Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Hainan Airlines

HU

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Hainan Airlines

1 người lớn
Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Hainan Airlines

Đây là lý do du khách chọn KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Hainan Airlines

  • Đâu là hạn định do Hainan Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Hainan Airlines, hành lý xách tay không được quá 55x40x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Hainan Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Hainan Airlines bay đến đâu?

    Hainan Airlines cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 109 thành phố ở 27 quốc gia khác nhau. Thẩm Quyến, Bắc Kinh và Quảng Châu là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Hainan Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Hainan Airlines?

    Hainan Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Bắc Kinh.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Hainan Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Hainan Airlines.

  • Hãng Hainan Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Hainan Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Quảng Châu đến Băng Cốc, với giá vé 3.369.648 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Hainan Airlines?

  • Liệu Hainan Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Hainan Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Hainan Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Hainan Airlines có các chuyến bay tới 114 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Hainan Airlines

8,0
Rất tốtDựa trên 108 các đánh giá được xác minh của khách
7,8Thức ăn
8,5Phi hành đoàn
8,0Thư giãn, giải trí
8,0Lên máy bay
8,2Thư thái

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Hainan Airlines

Th. 2 4/29

Bản đồ tuyến bay của hãng Hainan Airlines - Hainan Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Hainan Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Hainan Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 2 4/29

Tất cả các tuyến bay của hãng Hainan Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
7558Trùng Khánh (CKG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 20 phút
7065Hải Khẩu (HAK)Vũ Hán (WUH)2 giờ 30 phút
7740Hán Trung (HZG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 30 phút
7725Thẩm Quyến (SZX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
7066Vũ Hán (WUH)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 35 phút
7785Trường Sa (CSX)Ninh Ba (NGB)1 giờ 45 phút
7656Hợp Phì (HFE)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 50 phút
7453Hàng Châu (HGH)Nam Dương (NNY)2 giờ 10 phút
7828Thành Đô (TFU)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 50 phút
7656Hạ Môn (XMN)Hợp Phì (HFE)2 giờ 5 phút
7468Châu Hải (ZUH)Hàng Châu (HGH)2 giờ 20 phút
7850Trịnh Châu (CGO)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 15 phút
7849Trịnh Châu (CGO)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 5 phút
7865Trường Sa (CSX)Hạ Môn (XMN)1 giờ 35 phút
7217Hải Khẩu (HAK)Trường Sa (CSX)2 giờ 10 phút
7045Hải Khẩu (HAK)Châu Hải (ZUH)1 giờ 15 phút
7655Hợp Phì (HFE)Hạ Môn (XMN)1 giờ 40 phút
7445Hàng Châu (HGH)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 20 phút
7868Hàng Châu (HGH)Tây An (XIY)2 giờ 40 phút
7467Hàng Châu (HGH)Châu Hải (ZUH)2 giờ 30 phút
7786Ninh Ba (NGB)Trường Sa (CSX)1 giờ 55 phút
7454Nam Dương (NNY)Hàng Châu (HGH)1 giờ 45 phút
7339Tam Á (SYX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 35 phút
7557Thẩm Quyến (SZX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 10 phút
7751Thẩm Quyến (SZX)Từ Châu (XUZ)2 giờ 25 phút
7836Thanh Đảo (TAO)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 45 phút
7655Thái Nguyên (TYN)Hợp Phì (HFE)1 giờ 40 phút
7446Thái Nguyên (TYN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
7836Thái Nguyên (TYN)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 55 phút
7046Thái Nguyên (TYN)Châu Hải (ZUH)3 giờ 5 phút
7849Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trịnh Châu (CGO)4 giờ 0 phút
7865Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trường Sa (CSX)4 giờ 35 phút
7825Ô Lỗ Mộc Tề (URC)A Khắc Tô (KCA)1 giờ 20 phút
7893Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Khách Thập (KHG)2 giờ 10 phút
7827Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thành Đô (TFU)3 giờ 50 phút
7867Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tây An (XIY)3 giờ 25 phút
7850Ôn Châu (WNZ)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 10 phút
7867Tây An (XIY)Hàng Châu (HGH)2 giờ 35 phút
7843Tây An (XIY)Thượng Hải (PVG)2 giờ 45 phút
7868Tây An (XIY)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 50 phút
7046Châu Hải (ZUH)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 30 phút
7045Châu Hải (ZUH)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 20 phút
7003Hải Khẩu (HAK)Quảng Châu (CAN)1 giờ 30 phút
7835Thái Nguyên (TYN)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 5 phút
7835Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 40 phút
7388Thanh Đảo (TAO)Vũ Hán (WUH)2 giờ 20 phút
7388Vũ Hán (WUH)Tam Á (SYX)2 giờ 40 phút
7732Trịnh Châu (CGO)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 35 phút
7732Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 40 phút
7239Quảng Châu (CAN)Hán Trung (HZG)2 giờ 30 phút
7483Hàng Châu (HGH)Thông Liêu (TGO)3 giờ 10 phút
7484Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thông Liêu (TGO)1 giờ 10 phút
7240Hán Trung (HZG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 25 phút
7464Nam Xương (KHN)Đại Liên (DLC)2 giờ 10 phút
7464Nam Ninh (NNG)Nam Xương (KHN)1 giờ 55 phút
7484Thông Liêu (TGO)Hàng Châu (HGH)3 giờ 5 phút
7483Thông Liêu (TGO)Cáp Nhĩ Tân (HRB)1 giờ 5 phút
430Băng Cốc (BKK)Bắc Kinh (PEK)5 giờ 5 phút
7261Quảng Châu (CAN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 30 phút
7411Trùng Khánh (CKG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 35 phút
7073Hải Khẩu (HAK)Cáp Nhĩ Tân (HRB)5 giờ 0 phút
7421Hàng Châu (HGH)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 55 phút
429Bắc Kinh (PEK)Băng Cốc (BKK)4 giờ 35 phút
7337Bắc Kinh (PEK)Tây An (XIY)2 giờ 20 phút
7120Thượng Hải (PVG)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 10 phút
7898Tam Á (SYX)Tây An (XIY)3 giờ 15 phút
7897Tây An (XIY)Tam Á (SYX)3 giờ 15 phút
7412Hạ Môn (XMN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
7023Hải Khẩu (HAK)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 30 phút
7528Cáp Nhĩ Tân (HRB)Tam Á (SYX)5 giờ 20 phút
7386Hàng Châu (HGH)Tam Á (SYX)3 giờ 5 phút
7311Nam Xương (KHN)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 35 phút
7807Bắc Kinh (PEK)Quảng Châu (CAN)3 giờ 35 phút
7311Tam Á (SYX)Nam Xương (KHN)2 giờ 35 phút
7490Tần Hoàng Đảo (BPE)Hàng Châu (HGH)2 giờ 20 phút
7489Tần Hoàng Đảo (BPE)Cáp Nhĩ Tân (HRB)1 giờ 55 phút
7243Quảng Châu (CAN)Trùng Khánh (JIQ)2 giờ 5 phút
7201Quảng Châu (CAN)Y Xuân (YIC)1 giờ 25 phút
7495Đại Liên (DLC)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 30 phút
7935Hải Khẩu (HAK)Macau (Ma Cao) (MFM)1 giờ 10 phút
7489Hàng Châu (HGH)Tần Hoàng Đảo (BPE)2 giờ 20 phút
7490Cáp Nhĩ Tân (HRB)Tần Hoàng Đảo (BPE)1 giờ 55 phút
7123Bắc Kinh (PEK)Kê Tây (JXA)2 giờ 35 phút
7889Bắc Kinh (PEK)Trương Dịch (YZY)2 giờ 55 phút
7726Thượng Hải (PVG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 50 phút
7202Thẩm Dương (SHE)Y Xuân (YIC)3 giờ 25 phút
7496Tần Hoàng Đảo (SHF)Trạch Gia Trang (SJW)3 giờ 40 phút
7330Kinh Châu (SHS)Tam Á (SYX)2 giờ 30 phút
7496Trạch Gia Trang (SJW)Đại Liên (DLC)1 giờ 30 phút
7495Trạch Gia Trang (SJW)Tần Hoàng Đảo (SHF)4 giờ 30 phút
7329Tam Á (SYX)Kinh Châu (SHS)2 giờ 30 phút
7739Thẩm Quyến (SZX)Hán Trung (HZG)3 giờ 0 phút
7765Thẩm Quyến (SZX)Tín Dương (XAI)2 giờ 10 phút
7202Y Xuân (YIC)Quảng Châu (CAN)1 giờ 30 phút
7201Y Xuân (YIC)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 15 phút
7463Đại Liên (DLC)Nam Xương (KHN)2 giờ 20 phút
7622Giai Mộc Tư (JMU)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 45 phút
7463Nam Xương (KHN)Nam Ninh (NNG)2 giờ 10 phút
7621Bắc Kinh (PEK)Giai Mộc Tư (JMU)2 giờ 30 phút
7262Hàng Châu (HGH)Quảng Châu (CAN)2 giờ 25 phút
7291Bắc Kinh (PEK)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 45 phút
7507Tây An (XIY)Trường Sa (CSX)2 giờ 10 phút
7422Trùng Khánh (CKG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 25 phút
7188Vũ Hán (WUH)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 5 phút
7308Quảng Châu (CAN)Tam Á (SYX)1 giờ 45 phút
7766Tín Dương (XAI)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 15 phút
7940Băng Cốc (BKK)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 25 phút
7939Hải Khẩu (HAK)Băng Cốc (BKK)2 giờ 20 phút
7981Quảng Châu (CAN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 25 phút
7974Milan (MXP)Thẩm Quyến (SZX)12 giờ 5 phút
7973Thẩm Quyến (SZX)Milan (MXP)13 giờ 5 phút
7769Thẩm Quyến (SZX)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 15 phút
7982Taipei (Đài Bắc) (TPE)Quảng Châu (CAN)2 giờ 5 phút
730Boston (BOS)Bắc Kinh (PEK)20 giờ 20 phút
747Hải Khẩu (HAK)Singapore (SIN)3 giờ 35 phút
748Singapore (SIN)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 40 phút
798Auckland (AKL)Hải Khẩu (HAK)12 giờ 15 phút
7752Từ Châu (XUZ)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 35 phút
7245Bắc Kinh (PEK)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 35 phút
7515Tây An (XIY)Đại Liên (DLC)2 giờ 45 phút
7985Bắc Kinh (PEK)Moscow (Matxcơva) (SVO)8 giờ 40 phút
7986Moscow (Matxcơva) (SVO)Bắc Kinh (PEK)7 giờ 50 phút
7143Bắc Kinh (PEK)Nam Xương (KHN)2 giờ 30 phút
7482Bắc Kinh (PEK)Hải Khẩu (HAK)4 giờ 5 phút
7104Đại Liên (DLC)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 40 phút
7135Bắc Kinh (PEK)Trường Sa (CSX)2 giờ 50 phút
7331Quảng Châu (CAN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 25 phút
7636Trường Sa (CSX)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 45 phút
7657Bắc Kinh (PEK)Tây Song Bản Nạp (JHG)4 giờ 30 phút
7666Thiệu Dương (WGN)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 40 phút
7666Tây An (XIY)Thiệu Dương (WGN)2 giờ 15 phút
7970Belgrade (BEG)Bắc Kinh (PEK)10 giờ 0 phút
7187Bắc Kinh (PEK)Vũ Hán (WUH)2 giờ 40 phút
758Paris (CDG)Thẩm Quyến (SZX)11 giờ 30 phút
448Sydney (SYD)Hải Khẩu (HAK)10 giờ 0 phút
797Hải Khẩu (HAK)Auckland (AKL)11 giờ 40 phút
474Ô-sa-ka (KIX)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 25 phút
473Bắc Kinh (PEK)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 55 phút
7584Hàng Châu (HGH)Đại Liên (DLC)2 giờ 0 phút
7578Hàng Châu (HGH)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 30 phút
7770Ôn Châu (WNZ)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 5 phút
447Hải Khẩu (HAK)Sydney (SYD)9 giờ 30 phút
7927Tây An (XIY)Tô-ky-ô (NRT)4 giờ 15 phút
447Thái Nguyên (TYN)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 15 phút
754Manchester (MAN)Bắc Kinh (PEK)10 giờ 5 phút
757Thẩm Quyến (SZX)Paris (CDG)13 giờ 10 phút
753Bắc Kinh (PEK)Manchester (MAN)10 giờ 50 phút
7583Đại Liên (DLC)Hàng Châu (HGH)2 giờ 30 phút
705Hải Khẩu (HAK)Hong Kong (HKG)1 giờ 30 phút
706Hong Kong (HKG)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 35 phút
7074Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hải Khẩu (HAK)5 giờ 15 phút
7374Trường Xuân (CGQ)Hợp Phì (HFE)2 giờ 30 phút
7374Hợp Phì (HFE)Tam Á (SYX)3 giờ 5 phút
7964Trường Sa (CSX)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 15 phút
7601Bắc Kinh (PEK)Thượng Hải (SHA)2 giờ 15 phút
7373Hợp Phì (HFE)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 45 phút
7373Tam Á (SYX)Hợp Phì (HFE)3 giờ 10 phút
7964London (LHR)Trường Sa (CSX)11 giờ 15 phút
7263Trùng Khánh (CKG)Phúc Châu (FOC)2 giờ 25 phút
7264Phúc Châu (FOC)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 15 phút
7527Tam Á (SYX)Cáp Nhĩ Tân (HRB)5 giờ 10 phút
7829Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Vũ Hán (WUH)4 giờ 15 phút
7838Quảng Châu (CAN)Tây An (XIY)2 giờ 40 phút
7508Trường Sa (CSX)Tây An (XIY)1 giờ 55 phút
7520Quý Dương (KWE)Tây An (XIY)1 giờ 50 phút
7876Thẩm Quyến (SZX)Tây An (XIY)3 giờ 0 phút
7837Tây An (XIY)Quảng Châu (CAN)2 giờ 55 phút
7519Tây An (XIY)Quý Dương (KWE)1 giờ 55 phút
7875Tây An (XIY)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 35 phút
7564Trịnh Châu (CGO)Tam Á (SYX)3 giờ 25 phút
7067Vũ Hán (WUH)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 20 phút
7354Trường Sa (CSX)Tam Á (SYX)2 giờ 15 phút
7806Quảng Châu (CAN)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 20 phút
7305Tam Á (SYX)Tế Nam (TNA)3 giờ 45 phút
7306Tế Nam (TNA)Tam Á (SYX)3 giờ 35 phút
7062Trường Xuân (CGQ)Vũ Hán (WUH)3 giờ 25 phút
492Brussels (BRU)Bắc Kinh (PEK)9 giờ 50 phút
7469Trùng Khánh (CKG)Châu Hải (ZUH)2 giờ 15 phút
752Dublin (DUB)Bắc Kinh (PEK)10 giờ 10 phút
491Bắc Kinh (PEK)Brussels (BRU)10 giờ 10 phút
751Bắc Kinh (PEK)Dublin (DUB)11 giờ 10 phút
7387Tam Á (SYX)Vũ Hán (WUH)2 giờ 50 phút
7750Thẩm Quyến (SZX)Tam Á (SYX)1 giờ 40 phút
7387Vũ Hán (WUH)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 0 phút
7260Đại Liên (DLC)Đông Dinh (DOY)1 giờ 0 phút
7260Đông Dinh (DOY)Quảng Châu (CAN)3 giờ 10 phút
7441Quảng Châu (CAN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 25 phút
7430Trịnh Châu (CGO)Hạ Môn (XMN)2 giờ 20 phút
7410Trùng Khánh (CKG)Trường Sa (CSX)1 giờ 45 phút
7517Trường Sa (CSX)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 45 phút
7037Hải Khẩu (HAK)Hợp Phì (HFE)2 giờ 55 phút
7430Cáp Nhĩ Tân (HRB)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 10 phút
7696Nam Kinh (NKG)Tam Á (SYX)3 giờ 10 phút
7389Tam Á (SYX)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 25 phút
7390Thái Nguyên (TYN)Tam Á (SYX)3 giờ 30 phút
7144Nam Xương (KHN)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 35 phút
6011Bắc Kinh (PEK)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 5 phút
7061Vũ Hán (WUH)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 5 phút
7012Quảng Châu (CAN)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 35 phút
7627Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thiên Tân (TSN)2 giờ 20 phút
7068Cáp Nhĩ Tân (HRB)Vũ Hán (WUH)3 giờ 35 phút
7628Nam Ninh (NNG)Thiên Tân (TSN)3 giờ 30 phút
7969Bắc Kinh (PEK)Belgrade (BEG)11 giờ 0 phút
7695Tam Á (SYX)Nam Kinh (NKG)3 giờ 25 phút
7628Thiên Tân (TSN)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 10 phút
7627Thiên Tân (TSN)Nam Ninh (NNG)3 giờ 45 phút
7131Quảng Châu (CAN)Thượng Hải (SHA)2 giờ 30 phút
7471Trùng Khánh (CKG)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 25 phút
7035Hải Khẩu (HAK)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 5 phút
7053Hải Khẩu (HAK)Hàng Châu (HGH)2 giờ 40 phút
7041Hải Khẩu (HAK)Tế Nam (TNA)3 giờ 35 phút
7054Hàng Châu (HGH)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 5 phút
7359Quý Dương (KWE)Lan Châu (LHW)2 giờ 10 phút
7360Quý Dương (KWE)Tam Á (SYX)2 giờ 0 phút
7360Lan Châu (LHW)Quý Dương (KWE)2 giờ 20 phút
7697Nam Kinh (NKG)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 50 phút
7563Tam Á (SYX)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 15 phút
7359Tam Á (SYX)Quý Dương (KWE)2 giờ 5 phút
7667Tam Á (SYX)Thẩm Dương (SHE)4 giờ 40 phút
7749Tam Á (SYX)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 45 phút
7821Tế Nam (TNA)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 50 phút
7698Thái Nguyên (TYN)Nam Kinh (NKG)1 giờ 55 phút
7821Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tế Nam (TNA)4 giờ 15 phút
7472Ôn Châu (WNZ)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 35 phút
7164Ôn Châu (WNZ)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 50 phút
7283Quảng Châu (CAN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 30 phút
7284Trịnh Châu (CGO)Quảng Châu (CAN)2 giờ 25 phút
7746Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Từ Châu (XUZ)2 giờ 10 phút
7038Hợp Phì (HFE)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 0 phút
7688Ninh Ba (NGB)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 45 phút
7179Bắc Kinh (PEK)Tam Á (SYX)4 giờ 0 phút
7180Tam Á (SYX)Bắc Kinh (PEK)4 giờ 10 phút
7688Thanh Đảo (TAO)Ninh Ba (NGB)1 giờ 45 phút
7042Tế Nam (TNA)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 35 phút
7292Ôn Châu (WNZ)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 40 phút
7618Ô Hải (WUA)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 50 phút
7745Từ Châu (XUZ)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 5 phút
7470Châu Hải (ZUH)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 35 phút
7030Quý Dương (KWE)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 0 phút
7189Bắc Kinh (PEK)Quý Dương (KWE)3 giờ 30 phút
7731Trịnh Châu (CGO)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 35 phút
7350Trùng Khánh (CKG)Tam Á (SYX)2 giờ 20 phút
7316Nam Xương (KHN)Tam Á (SYX)2 giờ 30 phút
7731Thẩm Quyến (SZX)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 35 phút
7383Tam Á (SYX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 55 phút
7425Trùng Khánh (CKG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 15 phút
6012Trùng Khánh (CKG)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 35 phút
7571Hải Khẩu (HAK)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 30 phút
7163Hải Khẩu (HAK)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 10 phút
7744Cáp Nhĩ Tân (HRB)Nam Kinh (NKG)3 giờ 5 phút
7124Kê Tây (JXA)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 50 phút
7426Nam Kinh (NKG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 25 phút
7743Nam Kinh (NKG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 50 phút
7744Nam Kinh (NKG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 30 phút
7743Thẩm Quyến (SZX)Nam Kinh (NKG)2 giờ 30 phút
7246Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 45 phút
7266Tây An (XIY)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 5 phút
7186Nghi Xương (YIH)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 30 phút
7247Bắc Kinh (PEK)Thành Đô (TFU)3 giờ 20 phút
7093Hải Khẩu (HAK)Nam Ninh (NNG)1 giờ 15 phút
439Bắc Kinh (PEK)Tô-ky-ô (NRT)3 giờ 35 phút
7560Cáp Nhĩ Tân (HRB)Tây An (XIY)3 giờ 30 phút
7559Tây An (XIY)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 5 phút
7442Trùng Khánh (CKG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 20 phút
7272Trùng Khánh (CKG)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 15 phút
7436Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hàng Châu (HGH)2 giờ 30 phút
7377Bắc Kinh (PEK)Hàng Châu (HGH)2 giờ 15 phút
7570Thẩm Dương (SHE)Tây An (XIY)3 giờ 15 phút
7569Tây An (XIY)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 35 phút
7119Hải Khẩu (HAK)Thượng Hải (PVG)3 giờ 10 phút
7265Hải Khẩu (HAK)Tây An (XIY)3 giờ 0 phút
7504Nam Kinh (NKG)Tây An (XIY)2 giờ 0 phút
7303Tam Á (SYX)Thành Đô (TFU)2 giờ 50 phút
7084Thành Đô (TFU)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 35 phút
7585Tây An (XIY)Tây Song Bản Nạp (JHG)2 giờ 40 phút
7503Tây An (XIY)Nam Kinh (NKG)2 giờ 5 phút
7521Tây An (XIY)Châu Hải (ZUH)2 giờ 50 phút
7522Châu Hải (ZUH)Tây An (XIY)2 giờ 50 phút
7409Trường Sa (CSX)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 45 phút
483Hải Khẩu (HAK)Melbourne (MEL)9 giờ 30 phút
484Melbourne (MEL)Hải Khẩu (HAK)10 giờ 0 phút
7353Tam Á (SYX)Trường Sa (CSX)2 giờ 20 phút
7148Thành Đô (TFU)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 50 phút
7302Thành Đô (TFU)Tam Á (SYX)2 giờ 30 phút
7172Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trùng Khánh (CKG)4 giờ 15 phút
7629Ôn Châu (WNZ)Châu Hải (ZUH)2 giờ 5 phút
7773Thẩm Quyến (SZX)Quý Dương (KWE)2 giờ 10 phút
7251Quảng Châu (CAN)Thành Đô (TFU)2 giờ 20 phút
7647Hải Khẩu (HAK)Thẩm Dương (SHE)4 giờ 25 phút
7364Nam Ninh (NNG)Tam Á (SYX)1 giờ 25 phút
7363Tam Á (SYX)Nam Ninh (NNG)1 giờ 25 phút
7252Thành Đô (TFU)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
7797Trường Sa (CSX)Thiên Tân (TSN)2 giờ 30 phút
7121Hải Khẩu (HAK)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 5 phút
7855Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Nam Kinh (NKG)2 giờ 35 phút
7798Thiên Tân (TSN)Trường Sa (CSX)2 giờ 40 phút
7855Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)3 giờ 15 phút
7429Trịnh Châu (CGO)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 55 phút
7791Trường Sa (CSX)Nam Kinh (NKG)1 giờ 35 phút
7643Đại Liên (DLC)Hợp Phì (HFE)2 giờ 10 phút
7516Đại Liên (DLC)Tây An (XIY)2 giờ 45 phút
7215Hải Khẩu (HAK)Nam Kinh (NKG)2 giờ 50 phút
7312Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Nam Xương (KHN)2 giờ 45 phút
7644Hợp Phì (HFE)Đại Liên (DLC)2 giờ 0 phút
7643Hợp Phì (HFE)Châu Hải (ZUH)2 giờ 20 phút
7324Thượng Hải (PVG)Tam Á (SYX)3 giờ 5 phút
7427Thượng Hải (PVG)Thành Đô (TFU)3 giờ 20 phút
7132Thượng Hải (SHA)Quảng Châu (CAN)2 giờ 25 phút
7309Tam Á (SYX)Quảng Châu (CAN)1 giờ 40 phút
7323Tam Á (SYX)Thượng Hải (PVG)3 giờ 35 phút
7680Tam Á (SYX)Nhạc Dương (YYA)2 giờ 30 phút
7704Thẩm Quyến (SZX)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 15 phút
7574Thanh Đảo (TAO)Tây An (XIY)2 giờ 20 phút
7830Vũ Hán (WUH)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 30 phút
7573Tây An (XIY)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 10 phút
7429Hạ Môn (XMN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 30 phút
7680Nhạc Dương (YYA)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 15 phút
7644Châu Hải (ZUH)Hợp Phì (HFE)2 giờ 15 phút
7692An Khánh (AQG)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 0 phút
7205Quảng Châu (CAN)Tế Nam (TNA)2 giờ 55 phút
7887Lan Châu (LHW)Hàng Châu (HGH)3 giờ 5 phút
7853Lan Châu (LHW)Nam Kinh (NKG)2 giờ 35 phút
7854Lan Châu (LHW)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 0 phút
7854Nam Kinh (NKG)Lan Châu (LHW)2 giờ 50 phút
7185Bắc Kinh (PEK)Nghi Xương (YIH)2 giờ 35 phút
7022Thẩm Quyến (SZX)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 25 phút
7276Thành Đô (TFU)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 45 phút
7887Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Lan Châu (LHW)3 giờ 0 phút
7338Tây An (XIY)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 30 phút
440Tô-ky-ô (NRT)Bắc Kinh (PEK)4 giờ 10 phút
495Bắc Kinh (PEK)Seattle (SEA)10 giờ 50 phút
496Seattle (SEA)Bắc Kinh (PEK)13 giờ 10 phút
7259Quảng Châu (CAN)Đông Dinh (DOY)3 giờ 0 phút
7259Đông Dinh (DOY)Đại Liên (DLC)0 giờ 55 phút
7216Nam Kinh (NKG)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 10 phút
7613Bắc Kinh (PEK)Thượng Hải (PVG)2 giờ 20 phút
7778Quỳnh Hải (BAR)Bắc Kinh (PEK)4 giờ 0 phút
490Berlin (BER)Bắc Kinh (PEK)9 giờ 5 phút
7789Trường Sa (CSX)Tế Nam (TNA)2 giờ 5 phút
7435Hàng Châu (HGH)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 50 phút
7396Hàng Châu (HGH)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 15 phút
7774Quý Dương (KWE)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 15 phút
7114Nam Kinh (NKG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
7777Bắc Kinh (PEK)Quỳnh Hải (BAR)4 giờ 5 phút
489Bắc Kinh (PEK)Berlin (BER)10 giờ 5 phút
7397Thẩm Quyến (SZX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
7428Thành Đô (TFU)Thượng Hải (PVG)2 giờ 55 phút
7790Tế Nam (TNA)Trường Sa (CSX)2 giờ 15 phút
7742Thái Nguyên (TYN)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 15 phút
7091Hải Khẩu (HAK)Côn Minh (KMG)1 giờ 55 phút
7781Hải Khẩu (HAK)Bắc Kinh (PEK)4 giờ 0 phút
7596Nam Xương (KHN)Tây An (XIY)2 giờ 0 phút
7090Côn Minh (KMG)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 0 phút
7491Bắc Kinh (PEK)Hạ Môn (XMN)3 giờ 15 phút
7332Thượng Hải (PVG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 40 phút
7175Thẩm Quyến (SZX)Thành Đô (TFU)2 giờ 35 phút
7492Hạ Môn (XMN)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 15 phút
7096Nam Ninh (NNG)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 15 phút
7109Bắc Kinh (PEK)Trùng Khánh (JIQ)2 giờ 45 phút
7694Trường Sa (CSX)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 5 phút
7639Đại Liên (DLC)Ninh Ba (NGB)2 giờ 5 phút
7694Phúc Châu (FOC)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
7029Hải Khẩu (HAK)Quý Dương (KWE)2 giờ 5 phút
7639Ninh Ba (NGB)Quý Dương (KWE)2 giờ 45 phút
7614Thượng Hải (PVG)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 40 phút
7222Châu Hải (ZUH)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 35 phút
7032Trịnh Châu (CGO)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 5 phút
7369Hải Khẩu (HAK)Cửu Giang (JIU)2 giờ 15 phút
7085Hải Khẩu (HAK)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
7672Hành Dương (HNY)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 55 phút
7370Cửu Giang (JIU)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 25 phút
7103Bắc Kinh (PEK)Đại Liên (DLC)1 giờ 25 phút
7195Bắc Kinh (PEK)Phúc Châu (FOC)3 giờ 5 phút
7153Bắc Kinh (PEK)Nam Ninh (NNG)3 giờ 35 phút
7735Thẩm Quyến (SZX)Du Lâm (UYN)3 giờ 20 phút
7485Thành Đô (TFU)Du Lâm (UYN)2 giờ 5 phút
7736Du Lâm (UYN)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 20 phút
7486Du Lâm (UYN)Thành Đô (TFU)2 giờ 15 phút
7589Tây An (XIY)Phúc Châu (FOC)2 giờ 55 phút
7963Trường Sa (CSX)London (LHR)12 giờ 0 phút
7126Đông Dinh (DOY)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 15 phút
7076Phúc Châu (FOC)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 15 phút
7125Bắc Kinh (PEK)Đông Dinh (DOY)1 giờ 20 phút
7703Bắc Kinh (PEK)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 25 phút
7842Thượng Hải (PVG)Tây An (XIY)3 giờ 0 phút
7320Thượng Hải (SHA)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 5 phút
7595Tây An (XIY)Nam Xương (KHN)2 giờ 5 phút
760Brussels (BRU)Thẩm Quyến (SZX)11 giờ 35 phút
7693Trường Sa (CSX)Phúc Châu (FOC)1 giờ 35 phút
7059Hải Khẩu (HAK)Kinh Châu (SHS)2 giờ 10 phút
7617Bắc Kinh (PEK)Ô Hải (WUA)2 giờ 0 phút
759Thẩm Quyến (SZX)Brussels (BRU)12 giờ 30 phút
7693Thái Nguyên (TYN)Trường Sa (CSX)2 giờ 20 phút
7221Trịnh Châu (CGO)Châu Hải (ZUH)2 giờ 35 phút
7590Phúc Châu (FOC)Tây An (XIY)2 giờ 50 phút
7050Ngân Xuyên (INC)Quý Dương (KWE)2 giờ 25 phút
7049Quý Dương (KWE)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 15 phút
7498Lan Châu (LHW)Thiên Tân (TSN)2 giờ 25 phút
7691Bắc Kinh (PEK)An Khánh (AQG)2 giờ 10 phút
7498Thiên Tân (TSN)Đại Liên (DLC)1 giờ 15 phút
7166Tây Ninh (XNN)Tây An (XIY)1 giờ 25 phút
7203Quảng Châu (CAN)Hợp Phì (HFE)2 giờ 10 phút
7642Trường Sa (CSX)Đại Liên (DLC)2 giờ 40 phút
7097Hải Khẩu (HAK)Thiều Quan (HSC)1 giờ 30 phút
7687Hải Khẩu (HAK)Ninh Ba (NGB)2 giờ 35 phút
7319Hải Khẩu (HAK)Thượng Hải (SHA)3 giờ 5 phút
7856Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 30 phút
7204Hợp Phì (HFE)Quảng Châu (CAN)2 giờ 10 phút
7203Hợp Phì (HFE)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 35 phút
7642Côn Minh (KMG)Trường Sa (CSX)2 giờ 5 phút
7936Macau (Ma Cao) (MFM)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 40 phút
7687Ninh Ba (NGB)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 50 phút
7856Nam Kinh (NKG)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 25 phút
7211Bắc Kinh (PEK)Côn Minh (KMG)3 giờ 45 phút
7604Thượng Hải (SHA)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 30 phút
7204Thẩm Dương (SHE)Hợp Phì (HFE)2 giờ 40 phút
7671Hải Khẩu (HAK)Hành Dương (HNY)1 giờ 55 phút
428Milan (MXP)Trùng Khánh (CKG)10 giờ 50 phút
7738Nam Dương (NNY)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 10 phút
7737Thẩm Quyến (SZX)Nam Dương (NNY)2 giờ 10 phút
7793Thái Nguyên (TYN)Hạ Môn (XMN)2 giờ 20 phút
7794Hạ Môn (XMN)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 5 phút
7253Quảng Châu (CAN)Lan Châu (LHW)3 giờ 0 phút
7254Lan Châu (LHW)Quảng Châu (CAN)3 giờ 15 phút
7679Bắc Kinh (PEK)Nhạc Dương (YYA)2 giờ 35 phút
7493Thượng Hải (PVG)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 5 phút
7679Nhạc Dương (YYA)Tam Á (SYX)2 giờ 30 phút
7638Trịnh Châu (CGO)Đại Liên (DLC)2 giờ 10 phút
7637Đại Liên (DLC)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 15 phút
7665Hải Khẩu (HAK)Thiệu Dương (WGN)1 giờ 40 phút
7455Hàng Châu (HGH)Hán Trung (HZG)2 giờ 40 phút
7098Thiều Quan (HSC)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 35 phút
7194Thông Liêu (HUO)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 45 phút
7456Hán Trung (HZG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 20 phút
7586Tây Song Bản Nạp (JHG)Tây An (XIY)2 giờ 15 phút
7768Côn Minh (KMG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 5 phút
7762Ninh Ba (NGB)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 15 phút
7792Nam Kinh (NKG)Trường Sa (CSX)1 giờ 40 phút
7758Thượng Hải (PVG)Trường Sa (CSX)2 giờ 0 phút
7767Thẩm Quyến (SZX)Côn Minh (KMG)2 giờ 5 phút
7761Thẩm Quyến (SZX)Ninh Ba (NGB)2 giờ 10 phút
7665Thiệu Dương (WGN)Tây An (XIY)1 giờ 50 phút
7932Auckland (AKL)Thẩm Quyến (SZX)12 giờ 10 phút
7296Phúc Châu (FOC)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 5 phút
7640Quý Dương (KWE)Ninh Ba (NGB)2 giờ 25 phút
7884Bắc Kinh (PEK)2 giờ 20 phút
7640Ninh Ba (NGB)Đại Liên (DLC)1 giờ 55 phút
7987Bắc Kinh (PEK)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 30 phút
7048Thẩm Dương (SHE)Hạ Môn (XMN)3 giờ 35 phút
7741Thẩm Quyến (SZX)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 15 phút
7988Taipei (Đài Bắc) (TPE)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 30 phút
7048Hạ Môn (XMN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 5 phút
764Abu Dhabi (AUH)Hải Khẩu (HAK)7 giờ 45 phút
7207Quảng Châu (CAN)Thanh Đảo (TAO)3 giờ 5 phút
7776Đại Liên (DLC)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 45 phút
763Hải Khẩu (HAK)Abu Dhabi (AUH)7 giờ 55 phút
7198Lan Châu (LHW)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 0 phút
7197Bắc Kinh (PEK)Lan Châu (LHW)2 giờ 25 phút
7822Thẩm Dương (SHE)Tế Nam (TNA)1 giờ 45 phút
7822Tế Nam (TNA)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 30 phút
7775Thái Nguyên (TYN)Đại Liên (DLC)1 giờ 35 phút
7165Tây An (XIY)Tây Ninh (XNN)1 giờ 40 phút
7866Hạ Môn (XMN)Trường Sa (CSX)1 giờ 45 phút
7297Quảng Châu (CAN)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 55 phút
7075Hải Khẩu (HAK)Phúc Châu (FOC)2 giờ 15 phút
7130Cáp Nhĩ Tân (HRB)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 10 phút
7494Trùng Khánh (CKG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 20 phút
7206Tế Nam (TNA)Quảng Châu (CAN)2 giờ 45 phút
7233Quảng Châu (CAN)Ninh Ba (NGB)2 giờ 15 phút
7223Quảng Châu (CAN)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 20 phút
7730Đại Liên (DLC)Nhật Chiếu (RIZ)1 giờ 5 phút
7047Hải Khẩu (HAK)Hạ Môn (XMN)1 giờ 55 phút
7190Quý Dương (KWE)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 5 phút
7234Ninh Ba (NGB)Quảng Châu (CAN)2 giờ 20 phút
7729Nhật Chiếu (RIZ)Đại Liên (DLC)1 giờ 5 phút
7730Nhật Chiếu (RIZ)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 55 phút
7931Thẩm Quyến (SZX)Auckland (AKL)11 giờ 5 phút
7763Thẩm Quyến (SZX)Lan Châu (LHW)3 giờ 20 phút
7729Thẩm Quyến (SZX)Nhật Chiếu (RIZ)2 giờ 50 phút
7223Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Hòa Điền (HTN)2 giờ 10 phút
7227Tây An (XIY)Ô Hải (WUA)1 giờ 30 phút
7047Hạ Môn (XMN)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 35 phút
7209Quảng Châu (CAN)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)3 giờ 20 phút
7210Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Quảng Châu (CAN)3 giờ 20 phút
7209Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 25 phút
7210Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 30 phút
7689Cáp Nhĩ Tân (HRB)Yên Đài (YNT)2 giờ 0 phút
7968Irkutsk (IKT)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 0 phút
7063Vũ Hán (WUH)Đại Liên (DLC)2 giờ 10 phút
7690Yên Đài (YNT)Cáp Nhĩ Tân (HRB)1 giờ 55 phút
7689Yên Đài (YNT)Châu Hải (ZUH)3 giờ 15 phút
7690Châu Hải (ZUH)Yên Đài (YNT)3 giờ 20 phút
7274An Khánh (AQG)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 30 phút
7113Quảng Châu (CAN)Nam Kinh (NKG)2 giờ 20 phút
7273Hải Khẩu (HAK)An Khánh (AQG)2 giờ 30 phút
7224Hòa Điền (HTN)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 50 phút
7212Côn Minh (KMG)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 40 phút
7851Thẩm Quyến (SZX)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 50 phút
7224Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Quảng Châu (CAN)5 giờ 25 phút
7228Ô Hải (WUA)Tây An (XIY)1 giờ 30 phút
718Paris (CDG)Trùng Khánh (CKG)10 giờ 40 phút
717Trùng Khánh (CKG)Paris (CDG)11 giờ 25 phút
7365Hải Khẩu (HAK)Trùng Khánh (JIQ)2 giờ 5 phút
7244Trùng Khánh (JIQ)Quảng Châu (CAN)1 giờ 45 phút
7366Trùng Khánh (JIQ)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 25 phút
7365Trùng Khánh (JIQ)Tây An (XIY)1 giờ 25 phút
7619Bắc Kinh (PEK)Ân Thi (ENH)2 giờ 30 phút
7668Thẩm Dương (SHE)Tam Á (SYX)4 giờ 45 phút
7208Thanh Đảo (TAO)Quảng Châu (CAN)3 giờ 25 phút
7366Tây An (XIY)Trùng Khánh (JIQ)1 giờ 30 phút
7078Dinh Khẩu (YKH)Ninh Ba (NGB)2 giờ 40 phút
7630Châu Hải (ZUH)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 40 phút
427Trùng Khánh (CKG)Milan (MXP)11 giờ 45 phút
7883Bắc Kinh (PEK)2 giờ 45 phút
7648Thẩm Dương (SHE)Hải Khẩu (HAK)4 giờ 55 phút
7060Kinh Châu (SHS)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 30 phút
462Vientiane (VTE)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 45 phút
7293Quảng Châu (CAN)Hàm Đan (HDG)2 giờ 40 phút
7417Trường Sa (CSX)Lan Châu (LHW)2 giờ 35 phút
7039Quý Dương (KWE)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 50 phút
7418Lan Châu (LHW)Trường Sa (CSX)2 giờ 25 phút
7231Nam Kinh (NKG)Phúc Châu (FOC)1 giờ 35 phút
7928Tô-ky-ô (NRT)Tây An (XIY)4 giờ 55 phút
7193Bắc Kinh (PEK)Thông Liêu (HUO)1 giờ 40 phút
6005Bắc Kinh (PEK)Long Point (YLX)3 giờ 30 phút
7755Thẩm Quyến (SZX)Thiên Tân (TSN)3 giờ 25 phút
7756Thiên Tân (TSN)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 25 phút
7852Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thẩm Quyến (SZX)5 giờ 20 phút
6006Long Point (YLX)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 30 phút
7550Côn Minh (KMG)Tây An (XIY)2 giờ 15 phút
729Bắc Kinh (PEK)Boston (BOS)15 giờ 20 phút
Hiển thị thêm đường bay

Hainan Airlines thông tin liên hệ

Thông tin của Hainan Airlines

Mã IATAHU
Tuyến đường632
Tuyến bay hàng đầuSân bay Bắc Kinh Capital đến Thẩm Quyến
Sân bay được khai thác114
Sân bay hàng đầuBắc Kinh Capital

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.