Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7558 | Trùng Khánh (CKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7065 | Hải Khẩu (HAK) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7740 | Hán Trung (HZG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7725 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7066 | Vũ Hán (WUH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7785 | Trường Sa (CSX) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7656 | Hợp Phì (HFE) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7453 | Hàng Châu (HGH) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7828 | Thành Đô (TFU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7656 | Hạ Môn (XMN) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7468 | Châu Hải (ZUH) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7850 | Trịnh Châu (CGO) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7849 | Trịnh Châu (CGO) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7865 | Trường Sa (CSX) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7217 | Hải Khẩu (HAK) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7045 | Hải Khẩu (HAK) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7655 | Hợp Phì (HFE) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7445 | Hàng Châu (HGH) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7868 | Hàng Châu (HGH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7467 | Hàng Châu (HGH) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7786 | Ninh Ba (NGB) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7454 | Nam Dương (NNY) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7339 | Tam Á (SYX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7557 | Thẩm Quyến (SZX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7751 | Thẩm Quyến (SZX) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7836 | Thanh Đảo (TAO) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7655 | Thái Nguyên (TYN) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7446 | Thái Nguyên (TYN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7836 | Thái Nguyên (TYN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7046 | Thái Nguyên (TYN) | Châu Hải (ZUH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7849 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7865 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trường Sa (CSX) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7825 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | A Khắc Tô (KCA) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7893 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7827 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7867 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây An (XIY) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7850 | Ôn Châu (WNZ) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7867 | Tây An (XIY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7843 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7868 | Tây An (XIY) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7046 | Châu Hải (ZUH) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7045 | Châu Hải (ZUH) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7003 | Hải Khẩu (HAK) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7835 | Thái Nguyên (TYN) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7835 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7388 | Thanh Đảo (TAO) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7388 | Vũ Hán (WUH) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7732 | Trịnh Châu (CGO) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7732 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7239 | Quảng Châu (CAN) | Hán Trung (HZG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7483 | Hàng Châu (HGH) | Thông Liêu (TGO) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7484 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7240 | Hán Trung (HZG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7464 | Nam Xương (KHN) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7464 | Nam Ninh (NNG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7484 | Thông Liêu (TGO) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7483 | Thông Liêu (TGO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
430 | Băng Cốc (BKK) | Bắc Kinh (PEK) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7261 | Quảng Châu (CAN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7411 | Trùng Khánh (CKG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7073 | Hải Khẩu (HAK) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7421 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
429 | Bắc Kinh (PEK) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7337 | Bắc Kinh (PEK) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7120 | Thượng Hải (PVG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7898 | Tam Á (SYX) | Tây An (XIY) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7897 | Tây An (XIY) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7412 | Hạ Môn (XMN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7023 | Hải Khẩu (HAK) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7528 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tam Á (SYX) | 5 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7386 | Hàng Châu (HGH) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7311 | Nam Xương (KHN) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7807 | Bắc Kinh (PEK) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7311 | Tam Á (SYX) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7490 | Tần Hoàng Đảo (BPE) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7489 | Tần Hoàng Đảo (BPE) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7243 | Quảng Châu (CAN) | Trùng Khánh (JIQ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7201 | Quảng Châu (CAN) | Y Xuân (YIC) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7495 | Đại Liên (DLC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7935 | Hải Khẩu (HAK) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7489 | Hàng Châu (HGH) | Tần Hoàng Đảo (BPE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7490 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tần Hoàng Đảo (BPE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7123 | Bắc Kinh (PEK) | Kê Tây (JXA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7889 | Bắc Kinh (PEK) | Trương Dịch (YZY) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7726 | Thượng Hải (PVG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7202 | Thẩm Dương (SHE) | Y Xuân (YIC) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7496 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7330 | Kinh Châu (SHS) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7496 | Trạch Gia Trang (SJW) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7495 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7329 | Tam Á (SYX) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7739 | Thẩm Quyến (SZX) | Hán Trung (HZG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7765 | Thẩm Quyến (SZX) | Tín Dương (XAI) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7202 | Y Xuân (YIC) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7201 | Y Xuân (YIC) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7463 | Đại Liên (DLC) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7622 | Giai Mộc Tư (JMU) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7463 | Nam Xương (KHN) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7621 | Bắc Kinh (PEK) | Giai Mộc Tư (JMU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7262 | Hàng Châu (HGH) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7291 | Bắc Kinh (PEK) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7507 | Tây An (XIY) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7422 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
7188 | Vũ Hán (WUH) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
7308 | Quảng Châu (CAN) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7766 | Tín Dương (XAI) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
7940 | Băng Cốc (BKK) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7939 | Hải Khẩu (HAK) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7981 | Quảng Châu (CAN) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7974 | Milan (MXP) | Thẩm Quyến (SZX) | 12 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7973 | Thẩm Quyến (SZX) | Milan (MXP) | 13 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7769 | Thẩm Quyến (SZX) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7982 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
730 | Boston (BOS) | Bắc Kinh (PEK) | 20 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
747 | Hải Khẩu (HAK) | Singapore (SIN) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
748 | Singapore (SIN) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
798 | Auckland (AKL) | Hải Khẩu (HAK) | 12 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7752 | Từ Châu (XUZ) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7245 | Bắc Kinh (PEK) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7515 | Tây An (XIY) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7985 | Bắc Kinh (PEK) | Moscow (Matxcơva) (SVO) | 8 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7986 | Moscow (Matxcơva) (SVO) | Bắc Kinh (PEK) | 7 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
7143 | Bắc Kinh (PEK) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7482 | Bắc Kinh (PEK) | Hải Khẩu (HAK) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7104 | Đại Liên (DLC) | Bắc Kinh (PEK) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7135 | Bắc Kinh (PEK) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7331 | Quảng Châu (CAN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7636 | Trường Sa (CSX) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 45 phút | • | ||||||
7657 | Bắc Kinh (PEK) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 30 phút | • | ||||||
7666 | Thiệu Dương (WGN) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
7666 | Tây An (XIY) | Thiệu Dương (WGN) | 2 giờ 15 phút | • | ||||||
7970 | Belgrade (BEG) | Bắc Kinh (PEK) | 10 giờ 0 phút | • | • | |||||
7187 | Bắc Kinh (PEK) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
758 | Paris (CDG) | Thẩm Quyến (SZX) | 11 giờ 30 phút | • | • | |||||
448 | Sydney (SYD) | Hải Khẩu (HAK) | 10 giờ 0 phút | • | • | |||||
797 | Hải Khẩu (HAK) | Auckland (AKL) | 11 giờ 40 phút | • | • | |||||
474 | Ô-sa-ka (KIX) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
473 | Bắc Kinh (PEK) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7584 | Hàng Châu (HGH) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7578 | Hàng Châu (HGH) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7770 | Ôn Châu (WNZ) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
447 | Hải Khẩu (HAK) | Sydney (SYD) | 9 giờ 30 phút | • | ||||||
7927 | Tây An (XIY) | Tô-ky-ô (NRT) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
447 | Thái Nguyên (TYN) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 15 phút | • | ||||||
754 | Manchester (MAN) | Bắc Kinh (PEK) | 10 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
757 | Thẩm Quyến (SZX) | Paris (CDG) | 13 giờ 10 phút | • | • | |||||
753 | Bắc Kinh (PEK) | Manchester (MAN) | 10 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7583 | Đại Liên (DLC) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
705 | Hải Khẩu (HAK) | Hong Kong (HKG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
706 | Hong Kong (HKG) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7074 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hải Khẩu (HAK) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7374 | Trường Xuân (CGQ) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7374 | Hợp Phì (HFE) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7964 | Trường Sa (CSX) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7601 | Bắc Kinh (PEK) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7373 | Hợp Phì (HFE) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7373 | Tam Á (SYX) | Hợp Phì (HFE) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7964 | London (LHR) | Trường Sa (CSX) | 11 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7263 | Trùng Khánh (CKG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7264 | Phúc Châu (FOC) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7527 | Tam Á (SYX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7829 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Vũ Hán (WUH) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7838 | Quảng Châu (CAN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7508 | Trường Sa (CSX) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7520 | Quý Dương (KWE) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
7876 | Thẩm Quyến (SZX) | Tây An (XIY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7837 | Tây An (XIY) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7519 | Tây An (XIY) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7875 | Tây An (XIY) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7564 | Trịnh Châu (CGO) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7067 | Vũ Hán (WUH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7354 | Trường Sa (CSX) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7806 | Quảng Châu (CAN) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7305 | Tam Á (SYX) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7306 | Tế Nam (TNA) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7062 | Trường Xuân (CGQ) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
492 | Brussels (BRU) | Bắc Kinh (PEK) | 9 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
7469 | Trùng Khánh (CKG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
752 | Dublin (DUB) | Bắc Kinh (PEK) | 10 giờ 10 phút | • | • | |||||
491 | Bắc Kinh (PEK) | Brussels (BRU) | 10 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
751 | Bắc Kinh (PEK) | Dublin (DUB) | 11 giờ 10 phút | • | • | |||||
7387 | Tam Á (SYX) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
7750 | Thẩm Quyến (SZX) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7387 | Vũ Hán (WUH) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7260 | Đại Liên (DLC) | Đông Dinh (DOY) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7260 | Đông Dinh (DOY) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7441 | Quảng Châu (CAN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7430 | Trịnh Châu (CGO) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7410 | Trùng Khánh (CKG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7517 | Trường Sa (CSX) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7037 | Hải Khẩu (HAK) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7430 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7696 | Nam Kinh (NKG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7389 | Tam Á (SYX) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7390 | Thái Nguyên (TYN) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7144 | Nam Xương (KHN) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
6011 | Bắc Kinh (PEK) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7061 | Vũ Hán (WUH) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7012 | Quảng Châu (CAN) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7627 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7068 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7628 | Nam Ninh (NNG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7969 | Bắc Kinh (PEK) | Belgrade (BEG) | 11 giờ 0 phút | • | • | |||||
7695 | Tam Á (SYX) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7628 | Thiên Tân (TSN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7627 | Thiên Tân (TSN) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7131 | Quảng Châu (CAN) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7471 | Trùng Khánh (CKG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7035 | Hải Khẩu (HAK) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7053 | Hải Khẩu (HAK) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7041 | Hải Khẩu (HAK) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7054 | Hàng Châu (HGH) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7359 | Quý Dương (KWE) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7360 | Quý Dương (KWE) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7360 | Lan Châu (LHW) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7697 | Nam Kinh (NKG) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7563 | Tam Á (SYX) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7359 | Tam Á (SYX) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7667 | Tam Á (SYX) | Thẩm Dương (SHE) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7749 | Tam Á (SYX) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7821 | Tế Nam (TNA) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7698 | Thái Nguyên (TYN) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7821 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tế Nam (TNA) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7472 | Ôn Châu (WNZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7164 | Ôn Châu (WNZ) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7283 | Quảng Châu (CAN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7284 | Trịnh Châu (CGO) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7746 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7038 | Hợp Phì (HFE) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7688 | Ninh Ba (NGB) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7179 | Bắc Kinh (PEK) | Tam Á (SYX) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7180 | Tam Á (SYX) | Bắc Kinh (PEK) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7688 | Thanh Đảo (TAO) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7042 | Tế Nam (TNA) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7292 | Ôn Châu (WNZ) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7618 | Ô Hải (WUA) | Bắc Kinh (PEK) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
7745 | Từ Châu (XUZ) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7470 | Châu Hải (ZUH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7030 | Quý Dương (KWE) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7189 | Bắc Kinh (PEK) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7731 | Trịnh Châu (CGO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7350 | Trùng Khánh (CKG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7316 | Nam Xương (KHN) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7731 | Thẩm Quyến (SZX) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7383 | Tam Á (SYX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
7425 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
6012 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7571 | Hải Khẩu (HAK) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7163 | Hải Khẩu (HAK) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7744 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7124 | Kê Tây (JXA) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7426 | Nam Kinh (NKG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7743 | Nam Kinh (NKG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
7744 | Nam Kinh (NKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7743 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7246 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7266 | Tây An (XIY) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7186 | Nghi Xương (YIH) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7247 | Bắc Kinh (PEK) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7093 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
439 | Bắc Kinh (PEK) | Tô-ky-ô (NRT) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7560 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tây An (XIY) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7559 | Tây An (XIY) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7442 | Trùng Khánh (CKG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7272 | Trùng Khánh (CKG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7436 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7377 | Bắc Kinh (PEK) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
7570 | Thẩm Dương (SHE) | Tây An (XIY) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
7569 | Tây An (XIY) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7119 | Hải Khẩu (HAK) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7265 | Hải Khẩu (HAK) | Tây An (XIY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7504 | Nam Kinh (NKG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7303 | Tam Á (SYX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7084 | Thành Đô (TFU) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7585 | Tây An (XIY) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7503 | Tây An (XIY) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7521 | Tây An (XIY) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7522 | Châu Hải (ZUH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7409 | Trường Sa (CSX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
483 | Hải Khẩu (HAK) | Melbourne (MEL) | 9 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
484 | Melbourne (MEL) | Hải Khẩu (HAK) | 10 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7353 | Tam Á (SYX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7148 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
7302 | Thành Đô (TFU) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7172 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7629 | Ôn Châu (WNZ) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7773 | Thẩm Quyến (SZX) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7251 | Quảng Châu (CAN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7647 | Hải Khẩu (HAK) | Thẩm Dương (SHE) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7364 | Nam Ninh (NNG) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
7363 | Tam Á (SYX) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
7252 | Thành Đô (TFU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
7797 | Trường Sa (CSX) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7121 | Hải Khẩu (HAK) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7855 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7798 | Thiên Tân (TSN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7855 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7429 | Trịnh Châu (CGO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7791 | Trường Sa (CSX) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7643 | Đại Liên (DLC) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7516 | Đại Liên (DLC) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7215 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7312 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7644 | Hợp Phì (HFE) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7643 | Hợp Phì (HFE) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7324 | Thượng Hải (PVG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7427 | Thượng Hải (PVG) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7132 | Thượng Hải (SHA) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7309 | Tam Á (SYX) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7323 | Tam Á (SYX) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7680 | Tam Á (SYX) | Nhạc Dương (YYA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7704 | Thẩm Quyến (SZX) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7574 | Thanh Đảo (TAO) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7830 | Vũ Hán (WUH) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7573 | Tây An (XIY) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7429 | Hạ Môn (XMN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7680 | Nhạc Dương (YYA) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7644 | Châu Hải (ZUH) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7692 | An Khánh (AQG) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7205 | Quảng Châu (CAN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7887 | Lan Châu (LHW) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7853 | Lan Châu (LHW) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7854 | Lan Châu (LHW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
7854 | Nam Kinh (NKG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
7185 | Bắc Kinh (PEK) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7022 | Thẩm Quyến (SZX) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
7276 | Thành Đô (TFU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
7887 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7338 | Tây An (XIY) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
440 | Tô-ky-ô (NRT) | Bắc Kinh (PEK) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
495 | Bắc Kinh (PEK) | Seattle (SEA) | 10 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
496 | Seattle (SEA) | Bắc Kinh (PEK) | 13 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7259 | Quảng Châu (CAN) | Đông Dinh (DOY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7259 | Đông Dinh (DOY) | Đại Liên (DLC) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7216 | Nam Kinh (NKG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7613 | Bắc Kinh (PEK) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7778 | Quỳnh Hải (BAR) | Bắc Kinh (PEK) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
490 | Berlin (BER) | Bắc Kinh (PEK) | 9 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7789 | Trường Sa (CSX) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7435 | Hàng Châu (HGH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
7396 | Hàng Châu (HGH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7774 | Quý Dương (KWE) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7114 | Nam Kinh (NKG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7777 | Bắc Kinh (PEK) | Quỳnh Hải (BAR) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
489 | Bắc Kinh (PEK) | Berlin (BER) | 10 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7397 | Thẩm Quyến (SZX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7428 | Thành Đô (TFU) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7790 | Tế Nam (TNA) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7742 | Thái Nguyên (TYN) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7091 | Hải Khẩu (HAK) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
7781 | Hải Khẩu (HAK) | Bắc Kinh (PEK) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
7596 | Nam Xương (KHN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
7090 | Côn Minh (KMG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
7491 | Bắc Kinh (PEK) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
7332 | Thượng Hải (PVG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
7175 | Thẩm Quyến (SZX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7492 | Hạ Môn (XMN) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
7096 | Nam Ninh (NNG) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7109 | Bắc Kinh (PEK) | Trùng Khánh (JIQ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7694 | Trường Sa (CSX) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7639 | Đại Liên (DLC) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7694 | Phúc Châu (FOC) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7029 | Hải Khẩu (HAK) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7639 | Ninh Ba (NGB) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7614 | Thượng Hải (PVG) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7222 | Châu Hải (ZUH) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7032 | Trịnh Châu (CGO) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7369 | Hải Khẩu (HAK) | Cửu Giang (JIU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7085 | Hải Khẩu (HAK) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7672 | Hành Dương (HNY) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7370 | Cửu Giang (JIU) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7103 | Bắc Kinh (PEK) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7195 | Bắc Kinh (PEK) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7153 | Bắc Kinh (PEK) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7735 | Thẩm Quyến (SZX) | Du Lâm (UYN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7485 | Thành Đô (TFU) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7736 | Du Lâm (UYN) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7486 | Du Lâm (UYN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7589 | Tây An (XIY) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7963 | Trường Sa (CSX) | London (LHR) | 12 giờ 0 phút | • | ||||||
7126 | Đông Dinh (DOY) | Bắc Kinh (PEK) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
7076 | Phúc Châu (FOC) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7125 | Bắc Kinh (PEK) | Đông Dinh (DOY) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
7703 | Bắc Kinh (PEK) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7842 | Thượng Hải (PVG) | Tây An (XIY) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
7320 | Thượng Hải (SHA) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7595 | Tây An (XIY) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
760 | Brussels (BRU) | Thẩm Quyến (SZX) | 11 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7693 | Trường Sa (CSX) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7059 | Hải Khẩu (HAK) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7617 | Bắc Kinh (PEK) | Ô Hải (WUA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
759 | Thẩm Quyến (SZX) | Brussels (BRU) | 12 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7693 | Thái Nguyên (TYN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7221 | Trịnh Châu (CGO) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7590 | Phúc Châu (FOC) | Tây An (XIY) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
7050 | Ngân Xuyên (INC) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
7049 | Quý Dương (KWE) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
7498 | Lan Châu (LHW) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
7691 | Bắc Kinh (PEK) | An Khánh (AQG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
7498 | Thiên Tân (TSN) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
7166 | Tây Ninh (XNN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
7203 | Quảng Châu (CAN) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7642 | Trường Sa (CSX) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7097 | Hải Khẩu (HAK) | Thiều Quan (HSC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
7687 | Hải Khẩu (HAK) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7319 | Hải Khẩu (HAK) | Thượng Hải (SHA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7856 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7204 | Hợp Phì (HFE) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7203 | Hợp Phì (HFE) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7642 | Côn Minh (KMG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7936 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7687 | Ninh Ba (NGB) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7856 | Nam Kinh (NKG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7211 | Bắc Kinh (PEK) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7604 | Thượng Hải (SHA) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7204 | Thẩm Dương (SHE) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7671 | Hải Khẩu (HAK) | Hành Dương (HNY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
428 | Milan (MXP) | Trùng Khánh (CKG) | 10 giờ 50 phút | • | • | |||||
7738 | Nam Dương (NNY) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
7737 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
7793 | Thái Nguyên (TYN) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
7794 | Hạ Môn (XMN) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
7253 | Quảng Châu (CAN) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7254 | Lan Châu (LHW) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7679 | Bắc Kinh (PEK) | Nhạc Dương (YYA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7493 | Thượng Hải (PVG) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7679 | Nhạc Dương (YYA) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7638 | Trịnh Châu (CGO) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7637 | Đại Liên (DLC) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7665 | Hải Khẩu (HAK) | Thiệu Dương (WGN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7455 | Hàng Châu (HGH) | Hán Trung (HZG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7098 | Thiều Quan (HSC) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7194 | Thông Liêu (HUO) | Bắc Kinh (PEK) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
7456 | Hán Trung (HZG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7586 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
7768 | Côn Minh (KMG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7762 | Ninh Ba (NGB) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7792 | Nam Kinh (NKG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
7758 | Thượng Hải (PVG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7767 | Thẩm Quyến (SZX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7761 | Thẩm Quyến (SZX) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7665 | Thiệu Dương (WGN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7932 | Auckland (AKL) | Thẩm Quyến (SZX) | 12 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7296 | Phúc Châu (FOC) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7640 | Quý Dương (KWE) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7884 | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 20 phút | • | • | ||||||
7640 | Ninh Ba (NGB) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7987 | Bắc Kinh (PEK) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
7048 | Thẩm Dương (SHE) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7741 | Thẩm Quyến (SZX) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7988 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
7048 | Hạ Môn (XMN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
764 | Abu Dhabi (AUH) | Hải Khẩu (HAK) | 7 giờ 45 phút | • | • | |||||
7207 | Quảng Châu (CAN) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
7776 | Đại Liên (DLC) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
763 | Hải Khẩu (HAK) | Abu Dhabi (AUH) | 7 giờ 55 phút | • | • | |||||
7198 | Lan Châu (LHW) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7197 | Bắc Kinh (PEK) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7822 | Thẩm Dương (SHE) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7822 | Tế Nam (TNA) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7775 | Thái Nguyên (TYN) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
7165 | Tây An (XIY) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7866 | Hạ Môn (XMN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7297 | Quảng Châu (CAN) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7075 | Hải Khẩu (HAK) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7130 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7494 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
7206 | Tế Nam (TNA) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7233 | Quảng Châu (CAN) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
7223 | Quảng Châu (CAN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7730 | Đại Liên (DLC) | Nhật Chiếu (RIZ) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7047 | Hải Khẩu (HAK) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
7190 | Quý Dương (KWE) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7234 | Ninh Ba (NGB) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
7729 | Nhật Chiếu (RIZ) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7730 | Nhật Chiếu (RIZ) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7931 | Thẩm Quyến (SZX) | Auckland (AKL) | 11 giờ 5 phút | • | • | |||||
7763 | Thẩm Quyến (SZX) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
7729 | Thẩm Quyến (SZX) | Nhật Chiếu (RIZ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7223 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Hòa Điền (HTN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7227 | Tây An (XIY) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7047 | Hạ Môn (XMN) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
7209 | Quảng Châu (CAN) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
7210 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
7209 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
7210 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
7689 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
7968 | Irkutsk (IKT) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
7063 | Vũ Hán (WUH) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
7690 | Yên Đài (YNT) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
7689 | Yên Đài (YNT) | Châu Hải (ZUH) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
7690 | Châu Hải (ZUH) | Yên Đài (YNT) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
7274 | An Khánh (AQG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7113 | Quảng Châu (CAN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7273 | Hải Khẩu (HAK) | An Khánh (AQG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7224 | Hòa Điền (HTN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7212 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7851 | Thẩm Quyến (SZX) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7224 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Quảng Châu (CAN) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7228 | Ô Hải (WUA) | Tây An (XIY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
718 | Paris (CDG) | Trùng Khánh (CKG) | 10 giờ 40 phút | • | ||||||
717 | Trùng Khánh (CKG) | Paris (CDG) | 11 giờ 25 phút | • | ||||||
7365 | Hải Khẩu (HAK) | Trùng Khánh (JIQ) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
7244 | Trùng Khánh (JIQ) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
7366 | Trùng Khánh (JIQ) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
7365 | Trùng Khánh (JIQ) | Tây An (XIY) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
7619 | Bắc Kinh (PEK) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
7668 | Thẩm Dương (SHE) | Tam Á (SYX) | 4 giờ 45 phút | • | • | |||||
7208 | Thanh Đảo (TAO) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 25 phút | • | ||||||
7366 | Tây An (XIY) | Trùng Khánh (JIQ) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
7078 | Dinh Khẩu (YKH) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
7630 | Châu Hải (ZUH) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
427 | Trùng Khánh (CKG) | Milan (MXP) | 11 giờ 45 phút | • | ||||||
7883 | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 45 phút | • | |||||||
7648 | Thẩm Dương (SHE) | Hải Khẩu (HAK) | 4 giờ 55 phút | • | ||||||
7060 | Kinh Châu (SHS) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
462 | Vientiane (VTE) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 45 phút | • | ||||||
7293 | Quảng Châu (CAN) | Hàm Đan (HDG) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
7417 | Trường Sa (CSX) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7039 | Quý Dương (KWE) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
7418 | Lan Châu (LHW) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7231 | Nam Kinh (NKG) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7928 | Tô-ky-ô (NRT) | Tây An (XIY) | 4 giờ 55 phút | • | • | |||||
7193 | Bắc Kinh (PEK) | Thông Liêu (HUO) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
6005 | Bắc Kinh (PEK) | Long Point (YLX) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
7755 | Thẩm Quyến (SZX) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
7756 | Thiên Tân (TSN) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
7852 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thẩm Quyến (SZX) | 5 giờ 20 phút | • | • | |||||
6006 | Long Point (YLX) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
7550 | Côn Minh (KMG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
729 | Bắc Kinh (PEK) | Boston (BOS) | 15 giờ 20 phút | • | • |
Mã IATA | HU |
---|---|
Tuyến đường | 632 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Bắc Kinh Capital đến Thẩm Quyến |
Sân bay được khai thác | 114 |
Sân bay hàng đầu | Bắc Kinh Capital |