Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Tianjin Airlines

GS

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Tianjin Airlines

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Tianjin Airlines

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Tianjin Airlines

  • Hãng Tianjin Airlines bay đến đâu?

    Tianjin Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 114 thành phố ở 8 quốc gia khác nhau. Tianjin Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 114 thành phố ở 8 quốc gia khác nhau. Khách Thập, Ô Lỗ Mộc Tề và Tây An là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Tianjin Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Tianjin Airlines?

    Tianjin Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Thiên Tân.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Tianjin Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Tianjin Airlines.

  • Hãng Tianjin Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Tianjin Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Incheon đến Thượng Hải, với giá vé 2.984.687 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Liệu Tianjin Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Tianjin Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Tianjin Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Tianjin Airlines có các chuyến bay tới 123 điểm đến.

Đánh giá của khách hàng Tianjin Airlines

10,0
Tuyệt diệuDựa trên 2 các đánh giá được xác minh của khách
10,0Lên máy bay
9,0Thư thái
10,0Thư giãn, giải trí
10,0Phi hành đoàn
8,0Thức ăn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Tianjin Airlines

Th. 6 5/9

Bản đồ tuyến bay của hãng Tianjin Airlines - Tianjin Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Tianjin Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Tianjin Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 6 5/9

Tất cả các tuyến bay của hãng Tianjin Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
6653Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 40 phút
6625Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Thông Liêu (TGO)1 giờ 50 phút
6653Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 20 phút
6626Thông Liêu (TGO)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 0 phút
6469Trịnh Châu (CGO)Quý Dương (KWE)2 giờ 15 phút
7915Xích Phong (CIF)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)1 giờ 55 phút
6470Quý Dương (KWE)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 10 phút
7915Thiên Tân (TSN)Xích Phong (CIF)1 giờ 20 phút
7468Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 30 phút
7916Xích Phong (CIF)Thiên Tân (TSN)1 giờ 40 phút
6657Xích Phong (CIF)Ô Hải (WUA)2 giờ 5 phút
6661Xích Phong (CIF)Vũ Hán (WUH)1 giờ 55 phút
6587Trùng Khánh (CKG)Tửu Tuyền (DNH)3 giờ 5 phút
6439Đại Liên (DLC)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 0 phút
6588Tửu Tuyền (DNH)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
6587Tửu Tuyền (DNH)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 35 phút
6659Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)Ô Hải (WUA)1 giờ 5 phút
7688Hải Khẩu (HAK)Long Point (YLX)1 giờ 10 phút
6517Hợp Phì (HFE)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 50 phút
6518Hợp Phì (HFE)Du Lâm (UYN)1 giờ 45 phút
7916Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Xích Phong (CIF)1 giờ 55 phút
6659Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)2 giờ 40 phút
7649Cáp Mật (HMI)2 giờ 15 phút
6458Hành Dương (HNY)Quý Dương (KWE)1 giờ 40 phút
6457Hành Dương (HNY)Nam Kinh (NKG)1 giờ 55 phút
7994Incheon (ICN)Thiên Tân (TSN)1 giờ 50 phút
6518Tuyền Châu (JJN)Hợp Phì (HFE)1 giờ 35 phút
6501Tế Ninh (JNG)Nam Xương (KHN)1 giờ 45 phút
6502Tế Ninh (JNG)Du Lâm (UYN)1 giờ 45 phút
6502Nam Xương (KHN)Tế Ninh (JNG)2 giờ 0 phút
6457Quý Dương (KWE)Hành Dương (HNY)1 giờ 25 phút
6451Quý Dương (KWE)Trạm Giang (ZHA)1 giờ 25 phút
6458Nam Kinh (NKG)Hành Dương (HNY)2 giờ 0 phút
7528Y Lê (NLT)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 5 phút
6694Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK)Tích Lâm Quách Lặc (XIL)1 giờ 55 phút
6657Thông Liêu (TGO)Xích Phong (CIF)1 giờ 10 phút
6693Thông Liêu (TGO)Tích Lâm Quách Lặc (XIL)1 giờ 30 phút
7803Thiên Tân (TSN)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 15 phút
7804Thái Nguyên (TYN)Thiên Tân (TSN)1 giờ 15 phút
7467Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 25 phút
6588Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tửu Tuyền (DNH)1 giờ 40 phút
7497Ô Lỗ Mộc Tề (URC)South Trout Lake (ZFL)1 giờ 40 phút
6517Du Lâm (UYN)Hợp Phì (HFE)1 giờ 40 phút
6501Du Lâm (UYN)Tế Ninh (JNG)1 giờ 45 phút
6662Vũ Hán (WUH)Xích Phong (CIF)2 giờ 30 phút
6693Tích Lâm Quách Lặc (XIL)Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK)1 giờ 50 phút
6694Tích Lâm Quách Lặc (XIL)Thông Liêu (TGO)1 giờ 20 phút
7649Tây An (XIY)Cáp Mật (HMI)2 giờ 50 phút
7687Tây An (XIY)Long Point (YLX)2 giờ 50 phút
6472Từ Châu (XUZ)Nghi Xương (YIH)1 giờ 35 phút
6472Nghi Xương (YIH)Quý Dương (KWE)1 giờ 30 phút
7687Long Point (YLX)Hải Khẩu (HAK)0 giờ 55 phút
7688Long Point (YLX)Tây An (XIY)2 giờ 45 phút
7498South Trout Lake (ZFL)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 15 phút
6452Trạm Giang (ZHA)Quý Dương (KWE)1 giờ 30 phút
7964Singapore (SIN)Quý Dương (KWE)4 giờ 5 phút
7963Quý Dương (KWE)Singapore (SIN)5 giờ 0 phút
6506Bắc Hải (BHY)Vũ Hán (WUH)2 giờ 10 phút
6677Xích Phong (CIF)Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)1 giờ 45 phút
6663Xích Phong (CIF)Lạc Dương (LYA)2 giờ 0 phút
6678Xích Phong (CIF)Thông Liêu (TGO)0 giờ 55 phút
6678Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)Xích Phong (CIF)1 giờ 40 phút
7437Hải Khẩu (HAK)Tuân Nghĩa (ZYI)1 giờ 55 phút
6696Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Tích Lâm Quách Lặc (XIL)1 giờ 10 phút
6655Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Hưng An, Nội Mông (HLH)1 giờ 10 phút
6655Hưng An, Nội Mông (HLH)Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)2 giờ 25 phút
7489Cáp Mật (HMI)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 5 phút
7490Cáp Mật (HMI)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 0 phút
7490Ngân Xuyên (INC)Cáp Mật (HMI)2 giờ 15 phút
6664Lạc Dương (LYA)Xích Phong (CIF)2 giờ 0 phút
6512Thanh Đảo (TAO)Du Lâm (UYN)2 giờ 5 phút
7670Tháp Thành (TCG)Tây An (XIY)3 giờ 40 phút
6691Thông Liêu (TGO)Tế Nam (TNA)2 giờ 0 phút
6692Tế Nam (TNA)Thông Liêu (TGO)2 giờ 0 phút
7489Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Cáp Mật (HMI)1 giờ 15 phút
6511Du Lâm (UYN)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 5 phút
6505Du Lâm (UYN)Vũ Hán (WUH)1 giờ 55 phút
6505Vũ Hán (WUH)Bắc Hải (BHY)2 giờ 5 phút
6506Vũ Hán (WUH)Du Lâm (UYN)2 giờ 0 phút
6695Tích Lâm Quách Lặc (XIL)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 10 phút
6520Hạ Môn (XMN)Du Lâm (UYN)3 giờ 5 phút
7437Tuân Nghĩa (ZYI)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 5 phút
7504Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 10 phút
6508Ngân Xuyên (INC)Du Lâm (UYN)0 giờ 55 phút
7984Ô-sa-ka (KIX)Quý Dương (KWE)4 giờ 20 phút
7983Quý Dương (KWE)Ô-sa-ka (KIX)4 giờ 20 phút
7615Bao Đầu (BAV)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)2 giờ 25 phút
7616Bao Đầu (BAV)Tây An (XIY)1 giờ 30 phút
7616Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Bao Đầu (BAV)2 giờ 35 phút
7615Tây An (XIY)Bao Đầu (BAV)1 giờ 30 phút
6490Trì Châu (JUH)Quý Dương (KWE)2 giờ 15 phút
6490Thanh Đảo (TAO)Trì Châu (JUH)1 giờ 40 phút
6488Hàng Châu (HGH)Hành Dương (HNY)2 giờ 15 phút
6487Hành Dương (HNY)Hàng Châu (HGH)1 giờ 45 phút
7941Trùng Khánh (CKG)Moscow (Matxcơva) (SVO)8 giờ 50 phút
7942Moscow (Matxcơva) (SVO)Trùng Khánh (CKG)8 giờ 5 phút
7977Thiên Tân (TSN)Ô-sa-ka (KIX)3 giờ 5 phút
6522Thường Đức (CGD)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 0 phút
7682Thường Đức (CGD)Tây An (XIY)1 giờ 30 phút
6660Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)2 giờ 35 phút
6521Hải Khẩu (HAK)Thường Đức (CGD)1 giờ 50 phút
6471Quý Dương (KWE)Nghi Xương (YIH)1 giờ 25 phút
6440Thanh Đảo (TAO)Đại Liên (DLC)1 giờ 5 phút
6658Ô Hải (WUA)Xích Phong (CIF)1 giờ 55 phút
6660Ô Hải (WUA)Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)1 giờ 0 phút
7681Tây An (XIY)Thường Đức (CGD)1 giờ 40 phút
6471Nghi Xương (YIH)Từ Châu (XUZ)1 giờ 35 phút
6654Trịnh Châu (CGO)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 35 phút
6654Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)2 giờ 15 phút
6418Ngân Xuyên (INC)Đường Sơn (TVS)1 giờ 50 phút
6418Đường Sơn (TVS)Đại Liên (DLC)0 giờ 50 phút
7693Tây An (XIY)Thai Châu (HYN)2 giờ 40 phút
6656Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)Hưng An, Nội Mông (HLH)2 giờ 15 phút
6656Hưng An, Nội Mông (HLH)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)1 giờ 5 phút
7669Tây An (XIY)Tháp Thành (TCG)4 giờ 0 phút
7943Trùng Khánh (CKG)Sydney (SYD)10 giờ 40 phút
7944Sydney (SYD)Trùng Khánh (CKG)11 giờ 40 phút
6507Du Lâm (UYN)Ngân Xuyên (INC)1 giờ 15 phút
7650Cáp Mật (HMI)1 giờ 45 phút
7650Cáp Mật (HMI)Tây An (XIY)2 giờ 30 phút
7993Thiên Tân (TSN)Incheon (ICN)1 giờ 45 phút
7449Du Lâm (UYN)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 15 phút
7697Cáp Mật (HMI)Tumxuk (TWC)2 giờ 15 phút
7698Tumxuk (TWC)Cáp Mật (HMI)1 giờ 50 phút
7463Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tumxuk (TWC)1 giờ 45 phút
6519Du Lâm (UYN)Hạ Môn (XMN)3 giờ 0 phút
7442Trịnh Châu (CGO)Du Lâm (UYN)1 giờ 30 phút
7441Du Lâm (UYN)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 30 phút
7978Ô-sa-ka (KIX)Thiên Tân (TSN)2 giờ 45 phút
7450Thẩm Dương (SHE)Du Lâm (UYN)2 giờ 20 phút
7592Liên Vân Cảng (LYG)Vũ Hán (WUH)1 giờ 45 phút
7592Vũ Hán (WUH)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 20 phút
7834Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Thiên Tân (TSN)1 giờ 30 phút
7833Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Ô Hải (WUA)1 giờ 15 phút
7833Thiên Tân (TSN)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 25 phút
7834Ô Hải (WUA)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 15 phút
7694Thai Châu (HYN)Tây An (XIY)2 giờ 35 phút
6489Trì Châu (JUH)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 35 phút
6489Quý Dương (KWE)Trì Châu (JUH)2 giờ 20 phút
7591Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Vũ Hán (WUH)4 giờ 25 phút
7591Vũ Hán (WUH)Liên Vân Cảng (LYG)1 giờ 30 phút
6500Khánh Dương (IQN)Quý Dương (KWE)2 giờ 0 phút
6500Thiên Tân (TSN)Khánh Dương (IQN)2 giờ 5 phút
7464Tumxuk (TWC)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 30 phút
7588Thượng Hải (PVG)Nghi Xương (YIH)2 giờ 20 phút
7587Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Nghi Xương (YIH)3 giờ 55 phút
7587Nghi Xương (YIH)Thượng Hải (PVG)2 giờ 0 phút
7588Nghi Xương (YIH)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 20 phút
7965Trùng Khánh (CKG)London (LHR)12 giờ 0 phút
7966London (LHR)Trùng Khánh (CKG)10 giờ 55 phút
7431Trùng Khánh (CKG)Trường Sa (CSX)1 giờ 30 phút
6449Trùng Khánh (CKG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 5 phút
7432Trường Sa (CSX)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 30 phút
6584Tam Á (SYX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 25 phút
6450Thẩm Quyến (SZX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 20 phút
6583Trùng Khánh (CKG)Tam Á (SYX)2 giờ 20 phút
6560Yết Dương (SWA)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 30 phút
6560Thiên Tân (TSN)Yết Dương (SWA)2 giờ 55 phút
7471Ba Âm Quách Lăng (KRL)Ba Âm Quách Lăng (RQA)1 giờ 0 phút
7472Ba Âm Quách Lăng (KRL)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 0 phút
7472Ba Âm Quách Lăng (RQA)Ba Âm Quách Lăng (KRL)0 giờ 55 phút
7471Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Ba Âm Quách Lăng (KRL)1 giờ 0 phút
7797Thiên Tân (TSN)Tích Lâm Quách Lặc (XIL)1 giờ 30 phút
7798Tích Lâm Quách Lặc (XIL)Thiên Tân (TSN)1 giờ 15 phút
7610Ô Hải (WUA)Tây An (XIY)1 giờ 50 phút
7609Tây An (XIY)Ô Hải (WUA)1 giờ 50 phút
6698Quảng Châu (CAN)Thiên Tân (TSN)3 giờ 0 phút
6698Thiên Tân (TSN)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)2 giờ 25 phút
7822Đại Liên (DLC)Thiên Tân (TSN)1 giờ 5 phút
7836Hòa Điền (HTN)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 50 phút
7572Tháp Thành (TCG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 30 phút
7821Thiên Tân (TSN)Đại Liên (DLC)1 giờ 5 phút
7835Thiên Tân (TSN)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 5 phút
7835Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Hòa Điền (HTN)2 giờ 20 phút
7571Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tháp Thành (TCG)1 giờ 10 phút
7836Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thiên Tân (TSN)3 giờ 55 phút
7518Hàng Châu (HGH)Trùng Khánh (WXN)2 giờ 20 phút
7517Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trùng Khánh (WXN)3 giờ 30 phút
7517Trùng Khánh (WXN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
7518Trùng Khánh (WXN)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 40 phút
7939Trịnh Châu (CGO)Sydney (SYD)10 giờ 45 phút
7939Thiên Tân (TSN)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 50 phút
7614Xích Phong (CIF)Tây An (XIY)2 giờ 35 phút
6623Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hưng An, Nội Mông (HLH)1 giờ 50 phút
7614Hưng An, Nội Mông (HLH)Xích Phong (CIF)1 giờ 15 phút
6624Hưng An, Nội Mông (HLH)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 55 phút
7458Thiên Tân (TSN)Du Lâm (UYN)1 giờ 40 phút
7503Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL)1 giờ 20 phút
7457Du Lâm (UYN)Thiên Tân (TSN)1 giờ 40 phút
7618Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Tây An (XIY)1 giờ 45 phút
7676Cám Châu (KOW)Tây An (XIY)2 giờ 40 phút
7675Cám Châu (KOW)Châu Hải (ZUH)1 giờ 15 phút
7640Lệ Giang (LJG)Tây An (XIY)1 giờ 55 phút
7617Tây An (XIY)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 5 phút
7675Tây An (XIY)Cám Châu (KOW)2 giờ 30 phút
7639Tây An (XIY)Lệ Giang (LJG)2 giờ 15 phút
7676Châu Hải (ZUH)Cám Châu (KOW)1 giờ 35 phút
7730Trường Sa (CSX)Huệ Châu (HUZ)1 giờ 30 phút
7729Huệ Châu (HUZ)Trường Sa (CSX)1 giờ 45 phút
7532Tam Á (SYX)Tương Dương (XFN)2 giờ 55 phút
7531Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tương Dương (XFN)4 giờ 5 phút
7531Tương Dương (XFN)Tam Á (SYX)2 giờ 35 phút
7532Tương Dương (XFN)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 55 phút
6551Hải Khẩu (HAK)Huệ Châu (HUZ)1 giờ 45 phút
6552Huệ Châu (HUZ)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 20 phút
7438Trịnh Châu (CGO)Tuân Nghĩa (ZYI)2 giờ 10 phút
7665Trùng Khánh (CKG)Tây An (XIY)1 giờ 30 phút
6533Hải Khẩu (HAK)Châu Hải (ZUH)1 giờ 0 phút
6697Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Thiên Tân (TSN)2 giờ 5 phút
6499Khánh Dương (IQN)Thiên Tân (TSN)2 giờ 10 phút
7860Côn Minh (KMG)Miên Dương (MIG)1 giờ 25 phút
6499Quý Dương (KWE)Khánh Dương (IQN)1 giờ 50 phút
6461Quý Dương (KWE)Hạ Môn (XMN)2 giờ 20 phút
7859Miên Dương (MIG)Côn Minh (KMG)1 giờ 25 phút
7860Miên Dương (MIG)Thiên Tân (TSN)2 giờ 35 phút
7884Thượng Hải (SHA)Thiên Tân (TSN)2 giờ 15 phút
7546Tam Á (SYX)Tuân Nghĩa (ZYI)2 giờ 15 phút
7925Thiên Tân (TSN)Quảng Châu (CAN)3 giờ 25 phút
7859Thiên Tân (TSN)Miên Dương (MIG)2 giờ 35 phút
7883Thiên Tân (TSN)Thượng Hải (SHA)2 giờ 0 phút
7857Thiên Tân (TSN)Vũ Hán (WUH)1 giờ 55 phút
7858Vũ Hán (WUH)Thiên Tân (TSN)1 giờ 50 phút
7545Tây An (XIY)Tuân Nghĩa (ZYI)1 giờ 30 phút
6462Hạ Môn (XMN)Quý Dương (KWE)1 giờ 55 phút
6534Châu Hải (ZUH)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 20 phút
7438Tuân Nghĩa (ZYI)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 40 phút
7545Tuân Nghĩa (ZYI)Tam Á (SYX)1 giờ 55 phút
7546Tuân Nghĩa (ZYI)Tây An (XIY)1 giờ 50 phút
7879Khánh Dương (IQN)Lan Châu (LHW)1 giờ 15 phút
7880Lan Châu (LHW)Khánh Dương (IQN)1 giờ 5 phút
7613Xích Phong (CIF)Hưng An, Nội Mông (HLH)1 giờ 20 phút
6555Hải Khẩu (HAK)Mai Châu (MXZ)1 giờ 35 phút
6671Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Du Lâm (UYN)1 giờ 20 phút
7990Tô-ky-ô (HND)Thiên Tân (TSN)3 giờ 25 phút
6555Mai Châu (MXZ)Hàng Châu (HGH)1 giờ 50 phút
6672Ninh Ba (NGB)Du Lâm (UYN)2 giờ 50 phút
7527Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Y Lê (NLT)1 giờ 35 phút
7507Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tây Ninh (XNN)2 giờ 40 phút
6672Du Lâm (UYN)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 15 phút
6671Du Lâm (UYN)Ninh Ba (NGB)2 giờ 35 phút
7613Tây An (XIY)Xích Phong (CIF)2 giờ 30 phút
7507Tây Ninh (XNN)Ninh Ba (NGB)3 giờ 20 phút
7724Nghi Xương (YIH)Huệ Châu (HUZ)1 giờ 50 phút
7724Yên Đài (YNT)Nghi Xương (YIH)2 giờ 25 phút
7728Trịnh Châu (CGO)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 10 phút
7727Trịnh Châu (CGO)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 0 phút
7586Trùng Khánh (CKG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 10 phút
7727Huệ Châu (HUZ)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 30 phút
7684Quế Lâm (KWL)Tây An (XIY)1 giờ 55 phút
7728Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 55 phút
7418Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tây An (XIY)3 giờ 15 phút
7683Tây An (XIY)Quế Lâm (KWL)2 giờ 15 phút
7418Tây An (XIY)Yên Đài (YNT)2 giờ 15 phút
6600Yên Đài (YNT)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 5 phút
6686Xích Phong (CIF)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 30 phút
6599Trùng Khánh (CKG)Yên Đài (YNT)2 giờ 25 phút
7656Đại Liên (DLC)Tây An (XIY)2 giờ 30 phút
6685Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Xích Phong (CIF)1 giờ 30 phút
7428Hàng Châu (HGH)Yên Đài (YNT)1 giờ 50 phút
7580Hành Dương (HNY)Tây An (XIY)2 giờ 25 phút
7439Hán Trung (HZG)Nam Thông (NTG)2 giờ 15 phút
7440Hán Trung (HZG)Du Lâm (UYN)1 giờ 20 phút
7460Nam Xương (KHN)Du Lâm (UYN)2 giờ 15 phút
7459Nam Xương (KHN)Châu Hải (ZUH)2 giờ 0 phút
6477Quý Dương (KWE)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 15 phút
7660Nam Kinh (NKG)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút
7440Nam Thông (NTG)Hán Trung (HZG)2 giờ 30 phút
7686Yết Dương (SWA)Thập Yển (WDS)2 giờ 50 phút
7989Thiên Tân (TSN)Tô-ky-ô (HND)3 giờ 5 phút
7887Thiên Tân (TSN)Thành Đô (TFU)3 giờ 25 phút
6477Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Khách Thập (KHG)2 giờ 5 phút
7439Du Lâm (UYN)Hán Trung (HZG)1 giờ 40 phút
7459Du Lâm (UYN)Nam Xương (KHN)2 giờ 25 phút
6516Du Lâm (UYN)Quý Dương (KWE)2 giờ 20 phút
7685Thập Yển (WDS)Yết Dương (SWA)2 giờ 35 phút
7686Thập Yển (WDS)Tây An (XIY)1 giờ 10 phút
7579Tây An (XIY)Hành Dương (HNY)1 giờ 55 phút
7659Tây An (XIY)Nam Kinh (NKG)2 giờ 0 phút
7580Tây An (XIY)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 5 phút
7685Tây An (XIY)Thập Yển (WDS)1 giờ 15 phút
6676Hưng An, Nội Mông (YIE)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 0 phút
7427Yên Đài (YNT)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
7460Châu Hải (ZUH)Nam Xương (KHN)1 giờ 35 phút
6604Bắc Hải (BHY)Hành Dương (HNY)1 giờ 30 phút
6589Trùng Khánh (CKG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
6595Trùng Khánh (CKG)Thượng Nhiêu (SQD)2 giờ 10 phút
6603Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hành Dương (HNY)2 giờ 30 phút
6590Hàng Châu (HGH)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 45 phút
7854Hàng Châu (HGH)Thiên Tân (TSN)2 giờ 10 phút
6603Hành Dương (HNY)Bắc Hải (BHY)1 giờ 35 phút
6604Hành Dương (HNY)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 20 phút
7795Hành Dương (HNY)Tam Á (SYX)2 giờ 10 phút
7874Hành Dương (HNY)Thiên Tân (TSN)2 giờ 30 phút
7928Thai Châu (HYN)Thiên Tân (TSN)2 giờ 35 phút
6674Quế Lâm (KWL)Du Lâm (UYN)2 giờ 25 phút
7424Quế Lâm (KWL)Yên Đài (YNT)2 giờ 55 phút
7637Liên Vân Cảng (LYG)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 50 phút
7638Liên Vân Cảng (LYG)Tây An (XIY)1 giờ 50 phút
7509Nam Sung (NAO)Ninh Ba (NGB)2 giờ 25 phút
7510Nam Sung (NAO)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 5 phút
7510Ninh Ba (NGB)Nam Sung (NAO)2 giờ 50 phút
7638Thẩm Dương (SHE)Liên Vân Cảng (LYG)2 giờ 0 phút
6596Thượng Nhiêu (SQD)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 20 phút
7826Yết Dương (SWA)Dương Châu (YTY)2 giờ 15 phút
7796Tam Á (SYX)Hành Dương (HNY)2 giờ 5 phút
7642Tế Nam (TNA)Tây An (XIY)1 giờ 55 phút
7853Thiên Tân (TSN)Hàng Châu (HGH)1 giờ 55 phút
7873Thiên Tân (TSN)Hành Dương (HNY)2 giờ 35 phút
7927Thiên Tân (TSN)Thai Châu (HYN)2 giờ 15 phút
7673Thiên Tân (TSN)Tùng Nguyên (YSQ)1 giờ 50 phút
7825Thiên Tân (TSN)Dương Châu (YTY)1 giờ 45 phút
7509Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Nam Sung (NAO)3 giờ 45 phút
6673Du Lâm (UYN)Quế Lâm (KWL)2 giờ 35 phút
7453Du Lâm (UYN)Yên Đài (YNT)2 giờ 0 phút
7637Tây An (XIY)Liên Vân Cảng (LYG)2 giờ 5 phút
7641Tây An (XIY)Tế Nam (TNA)2 giờ 10 phút
7673Tây An (XIY)Thiên Tân (TSN)1 giờ 50 phút
7629Tây An (XIY)Du Lâm (UYN)1 giờ 10 phút
7423Yên Đài (YNT)Quế Lâm (KWL)3 giờ 15 phút
7454Yên Đài (YNT)Du Lâm (UYN)2 giờ 10 phút
7825Dương Châu (YTY)Yết Dương (SWA)2 giờ 10 phút
7826Dương Châu (YTY)Thiên Tân (TSN)2 giờ 0 phút
Hiển thị thêm đường bay

Tianjin Airlines thông tin liên hệ

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Tianjin Airlines

Thông tin của Tianjin Airlines

Mã IATAGS
Tuyến đường572
Tuyến bay hàng đầuÔ Lỗ Mộc Tề đến Khách Thập
Sân bay được khai thác123
Sân bay hàng đầuThiên Tân Tianjin
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.