Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
196 | Băng Cốc (DMK) | Mae Sot (MAQ) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
360 | Băng Cốc (DMK) | Sa Kon Na Khôn (SNO) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
300 | Băng Cốc (DMK) | Udon Thani (UTH) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
197 | Mae Sot (MAQ) | Băng Cốc (DMK) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
361 | Sa Kon Na Khôn (SNO) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
301 | Udon Thani (UTH) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
343 | Buri Ram (BFV) | Băng Cốc (DMK) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
107 | Chiềng Rai (CEI) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
141 | Chiềng Mai (CNX) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
342 | Băng Cốc (DMK) | Buri Ram (BFV) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
106 | Băng Cốc (DMK) | Chiềng Rai (CEI) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
148 | Băng Cốc (DMK) | Chiềng Mai (CNX) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
508 | Băng Cốc (DMK) | Hat Yai (HDY) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
522 | Băng Cốc (DMK) | Thị trấn Phuket (HKT) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
172 | Băng Cốc (DMK) | Nan (NNT) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
550 | Băng Cốc (DMK) | Nakhon Si Thammarat (NST) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
208 | Băng Cốc (DMK) | Phít-sa-nu-lốc (PHS) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
328 | Băng Cốc (DMK) | Ubon Ratchathani (UBP) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
574 | Băng Cốc (DMK) | Surat Thani (URT) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
509 | Hat Yai (HDY) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
523 | Thị trấn Phuket (HKT) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
173 | Nan (NNT) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
555 | Nakhon Si Thammarat (NST) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
209 | Phít-sa-nu-lốc (PHS) | Băng Cốc (DMK) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
329 | Ubon Ratchathani (UBP) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
575 | Surat Thani (URT) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
959 | Hyderabad (HYD) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
958 | Băng Cốc (DMK) | Hyderabad (HYD) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3141 | Thành Đô (TFU) | Thị trấn Phuket (HKT) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3137 | Trịnh Châu (CGO) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3136 | Băng Cốc (DMK) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3110 | Băng Cốc (DMK) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3140 | Thị trấn Phuket (HKT) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3111 | Nam Ninh (NNG) | Băng Cốc (DMK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
710 | Chiềng Mai (CNX) | Ubon Ratchathani (UBP) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
702 | Chiềng Mai (CNX) | Udon Thani (UTH) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
711 | Ubon Ratchathani (UBP) | Chiềng Mai (CNX) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
703 | Udon Thani (UTH) | Chiềng Mai (CNX) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
592 | Băng Cốc (DMK) | Trang (TST) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
593 | Trang (TST) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 20 phút | • | • | • |
Mã IATA | DD |
---|---|
Tuyến đường | 40 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Băng Cốc Don Mueang Intl đến Chiềng Mai |
Sân bay được khai thác | 19 |
Sân bay hàng đầu | Băng Cốc Don Mueang Intl |