Mùa thấp điểm | Tháng Tám |
---|---|
Mùa cao điểm | Tháng Mười hai |
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3350 | Bắc Hải (BHY) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8748 | Quảng Châu (CAN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3053 | Quảng Châu (CAN) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8762 | Trịnh Châu (CGO) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8747 | Trùng Khánh (CKG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8159 | Trùng Khánh (CKG) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3705 | Trùng Khánh (CKG) | Thị trấn Phuket (HKT) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8635 | Trùng Khánh (CKG) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8831 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8053 | Trùng Khánh (CKG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8761 | Thành Đô (CTU) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8641 | Thành Đô (CTU) | Garzê (DCY) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8915 | Thành Đô (CTU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8691 | Thành Đô (CTU) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8629 | Thành Đô (CTU) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8885 | Thành Đô (CTU) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8961 | Thành Đô (CTU) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8951 | Thành Đô (CTU) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8573 | Thành Đô (CTU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8890 | Thành Đô (CTU) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6422 | Đại Liên (DLC) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6360 | Cam Nam (GXH) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6628 | Garzê (GZG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6922 | Hợp Phì (HFE) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8916 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3171 | Hàng Châu (HGH) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3222 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Ôn Châu (WNZ) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3343 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3349 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tây An (XIY) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8182 | Chu Sơn (HSN) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3176 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Nghi Tân (YBP) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6676 | Ngawa (JZH) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8182 | Nam Xương (KHN) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8205 | Côn Minh (KMG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3713 | Côn Minh (KMG) | Vientiane (VTE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3902 | Kathmandu (KTM) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6762 | Quế Lâm (KWL) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8012 | Lệ Giang (LJG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8696 | Lạp Tát (LXA) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3017 | Lạp Tát (LXA) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8030 | Lâm Chi (LZY) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8630 | Lâm Chi (LZY) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3172 | Miên Dương (MIG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3018 | Miên Dương (MIG) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3171 | Miên Dương (MIG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3358 | Ninh Ba (NGB) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3344 | Nam Ninh (NNG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8832 | Bắc Kinh (PEK) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8900 | Bắc Kinh (PEK) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6880 | Bắc Kinh (PEK) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8962 | Thượng Hải (PVG) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6359 | Thành Đô (TFU) | Cam Nam (GXH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6627 | Thành Đô (TFU) | Garzê (GZG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6921 | Thành Đô (TFU) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6675 | Thành Đô (TFU) | Ngawa (JZH) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3963 | Thành Đô (TFU) | Ô-sa-ka (KIX) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3901 | Thành Đô (TFU) | Kathmandu (KTM) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3993 | Thành Đô (TFU) | Kuala Lumpur (KUL) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6761 | Thành Đô (TFU) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6673 | Thành Đô (TFU) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8054 | Tế Nam (TNA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8952 | Tế Nam (TNA) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8016 | Thiên Tân (TSN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3357 | Thiên Tân (TSN) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8574 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3172 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Miên Dương (MIG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3714 | Vientiane (VTE) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3222 | Ôn Châu (WNZ) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3344 | Vũ Hán (WUH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3343 | Vũ Hán (WUH) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3349 | Tây An (XIY) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3350 | Tây An (XIY) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8074 | Tây Ninh (XNN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3176 | Nghi Tân (YBP) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8734 | Quảng Châu (CAN) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8160 | Trịnh Châu (CGO) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3209 | Trùng Khánh (CKG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8073 | Trùng Khánh (CKG) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3906 | Hà Nội (HAN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8138 | Nam Ninh (NNG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3209 | Tam Á (SYX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3905 | Thành Đô (TFU) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8206 | Quảng Châu (CAN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8011 | Trùng Khánh (CKG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3161 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3167 | Hàng Châu (HGH) | Chiêu Thông (ZAT) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3162 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3168 | Chiêu Thông (ZAT) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3347 | Trịnh Châu (CGO) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8043 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8973 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8027 | Trùng Khánh (CKG) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3272 | Trương Gia Giới (DYG) | Tây An (XIY) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3366 | Hải Khẩu (HAK) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3155 | Hàng Châu (HGH) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3179 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3175 | Hàng Châu (HGH) | Nghi Tân (YBP) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3347 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3964 | Ô-sa-ka (KIX) | Thành Đô (TFU) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8634 | Lạp Tát (LXA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6636 | Lạp Tát (LXA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3454 | Lạp Tát (LXA) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8044 | Nam Kinh (NKG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3962 | Tô-ky-ô (NRT) | Thành Đô (TFU) | 5 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3243 | Tam Á (SYX) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3221 | Tam Á (SYX) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3258 | Thẩm Quyến (SZX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3931 | Thành Đô (TFU) | Thị trấn Phuket (HKT) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6635 | Thành Đô (TFU) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3961 | Thành Đô (TFU) | Tô-ky-ô (NRT) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3365 | Thiên Tân (TSN) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3243 | Thái Nguyên (TYN) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3453 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3221 | Ôn Châu (WNZ) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8028 | Vô Tích (WUX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3271 | Tây An (XIY) | Trương Gia Giới (DYG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3257 | Tây An (XIY) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8082 | Hạ Môn (XMN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3453 | Tây Ninh (XNN) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3454 | Tây Ninh (XNN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3054 | Nghi Tân (YBP) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3175 | Nghi Tân (YBP) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8181 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8851 | Thành Đô (CTU) | Hàm Đan (HDG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8181 | Nam Xương (KHN) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3126 | Côn Minh (KMG) | Trung Vệ (ZHY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3126 | Trung Vệ (ZHY) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8548 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8009 | Trùng Khánh (CKG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8029 | Trùng Khánh (CKG) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
3210 | Trùng Khánh (CKG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8547 | Thành Đô (CTU) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8733 | Thành Đô (CTU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8663 | Thành Đô (CTU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8933 | Thành Đô (CTU) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
3254 | Lạp Tát (LXA) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
6674 | Lâm Chi (LZY) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
3125 | Bắc Kinh (PEK) | Trung Vệ (ZHY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8934 | Thanh Đảo (TAO) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
6781 | Thành Đô (TFU) | Trương Gia Giới (DYG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
3210 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3253 | Tây An (XIY) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
3125 | Trung Vệ (ZHY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8785 | Trùng Khánh (CKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3539 | Trường Sa (CSX) | Diêm Thành (YNZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8941 | Thành Đô (CTU) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8942 | Hợp Phì (HFE) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3706 | Thị trấn Phuket (HKT) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3932 | Thị trấn Phuket (HKT) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8786 | Thẩm Quyến (SZX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8072 | Vu Hồ (WHA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3539 | Nghi Tân (YBP) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3531 | Nghi Tân (YBP) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3348 | Trịnh Châu (CGO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6940 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3311 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3348 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8974 | Thượng Hải (PVG) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3312 | Thượng Hải (PVG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3270 | Thượng Hải (PVG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3298 | Thanh Đảo (TAO) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6619 | Thành Đô (TFU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
6795 | Thành Đô (TFU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
3269 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3297 | Tây An (XIY) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3156 | Quảng Châu (CAN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8642 | Garzê (DCY) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6421 | Thành Đô (TFU) | Đại Liên (DLC) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8889 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6312 | Tây An (XIY) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
3259 | Tây An (XIY) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
3260 | Yên Đài (YNT) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8065 | Trùng Khánh (CKG) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
3180 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3540 | Trường Sa (CSX) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6442 | Thẩm Dương (SHE) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3540 | Diêm Thành (YNZ) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3712 | Băng Cốc (BKK) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
3936 | Băng Cốc (BKK) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8099 | Trùng Khánh (CKG) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8197 | Trùng Khánh (CKG) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8165 | Trùng Khánh (CKG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8109 | Trùng Khánh (CKG) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8071 | Trùng Khánh (CKG) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8905 | Thành Đô (CTU) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8871 | Thành Đô (CTU) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8983 | Thành Đô (CTU) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
6782 | Trương Gia Giới (DYG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8872 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6962 | Nam Xương (KHN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8110 | Ninh Ba (NGB) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
6796 | Thẩm Quyến (SZX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
3935 | Thành Đô (TFU) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
6961 | Thành Đô (TFU) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8984 | Vô Tích (WUX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8906 | Phúc Châu (FOC) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8066 | Hải Khẩu (HAK) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8122 | Bắc Hải (BHY) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8081 | Trùng Khánh (CKG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
8010 | Trường Sa (CSX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8365 | Thành Đô (CTU) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8877 | Thành Đô (CTU) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8198 | Hợp Phì (HFE) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8910 | Nam Thông (NTG) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
3532 | Bắc Kinh (PEK) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3244 | Thẩm Dương (SHE) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8878 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
3885 | Thành Đô (TFU) | Melbourne (MEL) | 10 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
6879 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3244 | Thái Nguyên (TYN) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8020 | Lan Châu (LHW) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6747 | Thành Đô (TFU) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8283 | Trùng Khánh (CKG) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8137 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8015 | Trùng Khánh (CKG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3711 | Hải Khẩu (HAK) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8283 | Côn Minh (KMG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8168 | Dương Châu (YTY) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8939 | Thành Đô (CTU) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8166 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8293 | Côn Minh (KMG) | Từ Châu (XUZ) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
6584 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8940 | Ninh Ba (NGB) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8294 | Thẩm Dương (SHE) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
6583 | Thành Đô (TFU) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
6311 | Thành Đô (TFU) | Tây An (XIY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8294 | Từ Châu (XUZ) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8293 | Từ Châu (XUZ) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8167 | Trùng Khánh (CKG) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6908 | Phúc Châu (FOC) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
6907 | Thành Đô (TFU) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
6918 | Tế Nam (TNA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8121 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
3896 | Rome (FCO) | Thành Đô (TFU) | 10 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
3895 | Thành Đô (TFU) | Rome (FCO) | 11 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
6595 | Thành Đô (TFU) | A Khắc Tô (KCA) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8284 | Trùng Khánh (CKG) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8909 | Thành Đô (CTU) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
6988 | Thường Châu (CZX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8284 | Ngân Xuyên (INC) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8203 | Côn Minh (KMG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8252 | Ninh Ba (NGB) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
8204 | Thượng Hải (PVG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
6357 | Thành Đô (TFU) | Tửu Tuyền (DNH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
6441 | Thành Đô (TFU) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
8989 | Thành Đô (CTU) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8990 | Nam Kinh (NKG) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8710 | Thẩm Quyến (SZX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8727 | Thành Đô (CTU) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3157 | Hàng Châu (HGH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3960 | Hong Kong (HKG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3158 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3323 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3828 | Istanbul (IST) | Thành Đô (TFU) | 8 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3196 | Gia Dục Quan (JGN) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8251 | Côn Minh (KMG) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8261 | Côn Minh (KMG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3196 | Lan Châu (LHW) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6690 | Đức Hoành (LUM) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3427 | Lô Châu (LZO) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3457 | Lô Châu (LZO) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3458 | Lô Châu (LZO) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3428 | Lô Châu (LZO) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3288 | Lâm Chi (LZY) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3028 | Ninh Ba (NGB) | Tây Ninh (XNN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8262 | Nam Kinh (NKG) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3428 | Nam Kinh (NKG) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3458 | Nam Ninh (NNG) | Lô Châu (LZO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3109 | Bắc Kinh (PEK) | Nam Bình (WUS) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6813 | Thành Đô (TFU) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3959 | Thành Đô (TFU) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3827 | Thành Đô (TFU) | Istanbul (IST) | 9 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6689 | Thành Đô (TFU) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6925 | Thành Đô (TFU) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
6955 | Thành Đô (TFU) | Nam Bình (WUS) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3293 | Tế Nam (TNA) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3557 | Tế Nam (TNA) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3457 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Lô Châu (LZO) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3110 | Nam Bình (WUS) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6956 | Nam Bình (WUS) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3427 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Lô Châu (LZO) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3431 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Tây An (XIY) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3287 | Tây An (XIY) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3431 | Tây An (XIY) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3293 | Tây An (XIY) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3027 | Tây Ninh (XNN) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3558 | Tây Ninh (XNN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3324 | Từ Châu (XUZ) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8852 | Hàm Đan (HDG) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
8234 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Côn Minh (KMG) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8233 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3772 | Băng Cốc (BKK) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8216 | Ba Trung (BZX) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8215 | Ba Trung (BZX) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8288 | Trịnh Châu (CGO) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3771 | Trùng Khánh (CKG) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8103 | Trùng Khánh (CKG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8155 | Trùng Khánh (CKG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8607 | Thành Đô (CTU) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8717 | Thành Đô (CTU) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8863 | Thành Đô (CTU) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6486 | Đan Đông (DDG) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6650 | Địch Khánh (DIG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3198 | Tửu Tuyền (DNH) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6358 | Tửu Tuyền (DNH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8104 | Phúc Châu (FOC) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
3455 | Quảng Nguyên (GYS) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3456 | Quảng Nguyên (GYS) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3177 | Hàng Châu (HGH) | Ngawa (JZH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3197 | Hàng Châu (HGH) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3173 | Hàng Châu (HGH) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8608 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
3178 | Ngawa (JZH) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8233 | Côn Minh (KMG) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8215 | Côn Minh (KMG) | Ba Trung (BZX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8670 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8221 | Côn Minh (KMG) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8838 | Côn Minh (KMG) | Trùng Khánh (WXN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3346 | Quý Dương (KWE) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3197 | Lan Châu (LHW) | Tửu Tuyền (DNH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8222 | Đức Hoành (LUM) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3174 | Lô Châu (LZO) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
3429 | Lô Châu (LZO) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3426 | Ninh Ba (NGB) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3456 | Nam Ninh (NNG) | Quảng Nguyên (GYS) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8837 | Bắc Kinh (PEK) | Trùng Khánh (WXN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
3262 | Phàn Chi Hoa (PZI) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3904 | Hồ Chí Minh (SGN) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3290 | Thẩm Dương (SHE) | Tây An (XIY) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8234 | Yết Dương (SWA) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8718 | Yết Dương (SWA) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
6680 | Phổ Nhị (SYM) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3923 | Thành Đô (TFU) | Đảo Male (MLE) | 6 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6679 | Thành Đô (TFU) | Phổ Nhị (SYM) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6515 | Thành Đô (TFU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6485 | Thành Đô (TFU) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6779 | Thành Đô (TFU) | Trạm Giang (ZHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8216 | Tế Nam (TNA) | Ba Trung (BZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3430 | Tế Nam (TNA) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8864 | Thiên Tân (TSN) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3455 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Quảng Nguyên (GYS) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8034 | Ôn Châu (WNZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8837 | Trùng Khánh (WXN) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8259 | Trùng Khánh (WXN) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8838 | Trùng Khánh (WXN) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3425 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3652 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3261 | Tây An (XIY) | Phàn Chi Hoa (PZI) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3345 | Từ Châu (XUZ) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6485 | Yên Đài (YNT) | Đan Đông (DDG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6486 | Yên Đài (YNT) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6780 | Trạm Giang (ZHA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8048 | Châu Hải (ZUH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6484 | An Sơn (AOG) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3163 | Trùng Khánh (CKG) | Garzê (DCY) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8033 | Trùng Khánh (CKG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3164 | Garzê (DCY) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3208 | Miên Dương (MIG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3207 | Miên Dương (MIG) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3207 | Tam Á (SYX) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6483 | Thành Đô (TFU) | An Sơn (AOG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3903 | Thành Đô (TFU) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6343 | Thành Đô (TFU) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
3208 | Tây Ninh (XNN) | Miên Dương (MIG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6344 | Tây Ninh (XNN) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
6712 | Quảng Châu (CAN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8424 | Trường Xuân (CGQ) | Thành Đô (CTU) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3783 | Trùng Khánh (CKG) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8171 | Trùng Khánh (CKG) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8767 | Thành Đô (CTU) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6814 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3003 | Trương Gia Giới (DYG) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3183 | Hàng Châu (HGH) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3294 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3278 | Gia Dục Quan (JGN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3816 | Xanh Pê-téc-bua (LED) | Thành Đô (TFU) | 8 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3195 | Lan Châu (LHW) | Gia Dục Quan (JGN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6338 | Lan Châu (LHW) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
3004 | Nam Kinh (NKG) | Trương Gia Giới (DYG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8726 | Nam Ninh (NNG) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3184 | Nam Ninh (NNG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3797 | Nam Ninh (NNG) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3798 | Hồ Chí Minh (SGN) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6926 | Thanh Đảo (TAO) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
6711 | Thành Đô (TFU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6987 | Thành Đô (TFU) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3837 | Thành Đô (TFU) | Los Angeles (LAX) | 13 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3815 | Thành Đô (TFU) | Xanh Pê-téc-bua (LED) | 8 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6337 | Thành Đô (TFU) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
3981 | Thành Đô (TFU) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3294 | Tế Nam (TNA) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3784 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3982 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8842 | Thái Nguyên (TYN) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3058 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
3277 | Tây An (XIY) | Gia Dục Quan (JGN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3432 | Tây An (XIY) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8005 | Trùng Khánh (CKG) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8361 | Thành Đô (CTU) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8709 | Thành Đô (CTU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8362 | Lan Châu (LHW) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8260 | Nam Kinh (NKG) | Trùng Khánh (WXN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8006 | Yết Dương (SWA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
6649 | Thành Đô (TFU) | Địch Khánh (DIG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6775 | Thành Đô (TFU) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8768 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6432 | Trường Xuân (CGQ) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3704 | Cheongju (CJJ) | Trương Gia Giới (DYG) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
6742 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8649 | Thành Đô (CTU) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8759 | Thành Đô (CTU) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8925 | Thành Đô (CTU) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8907 | Thành Đô (CTU) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6426 | Đại Liên (DLC) | Nhật Chiếu (RIZ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3703 | Trương Gia Giới (DYG) | Cheongju (CJJ) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
3327 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
6776 | Huệ Châu (HUZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8366 | Ngân Xuyên (INC) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
6656 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3246 | Cám Châu (KOW) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3245 | Cám Châu (KOW) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6860 | Lâm Phần (LFQ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3886 | Melbourne (MEL) | Thành Đô (TFU) | 11 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
3924 | Đảo Male (MLE) | Thành Đô (TFU) | 6 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3328 | Nam Kinh (NKG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
6425 | Nhật Chiếu (RIZ) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6426 | Nhật Chiếu (RIZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8760 | Tam Á (SYX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3245 | Tam Á (SYX) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6431 | Thành Đô (TFU) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6741 | Thành Đô (TFU) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6655 | Thành Đô (TFU) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6947 | Thành Đô (TFU) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6859 | Thành Đô (TFU) | Lâm Phần (LFQ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6425 | Thành Đô (TFU) | Nhật Chiếu (RIZ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6917 | Thành Đô (TFU) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
6785 | Thành Đô (TFU) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3246 | Thái Nguyên (TYN) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8156 | Vũ Hán (WUH) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8926 | Hạ Môn (XMN) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8908 | Dương Châu (YTY) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6786 | Châu Hải (ZUH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8249 | Côn Minh (KMG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8250 | Hạ Môn (XMN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3057 | Quảng Châu (CAN) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
3752 | Jakarta (CGK) | Nam Ninh (NNG) | 4 giờ 50 phút | • | • | |||||
8423 | Thành Đô (CTU) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 45 phút | • | • | |||||
8639 | Thành Đô (CTU) | Garzê (KGT) | 0 giờ 55 phút | • | • | |||||
3717 | Trương Gia Giới (DYG) | Muan (MWX) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
3416 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
3264 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Lô Châu (LZO) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
8640 | Garzê (KGT) | Thành Đô (CTU) | 0 giờ 50 phút | • | • | |||||
6582 | Khách Thập (KHG) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 15 phút | • | • | |||||
6620 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3263 | Lô Châu (LZO) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
3264 | Lô Châu (LZO) | Tây An (XIY) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
3718 | Muan (MWX) | Trương Gia Giới (DYG) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
3415 | Nam Ninh (NNG) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
3416 | Nam Ninh (NNG) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
3884 | Sydney (SYD) | Thành Đô (TFU) | 11 giờ 5 phút | • | • | |||||
3651 | Thẩm Quyến (SZX) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
3883 | Thành Đô (TFU) | Sydney (SYD) | 10 giờ 45 phút | • | • | |||||
3415 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
3263 | Tây An (XIY) | Lô Châu (LZO) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
6778 | Quỳnh Hải (BAR) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3940 | Nha Trang (CXR) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8229 | Côn Minh (KMG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8468 | Thẩm Dương (SHE) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6777 | Thành Đô (TFU) | Quỳnh Hải (BAR) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8229 | Tây An (XIY) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8019 | Trùng Khánh (CKG) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
8051 | Trùng Khánh (CKG) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
8763 | Thành Đô (CTU) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8100 | Thường Châu (CZX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3701 | Trương Gia Giới (DYG) | Daegu (TAE) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
6596 | A Khắc Tô (KCA) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 45 phút | • | • | |||||
8255 | Côn Minh (KMG) | Liên Vân Cảng (LYG) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
8256 | Liên Vân Cảng (LYG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
6772 | Liễu Châu (LZH) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
3751 | Nam Ninh (NNG) | Jakarta (CGK) | 4 giờ 40 phút | • | • | |||||
6748 | Nam Ninh (NNG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3702 | Daegu (TAE) | Trương Gia Giới (DYG) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
6353 | Thành Đô (TFU) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6579 | Thành Đô (TFU) | Khách Thập (KHG) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6771 | Thành Đô (TFU) | Liễu Châu (LZH) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
6846 | Thái Nguyên (TYN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8764 | Châu Hải (ZUH) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8790 | Vũ Hán (WUH) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3866 | Cairo (CAI) | Thành Đô (TFU) | 9 giờ 15 phút | • | • | |||||
8037 | Trùng Khánh (CKG) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8467 | Thành Đô (CTU) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
8789 | Thành Đô (CTU) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
3974 | Incheon (ICN) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6354 | Ngân Xuyên (INC) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8207 | Côn Minh (KMG) | Long Point (YLX) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
3838 | Los Angeles (LAX) | Hàng Châu (HGH) | 14 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6862 | Lữ Lương (LLV) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
6942 | Thượng Hải (PVG) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3910 | Singapore (SIN) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 50 phút | • | ||||||
3888 | Moscow (Matxcơva) (SVO) | Thành Đô (TFU) | 8 giờ 5 phút | • | • | |||||
6758 | Yết Dương (SWA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3282 | Tam Á (SYX) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8208 | Thẩm Quyến (SZX) | Long Point (YLX) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
3811 | Thành Đô (TFU) | Auckland (AKL) | 12 giờ 15 phút | • | ||||||
3865 | Thành Đô (TFU) | Cairo (CAI) | 10 giờ 20 phút | • | • | |||||
3939 | Thành Đô (TFU) | Nha Trang (CXR) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
6409 | Thành Đô (TFU) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 40 phút | • | • | |||||
3973 | Thành Đô (TFU) | Incheon (ICN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6941 | Thành Đô (TFU) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3909 | Thành Đô (TFU) | Singapore (SIN) | 4 giờ 50 phút | • | ||||||
3887 | Thành Đô (TFU) | Moscow (Matxcơva) (SVO) | 8 giờ 20 phút | • | • | |||||
6757 | Thành Đô (TFU) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6845 | Thành Đô (TFU) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
6681 | Thành Đô (TFU) | Văn Sơn (WNH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8230 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây An (XIY) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
6682 | Văn Sơn (WNH) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8230 | Tây An (XIY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
3281 | Tây An (XIY) | Nghi Tân (YBP) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
3281 | Nghi Tân (YBP) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
3282 | Nghi Tân (YBP) | Tây An (XIY) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
8208 | Long Point (YLX) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
8207 | Long Point (YLX) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
8007 | Trùng Khánh (CKG) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 55 phút | • | ||||||
6710 | Hải Khẩu (HAK) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | ||||||
6709 | Thành Đô (TFU) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
6598 | A Khắc Tô (AKU) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 45 phút | • | • | |||||
6756 | Bắc Hải (BHY) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
8276 | Trường Xuân (CGQ) | Lâm Phần (LFQ) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
8275 | Côn Minh (KMG) | Lâm Phần (LFQ) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
8241 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
8275 | Lâm Phần (LFQ) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
8276 | Lâm Phần (LFQ) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
6914 | Nam Kinh (NKG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
8242 | Bắc Kinh (PEK) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
6597 | Thành Đô (TFU) | A Khắc Tô (AKU) | 4 giờ 15 phút | • | • | |||||
6755 | Thành Đô (TFU) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
6913 | Thành Đô (TFU) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
6949 | Thành Đô (TFU) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
6903 | Thành Đô (TFU) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
6969 | Thành Đô (TFU) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
6950 | Vu Hồ (WHA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
6904 | Ôn Châu (WNZ) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
6972 | Từ Châu (XUZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
3918 | Dubai (DXB) | Thành Đô (TFU) | 7 giờ 45 phút | • | ||||||
3917 | Thành Đô (TFU) | Dubai (DXB) | 7 giờ 25 phút | • | ||||||
3860 | Vancouver (YVR) | Thành Đô (TFU) | 13 giờ 0 phút | • | ||||||
8551 | Thành Đô (CTU) | Khách Thập (KHG) | 4 giờ 50 phút | • | ||||||
8650 | Đại Lý (DLU) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
6979 | Đạt Châu (DZH) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 20 phút | • | ||||||
6980 | Đạt Châu (DZH) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 10 phút | • | ||||||
3325 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
6980 | Tuyền Châu (JJN) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
8552 | Khách Thập (KHG) | Thành Đô (CTU) | 4 giờ 5 phút | • | ||||||
6979 | Thành Đô (TFU) | Đạt Châu (DZH) | 1 giờ 5 phút | • | ||||||
3859 | Thành Đô (TFU) | Vancouver (YVR) | 11 giờ 50 phút | • | ||||||
3326 | Yên Đài (YNT) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 55 phút | • |
Mã IATA | 3U |
---|---|
Tuyến đường | 734 |
Tuyến bay hàng đầu | Thành Đô đến Cáp Nhĩ Tân |
Sân bay được khai thác | 140 |
Sân bay hàng đầu | Thành Đô Chengdu Tianfu Intl |