3U

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Sichuan Airlines

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Sichuan Airlines

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Sichuan Airlines

  • Đâu là hạn định do Sichuan Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Sichuan Airlines, hành lý xách tay không được quá 115 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Sichuan Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Sichuan Airlines bay đến đâu?

    Sichuan Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 135 thành phố ở 24 quốc gia khác nhau. Sichuan Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 135 thành phố ở 24 quốc gia khác nhau. Lạp Tát, Thành Đô và Quảng Châu là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Sichuan Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Sichuan Airlines?

    Sichuan Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Thành Đô.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Sichuan Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Sichuan Airlines.

  • Hãng Sichuan Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Sichuan Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Athen đến Istanbul, với giá vé 2.528.312 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Sichuan Airlines?

  • Liệu Sichuan Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Sichuan Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Sichuan Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Sichuan Airlines có các chuyến bay tới 140 điểm đến.

Đánh giá của khách hàng Sichuan Airlines

7,5
Tốt23 đánh giá đã được xác minh
8,4Phi hành đoàn
6,9Thư giãn, giải trí
8,0Lên máy bay
7,3Thư thái
7,3Thức ăn
Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Sichuan Airlines

Th. 5 10/23

Bản đồ tuyến bay của hãng Sichuan Airlines - Sichuan Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Sichuan Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Sichuan Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 5 10/23

Tất cả các tuyến bay của hãng Sichuan Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
8931Thành Đô (CTU)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 35 phút
8932Ôn Châu (WNZ)Thành Đô (CTU)2 giờ 50 phút
8687Thành Đô (CTU)Lạp Tát (LXA)2 giờ 30 phút
8623Thành Đô (CTU)Lâm Chi (LZY)2 giờ 5 phút
8959Thành Đô (CTU)Thượng Hải (PVG)3 giờ 15 phút
8688Lạp Tát (LXA)Thành Đô (CTU)2 giờ 15 phút
8624Lâm Chi (LZY)Thành Đô (CTU)2 giờ 5 phút
6670Lâm Chi (LZY)Thành Đô (TFU)2 giờ 0 phút
8960Thượng Hải (PVG)Thành Đô (CTU)3 giờ 15 phút
6669Thành Đô (TFU)Lâm Chi (LZY)2 giờ 20 phút
8473Thành Đô (CTU)Cáp Nhĩ Tân (HRB)4 giờ 0 phút
8726Quảng Châu (CAN)Thành Đô (CTU)2 giờ 25 phút
8725Thành Đô (CTU)Quảng Châu (CAN)2 giờ 35 phút
8673Thành Đô (CTU)Côn Minh (KMG)1 giờ 50 phút
8674Côn Minh (KMG)Thành Đô (CTU)1 giờ 30 phút
3273Cam Nam (GXH)Thiên Tân (TSN)2 giờ 45 phút
3274Cam Nam (GXH)Tây An (XIY)1 giờ 35 phút
3274Thiên Tân (TSN)Cam Nam (GXH)2 giờ 50 phút
3273Tây An (XIY)Cam Nam (GXH)1 giờ 40 phút
8474Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thành Đô (CTU)4 giờ 20 phút
8577Thành Đô (CTU)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 25 phút
8578Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thành Đô (CTU)3 giờ 30 phút
3405Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)Tây An (XIY)1 giờ 30 phút
3406Tây An (XIY)Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)2 giờ 5 phút
6728Tam Á (SYX)Thành Đô (TFU)2 giờ 40 phút
6727Thành Đô (TFU)Tam Á (SYX)2 giờ 25 phút
8946Nam Kinh (NKG)Thành Đô (CTU)2 giờ 35 phút
8945Thành Đô (CTU)Nam Kinh (NKG)2 giờ 30 phút
8679Thành Đô (CTU)Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)1 giờ 25 phút
3422Vũ Hán (WUH)Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)2 giờ 25 phút
8680Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)Thành Đô (CTU)1 giờ 10 phút
3421Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)Vũ Hán (WUH)2 giờ 10 phút
8730Bắc Kinh (PEK)Thành Đô (CTU)2 giờ 55 phút
8939Thành Đô (CTU)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 35 phút
8940Thanh Đảo (TAO)Thành Đô (CTU)2 giờ 55 phút
3938Băng Cốc (BKK)Thành Đô (TFU)3 giờ 5 phút
3154Quảng Châu (CAN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
3053Quảng Châu (CAN)Nghi Tân (YBP)2 giờ 5 phút
3234Trường Xuân (CGQ)Tế Nam (TNA)2 giờ 5 phút
3771Trùng Khánh (CKG)Băng Cốc (BKK)3 giờ 25 phút
8833Trùng Khánh (CKG)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 35 phút
3210Trùng Khánh (CKG)Tam Á (SYX)2 giờ 20 phút
8768Trường Sa (CSX)Thành Đô (CTU)2 giờ 20 phút
3540Trường Sa (CSX)Nghi Tân (YBP)2 giờ 5 phút
3539Trường Sa (CSX)Diêm Thành (YNZ)1 giờ 45 phút
8649Thành Đô (CTU)Đại Lý (DLU)1 giờ 20 phút
8775Thành Đô (CTU)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 25 phút
8551Thành Đô (CTU)Khách Thập (KHG)4 giờ 40 phút
8709Thành Đô (CTU)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 55 phút
8985Thành Đô (CTU)Vô Tích (WUX)2 giờ 45 phút
8248Quảng Nguyên (GYS)Côn Minh (KMG)1 giờ 40 phút
8247Quảng Nguyên (GYS)Tế Nam (TNA)1 giờ 55 phút
8776Hải Khẩu (HAK)Thành Đô (CTU)2 giờ 30 phút
3159Hàng Châu (HGH)Côn Minh (KMG)3 giờ 15 phút
3932Thị trấn Phuket (HKT)Thành Đô (TFU)3 giờ 45 phút
3264Tây Song Bản Nạp (JHG)Lô Châu (LZO)1 giờ 40 phút
6578A Khắc Tô (KCA)Thành Đô (TFU)3 giờ 35 phút
8247Côn Minh (KMG)Quảng Nguyên (GYS)1 giờ 35 phút
3160Côn Minh (KMG)Hàng Châu (HGH)3 giờ 0 phút
3126Côn Minh (KMG)Trung Vệ (ZHY)2 giờ 15 phút
3902Kathmandu (KTM)Thành Đô (TFU)3 giờ 0 phút
6636Lạp Tát (LXA)Thành Đô (TFU)2 giờ 10 phút
3263Lô Châu (LZO)Tây Song Bản Nạp (JHG)1 giờ 45 phút
3264Lô Châu (LZO)Tây An (XIY)1 giờ 45 phút
3184Miên Dương (MIG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 50 phút
3962Tô-ky-ô (NRT)Thành Đô (TFU)5 giờ 10 phút
8834Bắc Kinh (PEK)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 50 phút
3532Bắc Kinh (PEK)Nghi Tân (YBP)2 giờ 50 phút
3233Tam Á (SYX)Tế Nam (TNA)3 giờ 40 phút
8704Thẩm Quyến (SZX)Thành Đô (CTU)2 giờ 40 phút
3937Thành Đô (TFU)Băng Cốc (BKK)3 giờ 20 phút
6693Thành Đô (TFU)Garzê (DCY)1 giờ 20 phút
3985Thành Đô (TFU)Denpasar (DPS)6 giờ 50 phút
6627Thành Đô (TFU)Garzê (GZG)1 giờ 25 phút
6577Thành Đô (TFU)A Khắc Tô (KCA)4 giờ 10 phút
3901Thành Đô (TFU)Kathmandu (KTM)3 giờ 25 phút
3961Thành Đô (TFU)Tô-ky-ô (NRT)4 giờ 55 phút
3233Tế Nam (TNA)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 5 phút
8248Tế Nam (TNA)Quảng Nguyên (GYS)2 giờ 10 phút
3234Tế Nam (TNA)Tam Á (SYX)3 giờ 45 phút
8862Thiên Tân (TSN)Thành Đô (CTU)2 giờ 55 phút
3210Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 40 phút
3184Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Miên Dương (MIG)3 giờ 15 phút
6518Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thành Đô (TFU)3 giờ 30 phút
8982Vô Tích (WUX)Thành Đô (CTU)3 giờ 10 phút
3263Tây An (XIY)Lô Châu (LZO)1 giờ 40 phút
3271Tây An (XIY)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 40 phút
3539Nghi Tân (YBP)Trường Sa (CSX)1 giờ 35 phút
3531Nghi Tân (YBP)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 45 phút
3540Diêm Thành (YNZ)Trường Sa (CSX)1 giờ 45 phút
3126Trung Vệ (ZHY)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 0 phút
8552Khách Thập (KHG)Thành Đô (CTU)4 giờ 10 phút
6706Quảng Châu (CAN)Thành Đô (TFU)2 giờ 15 phút
8284Trùng Khánh (CKG)Côn Minh (KMG)1 giờ 30 phút
8633Trùng Khánh (CKG)Lạp Tát (LXA)3 giờ 0 phút
3209Trùng Khánh (CKG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 5 phút
8767Thành Đô (CTU)Trường Sa (CSX)2 giờ 5 phút
3258Trương Gia Giới (DYG)Tây An (XIY)1 giờ 30 phút
3153Hàng Châu (HGH)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
3167Hàng Châu (HGH)Chiêu Thông (ZAT)3 giờ 0 phút
8284Ngân Xuyên (INC)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 50 phút
8634Lạp Tát (LXA)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 45 phút
3414Ninh Ba (NGB)Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)3 giờ 20 phút
3920Singapore (SIN)Thành Đô (TFU)4 giờ 45 phút
3209Tam Á (SYX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 35 phút
3243Tam Á (SYX)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 25 phút
6583Thành Đô (TFU)Ba Âm Quách Lăng (KRL)3 giờ 50 phút
6635Thành Đô (TFU)Lạp Tát (LXA)2 giờ 35 phút
3243Thái Nguyên (TYN)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 5 phút
3413Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)Ninh Ba (NGB)3 giờ 0 phút
3054Nghi Tân (YBP)Quảng Châu (CAN)2 giờ 25 phút
3168Chiêu Thông (ZAT)Hàng Châu (HGH)2 giờ 40 phút
6572Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL)Thành Đô (TFU)3 giờ 45 phút
3964Ô-sa-ka (KIX)Thành Đô (TFU)4 giờ 35 phút
6571Thành Đô (TFU)Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL)4 giờ 0 phút
3963Thành Đô (TFU)Ô-sa-ka (KIX)4 giờ 20 phút
3350Bắc Hải (BHY)Tây An (XIY)2 giờ 25 phút
8283Trùng Khánh (CKG)Ngân Xuyên (INC)1 giờ 45 phút
8181Trùng Khánh (CKG)Nam Xương (KHN)1 giờ 50 phút
8045Trùng Khánh (CKG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 25 phút
8871Thành Đô (CTU)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 25 phút
8937Thành Đô (CTU)Ninh Ba (NGB)2 giờ 45 phút
8717Thành Đô (CTU)Yết Dương (SWA)2 giờ 25 phút
8951Thành Đô (CTU)Tế Nam (TNA)2 giờ 15 phút
8925Thành Đô (CTU)Hạ Môn (XMN)2 giờ 45 phút
8650Đại Lý (DLU)Thành Đô (CTU)1 giờ 40 phút
6628Garzê (GZG)Thành Đô (TFU)1 giờ 20 phút
8872Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Thành Đô (CTU)2 giờ 35 phút
8918Hàng Châu (HGH)Thành Đô (CTU)2 giờ 55 phút
3183Hàng Châu (HGH)Miên Dương (MIG)2 giờ 50 phút
3349Cáp Nhĩ Tân (HRB)Tây An (XIY)3 giờ 25 phút
8182Chu Sơn (HSN)Nam Xương (KHN)1 giờ 20 phút
8182Nam Xương (KHN)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 50 phút
8181Nam Xương (KHN)Chu Sơn (HSN)1 giờ 20 phút
8283Côn Minh (KMG)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 40 phút
3183Miên Dương (MIG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 25 phút
8938Ninh Ba (NGB)Thành Đô (CTU)3 giờ 5 phút
8046Nam Kinh (NKG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 20 phút
3125Bắc Kinh (PEK)Trung Vệ (ZHY)2 giờ 0 phút
8718Yết Dương (SWA)Thành Đô (CTU)2 giờ 40 phút
3931Thành Đô (TFU)Thị trấn Phuket (HKT)3 giờ 55 phút
8952Tế Nam (TNA)Thành Đô (CTU)2 giờ 40 phút
3349Tây An (XIY)Bắc Hải (BHY)2 giờ 30 phút
3350Tây An (XIY)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 55 phút
8926Hạ Môn (XMN)Thành Đô (CTU)3 giờ 10 phút
3125Trung Vệ (ZHY)Côn Minh (KMG)2 giờ 20 phút
3347Trịnh Châu (CGO)Tây Song Bản Nạp (JHG)3 giờ 10 phút
8883Thành Đô (CTU)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 0 phút
3366Hải Khẩu (HAK)Thiên Tân (TSN)3 giờ 35 phút
3347Cáp Nhĩ Tân (HRB)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 5 phút
3358Ninh Ba (NGB)Thiên Tân (TSN)2 giờ 10 phút
3909Thành Đô (TFU)Singapore (SIN)5 giờ 5 phút
3357Thiên Tân (TSN)Ninh Ba (NGB)2 giờ 0 phút
3175Hàng Châu (HGH)Nghi Tân (YBP)2 giờ 45 phút
3176Tây Song Bản Nạp (JHG)Nghi Tân (YBP)1 giờ 30 phút
6973Thành Đô (TFU)Từ Châu (XUZ)2 giờ 15 phút
6955Thành Đô (TFU)Diêm Thành (YNZ)2 giờ 35 phút
6974Từ Châu (XUZ)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
3176Nghi Tân (YBP)Hàng Châu (HGH)2 giờ 35 phút
3175Nghi Tân (YBP)Tây Song Bản Nạp (JHG)1 giờ 30 phút
6956Diêm Thành (YNZ)Thành Đô (TFU)2 giờ 45 phút
6584Ba Âm Quách Lăng (KRL)Thành Đô (TFU)3 giờ 35 phút
6880Bắc Kinh (PEK)Thành Đô (TFU)3 giờ 0 phút
6576A Lặc Thái (AAT)Thành Đô (TFU)3 giờ 50 phút
8027Trùng Khánh (CKG)Vô Tích (WUX)2 giờ 15 phút
6742Trường Sa (CSX)Thành Đô (TFU)2 giờ 0 phút
8861Thành Đô (CTU)Thiên Tân (TSN)2 giờ 55 phút
8841Thành Đô (CTU)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 0 phút
6694Garzê (DCY)Thành Đô (TFU)1 giờ 15 phút
3986Denpasar (DPS)Thành Đô (TFU)6 giờ 45 phút
3707Trương Gia Giới (DYG)Incheon (ICN)3 giờ 20 phút
6360Cam Nam (GXH)Thành Đô (TFU)1 giờ 25 phút
3906Hà Nội (HAN)Thành Đô (TFU)2 giờ 15 phút
6924Hợp Phì (HFE)Thành Đô (TFU)2 giờ 15 phút
3708Incheon (ICN)Trương Gia Giới (DYG)3 giờ 40 phút
3238Côn Minh (KMG)Tam Á (SYX)2 giờ 0 phút
8142Ba Âm Quách Lăng (KRL)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 45 phút
3121Bắc Kinh (PEK)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 15 phút
3272Thẩm Quyến (SZX)Tây An (XIY)2 giờ 35 phút
6705Thành Đô (TFU)Quảng Châu (CAN)2 giờ 20 phút
6741Thành Đô (TFU)Trường Sa (CSX)1 giờ 55 phút
6359Thành Đô (TFU)Cam Nam (GXH)1 giờ 25 phút
6923Thành Đô (TFU)Hợp Phì (HFE)2 giờ 25 phút
3885Thành Đô (TFU)Melbourne (MEL)10 giờ 40 phút
6879Thành Đô (TFU)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 45 phút
3887Thành Đô (TFU)Moscow (Matxcơva) (SVO)8 giờ 30 phút
6517Thành Đô (TFU)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 35 phút
3365Thiên Tân (TSN)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 25 phút
8842Thái Nguyên (TYN)Thành Đô (CTU)2 giờ 5 phút
3122Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 45 phút
8028Vô Tích (WUX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 20 phút
3257Tây An (XIY)Trương Gia Giới (DYG)1 giờ 25 phút
3343Cáp Nhĩ Tân (HRB)Vũ Hán (WUH)3 giờ 25 phút
3344Nam Ninh (NNG)Vũ Hán (WUH)1 giờ 55 phút
3344Vũ Hán (WUH)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 10 phút
3343Vũ Hán (WUH)Nam Ninh (NNG)2 giờ 0 phút
8141Trùng Khánh (CKG)Ba Âm Quách Lăng (KRL)4 giờ 5 phút
8905Thành Đô (CTU)Phúc Châu (FOC)2 giờ 45 phút
3244Thẩm Dương (SHE)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 10 phút
3237Tam Á (SYX)Côn Minh (KMG)2 giờ 25 phút
3993Thành Đô (TFU)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 50 phút
6771Thành Đô (TFU)Liễu Châu (LZH)1 giờ 40 phút
3244Thái Nguyên (TYN)Tam Á (SYX)3 giờ 25 phút
3713Côn Minh (KMG)Vientiane (VTE)1 giờ 40 phút
3714Vientiane (VTE)Côn Minh (KMG)1 giờ 35 phút
3772Băng Cốc (BKK)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 15 phút
8009Trùng Khánh (CKG)Trường Sa (CSX)1 giờ 20 phút
8783Trùng Khánh (CKG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 20 phút
6992Thượng Hải (PVG)Thành Đô (TFU)3 giờ 10 phút
8784Thẩm Quyến (SZX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 20 phút
6747Thành Đô (TFU)Nam Ninh (NNG)1 giờ 55 phút
6991Thành Đô (TFU)Thượng Hải (PVG)2 giờ 55 phút
6756Bắc Hải (BHY)Thành Đô (TFU)2 giờ 0 phút
3424Trịnh Châu (CGO)Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)2 giờ 35 phút
3212Trường Xuân (CGQ)Diêm Thành (YNZ)2 giờ 30 phút
3182Trùng Khánh (CKG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 20 phút
3181Trùng Khánh (CKG)Lâm Chi (LZY)2 giờ 30 phút
8013Trùng Khánh (CKG)Thiên Tân (TSN)2 giờ 30 phút
8010Trường Sa (CSX)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 40 phút
3226Trường Sa (CSX)Tam Á (SYX)2 giờ 15 phút
3412Trường Sa (CSX)Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)2 giờ 10 phút
8759Thành Đô (CTU)Tam Á (SYX)2 giờ 35 phút
6650Địch Khánh (DIG)Thành Đô (TFU)1 giờ 20 phút
6668Đại Lý (DLU)Thành Đô (TFU)1 giờ 30 phút
3455Quảng Nguyên (GYS)Nam Ninh (NNG)2 giờ 10 phút
3456Quảng Nguyên (GYS)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 35 phút
3181Hàng Châu (HGH)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
6354Ngân Xuyên (INC)Thành Đô (TFU)2 giờ 5 phút
6656Tây Song Bản Nạp (JHG)Thành Đô (TFU)1 giờ 50 phút
8249Côn Minh (KMG)Trùng Khánh (WXN)1 giờ 45 phút
6586Khắc Lạp Mã Y (KRY)Thành Đô (TFU)3 giờ 35 phút
3254Lạp Tát (LXA)Tây An (XIY)3 giờ 0 phút
3182Lâm Chi (LZY)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 20 phút
8250Nam Kinh (NKG)Trùng Khánh (WXN)1 giờ 55 phút
3456Nam Ninh (NNG)Quảng Nguyên (GYS)2 giờ 5 phút
3262Phàn Chi Hoa (PZI)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút
3225Tam Á (SYX)Trường Sa (CSX)2 giờ 20 phút
8760Tam Á (SYX)Thành Đô (CTU)2 giờ 25 phút
3211Tam Á (SYX)Diêm Thành (YNZ)3 giờ 10 phút
6926Thanh Đảo (TAO)Thành Đô (TFU)3 giờ 5 phút
6755Thành Đô (TFU)Bắc Hải (BHY)2 giờ 5 phút
6649Thành Đô (TFU)Địch Khánh (DIG)1 giờ 30 phút
6667Thành Đô (TFU)Đại Lý (DLU)1 giờ 20 phút
3905Thành Đô (TFU)Hà Nội (HAN)2 giờ 25 phút
6353Thành Đô (TFU)Ngân Xuyên (INC)1 giờ 55 phút
6655Thành Đô (TFU)Tây Song Bản Nạp (JHG)2 giờ 10 phút
6619Thành Đô (TFU)Côn Minh (KMG)1 giờ 25 phút
6585Thành Đô (TFU)Khắc Lạp Mã Y (KRY)3 giờ 50 phút
3923Thành Đô (TFU)Đảo Male (MLE)6 giờ 15 phút
3911Thành Đô (TFU)Penang (PEN)4 giờ 25 phút
6925Thành Đô (TFU)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 45 phút
6917Thành Đô (TFU)Tế Nam (TNA)2 giờ 10 phút
6779Thành Đô (TFU)Trạm Giang (ZHA)2 giờ 5 phút
8014Thiên Tân (TSN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
3455Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Quảng Nguyên (GYS)3 giờ 20 phút
8250Trùng Khánh (WXN)Côn Minh (KMG)1 giờ 40 phút
8249Trùng Khánh (WXN)Nam Kinh (NKG)1 giờ 50 phút
3423Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 10 phút
3411Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
3253Tây An (XIY)Lạp Tát (LXA)3 giờ 15 phút
3261Tây An (XIY)Phàn Chi Hoa (PZI)2 giờ 10 phút
3211Diêm Thành (YNZ)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 25 phút
3212Diêm Thành (YNZ)Tam Á (SYX)2 giờ 55 phút
6780Trạm Giang (ZHA)Thành Đô (TFU)2 giờ 5 phút
3994Kuala Lumpur (KUL)Thành Đô (TFU)4 giờ 30 phút
6772Liễu Châu (LZH)Thành Đô (TFU)1 giờ 40 phút
6598A Khắc Tô (AKU)Thành Đô (TFU)3 giờ 50 phút
8746Quảng Châu (CAN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 15 phút
3059Quảng Châu (CAN)Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)2 giờ 20 phút
8745Trùng Khánh (CKG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 5 phút
8065Trùng Khánh (CKG)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 0 phút
8165Trùng Khánh (CKG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 25 phút
8155Trùng Khánh (CKG)Vũ Hán (WUH)1 giờ 25 phút
8047Trùng Khánh (CKG)Châu Hải (ZUH)2 giờ 10 phút
8941Thành Đô (CTU)Hợp Phì (HFE)2 giờ 15 phút
8917Thành Đô (CTU)Hàng Châu (HGH)2 giờ 40 phút
8791Thành Đô (CTU)Vũ Hán (WUH)1 giờ 50 phút
3194Tửu Tuyền (DNH)Lan Châu (LHW)1 giờ 45 phút
3279Cam Nam (GXH)Lạp Tát (LXA)2 giờ 10 phút
8066Hải Khẩu (HAK)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 15 phút
8942Hợp Phì (HFE)Thành Đô (CTU)2 giờ 15 phút
3193Hàng Châu (HGH)Lan Châu (LHW)2 giờ 55 phút
3185Hàng Châu (HGH)Lô Châu (LZO)2 giờ 50 phút
3155Hàng Châu (HGH)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 10 phút
6940Hàng Châu (HGH)Thành Đô (TFU)2 giờ 50 phút
8166Cáp Nhĩ Tân (HRB)Trùng Khánh (CKG)4 giờ 15 phút
3260Cáp Nhĩ Tân (HRB)Tế Nam (TNA)2 giờ 30 phút
3230Ngân Xuyên (INC)Quế Lâm (KWL)2 giờ 35 phút
6580Khách Thập (KHG)Thành Đô (TFU)4 giờ 5 phút
3229Quế Lâm (KWL)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 25 phút
3230Quế Lâm (KWL)Tam Á (SYX)1 giờ 35 phút
3193Lan Châu (LHW)Tửu Tuyền (DNH)1 giờ 50 phút
3194Lan Châu (LHW)Hàng Châu (HGH)2 giờ 50 phút
3280Lạp Tát (LXA)Cam Nam (GXH)2 giờ 5 phút
3186Lô Châu (LZO)Hàng Châu (HGH)2 giờ 45 phút
3427Lô Châu (LZO)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
3457Lô Châu (LZO)Nam Ninh (NNG)1 giờ 30 phút
3458Lô Châu (LZO)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 50 phút
3428Lô Châu (LZO)Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)1 giờ 5 phút
3288Lâm Chi (LZY)Tây An (XIY)2 giờ 35 phút
3886Melbourne (MEL)Thành Đô (TFU)11 giờ 0 phút
3428Nam Kinh (NKG)Lô Châu (LZO)2 giờ 35 phút
3458Nam Ninh (NNG)Lô Châu (LZO)1 giờ 40 phút
3888Moscow (Matxcơva) (SVO)Thành Đô (TFU)7 giờ 55 phút
6758Yết Dương (SWA)Thành Đô (TFU)2 giờ 35 phút
3229Tam Á (SYX)Quế Lâm (KWL)1 giờ 35 phút
3156Thẩm Quyến (SZX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
3651Thẩm Quyến (SZX)Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)2 giờ 30 phút
6575Thành Đô (TFU)A Lặc Thái (AAT)3 giờ 40 phút
6597Thành Đô (TFU)A Khắc Tô (AKU)4 giờ 30 phút
6579Thành Đô (TFU)Khách Thập (KHG)4 giờ 45 phút
6757Thành Đô (TFU)Yết Dương (SWA)2 giờ 40 phút
6773Thành Đô (TFU)Thập Yển (WDS)1 giờ 35 phút
3259Tế Nam (TNA)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 5 phút
3260Tế Nam (TNA)Tây An (XIY)1 giờ 50 phút
3457Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Lô Châu (LZO)3 giờ 25 phút
6774Thập Yển (WDS)Thành Đô (TFU)1 giờ 40 phút
6764Vũ Hán (WUH)Thành Đô (TFU)2 giờ 0 phút
3060Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
3427Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)Lô Châu (LZO)0 giờ 50 phút
3652Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 20 phút
3287Tây An (XIY)Lâm Chi (LZY)2 giờ 35 phút
3259Tây An (XIY)Tế Nam (TNA)1 giờ 45 phút
8048Châu Hải (ZUH)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 5 phút
8268Ba Trung (BZX)Côn Minh (KMG)1 giờ 50 phút
8267Ba Trung (BZX)Tế Nam (TNA)1 giờ 55 phút
8206Quảng Châu (CAN)Côn Minh (KMG)1 giờ 55 phút
8137Trùng Khánh (CKG)Nam Ninh (NNG)1 giờ 40 phút
8051Trùng Khánh (CKG)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 40 phút
6816Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)Thành Đô (TFU)2 giờ 10 phút
8267Côn Minh (KMG)Ba Trung (BZX)1 giờ 40 phút
8265Côn Minh (KMG)Tế Nam (TNA)3 giờ 20 phút
3912Penang (PEN)Thành Đô (TFU)4 giờ 10 phút
3863Thành Đô (TFU)Cairo (CAI)10 giờ 20 phút
6815Thành Đô (TFU)Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)1 giờ 55 phút
6343Thành Đô (TFU)Tây Ninh (XNN)1 giờ 35 phút
8268Tế Nam (TNA)Ba Trung (BZX)2 giờ 10 phút
8266Tế Nam (TNA)Côn Minh (KMG)3 giờ 5 phút
8052Thái Nguyên (TYN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 25 phút
6344Tây Ninh (XNN)Thành Đô (TFU)1 giờ 45 phút
8008Đại Liên (DLC)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 15 phút
3960Hong Kong (HKG)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
6620Côn Minh (KMG)Thành Đô (TFU)1 giờ 30 phút
6462Thẩm Dương (SHE)Thành Đô (TFU)3 giờ 55 phút
6939Thành Đô (TFU)Hàng Châu (HGH)2 giờ 35 phút
3959Thành Đô (TFU)Hong Kong (HKG)2 giờ 40 phút
3612Tế Nam (TNA)Nam Ninh (NNG)3 giờ 10 phút
6950Vu Hồ (WHA)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
3348Trịnh Châu (CGO)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 30 phút
6736Trịnh Châu (CGO)Thành Đô (TFU)2 giờ 10 phút
8103Trùng Khánh (CKG)Phúc Châu (FOC)2 giờ 20 phút
8104Phúc Châu (FOC)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
6718Hải Khẩu (HAK)Thành Đô (TFU)2 giờ 15 phút
6776Huệ Châu (HUZ)Thành Đô (TFU)2 giờ 20 phút
6356Gia Dục Quan (JGN)Thành Đô (TFU)2 giờ 20 phút
3348Tây Song Bản Nạp (JHG)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 15 phút
8211Côn Minh (KMG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 35 phút
3324Côn Minh (KMG)Từ Châu (XUZ)2 giờ 50 phút
8212Nam Kinh (NKG)Côn Minh (KMG)2 giờ 55 phút
3904Hồ Chí Minh (SGN)Thành Đô (TFU)3 giờ 35 phút
6735Thành Đô (TFU)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 50 phút
6717Thành Đô (TFU)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 10 phút
6775Thành Đô (TFU)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 10 phút
6355Thành Đô (TFU)Gia Dục Quan (JGN)2 giờ 20 phút
3837Thành Đô (TFU)Los Angeles (LAX)14 giờ 0 phút
3981Thành Đô (TFU)Taipei (Đài Bắc) (TSA)3 giờ 25 phút
6739Thành Đô (TFU)Long Point (YLX)2 giờ 0 phút
3982Taipei (Đài Bắc) (TSA)Thành Đô (TFU)3 giờ 20 phút
3324Từ Châu (XUZ)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 30 phút
6740Long Point (YLX)Thành Đô (TFU)1 giờ 55 phút
6936Thường Đức (CGD)Thành Đô (TFU)1 giờ 25 phút
8762Trịnh Châu (CGO)Thành Đô (CTU)2 giờ 10 phút
8424Trường Xuân (CGQ)Thành Đô (CTU)4 giờ 15 phút
8007Trùng Khánh (CKG)Đại Liên (DLC)3 giờ 0 phút
8071Trùng Khánh (CKG)Vu Hồ (WHA)2 giờ 5 phút
8167Trùng Khánh (CKG)Dương Châu (YTY)2 giờ 5 phút
8761Thành Đô (CTU)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 50 phút
8423Thành Đô (CTU)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 40 phút
8467Thành Đô (CTU)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 25 phút
6936Hàng Châu (HGH)Thường Đức (CGD)1 giờ 35 phút
3165Hàng Châu (HGH)Nam Ninh (NNG)2 giờ 35 phút
3816Xanh Pê-téc-bua (LED)Thành Đô (TFU)8 giờ 0 phút
3924Đảo Male (MLE)Thành Đô (TFU)6 giờ 0 phút
8110Ninh Ba (NGB)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
3166Nam Ninh (NNG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 15 phút
3611Nam Ninh (NNG)Tế Nam (TNA)2 giờ 50 phút
8468Thẩm Dương (SHE)Thành Đô (CTU)4 giờ 0 phút
3815Thành Đô (TFU)Xanh Pê-téc-bua (LED)8 giờ 40 phút
6967Thành Đô (TFU)Ninh Ba (NGB)2 giờ 50 phút
6461Thành Đô (TFU)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 25 phút
6845Thành Đô (TFU)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 0 phút
6981Thành Đô (TFU)Hạ Môn (XMN)2 giờ 45 phút
6787Thành Đô (TFU)Châu Hải (ZUH)2 giờ 20 phút
8056Tế Nam (TNA)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 10 phút
6846Thái Nguyên (TYN)Thành Đô (TFU)2 giờ 5 phút
8072Vu Hồ (WHA)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 25 phút
6982Hạ Môn (XMN)Thành Đô (TFU)2 giờ 35 phút
8168Dương Châu (YTY)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 25 phút
6788Châu Hải (ZUH)Thành Đô (TFU)2 giờ 25 phút
6486An Sơn (AOG)Thành Đô (TFU)3 giờ 45 phút
8011Trùng Khánh (CKG)Lệ Giang (LJG)1 giờ 35 phút
8763Thành Đô (CTU)Châu Hải (ZUH)2 giờ 25 phút
3940Nha Trang (CXR)Thành Đô (TFU)3 giờ 20 phút
6986Thường Châu (CZX)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
6959Đạt Châu (DZH)Chu Sơn (HSN)2 giờ 25 phút
6960Đạt Châu (DZH)Thành Đô (TFU)0 giờ 55 phút
8906Phúc Châu (FOC)Thành Đô (CTU)3 giờ 0 phút
6960Chu Sơn (HSN)Đạt Châu (DZH)2 giờ 45 phút
6676Ngawa (JZH)Thành Đô (TFU)1 giờ 5 phút
8012Lệ Giang (LJG)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 40 phút
6968Ninh Ba (NGB)Thành Đô (TFU)3 giờ 0 phút
6852Trạch Gia Trang (SJW)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
6796Thẩm Quyến (SZX)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
6485Thành Đô (TFU)An Sơn (AOG)3 giờ 5 phút
3939Thành Đô (TFU)Nha Trang (CXR)3 giờ 35 phút
6985Thành Đô (TFU)Thường Châu (CZX)2 giờ 20 phút
6959Thành Đô (TFU)Đạt Châu (DZH)1 giờ 5 phút
6675Thành Đô (TFU)Ngawa (JZH)0 giờ 55 phút
6851Thành Đô (TFU)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 10 phút
6903Thành Đô (TFU)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 45 phút
6904Ôn Châu (WNZ)Thành Đô (TFU)3 giờ 5 phút
8792Vũ Hán (WUH)Thành Đô (CTU)1 giờ 50 phút
8088Hạ Môn (XMN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 35 phút
8764Châu Hải (ZUH)Thành Đô (CTU)2 giờ 20 phút
Hiển thị thêm đường bay

Sichuan Airlines thông tin liên hệ

  • 3UMã IATA
  • +86 28 8539 3949Gọi điện
  • scal.com.cnTruy cập

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Sichuan Airlines

Thông tin của Sichuan Airlines

Mã IATA3U
Tuyến đường751
Tuyến bay hàng đầuThành Đô đến Lạp Tát
Sân bay được khai thác140
Sân bay hàng đầuThành Đô Chengdu Tianfu Intl
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.

Không phải những gì bạn đang tìm kiếm? Tìm hàng ngàn khách sạn, chuyến baydịch vụ cho thuê xe ô-tô khác với KAYAK.