Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3057 | Quảng Châu (CAN) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8043 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8905 | Thành Đô (CTU) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8695 | Thành Đô (CTU) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8627 | Thành Đô (CTU) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6360 | Cam Nam (GXH) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6676 | Ngawa (JZH) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3713 | Côn Minh (KMG) | Vientiane (VTE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3902 | Kathmandu (KTM) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8696 | Lạp Tát (LXA) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8044 | Nam Kinh (NKG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6675 | Thành Đô (TFU) | Ngawa (JZH) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3901 | Thành Đô (TFU) | Kathmandu (KTM) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3993 | Thành Đô (TFU) | Kuala Lumpur (KUL) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8054 | Tế Nam (TNA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3714 | Vientiane (VTE) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3259 | Tây An (XIY) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3180 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3180 | Lạp Tát (LXA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3413 | Lô Châu (LZO) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3414 | Lô Châu (LZO) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3414 | Ninh Ba (NGB) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3413 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Lô Châu (LZO) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8906 | Phúc Châu (FOC) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
3058 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
6628 | Garzê (GZG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
3651 | Thẩm Quyến (SZX) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3179 | Trùng Khánh (CKG) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3179 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3458 | Lô Châu (LZO) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3439 | Miên Dương (MIG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3458 | Nam Ninh (NNG) | Lô Châu (LZO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3439 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Miên Dương (MIG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3287 | Tây An (XIY) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3906 | Hà Nội (HAN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
3905 | Thành Đô (TFU) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8216 | Ba Trung (BZX) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8215 | Ba Trung (BZX) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
3455 | Quảng Nguyên (GYS) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3456 | Quảng Nguyên (GYS) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3974 | Incheon (ICN) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8215 | Côn Minh (KMG) | Ba Trung (BZX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3454 | Lạp Tát (LXA) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
3456 | Nam Ninh (NNG) | Quảng Nguyên (GYS) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3262 | Phàn Chi Hoa (PZI) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3973 | Thành Đô (TFU) | Incheon (ICN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8216 | Tế Nam (TNA) | Ba Trung (BZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3455 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Quảng Nguyên (GYS) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3453 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3261 | Tây An (XIY) | Phàn Chi Hoa (PZI) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3453 | Tây Ninh (XNN) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3454 | Tây Ninh (XNN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3184 | Nam Ninh (NNG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3797 | Nam Ninh (NNG) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3798 | Hồ Chí Minh (SGN) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6673 | Thành Đô (TFU) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3440 | Miên Dương (MIG) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3440 | Nam Kinh (NKG) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8628 | Lâm Chi (LZY) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3171 | Hàng Châu (HGH) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3172 | Miên Dương (MIG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3171 | Miên Dương (MIG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3172 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Miên Dương (MIG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8762 | Trịnh Châu (CGO) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8761 | Thành Đô (CTU) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8642 | Garzê (DCY) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
3752 | Jakarta (CGK) | Nam Ninh (NNG) | 4 giờ 50 phút | • | • | |||||
8138 | Nam Ninh (NNG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
8734 | Quảng Châu (CAN) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3053 | Quảng Châu (CAN) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8733 | Thành Đô (CTU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8641 | Thành Đô (CTU) | Garzê (DCY) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3054 | Nghi Tân (YBP) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8547 | Thành Đô (CTU) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
3270 | Thượng Hải (PVG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3269 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3254 | Lạp Tát (LXA) | Tây An (XIY) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3253 | Tây An (XIY) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8917 | Thành Đô (CTU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8206 | Quảng Châu (CAN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8012 | Lệ Giang (LJG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8548 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6674 | Lâm Chi (LZY) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6776 | Huệ Châu (HUZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
6775 | Thành Đô (TFU) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8205 | Côn Minh (KMG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6591 | Thành Đô (TFU) | Y Lê (YIN) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
6649 | Thành Đô (TFU) | Địch Khánh (DIG) | 1 giờ 45 phút | • | ||||||
8167 | Trùng Khánh (CKG) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 15 phút | • | ||||||
6636 | Lạp Tát (LXA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6635 | Thành Đô (TFU) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3811 | Thành Đô (TFU) | Auckland (AKL) | 13 giờ 0 phút | • | ||||||
8011 | Trùng Khánh (CKG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8071 | Trùng Khánh (CKG) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8649 | Thành Đô (CTU) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8551 | Thành Đô (CTU) | Khách Thập (KHG) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8650 | Đại Lý (DLU) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8552 | Khách Thập (KHG) | Thành Đô (CTU) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6650 | Địch Khánh (DIG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8053 | Trùng Khánh (CKG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6359 | Thành Đô (TFU) | Cam Nam (GXH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8072 | Vu Hồ (WHA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6680 | Phổ Nhị (SYM) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6679 | Thành Đô (TFU) | Phổ Nhị (SYM) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8005 | Trùng Khánh (CKG) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8750 | Quảng Châu (CAN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3175 | Hàng Châu (HGH) | Nghi Tân (YBP) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3175 | Nghi Tân (YBP) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6862 | Lữ Lương (LLV) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8785 | Trùng Khánh (CKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3176 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Nghi Tân (YBP) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8786 | Thẩm Quyến (SZX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3176 | Nghi Tân (YBP) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6627 | Thành Đô (TFU) | Garzê (GZG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
3159 | Hàng Châu (HGH) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3160 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3994 | Kuala Lumpur (KUL) | Thành Đô (TFU) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3160 | Quý Dương (KWE) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3159 | Quý Dương (KWE) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3210 | Trùng Khánh (CKG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3210 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8471 | Thành Đô (CTU) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8669 | Thành Đô (CTU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8472 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thành Đô (CTU) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
3347 | Trịnh Châu (CGO) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8941 | Thành Đô (CTU) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8942 | Hợp Phì (HFE) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
3347 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8062 | Tam Á (SYX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
8052 | Thái Nguyên (TYN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
8366 | Ngân Xuyên (INC) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3156 | Quảng Châu (CAN) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
6732 | Trịnh Châu (CGO) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8947 | Thành Đô (CTU) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8841 | Thành Đô (CTU) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
3416 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8918 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8948 | Nam Xương (KHN) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
3415 | Nam Ninh (NNG) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
3416 | Nam Ninh (NNG) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
6731 | Thành Đô (TFU) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
3415 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8166 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
3348 | Trịnh Châu (CGO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8015 | Trùng Khánh (CKG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8887 | Thành Đô (CTU) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8573 | Thành Đô (CTU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8789 | Thành Đô (CTU) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3366 | Hải Khẩu (HAK) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3348 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
3511 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3509 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3126 | Côn Minh (KMG) | Trung Vệ (ZHY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
3512 | Ninh Ba (NGB) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8888 | Bắc Kinh (PEK) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3910 | Singapore (SIN) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3909 | Thành Đô (TFU) | Singapore (SIN) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3510 | Tế Nam (TNA) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8574 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3126 | Trung Vệ (ZHY) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8745 | Trùng Khánh (CKG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
6656 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
3937 | Thành Đô (TFU) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
6655 | Thành Đô (TFU) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
6861 | Thành Đô (TFU) | Lữ Lương (LLV) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
6782 | Trương Gia Giới (DYG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8198 | Hợp Phì (HFE) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
3158 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
3343 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
3344 | Nam Ninh (NNG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
3344 | Vũ Hán (WUH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
3343 | Vũ Hán (WUH) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8197 | Trùng Khánh (CKG) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8833 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
6988 | Thường Châu (CZX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
3173 | Hàng Châu (HGH) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
3960 | Hong Kong (HKG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
3174 | Lô Châu (LZO) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
3959 | Thành Đô (TFU) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
3322 | Thường Châu (CZX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3321 | Thường Châu (CZX) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3321 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3322 | Tam Á (SYX) | Thường Châu (CZX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8365 | Thành Đô (CTU) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8159 | Trùng Khánh (CKG) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8259 | Côn Minh (KMG) | Trùng Khánh (WXN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8259 | Trùng Khánh (WXN) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6592 | Y Lê (YIN) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
6410 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
6409 | Thành Đô (TFU) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
3938 | Băng Cốc (BKK) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
6917 | Thành Đô (TFU) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8923 | Thành Đô (CTU) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
3157 | Hàng Châu (HGH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
3294 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
3230 | Ngân Xuyên (INC) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
3229 | Quế Lâm (KWL) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
3230 | Quế Lâm (KWL) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
3358 | Ninh Ba (NGB) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8834 | Bắc Kinh (PEK) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3229 | Tam Á (SYX) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
6517 | Thành Đô (TFU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
3294 | Tế Nam (TNA) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8016 | Thiên Tân (TSN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
3357 | Thiên Tân (TSN) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8926 | Hạ Môn (XMN) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8759 | Thành Đô (CTU) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8181 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8763 | Thành Đô (CTU) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
6816 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3167 | Hàng Châu (HGH) | Chiêu Thông (ZAT) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8182 | Chu Sơn (HSN) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8182 | Nam Xương (KHN) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8181 | Nam Xương (KHN) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3964 | Ô-sa-ka (KIX) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
6586 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
6987 | Thành Đô (TFU) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
6781 | Thành Đô (TFU) | Trương Gia Giới (DYG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
3963 | Thành Đô (TFU) | Ô-sa-ka (KIX) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
6518 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
8764 | Châu Hải (ZUH) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
8790 | Vũ Hán (WUH) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6715 | Thành Đô (TFU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
6619 | Thành Đô (TFU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8103 | Trùng Khánh (CKG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
8971 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8104 | Phúc Châu (FOC) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8047 | Trùng Khánh (CKG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
3540 | Trường Sa (CSX) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8701 | Thành Đô (CTU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8979 | Thành Đô (CTU) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8972 | Thượng Hải (PVG) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6442 | Thẩm Dương (SHE) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8702 | Thẩm Quyến (SZX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
6441 | Thành Đô (TFU) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
8026 | Vô Tích (WUX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8980 | Vô Tích (WUX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
3540 | Diêm Thành (YNZ) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8048 | Châu Hải (ZUH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8165 | Trùng Khánh (CKG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8073 | Trùng Khánh (CKG) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8961 | Thành Đô (CTU) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8467 | Thành Đô (CTU) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8955 | Thành Đô (CTU) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8863 | Thành Đô (CTU) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
3932 | Thị trấn Phuket (HKT) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
3325 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3532 | Bắc Kinh (PEK) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8962 | Thượng Hải (PVG) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
6939 | Thành Đô (TFU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8956 | Tế Nam (TNA) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
8864 | Thiên Tân (TSN) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8074 | Tây Ninh (XNN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
3326 | Yên Đài (YNT) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6880 | Bắc Kinh (PEK) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
3155 | Hàng Châu (HGH) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8275 | Côn Minh (KMG) | Lâm Phần (LFQ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8275 | Lâm Phần (LFQ) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
6681 | Thành Đô (TFU) | Văn Sơn (WNH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6682 | Văn Sơn (WNH) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8977 | Thành Đô (CTU) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8361 | Thành Đô (CTU) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8991 | Thành Đô (CTU) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8890 | Thành Đô (CTU) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8978 | Thường Châu (CZX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8362 | Lan Châu (LHW) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8992 | Nam Kinh (NKG) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6944 | Thượng Hải (PVG) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6943 | Thành Đô (TFU) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8122 | Bắc Hải (BHY) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6576 | A Lặc Thái (AAT) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
3704 | Cheongju (CJJ) | Trương Gia Giới (DYG) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
3163 | Trùng Khánh (CKG) | Garzê (DCY) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
8025 | Trùng Khánh (CKG) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8766 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
3539 | Trường Sa (CSX) | Diêm Thành (YNZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8765 | Thành Đô (CTU) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
3896 | Rome (FCO) | Thành Đô (TFU) | 11 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3264 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Lô Châu (LZO) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
3263 | Lô Châu (LZO) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
3264 | Lô Châu (LZO) | Tây An (XIY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
8260 | Nam Kinh (NKG) | Trùng Khánh (WXN) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
6815 | Thành Đô (TFU) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3895 | Thành Đô (TFU) | Rome (FCO) | 11 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8260 | Trùng Khánh (WXN) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
3405 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
3263 | Tây An (XIY) | Lô Châu (LZO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
6312 | Tây An (XIY) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
3539 | Nghi Tân (YBP) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
3531 | Nghi Tân (YBP) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
6716 | Quảng Châu (CAN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8276 | Trường Xuân (CGQ) | Lâm Phần (LFQ) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8029 | Trùng Khánh (CKG) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6742 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6908 | Phúc Châu (FOC) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3183 | Hàng Châu (HGH) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8640 | Garzê (KGT) | Thành Đô (CTU) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8229 | Côn Minh (KMG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8276 | Lâm Phần (LFQ) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8468 | Thẩm Dương (SHE) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3244 | Thẩm Dương (SHE) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
6741 | Thành Đô (TFU) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6695 | Thành Đô (TFU) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6907 | Thành Đô (TFU) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3244 | Thái Nguyên (TYN) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8229 | Tây An (XIY) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6970 | Từ Châu (XUZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8298 | Thường Châu (CZX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
3311 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8297 | Côn Minh (KMG) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3109 | Bắc Kinh (PEK) | Nam Bình (WUS) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3312 | Thượng Hải (PVG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3888 | Moscow (Matxcơva) (SVO) | Thành Đô (TFU) | 8 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3884 | Sydney (SYD) | Thành Đô (TFU) | 11 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6796 | Thẩm Quyến (SZX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3887 | Thành Đô (TFU) | Moscow (Matxcơva) (SVO) | 8 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3883 | Thành Đô (TFU) | Sydney (SYD) | 10 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6795 | Thành Đô (TFU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6956 | Nam Bình (WUS) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6584 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6583 | Thành Đô (TFU) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8939 | Thành Đô (CTU) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8933 | Thành Đô (CTU) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
6426 | Đại Liên (DLC) | Nhật Chiếu (RIZ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
3161 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
3162 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8940 | Ninh Ba (NGB) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
6425 | Nhật Chiếu (RIZ) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
6426 | Nhật Chiếu (RIZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8760 | Tam Á (SYX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
8934 | Thanh Đảo (TAO) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
6425 | Thành Đô (TFU) | Nhật Chiếu (RIZ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8121 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Hải (BHY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3177 | Hàng Châu (HGH) | Ngawa (JZH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3178 | Ngawa (JZH) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6948 | Cám Châu (KOW) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6758 | Yết Dương (SWA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3933 | Thành Đô (TFU) | Chiềng Mai (CNX) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
6947 | Thành Đô (TFU) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6757 | Thành Đô (TFU) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8221 | Côn Minh (KMG) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
8222 | Đức Hoành (LUM) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
3718 | Muan (MWX) | Trương Gia Giới (DYG) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
6778 | Quỳnh Hải (BAR) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8051 | Trùng Khánh (CKG) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8639 | Thành Đô (CTU) | Garzê (KGT) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8907 | Thành Đô (CTU) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
3327 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6690 | Đức Hoành (LUM) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3328 | Nam Kinh (NKG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6777 | Thành Đô (TFU) | Quỳnh Hải (BAR) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6689 | Thành Đô (TFU) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3903 | Thành Đô (TFU) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8908 | Dương Châu (YTY) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
6484 | An Sơn (AOG) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6432 | Trường Xuân (CGQ) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
3705 | Trùng Khánh (CKG) | Thị trấn Phuket (HKT) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8877 | Thành Đô (CTU) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
3706 | Thị trấn Phuket (HKT) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8293 | Côn Minh (KMG) | Từ Châu (XUZ) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
6772 | Liễu Châu (LZH) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6748 | Nam Ninh (NNG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3121 | Bắc Kinh (PEK) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8294 | Thẩm Dương (SHE) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8878 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
6483 | Thành Đô (TFU) | An Sơn (AOG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6431 | Thành Đô (TFU) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
6771 | Thành Đô (TFU) | Liễu Châu (LZH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6838 | Thiên Tân (TSN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3122 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
3652 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
8294 | Từ Châu (XUZ) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8293 | Từ Châu (XUZ) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8284 | Trùng Khánh (CKG) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8284 | Ngân Xuyên (INC) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8203 | Côn Minh (KMG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3886 | Melbourne (MEL) | Thành Đô (TFU) | 11 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3962 | Tô-ky-ô (NRT) | Thành Đô (TFU) | 5 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8204 | Thượng Hải (PVG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8006 | Yết Dương (SWA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3885 | Thành Đô (TFU) | Melbourne (MEL) | 10 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3961 | Thành Đô (TFU) | Tô-ky-ô (NRT) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6311 | Thành Đô (TFU) | Tây An (XIY) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8909 | Thành Đô (CTU) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8910 | Nam Thông (NTG) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8424 | Trường Xuân (CGQ) | Thành Đô (CTU) | 4 giờ 20 phút | • | • | |||||
3268 | Trường Xuân (CGQ) | Tây An (XIY) | 3 giờ 40 phút | • | • | |||||
3212 | Trường Sa (CSX) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
8727 | Thành Đô (CTU) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8670 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3816 | Xanh Pê-téc-bua (LED) | Thành Đô (TFU) | 8 giờ 0 phút | • | • | |||||
6688 | Lệ Giang (LJG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
3113 | Bắc Kinh (PEK) | Tam Á (SYX) | 4 giờ 0 phút | • | • | |||||
3211 | Tam Á (SYX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
3114 | Tam Á (SYX) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 55 phút | • | • | |||||
3917 | Thành Đô (TFU) | Dubai (DXB) | 7 giờ 45 phút | • | • | |||||
3815 | Thành Đô (TFU) | Xanh Pê-téc-bua (LED) | 8 giờ 30 phút | • | • | |||||
6687 | Thành Đô (TFU) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
6879 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8842 | Thái Nguyên (TYN) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8034 | Ôn Châu (WNZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3267 | Tây An (XIY) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
3406 | Tây An (XIY) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8160 | Trịnh Châu (CGO) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
3783 | Trùng Khánh (CKG) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8871 | Thành Đô (CTU) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3918 | Dubai (DXB) | Thành Đô (TFU) | 7 giờ 15 phút | • | • | |||||
8872 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3784 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8033 | Trùng Khánh (CKG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3934 | Chiềng Mai (CNX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
3838 | Los Angeles (LAX) | Thành Đô (TFU) | 18 giờ 5 phút | • | • | |||||
3204 | Ninh Ba (NGB) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
3203 | Tam Á (SYX) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
3837 | Thành Đô (TFU) | Los Angeles (LAX) | 14 giờ 20 phút | • | • | |||||
6763 | Thành Đô (TFU) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8230 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây An (XIY) | 3 giờ 5 phút | • | ||||||
6764 | Vũ Hán (WUH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8230 | Tây An (XIY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
8234 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Côn Minh (KMG) | 0 giờ 55 phút | • | • | |||||
8233 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
6582 | Khách Thập (KHG) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8233 | Côn Minh (KMG) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 1 giờ 0 phút | • | • | |||||
6620 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8030 | Lâm Chi (LZY) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8234 | Yết Dương (SWA) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
3243 | Tam Á (SYX) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3258 | Thẩm Quyến (SZX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6926 | Thanh Đảo (TAO) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
3931 | Thành Đô (TFU) | Thị trấn Phuket (HKT) | 4 giờ 5 phút | • | • | |||||
3243 | Thái Nguyên (TYN) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3257 | Tây An (XIY) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3168 | Chiêu Thông (ZAT) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8155 | Trùng Khánh (CKG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6770 | Yết Dương (SWA) | Đồng Nhân (TEN) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
6769 | Đồng Nhân (TEN) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
6770 | Đồng Nhân (TEN) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
6769 | Thành Đô (TFU) | Đồng Nhân (TEN) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
8769 | Trường Sa (CSX) | Long Nham (LCX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
3940 | Nha Trang (CXR) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3003 | Trương Gia Giới (DYG) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3272 | Trương Gia Giới (DYG) | Tây An (XIY) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3195 | Hàng Châu (HGH) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3349 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tây An (XIY) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3196 | Gia Dục Quan (JGN) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8235 | Côn Minh (KMG) | Long Nham (LCX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8770 | Long Nham (LCX) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8236 | Long Nham (LCX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8235 | Long Nham (LCX) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3196 | Lan Châu (LHW) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
3195 | Lan Châu (LHW) | Gia Dục Quan (JGN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3288 | Lâm Chi (LZY) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3004 | Nam Kinh (NKG) | Trương Gia Giới (DYG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8236 | Nam Kinh (NKG) | Long Nham (LCX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
3349 | Tây An (XIY) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3271 | Tây An (XIY) | Trương Gia Giới (DYG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8137 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
8423 | Thành Đô (CTU) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 55 phút | • | ||||||
3198 | Tửu Tuyền (DNH) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
6940 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
8241 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
3346 | Quý Dương (KWE) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
3197 | Lan Châu (LHW) | Tửu Tuyền (DNH) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
8728 | Nam Ninh (NNG) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
8242 | Bắc Kinh (PEK) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
3290 | Thẩm Dương (SHE) | Tây An (XIY) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
6581 | Thành Đô (TFU) | Khách Thập (KHG) | 4 giờ 55 phút | • | • | |||||
6845 | Thành Đô (TFU) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
6903 | Thành Đô (TFU) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
6953 | Thành Đô (TFU) | Y Xuân (YIC) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
6846 | Thái Nguyên (TYN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
6904 | Ôn Châu (WNZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
8838 | Trùng Khánh (WXN) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
8889 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 0 phút | • | • | |||||
3289 | Tây An (XIY) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
6954 | Hạ Môn (XMN) | Y Xuân (YIC) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
3346 | Từ Châu (XUZ) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
6954 | Y Xuân (YIC) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
6953 | Y Xuân (YIC) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
6337 | Thành Đô (TFU) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
6918 | Tế Nam (TNA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
8168 | Dương Châu (YTY) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | ||||||
8010 | Trường Sa (CSX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6486 | Đan Đông (DDG) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
3308 | Hải Khẩu (HAK) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
3307 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Ôn Châu (WNZ) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
6356 | Gia Dục Quan (JGN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
6762 | Quế Lâm (KWL) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
8837 | Bắc Kinh (PEK) | Trùng Khánh (WXN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8038 | Thẩm Dương (SHE) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 55 phút | • | • | |||||
3863 | Thành Đô (TFU) | Cairo (CAI) | 10 giờ 20 phút | • | • | |||||
6355 | Thành Đô (TFU) | Gia Dục Quan (JGN) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
6761 | Thành Đô (TFU) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
3981 | Thành Đô (TFU) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
6955 | Thành Đô (TFU) | Nam Bình (WUS) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
6485 | Thành Đô (TFU) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
6785 | Thành Đô (TFU) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3982 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
3307 | Ôn Châu (WNZ) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
3308 | Ôn Châu (WNZ) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
3110 | Nam Bình (WUS) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
8082 | Hạ Môn (XMN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
6774 | Long Point (YLX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
6485 | Yên Đài (YNT) | Đan Đông (DDG) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
6486 | Yên Đài (YNT) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
3260 | Yên Đài (YNT) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6786 | Châu Hải (ZUH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8009 | Trùng Khánh (CKG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
8151 | Trùng Khánh (CKG) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
3209 | Trùng Khánh (CKG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
3323 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
6596 | A Khắc Tô (KCA) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 45 phút | • | • | |||||
8251 | Côn Minh (KMG) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
3457 | Lô Châu (LZO) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
3125 | Bắc Kinh (PEK) | Trung Vệ (ZHY) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
3282 | Tam Á (SYX) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8152 | Thanh Đảo (TAO) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
3298 | Thanh Đảo (TAO) | Tây An (XIY) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
6747 | Thành Đô (TFU) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
6949 | Thành Đô (TFU) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
6957 | Thành Đô (TFU) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
3336 | Tế Nam (TNA) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
3365 | Thiên Tân (TSN) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
3457 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Lô Châu (LZO) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
6950 | Vu Hồ (WHA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
3297 | Tây An (XIY) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
3293 | Tây An (XIY) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
3281 | Tây An (XIY) | Nghi Tân (YBP) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
3281 | Nghi Tân (YBP) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
3282 | Nghi Tân (YBP) | Tây An (XIY) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
6958 | Diêm Thành (YNZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
3125 | Trung Vệ (ZHY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 25 phút | • | • |
Mã IATA | 3U |
---|---|
Tuyến đường | 804 |
Tuyến bay hàng đầu | Quảng Châu đến Trùng Khánh |
Sân bay được khai thác | 141 |
Sân bay hàng đầu | Thành Đô Chengdu Tianfu Intl |