Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Malaysia Airlines

MH

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Malaysia Airlines

1 người lớn
Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Malaysia Airlines

Đây là lý do du khách chọn KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Chín

Mùa cao điểm

Tháng Mười hai
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 3%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 15%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Malaysia Airlines

  • Đâu là hạn định do Malaysia Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Malaysia Airlines, hành lý xách tay không được quá 56x36x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Malaysia Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Malaysia Airlines bay đến đâu?

    Malaysia Airlines cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 72 thành phố ở 24 quốc gia khác nhau. Kuala Lumpur, Singapore và Kuching là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Malaysia Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Malaysia Airlines?

    Malaysia Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Kuala Lumpur.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Malaysia Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Malaysia Airlines.

  • Các vé bay của hãng Malaysia Airlines có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Malaysia Airlines sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Malaysia Airlines là Tháng Chín, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười hai.

  • Hãng Malaysia Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Malaysia Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Kuala Lumpur đến Johor Bahru, với giá vé 430.707 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Malaysia Airlines?

  • Liệu Malaysia Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Malaysia Airlines là một phần của liên minh hãng bay oneworld.

  • Hãng Malaysia Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Malaysia Airlines có các chuyến bay tới 72 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Malaysia Airlines

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Malaysia Airlines là Tháng Chín, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười hai.

Đánh giá của khách hàng Malaysia Airlines

7,4
TốtDựa trên 403 các đánh giá được xác minh của khách
8,1Phi hành đoàn
7,5Thư thái
7,6Lên máy bay
7,0Thức ăn
6,8Thư giãn, giải trí

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Malaysia Airlines

Th. 2 4/29

Bản đồ tuyến bay của hãng Malaysia Airlines - Malaysia Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Malaysia Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Malaysia Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 2 4/29

Tất cả các tuyến bay của hãng Malaysia Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
3041Kota Kinabalu (BKI)Đảo Labuan (LBU)0 giờ 35 phút
3014Kota Kinabalu (BKI)Lahad Datu (LDU)0 giờ 55 phút
3251Kota Kinabalu (BKI)Mulu (MZV)0 giờ 55 phút
3760Kuching (KCH)Limbang (LMN)1 giờ 45 phút
3415Kuching (KCH)Mukah (MKM)1 giờ 5 phút
3042Đảo Labuan (LBU)Kota Kinabalu (BKI)0 giờ 35 phút
3221Đảo Labuan (LBU)Miri (MYY)0 giờ 45 phút
3473Limbang (LMN)Miri (MYY)0 giờ 35 phút
3511Lawas (LWY)Miri (MYY)0 giờ 45 phút
3416Mukah (MKM)Kuching (KCH)1 giờ 5 phút
3434Miri (MYY)Bario (BBN)0 giờ 50 phút
3220Miri (MYY)Đảo Labuan (LBU)0 giờ 45 phút
3470Miri (MYY)Limbang (LMN)0 giờ 35 phút
3510Miri (MYY)Lawas (LWY)0 giờ 45 phút
3553Miri (MYY)Mukah (MKM)1 giờ 10 phút
3633Mulu (MZV)Miri (MYY)0 giờ 30 phút
3711Kuching (KCH)Kampong Barong (TGC)0 giờ 40 phút
3712Kampong Barong (TGC)Kuching (KCH)0 giờ 40 phút
3577Marudi (MUR)Miri (MYY)0 giờ 20 phút
3439Bario (BBN)Miri (MYY)0 giờ 50 phút
3723Bario (BBN)Marudi (MUR)0 giờ 40 phút
3722Marudi (MUR)Bario (BBN)0 giờ 40 phút
2611Kota Kinabalu (BKI)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 40 phút
3446Bintulu (BTU)Miri (MYY)0 giờ 35 phút
3745Bintulu (BTU)Sibu (SBW)0 giờ 35 phút
161Doha (DOH)Kuala Lumpur (KUL)7 giờ 55 phút
753Hà Nội (HAN)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 25 phút
3752Kuching (KCH)Mulu (MZV)1 giờ 40 phút
53Ô-sa-ka (KIX)Kuala Lumpur (KUL)6 giờ 50 phút
2612Kuala Lumpur (KUL)Kota Kinabalu (BKI)2 giờ 45 phút
160Kuala Lumpur (KUL)Doha (DOH)7 giờ 30 phút
752Kuala Lumpur (KUL)Hà Nội (HAN)3 giờ 30 phút
4Kuala Lumpur (KUL)London (LHR)13 giờ 45 phút
3015Lahad Datu (LDU)Kota Kinabalu (BKI)0 giờ 55 phút
3154Lahad Datu (LDU)Sandakan (SDK)0 giờ 30 phút
3London (LHR)Kuala Lumpur (KUL)13 giờ 15 phút
3761Limbang (LMN)Kuching (KCH)1 giờ 40 phút
3445Miri (MYY)Bintulu (BTU)0 giờ 35 phút
3630Miri (MYY)Mulu (MZV)0 giờ 30 phút
3653Miri (MYY)Sibu (SBW)1 giờ 0 phút
3252Mulu (MZV)Kota Kinabalu (BKI)0 giờ 55 phút
3753Mulu (MZV)Kuching (KCH)1 giờ 30 phút
3744Sibu (SBW)Bintulu (BTU)0 giờ 35 phút
3652Sibu (SBW)Miri (MYY)1 giờ 0 phút
3155Sandakan (SDK)Lahad Datu (LDU)0 giờ 30 phút
3061Sandakan (SDK)Tawau (TWU)0 giờ 40 phút
3062Tawau (TWU)Sandakan (SDK)0 giờ 40 phút
1436Kuala Lumpur (KUL)Langkawi (LGK)1 giờ 15 phút
795Thị trấn Phuket (HKT)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 35 phút
794Kuala Lumpur (KUL)Thị trấn Phuket (HKT)1 giờ 35 phút
129Kuala Lumpur (KUL)Melbourne (MEL)7 giờ 55 phút
141Kuala Lumpur (KUL)Sydney (SYD)8 giờ 25 phút
148Melbourne (MEL)Kuala Lumpur (KUL)8 giờ 45 phút
122Sydney (SYD)Kuala Lumpur (KUL)8 giờ 55 phút
3541Bakalalan (BKM)Lawas (LWY)0 giờ 35 phút
3540Lawas (LWY)Bakalalan (BKM)0 giờ 35 phút
3576Miri (MYY)Marudi (MUR)0 giờ 20 phút
70Kuala Lumpur (KUL)Tô-ky-ô (NRT)7 giờ 15 phút
71Tô-ky-ô (NRT)Kuala Lumpur (KUL)7 giờ 25 phút
789Băng Cốc (BKK)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 15 phút
788Kuala Lumpur (KUL)Băng Cốc (BKK)2 giờ 20 phút
138Adelaide (ADL)Kuala Lumpur (KUL)7 giờ 40 phút
2543Kuching (KCH)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 50 phút
2542Kuala Lumpur (KUL)Kuching (KCH)1 giờ 55 phút
204Kuala Lumpur (KUL)Thiruvananthapuram (TRV)4 giờ 0 phút
3593Long Banga (LBP)Miri (MYY)0 giờ 55 phút
3592Miri (MYY)Long Banga (LBP)0 giờ 55 phút
3552Mukah (MKM)Miri (MYY)1 giờ 5 phút
193Thành phố Bangalore (BLR)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 20 phút
192Kuala Lumpur (KUL)Thành phố Bangalore (BLR)4 giờ 20 phút
182Kuala Lumpur (KUL)Chennai (MAA)3 giờ 50 phút
183Chennai (MAA)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 5 phút
3731Bintulu (BTU)Mukah (MKM)0 giờ 35 phút
3730Mukah (MKM)Bintulu (BTU)0 giờ 35 phút
133Kuala Lumpur (KUL)Auckland (AKL)10 giờ 15 phút
171Kathmandu (KTM)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 50 phút
170Kuala Lumpur (KUL)Kathmandu (KTM)4 giờ 45 phút
174Kuala Lumpur (KUL)Mumbai (BOM)5 giờ 20 phút
3161Kota Kinabalu (BKI)Limbang (LMN)0 giờ 50 phút
3171Kota Kinabalu (BKI)Lawas (LWY)0 giờ 45 phút
3162Limbang (LMN)Kota Kinabalu (BKI)0 giờ 50 phút
3611Long Akah (LKH)Marudi (MUR)0 giờ 35 phút
3610Marudi (MUR)Long Akah (LKH)0 giờ 35 phút
207Amritsar (ATQ)Kuala Lumpur (KUL)6 giờ 0 phút
1052Johor Bahru (JHB)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 0 phút
208Kuala Lumpur (KUL)Ahmedabad (AMD)5 giờ 25 phút
1051Kuala Lumpur (KUL)Johor Bahru (JHB)1 giờ 5 phút
107Ahmedabad (AMD)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 20 phút
206Kuala Lumpur (KUL)Amritsar (ATQ)5 giờ 45 phút
117Thiruvananthapuram (TRV)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 15 phút
39Incheon (ICN)Kuala Lumpur (KUL)6 giờ 35 phút
38Kuala Lumpur (KUL)Incheon (ICN)6 giờ 40 phút
720Jakarta (CGK)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 20 phút
721Kuala Lumpur (KUL)Jakarta (CGK)2 giờ 25 phút
125Kuala Lumpur (KUL)Perth (PER)5 giờ 55 phút
609Kuala Lumpur (KUL)Singapore (SIN)1 giờ 20 phút
73Hong Kong (HKG)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 0 phút
72Kuala Lumpur (KUL)Hong Kong (HKG)4 giờ 5 phút
602Singapore (SIN)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 20 phút
199Hyderabad (HYD)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 25 phút
103Dhaka (DAC)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 0 phút
102Kuala Lumpur (KUL)Dhaka (DAC)3 giờ 55 phút
198Kuala Lumpur (KUL)Hyderabad (HYD)4 giờ 10 phút
865Medan (KNO)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 5 phút
864Kuala Lumpur (KUL)Medan (KNO)1 giờ 5 phút
1162Kuala Lumpur (KUL)Penang (PEN)1 giờ 5 phút
852Denpasar (DPS)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 10 phút
853Kuala Lumpur (KUL)Denpasar (DPS)3 giờ 20 phút
2574Kuala Lumpur (KUL)Miri (MYY)2 giờ 25 phút
2575Miri (MYY)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 25 phút
3622Marudi (MUR)Long Seridan (ODN)0 giờ 30 phút
3623Long Seridan (ODN)Marudi (MUR)0 giờ 30 phút
3112Bario (BBN)Long Seridan (ODN)0 giờ 25 phút
3113Long Seridan (ODN)Bario (BBN)0 giờ 25 phút
1149Penang (PEN)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 5 phút
2668Kuala Lumpur (KUL)Sandakan (SDK)3 giờ 0 phút
2669Sandakan (SDK)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 0 phút
1447Langkawi (LGK)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 20 phút
195Mumbai (BOM)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 30 phút
388Kuala Lumpur (KUL)Thượng Hải (PVG)5 giờ 35 phút
389Thượng Hải (PVG)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 35 phút
191Niu Đê-li (DEL)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 40 phút
190Kuala Lumpur (KUL)Niu Đê-li (DEL)5 giờ 45 phút
704Kuala Lumpur (KUL)Manila (MNL)3 giờ 55 phút
705Manila (MNL)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 0 phút
157Jeddah (JED)Kuala Lumpur (KUL)9 giờ 15 phút
156Kuala Lumpur (KUL)Jeddah (JED)9 giờ 10 phút
377Quảng Châu (CAN)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 5 phút
178Colombo (CMB)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 45 phút
376Kuala Lumpur (KUL)Quảng Châu (CAN)4 giờ 10 phút
750Kuala Lumpur (KUL)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 15 phút
319Bắc Kinh (PKX)Kuala Lumpur (KUL)6 giờ 30 phút
751Hồ Chí Minh (SGN)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 0 phút
1397Kota Bharu (KBR)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 15 phút
1396Kuala Lumpur (KUL)Kota Bharu (KBR)1 giờ 5 phút
179Kuala Lumpur (KUL)Colombo (CMB)3 giờ 25 phút
318Kuala Lumpur (KUL)Bắc Kinh (PKX)6 giờ 20 phút
740Kuala Lumpur (KUL)Yangon (RGN)2 giờ 45 phút
741Yangon (RGN)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 55 phút
873Kuala Lumpur (KUL)Surabaya (SUB)2 giờ 45 phút
872Surabaya (SUB)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 40 phút
108Kuala Lumpur (KUL)Kochi (COK)3 giờ 40 phút
366Kuala Lumpur (KUL)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 55 phút
2660Kuala Lumpur (KUL)Tawau (TWU)3 giờ 0 phút
367Taipei (Đài Bắc) (TPE)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 50 phút
2661Tawau (TWU)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 50 phút
2634Kuala Lumpur (KUL)Đảo Labuan (LBU)2 giờ 30 phút
2635Đảo Labuan (LBU)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 30 phút
754Kuala Lumpur (KUL)Phnom Penh (PNH)2 giờ 0 phút
2716Kuala Lumpur (KUL)Sibu (SBW)2 giờ 0 phút
755Phnom Penh (PNH)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 50 phút
2715Sibu (SBW)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 0 phút
109Kochi (COK)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 15 phút
1281Kuantan (KUA)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 0 phút
1276Kuala Lumpur (KUL)Kuantan (KUA)0 giờ 50 phút
2747Bintulu (BTU)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 15 phút
2746Kuala Lumpur (KUL)Bintulu (BTU)2 giờ 20 phút
52Kuala Lumpur (KUL)Ô-sa-ka (KIX)6 giờ 20 phút
1326Kuala Lumpur (KUL)Kuala Terengganu (TGG)1 giờ 0 phút
1327Kuala Terengganu (TGG)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 0 phút
1209Alor Setar (AOR)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 15 phút
1208Kuala Lumpur (KUL)Alor Setar (AOR)1 giờ 5 phút
124Perth (PER)Kuala Lumpur (KUL)6 giờ 0 phút
132Auckland (AKL)Kuala Lumpur (KUL)11 giờ 30 phút
139Kuala Lumpur (KUL)Adelaide (ADL)7 giờ 5 phút
Hiển thị thêm đường bay

Malaysia Airlines thông tin liên hệ

Thông tin của Malaysia Airlines

Mã IATAMH
Tuyến đường147
Tuyến bay hàng đầuSingapore đến Sân bay Kuala Lumpur Intl
Sân bay được khai thác72
Sân bay hàng đầuKuala Lumpur Intl

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.