
NS
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Hebei Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Hebei Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Hebei Airlines
Đánh giá của khách hàng Hebei Airlines
Trạng thái chuyến bay của Hebei Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Hebei Airlines - Hebei Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Hebei Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Hebei Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Hebei Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3233 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3312 | Côn Minh (KMG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8078 | Quý Dương (KWE) | Lũng Nam (LNL) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8078 | Lũng Nam (LNL) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8052 | Nam Ninh (NNG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8024 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZL) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8012 | Tuyền Châu (JJN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8011 | Bắc Kinh (PKX) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3240 | Trùng Khánh (CKG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3296 | Trường Sa (CSX) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3611 | Hàng Châu (HGH) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3680 | Quý Dương (KWE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8077 | Lũng Nam (LNL) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8077 | Bắc Kinh (PKX) | Lũng Nam (LNL) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8051 | Bắc Kinh (PKX) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8023 | Bắc Kinh (PKX) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZL) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8021 | Bắc Kinh (PKX) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3220 | Thượng Hải (SHA) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3295 | Thẩm Dương (SHE) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3242 | Thẩm Dương (SHE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3242 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3269 | Trạch Gia Trang (SJW) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3219 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3209 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3302 | Tam Á (SYX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8002 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3210 | Thành Đô (TFU) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8022 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3526 | Ô-sa-ka (KIX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8069 | Bắc Kinh (PKX) | Kim Xương (JIC) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3525 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8056 | Lan Châu (LHW) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8009 | Bắc Kinh (PKX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8055 | Bắc Kinh (PKX) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3297 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3298 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8039 | Bắc Kinh (PKX) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
3264 | Hạ Môn (XMN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8010 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
3612 | Tam Á (SYX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3204 | Quảng Châu (CAN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8015 | Ngân Xuyên (INC) | Cố Nguyên (GYU) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8067 | Khánh Dương (IQN) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8040 | Quý Dương (KWE) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8030 | Quế Lâm (KWL) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8035 | Bắc Kinh (PKX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8059 | Bắc Kinh (PKX) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8015 | Bắc Kinh (PKX) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8067 | Bắc Kinh (PKX) | Khánh Dương (IQN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8029 | Bắc Kinh (PKX) | Quế Lâm (KWL) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8065 | Bắc Kinh (PKX) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8001 | Bắc Kinh (PKX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3218 | Thượng Hải (PVG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3203 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3217 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3241 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8036 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8060 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8014 | Ngân Xuyên (INC) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3267 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3268 | Thẩm Quyến (SZX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8068 | Trùng Khánh (CKG) | Khánh Dương (IQN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8068 | Khánh Dương (IQN) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3288 | Hải Khẩu (HAK) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
3287 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
3225 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8016 | Cố Nguyên (GYU) | Ngân Xuyên (INC) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3319 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3605 | Hàng Châu (HGH) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3607 | Hàng Châu (HGH) | Miên Dương (MIG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3307 | Hàng Châu (HGH) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3602 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3606 | Ngân Xuyên (INC) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3608 | Miên Dương (MIG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3222 | Miên Dương (MIG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3234 | Ninh Ba (NGB) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3320 | Nam Kinh (NKG) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3318 | Nam Kinh (NKG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3308 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3300 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3221 | Trạch Gia Trang (SJW) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3317 | Trạch Gia Trang (SJW) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3300 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3621 | Thành Đô (TFU) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3622 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3285 | Nam Kinh (NKG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3601 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3299 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8070 | Kim Xương (JIC) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3624 | Quế Lâm (KWL) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3623 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3291 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3292 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3211 | Hàng Châu (HGH) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3212 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3211 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trương Gia Khẩu (ZQZ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3212 | Trương Gia Khẩu (ZQZ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3337 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ô Lan Sát (UCB) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3338 | Ô Lan Sát (UCB) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8066 | Thẩm Quyến (SZX) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
3286 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
3336 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3335 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3294 | Thừa Đức (CDE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3290 | Đại Đồng (DAT) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3293 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thừa Đức (CDE) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3289 | Trạch Gia Trang (SJW) | Đại Đồng (DAT) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3301 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 45 phút | • | • | |||||
3322 | Phúc Châu (FOC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3321 | Trạch Gia Trang (SJW) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 45 phút | • | • | • |
Hebei Airlines thông tin liên hệ
- NSMã IATA
- +86 0311-96699Gọi điện
- hbhk.com.cnTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Hebei Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Hebei Airlines
Thông tin của Hebei Airlines
Mã IATA | NS |
---|---|
Tuyến đường | 134 |
Tuyến bay hàng đầu | Hàng Châu đến Trạch Gia Trang |
Sân bay được khai thác | 47 |
Sân bay hàng đầu | Trạch Gia Trang Daguocun |
