Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5328 | Lệ Giang (LJG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5328 | Thiên Tân (TSN) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5327 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5327 | Lệ Giang (LJG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5336 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5316 | Thành Đô (TFU) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5315 | Vô Tích (WUX) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5322 | Lan Châu (LHW) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5321 | Lệ Giang (LJG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5335 | Đức Hoành (LUM) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5352 | Phúc Châu (FOC) | Chiêu Thông (ZAT) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5037 | Đức Hoành (LUM) | Mandalay (MDL) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5038 | Mandalay (MDL) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5016 | Thẩm Dương (SHE) | Đường Sơn (TVS) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5015 | Thành Đô (TFU) | Đường Sơn (TVS) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5015 | Đường Sơn (TVS) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5016 | Đường Sơn (TVS) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5352 | Chiêu Thông (ZAT) | Lệ Giang (LJG) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5022 | Chiềng Mai (CNX) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5021 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Chiềng Mai (CNX) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5042 | Băng Cốc (BKK) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5014 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Đường Sơn (TVS) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5320 | Quý Dương (KWE) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5041 | Lệ Giang (LJG) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5013 | Đường Sơn (TVS) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5319 | Vô Tích (WUX) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5054 | Hong Kong (HKG) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5053 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6579 | Côn Minh (KMG) | Đường Sơn (TVS) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5053 | Nam Ninh (NNG) | Hong Kong (HKG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5054 | Nam Ninh (NNG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6553 | Ngạc Châu (EHU) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
6553 | Côn Minh (KMG) | Ngạc Châu (EHU) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
6519 | Côn Minh (KMG) | Vô Tích (WUX) | 3 giờ 5 phút | • | ||||||
6520 | Vô Tích (WUX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 10 phút | • | ||||||
6535 | Côn Minh (KMG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6551 | Côn Minh (KMG) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
6508 | Đức Hoành (LUM) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6536 | Vũ Hán (WUH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5009 | Đại Đồng (DAT) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5009 | Thành Đô (TFU) | Đại Đồng (DAT) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5010 | Đại Đồng (DAT) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5010 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Đại Đồng (DAT) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5324 | Trùng Khánh (CKG) | Đức Hoành (LUM) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5323 | Trùng Khánh (CKG) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5323 | Đức Hoành (LUM) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5324 | Từ Châu (XUZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5065 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6557 | Côn Minh (KMG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5065 | Tây An (XIY) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6586 | Thẩm Dương (SHE) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6586 | Vu Hồ (WHA) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6580 | Đường Sơn (TVS) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6585 | Côn Minh (KMG) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
6585 | Vu Hồ (WHA) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
6571 | Thẩm Dương (SHE) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5095 | Đức Hoành (LUM) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5096 | Vũ Hán (WUH) | Đức Hoành (LUM) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6554 | Ngạc Châu (EHU) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6573 | Côn Minh (KMG) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6554 | Tế Nam (TNA) | Ngạc Châu (EHU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6573 | Thái Nguyên (TYN) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5012 | Bao Đầu (BAV) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
5011 | Bao Đầu (BAV) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
6592 | Đại Liên (DLC) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6548 | Tương Tây (DXJ) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6547 | Tương Tây (DXJ) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6544 | Ân Thi (ENH) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6543 | Ân Thi (ENH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5066 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tây An (XIY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5011 | Côn Minh (KMG) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
6547 | Côn Minh (KMG) | Tương Tây (DXJ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6543 | Côn Minh (KMG) | Ân Thi (ENH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6548 | Thẩm Dương (SHE) | Tương Tây (DXJ) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5012 | Thiên Tân (TSN) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
6544 | Thiên Tân (TSN) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6592 | Ôn Châu (WNZ) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6558 | Tây An (XIY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5334 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thông Liêu (HUO) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5334 | Thông Liêu (HUO) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6550 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Nam Dương (NNY) | 3 giờ 40 phút | • | • | |||||
6549 | Côn Minh (KMG) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
6549 | Nam Dương (NNY) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
6550 | Nam Dương (NNY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
6542 | Bao Đầu (BAV) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6542 | Thái Nguyên (TYN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6574 | Thanh Đảo (TAO) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
6584 | Trường Sa (CSX) | Đại Đồng (DAT) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6583 | Đại Đồng (DAT) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6584 | Đại Đồng (DAT) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5333 | Thông Liêu (HUO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
6591 | Côn Minh (KMG) | Ôn Châu (WNZ) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6583 | Thẩm Dương (SHE) | Đại Đồng (DAT) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5333 | Thẩm Dương (SHE) | Thông Liêu (HUO) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
6591 | Ôn Châu (WNZ) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6532 | Phúc Châu (FOC) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | ||||||
6531 | Côn Minh (KMG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 50 phút | • | ||||||
6521 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 20 phút | • | ||||||
6522 | Thành Đô (TFU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 25 phút | • | ||||||
6587 | Thẩm Dương (SHE) | Hãn Châu (WUT) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
6588 | Thành Đô (TFU) | Hãn Châu (WUT) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
6588 | Hãn Châu (WUT) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
6587 | Hãn Châu (WUT) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
6541 | Thái Nguyên (TYN) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 5 phút | • | • |
Mã IATA | DR |
---|---|
Tuyến đường | 136 |
Tuyến bay hàng đầu | Côn Minh đến Đức Hoành |
Sân bay được khai thác | 50 |
Sân bay hàng đầu | Côn Minh Kunming Changshui |