Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6686 | Xích Phong (CIF) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6581 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6681 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6645 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6643 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZL) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6617 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6646 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6644 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZL) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6646 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6645 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7978 | Ô-sa-ka (KIX) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6644 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZL) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6643 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZL) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7993 | Thiên Tân (TSN) | Incheon (ICN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7977 | Thiên Tân (TSN) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7907 | Thiên Tân (TSN) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7871 | Thiên Tân (TSN) | Tam Á (SYX) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7507 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6618 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7634 | An Khánh (AQG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7633 | An Khánh (AQG) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7508 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6660 | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6659 | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6659 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6459 | Quý Dương (KWE) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7908 | Quý Dương (KWE) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6460 | Yết Dương (SWA) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7572 | Tháp Thành (TCG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6660 | Thông Liêu (TGO) | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7571 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tháp Thành (TCG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7533 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6504 | Du Lâm (UYN) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7633 | Tây An (XIY) | An Khánh (AQG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7634 | Hạ Môn (XMN) | An Khánh (AQG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7534 | Y Lê (YIN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7437 | Hải Khẩu (HAK) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7437 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7872 | Tam Á (SYX) | Thiên Tân (TSN) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7867 | Thiên Tân (TSN) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7868 | Vũ Hán (WUH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7470 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | ||
7469 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | ||
7438 | Trịnh Châu (CGO) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7608 | Trường Sa (CSX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
6456 | Hải Khẩu (HAK) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6455 | Quý Dương (KWE) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
6503 | Thiên Tân (TSN) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
7607 | Tây An (XIY) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7438 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7994 | Incheon (ICN) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
7622 | Du Lâm (UYN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
6599 | Trùng Khánh (CKG) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6600 | Côn Minh (KMG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6401 | Đại Liên (DLC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
6402 | Trạch Gia Trang (SJW) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
7466 | Tumxuk (TWC) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7710 | Lệ Giang (LJG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7709 | Thiên Tân (TSN) | Lệ Giang (LJG) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7915 | Xích Phong (CIF) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7915 | Thiên Tân (TSN) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7896 | Quảng Châu (CAN) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7522 | Trịnh Châu (CGO) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7916 | Xích Phong (CIF) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
6621 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
7522 | Hàng Châu (HGH) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7916 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7895 | Thiên Tân (TSN) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6622 | Ô Hải (WUA) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
7465 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tumxuk (TWC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
6593 | Trùng Khánh (CKG) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6594 | Thanh Đảo (TAO) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7852 | Hàng Châu (HGH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7531 | Ngân Xuyên (INC) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
7532 | Ngân Xuyên (INC) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7532 | Nam Thông (NTG) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7851 | Thiên Tân (TSN) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7531 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7558 | A Lặc Thái (AAT) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7557 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7562 | Khách Thập (KHG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
7561 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
7516 | A Khắc Tô (AKU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6463 | Trịnh Châu (CGO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6464 | Trịnh Châu (CGO) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7586 | Trùng Khánh (CKG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7696 | Trường Sa (CSX) | Đạt Châu (DZH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7426 | Trường Sa (CSX) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6435 | Đại Liên (DLC) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6652 | Đại Liên (DLC) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6407 | Đại Liên (DLC) | Yên Đài (YNT) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7408 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7696 | Đạt Châu (DZH) | Tây An (XIY) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6533 | Hải Khẩu (HAK) | Huệ Châu (HUZ) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6551 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7445 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6541 | Hải Khẩu (HAK) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6525 | Hải Khẩu (HAK) | Trạm Giang (ZHA) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6535 | Hải Khẩu (HAK) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6464 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6631 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6675 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hưng An, Nội Mông (YIE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6632 | Hợp Phì (HFE) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7632 | Hoài An (HIA) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7652 | Cáp Mật (HMI) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7552 | Hòa Điền (HTN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6534 | Huệ Châu (HUZ) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6533 | Huệ Châu (HUZ) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6552 | Nam Xương (KHN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7654 | Côn Minh (KMG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6463 | Quý Dương (KWE) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6465 | Quý Dương (KWE) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7456 | Quý Dương (KWE) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6461 | Quý Dương (KWE) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6481 | Quý Dương (KWE) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7446 | Nam Dương (NNY) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7636 | Thẩm Dương (SHE) | Tây An (XIY) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7425 | Yết Dương (SWA) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6542 | Yết Dương (SWA) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6436 | Thanh Đảo (TAO) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7416 | Thanh Đảo (TAO) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7407 | Thông Liêu (TGO) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6466 | Tế Nam (TNA) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7454 | Tế Nam (TNA) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7849 | Thiên Tân (TSN) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7515 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7585 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7551 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Hòa Điền (HTN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7523 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây An (XIY) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7455 | Du Lâm (UYN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7453 | Du Lâm (UYN) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6651 | Vũ Hán (WUH) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6534 | Vũ Hán (WUH) | Huệ Châu (HUZ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7415 | Vũ Hán (WUH) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7407 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7408 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7631 | Tây An (XIY) | Hoài An (HIA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7651 | Tây An (XIY) | Cáp Mật (HMI) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7653 | Tây An (XIY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7635 | Tây An (XIY) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7524 | Tây An (XIY) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7523 | Tây An (XIY) | Trạm Giang (ZHA) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7689 | Tây An (XIY) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6462 | Hạ Môn (XMN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6676 | Hưng An, Nội Mông (YIE) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6407 | Yên Đài (YNT) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6526 | Trạm Giang (ZHA) | Hải Khẩu (HAK) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7524 | Trạm Giang (ZHA) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6536 | Châu Hải (ZUH) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6482 | Châu Hải (ZUH) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7690 | Châu Hải (ZUH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6595 | Trùng Khánh (CKG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7528 | Y Lê (NLT) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7642 | Tế Nam (TNA) | Tây An (XIY) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
7578 | Thiên Tân (TSN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7577 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7641 | Tây An (XIY) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
7918 | Trường Sa (CSX) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7917 | Thiên Tân (TSN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
6502 | Trịnh Châu (CGO) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
6501 | Hải Khẩu (HAK) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
7629 | Tây An (XIY) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
6490 | An Khánh (AQG) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6489 | An Khánh (AQG) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6698 | Bao Đầu (BAV) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6522 | Thường Đức (CGD) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7682 | Thường Đức (CGD) | Tây An (XIY) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7409 | Xích Phong (CIF) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7410 | Xích Phong (CIF) | Thông Liêu (TGO) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6570 | Trường Sa (CSX) | Hà Trì (HCJ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7822 | Đại Liên (DLC) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6429 | Đại Liên (DLC) | Uy Hải (WEH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7410 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7812 | Phúc Châu (FOC) | Liên Vân Cảng (LYG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6521 | Hải Khẩu (HAK) | Thường Đức (CGD) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6569 | Hải Khẩu (HAK) | Hà Trì (HCJ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6575 | Hải Khẩu (HAK) | Hoài Hóa (HJJ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7789 | Hải Khẩu (HAK) | Liên Vân Cảng (LYG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6567 | Hải Khẩu (HAK) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6569 | Hà Trì (HCJ) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6570 | Hà Trì (HCJ) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6647 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7460 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6582 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6488 | Hàng Châu (HGH) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6507 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6576 | Hoài Hóa (HJJ) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6575 | Hoài Hóa (HJJ) | Tây An (XIY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6648 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7496 | Cáp Mật (HMI) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7449 | Tế Ninh (JNG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7450 | Tế Ninh (JNG) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7476 | A Khắc Tô (KCA) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7450 | Nam Xương (KHN) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7471 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7472 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6489 | Quý Dương (KWE) | An Khánh (AQG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6487 | Quý Dương (KWE) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6495 | Quý Dương (KWE) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6493 | Quý Dương (KWE) | Trạm Giang (ZHA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7811 | Liên Vân Cảng (LYG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7790 | Liên Vân Cảng (LYG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7812 | Liên Vân Cảng (LYG) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7680 | Liên Vân Cảng (LYG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6430 | Thượng Hải (PVG) | Uy Hải (WEH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7643 | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7644 | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7472 | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7442 | Thẩm Dương (SHE) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6694 | Yết Dương (SWA) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6496 | Tam Á (SYX) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6490 | Thanh Đảo (TAO) | An Khánh (AQG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7452 | Thanh Đảo (TAO) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7670 | Tháp Thành (TCG) | Tây An (XIY) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6508 | Thành Đô (TFU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7409 | Thông Liêu (TGO) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6691 | Thông Liêu (TGO) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6692 | Tế Nam (TNA) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7821 | Thiên Tân (TSN) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7989 | Thiên Tân (TSN) | Tô-ky-ô (HND) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7811 | Thiên Tân (TSN) | Liên Vân Cảng (LYG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7801 | Thiên Tân (TSN) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7495 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Cáp Mật (HMI) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7475 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | A Khắc Tô (KCA) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7471 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6568 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Vũ Hán (WUH) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7449 | Du Lâm (UYN) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7441 | Du Lâm (UYN) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7451 | Du Lâm (UYN) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7457 | Du Lâm (UYN) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6430 | Uy Hải (WEH) | Đại Liên (DLC) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6429 | Uy Hải (WEH) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7458 | Ôn Châu (WNZ) | Dương Châu (YTY) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7610 | Ô Hải (WUA) | Tây An (XIY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6568 | Vũ Hán (WUH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7459 | Vũ Hán (WUH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6693 | Vũ Hán (WUH) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6567 | Vũ Hán (WUH) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6655 | Vũ Hán (WUH) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6697 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7644 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7802 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7681 | Tây An (XIY) | Thường Đức (CGD) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6576 | Tây An (XIY) | Hoài Hóa (HJJ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7679 | Tây An (XIY) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7643 | Tây An (XIY) | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7669 | Tây An (XIY) | Tháp Thành (TCG) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7609 | Tây An (XIY) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7677 | Tây An (XIY) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6656 | Hạ Môn (XMN) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7678 | Hạ Môn (XMN) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7458 | Dương Châu (YTY) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7457 | Dương Châu (YTY) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6494 | Trạm Giang (ZHA) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7678 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7677 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7615 | Bao Đầu (BAV) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7616 | Bao Đầu (BAV) | Tây An (XIY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
7616 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7615 | Tây An (XIY) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
7695 | Đạt Châu (DZH) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7818 | Phụ Dương (FUG) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7817 | Phụ Dương (FUG) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6559 | Hải Khẩu (HAK) | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7894 | Hải Khẩu (HAK) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
6560 | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6559 | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7817 | Thiên Tân (TSN) | Phụ Dương (FUG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7893 | Thiên Tân (TSN) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
6560 | Thiên Tân (TSN) | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7695 | Tây An (XIY) | Đạt Châu (DZH) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7818 | Hạ Môn (XMN) | Phụ Dương (FUG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6606 | Trường Sa (CSX) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6605 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7596 | Thành Đô (TFU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
7595 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
7521 | Trịnh Châu (CGO) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7521 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6549 | Hải Khẩu (HAK) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6571 | Hải Khẩu (HAK) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6550 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6572 | Côn Minh (KMG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7884 | Thượng Hải (SHA) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7883 | Thiên Tân (TSN) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7857 | Thiên Tân (TSN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
7858 | Tây An (XIY) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
7692 | Thượng Hải (PVG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7691 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6597 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7943 | Trùng Khánh (CKG) | Sydney (SYD) | 10 giờ 40 phút | • | • | |||||
7656 | Đại Liên (DLC) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7658 | Nam Kinh (NKG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7944 | Sydney (SYD) | Trùng Khánh (CKG) | 11 giờ 10 phút | • | • | |||||
7655 | Tây An (XIY) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7930 | Quý Dương (KWE) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7527 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Y Lê (NLT) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7698 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 30 phút | • | • | ||||||
6539 | Hải Khẩu (HAK) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
7832 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
7663 | Hành Dương (HNY) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
7664 | Hành Dương (HNY) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
6520 | Ngân Xuyên (INC) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
7774 | Khách Thập (KHG) | Y Lê (YIN) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
7664 | Tam Á (SYX) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
7697 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 55 phút | • | • | ||||||
7698 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Tây An (XIY) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
6540 | Tế Nam (TNA) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
6519 | Du Lâm (UYN) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
7663 | Tây An (XIY) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
7697 | Tây An (XIY) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 3 giờ 40 phút | • | • | |||||
7525 | Tây An (XIY) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
7773 | Y Lê (YIN) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
7526 | Diêm Thành (YNZ) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
7982 | Na-gôi-a (NGO) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7888 | Thành Đô (TFU) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7981 | Thiên Tân (TSN) | Na-gôi-a (NGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7887 | Thiên Tân (TSN) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7850 | Ôn Châu (WNZ) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
6641 | Trịnh Châu (CGO) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
7666 | Trùng Khánh (CKG) | Tây An (XIY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6557 | Hải Khẩu (HAK) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
6642 | Hành Dương (HNY) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
6558 | Lan Châu (LHW) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
7951 | Du Lâm (UYN) | Incheon (ICN) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
6596 | Hải Khẩu (HAK) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7618 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6598 | Nam Kinh (NKG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7617 | Tây An (XIY) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7657 | Tây An (XIY) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7601 | Tuân Nghĩa (WMT) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7929 | Tây An (XIY) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
7601 | Tây An (XIY) | Tuân Nghĩa (WMT) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7798 | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 0 phút | • | • | |||||
7602 | Hải Khẩu (HAK) | Tuân Nghĩa (WMT) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7439 | Hán Trung (HZG) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
7440 | Hán Trung (HZG) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
7440 | Nam Ninh (NNG) | Hán Trung (HZG) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
7831 | Thiên Tân (TSN) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
7889 | Thiên Tân (TSN) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
7439 | Du Lâm (UYN) | Hán Trung (HZG) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
7602 | Tuân Nghĩa (WMT) | Tây An (XIY) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7797 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | 1 giờ 0 phút | • | • | |||||
7665 | Tây An (XIY) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7890 | Hạ Môn (XMN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
7584 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7583 | Thiên Tân (TSN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7940 | Trịnh Châu (CGO) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
6564 | Trường Sa (CSX) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
6563 | Hải Khẩu (HAK) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | ||||||
7792 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 0 phút | • | • | |||||
7856 | Côn Minh (KMG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 15 phút | • | ||||||
7676 | Cám Châu (KOW) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | ||||||
7675 | Cám Châu (KOW) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 20 phút | • | ||||||
7806 | Ninh Ba (NGB) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | ||||||
7940 | Sydney (SYD) | Trịnh Châu (CGO) | 11 giờ 5 phút | • | ||||||
7791 | Thông Liêu (TGO) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
7792 | Thông Liêu (TGO) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
7855 | Thiên Tân (TSN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 45 phút | • | ||||||
7805 | Thiên Tân (TSN) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
7791 | Thiên Tân (TSN) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
7675 | Tây An (XIY) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 25 phút | • | ||||||
7676 | Châu Hải (ZUH) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 0 phút | • | ||||||
7939 | Trịnh Châu (CGO) | Sydney (SYD) | 11 giờ 10 phút | • | ||||||
7714 | Trùng Khánh (CKG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 40 phút | • | ||||||
7882 | Thượng Hải (PVG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 15 phút | • | ||||||
7939 | Thiên Tân (TSN) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 45 phút | • | ||||||
7881 | Thiên Tân (TSN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
6408 | Hạ Môn (XMN) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 25 phút | • | ||||||
6408 | Yên Đài (YNT) | Đại Liên (DLC) | 0 giờ 45 phút | • | ||||||
7638 | Hàng Châu (HGH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
7694 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Tây An (XIY) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
7637 | Tây An (XIY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
7693 | Tây An (XIY) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 3 giờ 45 phút | • | • |
Mã IATA | GS |
---|---|
Tuyến đường | 508 |
Tuyến bay hàng đầu | Khách Thập đến Ô Lỗ Mộc Tề |
Sân bay được khai thác | 111 |
Sân bay hàng đầu | Thiên Tân Tianjin |