinh (PEK)Berlin (BER)10 giờ 5 phút
7741Thẩm Quyến (SZX)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 5 phút
7765Thiên Tân (TSN)Quế Lâm (KWL)3 giờ 5 phút
7359Quý Dương (KWE)Lan Châu (LHW)2 giờ 15 phút
7133Bắc Kinh (PEK)Du Lâm (UYN)1 giờ 45 phút
7359Tam Á (SYX)Quý Dương (KWE)2 giờ 5 phút
7274An Khánh (AQG)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 35 phút
430Băng Cốc (BKK)Bắc Kinh (PEK)5 giờ 5 phút
7293Quảng Châu (CAN)Hàm Đan (HDG)2 giờ 35 phút
7231Quảng Châu (CAN)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 45 phút
7425Trùng Khánh (CKG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
7757Trường Sa (CSX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 5 phút
7583Đại Liên (DLC)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
7273Hải Khẩu (HAK)An Khánh (AQG)2 giờ 30 phút
7665Hải Khẩu (HAK)Thiệu Dương (WGN)1 giờ 40 phút
7584Hàng Châu (HGH)Đại Liên (DLC)2 giờ 5 phút
7455Hàng Châu (HGH)Hán Trung (HZG)2 giờ 40 phút
7240Hán Trung (HZG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 20 phút
7456Hán Trung (HZG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 20 phút
7762Ninh Ba (NGB)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 25 phút
7125Bắc Kinh (PEK)Đông Dinh (DOY)1 giờ 30 phút
7729Nhật Chiếu (RIZ)Đại Liên (DLC)1 giờ 15 phút
7625Trạch Gia Trang (SJW)Quý Dương (KWE)2 giờ 35 phút
7761Thẩm Quyến (SZX)Ninh Ba (NGB)2 giờ 35 phút
7729Thẩm Quyến (SZX)Nhật Chiếu (RIZ)2 giờ 50 phút
7735Thẩm Quyến (SZX)Du Lâm (UYN)3 giờ 20 phút
7485Thành Đô (TFU)Du Lâm (UYN)2 giờ 5 phút
7736Du Lâm (UYN)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 15 phút
7486Du Lâm (UYN)Thành Đô (TFU)2 giờ 15 phút
7666Thiệu Dương (WGN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 0 phút
7665Thiệu Dương (WGN)Tây An (XIY)1 giờ 50 phút
7232Ôn Châu (WNZ)Quảng Châu (CAN)1 giờ 45 phút
7666Tây An (XIY)Thiệu Dương (WGN)2 giờ 15 phút
6364Trường Xuân (CGQ)Hàng Châu (HGH)3 giờ 0 phút
7053Hải Khẩu (HAK)Hàng Châu (HGH)2 giờ 50 phút
7026Thẩm Quyến (SZX)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 30 phút
7671Hải Khẩu (HAK)Hành Dương (HNY)1 giờ 55 phút
7061Vũ Hán (WUH)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 5 phút
7263Trùng Khánh (CKG)Phúc Châu (FOC)2 giờ 40 phút
7264Phúc Châu (FOC)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 55 phút
7772Ôn Châu (WNZ)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 20 phút
7141Quảng Châu (CAN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 25 phút
7498Lan Châu (LHW)Thiên Tân (TSN)2 giờ 35 phút
7143Bắc Kinh (PEK)Nam Xương (KHN)2 giờ 35 phút
424Băng Cốc (BKK)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 20 phút
7201Quảng Châu (CAN)Y Xuân (YIC)1 giờ 50 phút
423Trùng Khánh (CKG)Băng Cốc (BKK)3 giờ 15 phút
7409Trường Sa (CSX)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 30 phút
7663Trường Sa (CSX)Đường Sơn (TVS)2 giờ 40 phút
7365Hải Khẩu (HAK)Liễu Châu (LZH)1 giờ 20 phút
7059Hải Khẩu (HAK)Kinh Châu (SHS)2 giờ 10 phút
6388Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Trường Sa (CSX)3 giờ 5 phút
7597Hàng Châu (HGH)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 5 phút
7459Hàng Châu (HGH)Hạ Môn (XMN)1 giờ 55 phút
7920Tô-ky-ô (HND)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 50 phút
7740Hán Trung (HZG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 30 phút
7587Lan Châu (LHW)Quế Lâm (KWL)2 giờ 35 phút
7366Liễu Châu (LZH)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 25 phút
7365Liễu Châu (LZH)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút
7674Hô Luân Bối Nhĩ (NZH)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 40 phút
7673Bắc Kinh (PEK)Hô Luân Bối Nhĩ (NZH)2 giờ 45 phút
7657Bắc Kinh (PEK)Nhạc Dương (YYA)2 giờ 40 phút
7889Bắc Kinh (PEK)Trương Dịch (YZY)2 giờ 55 phút
7686Tần Hoàng Đảo (SHF)Trạch Gia Trang (SJW)3 giờ 50 phút
7060Kinh Châu (SHS)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 10 phút
7685Trạch Gia Trang (SJW)Tần Hoàng Đảo (SHF)4 giờ 30 phút
7391Thẩm Quyến (SZX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
7737Thẩm Quyến (SZX)Nam Dương (NNY)2 giờ 5 phút
7702Thẩm Quyến (SZX)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 20 phút
7598Thanh Đảo (TAO)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
7664Đường Sơn (TVS)Trường Sa (CSX)2 giờ 30 phút
7775Thái Nguyên (TYN)Đại Liên (DLC)1 giờ 35 phút
7366Tây An (XIY)Liễu Châu (LZH)2 giờ 15 phút
7460Hạ Môn (XMN)Hàng Châu (HGH)1 giờ 45 phút
7201Y Xuân (YIC)Đại Liên (DLC)2 giờ 50 phút
7658Nhạc Dương (YYA)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 15 phút
7890Trương Dịch (YZY)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 35 phút
7191Bắc Kinh (PEK)Hạ Môn (XMN)3 giờ 20 phút
7285Quảng Châu (CAN)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)3 giờ 20 phút
6365Trùng Khánh (CKG)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 5 phút
7126Đông Dinh (DOY)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 15 phút
7286Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Quảng Châu (CAN)3 giờ 25 phút
7853Lan Châu (LHW)Nam Kinh (NKG)2 giờ 40 phút
7919Bắc Kinh (PEK)Tô-ky-ô (HND)3 giờ 15 phút
7193Bắc Kinh (PEK)Thông Liêu (HUO)1 giờ 50 phút
7987Bắc Kinh (PEK)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 30 phút
7109Bắc Kinh (PEK)Long Point (YLX)3 giờ 30 phút
7750Thẩm Quyến (SZX)Tam Á (SYX)1 giờ 40 phút
7084Thành Đô (TFU)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 30 phút
7988Taipei (Đài Bắc) (TPE)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 30 phút
7659Thiên Tân (TSN)Ninh Ba (NGB)2 giờ 15 phút
7853Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Lan Châu (LHW)2 giờ 45 phút
7110Long Point (YLX)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 25 phút
7020Châu Hải (ZUH)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 30 phút
7854Lan Châu (LHW)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)2 giờ 50 phút
7854Nam Kinh (NKG)Lan Châu (LHW)2 giờ 40 phút
7528Cáp Nhĩ Tân (HRB)Tam Á (SYX)5 giờ 35 phút
7311Nam Xương (KHN)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 30 phút
7311Tam Á (SYX)Nam Xương (KHN)2 giờ 35 phút
7411Trùng Khánh (CKG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 30 phút
6387Trường Sa (CSX)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 35 phút
7847Trịnh Châu (CGO)Ninh Ba (NGB)2 giờ 5 phút
7848Trịnh Châu (CGO)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 10 phút
7848Ninh Ba (NGB)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 10 phút
7847Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 55 phút
7494Trùng Khánh (CKG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 25 phút
755Hải Khẩu (HAK)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 20 phút
473Bắc Kinh (PEK)Ô-sa-ka (KIX)3 giờ 0 phút
7089Hải Khẩu (HAK)Côn Minh (KMG)2 giờ 0 phút
6354Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thượng Hải (SHA)5 giờ 10 phút
7732Trịnh Châu (CGO)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 50 phút
7732Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 40 phút
7266Tây An (XIY)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 0 phút
756Kuala Lumpur (KUL)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 30 phút
7527Tam Á (SYX)Cáp Nhĩ Tân (HRB)5 giờ 10 phút
6360Thái Nguyên (TYN)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 45 phút
6359Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 40 phút
7472Ôn Châu (WNZ)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 5 phút
7154Nam Ninh (NNG)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 30 phút
7142Trùng Khánh (CKG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 20 phút
474Ô-sa-ka (KIX)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 35 phút
406Vladivostok (VVO)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 50 phút
7202Đại Liên (DLC)Y Xuân (YIC)2 giờ 45 phút
7202Y Xuân (YIC)Quảng Châu (CAN)1 giờ 40 phút
7981Quảng Châu (CAN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 5 phút
7776Đại Liên (DLC)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 45 phút
7124Kê Tây (JXA)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 40 phút
7738Nam Dương (NNY)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 15 phút
7123Bắc Kinh (PEK)Kê Tây (JXA)2 giờ 20 phút
7982Taipei (Đài Bắc) (TPE)Quảng Châu (CAN)2 giờ 10 phút
7516Đại Liên (DLC)Tây An (XIY)2 giờ 30 phút
7520Quý Dương (KWE)Tây An (XIY)1 giờ 50 phút
7540Quế Lâm (KWL)Tây An (XIY)2 giờ 25 phút
7297Bắc Kinh (PEK)Lan Châu (LHW)2 giờ 40 phút
7427Thượng Hải (PVG)Thành Đô (TFU)3 giờ 30 phút
7428Thành Đô (TFU)Thượng Hải (PVG)3 giờ 0 phút
7902Vladivostok (VVO)Tây An (XIY)4 giờ 20 phút
7515Tây An (XIY)Đại Liên (DLC)2 giờ 15 phút
7519Tây An (XIY)Quý Dương (KWE)1 giờ 55 phút
7539Tây An (XIY)Quế Lâm (KWL)2 giờ 30 phút
7239Quảng Châu (CAN)Hán Trung (HZG)2 giờ 55 phút
7730Đại Liên (DLC)Nhật Chiếu (RIZ)1 giờ 20 phút
7294Hàm Đan (HDG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 35 phút
7194Thông Liêu (HUO)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 5 phút
7884Bắc Kinh (PEK)2 giờ 30 phút
7758Thượng Hải (PVG)Trường Sa (CSX)2 giờ 0 phút
7730Nhật Chiếu (RIZ)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 45 phút
7134Du Lâm (UYN)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 45 phút
7493Thượng Hải (PVG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 50 phút
7832Thiên Tân (TSN)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 35 phút
7831Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thiên Tân (TSN)4 giờ 5 phút
7291Bắc Kinh (PEK)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 50 phút
7019Hải Khẩu (HAK)Châu Hải (ZUH)1 giờ 10 phút
7843Tây An (XIY)Thượng Hải (PVG)2 giờ 40 phút
7820Trùng Khánh (CKG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 50 phút
7163Hải Khẩu (HAK)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 20 phút
7819Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 50 phút
6358Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Hàng Châu (HGH)5 giờ 0 phút
7164Ôn Châu (WNZ)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 40 phút
483Hải Khẩu (HAK)Melbourne (MEL)9 giờ 30 phút
484Melbourne (MEL)Hải Khẩu (HAK)10 giờ 0 phút
7062Trường Xuân (CGQ)Vũ Hán (WUH)3 giờ 20 phút
7215Hải Khẩu (HAK)Nam Kinh (NKG)2 giờ 50 phút
7405Hàng Châu (HGH)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 10 phút
7290Quý Dương (KWE)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 10 phút
440Tô-ky-ô (NRT)Bắc Kinh (PEK)4 giờ 10 phút
439Bắc Kinh (PEK)Tô-ky-ô (NRT)3 giờ 35 phút
7172Trùng Khánh (CKG)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 25 phút
7172Ngân Xuyên (INC)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 55 phút
7940Băng Cốc (BKK)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 30 phút
7939Hải Khẩu (HAK)Băng Cốc (BKK)2 giờ 20 phút
7517Trường Sa (CSX)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 45 phút
7925Bắc Kinh (PEK)Tijuana (TIJ)12 giờ 0 phút
7925Tijuana (TIJ)Mexico City (MEX)3 giờ 19 phút
7381Hải Khẩu (HAK)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 45 phút
7054Hàng Châu (HGH)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 45 phút
7926Mexico City (MEX)Tijuana (TIJ)2 giờ 55 phút
7926Tijuana (TIJ)Bắc Kinh (PEK)12 giờ 35 phút
7077Hải Khẩu (HAK)Nam Xương (KHN)2 giờ 10 phút
7910Hải Khẩu (HAK)Nghi Xương (YIH)2 giờ 10 phút
7856Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 30 phút
7672Hành Dương (HNY)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 35 phút
7078Nam Xương (KHN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 10 phút
7768Côn Minh (KMG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 10 phút
7910Singapore (SIN)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 45 phút
7122Thái Nguyên (TYN)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 15 phút
7518Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trường Sa (CSX)4 giờ 30 phút
7855Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)3 giờ 15 phút
6352Nam Xương (KHN)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 45 phút
6351Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Nam Xương (KHN)4 giờ 30 phút
449Hải Khẩu (HAK)Incheon (ICN)4 giờ 15 phút
450Incheon (ICN)Hải Khẩu (HAK)4 giờ 20 phút
7254Lan Châu (LHW)Quảng Châu (CAN)3 giờ 15 phút
7668Thẩm Dương (SHE)Tam Á (SYX)4 giờ 55 phút
462Vientiane (VTE)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 0 phút
7034Trịnh Châu (CGO)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 15 phút
7374Trường Xuân (CGQ)Hợp Phì (HFE)2 giờ 45 phút
7374Hợp Phì (HFE)Tam Á (SYX)2 giờ 50 phút
7386Hàng Châu (HGH)Tam Á (SYX)2 giờ 50 phút
7385Tam Á (SYX)Hàng Châu (HGH)3 giờ 5 phút
7002Quảng Châu (CAN)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 40 phút
7085Hải Khẩu (HAK)Thành Đô (TFU)2 giờ 20 phút
7814Quảng Châu (CAN)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 15 phút
7656Hợp Phì (HFE)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 5 phút
7153Bắc Kinh (PEK)Nam Ninh (NNG)3 giờ 40 phút
6353Thượng Hải (SHA)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 5 phút
7656Hạ Môn (XMN)Hợp Phì (HFE)2 giờ 10 phút
7373Hợp Phì (HFE)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 40 phút
7373Tam Á (SYX)Hợp Phì (HFE)3 giờ 5 phút
6394Châu Hải (ZUH)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 25 phút
7212Côn Minh (KMG)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 45 phút
789Thẩm Quyến (SZX)Vienna (VIE)11 giờ 40 phút
790Vienna (VIE)Thẩm Quyến (SZX)10 giờ 55 phút
7914Jeddah (JED)Hải Khẩu (HAK)10 giờ 0 phút
7739Thẩm Quyến (SZX)Hán Trung (HZG)2 giờ 35 phút
7901Tây An (XIY)Vladivostok (VVO)3 giờ 40 phút
7283Quảng Châu (CAN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 30 phút
7209Quảng Châu (CAN)Cáp Nhĩ Tân (HRB)4 giờ 25 phút
7233Quảng Châu (CAN)Ninh Ba (NGB)2 giờ 10 phút
7284Trịnh Châu (CGO)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
7406Trịnh Châu (CGO)Hàng Châu (HGH)1 giờ 35 phút
7564Trịnh Châu (CGO)Tam Á (SYX)3 giờ 20 phút
6357Hàng Châu (HGH)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 40 phút
7744Cáp Nhĩ Tân (HRB)Nam Kinh (NKG)3 giờ 0 phút
7030Quý Dương (KWE)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 50 phút
7234Ninh Ba (NGB)Quảng Châu (CAN)2 giờ 20 phút
7426Nam Kinh (NKG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 25 phút
7743Nam Kinh (NKG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 50 phút
7883Bắc Kinh (PEK)2 giờ 45 phút
7563Tam Á (SYX)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 10 phút
7629Ôn Châu (WNZ)Châu Hải (ZUH)1 giờ 55 phút
7618Ô Hải (WUA)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 30 phút
7830Vũ Hán (WUH)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 35 phút
7630Châu Hải (ZUH)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 55 phút
7828Thành Đô (TFU)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 55 phút
7852Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thẩm Quyến (SZX)5 giờ 30 phút
7827Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thành Đô (TFU)3 giờ 50 phút
7171Trùng Khánh (CKG)Ngân Xuyên (INC)1 giờ 50 phút
7033Hải Khẩu (HAK)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 50 phút
7171Hải Khẩu (HAK)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 30 phút
7506Nam Xương (KHN)Lan Châu (LHW)2 giờ 30 phút
7588Quế Lâm (KWL)Lan Châu (LHW)2 giờ 25 phút
7505Lan Châu (LHW)Nam Xương (KHN)2 giờ 40 phút
7667Tam Á (SYX)Thẩm Dương (SHE)4 giờ 45 phút
7305Tam Á (SYX)Tế Nam (TNA)3 giờ 45 phút
7302Thành Đô (TFU)Tam Á (SYX)2 giờ 30 phút
7306Tế Nam (TNA)Tam Á (SYX)3 giờ 35 phút
7877Tây An (XIY)Tam Á (SYX)3 giờ 20 phút
7851Thẩm Quyến (SZX)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 50 phút
7840Ôn Châu (WNZ)Vũ Hán (WUH)1 giờ 45 phút
7839Vũ Hán (WUH)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 35 phút
492Brussels (BRU)Bắc Kinh (PEK)11 giờ 10 phút
7007Hải Khẩu (HAK)Quảng Châu (CAN)1 giờ 35 phút
705Hải Khẩu (HAK)Hong Kong (HKG)1 giờ 30 phút
706Hong Kong (HKG)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 30 phút
7210Cáp Nhĩ Tân (HRB)Quảng Châu (CAN)4 giờ 45 phút
7974Milan (MXP)Thẩm Quyến (SZX)11 giờ 25 phút
491Bắc Kinh (PEK)Brussels (BRU)10 giờ 10 phút
7111Bắc Kinh (PEK)Côn Minh (KMG)3 giờ 55 phút
7289Bắc Kinh (PEK)Quý Dương (KWE)3 giờ 35 phút
7301Tam Á (SYX)Thành Đô (TFU)2 giờ 40 phút
7878Tam Á (SYX)Tây An (XIY)3 giờ 15 phút
7015Hải Khẩu (HAK)Yết Dương (SWA)1 giờ 40 phút
7612Thượng Hải (SHA)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 15 phút
7016Yết Dương (SWA)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 35 phút
775Hải Khẩu (HAK)Sydney (SYD)9 giờ 5 phút
776Sydney (SYD)Hải Khẩu (HAK)9 giờ 30 phút
7043Hải Khẩu (HAK)Tế Nam (TNA)3 giờ 15 phút
7607Bắc Kinh (PEK)Thượng Hải (SHA)2 giờ 15 phút
7330Kinh Châu (SHS)Tam Á (SYX)2 giờ 30 phút
7329Tam Á (SYX)Kinh Châu (SHS)2 giờ 25 phút
7206Tế Nam (TNA)Quảng Châu (CAN)2 giờ 50 phút
7044Tế Nam (TNA)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 35 phút
7253Quảng Châu (CAN)Lan Châu (LHW)3 giờ 20 phút
7205Quảng Châu (CAN)Tế Nam (TNA)2 giờ 40 phút
6393Trùng Khánh (CKG)Châu Hải (ZUH)2 giờ 5 phút
7029Hải Khẩu (HAK)Quý Dương (KWE)1 giờ 55 phút
7151Quảng Châu (CAN)Thành Đô (TFU)2 giờ 15 phút
7152Thành Đô (TFU)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
736Dubai (DXB)Hải Khẩu (HAK)7 giờ 50 phút
735Hải Khẩu (HAK)Dubai (DXB)7 giờ 35 phút
7037Hải Khẩu (HAK)Hợp Phì (HFE)2 giờ 50 phút
7369Hải Khẩu (HAK)Cửu Giang (JIU)2 giờ 15 phút
414Hải Khẩu (HAK)Lan Châu (LHW)3 giờ 20 phút
7119Hải Khẩu (HAK)Thượng Hải (PVG)3 giờ 0 phút
7038Hợp Phì (HFE)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 50 phút
7655Hợp Phì (HFE)Hạ Môn (XMN)1 giờ 45 phút
413Lan Châu (LHW)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 20 phút
405Bắc Kinh (PEK)Vladivostok (VVO)2 giờ 20 phút
7120Thượng Hải (PVG)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 5 phút
7543Trạch Gia Trang (SJW)Liên Vân Cảng (LYG)1 giờ 30 phút
7655Thái Nguyên (TYN)Hợp Phì (HFE)1 giờ 40 phút
7617Bắc Kinh (PEK)Ô Hải (WUA)2 giờ 0 phút
7322Thượng Hải (PVG)Tam Á (SYX)3 giờ 20 phút
7321Tam Á (SYX)Thượng Hải (PVG)3 giờ 30 phút
7223Quảng Châu (CAN)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 30 phút
7182Bắc Kinh (PEK)Hải Khẩu (HAK)4 giờ 0 phút
7370Cửu Giang (JIU)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 15 phút
6355Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Bắc Kinh (PEK)4 giờ 0 phút
7546Thai Châu (HYN)Liên Vân Cảng (LYG)1 giờ 35 phút
7894Khách Thập (KHG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 55 phút
7545Lan Châu (LHW)Liên Vân Cảng (LYG)2 giờ 35 phút
7545Liên Vân Cảng (LYG)Thai Châu (HYN)1 giờ 35 phút
7546Liên Vân Cảng (LYG)Lan Châu (LHW)2 giờ 35 phút
7613Bắc Kinh (PEK)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
7320Thượng Hải (SHA)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 5 phút
7224Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Quảng Châu (CAN)5 giờ 25 phút
7893Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Khách Thập (KHG)2 giờ 0 phút
7076Phúc Châu (FOC)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 20 phút
7073Hải Khẩu (HAK)Cáp Nhĩ Tân (HRB)5 giờ 10 phút
7862Hàng Châu (HGH)Tây An (XIY)2 giờ 30 phút
772Ô-sa-ka (KIX)Hải Khẩu (HAK)4 giờ 50 phút
7861Tây An (XIY)Hàng Châu (HGH)2 giờ 40 phút
760Brussels (BRU)Thẩm Quyến (SZX)11 giờ 20 phút
7064Đại Liên (DLC)Vũ Hán (WUH)2 giờ 30 phút
7319Hải Khẩu (HAK)Thượng Hải (SHA)3 giờ 5 phút
6376Tuyền Châu (JJN)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 50 phút
7544Liên Vân Cảng (LYG)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 30 phút
6356Bắc Kinh (PEK)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 35 phút
759Thẩm Quyến (SZX)Brussels (BRU)12 giờ 30 phút
7063Vũ Hán (WUH)Đại Liên (DLC)2 giờ 10 phút
7932Auckland (AKL)Thẩm Quyến (SZX)12 giờ 10 phút
7922Brussels (BRU)Thượng Hải (PVG)11 giờ 0 phút
765Hải Khẩu (HAK)Moscow (Matxcơva) (SVO)10 giờ 5 phút
7130Cáp Nhĩ Tân (HRB)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 20 phút
7921Thượng Hải (PVG)Brussels (BRU)12 giờ 0 phút
7822Thẩm Dương (SHE)Tế Nam (TNA)1 giờ 50 phút
766Moscow (Matxcơva) (SVO)Hải Khẩu (HAK)9 giờ 40 phút
7931Thẩm Quyến (SZX)Auckland (AKL)10 giờ 55 phút
7821Tế Nam (TNA)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 50 phút
7822Tế Nam (TNA)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 25 phút
7821Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tế Nam (TNA)4 giờ 10 phút
743Thẩm Quyến (SZX)Tel Aviv (TLV)11 giờ 15 phút
744Tel Aviv (TLV)Thẩm Quyến (SZX)10 giờ 30 phút
461Hải Khẩu (HAK)Vientiane (VTE)1 giờ 55 phút
7968Irkutsk (IKT)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 0 phút
770Oslo (OSL)Bắc Kinh (PEK)9 giờ 0 phút
7967Bắc Kinh (PEK)Irkutsk (IKT)3 giờ 10 phút
769Bắc Kinh (PEK)Oslo (OSL)9 giờ 20 phút
7614Thượng Hải (PVG)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 30 phút
7973Thẩm Quyến (SZX)Milan (MXP)12 giờ 40 phút
7835Thái Nguyên (TYN)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 5 phút
7503Tây An (XIY)Nam Kinh (NKG)2 giờ 0 phút
7898Tây An (XIY)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 55 phút
7913Hải Khẩu (HAK)Jeddah (JED)9 giờ 30 phút
7504Nam Kinh (NKG)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút
7767Thẩm Quyến (SZX)Côn Minh (KMG)2 giờ 10 phút
730Boston (BOS)Brussels (BRU)6 giờ 50 phút
6375Hải Khẩu (HAK)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 55 phút
7973Quý Dương (KWE)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 45 phút
729Bắc Kinh (PEK)Boston (BOS)15 giờ 20 phút
7937Bắc Kinh (PEK)Praha (Prague) (PRG)9 giờ 55 phút
7938Praha (Prague) (PRG)Bắc Kinh (PEK)9 giờ 20 phút
7773Thẩm Quyến (SZX)Quý Dương (KWE)2 giờ 0 phút
7930Thị trấn Phuket (HKT)Bắc Kinh (PEK)5 giờ 55 phút
7929Bắc Kinh (PEK)Thị trấn Phuket (HKT)5 giờ 50 phút
7129Bắc Kinh (PEK)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 5 phút
7046Thái Nguyên (TYN)Châu Hải (ZUH)3 giờ 5 phút
7045Châu Hải (ZUH)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 5 phút
797Hải Khẩu (HAK)Auckland (AKL)11 giờ 15 phút
7095Hải Khẩu (HAK)Nam Ninh (NNG)1 giờ 20 phút
7928Tô-ky-ô (NRT)Tây An (XIY)4 giờ 55 phút
7927Tây An (XIY)Tô-ky-ô (NRT)4 giờ 30 phút
7183Trịnh Châu (CGO)Quý Dương (KWE)2 giờ 15 phút
7756Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 25 phút
7764Lan Châu (LHW)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 20 phút
7755Thẩm Quyến (SZX)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)3 giờ 10 phút
7970Belgrade (BEG)Bắc Kinh (PEK)10 giờ 0 phút
427Trùng Khánh (CKG)Milan (MXP)11 giờ 15 phút
7865Trường Sa (CSX)Hạ Môn (XMN)1 giờ 30 phút
771Hải Khẩu (HAK)Ô-sa-ka (KIX)4 giờ 15 phút
7074Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hải Khẩu (HAK)5 giờ 15 phút
428Milan (MXP)Trùng Khánh (CKG)10 giờ 25 phút
7969Bắc Kinh (PEK)Belgrade (BEG)11 giờ 0 phút
495Bắc Kinh (PEK)Seattle (SEA)10 giờ 40 phút
496Seattle (SEA)Bắc Kinh (PEK)13 giờ 15 phút
762Budapest (BUD)Thẩm Quyến (SZX)10 giờ 45 phút
761Thẩm Quyến (SZX)Budapest (BUD)11 giờ 35 phút
7897Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tây An (XIY)3 giờ 35 phút
401Trùng Khánh (CKG)Ô-sa-ka (KIX)3 giờ 50 phút
402Ô-sa-ka (KIX)Trùng Khánh (CKG)4 giờ 25 phút
7039Quý Dương (KWE)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 50 phút
7763Thẩm Quyến (SZX)Lan Châu (LHW)3 giờ 15 phút
7075Hải Khẩu (HAK)Phúc Châu (FOC)2 giờ 5 phút
7184Quý Dương (KWE)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 15 phút
Hiển thị thêm đường bay

Hainan Airlines thông tin liên hệ

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Hainan Airlines

Thông tin của Hainan Airlines

Mã IATAHU
Tuyến đường679
Tuyến bay hàng đầuSân bay Bắc Kinh Capital đến Thẩm Quyến
Sân bay được khai thác121
Sân bay hàng đầuBắc Kinh Capital
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.

Dùng KAYAK tìm kiếm các chuyến bay của Hainan Airlines. Tìm những vé rẻ nhất của hãng Hainan Airlines, các tuyến bay phổ biến nhất và các đánh giá được xác minh của hãngHainan Airlines. KAYAK tìm kiếm hàng trăm website du lịch cho tất cả các hãng bay hàng đầu và những tuyến bay quốc tế hàng đầu nhằm giúp bạn tìm ra vé bay rẻ của hãng Hainan Airlines và đặt được chuyến bay phù hợp với bạn.

Không phải những gì bạn đang tìm kiếm? Tìm hàng ngàn khách sạn, chuyến baydịch vụ cho thuê xe ô-tô khác với KAYAK.