Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Hainan Airlines

HU

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Hainan Airlines

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Hainan Airlines

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Năm

Mùa cao điểm

Tháng Mười hai
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 12%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 4%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Hainan Airlines

  • Đâu là hạn định do Hainan Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Hainan Airlines, hành lý xách tay không được quá 55x40x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Hainan Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Hainan Airlines bay đến đâu?

    Hainan Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 114 thành phố ở 31 quốc gia khác nhau. Hainan Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 114 thành phố ở 31 quốc gia khác nhau. Bắc Kinh, Thẩm Quyến và Quảng Châu là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Hainan Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Hainan Airlines?

    Hainan Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Bắc Kinh.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Hainan Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Hainan Airlines.

  • Các vé bay của hãng Hainan Airlines có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Hainan Airlines sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Hainan Airlines là Tháng Năm, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười hai.

  • Hãng Hainan Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Hainan Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Singapore đến Băng Cốc, với giá vé 1.116.883 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Hainan Airlines?

  • Liệu Hainan Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Hainan Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Hainan Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Hainan Airlines có các chuyến bay tới 117 điểm đến.

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Hainan Airlines

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Hainan Airlines là Tháng Năm, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười hai.

Đánh giá của khách hàng Hainan Airlines

8,1
Rất tốtDựa trên 38 các đánh giá được xác minh của khách
9,0Phi hành đoàn
8,6Lên máy bay
8,1Thư thái
7,7Thư giãn, giải trí
8,5Thức ăn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Hainan Airlines

Th. 6 5/2

Bản đồ tuyến bay của hãng Hainan Airlines - Hainan Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Hainan Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Hainan Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 6 5/2

Tất cả các tuyến bay của hãng Hainan Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
7996Băng Cốc (BKK)Bắc Kinh (PEK)5 giờ 5 phút
7638Trịnh Châu (CGO)Đại Liên (DLC)2 giờ 10 phút
7430Trịnh Châu (CGO)Hạ Môn (XMN)2 giờ 15 phút
7637Trịnh Châu (CGO)Châu Hải (ZUH)2 giờ 30 phút
7062Trường Xuân (CGQ)Vũ Hán (WUH)3 giờ 20 phút
7263Trùng Khánh (CKG)Phúc Châu (FOC)2 giờ 40 phút
7372Trùng Khánh (CKG)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 15 phút
7340Trùng Khánh (CKG)Tam Á (SYX)2 giờ 40 phút
7118Trường Sa (CSX)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 25 phút
7510Trường Sa (CSX)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút
7637Đại Liên (DLC)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 0 phút
7260Đại Liên (DLC)Đông Dinh (DOY)1 giờ 0 phút
7260Đông Dinh (DOY)Quảng Châu (CAN)3 giờ 0 phút
7117Hải Khẩu (HAK)Trường Sa (CSX)2 giờ 10 phút
7037Hải Khẩu (HAK)Hợp Phì (HFE)2 giờ 50 phút
7053Hải Khẩu (HAK)Hàng Châu (HGH)2 giờ 50 phút
7077Hải Khẩu (HAK)Nam Xương (KHN)2 giờ 10 phút
7029Hải Khẩu (HAK)Quý Dương (KWE)1 giờ 50 phút
7023Hải Khẩu (HAK)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 30 phút
7065Hải Khẩu (HAK)Vũ Hán (WUH)2 giờ 35 phút
7038Hợp Phì (HFE)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 50 phút
7656Hợp Phì (HFE)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 5 phút
7655Hợp Phì (HFE)Hạ Môn (XMN)1 giờ 45 phút
7262Hàng Châu (HGH)Quảng Châu (CAN)2 giờ 15 phút
7421Hàng Châu (HGH)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 45 phút
7378Hàng Châu (HGH)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 45 phút
7415Hàng Châu (HGH)Yết Dương (SWA)1 giờ 50 phút
7868Hàng Châu (HGH)Tây An (XIY)2 giờ 45 phút
7467Hàng Châu (HGH)Châu Hải (ZUH)2 giờ 20 phút
7430Cáp Nhĩ Tân (HRB)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 0 phút
754Manchester (MAN)Bắc Kinh (PEK)10 giờ 5 phút
7426Nam Kinh (NKG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 25 phút
7697Nam Kinh (NKG)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 5 phút
7103Bắc Kinh (PEK)Đại Liên (DLC)1 giờ 35 phút
7985Bắc Kinh (PEK)Moscow (Matxcơva) (SVO)8 giờ 40 phút
7547Bắc Kinh (PEK)Thành Đô (TFU)3 giờ 10 phút
7322Thượng Hải (PVG)Tam Á (SYX)3 giờ 20 phút
748Singapore (SIN)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 35 phút
7986Moscow (Matxcơva) (SVO)Bắc Kinh (PEK)7 giờ 50 phút
7416Yết Dương (SWA)Hàng Châu (HGH)1 giờ 55 phút
7309Tam Á (SYX)Quảng Châu (CAN)1 giờ 40 phút
7339Tam Á (SYX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 35 phút
7697Tam Á (SYX)Nam Kinh (NKG)3 giờ 30 phút
7301Tam Á (SYX)Thành Đô (TFU)2 giờ 50 phút
7305Tam Á (SYX)Tế Nam (TNA)3 giờ 45 phút
7725Thẩm Quyến (SZX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 50 phút
7874Thẩm Quyến (SZX)Tây An (XIY)3 giờ 0 phút
7148Thành Đô (TFU)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 0 phút
7302Thành Đô (TFU)Tam Á (SYX)2 giờ 35 phút
7828Thành Đô (TFU)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 40 phút
7821Tế Nam (TNA)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 50 phút
7306Tế Nam (TNA)Tam Á (SYX)3 giờ 35 phút
7655Thái Nguyên (TYN)Hợp Phì (HFE)1 giờ 40 phút
7827Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thành Đô (TFU)3 giờ 50 phút
7821Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tế Nam (TNA)4 giờ 10 phút
7867Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tây An (XIY)3 giờ 35 phút
7061Vũ Hán (WUH)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 5 phút
7062Vũ Hán (WUH)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 35 phút
7509Tây An (XIY)Trường Sa (CSX)2 giờ 10 phút
7266Tây An (XIY)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 0 phút
7867Tây An (XIY)Hàng Châu (HGH)2 giờ 30 phút
7841Tây An (XIY)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
7869Tây An (XIY)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 15 phút
7868Tây An (XIY)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 30 phút
7521Tây An (XIY)Châu Hải (ZUH)3 giờ 5 phút
7656Hạ Môn (XMN)Hợp Phì (HFE)2 giờ 10 phút
7638Châu Hải (ZUH)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 35 phút
7632Châu Hải (ZUH)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 5 phút
7512Châu Hải (ZUH)Tây An (XIY)2 giờ 45 phút
7778Quỳnh Hải (BAR)Bắc Kinh (PEK)4 giờ 0 phút
7235Bắc Kinh (PEK)Trường Sa (CSX)2 giờ 55 phút
7249Quảng Châu (CAN)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 5 phút
7115Hải Khẩu (HAK)Nam Kinh (NKG)2 giờ 50 phút
7698Nam Kinh (NKG)Tam Á (SYX)3 giờ 10 phút
7187Bắc Kinh (PEK)Vũ Hán (WUH)2 giờ 40 phút
7250Thái Nguyên (TYN)Quảng Châu (CAN)3 giờ 5 phút
7698Thái Nguyên (TYN)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
7852Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thẩm Quyến (SZX)5 giờ 40 phút
7724Thượng Hải (PVG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 50 phút
7397Thẩm Quyến (SZX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 20 phút
7155Thẩm Quyến (SZX)Nam Kinh (NKG)2 giờ 35 phút
7468Châu Hải (ZUH)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
7398Hàng Châu (HGH)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 30 phút
7742Thái Nguyên (TYN)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 15 phút
7377Bắc Kinh (PEK)Hàng Châu (HGH)2 giờ 35 phút
7196Phúc Châu (FOC)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 55 phút
7290Quý Dương (KWE)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 10 phút
7034Trịnh Châu (CGO)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 20 phút
7186Nghi Xương (YIH)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 25 phút
490Berlin (BER)Bắc Kinh (PEK)9 giờ 5 phút
7104Đại Liên (DLC)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 30 phút
7741Thẩm Quyến (SZX)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 15 phút
7295Bắc Kinh (PEK)Phúc Châu (FOC)3 giờ 0 phút
7688Ninh Ba (NGB)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 50 phút
7688Thanh Đảo (TAO)Ninh Ba (NGB)1 giờ 45 phút
7264Phúc Châu (FOC)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 5 phút
7007Hải Khẩu (HAK)Quảng Châu (CAN)1 giờ 35 phút
7490Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hàng Châu (HGH)3 giờ 35 phút
7581Hải Khẩu (HAK)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 50 phút
7930Thị trấn Phuket (HKT)Bắc Kinh (PEK)5 giờ 55 phút
7274An Khánh (AQG)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 35 phút
7293Quảng Châu (CAN)Hàm Đan (HDG)2 giờ 35 phút
7358Trùng Khánh (CKG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 25 phút
7583Đại Liên (DLC)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
7273Hải Khẩu (HAK)An Khánh (AQG)2 giờ 30 phút
414Hải Khẩu (HAK)Lan Châu (LHW)3 giờ 20 phút
7584Hàng Châu (HGH)Đại Liên (DLC)2 giờ 5 phút
7455Hàng Châu (HGH)Hán Trung (HZG)2 giờ 40 phút
7456Hán Trung (HZG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 20 phút
7762Ninh Ba (NGB)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 25 phút
7883Bắc Kinh (PEK)2 giờ 45 phút
7987Bắc Kinh (PEK)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 30 phút
7761Thẩm Quyến (SZX)Ninh Ba (NGB)2 giờ 35 phút
7988Taipei (Đài Bắc) (TPE)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 30 phút
7259Quảng Châu (CAN)Đông Dinh (DOY)3 giờ 0 phút
7259Đông Dinh (DOY)Đại Liên (DLC)0 giờ 55 phút
7113Quảng Châu (CAN)Nam Kinh (NKG)2 giờ 40 phút
7113Nam Kinh (NKG)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 25 phút
7020Châu Hải (ZUH)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 30 phút
7369Hải Khẩu (HAK)Cửu Giang (JIU)2 giờ 10 phút
7370Cửu Giang (JIU)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 15 phút
7028Thẩm Quyến (SZX)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 30 phút
7671Hải Khẩu (HAK)Hành Dương (HNY)1 giờ 55 phút
7465Hải Khẩu (HAK)Tây An (XIY)3 giờ 10 phút
424Băng Cốc (BKK)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 20 phút
423Trùng Khánh (CKG)Băng Cốc (BKK)3 giờ 20 phút
7685Đại Liên (DLC)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 35 phút
7365Hải Khẩu (HAK)Liễu Châu (LZH)1 giờ 20 phút
7059Hải Khẩu (HAK)Kinh Châu (SHS)2 giờ 10 phút
7910Hải Khẩu (HAK)Nghi Xương (YIH)2 giờ 10 phút
7459Hàng Châu (HGH)Hạ Môn (XMN)1 giờ 55 phút
7920Tô-ky-ô (HND)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 50 phút
7740Hán Trung (HZG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 30 phút
7124Kê Tây (JXA)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 40 phút
7365Liễu Châu (LZH)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút
7123Bắc Kinh (PEK)Kê Tây (JXA)2 giờ 35 phút
7686Tần Hoàng Đảo (SHF)Trạch Gia Trang (SJW)3 giờ 50 phút
7060Kinh Châu (SHS)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 10 phút
7686Trạch Gia Trang (SJW)Đại Liên (DLC)1 giờ 30 phút
7685Trạch Gia Trang (SJW)Tần Hoàng Đảo (SHF)4 giờ 30 phút
7460Hạ Môn (XMN)Hàng Châu (HGH)1 giờ 45 phút
405Bắc Kinh (PEK)Vladivostok (VVO)2 giờ 20 phút
7109Bắc Kinh (PEK)Long Point (YLX)3 giờ 30 phút
406Vladivostok (VVO)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 50 phút
7627Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thiên Tân (TSN)2 giờ 20 phút
7627Thiên Tân (TSN)Nam Ninh (NNG)3 giờ 30 phút
7245Bắc Kinh (PEK)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 35 phút
7357Thẩm Quyến (SZX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 30 phút
7236Trường Sa (CSX)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 45 phút
429Bắc Kinh (PEK)Băng Cốc (BKK)5 giờ 5 phút
7153Bắc Kinh (PEK)Nam Ninh (NNG)3 giờ 10 phút
7192Hạ Môn (XMN)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 15 phút
7777Bắc Kinh (PEK)Quỳnh Hải (BAR)4 giờ 5 phút
7374Trường Xuân (CGQ)Hợp Phì (HFE)2 giờ 45 phút
7374Hợp Phì (HFE)Tam Á (SYX)2 giờ 50 phút
7256Nam Kinh (NKG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 55 phút
7687Hải Khẩu (HAK)Ninh Ba (NGB)2 giờ 55 phút
7687Ninh Ba (NGB)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 45 phút
7730Đại Liên (DLC)Nhật Chiếu (RIZ)1 giờ 20 phút
7730Nhật Chiếu (RIZ)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 0 phút
7206Tế Nam (TNA)Quảng Châu (CAN)2 giờ 50 phút
7970Belgrade (BEG)Bắc Kinh (PEK)10 giờ 0 phút
7981Quảng Châu (CAN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 5 phút
7928Tô-ky-ô (NRT)Tây An (XIY)4 giờ 55 phút
7982Taipei (Đài Bắc) (TPE)Quảng Châu (CAN)2 giờ 10 phút
7927Tây An (XIY)Tô-ky-ô (NRT)4 giờ 30 phút
736Dubai (DXB)Hải Khẩu (HAK)7 giờ 50 phút
7739Thẩm Quyến (SZX)Hán Trung (HZG)2 giờ 55 phút
7966Xanh Pê-téc-bua (LED)Bắc Kinh (PEK)7 giờ 45 phút
7965Bắc Kinh (PEK)Xanh Pê-téc-bua (LED)8 giờ 40 phút
7294Hàm Đan (HDG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 40 phút
7884Bắc Kinh (PEK)2 giờ 45 phút
7877Tây An (XIY)Tam Á (SYX)3 giờ 10 phút
7185Bắc Kinh (PEK)Nghi Xương (YIH)2 giờ 30 phút
7491Bắc Kinh (PEK)Hạ Môn (XMN)3 giờ 15 phút
7446Thái Nguyên (TYN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 20 phút
7446Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thái Nguyên (TYN)4 giờ 0 phút
7188Vũ Hán (WUH)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 0 phút
7289Bắc Kinh (PEK)Quý Dương (KWE)3 giờ 35 phút
7321Tam Á (SYX)Thượng Hải (PVG)3 giờ 40 phút
7838Quảng Châu (CAN)Tây An (XIY)3 giờ 0 phút
753Bắc Kinh (PEK)Manchester (MAN)10 giờ 50 phút
7878Tam Á (SYX)Tây An (XIY)3 giờ 15 phút
7121Hải Khẩu (HAK)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 15 phút
7738Nam Dương (NNY)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 20 phút
7602Thượng Hải (SHA)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 15 phút
489Bắc Kinh (PEK)Berlin (BER)10 giờ 5 phút
7772Ôn Châu (WNZ)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 20 phút
7445Hàng Châu (HGH)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 20 phút
7574Thanh Đảo (TAO)Tây An (XIY)2 giờ 15 phút
7445Thái Nguyên (TYN)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 45 phút
7126Đông Dinh (DOY)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 15 phút
7657Bắc Kinh (PEK)Nhạc Dương (YYA)2 giờ 40 phút
6009Bắc Kinh (PEK)Nam Xương (KHN)2 giờ 30 phút
7194Thông Liêu (HUO)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 45 phút
7193Bắc Kinh (PEK)Thông Liêu (HUO)1 giờ 50 phút
7611Bắc Kinh (PEK)Thượng Hải (SHA)2 giờ 25 phút
7144Nam Xương (KHN)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 35 phút
7154Nam Ninh (NNG)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 30 phút
7744Cáp Nhĩ Tân (HRB)Nam Kinh (NKG)3 giờ 0 phút
7743Nam Kinh (NKG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 50 phút
7429Trịnh Châu (CGO)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 55 phút
7107Đại Liên (DLC)Ninh Ba (NGB)2 giờ 10 phút
7659Đại Liên (DLC)Thiên Tân (TSN)1 giờ 15 phút
7764Lan Châu (LHW)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 20 phút
7659Thiên Tân (TSN)Ninh Ba (NGB)2 giờ 15 phút
7429Hạ Môn (XMN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 30 phút
7108Ninh Ba (NGB)Đại Liên (DLC)1 giờ 55 phút
7628Nam Ninh (NNG)Thiên Tân (TSN)3 giờ 25 phút
7763Thẩm Quyến (SZX)Lan Châu (LHW)3 giờ 20 phút
7628Thiên Tân (TSN)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 10 phút
7279Bắc Kinh (PEK)Tam Á (SYX)4 giờ 10 phút
7146Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Bắc Kinh (PEK)4 giờ 0 phút
7168Trùng Khánh (CKG)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 45 phút
765Hải Khẩu (HAK)Moscow (Matxcơva) (SVO)10 giờ 10 phút
7771Thẩm Quyến (SZX)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 0 phút
7571Hải Khẩu (HAK)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 35 phút
7387Tam Á (SYX)Vũ Hán (WUH)2 giờ 45 phút
7388Thanh Đảo (TAO)Vũ Hán (WUH)2 giờ 20 phút
7388Vũ Hán (WUH)Tam Á (SYX)2 giờ 40 phút
7387Vũ Hán (WUH)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 55 phút
7114Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Nam Kinh (NKG)2 giờ 30 phút
7746Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Từ Châu (XUZ)2 giờ 15 phút
7114Nam Kinh (NKG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
7746Từ Châu (XUZ)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 40 phút
7242Trùng Khánh (CKG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 10 phút
7287Quảng Châu (CAN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 30 phút
7783Trường Sa (CSX)Ninh Ba (NGB)1 giờ 45 phút
7797Trường Sa (CSX)Thiên Tân (TSN)2 giờ 25 phút
7784Ninh Ba (NGB)Trường Sa (CSX)1 giờ 45 phút
7660Ninh Ba (NGB)Thiên Tân (TSN)2 giờ 15 phút
7745Thẩm Quyến (SZX)Từ Châu (XUZ)2 giờ 40 phút
7798Thiên Tân (TSN)Trường Sa (CSX)2 giờ 45 phút
7660Thiên Tân (TSN)Đại Liên (DLC)1 giờ 15 phút
7745Từ Châu (XUZ)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 5 phút
7969Bắc Kinh (PEK)Belgrade (BEG)11 giờ 0 phút
735Hải Khẩu (HAK)Dubai (DXB)7 giờ 45 phút
791Hải Khẩu (HAK)Tô-ky-ô (NRT)5 giờ 15 phút
7658Nhạc Dương (YYA)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 25 phút
7280Tam Á (SYX)Bắc Kinh (PEK)4 giờ 15 phút
7694Trường Sa (CSX)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 10 phút
7694Phúc Châu (FOC)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
7033Hải Khẩu (HAK)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 0 phút
7520Quý Dương (KWE)Tây An (XIY)1 giờ 50 phút
7519Tây An (XIY)Quý Dương (KWE)1 giờ 55 phút
7288Trịnh Châu (CGO)Quảng Châu (CAN)2 giờ 45 phút
7643Đại Liên (DLC)Hợp Phì (HFE)2 giờ 0 phút
7643Hợp Phì (HFE)Châu Hải (ZUH)2 giờ 30 phút
7919Bắc Kinh (PEK)Tô-ky-ô (HND)3 giờ 15 phút
7617Bắc Kinh (PEK)Ô Hải (WUA)1 giờ 50 phút
7618Ô Hải (WUA)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 5 phút
7308Quảng Châu (CAN)Tam Á (SYX)1 giờ 45 phút
7463Đại Liên (DLC)Nam Xương (KHN)2 giờ 20 phút
7019Hải Khẩu (HAK)Châu Hải (ZUH)1 giờ 10 phút
7489Hàng Châu (HGH)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 10 phút
7463Nam Xương (KHN)Nam Ninh (NNG)2 giờ 5 phút
7668Thẩm Dương (SHE)Tam Á (SYX)5 giờ 0 phút
7667Tam Á (SYX)Thẩm Dương (SHE)4 giờ 45 phút
7046Thái Nguyên (TYN)Châu Hải (ZUH)3 giờ 5 phút
7711Bắc Kinh (PEK)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 40 phút
7119Hải Khẩu (HAK)Thượng Hải (PVG)3 giờ 0 phút
7120Thượng Hải (PVG)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 5 phút
7175Thẩm Quyến (SZX)Thành Đô (TFU)2 giờ 35 phút
7176Thành Đô (TFU)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 45 phút
7837Tây An (XIY)Quảng Châu (CAN)2 giờ 55 phút
7241Quảng Châu (CAN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 25 phút
7464Nam Xương (KHN)Đại Liên (DLC)2 giờ 5 phút
7464Nam Ninh (NNG)Nam Xương (KHN)2 giờ 0 phút
7410Trùng Khánh (CKG)Trường Sa (CSX)1 giờ 30 phút
7095Hải Khẩu (HAK)Nam Ninh (NNG)1 giờ 20 phút
464Vladivostok (VVO)Đại Liên (DLC)2 giờ 20 phút
7482Bắc Kinh (PEK)Hải Khẩu (HAK)4 giờ 0 phút
7002Quảng Châu (CAN)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 40 phút
7171Trùng Khánh (CKG)Ngân Xuyên (INC)1 giờ 55 phút
7693Trường Sa (CSX)Phúc Châu (FOC)1 giờ 40 phút
7644Hợp Phì (HFE)Đại Liên (DLC)1 giờ 55 phút
7054Hàng Châu (HGH)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 50 phút
7172Ngân Xuyên (INC)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 55 phút
7096Nam Ninh (NNG)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 20 phút
7693Thái Nguyên (TYN)Trường Sa (CSX)2 giờ 15 phút
7122Thái Nguyên (TYN)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 15 phút
7623Thái Nguyên (TYN)Vũ Hán (WUH)1 giờ 50 phút
7623Vũ Hán (WUH)Phúc Châu (FOC)1 giờ 40 phút
7644Châu Hải (ZUH)Hợp Phì (HFE)2 giờ 15 phút
7940Băng Cốc (BKK)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 35 phút
7422Trùng Khánh (CKG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 35 phút
7642Trường Sa (CSX)Đại Liên (DLC)2 giờ 35 phút
7516Đại Liên (DLC)Tây An (XIY)2 giờ 40 phút
7939Hải Khẩu (HAK)Băng Cốc (BKK)2 giờ 30 phút
707Hải Khẩu (HAK)Hong Kong (HKG)1 giờ 25 phút
708Hong Kong (HKG)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 35 phút
7642Côn Minh (KMG)Trường Sa (CSX)2 giờ 5 phút
7803Bắc Kinh (PEK)Quảng Châu (CAN)3 giờ 35 phút
492Brussels (BRU)Bắc Kinh (PEK)9 giờ 50 phút
491Bắc Kinh (PEK)Brussels (BRU)10 giờ 10 phút
7161Quảng Châu (CAN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
7417Trường Sa (CSX)Lan Châu (LHW)2 giờ 30 phút
7041Hải Khẩu (HAK)Tế Nam (TNA)3 giờ 20 phút
7550Côn Minh (KMG)Tây An (XIY)2 giờ 20 phút
7846Thượng Hải (PVG)Tây An (XIY)3 giờ 0 phút
7710Thẩm Quyến (SZX)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 20 phút
7087Hải Khẩu (HAK)Thành Đô (TFU)2 giờ 25 phút
7039Quý Dương (KWE)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 55 phút
7850Trịnh Châu (CGO)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 15 phút
7311Nam Xương (KHN)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 30 phút
7311Tam Á (SYX)Nam Xương (KHN)2 giờ 45 phút
7849Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trịnh Châu (CGO)4 giờ 5 phút
7205Quảng Châu (CAN)Tế Nam (TNA)2 giờ 40 phút
427Trùng Khánh (CKG)Milan (MXP)11 giờ 15 phút
7064Đại Liên (DLC)Vũ Hán (WUH)2 giờ 30 phút
7647Hải Khẩu (HAK)Thẩm Dương (SHE)4 giờ 30 phút
7661Hải Khẩu (HAK)Yết Dương (SWA)1 giờ 35 phút
7373Hợp Phì (HFE)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 40 phút
7672Hành Dương (HNY)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 40 phút
428Milan (MXP)Trùng Khánh (CKG)10 giờ 25 phút
7167Bắc Kinh (PEK)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 0 phút
7648Thẩm Dương (SHE)Hải Khẩu (HAK)4 giờ 55 phút
7570Thẩm Dương (SHE)Tây An (XIY)3 giờ 20 phút
7662Yết Dương (SWA)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 40 phút
7373Tam Á (SYX)Hợp Phì (HFE)3 giờ 5 phút
7518Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trường Sa (CSX)4 giờ 35 phút
7232Ôn Châu (WNZ)Quảng Châu (CAN)2 giờ 20 phút
7629Ôn Châu (WNZ)Châu Hải (ZUH)1 giờ 55 phút
7515Tây An (XIY)Đại Liên (DLC)2 giờ 15 phút
7569Tây An (XIY)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 35 phút
7630Châu Hải (ZUH)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 55 phút
7731Trịnh Châu (CGO)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 40 phút
7384Hàng Châu (HGH)Tam Á (SYX)2 giờ 50 phút
7383Tam Á (SYX)Hàng Châu (HGH)3 giờ 0 phút
7389Tam Á (SYX)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 30 phút
7731Thẩm Quyến (SZX)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 25 phút
7390Thái Nguyên (TYN)Tam Á (SYX)3 giờ 25 phút
7791Trường Sa (CSX)Nam Kinh (NKG)1 giờ 40 phút
7792Nam Kinh (NKG)Trường Sa (CSX)1 giờ 45 phút
7729Nhật Chiếu (RIZ)Đại Liên (DLC)1 giờ 15 phút
7729Thẩm Quyến (SZX)Nhật Chiếu (RIZ)2 giờ 50 phút
7088Thành Đô (TFU)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 30 phút
7589Tây An (XIY)Phúc Châu (FOC)2 giờ 50 phút
7252Thành Đô (TFU)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
7203Quảng Châu (CAN)Hợp Phì (HFE)2 giờ 10 phút
7804Quảng Châu (CAN)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 15 phút
7431Quảng Châu (CAN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 45 phút
7231Quảng Châu (CAN)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 45 phút
7406Trịnh Châu (CGO)Hàng Châu (HGH)1 giờ 35 phút
7538Trịnh Châu (CGO)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 10 phút
7425Trùng Khánh (CKG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
7471Trùng Khánh (CKG)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 35 phút
7204Hợp Phì (HFE)Quảng Châu (CAN)2 giờ 5 phút
7203Hợp Phì (HFE)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 25 phút
474Ô-sa-ka (KIX)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 35 phút
7030Quý Dương (KWE)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 50 phút
473Bắc Kinh (PEK)Ô-sa-ka (KIX)3 giờ 0 phút
7204Thẩm Dương (SHE)Hợp Phì (HFE)2 giờ 40 phút
7749Tam Á (SYX)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 0 phút
7537Ôn Châu (WNZ)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 20 phút
7207Quảng Châu (CAN)Thanh Đảo (TAO)3 giờ 15 phút
7624Phúc Châu (FOC)Vũ Hán (WUH)1 giờ 55 phút
7068Cáp Nhĩ Tân (HRB)Vũ Hán (WUH)3 giờ 15 phút
7359Quý Dương (KWE)Lan Châu (LHW)2 giờ 5 phút
7360Quý Dương (KWE)Tam Á (SYX)2 giờ 0 phút
7540Quế Lâm (KWL)Tây An (XIY)2 giờ 20 phút
7360Lan Châu (LHW)Quý Dương (KWE)2 giờ 25 phút
7291Bắc Kinh (PEK)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 45 phút
7359Tam Á (SYX)Quý Dương (KWE)2 giờ 5 phút
7750Thẩm Quyến (SZX)Tam Á (SYX)1 giờ 40 phút
7164Ôn Châu (WNZ)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 40 phút
7067Vũ Hán (WUH)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 35 phút
7624Vũ Hán (WUH)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 45 phút
7539Tây An (XIY)Quế Lâm (KWL)2 giờ 20 phút
408Edinburgh (EDI)Bắc Kinh (PEK)10 giờ 10 phút
7405Hàng Châu (HGH)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 10 phút
7210Cáp Nhĩ Tân (HRB)Quảng Châu (CAN)5 giờ 10 phút
7964London (LHR)Trường Sa (CSX)11 giờ 15 phút
407Bắc Kinh (PEK)Edinburgh (EDI)10 giờ 50 phút
7820Trùng Khánh (CKG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 5 phút
449Hải Khẩu (HAK)Incheon (ICN)3 giờ 55 phút
7097Hải Khẩu (HAK)Quế Lâm (KWL)1 giờ 20 phút
7047Hải Khẩu (HAK)Hạ Môn (XMN)2 giờ 5 phút
7528Cáp Nhĩ Tân (HRB)Tam Á (SYX)5 giờ 35 phút
7098Quế Lâm (KWL)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 25 phút
7047Hạ Môn (XMN)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 20 phút
7312Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Nam Xương (KHN)2 giờ 25 phút
7312Nam Xương (KHN)Tam Á (SYX)2 giờ 30 phút
7137Bắc Kinh (PEK)Tây An (XIY)2 giờ 30 phút
7472Ôn Châu (WNZ)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 5 phút
730Boston (BOS)Brussels (BRU)6 giờ 50 phút
7209Quảng Châu (CAN)Cáp Nhĩ Tân (HRB)4 giờ 25 phút
7151Quảng Châu (CAN)Thành Đô (TFU)2 giờ 40 phút
7562Trịnh Châu (CGO)Tam Á (SYX)3 giờ 20 phút
7865Trường Sa (CSX)Hạ Môn (XMN)1 giờ 35 phút
7163Hải Khẩu (HAK)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 20 phút
7040Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Quý Dương (KWE)3 giờ 0 phút
714Ô-sa-ka (KIX)Thẩm Quyến (SZX)4 giờ 30 phút
7432Thượng Hải (PVG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 35 phút
7427Thượng Hải (PVG)Thành Đô (TFU)3 giờ 30 phút
7320Thượng Hải (SHA)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 5 phút
7561Tam Á (SYX)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 15 phút
713Thẩm Quyến (SZX)Ô-sa-ka (KIX)3 giờ 40 phút
752Dublin (DUB)Bắc Kinh (PEK)10 giờ 10 phút
751Bắc Kinh (PEK)Dublin (DUB)11 giờ 10 phút
7111Bắc Kinh (PEK)Côn Minh (KMG)3 giờ 55 phút
7925Bắc Kinh (PEK)Tijuana (TIJ)12 giờ 0 phút
7925Tijuana (TIJ)Mexico City (MEX)3 giờ 20 phút
7597Hàng Châu (HGH)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 5 phút
7560Cáp Nhĩ Tân (HRB)Tây An (XIY)3 giờ 45 phút
7737Thẩm Quyến (SZX)Nam Dương (NNY)2 giờ 5 phút
7598Thanh Đảo (TAO)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
7775Thái Nguyên (TYN)Đại Liên (DLC)1 giờ 35 phút
7559Tây An (XIY)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 10 phút
798Auckland (AKL)Hải Khẩu (HAK)12 giờ 15 phút
7665Hải Khẩu (HAK)Thiệu Dương (WGN)1 giờ 40 phút
7856Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 30 phút
450Incheon (ICN)Hải Khẩu (HAK)4 giờ 25 phút
7070Nam Xương (KHN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 15 phút
7298Lan Châu (LHW)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 35 phút
440Tô-ky-ô (NRT)Bắc Kinh (PEK)4 giờ 10 phút
439Bắc Kinh (PEK)Tô-ky-ô (NRT)3 giờ 35 phút
7735Thẩm Quyến (SZX)Du Lâm (UYN)3 giờ 20 phút
7485Thành Đô (TFU)Du Lâm (UYN)2 giờ 5 phút
7855Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)3 giờ 20 phút
7736Du Lâm (UYN)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 15 phút
7486Du Lâm (UYN)Thành Đô (TFU)2 giờ 15 phút
7665Thiệu Dương (WGN)Tây An (XIY)1 giờ 50 phút
7732Trịnh Châu (CGO)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 35 phút
7732Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 40 phút
7076Phúc Châu (FOC)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 20 phút
7048Thẩm Dương (SHE)Hạ Môn (XMN)3 giờ 45 phút
7048Hạ Môn (XMN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 5 phút
718Paris (CDG)Trùng Khánh (CKG)10 giờ 10 phút
717Trùng Khánh (CKG)Paris (CDG)11 giờ 25 phút
7683Đại Liên (DLC)Tế Nam (TNA)1 giờ 20 phút
771Hải Khẩu (HAK)Ô-sa-ka (KIX)4 giờ 30 phút
7366Liễu Châu (LZH)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 25 phút
770Oslo (OSL)Bắc Kinh (PEK)9 giờ 0 phút
769Bắc Kinh (PEK)Oslo (OSL)10 giờ 0 phút
743Thẩm Quyến (SZX)Tel Aviv (TLV)11 giờ 15 phút
744Tel Aviv (TLV)Thẩm Quyến (SZX)10 giờ 30 phút
7684Tế Nam (TNA)Đại Liên (DLC)1 giờ 15 phút
7366Tây An (XIY)Liễu Châu (LZH)2 giờ 15 phút
7238Tây An (XIY)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 30 phút
7165Tây An (XIY)Tây Ninh (XNN)1 giờ 35 phút
7239Quảng Châu (CAN)Hán Trung (HZG)2 giờ 35 phút
7240Hán Trung (HZG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 20 phút
7208Thanh Đảo (TAO)Quảng Châu (CAN)3 giờ 25 phút
7044Tế Nam (TNA)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 35 phút
7409Trường Sa (CSX)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 40 phút
7757Trường Sa (CSX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 5 phút
7663Trường Sa (CSX)Đường Sơn (TVS)2 giờ 40 phút
7216Nam Kinh (NKG)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 50 phút
7125Bắc Kinh (PEK)Đông Dinh (DOY)1 giờ 30 phút
7758Thượng Hải (PVG)Trường Sa (CSX)2 giờ 5 phút
766Moscow (Matxcơva) (SVO)Hải Khẩu (HAK)9 giờ 40 phút
7664Đường Sơn (TVS)Trường Sa (CSX)2 giờ 30 phút
462Vientiane (VTE)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 45 phút
7073Hải Khẩu (HAK)Cáp Nhĩ Tân (HRB)5 giờ 10 phút
7170Huệ Châu (HUZ)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 10 phút
7543Lan Châu (LHW)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 55 phút
7197Bắc Kinh (PEK)Lan Châu (LHW)2 giờ 25 phút
7613Bắc Kinh (PEK)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
7543Trạch Gia Trang (SJW)Liên Vân Cảng (LYG)1 giờ 30 phút
7773Thẩm Quyến (SZX)Quý Dương (KWE)2 giờ 0 phút
6203Quảng Châu (CAN)Côn Minh (KMG)2 giờ 40 phút
7223Quảng Châu (CAN)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 15 phút
797Hải Khẩu (HAK)Auckland (AKL)11 giờ 10 phút
7166Tây Ninh (XNN)Tây An (XIY)1 giờ 30 phút
7776Đại Liên (DLC)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 45 phút
438Rome (FCO)Thẩm Quyến (SZX)11 giờ 55 phút
7075Hải Khẩu (HAK)Phúc Châu (FOC)2 giờ 5 phút
7364Nam Ninh (NNG)Tam Á (SYX)1 giờ 15 phút
437Thẩm Quyến (SZX)Rome (FCO)12 giờ 35 phút
762Budapest (BUD)Thẩm Quyến (SZX)10 giờ 45 phút
7963Trường Sa (CSX)London (LHR)12 giờ 0 phút
761Thẩm Quyến (SZX)Budapest (BUD)11 giờ 35 phút
7922Brussels (BRU)Thượng Hải (PVG)11 giờ 0 phút
7201Quảng Châu (CAN)Y Xuân (YIC)1 giờ 40 phút
758Paris (CDG)Thẩm Quyến (SZX)11 giờ 35 phút
7202Đại Liên (DLC)Y Xuân (YIC)2 giờ 40 phút
775Hải Khẩu (HAK)Sydney (SYD)9 giờ 20 phút
7074Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hải Khẩu (HAK)5 giờ 15 phút
7112Côn Minh (KMG)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 50 phút
7768Côn Minh (KMG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 10 phút
7926Mexico City (MEX)Tijuana (TIJ)3 giờ 15 phút
7674Hô Luân Bối Nhĩ (NZH)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 40 phút
7129Bắc Kinh (PEK)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 0 phút
7673Bắc Kinh (PEK)Hô Luân Bối Nhĩ (NZH)2 giờ 45 phút
7957Bắc Kinh (PEK)Tel Aviv (TLV)10 giờ 25 phút
7921Thượng Hải (PVG)Brussels (BRU)12 giờ 0 phút
7330Kinh Châu (SHS)Tam Á (SYX)2 giờ 30 phút
776Sydney (SYD)Hải Khẩu (HAK)9 giờ 30 phút
7329Tam Á (SYX)Kinh Châu (SHS)2 giờ 25 phút
757Thẩm Quyến (SZX)Paris (CDG)12 giờ 40 phút
7767Thẩm Quyến (SZX)Côn Minh (KMG)2 giờ 10 phút
7926Tijuana (TIJ)Bắc Kinh (PEK)12 giờ 35 phút
7958Tel Aviv (TLV)Bắc Kinh (PEK)8 giờ 50 phút
7202Y Xuân (YIC)Quảng Châu (CAN)1 giờ 35 phút
7201Y Xuân (YIC)Đại Liên (DLC)2 giờ 35 phút
760Brussels (BRU)Thẩm Quyến (SZX)11 giờ 20 phút
7469Trùng Khánh (CKG)Châu Hải (ZUH)2 giờ 10 phút
7625Trạch Gia Trang (SJW)Quý Dương (KWE)2 giờ 30 phút
759Thẩm Quyến (SZX)Brussels (BRU)12 giờ 30 phút
7590Phúc Châu (FOC)Tây An (XIY)3 giờ 0 phút
401Trùng Khánh (CKG)Ô-sa-ka (KIX)3 giờ 50 phút
7641Trường Sa (CSX)Côn Minh (KMG)2 giờ 0 phút
7354Trường Sa (CSX)Tam Á (SYX)2 giờ 15 phút
7789Trường Sa (CSX)Tế Nam (TNA)2 giờ 10 phút
7641Đại Liên (DLC)Trường Sa (CSX)3 giờ 0 phút
7169Hải Khẩu (HAK)Huệ Châu (HUZ)1 giờ 15 phút
747Hải Khẩu (HAK)Singapore (SIN)3 giờ 40 phút
461Hải Khẩu (HAK)Vientiane (VTE)1 giờ 50 phút
7614Thượng Hải (PVG)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 25 phút
7353Tam Á (SYX)Trường Sa (CSX)2 giờ 20 phút
7790Tế Nam (TNA)Trường Sa (CSX)2 giờ 10 phút
7292Ôn Châu (WNZ)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 45 phút
472Cairo (CAI)Thẩm Quyến (SZX)10 giờ 35 phút
7720Quý Dương (KWE)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 45 phút
471Thẩm Quyến (SZX)Cairo (CAI)12 giờ 10 phút
781Thành Đô (TFU)Vienna (VIE)11 giờ 0 phút
782Vienna (VIE)Thành Đô (TFU)10 giờ 20 phút
7183Trịnh Châu (CGO)Quý Dương (KWE)2 giờ 15 phút
483Hải Khẩu (HAK)Melbourne (MEL)9 giờ 30 phút
7184Quý Dương (KWE)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 15 phút
484Melbourne (MEL)Hải Khẩu (HAK)10 giờ 0 phút
7974Milan (MXP)Thẩm Quyến (SZX)11 giờ 25 phút
7937Bắc Kinh (PEK)Praha (Prague) (PRG)9 giờ 55 phút
7938Praha (Prague) (PRG)Bắc Kinh (PEK)9 giờ 20 phút
7363Tam Á (SYX)Nam Ninh (NNG)1 giờ 25 phút
7110Long Point (YLX)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 25 phút
7130Cáp Nhĩ Tân (HRB)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 25 phút
7545Lan Châu (LHW)Liên Vân Cảng (LYG)2 giờ 35 phút
7545Liên Vân Cảng (LYG)Thai Châu (HYN)1 giờ 35 phút
7527Tam Á (SYX)Cáp Nhĩ Tân (HRB)5 giờ 10 phút
Hiển thị thêm đường bay

Hainan Airlines thông tin liên hệ

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Hainan Airlines

Thông tin của Hainan Airlines

Mã IATAHU
Tuyến đường642
Tuyến bay hàng đầuQuảng Châu đến Sân bay Bắc Kinh Capital
Sân bay được khai thác118
Sân bay hàng đầuBắc Kinh Capital
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.