Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6512 | Thanh Đảo (TAO) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6429 | Đại Liên (DLC) | Uy Hải (WEH) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7410 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZL) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7409 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZL) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7409 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZL) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7410 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZL) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6430 | Thượng Hải (PVG) | Uy Hải (WEH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6514 | Tế Nam (TNA) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6511 | Du Lâm (UYN) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6513 | Du Lâm (UYN) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6430 | Uy Hải (WEH) | Đại Liên (DLC) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6429 | Uy Hải (WEH) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6464 | Tây An (XIY) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6631 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6632 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6657 | Xích Phong (CIF) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6405 | Xích Phong (CIF) | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6658 | Xích Phong (CIF) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6405 | Đại Liên (DLC) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6407 | Đại Liên (DLC) | Yên Đài (YNT) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6658 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7646 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7415 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7406 | Thông Liêu (HUO) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7405 | Thông Liêu (HUO) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7720 | Khách Thập (KHG) | Y Lê (YIN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7646 | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | Tây An (XIY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6657 | Thông Liêu (TGO) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7405 | Thông Liêu (TGO) | Thông Liêu (HUO) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7695 | Tuân Nghĩa (WMT) | Kiềm Nam (LLB) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7406 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Thông Liêu (HUO) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7415 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Ô Hải (WUA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7695 | Tây An (XIY) | Tuân Nghĩa (WMT) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6408 | Hạ Môn (XMN) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6408 | Yên Đài (YNT) | Đại Liên (DLC) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6407 | Yên Đài (YNT) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7640 | Lệ Giang (LJG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
7639 | Tây An (XIY) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7530 | Quý Dương (KWE) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7530 | Tam Á (SYX) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7412 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7412 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6596 | Hải Khẩu (HAK) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
7631 | An Thuận (AVA) | Kiềm Nam (LLB) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7632 | An Thuận (AVA) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6524 | Trịnh Châu (CGO) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7403 | Xích Phong (CIF) | Ô Hải (WUA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7408 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Thông Liêu (TGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6432 | Phúc Châu (FOC) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6523 | Hải Khẩu (HAK) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6539 | Hải Khẩu (HAK) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6602 | Hải Khẩu (HAK) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6678 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6649 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hô Luân Bối Nhĩ (JGD) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7407 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6650 | Hô Luân Bối Nhĩ (JGD) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7632 | Kiềm Nam (LLB) | An Thuận (AVA) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7722 | Khách Thập (QSZ) | Tumxuk (TWC) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7450 | Thẩm Dương (SHE) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7670 | Tháp Thành (TCG) | Tây An (XIY) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7407 | Thông Liêu (TGO) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7408 | Thông Liêu (TGO) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6691 | Thông Liêu (TGO) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6677 | Thông Liêu (TGO) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6540 | Tế Nam (TNA) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6692 | Tế Nam (TNA) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7721 | Tumxuk (TWC) | Khách Thập (QSZ) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7722 | Tumxuk (TWC) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7449 | Du Lâm (UYN) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6495 | Du Lâm (UYN) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7601 | Tuân Nghĩa (WMT) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6496 | Ôn Châu (WNZ) | Dương Châu (YTY) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6602 | Vũ Hán (WUH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6655 | Vũ Hán (WUH) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6677 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6678 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7631 | Tây An (XIY) | An Thuận (AVA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6656 | Hạ Môn (XMN) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7721 | Y Lê (YIN) | Tumxuk (TWC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6431 | Yên Đài (YNT) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6496 | Dương Châu (YTY) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6495 | Dương Châu (YTY) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6561 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7445 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6562 | Nam Ninh (NNG) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7446 | Nam Dương (NNY) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6414 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6414 | Thiên Tân (TSN) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6601 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
6601 | Vũ Hán (WUH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
7798 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7813 | Thiên Tân (TSN) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7814 | Du Lâm (UYN) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7696 | Kiềm Nam (LLB) | Tuân Nghĩa (WMT) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7703 | Du Lâm (UYN) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7696 | Tuân Nghĩa (WMT) | Tây An (XIY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7416 | Ô Hải (WUA) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7416 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7704 | Hạ Môn (XMN) | Du Lâm (UYN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7719 | Y Lê (YIN) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7404 | Ô Hải (WUA) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7669 | Tây An (XIY) | Tháp Thành (TCG) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7939 | Trịnh Châu (CGO) | Sydney (SYD) | 10 giờ 40 phút | • | ||||||
7939 | Thiên Tân (TSN) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 45 phút | • | ||||||
6406 | Xích Phong (CIF) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6597 | Trùng Khánh (CKG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7586 | Trùng Khánh (CKG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6598 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6406 | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7585 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7965 | Trùng Khánh (CKG) | London (LHR) | 11 giờ 55 phút | • | • | |||||
7966 | London (LHR) | Trùng Khánh (CKG) | 10 giờ 55 phút | • | • | |||||
7863 | Thiên Tân (TSN) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6675 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hưng An, Nội Mông (YIE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6463 | Quý Dương (KWE) | Tây An (XIY) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7645 | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7645 | Tây An (XIY) | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7613 | Xích Phong (CIF) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7613 | Tây An (XIY) | Xích Phong (CIF) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6485 | Quý Dương (KWE) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
6452 | Hải Khẩu (HAK) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6451 | Quý Dương (KWE) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6451 | Yết Dương (SWA) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6452 | Yết Dương (SWA) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7636 | Thẩm Dương (SHE) | Tây An (XIY) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7635 | Tây An (XIY) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
6453 | Quý Dương (KWE) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7529 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Quý Dương (KWE) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7627 | Tây An (XIY) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7596 | Thành Đô (TFU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7595 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7818 | Phụ Dương (FUG) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7817 | Phụ Dương (FUG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7817 | Thiên Tân (TSN) | Phụ Dương (FUG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7818 | Hạ Môn (XMN) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6555 | Hải Khẩu (HAK) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6556 | Hàng Châu (HGH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7562 | Khách Thập (KHG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7949 | Du Lâm (UYN) | Incheon (ICN) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
7438 | Trịnh Châu (CGO) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7437 | Hải Khẩu (HAK) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7437 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7438 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7615 | Bao Đầu (BAV) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
7616 | Bao Đầu (BAV) | Tây An (XIY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7616 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
7642 | Tế Nam (TNA) | Tây An (XIY) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7615 | Tây An (XIY) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7641 | Tây An (XIY) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6428 | Trường Sa (CSX) | Lâm Phần (LFQ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6427 | Lâm Phần (LFQ) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6428 | Lâm Phần (LFQ) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6427 | Thiên Tân (TSN) | Lâm Phần (LFQ) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7684 | Quế Lâm (KWL) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7561 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7683 | Tây An (XIY) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7908 | Quý Dương (KWE) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7710 | Lệ Giang (LJG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7709 | Thiên Tân (TSN) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7626 | Du Lâm (UYN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7866 | Hải Khẩu (HAK) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7978 | Ô-sa-ka (KIX) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7658 | Nam Kinh (NKG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
7977 | Thiên Tân (TSN) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7535 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7657 | Tây An (XIY) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
7536 | Y Lê (YIN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7797 | Thiên Tân (TSN) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
7470 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | ||
7550 | Hòa Điền (HTN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
7805 | Thiên Tân (TSN) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7469 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | ||
7822 | Đại Liên (DLC) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6688 | Xích Phong (CIF) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7431 | Trùng Khánh (CKG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
6583 | Trùng Khánh (CKG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
6449 | Trùng Khánh (CKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7432 | Trường Sa (CSX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
6687 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
6627 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
7879 | Khánh Dương (IQN) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7880 | Khánh Dương (IQN) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7880 | Lan Châu (LHW) | Khánh Dương (IQN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6584 | Tam Á (SYX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
6450 | Thẩm Quyến (SZX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
6628 | Thông Liêu (TGO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
7879 | Thiên Tân (TSN) | Khánh Dương (IQN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7653 | Tây An (XIY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
6589 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
7714 | Trùng Khánh (CKG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
7833 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7833 | Thiên Tân (TSN) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7656 | Đại Liên (DLC) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
7531 | Ngân Xuyên (INC) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7532 | Ngân Xuyên (INC) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7532 | Nam Thông (NTG) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7531 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7655 | Tây An (XIY) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
6537 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6569 | Hải Khẩu (HAK) | Tuân Nghĩa (WMT) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6538 | Nam Kinh (NKG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7578 | Thiên Tân (TSN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7549 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Hòa Điền (HTN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7577 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7900 | Tây An (XIY) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
6590 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7572 | Tháp Thành (TCG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7571 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tháp Thành (TCG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7521 | Trịnh Châu (CGO) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7522 | Trịnh Châu (CGO) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7522 | Thanh Đảo (TAO) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7521 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7675 | Cám Châu (KOW) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
7911 | Thiên Tân (TSN) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7466 | Tumxuk (TWC) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
6591 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
7465 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tumxuk (TWC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7675 | Tây An (XIY) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
7834 | Ô Hải (WUA) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
6454 | Hải Khẩu (HAK) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
6487 | Quý Dương (KWE) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7903 | Thiên Tân (TSN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7846 | Trương Gia Giới (DYG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7845 | Thiên Tân (TSN) | Trương Gia Giới (DYG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7820 | Trường Sa (CSX) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7516 | A Khắc Tô (AKU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
6490 | An Khánh (AQG) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6489 | An Khánh (AQG) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6489 | Quý Dương (KWE) | An Khánh (AQG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6457 | Quý Dương (KWE) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6458 | Nam Kinh (NKG) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6490 | Thanh Đảo (TAO) | An Khánh (AQG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6676 | Hưng An, Nội Mông (YIE) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6501 | Tế Ninh (JNG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
6502 | Tế Ninh (JNG) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
6502 | Nam Xương (KHN) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
7654 | Côn Minh (KMG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
6501 | Du Lâm (UYN) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
7682 | Thường Đức (CGD) | Tây An (XIY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6559 | Hải Khẩu (HAK) | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7612 | Hải Khẩu (HAK) | Tây An (XIY) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7994 | Incheon (ICN) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6560 | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6559 | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7865 | Thiên Tân (TSN) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7993 | Thiên Tân (TSN) | Incheon (ICN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6560 | Thiên Tân (TSN) | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7929 | Thiên Tân (TSN) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7681 | Tây An (XIY) | Thường Đức (CGD) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7611 | Tây An (XIY) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7411 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7411 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6515 | Quý Dương (KWE) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6516 | Du Lâm (UYN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7471 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7472 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7472 | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7855 | Thiên Tân (TSN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7471 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7666 | Trùng Khánh (CKG) | Tây An (XIY) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
7419 | Trường Sa (CSX) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
6563 | Hải Khẩu (HAK) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
6468 | Tuyền Châu (JJN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
7694 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Tây An (XIY) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
6467 | Quý Dương (KWE) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
7528 | Y Lê (NLT) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
7713 | Thiên Tân (TSN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
7849 | Thiên Tân (TSN) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
7527 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Y Lê (NLT) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
7850 | Ôn Châu (WNZ) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
7693 | Tây An (XIY) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 3 giờ 50 phút | • | • | |||||
7420 | Hạ Môn (XMN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
7504 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7990 | Tô-ky-ô (HND) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7858 | Vũ Hán (WUH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6531 | Hải Khẩu (HAK) | Huệ Châu (HUZ) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
6535 | Hải Khẩu (HAK) | Long Point (YLX) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
6488 | Hàng Châu (HGH) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
6532 | Huệ Châu (HUZ) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
7912 | Lan Châu (LHW) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7687 | Tây An (XIY) | Long Point (YLX) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
6536 | Long Point (YLX) | Hải Khẩu (HAK) | 0 giờ 55 phút | • | • | |||||
7688 | Long Point (YLX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
6470 | Trịnh Châu (CGO) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6437 | Đại Liên (DLC) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7854 | Hàng Châu (HGH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7676 | Cám Châu (KOW) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6469 | Quý Dương (KWE) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7806 | Ninh Ba (NGB) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7853 | Thiên Tân (TSN) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7871 | Thiên Tân (TSN) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 55 phút | • | • | |||||
7609 | Tây An (XIY) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
7676 | Châu Hải (ZUH) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7584 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
7819 | Thiên Tân (TSN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
7503 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
7614 | Xích Phong (CIF) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7614 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7860 | Côn Minh (KMG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7919 | Thiên Tân (TSN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7940 | Trịnh Châu (CGO) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
6636 | Ngạc Châu (EHU) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
6635 | Ngạc Châu (EHU) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
6635 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Ngạc Châu (EHU) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
7496 | Cáp Mật (HMI) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 10 phút | • | ||||||
6481 | Quý Dương (KWE) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
7940 | Sydney (SYD) | Trịnh Châu (CGO) | 11 giờ 0 phút | • | ||||||
7870 | Tam Á (SYX) | Thiên Tân (TSN) | 4 giờ 5 phút | • | ||||||
7889 | Thiên Tân (TSN) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 50 phút | • | ||||||
7525 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây An (XIY) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
6438 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
7665 | Tây An (XIY) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 30 phút | • | ||||||
7496 | Tây An (XIY) | Cáp Mật (HMI) | 3 giờ 0 phút | • | ||||||
7526 | Tây An (XIY) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
7525 | Tây An (XIY) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
7890 | Hạ Môn (XMN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 50 phút | • | ||||||
7526 | Diêm Thành (YNZ) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
6636 | Châu Hải (ZUH) | Ngạc Châu (EHU) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
6482 | Châu Hải (ZUH) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
7634 | An Khánh (AQG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
7633 | An Khánh (AQG) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
7896 | Quảng Châu (CAN) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7895 | Thiên Tân (TSN) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7633 | Tây An (XIY) | An Khánh (AQG) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
7689 | Tây An (XIY) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
7634 | Hạ Môn (XMN) | An Khánh (AQG) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
7690 | Châu Hải (ZUH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
7915 | Xích Phong (CIF) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
7916 | Xích Phong (CIF) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
6595 | Trùng Khánh (CKG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
6593 | Trùng Khánh (CKG) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
7916 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
7910 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 45 phút | • | • | |||||
7988 | London (LHR) | Tây An (XIY) | 10 giờ 25 phút | • | • | |||||
6594 | Thanh Đảo (TAO) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
7915 | Thiên Tân (TSN) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
7909 | Thiên Tân (TSN) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 0 phút | • | • | |||||
7987 | Tây An (XIY) | London (LHR) | 11 giờ 15 phút | • | • |
Mã IATA | GS |
---|---|
Tuyến đường | 424 |
Tuyến bay hàng đầu | Tây An đến Thiên Tân |
Sân bay được khai thác | 104 |
Sân bay hàng đầu | Thiên Tân Tianjin |