OD

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Batik Air

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Batik Air

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Batik Air

  • Đâu là hạn định do Batik Air đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Batik Air, hành lý xách tay không được quá 56x36x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Batik Air sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Batik Air bay đến đâu?

    Batik Air khai thác những chuyến bay thẳng đến 69 thành phố ở 21 quốc gia khác nhau. Batik Air khai thác những chuyến bay thẳng đến 69 thành phố ở 21 quốc gia khác nhau. Kuala Lumpur, Denpasar và Penang là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Batik Air.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Batik Air?

    Batik Air tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Kuala Lumpur.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Batik Air?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Batik Air.

  • Hãng Batik Air có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Batik Air được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Kota Kinabalu đến Tawau, với giá vé 870.483 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Batik Air?

  • Liệu Batik Air có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Batik Air không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Batik Air có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Batik Air có các chuyến bay tới 70 điểm đến.

Đánh giá của khách hàng Batik Air

5,9
Tạm được73 đánh giá đã được xác minh
6,9Phi hành đoàn
6,5Lên máy bay
5,1Thức ăn
4,6Thư giãn, giải trí
6,3Thư thái
Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Batik Air

Th. 5 9/18

Bản đồ tuyến bay của hãng Batik Air - Batik Air bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Batik Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Batik Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 5 9/18

Tất cả các tuyến bay của hãng Batik Air

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
540Kuala Lumpur (KUL)Thị trấn Phuket (HKT)1 giờ 30 phút
193Denpasar (DPS)Perth (PER)3 giờ 35 phút
193Kuala Lumpur (KUL)Denpasar (DPS)3 giờ 10 phút
1236Kuala Lumpur (SZB)Kota Bharu (KBR)1 giờ 5 phút
2206Langkawi (LGK)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 10 phút
353Surabaya (SUB)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 40 phút
696Kuala Lumpur (SZB)Côn Minh (KMG)3 giờ 35 phút
1726Kuala Lumpur (KUL)Bintulu (BTU)2 giờ 20 phút
1005Kota Kinabalu (BKI)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 30 phút
1004Kuala Lumpur (KUL)Kota Kinabalu (BKI)2 giờ 30 phút
2104Kuala Lumpur (KUL)Penang (PEN)1 giờ 0 phút
337Pekanbaru (PKU)Kuala Lumpur (KUL)0 giờ 55 phút
313Jakarta (CGK)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 15 phút
192Denpasar (DPS)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 10 phút
191Kuala Lumpur (KUL)Perth (PER)5 giờ 45 phút
805Kuala Lumpur (KUL)Singapore (SIN)1 giờ 5 phút
223Kuala Lumpur (KUL)Tiruchirappalli (TRZ)3 giờ 45 phút
192Perth (PER)Denpasar (DPS)3 giờ 45 phút
194Perth (PER)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 50 phút
1013Kota Kinabalu (BKI)Kuala Lumpur (SZB)2 giờ 35 phút
1704Kota Kinabalu (BKI)Tawau (TWU)0 giờ 55 phút
2303Kota Bharu (KBR)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 10 phút
312Kuala Lumpur (KUL)Jakarta (CGK)2 giờ 15 phút
2306Kuala Lumpur (KUL)Kota Bharu (KBR)1 giờ 5 phút
1634Kuala Lumpur (KUL)Kuching (KCH)1 giờ 50 phút
2205Kuala Lumpur (KUL)Langkawi (LGK)1 giờ 5 phút
1900Kuala Lumpur (KUL)Tawau (TWU)3 giờ 0 phút
802Singapore (SIN)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 0 phút
1701Tawau (TWU)Kota Kinabalu (BKI)0 giờ 55 phút
1613Kuching (KCH)Kuala Lumpur (SZB)1 giờ 55 phút
366Kuala Lumpur (KUL)Praya (LOP)3 giờ 5 phút
882Kuala Lumpur (KUL)Taipei (Đài Bắc) (TPE)5 giờ 0 phút
343Penang (PEN)Jakarta (CGK)2 giờ 30 phút
882Taipei (Đài Bắc) (TPE)Okinawa (OKA)1 giờ 30 phút
367Praya (LOP)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 5 phút
1012Kuala Lumpur (SZB)Kota Kinabalu (BKI)2 giờ 35 phút
531Băng Cốc (DMK)Johor Bahru (JHB)2 giờ 20 phút
2408Johor Bahru (JHB)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 0 phút
526Kuala Lumpur (KUL)Băng Cốc (DMK)2 giờ 10 phút
205Kuala Lumpur (KUL)Niu Đê-li (DEL)5 giờ 30 phút
357Batam (BTH)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 10 phút
530Johor Bahru (JHB)Băng Cốc (DMK)2 giờ 35 phút
2407Kuala Lumpur (KUL)Johor Bahru (JHB)1 giờ 0 phút
1906Kuala Lumpur (KUL)Sibu (SBW)2 giờ 5 phút
231Kuala Lumpur (KUL)Kochi (COK)4 giờ 5 phút
293Kuala Lumpur (KUL)Đảo Male (MLE)4 giờ 25 phút
713Kuala Lumpur (KUL)Dubai (DXB)7 giờ 20 phút
692Kuala Lumpur (KUL)Trịnh Châu (CGO)5 giờ 20 phút
1650Kuala Lumpur (KUL)Miri (MYY)2 giờ 25 phút
135Kuala Lumpur (KUL)Karachi (KHI)6 giờ 10 phút
171Denpasar (DPS)Sydney (SYD)6 giờ 5 phút
1612Kuala Lumpur (SZB)Kuching (KCH)1 giờ 55 phút
322Kuala Lumpur (KUL)Medan (KNO)1 giờ 10 phút
883Okinawa (OKA)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 40 phút
883Taipei (Đài Bắc) (TPE)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 55 phút
336Kuala Lumpur (KUL)Pekanbaru (PKU)0 giờ 55 phút
352Kuala Lumpur (KUL)Surabaya (SUB)2 giờ 40 phút
323Medan (KNO)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 10 phút
751Kuala Lumpur (KUL)Tashkent (TAS)7 giờ 50 phút
344Jakarta (CGK)Penang (PEN)2 giờ 30 phút
1907Sibu (SBW)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 10 phút
706Jeddah (JED)Kuala Lumpur (KUL)9 giờ 40 phút
613Quảng Châu (CAN)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 5 phút
1635Kuching (KCH)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 50 phút
612Kuala Lumpur (KUL)Quảng Châu (CAN)4 giờ 15 phút
705Kuala Lumpur (KUL)Jeddah (JED)9 giờ 55 phút
670Kuala Lumpur (KUL)Côn Minh (KMG)3 giờ 45 phút
521Băng Cốc (DMK)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 10 phút
714Dubai (DXB)Kuala Lumpur (KUL)7 giờ 30 phút
533Băng Cốc (DMK)Kuala Lumpur (SZB)2 giờ 5 phút
1163Penang (PEN)Kuala Lumpur (SZB)1 giờ 0 phút
532Kuala Lumpur (SZB)Băng Cốc (DMK)2 giờ 15 phút
1164Kuala Lumpur (SZB)Penang (PEN)1 giờ 0 phút
162Kuala Lumpur (KUL)Dhaka (DAC)3 giờ 50 phút
1901Tawau (TWU)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 55 phút
172Sydney (SYD)Denpasar (DPS)7 giờ 15 phút
182Kuala Lumpur (KUL)Kathmandu (KTM)4 giờ 40 phút
1235Kota Bharu (KBR)Kuala Lumpur (SZB)1 giờ 5 phút
215Kuala Lumpur (KUL)Mumbai (BOM)5 giờ 0 phút
502Kuala Lumpur (KUL)Đà Nẵng (DAD)2 giờ 35 phút
672Kuala Lumpur (KUL)Thành Đô (TFU)4 giờ 45 phút
1733Sandakan (SDK)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 50 phút
177Denpasar (DPS)Melbourne (MEL)5 giờ 40 phút
606Hong Kong (HKG)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 50 phút
356Kuala Lumpur (KUL)Batam (BTH)1 giờ 10 phút
605Kuala Lumpur (KUL)Hong Kong (HKG)4 giờ 0 phút
820Kuala Lumpur (KUL)Incheon (ICN)6 giờ 50 phút
2107Penang (PEN)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 0 phút
216Mumbai (BOM)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 5 phút
586Kuala Lumpur (KUL)Thị trấn Krabi (KBV)1 giờ 25 phút
1732Kuala Lumpur (KUL)Sandakan (SDK)2 giờ 50 phút
1727Bintulu (BTU)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 15 phút
588Kuala Lumpur (KUL)Hat Yai (HDY)1 giờ 15 phút
131Kuala Lumpur (KUL)Lahore (LHE)6 giờ 10 phút
132Lahore (LHE)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 45 phút
587Thị trấn Krabi (KBV)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 35 phút
1502Kuala Lumpur (KUL)Alor Setar (AOR)1 giờ 10 phút
294Đảo Male (MLE)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 45 phút
642Kuala Lumpur (KUL)Trường Sa (CSX)4 giờ 50 phút
1503Alor Setar (AOR)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 10 phút
678Kuala Lumpur (KUL)Hạ Môn (XMN)4 giờ 30 phút
206Niu Đê-li (DEL)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 25 phút
503Đà Nẵng (DAD)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 50 phút
541Thị trấn Phuket (HKT)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 30 phút
224Tiruchirappalli (TRZ)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 50 phút
679Hạ Môn (XMN)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 30 phút
671Côn Minh (KMG)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 0 phút
181Kathmandu (KTM)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 40 phút
752Tashkent (TAS)Kuala Lumpur (KUL)8 giờ 30 phút
694Kuala Lumpur (KUL)Quế Lâm (KWL)4 giờ 0 phút
571Kuala Lumpur (KUL)Hà Nội (HAN)3 giờ 20 phút
643Trường Sa (CSX)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 50 phút
589Hat Yai (HDY)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 15 phút
7363Palembang (PLM)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 40 phút
7362Kuala Lumpur (KUL)Palembang (PLM)1 giờ 30 phút
157Denpasar (DPS)Brisbane (BNE)5 giờ 50 phút
Hiển thị thêm đường bay

Batik Air thông tin liên hệ

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Batik Air

Thông tin của Batik Air

Mã IATAOD
Tuyến đường166
Tuyến bay hàng đầuDenpasar đến Sân bay Kuala Lumpur Intl
Sân bay được khai thác70
Sân bay hàng đầuKuala Lumpur Intl
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.

Không phải những gì bạn đang tìm kiếm? Tìm hàng ngàn khách sạn, chuyến baydịch vụ cho thuê xe ô-tô khác với KAYAK.