Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Singapore Airlines

SQ

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Singapore Airlines

1 người lớn
Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Singapore Airlines

Đây là lý do du khách chọn KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Chín

Mùa cao điểm

Tháng Ba
Thời điểm tốt nhất để tránh các chyến bay quá đông đúc, tuy nhiên mức giá cao hơn trung bình khoảng 1%.
Thời gian bay phổ biến nhất với các mức giá thấp hơn trung bình khoảng 4%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Singapore Airlines

  • Hãng Singapore Airlines bay đến đâu?

    Singapore Airlines cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 77 thành phố ở 34 quốc gia khác nhau. Kuala Lumpur, Singapore và Melbourne là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Singapore Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Singapore Airlines?

    Singapore Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Singapore.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Singapore Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Singapore Airlines.

  • Các vé bay của hãng Singapore Airlines có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Singapore Airlines sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Singapore Airlines là Tháng Chín, còn tháng đắt nhất là Tháng Ba.

  • Hãng Singapore Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Singapore Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Kuala Lumpur đến Singapore, với giá vé 2.508.234 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Singapore Airlines?

  • Liệu Singapore Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Singapore Airlines là một phần của liên minh hãng bay Star Alliance.

  • Hãng Singapore Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Singapore Airlines có các chuyến bay tới 79 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Singapore Airlines

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Singapore Airlines là Tháng Chín, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Ba.

Đánh giá của khách hàng Singapore Airlines

8,2
Rất tốtDựa trên 1.479 các đánh giá được xác minh của khách
8,2Thư giãn, giải trí
8,7Phi hành đoàn
7,8Thức ăn
8,4Lên máy bay
8,1Thư thái

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Singapore Airlines

Th. 2 4/29

Bản đồ tuyến bay của hãng Singapore Airlines - Singapore Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Singapore Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Singapore Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 2 4/29

Tất cả các tuyến bay của hãng Singapore Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
479Cape Town (CPT)Johannesburg (JNB)2 giờ 0 phút
947Denpasar (DPS)Singapore (SIN)2 giờ 45 phút
478Johannesburg (JNB)Cape Town (CPT)2 giờ 15 phút
479Johannesburg (JNB)Singapore (SIN)10 giờ 25 phút
153Phnom Penh (PNH)Singapore (SIN)2 giờ 5 phút
948Singapore (SIN)Denpasar (DPS)3 giờ 0 phút
478Singapore (SIN)Johannesburg (JNB)10 giờ 40 phút
762Singapore (SIN)Yangon (RGN)2 giờ 55 phút
163Siem Reap (SAI)Singapore (SIN)2 giờ 35 phút
194Singapore (SIN)Hà Nội (HAN)3 giờ 30 phút
951Jakarta (CGK)Singapore (SIN)2 giờ 0 phút
21Newark (EWR)Singapore (SIN)19 giờ 10 phút
899Hong Kong (HKG)Singapore (SIN)3 giờ 55 phút
631Tô-ky-ô (HND)Singapore (SIN)7 giờ 0 phút
637Tô-ky-ô (NRT)Singapore (SIN)7 giờ 15 phút
825Thượng Hải (PVG)Singapore (SIN)5 giờ 30 phút
713Băng Cốc (BKK)Singapore (SIN)2 giờ 25 phút
511Thành phố Bangalore (BLR)Singapore (SIN)4 giờ 55 phút
246Brisbane (BNE)Singapore (SIN)8 giờ 10 phút
853Quảng Châu (CAN)Singapore (SIN)5 giờ 10 phút
335Paris (CDG)Singapore (SIN)12 giờ 50 phút
819Trùng Khánh (CKG)Singapore (SIN)5 giờ 25 phút
469Colombo (CMB)Singapore (SIN)4 giờ 0 phút
535Kochi (COK)Singapore (SIN)4 giờ 40 phút
447Dhaka (DAC)Singapore (SIN)4 giờ 10 phút
173Đà Nẵng (DAD)Singapore (SIN)3 giờ 0 phút
401Niu Đê-li (DEL)Singapore (SIN)5 giờ 55 phút
495Dubai (DXB)Singapore (SIN)7 giờ 40 phút
26Frankfurt/ Main (FRA)New York (JFK)8 giờ 35 phút
325Frankfurt/ Main (FRA)Singapore (SIN)12 giờ 25 phút
655Phu-ku-ô-ka (FUK)Singapore (SIN)6 giờ 5 phút
193Hà Nội (HAN)Singapore (SIN)3 giờ 30 phút
735Thị trấn Phuket (HKT)Singapore (SIN)2 giờ 15 phút
523Hyderabad (HYD)Singapore (SIN)4 giờ 50 phút
607Incheon (ICN)Singapore (SIN)6 giờ 30 phút
23New York (JFK)Singapore (SIN)19 giờ 0 phút
619Ô-sa-ka (KIX)Singapore (SIN)6 giờ 45 phút
995Medan (KNO)Singapore (SIN)1 giờ 35 phút
107Kuala Lumpur (KUL)Singapore (SIN)1 giờ 20 phút
11Los Angeles (LAX)Tô-ky-ô (NRT)11 giờ 30 phút
317London (LHR)Singapore (SIN)13 giờ 5 phút
529Chennai (MAA)Singapore (SIN)4 giờ 40 phút
437Đảo Male (MLE)Singapore (SIN)4 giờ 55 phút
917Manila (MNL)Singapore (SIN)3 giờ 50 phút
327Muy-ních (MUC)Singapore (SIN)12 giờ 10 phút
671Na-gôi-a (NGO)Singapore (SIN)6 giờ 35 phút
12Tô-ky-ô (NRT)Los Angeles (LAX)10 giờ 10 phút
807Bắc Kinh (PEK)Singapore (SIN)6 giờ 25 phút
133Penang (PEN)Singapore (SIN)1 giờ 40 phút
216Perth (PER)Singapore (SIN)5 giờ 25 phút
761Yangon (RGN)Singapore (SIN)3 giờ 15 phút
185Hồ Chí Minh (SGN)Singapore (SIN)2 giờ 10 phút
708Singapore (SIN)Băng Cốc (BKK)2 giờ 30 phút
510Singapore (SIN)Thành phố Bangalore (BLR)4 giờ 15 phút
245Singapore (SIN)Brisbane (BNE)7 giờ 35 phút
336Singapore (SIN)Paris (CDG)13 giờ 20 phút
950Singapore (SIN)Jakarta (CGK)1 giờ 45 phút
468Singapore (SIN)Colombo (CMB)3 giờ 45 phút
534Singapore (SIN)Kochi (COK)4 giờ 30 phút
446Singapore (SIN)Dhaka (DAC)4 giờ 5 phút
402Singapore (SIN)Niu Đê-li (DEL)5 giờ 50 phút
251Singapore (SIN)Darwin (DRW)4 giờ 45 phút
494Singapore (SIN)Dubai (DXB)7 giờ 15 phút
22Singapore (SIN)Newark (EWR)18 giờ 25 phút
656Singapore (SIN)Phu-ku-ô-ka (FUK)6 giờ 0 phút
898Singapore (SIN)Hong Kong (HKG)4 giờ 15 phút
732Singapore (SIN)Thị trấn Phuket (HKT)2 giờ 0 phút
632Singapore (SIN)Tô-ky-ô (HND)6 giờ 55 phút
522Singapore (SIN)Hyderabad (HYD)4 giờ 35 phút
608Singapore (SIN)Incheon (ICN)6 giờ 35 phút
24Singapore (SIN)New York (JFK)18 giờ 40 phút
620Singapore (SIN)Ô-sa-ka (KIX)6 giờ 40 phút
994Singapore (SIN)Medan (KNO)1 giờ 20 phút
108Singapore (SIN)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 15 phút
38Singapore (SIN)Los Angeles (LAX)15 giờ 55 phút
306Singapore (SIN)London (LHR)13 giờ 40 phút
528Singapore (SIN)Chennai (MAA)4 giờ 10 phút
438Singapore (SIN)Đảo Male (MLE)4 giờ 50 phút
912Singapore (SIN)Manila (MNL)3 giờ 55 phút
328Singapore (SIN)Muy-ních (MUC)12 giờ 30 phút
638Singapore (SIN)Tô-ky-ô (NRT)7 giờ 5 phút
802Singapore (SIN)Bắc Kinh (PEK)6 giờ 10 phút
134Singapore (SIN)Penang (PEN)1 giờ 25 phút
225Singapore (SIN)Perth (PER)5 giờ 15 phút
158Singapore (SIN)Phnom Penh (PNH)2 giờ 5 phút
828Singapore (SIN)Thượng Hải (PVG)5 giờ 35 phút
186Singapore (SIN)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 10 phút
922Singapore (SIN)Surabaya (SUB)2 giờ 20 phút
878Singapore (SIN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 55 phút
346Singapore (SIN)Zurich (ZRH)12 giờ 50 phút
923Surabaya (SUB)Singapore (SIN)2 giờ 25 phút
879Taipei (Đài Bắc) (TPE)Singapore (SIN)4 giờ 35 phút
345Zurich (ZRH)Singapore (SIN)12 giờ 10 phút
174Singapore (SIN)Đà Nẵng (DAD)2 giờ 50 phút
164Singapore (SIN)Siem Reap (SAI)2 giờ 5 phút
25New York (JFK)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 45 phút
324Singapore (SIN)Am-xtéc-đam (AMS)13 giờ 20 phút
852Singapore (SIN)Quảng Châu (CAN)4 giờ 10 phút
818Singapore (SIN)Trùng Khánh (CKG)4 giờ 55 phút
26Singapore (SIN)Frankfurt/ Main (FRA)12 giờ 50 phút
672Singapore (SIN)Na-gôi-a (NGO)6 giờ 40 phút
148Singapore (SIN)Bandar Seri Begawan (BWN)2 giờ 15 phút
278Adelaide (ADL)Singapore (SIN)7 giờ 30 phút
208Melbourne (MEL)Singapore (SIN)8 giờ 10 phút
207Singapore (SIN)Melbourne (MEL)7 giờ 25 phút
231Singapore (SIN)Sydney (SYD)7 giờ 40 phút
212Sydney (SYD)Singapore (SIN)8 giờ 30 phút
279Singapore (SIN)Adelaide (ADL)6 giờ 45 phút
517Can-cút-ta (CCU)Singapore (SIN)4 giờ 20 phút
516Singapore (SIN)Can-cút-ta (CCU)4 giờ 5 phút
441Kathmandu (KTM)Singapore (SIN)5 giờ 5 phút
442Singapore (SIN)Kathmandu (KTM)5 giờ 5 phút
286Auckland (AKL)Singapore (SIN)10 giờ 50 phút
298Christchurch (CHC)Singapore (SIN)10 giờ 50 phút
285Singapore (SIN)Auckland (AKL)9 giờ 35 phút
297Singapore (SIN)Christchurch (CHC)9 giờ 40 phút
351Copenhagen (CPH)Singapore (SIN)12 giờ 30 phút
52Manchester (MAN)Houston (IAH)9 giờ 50 phút
52Singapore (SIN)Manchester (MAN)13 giờ 45 phút
147Bandar Seri Begawan (BWN)Singapore (SIN)2 giờ 15 phút
303Brussels (BRU)Singapore (SIN)12 giờ 45 phút
616Singapore (SIN)Busan (PUS)6 giờ 15 phút
204Cairns (CNS)Singapore (SIN)6 giờ 25 phút
304Singapore (SIN)Brussels (BRU)13 giờ 25 phút
203Singapore (SIN)Cairns (CNS)6 giờ 20 phút
857Thẩm Quyến (SZX)Singapore (SIN)4 giờ 0 phút
856Singapore (SIN)Thẩm Quyến (SZX)4 giờ 10 phút
505Ahmedabad (AMD)Singapore (SIN)5 giờ 50 phút
901Thành phố Cebu (CEB)Singapore (SIN)3 giờ 45 phút
900Singapore (SIN)Thành phố Cebu (CEB)3 giờ 45 phút
365Rome (FCO)Singapore (SIN)12 giờ 0 phút
366Singapore (SIN)Rome (FCO)12 giờ 35 phút
423Mumbai (BOM)Singapore (SIN)5 giờ 40 phút
424Singapore (SIN)Mumbai (BOM)5 giờ 40 phút
355Milan (MXP)Singapore (SIN)12 giờ 15 phút
356Singapore (SIN)Milan (MXP)12 giờ 40 phút
252Darwin (DRW)Singapore (SIN)4 giờ 45 phút
504Singapore (SIN)Ahmedabad (AMD)5 giờ 30 phút
842Singapore (SIN)Thành Đô (TFU)4 giờ 45 phút
843Thành Đô (TFU)Singapore (SIN)5 giờ 5 phút
868Singapore (SIN)Hạ Môn (XMN)4 giờ 35 phút
869Hạ Môn (XMN)Singapore (SIN)4 giờ 35 phút
377Bác-xê-lô-na (BCN)Milan (MXP)1 giờ 40 phút
391Istanbul (IST)Singapore (SIN)10 giờ 30 phút
392Singapore (SIN)Istanbul (IST)11 giờ 0 phút
323Am-xtéc-đam (AMS)Singapore (SIN)12 giờ 40 phút
51Manchester (MAN)Singapore (SIN)13 giờ 25 phút
51Houston (IAH)Manchester (MAN)8 giờ 55 phút
37Los Angeles (LAX)Singapore (SIN)17 giờ 30 phút
33San Francisco (SFO)Singapore (SIN)17 giờ 5 phút
32Singapore (SIN)San Francisco (SFO)15 giờ 25 phút
352Singapore (SIN)Copenhagen (CPH)13 giờ 25 phút
615Busan (PUS)Singapore (SIN)6 giờ 15 phút
27Seattle (SEA)Singapore (SIN)16 giờ 40 phút
28Singapore (SIN)Seattle (SEA)14 giờ 25 phút
Hiển thị thêm đường bay

Singapore Airlines thông tin liên hệ

Thông tin của Singapore Airlines

Mã IATASQ
Tuyến đường162
Tuyến bay hàng đầuSingapore đến Sân bay Kuala Lumpur Intl
Sân bay được khai thác79
Sân bay hàng đầuSingapore Changi

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.