
GS
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Tianjin Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Tianjin Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Tianjin Airlines
Đánh giá của khách hàng Tianjin Airlines
Trạng thái chuyến bay của Tianjin Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Tianjin Airlines - Tianjin Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Tianjin Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Tianjin Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Tianjin Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6653 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6625 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6653 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6626 | Thông Liêu (TGO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6469 | Trịnh Châu (CGO) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7915 | Xích Phong (CIF) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
6470 | Quý Dương (KWE) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7915 | Thiên Tân (TSN) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7468 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | ||||
7916 | Xích Phong (CIF) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
6657 | Xích Phong (CIF) | Ô Hải (WUA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6661 | Xích Phong (CIF) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6587 | Trùng Khánh (CKG) | Tửu Tuyền (DNH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6439 | Đại Liên (DLC) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6588 | Tửu Tuyền (DNH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6587 | Tửu Tuyền (DNH) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6659 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7688 | Hải Khẩu (HAK) | Long Point (YLX) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6517 | Hợp Phì (HFE) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6518 | Hợp Phì (HFE) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7916 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
6659 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7649 | Cáp Mật (HMI) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | ||||
6458 | Hành Dương (HNY) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6457 | Hành Dương (HNY) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7994 | Incheon (ICN) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6518 | Tuyền Châu (JJN) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6501 | Tế Ninh (JNG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6502 | Tế Ninh (JNG) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6502 | Nam Xương (KHN) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6457 | Quý Dương (KWE) | Hành Dương (HNY) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6451 | Quý Dương (KWE) | Trạm Giang (ZHA) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6458 | Nam Kinh (NKG) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7528 | Y Lê (NLT) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6694 | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6657 | Thông Liêu (TGO) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6693 | Thông Liêu (TGO) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7803 | Thiên Tân (TSN) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7804 | Thái Nguyên (TYN) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7467 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | ||||
6588 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tửu Tuyền (DNH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7497 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | South Trout Lake (ZFL) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6517 | Du Lâm (UYN) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6501 | Du Lâm (UYN) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6662 | Vũ Hán (WUH) | Xích Phong (CIF) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6693 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6694 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7649 | Tây An (XIY) | Cáp Mật (HMI) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7687 | Tây An (XIY) | Long Point (YLX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6472 | Từ Châu (XUZ) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6472 | Nghi Xương (YIH) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7687 | Long Point (YLX) | Hải Khẩu (HAK) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7688 | Long Point (YLX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7498 | South Trout Lake (ZFL) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6452 | Trạm Giang (ZHA) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7964 | Singapore (SIN) | Quý Dương (KWE) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7963 | Quý Dương (KWE) | Singapore (SIN) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6506 | Bắc Hải (BHY) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6677 | Xích Phong (CIF) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6663 | Xích Phong (CIF) | Lạc Dương (LYA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6678 | Xích Phong (CIF) | Thông Liêu (TGO) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6678 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7437 | Hải Khẩu (HAK) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6696 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6655 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6655 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7489 | Cáp Mật (HMI) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7490 | Cáp Mật (HMI) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7490 | Ngân Xuyên (INC) | Cáp Mật (HMI) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6664 | Lạc Dương (LYA) | Xích Phong (CIF) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6512 | Thanh Đảo (TAO) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7670 | Tháp Thành (TCG) | Tây An (XIY) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6691 | Thông Liêu (TGO) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6692 | Tế Nam (TNA) | Thông Liêu (TGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7489 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Cáp Mật (HMI) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6511 | Du Lâm (UYN) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6505 | Du Lâm (UYN) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6505 | Vũ Hán (WUH) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6506 | Vũ Hán (WUH) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6695 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6520 | Hạ Môn (XMN) | Du Lâm (UYN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7437 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7504 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6508 | Ngân Xuyên (INC) | Du Lâm (UYN) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7984 | Ô-sa-ka (KIX) | Quý Dương (KWE) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7983 | Quý Dương (KWE) | Ô-sa-ka (KIX) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7615 | Bao Đầu (BAV) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7616 | Bao Đầu (BAV) | Tây An (XIY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7616 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7615 | Tây An (XIY) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6490 | Trì Châu (JUH) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
6490 | Thanh Đảo (TAO) | Trì Châu (JUH) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
6488 | Hàng Châu (HGH) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
6487 | Hành Dương (HNY) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
7941 | Trùng Khánh (CKG) | Moscow (Matxcơva) (SVO) | 8 giờ 50 phút | • | • | |||||
7942 | Moscow (Matxcơva) (SVO) | Trùng Khánh (CKG) | 8 giờ 5 phút | • | • | |||||
7977 | Thiên Tân (TSN) | Ô-sa-ka (KIX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
6522 | Thường Đức (CGD) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7682 | Thường Đức (CGD) | Tây An (XIY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6660 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6521 | Hải Khẩu (HAK) | Thường Đức (CGD) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6471 | Quý Dương (KWE) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6440 | Thanh Đảo (TAO) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6658 | Ô Hải (WUA) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6660 | Ô Hải (WUA) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7681 | Tây An (XIY) | Thường Đức (CGD) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6471 | Nghi Xương (YIH) | Từ Châu (XUZ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6654 | Trịnh Châu (CGO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6654 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6418 | Ngân Xuyên (INC) | Đường Sơn (TVS) | 1 giờ 50 phút | • | ||||||
6418 | Đường Sơn (TVS) | Đại Liên (DLC) | 0 giờ 50 phút | • | ||||||
7693 | Tây An (XIY) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 40 phút | • | ||||||
6656 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6656 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7669 | Tây An (XIY) | Tháp Thành (TCG) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7943 | Trùng Khánh (CKG) | Sydney (SYD) | 10 giờ 40 phút | • | ||||||
7944 | Sydney (SYD) | Trùng Khánh (CKG) | 11 giờ 40 phút | • | ||||||
6507 | Du Lâm (UYN) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7650 | Cáp Mật (HMI) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | ||||
7650 | Cáp Mật (HMI) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7993 | Thiên Tân (TSN) | Incheon (ICN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7449 | Du Lâm (UYN) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
7697 | Cáp Mật (HMI) | Tumxuk (TWC) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7698 | Tumxuk (TWC) | Cáp Mật (HMI) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7463 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tumxuk (TWC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6519 | Du Lâm (UYN) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7442 | Trịnh Châu (CGO) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
7441 | Du Lâm (UYN) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
7978 | Ô-sa-ka (KIX) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7450 | Thẩm Dương (SHE) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7592 | Liên Vân Cảng (LYG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7592 | Vũ Hán (WUH) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7834 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7833 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7833 | Thiên Tân (TSN) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7834 | Ô Hải (WUA) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7694 | Thai Châu (HYN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | ||||||
6489 | Trì Châu (JUH) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
6489 | Quý Dương (KWE) | Trì Châu (JUH) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
7591 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Vũ Hán (WUH) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
7591 | Vũ Hán (WUH) | Liên Vân Cảng (LYG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
6500 | Khánh Dương (IQN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6500 | Thiên Tân (TSN) | Khánh Dương (IQN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7464 | Tumxuk (TWC) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
7588 | Thượng Hải (PVG) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7587 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Nghi Xương (YIH) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
7587 | Nghi Xương (YIH) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
7588 | Nghi Xương (YIH) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7965 | Trùng Khánh (CKG) | London (LHR) | 12 giờ 0 phút | • | • | |||||
7966 | London (LHR) | Trùng Khánh (CKG) | 10 giờ 55 phút | • | • | |||||
7431 | Trùng Khánh (CKG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6449 | Trùng Khánh (CKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7432 | Trường Sa (CSX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6584 | Tam Á (SYX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6450 | Thẩm Quyến (SZX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6583 | Trùng Khánh (CKG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
6560 | Yết Dương (SWA) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
6560 | Thiên Tân (TSN) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7471 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7472 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7472 | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7471 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7797 | Thiên Tân (TSN) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7798 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7610 | Ô Hải (WUA) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7609 | Tây An (XIY) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6698 | Quảng Châu (CAN) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6698 | Thiên Tân (TSN) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7822 | Đại Liên (DLC) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7836 | Hòa Điền (HTN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7572 | Tháp Thành (TCG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7821 | Thiên Tân (TSN) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7835 | Thiên Tân (TSN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7835 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Hòa Điền (HTN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7571 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tháp Thành (TCG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7836 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7518 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (WXN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7517 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trùng Khánh (WXN) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7517 | Trùng Khánh (WXN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7518 | Trùng Khánh (WXN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7939 | Trịnh Châu (CGO) | Sydney (SYD) | 10 giờ 45 phút | • | ||||||
7939 | Thiên Tân (TSN) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | ||||||
7614 | Xích Phong (CIF) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6623 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7614 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6624 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7458 | Thiên Tân (TSN) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7503 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7457 | Du Lâm (UYN) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
7618 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tây An (XIY) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7676 | Cám Châu (KOW) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7675 | Cám Châu (KOW) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7640 | Lệ Giang (LJG) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7617 | Tây An (XIY) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7675 | Tây An (XIY) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7639 | Tây An (XIY) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7676 | Châu Hải (ZUH) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7730 | Trường Sa (CSX) | Huệ Châu (HUZ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7729 | Huệ Châu (HUZ) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7532 | Tam Á (SYX) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7531 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tương Dương (XFN) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7531 | Tương Dương (XFN) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7532 | Tương Dương (XFN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6551 | Hải Khẩu (HAK) | Huệ Châu (HUZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
6552 | Huệ Châu (HUZ) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7438 | Trịnh Châu (CGO) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7665 | Trùng Khánh (CKG) | Tây An (XIY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6533 | Hải Khẩu (HAK) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6697 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
6499 | Khánh Dương (IQN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7860 | Côn Minh (KMG) | Miên Dương (MIG) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
6499 | Quý Dương (KWE) | Khánh Dương (IQN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6461 | Quý Dương (KWE) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7859 | Miên Dương (MIG) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
7860 | Miên Dương (MIG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
7884 | Thượng Hải (SHA) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7546 | Tam Á (SYX) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
7925 | Thiên Tân (TSN) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7859 | Thiên Tân (TSN) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
7883 | Thiên Tân (TSN) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7857 | Thiên Tân (TSN) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
7858 | Vũ Hán (WUH) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
7545 | Tây An (XIY) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
6462 | Hạ Môn (XMN) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6534 | Châu Hải (ZUH) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7438 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7545 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
7546 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
7879 | Khánh Dương (IQN) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
7880 | Lan Châu (LHW) | Khánh Dương (IQN) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
7613 | Xích Phong (CIF) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6555 | Hải Khẩu (HAK) | Mai Châu (MXZ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6671 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7990 | Tô-ky-ô (HND) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6555 | Mai Châu (MXZ) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6672 | Ninh Ba (NGB) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7527 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Y Lê (NLT) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7507 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6672 | Du Lâm (UYN) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6671 | Du Lâm (UYN) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7613 | Tây An (XIY) | Xích Phong (CIF) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7507 | Tây Ninh (XNN) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7724 | Nghi Xương (YIH) | Huệ Châu (HUZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7724 | Yên Đài (YNT) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7728 | Trịnh Châu (CGO) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7727 | Trịnh Châu (CGO) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7586 | Trùng Khánh (CKG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 10 phút | • | • | |||||
7727 | Huệ Châu (HUZ) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7684 | Quế Lâm (KWL) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7728 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7418 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây An (XIY) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
7683 | Tây An (XIY) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7418 | Tây An (XIY) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
6600 | Yên Đài (YNT) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
6686 | Xích Phong (CIF) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
6599 | Trùng Khánh (CKG) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7656 | Đại Liên (DLC) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
6685 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
7428 | Hàng Châu (HGH) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
7580 | Hành Dương (HNY) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
7439 | Hán Trung (HZG) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
7440 | Hán Trung (HZG) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
7460 | Nam Xương (KHN) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
7459 | Nam Xương (KHN) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
6477 | Quý Dương (KWE) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 15 phút | • | ||||||
7660 | Nam Kinh (NKG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
7440 | Nam Thông (NTG) | Hán Trung (HZG) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
7686 | Yết Dương (SWA) | Thập Yển (WDS) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
7989 | Thiên Tân (TSN) | Tô-ky-ô (HND) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7887 | Thiên Tân (TSN) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
6477 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
7439 | Du Lâm (UYN) | Hán Trung (HZG) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
7459 | Du Lâm (UYN) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
6516 | Du Lâm (UYN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
7685 | Thập Yển (WDS) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
7686 | Thập Yển (WDS) | Tây An (XIY) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
7579 | Tây An (XIY) | Hành Dương (HNY) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
7659 | Tây An (XIY) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
7580 | Tây An (XIY) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
7685 | Tây An (XIY) | Thập Yển (WDS) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
6676 | Hưng An, Nội Mông (YIE) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
7427 | Yên Đài (YNT) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
7460 | Châu Hải (ZUH) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
6604 | Bắc Hải (BHY) | Hành Dương (HNY) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
6589 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
6595 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Nhiêu (SQD) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
6603 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
6590 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
7854 | Hàng Châu (HGH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
6603 | Hành Dương (HNY) | Bắc Hải (BHY) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
6604 | Hành Dương (HNY) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
7795 | Hành Dương (HNY) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
7874 | Hành Dương (HNY) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
7928 | Thai Châu (HYN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
6674 | Quế Lâm (KWL) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
7424 | Quế Lâm (KWL) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
7637 | Liên Vân Cảng (LYG) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
7638 | Liên Vân Cảng (LYG) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
7509 | Nam Sung (NAO) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
7510 | Nam Sung (NAO) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 5 phút | • | • | |||||
7510 | Ninh Ba (NGB) | Nam Sung (NAO) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
7638 | Thẩm Dương (SHE) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
6596 | Thượng Nhiêu (SQD) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
7826 | Yết Dương (SWA) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
7796 | Tam Á (SYX) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
7642 | Tế Nam (TNA) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
7853 | Thiên Tân (TSN) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
7873 | Thiên Tân (TSN) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
7927 | Thiên Tân (TSN) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
7673 | Thiên Tân (TSN) | Tùng Nguyên (YSQ) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
7825 | Thiên Tân (TSN) | Dương Châu (YTY) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
7509 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Nam Sung (NAO) | 3 giờ 45 phút | • | • | |||||
6673 | Du Lâm (UYN) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
7453 | Du Lâm (UYN) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
7637 | Tây An (XIY) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
7641 | Tây An (XIY) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
7673 | Tây An (XIY) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
7629 | Tây An (XIY) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
7423 | Yên Đài (YNT) | Quế Lâm (KWL) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
7454 | Yên Đài (YNT) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
7825 | Dương Châu (YTY) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
7826 | Dương Châu (YTY) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 0 phút | • | • |
Tianjin Airlines thông tin liên hệ
- GSMã IATA
- +86-10-95350Gọi điện
- tianjin-air.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Tianjin Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Tianjin Airlines
Thông tin của Tianjin Airlines
Mã IATA | GS |
---|---|
Tuyến đường | 572 |
Tuyến bay hàng đầu | Ô Lỗ Mộc Tề đến Khách Thập |
Sân bay được khai thác | 123 |
Sân bay hàng đầu | Thiên Tân Tianjin |
