Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Ruili Airlines

DR

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Ruili Airlines

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông, 0 túi

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Ruili Airlines

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41,299,237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Ruili Airlines

  • Hãng Ruili Airlines bay đến đâu?

    Ruili Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 54 thành phố ở 5 quốc gia khác nhau. Ruili Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 54 thành phố ở 5 quốc gia khác nhau. Côn Minh, Đức Hoành và Vô Tích là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Ruili Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Ruili Airlines?

    Ruili Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Côn Minh.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Ruili Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Ruili Airlines.

  • Hãng Ruili Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Ruili Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Tây Song Bản Nạp đến Chiềng Mai, với giá vé 5.206.416 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Ruili Airlines?

  • Liệu Ruili Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Ruili Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Ruili Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Ruili Airlines có các chuyến bay tới 54 điểm đến.

Đánh giá của khách hàng Ruili Airlines

0,0
Kém0 đánh giá đã được xác minh
Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Ruili Airlines

YYYY-MM-DD

Bản đồ tuyến bay của hãng Ruili Airlines - Ruili Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Ruili Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Ruili Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
YYYY-MM-DD

Tất cả các tuyến bay của hãng Ruili Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
6560Ninh Ba (NGB)Côn Minh (KMG)3 giờ 30 phút
5359Côn Minh (KMG)Lan Châu (LHW)2 giờ 25 phút
5359Lan Châu (LHW)Gia Dục Quan (JGN)1 giờ 30 phút
5360Gia Dục Quan (JGN)Lan Châu (LHW)1 giờ 20 phút
6559Côn Minh (KMG)Ninh Ba (NGB)2 giờ 40 phút
5360Lan Châu (LHW)Côn Minh (KMG)2 giờ 10 phút
6542Thường Châu (CZX)Côn Minh (KMG)3 giờ 30 phút
6541Côn Minh (KMG)Thường Châu (CZX)2 giờ 45 phút
6508Đức Hoành (LUM)Côn Minh (KMG)1 giờ 25 phút
5051Tây Song Bản Nạp (JHG)Lệ Giang (LJG)1 giờ 20 phút
5052Lệ Giang (LJG)Tây Song Bản Nạp (JHG)1 giờ 15 phút
5051Lệ Giang (LJG)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 10 phút
5052Hồ Chí Minh (SGN)Lệ Giang (LJG)3 giờ 10 phút
6507Côn Minh (KMG)Đức Hoành (LUM)1 giờ 35 phút
5032Sihanoukville (KOS)Vô Tích (WUX)4 giờ 15 phút
5316Thành Đô (TFU)Vô Tích (WUX)2 giờ 25 phút
5031Vô Tích (WUX)Sihanoukville (KOS)4 giờ 30 phút
5315Vô Tích (WUX)Thành Đô (TFU)3 giờ 5 phút
6566Trường Sa (CSX)Duy Phường (WEF)2 giờ 30 phút
6565Thẩm Dương (SHE)Duy Phường (WEF)1 giờ 50 phút
6565Duy Phường (WEF)Trường Sa (CSX)2 giờ 25 phút
6566Duy Phường (WEF)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 0 phút
6536Tuyền Châu (JJN)Vũ Hán (WUH)1 giờ 40 phút
6536Vũ Hán (WUH)Côn Minh (KMG)2 giờ 25 phút
6524Vô Tích (WUX)Côn Minh (KMG)3 giờ 25 phút
5026Trường Sa (CSX)Đức Hoành (LUM)2 giờ 50 phút
5327Lệ Giang (LJG)Thiên Tân (TSN)3 giờ 10 phút
5025Đức Hoành (LUM)Trường Sa (CSX)2 giờ 15 phút
5037Đức Hoành (LUM)Mandalay (MDL)1 giờ 5 phút
5301Đức Hoành (LUM)Yết Dương (SWA)2 giờ 30 phút
5038Mandalay (MDL)Đức Hoành (LUM)1 giờ 25 phút
5302Yết Dương (SWA)Đức Hoành (LUM)3 giờ 20 phút
5328Thiên Tân (TSN)Lệ Giang (LJG)3 giờ 50 phút
6592Đại Liên (DLC)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 20 phút
6592Ôn Châu (WNZ)Côn Minh (KMG)3 giờ 15 phút
6523Côn Minh (KMG)Vô Tích (WUX)2 giờ 50 phút
5335Đức Hoành (LUM)Tây Song Bản Nạp (JHG)0 giờ 50 phút
5098Tuyền Châu (JJN)Đức Hoành (LUM)3 giờ 40 phút
6535Côn Minh (KMG)Vũ Hán (WUH)2 giờ 0 phút
5097Đức Hoành (LUM)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 40 phút
6535Vũ Hán (WUH)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 35 phút
6591Côn Minh (KMG)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 45 phút
6591Ôn Châu (WNZ)Đại Liên (DLC)2 giờ 10 phút
5341Tây Song Bản Nạp (JHG)Nam Ninh (NNG)1 giờ 45 phút
5342Nam Ninh (NNG)Tây Song Bản Nạp (JHG)2 giờ 0 phút
5322Lan Châu (LHW)Lệ Giang (LJG)2 giờ 30 phút
5321Lệ Giang (LJG)Lan Châu (LHW)2 giờ 0 phút
5009Đại Đồng (DAT)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 20 phút
5336Tây Song Bản Nạp (JHG)Đức Hoành (LUM)1 giờ 10 phút
5325Quý Dương (KWE)Đức Hoành (LUM)1 giờ 40 phút
5326Quý Dương (KWE)Vô Tích (WUX)2 giờ 35 phút
5326Đức Hoành (LUM)Quý Dương (KWE)1 giờ 30 phút
5009Thành Đô (TFU)Đại Đồng (DAT)2 giờ 40 phút
5325Vô Tích (WUX)Quý Dương (KWE)2 giờ 25 phút
5312Trùng Khánh (CKG)Đức Hoành (LUM)2 giờ 30 phút
5311Trùng Khánh (CKG)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 15 phút
5066Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Tây An (XIY)1 giờ 40 phút
5311Đức Hoành (LUM)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 55 phút
5066Thẩm Dương (SHE)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 55 phút
5312Thái Nguyên (TYN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 5 phút
5065Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 55 phút
5027Tây Song Bản Nạp (JHG)Tây Ninh (XNN)2 giờ 35 phút
5065Tây An (XIY)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 5 phút
5028Tây Ninh (XNN)Tây Song Bản Nạp (JHG)2 giờ 35 phút
6578Phúc Châu (FOC)Côn Minh (KMG)3 giờ 5 phút
6528Cáp Nhĩ Tân (HRB)Diêm Thành (YNZ)3 giờ 5 phút
6577Côn Minh (KMG)Phúc Châu (FOC)2 giờ 30 phút
6569Côn Minh (KMG)Tây Ninh (XNN)2 giờ 35 phút
6551Côn Minh (KMG)Trạm Giang (ZHA)1 giờ 45 phút
5016Yết Dương (SWA)Thành Đô (TFU)2 giờ 50 phút
6570Tây Ninh (XNN)Côn Minh (KMG)2 giờ 30 phút
6528Diêm Thành (YNZ)Côn Minh (KMG)3 giờ 45 phút
5086Trịnh Châu (CGO)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 10 phút
5084Chu Sơn (HSN)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 40 phút
5085Tuyền Châu (JJN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 0 phút
5083Tuyền Châu (JJN)Chu Sơn (HSN)1 giờ 30 phút
6550Tuyền Châu (JJN)Côn Minh (KMG)3 giờ 5 phút
6549Côn Minh (KMG)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 20 phút
5044Hải Phòng (HPH)Côn Minh (KMG)1 giờ 25 phút
5043Côn Minh (KMG)Hải Phòng (HPH)1 giờ 25 phút
5042Băng Cốc (BKK)Lệ Giang (LJG)2 giờ 40 phút
6586Trường Sa (CSX)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 5 phút
5332Trường Sa (CSX)Vô Tích (WUX)1 giờ 35 phút
5304Thường Châu (CZX)Đức Hoành (LUM)3 giờ 45 phút
6548Tương Tây (DXJ)Côn Minh (KMG)2 giờ 0 phút
6547Tương Tây (DXJ)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 40 phút
5334Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Thông Liêu (HUO)1 giờ 25 phút
5333Thông Liêu (HUO)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 40 phút
5334Thông Liêu (HUO)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 20 phút
6547Côn Minh (KMG)Tương Tây (DXJ)1 giờ 50 phút
5041Lệ Giang (LJG)Băng Cốc (BKK)2 giờ 45 phút
5090Lệ Giang (LJG)Đức Hoành (LUM)0 giờ 55 phút
5303Đức Hoành (LUM)Thường Châu (CZX)3 giờ 10 phút
5089Đức Hoành (LUM)Lệ Giang (LJG)1 giờ 0 phút
5095Đức Hoành (LUM)Vũ Hán (WUH)2 giờ 45 phút
6548Thẩm Dương (SHE)Tương Tây (DXJ)3 giờ 50 phút
5333Thẩm Dương (SHE)Thông Liêu (HUO)1 giờ 30 phút
6585Thẩm Dương (SHE)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 25 phút
6582Thẩm Dương (SHE)Hãn Châu (WUT)2 giờ 25 phút
6585Thái Nguyên (TYN)Trường Sa (CSX)1 giờ 55 phút
6586Thái Nguyên (TYN)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 55 phút
5096Vũ Hán (WUH)Đức Hoành (LUM)3 giờ 5 phút
6582Hãn Châu (WUT)Côn Minh (KMG)2 giờ 45 phút
5331Vô Tích (WUX)Trường Sa (CSX)1 giờ 55 phút
6558Tây An (XIY)Côn Minh (KMG)2 giờ 30 phút
6544Ân Thi (ENH)Côn Minh (KMG)1 giờ 40 phút
6543Ân Thi (ENH)Thiên Tân (TSN)2 giờ 25 phút
6543Côn Minh (KMG)Ân Thi (ENH)1 giờ 40 phút
6588Thành Đô (TFU)Hãn Châu (WUT)2 giờ 35 phút
6544Thiên Tân (TSN)Ân Thi (ENH)2 giờ 30 phút
6588Hãn Châu (WUT)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 15 phút
6587Hãn Châu (WUT)Thành Đô (TFU)2 giờ 40 phút
5339Tây Song Bản Nạp (JHG)Nam Xương (KHN)2 giờ 25 phút
5340Nam Xương (KHN)Tây Song Bản Nạp (JHG)3 giờ 15 phút
5339Nam Xương (KHN)Yên Đài (YNT)2 giờ 5 phút
5340Yên Đài (YNT)Nam Xương (KHN)2 giờ 10 phút
6538Trường Xuân (CGQ)Yên Đài (YNT)1 giờ 25 phút
6540Hàng Châu (HGH)Côn Minh (KMG)3 giờ 25 phút
6539Côn Minh (KMG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 40 phút
6529Côn Minh (KMG)Yết Dương (SWA)1 giờ 55 phút
6581Côn Minh (KMG)Hãn Châu (WUT)3 giờ 5 phút
6537Côn Minh (KMG)Yên Đài (YNT)3 giờ 10 phút
6530Yết Dương (SWA)Côn Minh (KMG)2 giờ 30 phút
6537Yên Đài (YNT)Trường Xuân (CGQ)1 giờ 40 phút
6538Yên Đài (YNT)Côn Minh (KMG)3 giờ 25 phút
6557Côn Minh (KMG)Tây An (XIY)2 giờ 10 phút
5034Chiềng Mai (CNX)Côn Minh (KMG)1 giờ 45 phút
5033Côn Minh (KMG)Chiềng Mai (CNX)2 giờ 0 phút
6552Trạm Giang (ZHA)Côn Minh (KMG)2 giờ 15 phút
5012Bao Đầu (BAV)Côn Minh (KMG)2 giờ 55 phút
5011Bao Đầu (BAV)Thiên Tân (TSN)1 giờ 30 phút
5011Côn Minh (KMG)Bao Đầu (BAV)2 giờ 40 phút
5012Thiên Tân (TSN)Bao Đầu (BAV)2 giờ 5 phút
Hiển thị thêm đường bay

Ruili Airlines thông tin liên hệ

  • DRMã IATA
  • +86 400 005 9999Gọi điện
  • rlair.netTruy cập

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Ruili Airlines

Thông tin của Ruili Airlines

Mã IATADR
Tuyến đường170
Tuyến bay hàng đầuĐức Hoành đến Côn Minh
Sân bay được khai thác54
Sân bay hàng đầuCôn Minh Kunming Changshui
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.