
NS
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Hebei Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Hebei Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Hebei Airlines
Đánh giá của khách hàng Hebei Airlines
Trạng thái chuyến bay của Hebei Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Hebei Airlines - Hebei Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Hebei Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Hebei Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Hebei Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3218 | Thượng Hải (PVG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3217 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8066 | Thẩm Quyến (SZX) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8016 | Cố Nguyên (GYU) | Ngân Xuyên (INC) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8015 | Ngân Xuyên (INC) | Cố Nguyên (GYU) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8016 | Ngân Xuyên (INC) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8067 | Khánh Dương (IQN) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8052 | Nam Ninh (NNG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8015 | Bắc Kinh (PKX) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8067 | Bắc Kinh (PKX) | Khánh Dương (IQN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3240 | Trùng Khánh (CKG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3296 | Trường Sa (CSX) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3607 | Hàng Châu (HGH) | Miên Dương (MIG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3611 | Hàng Châu (HGH) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3270 | Côn Minh (KMG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8040 | Quý Dương (KWE) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3608 | Miên Dương (MIG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8028 | Ninh Ba (NGB) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8035 | Bắc Kinh (PKX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8027 | Bắc Kinh (PKX) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8051 | Bắc Kinh (PKX) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8001 | Bắc Kinh (PKX) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3295 | Thẩm Dương (SHE) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3242 | Thẩm Dương (SHE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3242 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3269 | Trạch Gia Trang (SJW) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3241 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3301 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3267 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3661 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3612 | Tam Á (SYX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3302 | Tam Á (SYX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3268 | Thẩm Quyến (SZX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8002 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8022 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8036 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8012 | Tuyền Châu (JJN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8011 | Bắc Kinh (PKX) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8039 | Bắc Kinh (PKX) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8024 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZL) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
3337 | Hàng Châu (HGH) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3337 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ô Lan Sát (UCB) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8070 | Kim Xương (JIC) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8069 | Bắc Kinh (PKX) | Kim Xương (JIC) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8079 | Bắc Kinh (PKX) | Trạm Giang (ZHA) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3338 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3211 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trương Gia Khẩu (ZQZ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3338 | Ô Lan Sát (UCB) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8080 | Trạm Giang (ZHA) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8009 | Bắc Kinh (PKX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3331 | Thẩm Dương (SHE) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3293 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thừa Đức (CDE) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3297 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3264 | Hạ Môn (XMN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8010 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
3332 | Tế Nam (TNA) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
3508 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 55 phút | • | • | |||||
3507 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 30 phút | • | • | |||||
3662 | Thành Đô (TFU) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3292 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3291 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3292 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3657 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3298 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3605 | Hàng Châu (HGH) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3606 | Ngân Xuyên (INC) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8062 | Trường Sa (CSX) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3290 | Đại Đồng (DAT) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8061 | Bắc Kinh (PKX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3289 | Trạch Gia Trang (SJW) | Đại Đồng (DAT) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8068 | Trùng Khánh (CKG) | Khánh Dương (IQN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8068 | Khánh Dương (IQN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3658 | Quảng Châu (CAN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8030 | Quế Lâm (KWL) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8077 | Lũng Nam (LNL) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8029 | Bắc Kinh (PKX) | Quế Lâm (KWL) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8077 | Bắc Kinh (PKX) | Lũng Nam (LNL) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8065 | Bắc Kinh (PKX) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8021 | Bắc Kinh (PKX) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8032 | Tây An (XIY) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
3526 | Ô-sa-ka (KIX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
3680 | Quý Dương (KWE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
3525 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
3679 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
8078 | Quý Dương (KWE) | Lũng Nam (LNL) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8078 | Lũng Nam (LNL) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8031 | Bắc Kinh (PKX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8023 | Bắc Kinh (PKX) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZL) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
3220 | Thượng Hải (SHA) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3219 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3330 | Nam Kinh (NKG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3329 | Thẩm Dương (SHE) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3212 | Trương Gia Khẩu (ZQZ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3294 | Thừa Đức (CDE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3288 | Hải Khẩu (HAK) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
3287 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
3334 | Phúc Châu (FOC) | Nam Thông (NTG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3333 | Nam Thông (NTG) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3334 | Nam Thông (NTG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3333 | Trạch Gia Trang (SJW) | Nam Thông (NTG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
3222 | Miên Dương (MIG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
3221 | Trạch Gia Trang (SJW) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
3234 | Ninh Ba (NGB) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3233 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 15 phút | • | • | • |
Hebei Airlines thông tin liên hệ
- NSMã IATA
- +86 0311-96699Gọi điện
- hbhk.com.cnTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Hebei Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Hebei Airlines
Thông tin của Hebei Airlines
Mã IATA | NS |
---|---|
Tuyến đường | 122 |
Tuyến bay hàng đầu | Trạch Gia Trang đến Hải Khẩu |
Sân bay được khai thác | 47 |
Sân bay hàng đầu | Trạch Gia Trang Daguocun |
