
DR
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Ruili Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Ruili Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Ruili Airlines
Đánh giá của khách hàng Ruili Airlines
Trạng thái chuyến bay của Ruili Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Ruili Airlines - Ruili Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Ruili Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Ruili Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Ruili Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6588 | Hãn Châu (WUT) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6588 | Thành Đô (TFU) | Hãn Châu (WUT) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6552 | Đức Hoành (LUM) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6526 | Vô Tích (WUX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6552 | Côn Minh (KMG) | Vô Tích (WUX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5342 | Quý Dương (KWE) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5316 | Thành Đô (TFU) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5315 | Vô Tích (WUX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
5360 | Gia Dục Quan (JGN) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5360 | Lan Châu (LHW) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5341 | Vô Tích (WUX) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5359 | Côn Minh (KMG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5359 | Lan Châu (LHW) | Gia Dục Quan (JGN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5335 | Đức Hoành (LUM) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5322 | Lan Châu (LHW) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5322 | Lệ Giang (LJG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5321 | Lệ Giang (LJG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6590 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5321 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6527 | Côn Minh (KMG) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6528 | Châu Hải (ZUH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6570 | Tây Ninh (XNN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6561 | An Dương (HQQ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5314 | Vô Tích (WUX) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6562 | Thành Đô (TFU) | An Dương (HQQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6562 | An Dương (HQQ) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5004 | Thẩm Quyến (SZX) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6551 | Côn Minh (KMG) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6561 | Thẩm Dương (SHE) | An Dương (HQQ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5327 | Lệ Giang (LJG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5003 | Vô Tích (WUX) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5313 | Đại Liên (DLC) | Vô Tích (WUX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6558 | Tây An (XIY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5066 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tây An (XIY) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
5066 | Thẩm Dương (SHE) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
5333 | Thông Liêu (HUO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5334 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thông Liêu (HUO) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5333 | Thẩm Dương (SHE) | Thông Liêu (HUO) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5334 | Thông Liêu (HUO) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6576 | Tế Nam (TNA) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
6575 | Thẩm Dương (SHE) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
6589 | Thẩm Dương (SHE) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
6573 | Thái Nguyên (TYN) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
6573 | Côn Minh (KMG) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
5328 | Thiên Tân (TSN) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
5336 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5065 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5065 | Tây An (XIY) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
5052 | Hồ Chí Minh (SGN) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
5092 | Quý Dương (KWE) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5091 | Thường Châu (CZX) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6544 | Thiên Tân (TSN) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6544 | Ân Thi (ENH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6521 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6522 | Thành Đô (TFU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6539 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6540 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6574 | Thái Nguyên (TYN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
6549 | Côn Minh (KMG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
6549 | Vũ Hán (WUH) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
6574 | Thanh Đảo (TAO) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
5309 | Lệ Giang (LJG) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6587 | Hãn Châu (WUT) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5309 | Đức Hoành (LUM) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5310 | Lệ Giang (LJG) | Đức Hoành (LUM) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6587 | Thẩm Dương (SHE) | Hãn Châu (WUT) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6569 | Côn Minh (KMG) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5310 | Thường Châu (CZX) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6557 | Côn Minh (KMG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
6543 | Ân Thi (ENH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
6543 | Côn Minh (KMG) | Ân Thi (ENH) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
5311 | Đức Hoành (LUM) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5392 | Chiêu Thông (ZAT) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5312 | Trùng Khánh (CKG) | Đức Hoành (LUM) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5312 | Thái Nguyên (TYN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5311 | Trùng Khánh (CKG) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5392 | Phúc Châu (FOC) | Chiêu Thông (ZAT) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5011 | Bao Đầu (BAV) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
6592 | Đại Liên (DLC) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
5011 | Côn Minh (KMG) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 55 phút | • | ||||||
6592 | Ôn Châu (WNZ) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
6591 | Ôn Châu (WNZ) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
6591 | Côn Minh (KMG) | Ôn Châu (WNZ) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
5012 | Thiên Tân (TSN) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
5012 | Bao Đầu (BAV) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | ||||||
6524 | Tế Ninh (JNG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | ||||||
6523 | Côn Minh (KMG) | Tế Ninh (JNG) | 3 giờ 5 phút | • | ||||||
6550 | Vũ Hán (WUH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
5041 | Lệ Giang (LJG) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
5042 | Băng Cốc (BKK) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
6550 | Tây Ninh (XNN) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 20 phút | • | • |
Ruili Airlines thông tin liên hệ
- DRMã IATA
- +86 400 005 9999Gọi điện
- rlair.netTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Ruili Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Ruili Airlines
Thông tin của Ruili Airlines
Mã IATA | DR |
---|---|
Tuyến đường | 134 |
Tuyến bay hàng đầu | Côn Minh đến Đức Hoành |
Sân bay được khai thác | 47 |
Sân bay hàng đầu | Côn Minh Kunming Changshui |
