Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8030 | Quế Lâm (KWL) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8029 | Bắc Kinh (PKX) | Quế Lâm (KWL) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3607 | Hàng Châu (HGH) | Miên Dương (MIG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8020 | Hàng Châu (HGH) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3615 | Hàng Châu (HGH) | Nghi Tân (YBP) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8008 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3608 | Miên Dương (MIG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8019 | Bắc Kinh (PKX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8007 | Bắc Kinh (PKX) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3676 | Thượng Hải (PVG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3675 | Thẩm Dương (SHE) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3616 | Nghi Tân (YBP) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
3222 | Trùng Khánh (CKG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3284 | Thừa Đức (CDE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3283 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thừa Đức (CDE) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3667 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3284 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3668 | Thẩm Quyến (SZX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3283 | Hạ Môn (XMN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3261 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trương Gia Khẩu (ZQZ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3262 | Trương Gia Khẩu (ZQZ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8011 | Bắc Kinh (PKX) | Tam Á (SYX) | 4 giờ 20 phút | • | ||||||
8012 | Tam Á (SYX) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 40 phút | • | ||||||
3204 | Quảng Châu (CAN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8036 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3288 | Hải Khẩu (HAK) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3336 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3312 | Côn Minh (KMG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8026 | Lan Châu (LHW) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8052 | Nam Ninh (NNG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8024 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZL) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8035 | Bắc Kinh (PKX) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8025 | Bắc Kinh (PKX) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8023 | Bắc Kinh (PKX) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZL) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8001 | Bắc Kinh (PKX) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8017 | Bắc Kinh (PKX) | Châu Hải (ZUH) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8021 | Bắc Kinh (PKX) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3220 | Thượng Hải (SHA) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3242 | Thẩm Dương (SHE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3203 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3242 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3287 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3336 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3311 | Trạch Gia Trang (SJW) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3219 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3241 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3301 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tam Á (SYX) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3209 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3299 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3302 | Tam Á (SYX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8002 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3210 | Thành Đô (TFU) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3299 | Ôn Châu (WNZ) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8018 | Châu Hải (ZUH) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8022 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3335 | Hàng Châu (HGH) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8051 | Bắc Kinh (PKX) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3335 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8062 | Trường Sa (CSX) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8006 | Nam Thông (NTG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8061 | Bắc Kinh (PKX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
3224 | Quý Dương (KWE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
3223 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8005 | Bắc Kinh (PKX) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8031 | Bắc Kinh (PKX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
8032 | Tây An (XIY) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
3300 | Ôn Châu (WNZ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3300 | Hạ Môn (XMN) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8038 | Kim Xương (JIC) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8078 | Quý Dương (KWE) | Lũng Nam (LNL) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8077 | Lũng Nam (LNL) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8078 | Lũng Nam (LNL) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8037 | Bắc Kinh (PKX) | Kim Xương (JIC) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8077 | Bắc Kinh (PKX) | Lũng Nam (LNL) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3226 | Nam Kinh (NKG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3225 | Nam Kinh (NKG) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3225 | Trạch Gia Trang (SJW) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3226 | Hạ Môn (XMN) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8016 | Cố Nguyên (GYU) | Ngân Xuyên (INC) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8015 | Ngân Xuyên (INC) | Cố Nguyên (GYU) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8016 | Ngân Xuyên (INC) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8067 | Khánh Dương (IQN) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8015 | Bắc Kinh (PKX) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8067 | Bắc Kinh (PKX) | Khánh Dương (IQN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3233 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
3297 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3298 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8068 | Trùng Khánh (CKG) | Khánh Dương (IQN) | 1 giờ 45 phút | • | ||||||
8068 | Khánh Dương (IQN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
3234 | Ninh Ba (NGB) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 10 phút | • |
Mã IATA | NS |
---|---|
Tuyến đường | 133 |
Tuyến bay hàng đầu | Trạch Gia Trang đến Trùng Khánh |
Sân bay được khai thác | 45 |
Sân bay hàng đầu | Trạch Gia Trang Daguocun |