Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Malaysia Airlines

MH

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Malaysia Airlines

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông, 0 túi

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Malaysia Airlines

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41,299,237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Mùa cao điểm

Tháng Mười một
Tháng Tư
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 2%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 2%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Malaysia Airlines

  • Đâu là hạn định do Malaysia Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Malaysia Airlines, hành lý xách tay không được quá 56x36x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Malaysia Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Malaysia Airlines bay đến đâu?

    Malaysia Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 73 thành phố ở 24 quốc gia khác nhau. Malaysia Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 73 thành phố ở 24 quốc gia khác nhau. Kota Kinabalu, Kuala Lumpur và Jakarta là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Malaysia Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Malaysia Airlines?

    Malaysia Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Kuala Lumpur.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Malaysia Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Malaysia Airlines.

  • Các vé bay của hãng Malaysia Airlines có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Malaysia Airlines sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Malaysia Airlines là Tháng Mười một, còn tháng đắt nhất là Tháng Tư.

  • Hãng Malaysia Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Malaysia Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Kuala Lumpur đến Kuala Terengganu, với giá vé 816.649 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Malaysia Airlines?

  • Liệu Malaysia Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Malaysia Airlines là một phần của liên minh hãng bay oneworld.

  • Hãng Malaysia Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Malaysia Airlines có các chuyến bay tới 73 điểm đến.

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Malaysia Airlines

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Malaysia Airlines là Tháng Mười một, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Tư.

Đánh giá của khách hàng Malaysia Airlines

7,3
Tốt281 đánh giá đã được xác minh
7,0Thức ăn
8,1Phi hành đoàn
7,6Lên máy bay
7,4Thư thái
6,7Thư giãn, giải trí
Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Malaysia Airlines

YYYY-MM-DD

Bản đồ tuyến bay của hãng Malaysia Airlines - Malaysia Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Malaysia Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Malaysia Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
YYYY-MM-DD

Tất cả các tuyến bay của hãng Malaysia Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
850Denpasar (DPS)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 10 phút
3415Kuching (KCH)Mukah (MKM)1 giờ 5 phút
3711Kuching (KCH)Kampong Barong (TGC)0 giờ 40 phút
190Kuala Lumpur (KUL)Niu Đê-li (DEL)5 giờ 55 phút
3511Lawas (LWY)Miri (MYY)0 giờ 45 phút
3510Miri (MYY)Lawas (LWY)0 giờ 45 phút
3712Kampong Barong (TGC)Kuching (KCH)0 giờ 40 phút
2637Kota Kinabalu (BKI)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 45 phút
2597Kuching (KCH)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 0 phút
3552Mukah (MKM)Miri (MYY)1 giờ 10 phút
748Kuala Lumpur (KUL)Đà Nẵng (DAD)2 giờ 40 phút
3541Bakalalan (BKM)Lawas (LWY)0 giờ 35 phút
3540Lawas (LWY)Bakalalan (BKM)0 giờ 35 phút
3593Long Banga (LBP)Miri (MYY)0 giờ 55 phút
3592Miri (MYY)Long Banga (LBP)0 giờ 55 phút
797Băng Cốc (BKK)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 20 phút
1209Alor Setar (AOR)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 15 phút
3041Kota Kinabalu (BKI)Đảo Labuan (LBU)0 giờ 35 phút
3014Kota Kinabalu (BKI)Lahad Datu (LDU)1 giờ 0 phút
193Thành phố Bangalore (BLR)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 25 phút
178Colombo (CMB)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 45 phút
109Kochi (COK)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 20 phút
191Niu Đê-li (DEL)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 40 phút
165Doha (DOH)Kuala Lumpur (KUL)7 giờ 30 phút
753Hà Nội (HAN)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 40 phút
73Hong Kong (HKG)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 5 phút
791Thị trấn Phuket (HKT)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 35 phút
199Hyderabad (HYD)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 30 phút
1397Kota Bharu (KBR)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 15 phút
53Ô-sa-ka (KIX)Kuala Lumpur (KUL)7 giờ 0 phút
1208Kuala Lumpur (KUL)Alor Setar (AOR)1 giờ 5 phút
2626Kuala Lumpur (KUL)Kota Kinabalu (BKI)2 giờ 45 phút
796Kuala Lumpur (KUL)Băng Cốc (BKK)2 giờ 20 phút
192Kuala Lumpur (KUL)Thành phố Bangalore (BLR)4 giờ 20 phút
727Kuala Lumpur (KUL)Jakarta (CGK)2 giờ 10 phút
179Kuala Lumpur (KUL)Colombo (CMB)3 giờ 30 phút
108Kuala Lumpur (KUL)Kochi (COK)4 giờ 10 phút
164Kuala Lumpur (KUL)Doha (DOH)7 giờ 35 phút
851Kuala Lumpur (KUL)Denpasar (DPS)3 giờ 5 phút
752Kuala Lumpur (KUL)Hà Nội (HAN)3 giờ 30 phút
72Kuala Lumpur (KUL)Hong Kong (HKG)4 giờ 0 phút
790Kuala Lumpur (KUL)Thị trấn Phuket (HKT)1 giờ 40 phút
198Kuala Lumpur (KUL)Hyderabad (HYD)4 giờ 25 phút
2532Kuala Lumpur (KUL)Kuching (KCH)2 giờ 0 phút
52Kuala Lumpur (KUL)Ô-sa-ka (KIX)6 giờ 10 phút
4Kuala Lumpur (KUL)London (LHR)14 giờ 10 phút
147Kuala Lumpur (KUL)Melbourne (MEL)7 giờ 55 phút
1194Kuala Lumpur (KUL)Penang (PEN)1 giờ 0 phút
125Kuala Lumpur (KUL)Perth (PER)6 giờ 0 phút
388Kuala Lumpur (KUL)Thượng Hải (PVG)5 giờ 30 phút
758Kuala Lumpur (KUL)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 5 phút
607Kuala Lumpur (KUL)Singapore (SIN)1 giờ 15 phút
123Kuala Lumpur (KUL)Sydney (SYD)8 giờ 25 phút
3048Đảo Labuan (LBU)Kota Kinabalu (BKI)0 giờ 35 phút
3221Đảo Labuan (LBU)Miri (MYY)0 giờ 45 phút
3013Lahad Datu (LDU)Kota Kinabalu (BKI)0 giờ 55 phút
1London (LHR)Kuala Lumpur (KUL)12 giờ 55 phút
148Melbourne (MEL)Kuala Lumpur (KUL)8 giờ 30 phút
3228Miri (MYY)Đảo Labuan (LBU)0 giờ 45 phút
3653Miri (MYY)Sibu (SBW)1 giờ 0 phút
124Perth (PER)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 45 phút
389Thượng Hải (PVG)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 50 phút
3654Sibu (SBW)Miri (MYY)1 giờ 0 phút
759Hồ Chí Minh (SGN)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 10 phút
610Singapore (SIN)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 20 phút
140Sydney (SYD)Kuala Lumpur (KUL)8 giờ 35 phút
3731Bintulu (BTU)Mukah (MKM)0 giờ 35 phút
3730Mukah (MKM)Bintulu (BTU)0 giờ 35 phút
3590Miri (MYY)Marudi (MUR)0 giờ 20 phút
2594Kuala Lumpur (KUL)Miri (MYY)2 giờ 35 phút
2593Miri (MYY)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 25 phút
181Chennai (MAA)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 0 phút
180Kuala Lumpur (KUL)Chennai (MAA)4 giờ 5 phút
1145Penang (PEN)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 10 phút
366Kuala Lumpur (KUL)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 50 phút
367Taipei (Đài Bắc) (TPE)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 55 phút
755Phnom Penh (KTI)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 0 phút
754Kuala Lumpur (KUL)Phnom Penh (KTI)1 giờ 50 phút
485Kuala Lumpur (KUL)Đảo Male (MLE)4 giờ 20 phút
484Đảo Male (MLE)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 45 phút
70Kuala Lumpur (KUL)Tô-ky-ô (NRT)7 giờ 0 phút
71Tô-ky-ô (NRT)Kuala Lumpur (KUL)8 giờ 10 phút
67Incheon (ICN)Kuala Lumpur (KUL)6 giờ 45 phút
66Kuala Lumpur (KUL)Incheon (ICN)6 giờ 30 phút
185Can-cút-ta (CCU)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 5 phút
171Kathmandu (KTM)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 55 phút
184Kuala Lumpur (KUL)Can-cút-ta (CCU)4 giờ 5 phút
170Kuala Lumpur (KUL)Kathmandu (KTM)4 giờ 55 phút
1450Kuala Lumpur (KUL)Langkawi (LGK)1 giờ 10 phút
722Jakarta (CGK)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 15 phút
134Brisbane (BNE)Kuala Lumpur (KUL)8 giờ 10 phút
133Kuala Lumpur (KUL)Auckland (AKL)10 giờ 25 phút
1396Kuala Lumpur (KUL)Kota Bharu (KBR)1 giờ 5 phút
3437Bario (BBN)Miri (MYY)0 giờ 50 phút
3436Miri (MYY)Bario (BBN)0 giờ 50 phút
132Auckland (AKL)Kuala Lumpur (KUL)11 giờ 10 phút
749Đà Nẵng (DAD)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 0 phút
103Dhaka (DAC)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 10 phút
102Kuala Lumpur (KUL)Dhaka (DAC)4 giờ 5 phút
1276Kuala Lumpur (KUL)Kuantan (KUA)0 giờ 45 phút
3161Kota Kinabalu (BKI)Limbang (LMN)0 giờ 50 phút
3171Kota Kinabalu (BKI)Lawas (LWY)0 giờ 45 phút
3162Limbang (LMN)Kota Kinabalu (BKI)0 giờ 50 phút
3112Bario (BBN)Long Seridan (ODN)0 giờ 25 phút
3603Long Lellang (LGL)Miri (MYY)0 giờ 45 phút
3611Long Akah (LKH)Marudi (MUR)0 giờ 35 phút
3610Marudi (MUR)Long Akah (LKH)0 giờ 35 phút
3611Marudi (MUR)Miri (MYY)0 giờ 20 phút
3602Miri (MYY)Long Lellang (LGL)0 giờ 45 phút
3113Long Seridan (ODN)Bario (BBN)0 giờ 25 phút
175Mumbai (BOM)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 30 phút
174Kuala Lumpur (KUL)Mumbai (BOM)5 giờ 20 phút
1459Langkawi (LGK)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 20 phút
204Kuala Lumpur (KUL)Thiruvananthapuram (TRV)4 giờ 0 phút
107Ahmedabad (AMD)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 35 phút
106Kuala Lumpur (KUL)Ahmedabad (AMD)5 giờ 25 phút
2634Kuala Lumpur (KUL)Đảo Labuan (LBU)2 giờ 35 phút
2635Đảo Labuan (LBU)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 35 phút
138Adelaide (ADL)Kuala Lumpur (KUL)7 giờ 25 phút
139Kuala Lumpur (KUL)Adelaide (ADL)7 giờ 10 phút
873Kuala Lumpur (KUL)Surabaya (SUB)2 giờ 50 phút
872Surabaya (SUB)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 40 phút
773Chiềng Mai (CNX)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 10 phút
772Kuala Lumpur (KUL)Chiềng Mai (CNX)2 giờ 50 phút
2660Kuala Lumpur (KUL)Tawau (TWU)2 giờ 55 phút
2661Tawau (TWU)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 50 phút
740Kuala Lumpur (KUL)Yangon (RGN)2 giờ 45 phút
741Yangon (RGN)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 0 phút
842Balikpapan (BPN)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 5 phút
843Kuala Lumpur (KUL)Balikpapan (BPN)3 giờ 0 phút
847Kuala Lumpur (KUL)Makassar (UPG)3 giờ 20 phút
846Makassar (UPG)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 25 phút
117Thiruvananthapuram (TRV)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 20 phút
390Kuala Lumpur (KUL)Hạ Môn (XMN)4 giờ 25 phút
391Hạ Môn (XMN)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 55 phút
135Kuala Lumpur (KUL)Brisbane (BNE)7 giờ 45 phút
119Amritsar (ATQ)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 50 phút
118Kuala Lumpur (KUL)Amritsar (ATQ)5 giờ 55 phút
2710Kuala Lumpur (KUL)Sandakan (SDK)2 giờ 50 phút
2711Sandakan (SDK)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 50 phút
805Manila (MNL)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 5 phút
804Kuala Lumpur (KUL)Manila (MNL)3 giờ 55 phút
1052Johor Bahru (JHB)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 5 phút
1051Kuala Lumpur (KUL)Johor Bahru (JHB)1 giờ 5 phút
1281Kuantan (KUA)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 10 phút
2718Kuala Lumpur (KUL)Sibu (SBW)2 giờ 5 phút
2717Sibu (SBW)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 5 phút
3723Bario (BBN)Marudi (MUR)0 giờ 40 phút
3722Marudi (MUR)Bario (BBN)0 giờ 40 phút
156Kuala Lumpur (KUL)Jeddah (JED)9 giờ 40 phút
152Kuala Lumpur (KUL)Medina (MED)9 giờ 30 phút
153Medina (MED)Kuala Lumpur (KUL)8 giờ 55 phút
3251Kota Kinabalu (BKI)Mulu (MZV)0 giờ 55 phút
3446Bintulu (BTU)Miri (MYY)0 giờ 40 phút
3745Bintulu (BTU)Sibu (SBW)0 giờ 35 phút
3760Kuching (KCH)Limbang (LMN)1 giờ 45 phút
3752Kuching (KCH)Mulu (MZV)1 giờ 40 phút
3154Lahad Datu (LDU)Sandakan (SDK)0 giờ 30 phút
3761Limbang (LMN)Kuching (KCH)1 giờ 40 phút
3475Limbang (LMN)Miri (MYY)0 giờ 35 phút
3422Mukah (MKM)Kuching (KCH)1 giờ 5 phút
3445Miri (MYY)Bintulu (BTU)0 giờ 40 phút
3472Miri (MYY)Limbang (LMN)0 giờ 35 phút
3553Miri (MYY)Mukah (MKM)1 giờ 10 phút
3632Miri (MYY)Mulu (MZV)0 giờ 30 phút
3252Mulu (MZV)Kota Kinabalu (BKI)0 giờ 55 phút
3753Mulu (MZV)Kuching (KCH)1 giờ 30 phút
3633Mulu (MZV)Miri (MYY)0 giờ 30 phút
3744Sibu (SBW)Bintulu (BTU)0 giờ 35 phút
3155Sandakan (SDK)Lahad Datu (LDU)0 giờ 30 phút
3061Sandakan (SDK)Tawau (TWU)0 giờ 40 phút
3062Tawau (TWU)Sandakan (SDK)0 giờ 40 phút
865Medan (KNO)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 10 phút
864Kuala Lumpur (KUL)Medan (KNO)1 giờ 10 phút
2743Bintulu (BTU)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 20 phút
377Quảng Châu (CAN)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 10 phút
2742Kuala Lumpur (KUL)Bintulu (BTU)2 giờ 15 phút
376Kuala Lumpur (KUL)Quảng Châu (CAN)4 giờ 10 phút
318Kuala Lumpur (KUL)Bắc Kinh (PKX)6 giờ 10 phút
319Bắc Kinh (PKX)Kuala Lumpur (KUL)6 giờ 30 phút
1326Kuala Lumpur (KUL)Kuala Terengganu (TGG)1 giờ 0 phút
1327Kuala Terengganu (TGG)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 10 phút
21Paris (CDG)Kuala Lumpur (KUL)12 giờ 40 phút
3622Marudi (MUR)Long Seridan (ODN)0 giờ 30 phút
3623Long Seridan (ODN)Marudi (MUR)0 giờ 30 phút
20Kuala Lumpur (KUL)Paris (CDG)13 giờ 55 phút
Hiển thị thêm đường bay

Malaysia Airlines thông tin liên hệ

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Malaysia Airlines

Thông tin của Malaysia Airlines

Mã IATAMH
Tuyến đường163
Tuyến bay hàng đầuSân bay Kuala Lumpur Intl đến Kota Kinabalu
Sân bay được khai thác73
Sân bay hàng đầuKuala Lumpur Intl
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.