
DR
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Ruili Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Ruili Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Ruili Airlines
Đánh giá của khách hàng Ruili Airlines
Trạng thái chuyến bay của Ruili Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Ruili Airlines - Ruili Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Ruili Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Ruili Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Ruili Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6568 | Trường Sa (CSX) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6568 | Yên Đài (YNT) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6587 | Hãn Châu (WUT) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6576 | Tế Nam (TNA) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6587 | Thẩm Dương (SHE) | Hãn Châu (WUT) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6575 | Thẩm Dương (SHE) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6551 | Vô Tích (WUX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6551 | Côn Minh (KMG) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
6525 | Côn Minh (KMG) | Vô Tích (WUX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
5013 | Thành Đô (TFU) | Đường Sơn (TVS) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6562 | Thành Đô (TFU) | An Dương (HQQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6562 | An Dương (HQQ) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6561 | An Dương (HQQ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5014 | Đường Sơn (TVS) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5014 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Đường Sơn (TVS) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5013 | Đường Sơn (TVS) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6561 | Thẩm Dương (SHE) | An Dương (HQQ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6588 | Thành Đô (TFU) | Hãn Châu (WUT) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6588 | Hãn Châu (WUT) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6543 | Ân Thi (ENH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6543 | Côn Minh (KMG) | Ân Thi (ENH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6574 | Thái Nguyên (TYN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6574 | Thanh Đảo (TAO) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6573 | Côn Minh (KMG) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
6573 | Thái Nguyên (TYN) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5336 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6552 | Đức Hoành (LUM) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5327 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5327 | Lệ Giang (LJG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5333 | Thẩm Dương (SHE) | Thông Liêu (HUO) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
6567 | Thẩm Dương (SHE) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5334 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thông Liêu (HUO) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
6567 | Yên Đài (YNT) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5333 | Thông Liêu (HUO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5334 | Thông Liêu (HUO) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5321 | Lệ Giang (LJG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
6569 | Côn Minh (KMG) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5335 | Đức Hoành (LUM) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
6521 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
6522 | Thành Đô (TFU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5328 | Thiên Tân (TSN) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
5010 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Đại Đồng (DAT) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5010 | Đại Đồng (DAT) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6544 | Thiên Tân (TSN) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6544 | Ân Thi (ENH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5328 | Lệ Giang (LJG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5322 | Lan Châu (LHW) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
5359 | Côn Minh (KMG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5359 | Lan Châu (LHW) | Gia Dục Quan (JGN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6532 | Nam Dương (NNY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
6550 | Tây Ninh (XNN) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5009 | Đại Đồng (DAT) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
6550 | Vũ Hán (WUH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5009 | Thành Đô (TFU) | Đại Đồng (DAT) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
6532 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Nam Dương (NNY) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
5360 | Lan Châu (LHW) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5360 | Gia Dục Quan (JGN) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
5089 | Đức Hoành (LUM) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6536 | Ngân Xuyên (INC) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6545 | Côn Minh (KMG) | Đường Sơn (TVS) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
6535 | Thái Nguyên (TYN) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
5316 | Thành Đô (TFU) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5315 | Vô Tích (WUX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5003 | Vô Tích (WUX) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
5314 | Vô Tích (WUX) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
5313 | Đại Liên (DLC) | Vô Tích (WUX) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
5004 | Thẩm Quyến (SZX) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
6557 | Côn Minh (KMG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
5090 | Lệ Giang (LJG) | Đức Hoành (LUM) | 0 giờ 50 phút | • | ||||||
5066 | Thẩm Dương (SHE) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
5065 | Tây An (XIY) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
5066 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tây An (XIY) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
5065 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
5042 | Băng Cốc (BKK) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 50 phút | • |
Ruili Airlines thông tin liên hệ
- DRMã IATA
- +86 400 005 9999Gọi điện
- rlair.netTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Ruili Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Ruili Airlines
Thông tin của Ruili Airlines
Mã IATA | DR |
---|---|
Tuyến đường | 137 |
Tuyến bay hàng đầu | Đức Hoành đến Côn Minh |
Sân bay được khai thác | 49 |
Sân bay hàng đầu | Côn Minh Kunming Changshui |
