Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Luxair

LG

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Luxair

1 người lớn
Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Luxair

Đây là lý do du khách chọn KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Luxair

  • Đâu là hạn định do Luxair đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Luxair, hành lý xách tay không được quá 55x40x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Luxair sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Luxair bay đến đâu?

    Luxair cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 94 thành phố ở 33 quốc gia khác nhau. Luxembourg, Thành phố Palma de Mallorca và Porto là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Luxair.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Luxair?

    Luxair tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Luxembourg.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Luxair?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Luxair.

  • Hãng Luxair có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Luxair được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Porto đến Luxembourg, với giá vé 1.798.834 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Luxair?

  • Liệu Luxair có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Luxair không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Luxair có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Luxair có các chuyến bay tới 95 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Luxair

7,9
TốtDựa trên 75 các đánh giá được xác minh của khách
7,7Lên máy bay
6,6Thư giãn, giải trí
7,6Thư thái
8,1Phi hành đoàn
7,4Thức ăn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Luxair

Th. 4 5/1

Bản đồ tuyến bay của hãng Luxair - Luxair bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Luxair thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Luxair có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 4 5/1

Tất cả các tuyến bay của hãng Luxair

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
8012Paris (CDG)Luxembourg (LUX)1 giờ 0 phút
8011Luxembourg (LUX)Paris (CDG)1 giờ 5 phút
9474Berlin (BER)Luxembourg (LUX)1 giờ 30 phút
9473Luxembourg (LUX)Berlin (BER)1 giờ 30 phút
5483Luxembourg (LUX)Praha (Prague) (PRG)1 giờ 25 phút
5484Praha (Prague) (PRG)Luxembourg (LUX)1 giờ 25 phút
6991Luxembourg (LUX)Milan (MXP)1 giờ 15 phút
6992Milan (MXP)Luxembourg (LUX)1 giờ 20 phút
4596London (LCY)Luxembourg (LUX)1 giờ 15 phút
4595Luxembourg (LUX)London (LCY)1 giờ 20 phút
6552Rome (FCO)Luxembourg (LUX)2 giờ 15 phút
6551Luxembourg (LUX)Rome (FCO)2 giờ 10 phút
5808Budapest (BUD)Luxembourg (LUX)2 giờ 5 phút
4884Dublin (DUB)Luxembourg (LUX)1 giờ 45 phút
9514Hăm-buốc (HAM)Luxembourg (LUX)1 giờ 20 phút
5807Luxembourg (LUX)Budapest (BUD)2 giờ 10 phút
4883Luxembourg (LUX)Dublin (DUB)2 giờ 0 phút
9513Luxembourg (LUX)Hăm-buốc (HAM)1 giờ 20 phút
6541Luxembourg (LUX)Venice (VCE)1 giờ 40 phút
6542Venice (VCE)Luxembourg (LUX)1 giờ 40 phút
8854Vienna (VIE)Luxembourg (LUX)1 giờ 45 phút
5782Stockholm (ARN)Luxembourg (LUX)2 giờ 45 phút
5781Luxembourg (LUX)Stockholm (ARN)2 giờ 45 phút
8857Luxembourg (LUX)Vienna (VIE)1 giờ 50 phút
9733Luxembourg (LUX)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
9734Muy-ních (MUC)Luxembourg (LUX)1 giờ 10 phút
8172Boóc-đô (BOD)Luxembourg (LUX)1 giờ 50 phút
8171Luxembourg (LUX)Boóc-đô (BOD)1 giờ 55 phút
3592Bác-xê-lô-na (BCN)Luxembourg (LUX)2 giờ 5 phút
3591Luxembourg (LUX)Bác-xê-lô-na (BCN)2 giờ 0 phút
6492Milan (LIN)Luxembourg (LUX)1 giờ 15 phút
6582Bologna (BLQ)Luxembourg (LUX)1 giờ 40 phút
6581Luxembourg (LUX)Bologna (BLQ)1 giờ 40 phút
4541Luxembourg (LUX)Manchester (MAN)1 giờ 50 phút
765Luxembourg (LUX)Thành phố Valencia (VLC)2 giờ 45 phút
4542Manchester (MAN)Luxembourg (LUX)1 giờ 55 phút
766Thành phố Valencia (VLC)Luxembourg (LUX)2 giờ 45 phút
5434Copenhagen (CPH)Luxembourg (LUX)1 giờ 50 phút
5742Krakow (KRK)Luxembourg (LUX)2 giờ 15 phút
5433Luxembourg (LUX)Copenhagen (CPH)1 giờ 50 phút
5741Luxembourg (LUX)Krakow (KRK)2 giờ 15 phút
6522Florence (FLR)Luxembourg (LUX)1 giờ 55 phút
3754Lisbon (LIS)Luxembourg (LUX)2 giờ 45 phút
5682Ljubljana (LJU)Luxembourg (LUX)1 giờ 55 phút
6521Luxembourg (LUX)Florence (FLR)1 giờ 50 phút
6495Luxembourg (LUX)Milan (LIN)1 giờ 15 phút
3753Luxembourg (LUX)Lisbon (LIS)2 giờ 55 phút
5681Luxembourg (LUX)Ljubljana (LJU)1 giờ 50 phút
591Luxembourg (LUX)Naples (NAP)2 giờ 25 phút
592Naples (NAP)Luxembourg (LUX)2 giờ 35 phút
666Málaga (AGP)Luxembourg (LUX)2 giờ 40 phút
204Houmt Souk (DJE)Luxembourg (LUX)2 giờ 45 phút
665Luxembourg (LUX)Málaga (AGP)2 giờ 45 phút
203Luxembourg (LUX)Houmt Souk (DJE)2 giờ 40 phút
711Luxembourg (LUX)Granadilla (TFS)4 giờ 30 phút
712Granadilla (TFS)Luxembourg (LUX)4 giờ 20 phút
8903Luxembourg (LUX)Bucharest (OTP)2 giờ 20 phút
8904Bucharest (OTP)Luxembourg (LUX)2 giờ 40 phút
416Dubrovnik (DBV)Luxembourg (LUX)2 giờ 30 phút
415Luxembourg (LUX)Dubrovnik (DBV)2 giờ 25 phút
463Luxembourg (LUX)Tivat (TIV)2 giờ 35 phút
553Luxembourg (LUX)Zadar (ZAD)1 giờ 55 phút
464Tivat (TIV)Luxembourg (LUX)2 giờ 40 phút
554Zadar (ZAD)Luxembourg (LUX)1 giờ 55 phút
961Luxembourg (LUX)Enfidha (NBE)2 giờ 45 phút
8245Luxembourg (LUX)Nice (NCE)1 giờ 40 phút
8246Nice (NCE)Luxembourg (LUX)1 giờ 35 phút
582Catania (CTA)Luxembourg (LUX)2 giờ 35 phút
581Luxembourg (LUX)Catania (CTA)2 giờ 30 phút
894Chania Town (CHQ)Luxembourg (LUX)3 giờ 20 phút
893Luxembourg (LUX)Chania Town (CHQ)3 giờ 5 phút
3837Luxembourg (LUX)Ma-đrít (MAD)2 giờ 25 phút
3838Ma-đrít (MAD)Luxembourg (LUX)2 giờ 20 phút
8211Luxembourg (LUX)Montpellier (MPL)1 giờ 45 phút
3769Luxembourg (LUX)Porto (OPO)2 giờ 35 phút
8212Montpellier (MPL)Luxembourg (LUX)1 giờ 40 phút
3770Porto (OPO)Luxembourg (LUX)2 giờ 20 phút
741Luxembourg (LUX)Arrecife (ACE)4 giờ 15 phút
278Ajaccio (AJA)Luxembourg (LUX)1 giờ 35 phút
802Calvi (CLY)Luxembourg (LUX)1 giờ 45 phút
732Puerto del Rosario (FUE)Luxembourg (LUX)4 giờ 5 phút
277Luxembourg (LUX)Ajaccio (AJA)1 giờ 35 phút
801Luxembourg (LUX)Calvi (CLY)1 giờ 50 phút
731Luxembourg (LUX)Puerto del Rosario (FUE)4 giờ 15 phút
4684Antwerp (ANR)London (LCY)1 giờ 0 phút
8368Geneva (GVA)Luxembourg (LUX)1 giờ 5 phút
4683London (LCY)Antwerp (ANR)1 giờ 0 phút
8367Luxembourg (LUX)Geneva (GVA)1 giờ 5 phút
619Luxembourg (LUX)Thành phố Palma de Mallorca (PMI)1 giờ 55 phút
620Thành phố Palma de Mallorca (PMI)Luxembourg (LUX)2 giờ 0 phút
538Bari (BRI)Luxembourg (LUX)2 giờ 10 phút
537Luxembourg (LUX)Bari (BRI)2 giờ 5 phút
836Antalya (AYT)Luxembourg (LUX)3 giờ 50 phút
835Luxembourg (LUX)Antalya (AYT)3 giờ 35 phút
9010Dubai (DWC)Luxembourg (LUX)7 giờ 15 phút
786Faro (FAO)Luxembourg (LUX)2 giờ 50 phút
785Luxembourg (LUX)Faro (FAO)2 giờ 55 phút
254Figari (FSC)Luxembourg (LUX)2 giờ 0 phút
652Thị trấn Ibiza (IBZ)Luxembourg (LUX)2 giờ 40 phút
253Luxembourg (LUX)Figari (FSC)2 giờ 15 phút
651Luxembourg (LUX)Thị trấn Ibiza (IBZ)2 giờ 45 phút
681Luxembourg (LUX)Jerez de la Frontera (XRY)2 giờ 45 phút
682Jerez de la Frontera (XRY)Luxembourg (LUX)2 giờ 40 phút
922Hurghada (HRG)Luxembourg (LUX)5 giờ 10 phút
704Las Palmas de Gran Canaria (LPA)Luxembourg (LUX)4 giờ 15 phút
9009Luxembourg (LUX)Dubai (DWC)6 giờ 35 phút
921Luxembourg (LUX)Hurghada (HRG)4 giờ 35 phút
971Luxembourg (LUX)Marrakech (RAK)3 giờ 40 phút
371Luxembourg (LUX)Espargos (SID)6 giờ 25 phút
972Marrakech (RAK)Luxembourg (LUX)3 giờ 25 phút
962Enfidha (NBE)Luxembourg (LUX)2 giờ 40 phút
742Arrecife (ACE)Luxembourg (LUX)4 giờ 5 phút
998Agadir (AGA)Luxembourg (LUX)3 giờ 45 phút
264Bastia (BIA)Luxembourg (LUX)1 giờ 45 phút
432Biarritz (BIQ)Luxembourg (LUX)2 giờ 0 phút
997Luxembourg (LUX)Agadir (AGA)3 giờ 45 phút
263Luxembourg (LUX)Bastia (BIA)1 giờ 50 phút
431Luxembourg (LUX)Biarritz (BIQ)2 giờ 5 phút
941Luxembourg (LUX)Monastir (MIR)2 giờ 45 phút
985Luxembourg (LUX)Luqa (MLA)2 giờ 35 phút
942Monastir (MIR)Luxembourg (LUX)2 giờ 40 phút
986Luqa (MLA)Luxembourg (LUX)2 giờ 35 phút
368Rabil (BVC)Luxembourg (LUX)5 giờ 50 phút
367Luxembourg (LUX)Rabil (BVC)6 giờ 20 phút
372Espargos (SID)Luxembourg (LUX)5 giờ 55 phút
Hiển thị thêm đường bay

Luxair thông tin liên hệ

  • LGMã IATA
  • +352 2456 1Gọi điện
  • luxair.luTruy cập

Thông tin của Luxair

Mã IATALG
Tuyến đường196
Tuyến bay hàng đầuThành phố Palma de Mallorca đến Luxembourg
Sân bay được khai thác95
Sân bay hàng đầuLuxembourg

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.