Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Batik Air

OD

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Batik Air

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Batik Air

Đây là lý do du khách chọn KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Batik Air

  • Đâu là hạn định do Batik Air đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Batik Air, hành lý xách tay không được quá 56x36x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Batik Air sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Batik Air bay đến đâu?

    Batik Air cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 55 thành phố ở 22 quốc gia khác nhau. Kuala Lumpur, Denpasar và Perth là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Batik Air.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Batik Air?

    Batik Air tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Kuala Lumpur.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Batik Air?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Batik Air.

  • Hãng Batik Air có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Batik Air được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Johor Bahru đến Kuala Lumpur, với giá vé 617.894 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Batik Air?

  • Liệu Batik Air có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Batik Air không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Batik Air có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Batik Air có các chuyến bay tới 56 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Batik Air

6,5
ỔnDựa trên 59 các đánh giá được xác minh của khách
5,3Thư giãn, giải trí
5,4Thức ăn
6,8Lên máy bay
7,1Phi hành đoàn
6,6Thư thái

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Batik Air

Th. 5 3/21

Bản đồ tuyến bay của hãng Batik Air - Batik Air bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Batik Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Batik Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 5 3/21

Tất cả các tuyến bay của hãng Batik Air

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
178Denpasar (DPS)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 10 phút
177Denpasar (DPS)Melbourne (MEL)5 giờ 45 phút
171Denpasar (DPS)Sydney (SYD)6 giờ 5 phút
177Kuala Lumpur (KUL)Denpasar (DPS)3 giờ 10 phút
805Kuala Lumpur (KUL)Singapore (SIN)1 giờ 5 phút
880Kuala Lumpur (KUL)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 55 phút
223Kuala Lumpur (KUL)Tiruchirappalli (TRZ)3 giờ 45 phút
178Melbourne (MEL)Denpasar (DPS)6 giờ 15 phút
880Taipei (Đài Bắc) (TPE)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 20 phút
2102Kuala Lumpur (KUL)Penang (PEN)1 giờ 0 phút
316Kuala Lumpur (KUL)Jakarta (CGK)2 giờ 5 phút
806Singapore (SIN)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 5 phút
206Niu Đê-li (DEL)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 35 phút
205Kuala Lumpur (KUL)Niu Đê-li (DEL)5 giờ 40 phút
520Kuala Lumpur (KUL)Băng Cốc (DMK)2 giờ 10 phút
2302Kuala Lumpur (KUL)Kota Bharu (KBR)1 giờ 5 phút
196Auckland (AKL)Perth (PER)7 giờ 40 phút
872Kuala Lumpur (KUL)Tô-ky-ô (NRT)7 giờ 5 phút
196Perth (PER)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 55 phút
1900Kuala Lumpur (KUL)Tawau (TWU)3 giờ 0 phút
317Jakarta (CGK)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 15 phút
131Kuala Lumpur (KUL)Lahore (LHE)6 giờ 0 phút
195Kuala Lumpur (KUL)Perth (PER)5 giờ 45 phút
132Lahore (LHE)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 50 phút
195Perth (PER)Auckland (AKL)6 giờ 35 phút
540Kuala Lumpur (KUL)Thị trấn Phuket (HKT)1 giờ 30 phút
157Denpasar (DPS)Brisbane (BNE)5 giờ 50 phút
705Kuala Lumpur (KUL)Jeddah (JED)9 giờ 55 phút
613Quảng Châu (CAN)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 5 phút
541Thị trấn Phuket (HKT)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 40 phút
571Kuala Lumpur (KUL)Hà Nội (HAN)3 giờ 20 phút
2405Kuala Lumpur (KUL)Johor Bahru (JHB)1 giờ 0 phút
612Kuala Lumpur (KUL)Quảng Châu (CAN)4 giờ 25 phút
271Kuala Lumpur (KUL)Amritsar (ATQ)6 giờ 0 phút
231Kuala Lumpur (KUL)Kochi (COK)4 giờ 5 phút
182Kuala Lumpur (KUL)Kathmandu (KTM)4 giờ 40 phút
2101Penang (PEN)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 0 phút
193Denpasar (DPS)Perth (PER)3 giờ 40 phút
881Ô-sa-ka (KIX)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 45 phút
162Kuala Lumpur (KUL)Dhaka (DAC)4 giờ 0 phút
820Kuala Lumpur (KUL)Incheon (ICN)6 giờ 45 phút
192Perth (PER)Denpasar (DPS)3 giờ 45 phút
881Taipei (Đài Bắc) (TPE)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 50 phút
521Băng Cốc (DMK)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 15 phút
357Batam (BTH)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 10 phút
503Đà Nẵng (DAD)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 50 phút
502Kuala Lumpur (KUL)Đà Nẵng (DAD)2 giờ 35 phút
323Medan (KNO)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 10 phút
605Kuala Lumpur (KUL)Hong Kong (HKG)4 giờ 0 phút
322Kuala Lumpur (KUL)Medan (KNO)1 giờ 10 phút
2204Kuala Lumpur (KUL)Langkawi (LGK)1 giờ 5 phút
232Kochi (COK)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 15 phút
215Kuala Lumpur (KUL)Mumbai (BOM)5 giờ 25 phút
293Kuala Lumpur (KUL)Đảo Male (MLE)4 giờ 25 phút
294Đảo Male (MLE)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 45 phút
172Sydney (SYD)Denpasar (DPS)6 giờ 30 phút
356Kuala Lumpur (KUL)Batam (BTH)1 giờ 10 phút
673Thành Đô (TFU)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 30 phút
821Incheon (ICN)Kuala Lumpur (KUL)6 giờ 50 phút
670Kuala Lumpur (KUL)Côn Minh (KMG)3 giờ 45 phút
224Tiruchirappalli (TRZ)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 55 phút
672Kuala Lumpur (KUL)Thành Đô (TFU)4 giờ 45 phút
692Kuala Lumpur (KUL)Trịnh Châu (CGO)5 giờ 20 phút
8875Tô-ky-ô (NRT)Koror (ROR)4 giờ 55 phút
8878Koror (ROR)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 10 phút
8876Koror (ROR)Tô-ky-ô (NRT)4 giờ 35 phút
608Kuala Lumpur (KUL)Quý Dương (KWE)4 giờ 30 phút
8877Kuala Lumpur (KUL)Koror (ROR)5 giờ 10 phút
609Quý Dương (KWE)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 35 phút
1901Tawau (TWU)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 55 phút
606Hong Kong (HKG)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 50 phút
1633Kuching (KCH)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 55 phút
1632Kuala Lumpur (KUL)Kuching (KCH)1 giờ 55 phút
723Kuala Lumpur (KUL)Istanbul (SAW)11 giờ 55 phút
2203Langkawi (LGK)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 5 phút
1903Sibu (SBW)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 10 phút
1003Kota Kinabalu (BKI)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 30 phút
1002Kuala Lumpur (KUL)Kota Kinabalu (BKI)2 giờ 30 phút
Hiển thị thêm đường bay

Batik Air thông tin liên hệ

Thông tin của Batik Air

Mã IATAOD
Tuyến đường128
Tuyến bay hàng đầuSân bay Jakarta Soekarno-Hatta Intl đến Sân bay Kuala Lumpur Intl
Sân bay được khai thác56
Sân bay hàng đầuKuala Lumpur Intl

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.