Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Icelandair

FI

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Icelandair

1 người lớn
Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Icelandair

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Một

Mùa cao điểm

Tháng Bảy
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 14%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 27%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Icelandair

  • Đâu là hạn định do Icelandair đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Icelandair, hành lý xách tay không được quá 55x40x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Icelandair sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Icelandair bay đến đâu?

    Icelandair cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 52 thành phố ở 20 quốc gia khác nhau. Copenhagen, Reykjavik và Seattle là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Icelandair.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Icelandair?

    Icelandair tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Reykjavik.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Icelandair?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Icelandair.

  • Các vé bay của hãng Icelandair có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Icelandair sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Icelandair là Tháng Một, còn tháng đắt nhất là Tháng Bảy.

  • Hãng Icelandair có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Icelandair được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Dublin đến Reykjavik, với giá vé 3.417.722 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Icelandair?

  • Liệu Icelandair có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Icelandair không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Icelandair có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Icelandair có các chuyến bay tới 53 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Icelandair

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Icelandair là Tháng Một, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Bảy.

Đánh giá của khách hàng Icelandair

7,0
TốtDựa trên 921 các đánh giá được xác minh của khách
6,1Thức ăn
6,9Thư thái
7,9Phi hành đoàn
7,1Thư giãn, giải trí
7,1Lên máy bay

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Icelandair

CN 7/28

Bản đồ tuyến bay của hãng Icelandair - Icelandair bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Icelandair thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Icelandair có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
CN 7/28

Tất cả các tuyến bay của hãng Icelandair

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
630Boston (BOS)Reykjavik (KEF)5 giờ 15 phút
300Reykjavik (KEF)Sørvágur (FAE)1 giờ 45 phút
831Reykjavik (KEF)Pittsburgh (PIT)6 giờ 25 phút
830Pittsburgh (PIT)Reykjavik (KEF)5 giờ 55 phút
536Reykjavik (KEF)Praha (Prague) (PRG)3 giờ 45 phút
537Praha (Prague) (PRG)Reykjavik (KEF)3 giờ 55 phút
633Reykjavik (KEF)Boston (BOS)5 giờ 55 phút
619Reykjavik (KEF)New York (JFK)6 giờ 20 phút
855Reykjavik (KEF)Chicago (ORD)6 giờ 50 phút
821Reykjavik (KEF)Raleigh (RDU)6 giờ 45 phút
605Reykjavik (KEF)Toronto (YYZ)6 giờ 5 phút
604Toronto (YYZ)Reykjavik (KEF)5 giờ 40 phút
644Washington (IAD)Reykjavik (KEF)5 giờ 55 phút
645Reykjavik (KEF)Washington (IAD)6 giờ 25 phút
322Reykjavik (KEF)Oslo (OSL)2 giờ 45 phút
323Oslo (OSL)Reykjavik (KEF)2 giờ 55 phút
623Reykjavik (KEF)Newark (EWR)6 giờ 10 phút
607Reykjavik (KEF)Halifax (YHZ)4 giờ 55 phút
606Halifax (YHZ)Reykjavik (KEF)4 giờ 15 phút
622Newark (EWR)Reykjavik (KEF)5 giờ 50 phút
618New York (JFK)Reykjavik (KEF)5 giờ 50 phút
856Chicago (ORD)Reykjavik (KEF)6 giờ 15 phút
657Reykjavik (KEF)Minneapolis (MSP)6 giờ 25 phút
656Minneapolis (MSP)Reykjavik (KEF)6 giờ 10 phút
507Am-xtéc-đam (AMS)Reykjavik (KEF)3 giờ 15 phút
549Paris (CDG)Reykjavik (KEF)3 giờ 35 phút
548Reykjavik (KEF)Paris (CDG)3 giờ 25 phút
309Stockholm (ARN)Reykjavik (KEF)3 giờ 20 phút
308Reykjavik (KEF)Stockholm (ARN)3 giờ 10 phút
124Ilulissat (JAV)Reykjavik (KEF)3 giờ 30 phút
123Reykjavik (KEF)Ilulissat (JAV)3 giờ 30 phút
585Alicante (ALC)Reykjavik (KEF)4 giờ 45 phút
584Reykjavik (KEF)Alicante (ALC)4 giờ 30 phút
562Reykjavik (KEF)Rome (FCO)4 giờ 35 phút
563Rome (FCO)Reykjavik (KEF)4 giờ 50 phút
820Raleigh (RDU)Reykjavik (KEF)6 giờ 10 phút
202Reykjavik (KEF)Copenhagen (CPH)3 giờ 15 phút
512Reykjavik (KEF)Hăm-buốc (HAM)3 giờ 15 phút
201Copenhagen (CPH)Reykjavik (KEF)3 giờ 20 phút
592Reykjavik (KEF)Milan (MXP)4 giờ 15 phút
593Milan (MXP)Reykjavik (KEF)4 giờ 15 phút
500Reykjavik (KEF)Am-xtéc-đam (AMS)3 giờ 15 phút
682Seattle (SEA)Reykjavik (KEF)7 giờ 25 phút
118Nuuk (GOH)Reykjavik (KEF)3 giờ 20 phút
696Vancouver (YVR)Reykjavik (KEF)7 giờ 20 phút
117Reykjavik (KEF)Nuuk (GOH)3 giờ 45 phút
101Reykjavik (KEF)Kulusuk (KUS)1 giờ 45 phút
697Reykjavik (KEF)Vancouver (YVR)7 giờ 40 phút
102Kulusuk (KUS)Reykjavik (KEF)1 giờ 45 phút
519Berlin (BER)Reykjavik (KEF)3 giờ 45 phút
27Isafjordur (IFJ)Reykjavik (RKV)0 giờ 45 phút
518Reykjavik (KEF)Berlin (BER)3 giờ 35 phút
524Reykjavik (KEF)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 50 phút
26Reykjavik (RKV)Isafjordur (IFJ)0 giờ 45 phút
594Reykjavik (KEF)Ma-đrít (MAD)4 giờ 25 phút
595Ma-đrít (MAD)Reykjavik (KEF)4 giờ 20 phút
560Reykjavik (KEF)Nice (NCE)4 giờ 20 phút
580Reykjavik (KEF)Granadilla (TFS)5 giờ 25 phút
561Nice (NCE)Reykjavik (KEF)4 giờ 20 phút
581Granadilla (TFS)Reykjavik (KEF)5 giờ 30 phút
470Reykjavik (KEF)London (LGW)3 giờ 10 phút
471London (LGW)Reykjavik (KEF)3 giờ 15 phút
454Reykjavik (KEF)London (LHR)3 giờ 15 phút
455London (LHR)Reykjavik (KEF)3 giờ 15 phút
335Bergen (BGO)Reykjavik (KEF)2 giờ 25 phút
334Reykjavik (KEF)Bergen (BGO)2 giờ 20 phút
672Denver (DEN)Reykjavik (KEF)7 giờ 20 phút
530Reykjavik (KEF)Muy-ních (MUC)3 giờ 45 phút
642Baltimore (BWI)Reykjavik (KEF)5 giờ 55 phút
643Reykjavik (KEF)Baltimore (BWI)6 giờ 25 phút
71Egilsstaðir (EGS)Reykjavik (RKV)1 giờ 5 phút
70Reykjavik (RKV)Egilsstaðir (EGS)1 giờ 5 phút
525Frankfurt/ Main (FRA)Reykjavik (KEF)3 giờ 35 phút
566Reykjavik (KEF)Zurich (ZRH)3 giờ 45 phút
567Zurich (ZRH)Reykjavik (KEF)4 giờ 10 phút
275Billund (BLL)Reykjavik (KEF)3 giờ 5 phút
274Reykjavik (KEF)Billund (BLL)3 giờ 0 phút
345Helsinki (HEL)Reykjavik (KEF)3 giờ 40 phút
344Reykjavik (KEF)Helsinki (HEL)3 giờ 30 phút
673Reykjavik (KEF)Denver (DEN)8 giờ 5 phút
665Reykjavik (KEF)Portland (PDX)8 giờ 5 phút
872Detroit (DTW)Reykjavik (KEF)5 giờ 55 phút
417Dublin (DUB)Reykjavik (KEF)2 giờ 40 phút
873Reykjavik (KEF)Detroit (DTW)6 giờ 25 phút
416Reykjavik (KEF)Dublin (DUB)2 giờ 35 phút
555Brussels (BRU)Reykjavik (KEF)3 giờ 25 phút
554Reykjavik (KEF)Brussels (BRU)3 giờ 15 phút
531Muy-ních (MUC)Reykjavik (KEF)3 giờ 55 phút
565Geneva (GVA)Reykjavik (KEF)3 giờ 50 phút
564Reykjavik (KEF)Geneva (GVA)3 giờ 45 phút
441Manchester (MAN)Reykjavik (KEF)2 giờ 45 phút
51Akureyri (AEY)Reykjavik (RKV)0 giờ 45 phút
50Reykjavik (RKV)Akureyri (AEY)0 giờ 45 phút
301Sørvágur (FAE)Reykjavik (KEF)1 giờ 50 phút
681Reykjavik (KEF)Seattle (SEA)7 giờ 50 phút
664Portland (PDX)Reykjavik (KEF)7 giờ 35 phút
440Reykjavik (KEF)Manchester (MAN)2 giờ 40 phút
597Bác-xê-lô-na (BCN)Reykjavik (KEF)4 giờ 35 phút
431Glasgow (GLA)Reykjavik (KEF)2 giờ 25 phút
596Reykjavik (KEF)Bác-xê-lô-na (BCN)4 giờ 15 phút
430Reykjavik (KEF)Glasgow (GLA)2 giờ 15 phút
513Hăm-buốc (HAM)Reykjavik (KEF)3 giờ 25 phút
Hiển thị thêm đường bay

Icelandair thông tin liên hệ

Thông tin của Icelandair

Mã IATAFI
Tuyến đường104
Tuyến bay hàng đầuSân bay Reykjavik Keflavik Intl đến Copenhagen
Sân bay được khai thác53
Sân bay hàng đầuReykjavik Keflavik Intl

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.