
DR
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Ruili Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Ruili Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Ruili Airlines
Đánh giá của khách hàng Ruili Airlines
Trạng thái chuyến bay của Ruili Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Ruili Airlines - Ruili Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Ruili Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Ruili Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Ruili Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6526 | Vô Tích (WUX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5359 | Côn Minh (KMG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5359 | Lan Châu (LHW) | Gia Dục Quan (JGN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6574 | Thanh Đảo (TAO) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
6574 | Thái Nguyên (TYN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
5316 | Thành Đô (TFU) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6578 | Phúc Châu (FOC) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
6577 | Côn Minh (KMG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
5342 | Quý Dương (KWE) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5341 | Vô Tích (WUX) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5315 | Vô Tích (WUX) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5012 | Bao Đầu (BAV) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5011 | Bao Đầu (BAV) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5011 | Côn Minh (KMG) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6533 | Côn Minh (KMG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5012 | Thiên Tân (TSN) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6579 | Côn Minh (KMG) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6580 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6573 | Côn Minh (KMG) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6573 | Thái Nguyên (TYN) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5032 | Sihanoukville (KOS) | Vô Tích (WUX) | 4 giờ 15 phút | • | ||||||
6534 | Trường Sa (CSX) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
6550 | Vũ Hán (WUH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6550 | Tây Ninh (XNN) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6549 | Côn Minh (KMG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
6549 | Vũ Hán (WUH) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5360 | Gia Dục Quan (JGN) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6525 | Côn Minh (KMG) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5360 | Lan Châu (LHW) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5343 | Thành Đô (TFU) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5344 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5091 | Thường Châu (CZX) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5092 | Quý Dương (KWE) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6509 | Côn Minh (KMG) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6571 | Côn Minh (KMG) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6510 | Đức Hoành (LUM) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6572 | Ninh Ba (NGB) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6522 | Thành Đô (TFU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5313 | Đại Liên (DLC) | Vô Tích (WUX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5004 | Thẩm Quyến (SZX) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5314 | Vô Tích (WUX) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5003 | Vô Tích (WUX) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6518 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6517 | Côn Minh (KMG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5327 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5328 | Lệ Giang (LJG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5327 | Lệ Giang (LJG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5328 | Thiên Tân (TSN) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5311 | Trùng Khánh (CKG) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
5311 | Đức Hoành (LUM) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
6568 | Trường Sa (CSX) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
6575 | Thẩm Dương (SHE) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
6567 | Thẩm Dương (SHE) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
6576 | Tế Nam (TNA) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
6567 | Yên Đài (YNT) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
6568 | Yên Đài (YNT) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
6527 | Côn Minh (KMG) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
6570 | Tây Ninh (XNN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
6528 | Châu Hải (ZUH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5312 | Trùng Khánh (CKG) | Đức Hoành (LUM) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
5312 | Thái Nguyên (TYN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
5026 | Trường Sa (CSX) | Đức Hoành (LUM) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5025 | Đức Hoành (LUM) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5333 | Thông Liêu (HUO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5322 | Lan Châu (LHW) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
5321 | Lệ Giang (LJG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
5335 | Đức Hoành (LUM) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
5333 | Thẩm Dương (SHE) | Thông Liêu (HUO) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5334 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thông Liêu (HUO) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5334 | Thông Liêu (HUO) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
6581 | Côn Minh (KMG) | Hãn Châu (WUT) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
6582 | Thẩm Dương (SHE) | Hãn Châu (WUT) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
6582 | Hãn Châu (WUT) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
6581 | Hãn Châu (WUT) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
6592 | Đại Liên (DLC) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
6591 | Côn Minh (KMG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
6569 | Côn Minh (KMG) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
6591 | Ôn Châu (WNZ) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
6592 | Ôn Châu (WNZ) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
6544 | Ân Thi (ENH) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6543 | Ân Thi (ENH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6543 | Côn Minh (KMG) | Ân Thi (ENH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6529 | Côn Minh (KMG) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6530 | Yết Dương (SWA) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6544 | Thiên Tân (TSN) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6542 | Côn Minh (KMG) | Uy Hải (WEH) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6542 | Uy Hải (WEH) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5066 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tây An (XIY) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
5066 | Thẩm Dương (SHE) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
6541 | Thẩm Dương (SHE) | Uy Hải (WEH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6541 | Uy Hải (WEH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5348 | Ngân Xuyên (INC) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5347 | Ngân Xuyên (INC) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5347 | Thái Nguyên (TYN) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5348 | Tây Ninh (XNN) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6521 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6588 | Thành Đô (TFU) | Hãn Châu (WUT) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6587 | Hãn Châu (WUT) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5009 | Đại Đồng (DAT) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5009 | Thành Đô (TFU) | Đại Đồng (DAT) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6558 | Tây An (XIY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6585 | Thẩm Dương (SHE) | Tây Ninh (XNN) | 3 giờ 40 phút | • | • | |||||
6586 | Tây Ninh (XNN) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
6590 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
6562 | An Dương (HQQ) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
6561 | An Dương (HQQ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
6589 | Thẩm Dương (SHE) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
6561 | Thẩm Dương (SHE) | An Dương (HQQ) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
6562 | Thành Đô (TFU) | An Dương (HQQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
5010 | Đại Đồng (DAT) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
5010 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Đại Đồng (DAT) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
6545 | Côn Minh (KMG) | Đường Sơn (TVS) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
6545 | Đường Sơn (TVS) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
6532 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Nam Dương (NNY) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
6546 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Đường Sơn (TVS) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
6532 | Nam Dương (NNY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
5013 | Thành Đô (TFU) | Đường Sơn (TVS) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
6546 | Đường Sơn (TVS) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 30 phút | • | ||||||
5014 | Đường Sơn (TVS) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
5031 | Vô Tích (WUX) | Sihanoukville (KOS) | 4 giờ 30 phút | • | ||||||
5310 | Thường Châu (CZX) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
5392 | Phúc Châu (FOC) | Chiêu Thông (ZAT) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
6540 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 45 phút | • | ||||||
5098 | Tuyền Châu (JJN) | Đức Hoành (LUM) | 3 giờ 30 phút | • | ||||||
6539 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | ||||||
5309 | Lệ Giang (LJG) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
5310 | Lệ Giang (LJG) | Đức Hoành (LUM) | 0 giờ 50 phút | • | • | |||||
5051 | Lệ Giang (LJG) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 30 phút | • | ||||||
5097 | Đức Hoành (LUM) | Tuyền Châu (JJN) | 3 giờ 0 phút | • | ||||||
5309 | Đức Hoành (LUM) | Lệ Giang (LJG) | 0 giờ 55 phút | • | • | |||||
5052 | Hồ Chí Minh (SGN) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 20 phút | • | ||||||
5096 | Vũ Hán (WUH) | Đức Hoành (LUM) | 2 giờ 40 phút | • | ||||||
5392 | Chiêu Thông (ZAT) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
5065 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
5336 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
6557 | Côn Minh (KMG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
5065 | Tây An (XIY) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 45 phút | • | • |
Ruili Airlines thông tin liên hệ
- DRMã IATA
- +86 400 005 9999Gọi điện
- rlair.netTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Ruili Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Ruili Airlines
Thông tin của Ruili Airlines
Mã IATA | DR |
---|---|
Tuyến đường | 162 |
Tuyến bay hàng đầu | Côn Minh đến Đức Hoành |
Sân bay được khai thác | 54 |
Sân bay hàng đầu | Côn Minh Kunming Changshui |
