Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Tianjin Airlines

GS

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Tianjin Airlines

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Tianjin Airlines

Đây là lý do du khách chọn KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Tianjin Airlines

  • Hãng Tianjin Airlines bay đến đâu?

    Tianjin Airlines cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 100 thành phố ở 7 quốc gia khác nhau. Ô Lỗ Mộc Tề, Tây An và Thiên Tân là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Tianjin Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Tianjin Airlines?

    Tianjin Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Thiên Tân.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Tianjin Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Tianjin Airlines.

  • Hãng Tianjin Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Tianjin Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Thiên Tân đến Tây An, với giá vé 3.682.650 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Tianjin Airlines?

  • Liệu Tianjin Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Tianjin Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Tianjin Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Tianjin Airlines có các chuyến bay tới 111 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Tianjin Airlines

8,2
Rất tốtDựa trên 4 các đánh giá được xác minh của khách
9,0Phi hành đoàn
7,5Thư thái
8,5Lên máy bay
8,0Thư giãn, giải trí
8,0Thức ăn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Tianjin Airlines

Th. 5 3/21

Bản đồ tuyến bay của hãng Tianjin Airlines - Tianjin Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Tianjin Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Tianjin Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 5 3/21

Tất cả các tuyến bay của hãng Tianjin Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
6686Xích Phong (CIF)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 35 phút
6581Trùng Khánh (CKG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
6681Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Xích Phong (CIF)1 giờ 30 phút
6645Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hưng An, Nội Mông (HLH)1 giờ 55 phút
6643Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hô Luân Bối Nhĩ (NZL)2 giờ 20 phút
6617Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Tích Lâm Quách Lặc (XIL)1 giờ 15 phút
6646Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Hưng An, Nội Mông (HLH)1 giờ 10 phút
6644Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Hô Luân Bối Nhĩ (NZL)0 giờ 50 phút
6646Hưng An, Nội Mông (HLH)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 0 phút
6645Hưng An, Nội Mông (HLH)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)1 giờ 15 phút
7978Ô-sa-ka (KIX)Thiên Tân (TSN)3 giờ 20 phút
6644Hô Luân Bối Nhĩ (NZL)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 10 phút
6643Hô Luân Bối Nhĩ (NZL)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)1 giờ 0 phút
7993Thiên Tân (TSN)Incheon (ICN)1 giờ 50 phút
7977Thiên Tân (TSN)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 40 phút
7907Thiên Tân (TSN)Quý Dương (KWE)3 giờ 20 phút
7871Thiên Tân (TSN)Tam Á (SYX)4 giờ 10 phút
7507Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL)1 giờ 10 phút
6618Tích Lâm Quách Lặc (XIL)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 15 phút
7634An Khánh (AQG)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút
7633An Khánh (AQG)Hạ Môn (XMN)1 giờ 30 phút
7508Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 10 phút
6660Tích Lâm Quách Lặc (ERL)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)0 giờ 55 phút
6659Tích Lâm Quách Lặc (ERL)Thông Liêu (TGO)1 giờ 35 phút
6659Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Tích Lâm Quách Lặc (ERL)1 giờ 0 phút
6459Quý Dương (KWE)Yết Dương (SWA)2 giờ 0 phút
7908Quý Dương (KWE)Thiên Tân (TSN)3 giờ 5 phút
6460Yết Dương (SWA)Quý Dương (KWE)2 giờ 15 phút
7572Tháp Thành (TCG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 25 phút
6660Thông Liêu (TGO)Tích Lâm Quách Lặc (ERL)1 giờ 45 phút
7571Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tháp Thành (TCG)1 giờ 25 phút
7533Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Y Lê (YIN)1 giờ 25 phút
6504Du Lâm (UYN)Thiên Tân (TSN)1 giờ 40 phút
7633Tây An (XIY)An Khánh (AQG)1 giờ 55 phút
7634Hạ Môn (XMN)An Khánh (AQG)1 giờ 30 phút
7534Y Lê (YIN)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 20 phút
7437Hải Khẩu (HAK)Tuân Nghĩa (ZYI)1 giờ 55 phút
7437Tuân Nghĩa (ZYI)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 0 phút
7872Tam Á (SYX)Thiên Tân (TSN)4 giờ 0 phút
7867Thiên Tân (TSN)Vũ Hán (WUH)2 giờ 25 phút
7868Vũ Hán (WUH)Thiên Tân (TSN)2 giờ 0 phút
7470Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 15 phút
7469Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 45 phút
7438Trịnh Châu (CGO)Tuân Nghĩa (ZYI)2 giờ 25 phút
7608Trường Sa (CSX)Tây An (XIY)2 giờ 10 phút
6456Hải Khẩu (HAK)Quý Dương (KWE)2 giờ 0 phút
6455Quý Dương (KWE)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 5 phút
6503Thiên Tân (TSN)Du Lâm (UYN)1 giờ 50 phút
7607Tây An (XIY)Trường Sa (CSX)2 giờ 0 phút
7438Tuân Nghĩa (ZYI)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 45 phút
7994Incheon (ICN)Thiên Tân (TSN)1 giờ 50 phút
7622Du Lâm (UYN)Tây An (XIY)1 giờ 25 phút
6599Trùng Khánh (CKG)Côn Minh (KMG)1 giờ 35 phút
6600Côn Minh (KMG)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 35 phút
6401Đại Liên (DLC)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 40 phút
6402Trạch Gia Trang (SJW)Đại Liên (DLC)1 giờ 25 phút
7466Tumxuk (TWC)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 35 phút
7710Lệ Giang (LJG)Thiên Tân (TSN)3 giờ 20 phút
7709Thiên Tân (TSN)Lệ Giang (LJG)4 giờ 10 phút
7915Xích Phong (CIF)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)1 giờ 55 phút
7915Thiên Tân (TSN)Xích Phong (CIF)1 giờ 20 phút
7896Quảng Châu (CAN)Thiên Tân (TSN)3 giờ 5 phút
7522Trịnh Châu (CGO)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 20 phút
7916Xích Phong (CIF)Thiên Tân (TSN)1 giờ 15 phút
6621Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Ô Hải (WUA)1 giờ 5 phút
7522Hàng Châu (HGH)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 50 phút
7916Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Xích Phong (CIF)1 giờ 55 phút
7895Thiên Tân (TSN)Quảng Châu (CAN)3 giờ 20 phút
6622Ô Hải (WUA)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 15 phút
7465Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tumxuk (TWC)2 giờ 0 phút
6593Trùng Khánh (CKG)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 40 phút
6594Thanh Đảo (TAO)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 10 phút
7852Hàng Châu (HGH)Thiên Tân (TSN)2 giờ 5 phút
7531Ngân Xuyên (INC)Nam Thông (NTG)2 giờ 50 phút
7532Ngân Xuyên (INC)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 10 phút
7532Nam Thông (NTG)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 55 phút
7851Thiên Tân (TSN)Hàng Châu (HGH)1 giờ 55 phút
7531Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 5 phút
7558A Lặc Thái (AAT)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 20 phút
7557Ô Lỗ Mộc Tề (URC)A Lặc Thái (AAT)1 giờ 30 phút
7562Khách Thập (KHG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 55 phút
7561Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Khách Thập (KHG)2 giờ 5 phút
7516A Khắc Tô (AKU)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 30 phút
6463Trịnh Châu (CGO)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 40 phút
6464Trịnh Châu (CGO)Quý Dương (KWE)2 giờ 30 phút
7586Trùng Khánh (CKG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 5 phút
7696Trường Sa (CSX)Đạt Châu (DZH)1 giờ 40 phút
7426Trường Sa (CSX)Yết Dương (SWA)1 giờ 40 phút
6435Đại Liên (DLC)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 0 phút
6652Đại Liên (DLC)Vũ Hán (WUH)2 giờ 50 phút
6407Đại Liên (DLC)Yên Đài (YNT)0 giờ 50 phút
7408Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)Tích Lâm Quách Lặc (XIL)1 giờ 45 phút
7696Đạt Châu (DZH)Tây An (XIY)1 giờ 5 phút
6533Hải Khẩu (HAK)Huệ Châu (HUZ)1 giờ 25 phút
6551Hải Khẩu (HAK)Nam Xương (KHN)2 giờ 5 phút
7445Hải Khẩu (HAK)Nam Dương (NNY)2 giờ 40 phút
6541Hải Khẩu (HAK)Yết Dương (SWA)1 giờ 30 phút
6525Hải Khẩu (HAK)Trạm Giang (ZHA)1 giờ 5 phút
6535Hải Khẩu (HAK)Châu Hải (ZUH)1 giờ 10 phút
6464Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 35 phút
6631Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hợp Phì (HFE)2 giờ 20 phút
6675Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hưng An, Nội Mông (YIE)2 giờ 0 phút
6632Hợp Phì (HFE)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 0 phút
7632Hoài An (HIA)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút
7652Cáp Mật (HMI)Tây An (XIY)2 giờ 45 phút
7552Hòa Điền (HTN)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 45 phút
6534Huệ Châu (HUZ)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 30 phút
6533Huệ Châu (HUZ)Vũ Hán (WUH)1 giờ 55 phút
6552Nam Xương (KHN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 20 phút
7654Côn Minh (KMG)Tây An (XIY)2 giờ 20 phút
6463Quý Dương (KWE)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 10 phút
6465Quý Dương (KWE)Tế Nam (TNA)2 giờ 30 phút
7456Quý Dương (KWE)Du Lâm (UYN)2 giờ 20 phút
6461Quý Dương (KWE)Hạ Môn (XMN)2 giờ 5 phút
6481Quý Dương (KWE)Châu Hải (ZUH)1 giờ 30 phút
7446Nam Dương (NNY)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 45 phút
7636Thẩm Dương (SHE)Tây An (XIY)3 giờ 15 phút
7425Yết Dương (SWA)Trường Sa (CSX)1 giờ 40 phút
6542Yết Dương (SWA)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 50 phút
6436Thanh Đảo (TAO)Đại Liên (DLC)1 giờ 15 phút
7416Thanh Đảo (TAO)Vũ Hán (WUH)2 giờ 10 phút
7407Thông Liêu (TGO)Tích Lâm Quách Lặc (XIL)1 giờ 35 phút
6466Tế Nam (TNA)Quý Dương (KWE)2 giờ 25 phút
7454Tế Nam (TNA)Du Lâm (UYN)1 giờ 45 phút
7849Thiên Tân (TSN)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 30 phút
7515Ô Lỗ Mộc Tề (URC)A Khắc Tô (AKU)1 giờ 40 phút
7585Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trùng Khánh (CKG)4 giờ 5 phút
7551Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Hòa Điền (HTN)2 giờ 5 phút
7523Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tây An (XIY)3 giờ 35 phút
7455Du Lâm (UYN)Quý Dương (KWE)2 giờ 25 phút
7453Du Lâm (UYN)Tế Nam (TNA)1 giờ 40 phút
6651Vũ Hán (WUH)Đại Liên (DLC)2 giờ 0 phút
6534Vũ Hán (WUH)Huệ Châu (HUZ)1 giờ 40 phút
7415Vũ Hán (WUH)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 5 phút
7407Tích Lâm Quách Lặc (XIL)Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)1 giờ 50 phút
7408Tích Lâm Quách Lặc (XIL)Thông Liêu (TGO)1 giờ 20 phút
7631Tây An (XIY)Hoài An (HIA)1 giờ 50 phút
7651Tây An (XIY)Cáp Mật (HMI)3 giờ 5 phút
7653Tây An (XIY)Côn Minh (KMG)2 giờ 20 phút
7635Tây An (XIY)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 35 phút
7524Tây An (XIY)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 40 phút
7523Tây An (XIY)Trạm Giang (ZHA)2 giờ 45 phút
7689Tây An (XIY)Châu Hải (ZUH)2 giờ 35 phút
6462Hạ Môn (XMN)Quý Dương (KWE)2 giờ 10 phút
6676Hưng An, Nội Mông (YIE)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 5 phút
6407Yên Đài (YNT)Hạ Môn (XMN)2 giờ 50 phút
6526Trạm Giang (ZHA)Hải Khẩu (HAK)0 giờ 55 phút
7524Trạm Giang (ZHA)Tây An (XIY)2 giờ 35 phút
6536Châu Hải (ZUH)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 15 phút
6482Châu Hải (ZUH)Quý Dương (KWE)2 giờ 0 phút
7690Châu Hải (ZUH)Tây An (XIY)2 giờ 25 phút
6595Trùng Khánh (CKG)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 15 phút
7528Y Lê (NLT)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 5 phút
7642Tế Nam (TNA)Tây An (XIY)1 giờ 45 phút
7578Thiên Tân (TSN)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 30 phút
7577Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thiên Tân (TSN)3 giờ 45 phút
7641Tây An (XIY)Tế Nam (TNA)2 giờ 5 phút
7918Trường Sa (CSX)Thiên Tân (TSN)2 giờ 20 phút
7917Thiên Tân (TSN)Trường Sa (CSX)2 giờ 35 phút
6502Trịnh Châu (CGO)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 0 phút
6501Hải Khẩu (HAK)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 50 phút
7629Tây An (XIY)Du Lâm (UYN)1 giờ 25 phút
6490An Khánh (AQG)Quý Dương (KWE)2 giờ 30 phút
6489An Khánh (AQG)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 30 phút
6698Bao Đầu (BAV)Tích Lâm Quách Lặc (XIL)1 giờ 30 phút
6522Thường Đức (CGD)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 10 phút
7682Thường Đức (CGD)Tây An (XIY)1 giờ 25 phút
7409Xích Phong (CIF)Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)1 giờ 55 phút
7410Xích Phong (CIF)Thông Liêu (TGO)0 giờ 50 phút
6570Trường Sa (CSX)Hà Trì (HCJ)1 giờ 35 phút
7822Đại Liên (DLC)Thiên Tân (TSN)1 giờ 5 phút
6429Đại Liên (DLC)Uy Hải (WEH)1 giờ 5 phút
7410Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)Xích Phong (CIF)1 giờ 35 phút
7812Phúc Châu (FOC)Liên Vân Cảng (LYG)1 giờ 55 phút
6521Hải Khẩu (HAK)Thường Đức (CGD)2 giờ 5 phút
6569Hải Khẩu (HAK)Hà Trì (HCJ)1 giờ 35 phút
6575Hải Khẩu (HAK)Hoài Hóa (HJJ)1 giờ 50 phút
7789Hải Khẩu (HAK)Liên Vân Cảng (LYG)3 giờ 10 phút
6567Hải Khẩu (HAK)Vũ Hán (WUH)2 giờ 5 phút
6569Hà Trì (HCJ)Trường Sa (CSX)1 giờ 15 phút
6570Hà Trì (HCJ)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 15 phút
6647Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)2 giờ 10 phút
7460Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Vũ Hán (WUH)2 giờ 15 phút
6582Hàng Châu (HGH)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 55 phút
6488Hàng Châu (HGH)Quý Dương (KWE)2 giờ 50 phút
6507Hàng Châu (HGH)Thành Đô (TFU)3 giờ 30 phút
6576Hoài Hóa (HJJ)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 45 phút
6575Hoài Hóa (HJJ)Tây An (XIY)1 giờ 35 phút
6648Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 10 phút
7496Cáp Mật (HMI)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 20 phút
7449Tế Ninh (JNG)Nam Xương (KHN)1 giờ 35 phút
7450Tế Ninh (JNG)Du Lâm (UYN)1 giờ 45 phút
7476A Khắc Tô (KCA)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 15 phút
7450Nam Xương (KHN)Tế Ninh (JNG)1 giờ 40 phút
7471Ba Âm Quách Lăng (KRL)Ba Âm Quách Lăng (RQA)1 giờ 0 phút
7472Ba Âm Quách Lăng (KRL)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)0 giờ 55 phút
6489Quý Dương (KWE)An Khánh (AQG)2 giờ 0 phút
6487Quý Dương (KWE)Hàng Châu (HGH)2 giờ 15 phút
6495Quý Dương (KWE)Tam Á (SYX)2 giờ 0 phút
6493Quý Dương (KWE)Trạm Giang (ZHA)1 giờ 45 phút
7811Liên Vân Cảng (LYG)Phúc Châu (FOC)2 giờ 0 phút
7790Liên Vân Cảng (LYG)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 25 phút
7812Liên Vân Cảng (LYG)Thiên Tân (TSN)1 giờ 45 phút
7680Liên Vân Cảng (LYG)Tây An (XIY)2 giờ 15 phút
6430Thượng Hải (PVG)Uy Hải (WEH)1 giờ 55 phút
7643Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK)Tích Lâm Quách Lặc (XIL)1 giờ 50 phút
7644Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK)Tây An (XIY)1 giờ 55 phút
7472Ba Âm Quách Lăng (RQA)Ba Âm Quách Lăng (KRL)0 giờ 55 phút
7442Thẩm Dương (SHE)Du Lâm (UYN)2 giờ 40 phút
6694Yết Dương (SWA)Vũ Hán (WUH)2 giờ 0 phút
6496Tam Á (SYX)Quý Dương (KWE)2 giờ 0 phút
6490Thanh Đảo (TAO)An Khánh (AQG)1 giờ 45 phút
7452Thanh Đảo (TAO)Du Lâm (UYN)2 giờ 20 phút
7670Tháp Thành (TCG)Tây An (XIY)3 giờ 25 phút
6508Thành Đô (TFU)Hàng Châu (HGH)2 giờ 50 phút
7409Thông Liêu (TGO)Xích Phong (CIF)1 giờ 0 phút
6691Thông Liêu (TGO)Tế Nam (TNA)2 giờ 0 phút
6692Tế Nam (TNA)Thông Liêu (TGO)1 giờ 45 phút
7821Thiên Tân (TSN)Đại Liên (DLC)1 giờ 5 phút
7989Thiên Tân (TSN)Tô-ky-ô (HND)3 giờ 5 phút
7811Thiên Tân (TSN)Liên Vân Cảng (LYG)1 giờ 35 phút
7801Thiên Tân (TSN)Tích Lâm Quách Lặc (XIL)1 giờ 40 phút
7495Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Cáp Mật (HMI)1 giờ 25 phút
7475Ô Lỗ Mộc Tề (URC)A Khắc Tô (KCA)1 giờ 20 phút
7471Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Ba Âm Quách Lăng (KRL)1 giờ 0 phút
6568Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Vũ Hán (WUH)4 giờ 35 phút
7449Du Lâm (UYN)Tế Ninh (JNG)1 giờ 45 phút
7441Du Lâm (UYN)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 20 phút
7451Du Lâm (UYN)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 5 phút
7457Du Lâm (UYN)Dương Châu (YTY)2 giờ 30 phút
6430Uy Hải (WEH)Đại Liên (DLC)0 giờ 55 phút
6429Uy Hải (WEH)Thượng Hải (PVG)2 giờ 0 phút
7458Ôn Châu (WNZ)Dương Châu (YTY)1 giờ 25 phút
7610Ô Hải (WUA)Tây An (XIY)1 giờ 30 phút
6568Vũ Hán (WUH)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 40 phút
7459Vũ Hán (WUH)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 10 phút
6693Vũ Hán (WUH)Yết Dương (SWA)1 giờ 50 phút
6567Vũ Hán (WUH)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 35 phút
6655Vũ Hán (WUH)Hạ Môn (XMN)1 giờ 40 phút
6697Tích Lâm Quách Lặc (XIL)Bao Đầu (BAV)1 giờ 30 phút
7644Tích Lâm Quách Lặc (XIL)Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK)2 giờ 0 phút
7802Tích Lâm Quách Lặc (XIL)Thiên Tân (TSN)1 giờ 35 phút
7681Tây An (XIY)Thường Đức (CGD)1 giờ 35 phút
6576Tây An (XIY)Hoài Hóa (HJJ)2 giờ 5 phút
7679Tây An (XIY)Liên Vân Cảng (LYG)2 giờ 5 phút
7643Tây An (XIY)Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK)1 giờ 55 phút
7669Tây An (XIY)Tháp Thành (TCG)4 giờ 5 phút
7609Tây An (XIY)Ô Hải (WUA)1 giờ 35 phút
7677Tây An (XIY)Tuân Nghĩa (ZYI)1 giờ 30 phút
6656Hạ Môn (XMN)Vũ Hán (WUH)1 giờ 45 phút
7678Hạ Môn (XMN)Tuân Nghĩa (ZYI)2 giờ 50 phút
7458Dương Châu (YTY)Du Lâm (UYN)2 giờ 30 phút
7457Dương Châu (YTY)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 20 phút
6494Trạm Giang (ZHA)Quý Dương (KWE)1 giờ 30 phút
7678Tuân Nghĩa (ZYI)Tây An (XIY)1 giờ 50 phút
7677Tuân Nghĩa (ZYI)Hạ Môn (XMN)1 giờ 50 phút
7615Bao Đầu (BAV)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)2 giờ 20 phút
7616Bao Đầu (BAV)Tây An (XIY)1 giờ 30 phút
7616Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Bao Đầu (BAV)2 giờ 35 phút
7615Tây An (XIY)Bao Đầu (BAV)1 giờ 25 phút
7695Đạt Châu (DZH)Trường Sa (CSX)1 giờ 35 phút
7818Phụ Dương (FUG)Thiên Tân (TSN)1 giờ 45 phút
7817Phụ Dương (FUG)Hạ Môn (XMN)1 giờ 45 phút
6559Hải Khẩu (HAK)Cảnh Đức Trấn (JDZ)2 giờ 25 phút
7894Hải Khẩu (HAK)Thiên Tân (TSN)3 giờ 45 phút
6560Cảnh Đức Trấn (JDZ)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 20 phút
6559Cảnh Đức Trấn (JDZ)Thiên Tân (TSN)2 giờ 0 phút
7817Thiên Tân (TSN)Phụ Dương (FUG)1 giờ 50 phút
7893Thiên Tân (TSN)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 50 phút
6560Thiên Tân (TSN)Cảnh Đức Trấn (JDZ)2 giờ 0 phút
7695Tây An (XIY)Đạt Châu (DZH)1 giờ 20 phút
7818Hạ Môn (XMN)Phụ Dương (FUG)1 giờ 45 phút
6606Trường Sa (CSX)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 25 phút
6605Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Trường Sa (CSX)2 giờ 25 phút
7596Thành Đô (TFU)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 50 phút
7595Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thành Đô (TFU)3 giờ 45 phút
7521Trịnh Châu (CGO)Hàng Châu (HGH)1 giờ 40 phút
7521Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trịnh Châu (CGO)4 giờ 10 phút
6549Hải Khẩu (HAK)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)3 giờ 45 phút
6571Hải Khẩu (HAK)Côn Minh (KMG)2 giờ 15 phút
6550Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 40 phút
6572Côn Minh (KMG)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 5 phút
7884Thượng Hải (SHA)Thiên Tân (TSN)2 giờ 15 phút
7883Thiên Tân (TSN)Thượng Hải (SHA)2 giờ 0 phút
7857Thiên Tân (TSN)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút
7858Tây An (XIY)Thiên Tân (TSN)1 giờ 55 phút
7692Thượng Hải (PVG)Tây An (XIY)2 giờ 30 phút
7691Tây An (XIY)Thượng Hải (PVG)2 giờ 20 phút
6597Trùng Khánh (CKG)Nam Kinh (NKG)1 giờ 50 phút
7943Trùng Khánh (CKG)Sydney (SYD)10 giờ 40 phút
7656Đại Liên (DLC)Tây An (XIY)2 giờ 35 phút
7658Nam Kinh (NKG)Tây An (XIY)2 giờ 0 phút
7944Sydney (SYD)Trùng Khánh (CKG)11 giờ 10 phút
7655Tây An (XIY)Đại Liên (DLC)2 giờ 10 phút
7930Quý Dương (KWE)Tây An (XIY)2 giờ 0 phút
7527Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Y Lê (NLT)1 giờ 20 phút
7698Thổ Lỗ Phiên (TLQ)1 giờ 30 phút
6539Hải Khẩu (HAK)Tế Nam (TNA)3 giờ 15 phút
7832Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Thiên Tân (TSN)1 giờ 30 phút
7663Hành Dương (HNY)Tam Á (SYX)2 giờ 15 phút
7664Hành Dương (HNY)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút
6520Ngân Xuyên (INC)Du Lâm (UYN)1 giờ 5 phút
7774Khách Thập (KHG)Y Lê (YIN)2 giờ 0 phút
7664Tam Á (SYX)Hành Dương (HNY)2 giờ 0 phút
7697Thổ Lỗ Phiên (TLQ)1 giờ 55 phút
7698Thổ Lỗ Phiên (TLQ)Tây An (XIY)3 giờ 15 phút
6540Tế Nam (TNA)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 20 phút
6519Du Lâm (UYN)Ngân Xuyên (INC)1 giờ 5 phút
7663Tây An (XIY)Hành Dương (HNY)2 giờ 0 phút
7697Tây An (XIY)Thổ Lỗ Phiên (TLQ)3 giờ 40 phút
7525Tây An (XIY)Diêm Thành (YNZ)2 giờ 5 phút
7773Y Lê (YIN)Khách Thập (KHG)1 giờ 50 phút
7526Diêm Thành (YNZ)Tây An (XIY)2 giờ 20 phút
7982Na-gôi-a (NGO)Thiên Tân (TSN)3 giờ 20 phút
7888Thành Đô (TFU)Thiên Tân (TSN)2 giờ 40 phút
7981Thiên Tân (TSN)Na-gôi-a (NGO)2 giờ 40 phút
7887Thiên Tân (TSN)Thành Đô (TFU)3 giờ 10 phút
7850Ôn Châu (WNZ)Thiên Tân (TSN)2 giờ 55 phút
6641Trịnh Châu (CGO)Hành Dương (HNY)2 giờ 0 phút
7666Trùng Khánh (CKG)Tây An (XIY)1 giờ 35 phút
6557Hải Khẩu (HAK)Lan Châu (LHW)3 giờ 20 phút
6642Hành Dương (HNY)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 0 phút
6558Lan Châu (LHW)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 55 phút
7951Du Lâm (UYN)Incheon (ICN)2 giờ 40 phút
6596Hải Khẩu (HAK)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 15 phút
7618Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Tây An (XIY)1 giờ 50 phút
6598Nam Kinh (NKG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
7617Tây An (XIY)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 5 phút
7657Tây An (XIY)Nam Kinh (NKG)1 giờ 55 phút
7601Tuân Nghĩa (WMT)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 0 phút
7929Tây An (XIY)Quý Dương (KWE)1 giờ 55 phút
7601Tây An (XIY)Tuân Nghĩa (WMT)1 giờ 55 phút
7798Tích Lâm Quách Lặc (ERL)Tích Lâm Quách Lặc (XIL)1 giờ 0 phút
7602Hải Khẩu (HAK)Tuân Nghĩa (WMT)1 giờ 50 phút
7439Hán Trung (HZG)Nam Ninh (NNG)2 giờ 20 phút
7440Hán Trung (HZG)Du Lâm (UYN)1 giờ 20 phút
7440Nam Ninh (NNG)Hán Trung (HZG)2 giờ 10 phút
7831Thiên Tân (TSN)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 20 phút
7889Thiên Tân (TSN)Hạ Môn (XMN)2 giờ 45 phút
7439Du Lâm (UYN)Hán Trung (HZG)1 giờ 30 phút
7602Tuân Nghĩa (WMT)Tây An (XIY)1 giờ 40 phút
7797Tích Lâm Quách Lặc (XIL)Tích Lâm Quách Lặc (ERL)1 giờ 0 phút
7665Tây An (XIY)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 25 phút
7890Hạ Môn (XMN)Thiên Tân (TSN)2 giờ 50 phút
7584Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thiên Tân (TSN)2 giờ 20 phút
7583Thiên Tân (TSN)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 10 phút
7940Trịnh Châu (CGO)Thiên Tân (TSN)1 giờ 40 phút
6564Trường Sa (CSX)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 55 phút
6563Hải Khẩu (HAK)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
7792Hưng An, Nội Mông (HLH)Thông Liêu (TGO)1 giờ 0 phút
7856Côn Minh (KMG)Thiên Tân (TSN)3 giờ 15 phút
7676Cám Châu (KOW)Tây An (XIY)2 giờ 20 phút
7675Cám Châu (KOW)Châu Hải (ZUH)1 giờ 20 phút
7806Ninh Ba (NGB)Thiên Tân (TSN)2 giờ 20 phút
7940Sydney (SYD)Trịnh Châu (CGO)11 giờ 5 phút
7791Thông Liêu (TGO)Hưng An, Nội Mông (HLH)1 giờ 5 phút
7792Thông Liêu (TGO)Thiên Tân (TSN)1 giờ 40 phút
7855Thiên Tân (TSN)Côn Minh (KMG)3 giờ 45 phút
7805Thiên Tân (TSN)Ninh Ba (NGB)2 giờ 10 phút
7791Thiên Tân (TSN)Thông Liêu (TGO)1 giờ 40 phút
7675Tây An (XIY)Cám Châu (KOW)2 giờ 25 phút
7676Châu Hải (ZUH)Cám Châu (KOW)1 giờ 0 phút
7939Trịnh Châu (CGO)Sydney (SYD)11 giờ 10 phút
7714Trùng Khánh (CKG)Thiên Tân (TSN)2 giờ 40 phút
7882Thượng Hải (PVG)Thiên Tân (TSN)2 giờ 15 phút
7939Thiên Tân (TSN)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 45 phút
7881Thiên Tân (TSN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 5 phút
6408Hạ Môn (XMN)Yên Đài (YNT)2 giờ 25 phút
6408Yên Đài (YNT)Đại Liên (DLC)0 giờ 45 phút
7638Hàng Châu (HGH)Tây An (XIY)2 giờ 20 phút
7694Ba Âm Quách Lăng (KRL)Tây An (XIY)3 giờ 30 phút
7637Tây An (XIY)Hàng Châu (HGH)2 giờ 25 phút
7693Tây An (XIY)Ba Âm Quách Lăng (KRL)3 giờ 45 phút
Hiển thị thêm đường bay

Tianjin Airlines thông tin liên hệ

Thông tin của Tianjin Airlines

Mã IATAGS
Tuyến đường508
Tuyến bay hàng đầuKhách Thập đến Ô Lỗ Mộc Tề
Sân bay được khai thác111
Sân bay hàng đầuThiên Tân Tianjin

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.