
HX
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Hong Kong Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Hong Kong Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Hong Kong Airlines
Đánh giá của khách hàng Hong Kong Airlines
Trạng thái chuyến bay của Hong Kong Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Hong Kong Airlines - Hong Kong Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Hong Kong Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Hong Kong Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Hong Kong Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
304 | Hong Kong (HKG) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
707 | Hong Kong (HKG) | Denpasar (DPS) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
232 | Hong Kong (HKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
239 | Thượng Hải (SHA) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
238 | Hong Kong (HKG) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
706 | Denpasar (DPS) | Hong Kong (HKG) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
235 | Thượng Hải (PVG) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
665 | Na-gôi-a (NGO) | Hong Kong (HKG) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
664 | Hong Kong (HKG) | Na-gôi-a (NGO) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
254 | Hong Kong (HKG) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
255 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
615 | Ô-sa-ka (KIX) | Hong Kong (HKG) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
614 | Hong Kong (HKG) | Ô-sa-ka (KIX) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
760 | Băng Cốc (BKK) | Hong Kong (HKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
399 | Bắc Kinh (PKX) | Hong Kong (HKG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
604 | Hong Kong (HKG) | Tô-ky-ô (NRT) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
221 | Nam Kinh (NKG) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
605 | Tô-ky-ô (NRT) | Hong Kong (HKG) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
398 | Hong Kong (HKG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
305 | Bắc Kinh (PEK) | Hong Kong (HKG) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
497 | Trùng Khánh (CKG) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
129 | Hàng Châu (HGH) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
759 | Hong Kong (HKG) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
128 | Hong Kong (HKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
218 | Hong Kong (HKG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
496 | Hong Kong (HKG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
585 | Sendai (SDJ) | Hong Kong (HKG) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
584 | Hong Kong (HKG) | Sendai (SDJ) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
629 | Incheon (ICN) | Hong Kong (HKG) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
628 | Hong Kong (HKG) | Incheon (ICN) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
687 | Kumamoto (KMJ) | Hong Kong (HKG) | 3 giờ 40 phút | • | • | |||||
686 | Hong Kong (HKG) | Kumamoto (KMJ) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
548 | Hong Kong (HKG) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
549 | Đà Nẵng (DAD) | Hong Kong (HKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
452 | Hong Kong (HKG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
690 | Hong Kong (HKG) | Xa-pô-rô (CTS) | 5 giờ 20 phút | • | • | |||||
453 | Thành Đô (TFU) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
691 | Xa-pô-rô (CTS) | Hong Kong (HKG) | 5 giờ 50 phút | • | • | |||||
81 | Vancouver (YVR) | Hong Kong (HKG) | 13 giờ 45 phút | • | • | |||||
2732 | Koror (ROR) | Hong Kong (HKG) | 4 giờ 15 phút | • | • | |||||
2731 | Hong Kong (HKG) | Koror (ROR) | 4 giờ 15 phút | • | • | |||||
293 | Đài Trung (RMQ) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
290 | Hong Kong (HKG) | Đài Trung (RMQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
122 | Quế Lâm (KWL) | Hong Kong (HKG) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
161 | Hong Kong (HKG) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 50 phút | • | ||||||
162 | Tam Á (SYX) | Hong Kong (HKG) | 1 giờ 50 phút | • | ||||||
121 | Hong Kong (HKG) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 20 phút | • | ||||||
671 | Kagoshima (KOJ) | Hong Kong (HKG) | 3 giờ 55 phút | • | ||||||
670 | Hong Kong (HKG) | Kagoshima (KOJ) | 3 giờ 20 phút | • |
Hong Kong Airlines thông tin liên hệ
- HXMã IATA
- +852-3916-3666Gọi điện
- hongkongairlines.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Hong Kong Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Hong Kong Airlines
Tốp Hong Kong Airlines tuyến bay hàng đầu
Thông tin của Hong Kong Airlines
Mã IATA | HX |
---|---|
Tuyến đường | 68 |
Tuyến bay hàng đầu | Hong Kong đến Sân bay Taipei (Đài Bắc) Taiwan Taoyuan Intl |
Sân bay được khai thác | 37 |
Sân bay hàng đầu | Hong Kong Intl |
