
GS
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Tianjin Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Tianjin Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Tianjin Airlines
Đánh giá của khách hàng Tianjin Airlines
Trạng thái chuyến bay của Tianjin Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Tianjin Airlines - Tianjin Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Tianjin Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Tianjin Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Tianjin Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7584 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7584 | Thiên Tân (TSN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7654 | Côn Minh (KMG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7653 | Tây An (XIY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7977 | Thiên Tân (TSN) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7591 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Vũ Hán (WUH) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7591 | Vũ Hán (WUH) | Liên Vân Cảng (LYG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
6626 | Thông Liêu (TGO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7583 | Thiên Tân (TSN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7583 | Tây An (XIY) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
6659 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6659 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7723 | Huệ Châu (HUZ) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7724 | Nghi Xương (YIH) | Huệ Châu (HUZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7723 | Nghi Xương (YIH) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7724 | Yên Đài (YNT) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6469 | Trịnh Châu (CGO) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6470 | Quý Dương (KWE) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7715 | Huệ Châu (HUZ) | Nam Sung (NAO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7715 | Nam Sung (NAO) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6657 | Xích Phong (CIF) | Ô Hải (WUA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6588 | Tửu Tuyền (DNH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6635 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hà Trạch (HZA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6675 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hưng An, Nội Mông (YIE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7737 | Huệ Châu (HUZ) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6635 | Hà Trạch (HZA) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7994 | Incheon (ICN) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7716 | Ngân Xuyên (INC) | Nam Sung (NAO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7963 | Quý Dương (KWE) | Singapore (SIN) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7738 | Lô Châu (LZO) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7716 | Nam Sung (NAO) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7528 | Y Lê (NLT) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7876 | Nam Dương (NNY) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6694 | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6657 | Thông Liêu (TGO) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6693 | Thông Liêu (TGO) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7803 | Thiên Tân (TSN) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6588 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tửu Tuyền (DNH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6693 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6694 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7876 | Châu Hải (ZUH) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7592 | Liên Vân Cảng (LYG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7592 | Vũ Hán (WUH) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7626 | Du Lâm (UYN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7625 | Tây An (XIY) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
6664 | Xích Phong (CIF) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6663 | Xích Phong (CIF) | Lạc Dương (LYA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6525 | Hải Khẩu (HAK) | Trạm Giang (ZHA) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7437 | Hải Khẩu (HAK) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6663 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7490 | Cáp Mật (HMI) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7490 | Ngân Xuyên (INC) | Cáp Mật (HMI) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
6461 | Quý Dương (KWE) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6664 | Lạc Dương (LYA) | Xích Phong (CIF) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6526 | Trạm Giang (ZHA) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7437 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7464 | Tumxuk (TWC) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6506 | Bắc Hải (BHY) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6677 | Xích Phong (CIF) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6678 | Xích Phong (CIF) | Thông Liêu (TGO) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6678 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6633 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6696 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6655 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6655 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7697 | Cáp Mật (HMI) | Tumxuk (TWC) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6500 | Khánh Dương (IQN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7964 | Singapore (SIN) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6633 | Thanh Đảo (TAO) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6691 | Thông Liêu (TGO) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6692 | Tế Nam (TNA) | Thông Liêu (TGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6500 | Thiên Tân (TSN) | Khánh Dương (IQN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6505 | Du Lâm (UYN) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6505 | Vũ Hán (WUH) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6506 | Vũ Hán (WUH) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6695 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7697 | Tây An (XIY) | Cáp Mật (HMI) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7984 | Ô-sa-ka (KIX) | Quý Dương (KWE) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7983 | Quý Dương (KWE) | Ô-sa-ka (KIX) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6606 | Dương Châu (YTY) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7693 | Tây An (XIY) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
6556 | Hàng Châu (HGH) | Mai Châu (MXZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
6556 | Mai Châu (MXZ) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
6587 | Trùng Khánh (CKG) | Tửu Tuyền (DNH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6587 | Tửu Tuyền (DNH) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7549 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Hòa Điền (HTN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7965 | Trùng Khánh (CKG) | London (LHR) | 12 giờ 0 phút | • | • | |||||
7966 | London (LHR) | Trùng Khánh (CKG) | 10 giờ 55 phút | • | • | |||||
7941 | Trùng Khánh (CKG) | Moscow (Matxcơva) (SVO) | 8 giờ 50 phút | • | • | |||||
7942 | Moscow (Matxcơva) (SVO) | Trùng Khánh (CKG) | 8 giờ 5 phút | • | • | |||||
6575 | Hải Khẩu (HAK) | Hoài Hóa (HJJ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6575 | Hoài Hóa (HJJ) | Tây An (XIY) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6557 | Hải Khẩu (HAK) | Dương Châu (YTY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6605 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
6558 | Dương Châu (YTY) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
7935 | Thiên Tân (TSN) | Tô-ky-ô (HND) | 3 giờ 10 phút | • | ||||||
7728 | Trịnh Châu (CGO) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7727 | Trịnh Châu (CGO) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6688 | Xích Phong (CIF) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7431 | Trùng Khánh (CKG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6583 | Trùng Khánh (CKG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6449 | Trùng Khánh (CKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7432 | Trường Sa (CSX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6413 | Đại Liên (DLC) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6687 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7727 | Huệ Châu (HUZ) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6515 | Quý Dương (KWE) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6450 | Thẩm Quyến (SZX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6413 | Thiên Tân (TSN) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7728 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6625 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
6414 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6414 | Thiên Tân (TSN) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6516 | Du Lâm (UYN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7694 | Thai Châu (HYN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7572 | Tháp Thành (TCG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
7571 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tháp Thành (TCG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
7468 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | ||||
6522 | Thường Đức (CGD) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7682 | Thường Đức (CGD) | Tây An (XIY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6660 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6521 | Hải Khẩu (HAK) | Thường Đức (CGD) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7688 | Hải Khẩu (HAK) | Long Point (YLX) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6671 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7649 | Cáp Mật (HMI) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | ||||
7684 | Quế Lâm (KWL) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6672 | Ninh Ba (NGB) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7636 | Nhật Chiếu (RIZ) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7636 | Thẩm Dương (SHE) | Nhật Chiếu (RIZ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7993 | Thiên Tân (TSN) | Incheon (ICN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6672 | Du Lâm (UYN) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6671 | Du Lâm (UYN) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6658 | Ô Hải (WUA) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6660 | Ô Hải (WUA) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7681 | Tây An (XIY) | Thường Đức (CGD) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7683 | Tây An (XIY) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7687 | Tây An (XIY) | Long Point (YLX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6676 | Hưng An, Nội Mông (YIE) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7687 | Long Point (YLX) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7688 | Long Point (YLX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6452 | Trạm Giang (ZHA) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7616 | Bao Đầu (BAV) | Tây An (XIY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7616 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6451 | Quý Dương (KWE) | Trạm Giang (ZHA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7875 | Nam Dương (NNY) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7450 | Thẩm Dương (SHE) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7875 | Thiên Tân (TSN) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7804 | Thái Nguyên (TYN) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7449 | Du Lâm (UYN) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7918 | Trùng Khánh (CKG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7685 | Thập Yển (WDS) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7685 | Tây An (XIY) | Thập Yển (WDS) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6424 | Trường Sa (CSX) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7730 | Trường Sa (CSX) | Huệ Châu (HUZ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6424 | Hoài An (HIA) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7729 | Huệ Châu (HUZ) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7711 | Huệ Châu (HUZ) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6479 | Quý Dương (KWE) | Nhật Chiếu (RIZ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6479 | Nhật Chiếu (RIZ) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7587 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Nghi Xương (YIH) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7587 | Nghi Xương (YIH) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7712 | Diêm Thành (YNZ) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6561 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6562 | Nam Ninh (NNG) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6653 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6653 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7978 | Ô-sa-ka (KIX) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7835 | Thiên Tân (TSN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
7514 | A Khắc Tô (AKU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7458 | Thiên Tân (TSN) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7513 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7615 | Bao Đầu (BAV) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7615 | Tây An (XIY) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7438 | Trịnh Châu (CGO) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6591 | Trùng Khánh (CKG) | Trương Dịch (YZY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7734 | Đại Liên (DLC) | Liên Vân Cảng (LYG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6429 | Đại Liên (DLC) | Uy Hải (WEH) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6656 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6576 | Hoài Hóa (HJJ) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7407 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6656 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6674 | Quế Lâm (KWL) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7734 | Liên Vân Cảng (LYG) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7509 | Nam Sung (NAO) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7510 | Nam Sung (NAO) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7510 | Ninh Ba (NGB) | Nam Sung (NAO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7660 | Nam Kinh (NKG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7408 | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6430 | Thượng Hải (PVG) | Uy Hải (WEH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7522 | Thanh Đảo (TAO) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7670 | Tháp Thành (TCG) | Tây An (XIY) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7509 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Nam Sung (NAO) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7521 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây An (XIY) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6592 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trương Dịch (YZY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6673 | Du Lâm (UYN) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6495 | Du Lâm (UYN) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6430 | Uy Hải (WEH) | Đại Liên (DLC) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6429 | Uy Hải (WEH) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6496 | Ôn Châu (WNZ) | Dương Châu (YTY) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6576 | Tây An (XIY) | Hoài Hóa (HJJ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7659 | Tây An (XIY) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7521 | Tây An (XIY) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7669 | Tây An (XIY) | Tháp Thành (TCG) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7522 | Tây An (XIY) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7677 | Tây An (XIY) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6462 | Hạ Môn (XMN) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7678 | Hạ Môn (XMN) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6496 | Dương Châu (YTY) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6495 | Dương Châu (YTY) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6592 | Trương Dịch (YZY) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6591 | Trương Dịch (YZY) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7438 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7678 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7677 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7588 | Thượng Hải (PVG) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
7588 | Nghi Xương (YIH) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7836 | Hòa Điền (HTN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7471 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7472 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7472 | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7596 | Thành Đô (TFU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7471 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7595 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7836 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7417 | Yên Đài (YNT) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7442 | Trịnh Châu (CGO) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6581 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6582 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7441 | Du Lâm (UYN) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7446 | Trùng Khánh (CKG) | Tây An (XIY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6490 | Trì Châu (JUH) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
6490 | Thanh Đảo (TAO) | Trì Châu (JUH) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
7561 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
7733 | Huệ Châu (HUZ) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7703 | Huệ Châu (HUZ) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7731 | Huệ Châu (HUZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7718 | Ngân Xuyên (INC) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7733 | Liên Vân Cảng (LYG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7704 | Tam Á (SYX) | Huệ Châu (HUZ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7732 | Thành Đô (TFU) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7915 | Thiên Tân (TSN) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7717 | Nghi Xương (YIH) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6472 | Từ Châu (XUZ) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
6472 | Nghi Xương (YIH) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
6478 | Khách Thập (KHG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6478 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Quý Dương (KWE) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6504 | Trường Xuân (CGQ) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6599 | Trùng Khánh (CKG) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
6423 | Đại Liên (DLC) | Hoài An (HIA) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6423 | Hoài An (HIA) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7489 | Cáp Mật (HMI) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6501 | Tế Ninh (JNG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6502 | Tế Ninh (JNG) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6502 | Nam Xương (KHN) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7489 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Cáp Mật (HMI) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6503 | Du Lâm (UYN) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6501 | Du Lâm (UYN) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6474 | Dương Châu (YTY) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
6439 | Đại Liên (DLC) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6477 | Quý Dương (KWE) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6483 | Quý Dương (KWE) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6440 | Thanh Đảo (TAO) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6484 | Tây An (XIY) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6654 | Trịnh Châu (CGO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7916 | Xích Phong (CIF) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
7602 | Hải Khẩu (HAK) | Tuân Nghĩa (WMT) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
6654 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7854 | Hàng Châu (HGH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
6458 | Hành Dương (HNY) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
6457 | Hành Dương (HNY) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
6457 | Quý Dương (KWE) | Hành Dương (HNY) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
6458 | Nam Kinh (NKG) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
7602 | Tuân Nghĩa (WMT) | Tây An (XIY) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
6453 | Quý Dương (KWE) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
7888 | Thành Đô (TFU) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6586 | Thiên Tân (TSN) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7887 | Thiên Tân (TSN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7751 | Thiên Tân (TSN) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
7501 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7501 | Tây Ninh (XNN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
6453 | Tây Ninh (XNN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
6586 | Diên Biên (YNJ) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7817 | Phụ Dương (FUG) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
7833 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7928 | Thai Châu (HYN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
6471 | Quý Dương (KWE) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
7817 | Thiên Tân (TSN) | Phụ Dương (FUG) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
7834 | Ô Hải (WUA) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7890 | Hạ Môn (XMN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
6471 | Nghi Xương (YIH) | Từ Châu (XUZ) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
7420 | Hàng Châu (HGH) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7419 | Yên Đài (YNT) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7926 | Quảng Châu (CAN) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
6488 | Hàng Châu (HGH) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
6697 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6487 | Hành Dương (HNY) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
6697 | Thiên Tân (TSN) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7457 | Du Lâm (UYN) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
7418 | Tây An (XIY) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
6473 | Nghi Xương (YIH) | Dương Châu (YTY) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
6600 | Yên Đài (YNT) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7533 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7534 | Y Lê (YIN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7650 | Cáp Mật (HMI) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | ||||
6409 | Đại Liên (DLC) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7650 | Cáp Mật (HMI) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7635 | Nhật Chiếu (RIZ) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7467 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | ||||
7635 | Tây An (XIY) | Nhật Chiếu (RIZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7752 | Tây Ninh (XNN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7820 | Trường Sa (CSX) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7819 | Thiên Tân (TSN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6489 | Trì Châu (JUH) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
6489 | Quý Dương (KWE) | Trì Châu (JUH) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
7435 | Trùng Khánh (CKG) | Đường Sơn (TVS) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7436 | Đường Sơn (TVS) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7856 | Côn Minh (KMG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
6512 | Thanh Đảo (TAO) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7855 | Thiên Tân (TSN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
6511 | Du Lâm (UYN) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6519 | Du Lâm (UYN) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7610 | Ô Hải (WUA) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7609 | Tây An (XIY) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6520 | Hạ Môn (XMN) | Du Lâm (UYN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6412 | Yên Đài (YNT) | Đại Liên (DLC) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7526 | Diêm Thành (YNZ) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6698 | Thiên Tân (TSN) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7927 | Thiên Tân (TSN) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6480 | Đại Liên (DLC) | Nhật Chiếu (RIZ) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7524 | Hành Dương (HNY) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7879 | Khánh Dương (IQN) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7880 | Khánh Dương (IQN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7676 | Cám Châu (KOW) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7675 | Cám Châu (KOW) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7880 | Lan Châu (LHW) | Khánh Dương (IQN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6480 | Nhật Chiếu (RIZ) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7546 | Tam Á (SYX) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7857 | Thiên Tân (TSN) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7527 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Y Lê (NLT) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7517 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trùng Khánh (WXN) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7858 | Vũ Hán (WUH) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7517 | Trùng Khánh (WXN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7523 | Tây An (XIY) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7675 | Tây An (XIY) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7676 | Châu Hải (ZUH) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7545 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6509 | An Khang (AKA) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6510 | An Khang (AKA) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6510 | Trường Sa (CSX) | An Khang (AKA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7656 | Đại Liên (DLC) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7518 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (WXN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6636 | Hà Trạch (HZA) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7430 | Ninh Ba (NGB) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6509 | Du Lâm (UYN) | An Khang (AKA) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7601 | Tuân Nghĩa (WMT) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
7518 | Trùng Khánh (WXN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7655 | Tây An (XIY) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7601 | Tây An (XIY) | Tuân Nghĩa (WMT) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
7525 | Tây An (XIY) | Diêm Thành (YNZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6636 | Hạ Môn (XMN) | Hà Trạch (HZA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6661 | Xích Phong (CIF) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7889 | Thiên Tân (TSN) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6662 | Vũ Hán (WUH) | Xích Phong (CIF) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6499 | Quý Dương (KWE) | Khánh Dương (IQN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7663 | Thượng Nhiêu (SQD) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7664 | Thượng Nhiêu (SQD) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7664 | Tam Á (SYX) | Thượng Nhiêu (SQD) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7530 | Tam Á (SYX) | Thập Yển (WDS) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7910 | Thẩm Quyến (SZX) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6634 | Thanh Đảo (TAO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7791 | Thiên Tân (TSN) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7909 | Thiên Tân (TSN) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7529 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thập Yển (WDS) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6507 | Du Lâm (UYN) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7529 | Thập Yển (WDS) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7530 | Thập Yển (WDS) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6634 | Ôn Châu (WNZ) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7798 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7663 | Tây An (XIY) | Thượng Nhiêu (SQD) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7645 | Đại Liên (DLC) | Diên Biên (YNJ) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
7646 | Diên Biên (YNJ) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
7502 | Trường Sa (CSX) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7632 | Đường Sơn (TVS) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7503 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7631 | Tây An (XIY) | Đường Sơn (TVS) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7507 | Tây Ninh (XNN) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7502 | Tây Ninh (XNN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7429 | Yên Đài (YNT) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7504 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7826 | Yết Dương (SWA) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
7826 | Dương Châu (YTY) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
7520 | An Khang (AKA) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6595 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Nhiêu (SQD) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7812 | Phúc Châu (FOC) | Nhật Chiếu (RIZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6454 | Hải Khẩu (HAK) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
6517 | Hợp Phì (HFE) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6518 | Hợp Phì (HFE) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7520 | Hàng Châu (HGH) | An Khang (AKA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7990 | Tô-ky-ô (HND) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7837 | Cửu Giang (JIU) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
7838 | Cửu Giang (JIU) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
6518 | Tuyền Châu (JJN) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7838 | Côn Minh (KMG) | Cửu Giang (JIU) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
6454 | Quý Dương (KWE) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
7811 | Nhật Chiếu (RIZ) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7812 | Nhật Chiếu (RIZ) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6596 | Thượng Nhiêu (SQD) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7426 | Yết Dương (SWA) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7837 | Thiên Tân (TSN) | Cửu Giang (JIU) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
7811 | Thiên Tân (TSN) | Nhật Chiếu (RIZ) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7877 | Thiên Tân (TSN) | Trùng Khánh (WXN) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
7797 | Thiên Tân (TSN) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7825 | Thiên Tân (TSN) | Dương Châu (YTY) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
7698 | Tumxuk (TWC) | Cáp Mật (HMI) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
7463 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tumxuk (TWC) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
6517 | Du Lâm (UYN) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7878 | Trùng Khánh (WXN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
7877 | Trùng Khánh (WXN) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
7814 | Hạ Môn (XMN) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7814 | Nghi Xương (YIH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7425 | Yên Đài (YNT) | Yết Dương (SWA) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7825 | Dương Châu (YTY) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
7878 | Châu Hải (ZUH) | Trùng Khánh (WXN) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
6559 | Hải Khẩu (HAK) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6559 | Yết Dương (SWA) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6584 | Tam Á (SYX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
7586 | Trùng Khánh (CKG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6417 | Đại Liên (DLC) | Đường Sơn (TVS) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7662 | Trương Gia Giới (DYG) | Tây An (XIY) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7508 | Ninh Ba (NGB) | Tây Ninh (XNN) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7532 | Tam Á (SYX) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6417 | Đường Sơn (TVS) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7585 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7531 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tương Dương (XFN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7531 | Tương Dương (XFN) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7532 | Tương Dương (XFN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7661 | Tây An (XIY) | Trương Gia Giới (DYG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7689 | Tây An (XIY) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7519 | An Khang (AKA) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
7739 | Huệ Châu (HUZ) | Thập Yển (WDS) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
7424 | Quế Lâm (KWL) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 55 phút | • | ||||||
7884 | Thượng Hải (SHA) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 15 phút | • | ||||||
7620 | Tế Nam (TNA) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
7883 | Thiên Tân (TSN) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
6585 | Thiên Tân (TSN) | Diên Biên (YNJ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7519 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | An Khang (AKA) | 3 giờ 45 phút | • | ||||||
7739 | Thập Yển (WDS) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
7666 | Tây An (XIY) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
7619 | Tây An (XIY) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
7603 | Tây An (XIY) | Y Lê (YIN) | 4 giờ 35 phút | • | • | |||||
7423 | Yên Đài (YNT) | Quế Lâm (KWL) | 3 giờ 15 phút | • | ||||||
7818 | Phụ Dương (FUG) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 45 phút | • | ||||||
6544 | Yết Dương (SWA) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
7818 | Hạ Môn (XMN) | Phụ Dương (FUG) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
7924 | Trường Xuân (CGQ) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
6531 | Hải Khẩu (HAK) | Huệ Châu (HUZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
6508 | Ngân Xuyên (INC) | Du Lâm (UYN) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7923 | Thiên Tân (TSN) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
7497 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | South Trout Lake (ZFL) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7498 | South Trout Lake (ZFL) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7690 | Châu Hải (ZUH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
7611 | Xích Phong (CIF) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 20 phút | • | ||||||
7686 | Yết Dương (SWA) | Thập Yển (WDS) | 3 giờ 0 phút | • | ||||||
7891 | Thiên Tân (TSN) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 45 phút | • | ||||||
7686 | Thập Yển (WDS) | Tây An (XIY) | 1 giờ 30 phút | • | ||||||
7611 | Tây An (XIY) | Xích Phong (CIF) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
7612 | Xích Phong (CIF) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
6555 | Hải Khẩu (HAK) | Mai Châu (MXZ) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
7612 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
6418 | Ngân Xuyên (INC) | Đường Sơn (TVS) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
7460 | Nam Xương (KHN) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
7459 | Nam Xương (KHN) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
6555 | Mai Châu (MXZ) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
6418 | Đường Sơn (TVS) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 0 phút | • | • | |||||
7459 | Du Lâm (UYN) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
7460 | Châu Hải (ZUH) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 40 phút | • | • |
Tianjin Airlines thông tin liên hệ
- GSMã IATA
- +86-10-95350Gọi điện
- tianjin-air.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Tianjin Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Tianjin Airlines
Thông tin của Tianjin Airlines
Mã IATA | GS |
---|---|
Tuyến đường | 588 |
Tuyến bay hàng đầu | Thiên Tân đến Đại Liên |
Sân bay được khai thác | 124 |
Sân bay hàng đầu | Thiên Tân Tianjin |
