Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4301 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hợp Phì (HFE) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
4301 | Hợp Phì (HFE) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
4302 | Châu Hải (ZUH) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
4302 | Hợp Phì (HFE) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
4398 | Quý Dương (KWE) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
4398 | Ninh Ba (NGB) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8888 | Lâm Phần (LFQ) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
4383 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
4383 | Thái Nguyên (TYN) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8888 | Hải Khẩu (HAK) | Lâm Phần (LFQ) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
4397 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
4397 | Ninh Ba (NGB) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
6661 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
4320 | Ngân Xuyên (INC) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
4319 | Ngân Xuyên (INC) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6662 | Thẩm Quyến (SZX) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4319 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4320 | Trùng Khánh (CKG) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1355 | Thái Nguyên (TYN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6661 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4389 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
4390 | Trường Sa (CSX) | Thường Châu (CZX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
1356 | Trường Sa (CSX) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4389 | Thường Châu (CZX) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4390 | Thường Châu (CZX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6662 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4384 | Thái Nguyên (TYN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6660 | Thẩm Quyến (SZX) | Xích Phong (CIF) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
1352 | Châu Hải (ZUH) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4385 | Thái Nguyên (TYN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
1351 | Thái Nguyên (TYN) | Châu Hải (ZUH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6660 | Xích Phong (CIF) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8887 | Lâm Phần (LFQ) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4384 | Quế Lâm (KWL) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
4386 | Quý Dương (KWE) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4322 | Quý Dương (KWE) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
4321 | Ngân Xuyên (INC) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8887 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Lâm Phần (LFQ) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6677 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6659 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6678 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6677 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6678 | Trường Sa (CSX) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6659 | Xích Phong (CIF) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1349 | Thái Nguyên (TYN) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
1350 | Đại Liên (DLC) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 0 phút | • | • |
Mã IATA | LT |
---|---|
Tuyến đường | 68 |
Tuyến bay hàng đầu | Quế Lâm đến Thái Nguyên |
Sân bay được khai thác | 25 |
Sân bay hàng đầu | Cáp Nhĩ Tân Harbin |