
LT
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng LongJiang Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng LongJiang Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng LongJiang Airlines
Đánh giá của khách hàng LongJiang Airlines
Trạng thái chuyến bay của LongJiang Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng LongJiang Airlines - LongJiang Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng LongJiang Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng LongJiang Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng LongJiang Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5658 | Trường Sa (CSX) | Lâm Phần (LFQ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5612 | Trường Sa (CSX) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5657 | Đại Liên (DLC) | Lâm Phần (LFQ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5611 | Ninh Ba (NGB) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5658 | Lâm Phần (LFQ) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5657 | Lâm Phần (LFQ) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4310 | Châu Hải (ZUH) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5614 | Đồng Nhân (TEN) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5613 | Đồng Nhân (TEN) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4310 | Thường Châu (CZX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4309 | Thường Châu (CZX) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5613 | Ninh Ba (NGB) | Đồng Nhân (TEN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5614 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Đồng Nhân (TEN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4309 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thường Châu (CZX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4322 | Ngân Xuyên (INC) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4322 | Quý Dương (KWE) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4321 | Ngân Xuyên (INC) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6664 | Thẩm Quyến (SZX) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4321 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6663 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6664 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6663 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4385 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4320 | Trùng Khánh (CKG) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4385 | Thiên Tân (TSN) | Quế Lâm (KWL) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
4319 | Ngân Xuyên (INC) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4386 | Thiên Tân (TSN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8893 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4386 | Quế Lâm (KWL) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8894 | Hải Khẩu (HAK) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6667 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Lâm Phần (LFQ) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6668 | Thẩm Quyến (SZX) | Lâm Phần (LFQ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6667 | Lâm Phần (LFQ) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6668 | Lâm Phần (LFQ) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1369 | Diêm Thành (YNZ) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
1370 | Diêm Thành (YNZ) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
1370 | Ôn Châu (WNZ) | Diêm Thành (YNZ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
1369 | Thái Nguyên (TYN) | Diêm Thành (YNZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4352 | Hợp Phì (HFE) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4383 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4383 | Thái Nguyên (TYN) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4351 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hợp Phì (HFE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4351 | Hợp Phì (HFE) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4352 | Nam Ninh (NNG) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
1378 | Thái Nguyên (TYN) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
1377 | Trường Xuân (CGQ) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
1379 | Trường Sa (CSX) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
1380 | Trường Sa (CSX) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1379 | Thái Nguyên (TYN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
1380 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4395 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4384 | Thái Nguyên (TYN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4396 | Yên Đài (YNT) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4395 | Yên Đài (YNT) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4396 | Ninh Ba (NGB) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
4384 | Quế Lâm (KWL) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • |
LongJiang Airlines thông tin liên hệ
- LTMã IATA
- +8645181181111Gọi điện
- longjianghk.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay LongJiang Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi LongJiang Airlines
Thông tin của LongJiang Airlines
Mã IATA | LT |
---|---|
Tuyến đường | 66 |
Tuyến bay hàng đầu | Thái Nguyên đến Cáp Nhĩ Tân |
Sân bay được khai thác | 27 |
Sân bay hàng đầu | Cáp Nhĩ Tân Harbin |
