Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6660 | Xích Phong (CIF) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6659 | Xích Phong (CIF) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6659 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1346 | Ninh Ba (NGB) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6660 | Thẩm Quyến (SZX) | Xích Phong (CIF) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1345 | Thái Nguyên (TYN) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4319 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4319 | Ngân Xuyên (INC) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4386 | Quý Dương (KWE) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4385 | Thái Nguyên (TYN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4320 | Trùng Khánh (CKG) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4320 | Ngân Xuyên (INC) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4383 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4384 | Quế Lâm (KWL) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4384 | Thái Nguyên (TYN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4383 | Thái Nguyên (TYN) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4390 | Trường Sa (CSX) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4389 | Thường Châu (CZX) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
4390 | Thường Châu (CZX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
4389 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thường Châu (CZX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4302 | Hợp Phì (HFE) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4301 | Hợp Phì (HFE) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4301 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hợp Phì (HFE) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4302 | Châu Hải (ZUH) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4388 | Trường Sa (CSX) | Dương Châu (YTY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4387 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Dương Châu (YTY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
4387 | Dương Châu (YTY) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4388 | Dương Châu (YTY) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5605 | Ninh Ba (NGB) | Tây Ninh (XNN) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
5606 | Tây Ninh (XNN) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
4392 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
4391 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
4391 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
4392 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8888 | Hải Khẩu (HAK) | Lâm Phần (LFQ) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8887 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Lâm Phần (LFQ) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8887 | Lâm Phần (LFQ) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8888 | Lâm Phần (LFQ) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1351 | Thái Nguyên (TYN) | Châu Hải (ZUH) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
1352 | Châu Hải (ZUH) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
1348 | Thanh Đảo (TAO) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
1347 | Thái Nguyên (TYN) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 10 phút | • | • |
Mã IATA | LT |
---|---|
Tuyến đường | 42 |
Tuyến bay hàng đầu | Thái Nguyên đến Quế Lâm |
Sân bay được khai thác | 20 |
Sân bay hàng đầu | Cáp Nhĩ Tân Harbin |