
NS
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Hebei Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Hebei Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Hebei Airlines
Đánh giá của khách hàng Hebei Airlines
Trạng thái chuyến bay của Hebei Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Hebei Airlines - Hebei Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Hebei Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Hebei Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Hebei Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3312 | Côn Minh (KMG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8052 | Nam Ninh (NNG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8024 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZL) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8012 | Tuyền Châu (JJN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8011 | Bắc Kinh (PKX) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3611 | Hàng Châu (HGH) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8051 | Bắc Kinh (PKX) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8023 | Bắc Kinh (PKX) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZL) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3267 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3209 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3302 | Tam Á (SYX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8002 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3210 | Thành Đô (TFU) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8069 | Bắc Kinh (PKX) | Kim Xương (JIC) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3333 | Nam Thông (NTG) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
3333 | Trạch Gia Trang (SJW) | Nam Thông (NTG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
3226 | Quý Dương (KWE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
3225 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
3264 | Hạ Môn (XMN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8039 | Bắc Kinh (PKX) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8001 | Bắc Kinh (PKX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3608 | Miên Dương (MIG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3221 | Trạch Gia Trang (SJW) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3311 | Trạch Gia Trang (SJW) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
8010 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
3337 | Hàng Châu (HGH) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3337 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ô Lan Sát (UCB) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3336 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3335 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3336 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8014 | Ngân Xuyên (INC) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8035 | Bắc Kinh (PKX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8029 | Bắc Kinh (PKX) | Quế Lâm (KWL) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3301 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3612 | Tam Á (SYX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8067 | Khánh Dương (IQN) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8067 | Bắc Kinh (PKX) | Khánh Dương (IQN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8036 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8068 | Trùng Khánh (CKG) | Khánh Dương (IQN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8068 | Khánh Dương (IQN) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
3290 | Đại Đồng (DAT) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3292 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3289 | Trạch Gia Trang (SJW) | Đại Đồng (DAT) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3290 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8062 | Trường Sa (CSX) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8061 | Bắc Kinh (PKX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3605 | Hàng Châu (HGH) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3307 | Hàng Châu (HGH) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3606 | Ngân Xuyên (INC) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3308 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3690 | Hong Kong (HKG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 30 phút | • | ||||||
8013 | Bắc Kinh (PKX) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3245 | Nam Kinh (NKG) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3245 | Trạch Gia Trang (SJW) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8016 | Cố Nguyên (GYU) | Ngân Xuyên (INC) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8015 | Ngân Xuyên (INC) | Cố Nguyên (GYU) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8070 | Kim Xương (JIC) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8021 | Bắc Kinh (PKX) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8022 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
3220 | Thượng Hải (SHA) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
3219 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
3268 | Thẩm Quyến (SZX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
3234 | Ninh Ba (NGB) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8040 | Quý Dương (KWE) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
3295 | Thẩm Dương (SHE) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
3246 | Phúc Châu (FOC) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3607 | Hàng Châu (HGH) | Miên Dương (MIG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3222 | Miên Dương (MIG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3246 | Nam Kinh (NKG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3291 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3233 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3241 | Trùng Khánh (CKG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
3239 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
3241 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
3204 | Quảng Châu (CAN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3334 | Phúc Châu (FOC) | Nam Thông (NTG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
3334 | Nam Thông (NTG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
3331 | Thẩm Dương (SHE) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3203 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3218 | Thượng Hải (PVG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
3217 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
3296 | Trường Sa (CSX) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
3242 | Thẩm Dương (SHE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
3602 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3601 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3338 | Ô Lan Sát (UCB) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8030 | Quế Lâm (KWL) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
3211 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trương Gia Khẩu (ZQZ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3294 | Thừa Đức (CDE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8060 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8059 | Bắc Kinh (PKX) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8031 | Bắc Kinh (PKX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
3293 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thừa Đức (CDE) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8032 | Tây An (XIY) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8056 | Lan Châu (LHW) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8009 | Bắc Kinh (PKX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
8055 | Bắc Kinh (PKX) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
3288 | Hải Khẩu (HAK) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8065 | Bắc Kinh (PKX) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
3287 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
3212 | Trương Gia Khẩu (ZQZ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3526 | Ô-sa-ka (KIX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
3525 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
8066 | Thẩm Quyến (SZX) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8077 | Lũng Nam (LNL) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8077 | Bắc Kinh (PKX) | Lũng Nam (LNL) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
3332 | Tế Nam (TNA) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
3508 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 55 phút | • | • | |||||
8078 | Quý Dương (KWE) | Lũng Nam (LNL) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8078 | Lũng Nam (LNL) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3507 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 30 phút | • | • | |||||
3252 | Nam Ninh (NNG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 5 phút | • | ||||||
3251 | Trạch Gia Trang (SJW) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 0 phút | • |
Hebei Airlines thông tin liên hệ
- NSMã IATA
- +86 0311-96699Gọi điện
- hbhk.com.cnTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Hebei Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Hebei Airlines
Thông tin của Hebei Airlines
Mã IATA | NS |
---|---|
Tuyến đường | 136 |
Tuyến bay hàng đầu | Hàng Châu đến Trạch Gia Trang |
Sân bay được khai thác | 47 |
Sân bay hàng đầu | Trạch Gia Trang Daguocun |
