
GS
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Tianjin Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Tianjin Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Tianjin Airlines
Đánh giá của khách hàng Tianjin Airlines
Trạng thái chuyến bay của Tianjin Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Tianjin Airlines - Tianjin Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Tianjin Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Tianjin Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Tianjin Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6560 | Yết Dương (SWA) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6560 | Thiên Tân (TSN) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6626 | Thông Liêu (TGO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7977 | Thiên Tân (TSN) | Ô-sa-ka (KIX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7431 | Trùng Khánh (CKG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6583 | Trùng Khánh (CKG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6449 | Trùng Khánh (CKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7432 | Trường Sa (CSX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6653 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6625 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6653 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7978 | Ô-sa-ka (KIX) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6584 | Tam Á (SYX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6450 | Thẩm Quyến (SZX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6451 | Quý Dương (KWE) | Trạm Giang (ZHA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7835 | Thiên Tân (TSN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7835 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Hòa Điền (HTN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7836 | Hòa Điền (HTN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
7836 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7916 | Xích Phong (CIF) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
7916 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
7528 | Y Lê (NLT) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6423 | Đại Liên (DLC) | Hoài An (HIA) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6517 | Hợp Phì (HFE) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6518 | Hợp Phì (HFE) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6423 | Hoài An (HIA) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7879 | Khánh Dương (IQN) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7880 | Khánh Dương (IQN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6518 | Tuyền Châu (JJN) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7880 | Lan Châu (LHW) | Khánh Dương (IQN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7457 | Thiên Tân (TSN) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7879 | Thiên Tân (TSN) | Khánh Dương (IQN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6517 | Du Lâm (UYN) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7457 | Du Lâm (UYN) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7915 | Xích Phong (CIF) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
7915 | Thiên Tân (TSN) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7963 | Quý Dương (KWE) | Singapore (SIN) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7504 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7990 | Tô-ky-ô (HND) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7964 | Singapore (SIN) | Quý Dương (KWE) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7468 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | ||||
6469 | Trịnh Châu (CGO) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6657 | Xích Phong (CIF) | Ô Hải (WUA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6661 | Xích Phong (CIF) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6587 | Trùng Khánh (CKG) | Tửu Tuyền (DNH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7730 | Trường Sa (CSX) | Huệ Châu (HUZ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6588 | Tửu Tuyền (DNH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6587 | Tửu Tuyền (DNH) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6659 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6659 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7649 | Cáp Mật (HMI) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | ||||
6458 | Hành Dương (HNY) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6457 | Hành Dương (HNY) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7729 | Huệ Châu (HUZ) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7439 | Hán Trung (HZG) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7440 | Hán Trung (HZG) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6501 | Tế Ninh (JNG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6502 | Tế Ninh (JNG) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6502 | Nam Xương (KHN) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6470 | Quý Dương (KWE) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6457 | Quý Dương (KWE) | Hành Dương (HNY) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6458 | Nam Kinh (NKG) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7842 | Nam Dương (NNY) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7841 | Nam Dương (NNY) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7440 | Nam Thông (NTG) | Hán Trung (HZG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6694 | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6657 | Thông Liêu (TGO) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6693 | Thông Liêu (TGO) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7989 | Thiên Tân (TSN) | Tô-ky-ô (HND) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7993 | Thiên Tân (TSN) | Incheon (ICN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7841 | Thiên Tân (TSN) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7803 | Thiên Tân (TSN) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7804 | Thái Nguyên (TYN) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7467 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | ||||
6588 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tửu Tuyền (DNH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7497 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | South Trout Lake (ZFL) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7439 | Du Lâm (UYN) | Hán Trung (HZG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6501 | Du Lâm (UYN) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6662 | Vũ Hán (WUH) | Xích Phong (CIF) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6693 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6694 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7649 | Tây An (XIY) | Cáp Mật (HMI) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6472 | Từ Châu (XUZ) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6472 | Nghi Xương (YIH) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7498 | South Trout Lake (ZFL) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7842 | Châu Hải (ZUH) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6552 | Huệ Châu (HUZ) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
6512 | Thanh Đảo (TAO) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6511 | Du Lâm (UYN) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7797 | Thiên Tân (TSN) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6508 | Ngân Xuyên (INC) | Du Lâm (UYN) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7984 | Ô-sa-ka (KIX) | Quý Dương (KWE) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7983 | Quý Dương (KWE) | Ô-sa-ka (KIX) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6507 | Du Lâm (UYN) | Ngân Xuyên (INC) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6604 | Bắc Hải (BHY) | Hành Dương (HNY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6506 | Bắc Hải (BHY) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7926 | Quảng Châu (CAN) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6677 | Xích Phong (CIF) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6663 | Xích Phong (CIF) | Lạc Dương (LYA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6678 | Xích Phong (CIF) | Thông Liêu (TGO) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6678 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6603 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6696 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6655 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6655 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7490 | Cáp Mật (HMI) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6603 | Hành Dương (HNY) | Bắc Hải (BHY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6604 | Hành Dương (HNY) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7795 | Hành Dương (HNY) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7874 | Hành Dương (HNY) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7490 | Ngân Xuyên (INC) | Cáp Mật (HMI) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6500 | Khánh Dương (IQN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6499 | Quý Dương (KWE) | Khánh Dương (IQN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6461 | Quý Dương (KWE) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6664 | Lạc Dương (LYA) | Xích Phong (CIF) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7796 | Tam Á (SYX) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7670 | Tháp Thành (TCG) | Tây An (XIY) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6691 | Thông Liêu (TGO) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6692 | Tế Nam (TNA) | Thông Liêu (TGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7925 | Thiên Tân (TSN) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7873 | Thiên Tân (TSN) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7825 | Thiên Tân (TSN) | Dương Châu (YTY) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6505 | Du Lâm (UYN) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6495 | Du Lâm (UYN) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6496 | Ôn Châu (WNZ) | Dương Châu (YTY) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6505 | Vũ Hán (WUH) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6506 | Vũ Hán (WUH) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7840 | Trùng Khánh (WXN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6695 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7623 | Tây An (XIY) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6520 | Hạ Môn (XMN) | Du Lâm (UYN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7825 | Dương Châu (YTY) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6496 | Dương Châu (YTY) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6495 | Dương Châu (YTY) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7840 | Châu Hải (ZUH) | Trùng Khánh (WXN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6488 | Hàng Châu (HGH) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
6487 | Hành Dương (HNY) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
6490 | Trì Châu (JUH) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
6490 | Thanh Đảo (TAO) | Trì Châu (JUH) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
7884 | Thượng Hải (SHA) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7883 | Thiên Tân (TSN) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7839 | Thiên Tân (TSN) | Trùng Khánh (WXN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7839 | Trùng Khánh (WXN) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7693 | Tây An (XIY) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6418 | Ngân Xuyên (INC) | Đường Sơn (TVS) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6418 | Đường Sơn (TVS) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7519 | An Khang (AKA) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
7519 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | An Khang (AKA) | 4 giờ 0 phút | • | ||||||
6551 | Hải Khẩu (HAK) | Huệ Châu (HUZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6660 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6471 | Quý Dương (KWE) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6658 | Ô Hải (WUA) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6660 | Ô Hải (WUA) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6471 | Nghi Xương (YIH) | Từ Châu (XUZ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7965 | Trùng Khánh (CKG) | London (LHR) | 12 giờ 0 phút | • | • | |||||
7966 | London (LHR) | Trùng Khánh (CKG) | 10 giờ 55 phút | • | • | |||||
7941 | Trùng Khánh (CKG) | Moscow (Matxcơva) (SVO) | 8 giờ 50 phút | • | • | |||||
7942 | Moscow (Matxcơva) (SVO) | Trùng Khánh (CKG) | 8 giờ 5 phút | • | • | |||||
6654 | Trịnh Châu (CGO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6654 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6452 | Trạm Giang (ZHA) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7728 | Trịnh Châu (CGO) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7727 | Trịnh Châu (CGO) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7727 | Huệ Châu (HUZ) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6698 | Thiên Tân (TSN) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7728 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7426 | Yết Dương (SWA) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7425 | Yên Đài (YNT) | Yết Dương (SWA) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7428 | Hàng Châu (HGH) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7427 | Yên Đài (YNT) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6561 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6697 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
6656 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6656 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7669 | Tây An (XIY) | Tháp Thành (TCG) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7943 | Trùng Khánh (CKG) | Sydney (SYD) | 10 giờ 40 phút | • | ||||||
7944 | Sydney (SYD) | Trùng Khánh (CKG) | 11 giờ 40 phút | • | ||||||
6582 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7697 | Cáp Mật (HMI) | Tumxuk (TWC) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7698 | Cáp Mật (HMI) | Tây An (XIY) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7698 | Tumxuk (TWC) | Cáp Mật (HMI) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7463 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tumxuk (TWC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6519 | Du Lâm (UYN) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6562 | Nam Ninh (NNG) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7442 | Trịnh Châu (CGO) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
7592 | Liên Vân Cảng (LYG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6586 | Thiên Tân (TSN) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7441 | Du Lâm (UYN) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
7592 | Vũ Hán (WUH) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6586 | Diên Biên (YNJ) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7588 | Thượng Hải (PVG) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7588 | Nghi Xương (YIH) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7471 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7472 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7472 | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7471 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7822 | Đại Liên (DLC) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7618 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tây An (XIY) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7617 | Tây An (XIY) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7436 | Đường Sơn (TVS) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7521 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây An (XIY) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7521 | Tây An (XIY) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7626 | Du Lâm (UYN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
6516 | Du Lâm (UYN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6599 | Trùng Khánh (CKG) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7798 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7640 | Lệ Giang (LJG) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7658 | Nam Kinh (NKG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7591 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Vũ Hán (WUH) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7591 | Vũ Hán (WUH) | Liên Vân Cảng (LYG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7655 | Tây An (XIY) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7639 | Tây An (XIY) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7657 | Tây An (XIY) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6489 | Trì Châu (JUH) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
6489 | Quý Dương (KWE) | Trì Châu (JUH) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
6686 | Xích Phong (CIF) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7665 | Trùng Khánh (CKG) | Tây An (XIY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6685 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7834 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7833 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7450 | Thẩm Dương (SHE) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7686 | Yết Dương (SWA) | Thập Yển (WDS) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7833 | Thiên Tân (TSN) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7464 | Tumxuk (TWC) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
7449 | Du Lâm (UYN) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7685 | Thập Yển (WDS) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7686 | Thập Yển (WDS) | Tây An (XIY) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7834 | Ô Hải (WUA) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7685 | Tây An (XIY) | Thập Yển (WDS) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7656 | Đại Liên (DLC) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7676 | Cám Châu (KOW) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
7675 | Cám Châu (KOW) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
7675 | Tây An (XIY) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
7676 | Châu Hải (ZUH) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7684 | Quế Lâm (KWL) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7683 | Tây An (XIY) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
6585 | Trùng Khánh (CKG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
7642 | Tế Nam (TNA) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6585 | Thiên Tân (TSN) | Diên Biên (YNJ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
7641 | Tây An (XIY) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7527 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Y Lê (NLT) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7666 | Tây An (XIY) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
6559 | Hải Khẩu (HAK) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6559 | Yết Dương (SWA) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7663 | Thượng Nhiêu (SQD) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7663 | Tây An (XIY) | Thượng Nhiêu (SQD) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7928 | Thai Châu (HYN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7927 | Thiên Tân (TSN) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7572 | Tháp Thành (TCG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7503 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7571 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tháp Thành (TCG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7418 | Tây An (XIY) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7854 | Hàng Châu (HGH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7564 | Khách Thập (KHG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6463 | Quý Dương (KWE) | Tây An (XIY) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7853 | Thiên Tân (TSN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6464 | Tây An (XIY) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6424 | Trường Sa (CSX) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6671 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6424 | Hoài An (HIA) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6672 | Ninh Ba (NGB) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7532 | Tam Á (SYX) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7794 | Tam Á (SYX) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7596 | Thành Đô (TFU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7871 | Thiên Tân (TSN) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7632 | Đường Sơn (TVS) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7595 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7531 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tương Dương (XFN) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6672 | Du Lâm (UYN) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6671 | Du Lâm (UYN) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7531 | Tương Dương (XFN) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7532 | Tương Dương (XFN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7631 | Tây An (XIY) | Đường Sơn (TVS) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7417 | Tây An (XIY) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7793 | Nghi Xương (YIH) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7872 | Nghi Xương (YIH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7417 | Yên Đài (YNT) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6606 | Dương Châu (YTY) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
6600 | Yên Đài (YNT) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
6557 | Hải Khẩu (HAK) | Dương Châu (YTY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6605 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
6558 | Dương Châu (YTY) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
6589 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
7637 | Liên Vân Cảng (LYG) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7638 | Liên Vân Cảng (LYG) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7638 | Thẩm Dương (SHE) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7585 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7637 | Tây An (XIY) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6462 | Hạ Môn (XMN) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7662 | Trương Gia Giới (DYG) | Tây An (XIY) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7882 | Thượng Hải (PVG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7583 | Thiên Tân (TSN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7881 | Thiên Tân (TSN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7661 | Tây An (XIY) | Trương Gia Giới (DYG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7583 | Tây An (XIY) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7688 | Hải Khẩu (HAK) | Long Point (YLX) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7584 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7856 | Côn Minh (KMG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7654 | Côn Minh (KMG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7430 | Ninh Ba (NGB) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
7855 | Thiên Tân (TSN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7584 | Thiên Tân (TSN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
7563 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
6478 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Quý Dương (KWE) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
7653 | Tây An (XIY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
7687 | Tây An (XIY) | Long Point (YLX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7687 | Long Point (YLX) | Hải Khẩu (HAK) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7688 | Long Point (YLX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7423 | Yên Đài (YNT) | Quế Lâm (KWL) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
7939 | Trịnh Châu (CGO) | Sydney (SYD) | 10 giờ 45 phút | • | ||||||
7939 | Thiên Tân (TSN) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | ||||||
6675 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hưng An, Nội Mông (YIE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7489 | Cáp Mật (HMI) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7489 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Cáp Mật (HMI) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7587 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Nghi Xương (YIH) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7587 | Nghi Xương (YIH) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7586 | Trùng Khánh (CKG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7826 | Yết Dương (SWA) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7826 | Dương Châu (YTY) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7615 | Bao Đầu (BAV) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7616 | Bao Đầu (BAV) | Tây An (XIY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6601 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7616 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7707 | Huệ Châu (HUZ) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7708 | Lô Châu (LZO) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6602 | Nam Thông (NTG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6601 | Nam Thông (NTG) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7635 | Nhật Chiếu (RIZ) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7636 | Nhật Chiếu (RIZ) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7636 | Thẩm Dương (SHE) | Nhật Chiếu (RIZ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7889 | Thiên Tân (TSN) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6602 | Ôn Châu (WNZ) | Nam Thông (NTG) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7615 | Tây An (XIY) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7635 | Tây An (XIY) | Nhật Chiếu (RIZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7689 | Tây An (XIY) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7890 | Hạ Môn (XMN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7690 | Châu Hải (ZUH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7694 | Thai Châu (HYN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7614 | Xích Phong (CIF) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7846 | Trương Gia Giới (DYG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6623 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7614 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6624 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7845 | Thiên Tân (TSN) | Trương Gia Giới (DYG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7520 | An Khang (AKA) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
6406 | Xích Phong (CIF) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6405 | Xích Phong (CIF) | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6595 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Nhiêu (SQD) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
6593 | Trùng Khánh (CKG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6405 | Đại Liên (DLC) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6439 | Đại Liên (DLC) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6417 | Đại Liên (DLC) | Đường Sơn (TVS) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6555 | Hải Khẩu (HAK) | Mai Châu (MXZ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7520 | Hàng Châu (HGH) | An Khang (AKA) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
7580 | Hành Dương (HNY) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7715 | Huệ Châu (HUZ) | Nam Sung (NAO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7716 | Ngân Xuyên (INC) | Nam Sung (NAO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6555 | Mai Châu (MXZ) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7716 | Nam Sung (NAO) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7715 | Nam Sung (NAO) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6406 | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6596 | Thượng Nhiêu (SQD) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
6440 | Thanh Đảo (TAO) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6594 | Tế Nam (TNA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6417 | Đường Sơn (TVS) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7610 | Ô Hải (WUA) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
7579 | Tây An (XIY) | Hành Dương (HNY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7609 | Tây An (XIY) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
7816 | Hạ Môn (XMN) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
7815 | Nghi Xương (YIH) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
7429 | Yên Đài (YNT) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7680 | Trì Châu (JUH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
7679 | Trì Châu (JUH) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
7679 | Tây An (XIY) | Trì Châu (JUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
7680 | Hạ Môn (XMN) | Trì Châu (JUH) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
6509 | An Khang (AKA) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
6510 | An Khang (AKA) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
6510 | Trường Sa (CSX) | An Khang (AKA) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
6419 | Đại Liên (DLC) | Nam Thông (NTG) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
6631 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 15 phút | • | ||||||
6632 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 35 phút | • | ||||||
7692 | Chu Sơn (HSN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
6477 | Quý Dương (KWE) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 15 phút | • | • | |||||
6420 | Nam Thông (NTG) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
6419 | Nam Thông (NTG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
7522 | Thanh Đảo (TAO) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
6509 | Du Lâm (UYN) | An Khang (AKA) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
6420 | Vũ Hán (WUH) | Nam Thông (NTG) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
7691 | Tây An (XIY) | Chu Sơn (HSN) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
7677 | Tây An (XIY) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
7678 | Hạ Môn (XMN) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
7678 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
7677 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
7486 | A Lặc Thái (FYN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
7478 | A Khắc Tô (KCA) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7664 | Thượng Nhiêu (SQD) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7664 | Tam Á (SYX) | Thượng Nhiêu (SQD) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7530 | Tam Á (SYX) | Thập Yển (WDS) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7485 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | A Lặc Thái (FYN) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
7477 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | A Khắc Tô (KCA) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7529 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thập Yển (WDS) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7529 | Thập Yển (WDS) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7530 | Thập Yển (WDS) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7546 | Tam Á (SYX) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
7545 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
6522 | Thường Đức (CGD) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7682 | Thường Đức (CGD) | Tây An (XIY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7613 | Xích Phong (CIF) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6521 | Hải Khẩu (HAK) | Thường Đức (CGD) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7721 | Huệ Châu (HUZ) | Thai Châu (HYN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7711 | Huệ Châu (HUZ) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7722 | Thai Châu (HYN) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7994 | Incheon (ICN) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7507 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7681 | Tây An (XIY) | Thường Đức (CGD) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7613 | Tây An (XIY) | Xích Phong (CIF) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7507 | Tây Ninh (XNN) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7712 | Diêm Thành (YNZ) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7714 | Đại Liên (DLC) | Liên Vân Cảng (LYG) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
6429 | Đại Liên (DLC) | Uy Hải (WEH) | 0 giờ 55 phút | • | • | |||||
7703 | Huệ Châu (HUZ) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
7717 | Huệ Châu (HUZ) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
7718 | Ngân Xuyên (INC) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
7714 | Liên Vân Cảng (LYG) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
6430 | Thượng Hải (PVG) | Uy Hải (WEH) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
7704 | Tam Á (SYX) | Huệ Châu (HUZ) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
7673 | Thiên Tân (TSN) | Tùng Nguyên (YSQ) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
6430 | Uy Hải (WEH) | Đại Liên (DLC) | 0 giờ 55 phút | • | • | |||||
6429 | Uy Hải (WEH) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
7718 | Nghi Xương (YIH) | Huệ Châu (HUZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
7717 | Nghi Xương (YIH) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
7674 | Tùng Nguyên (YSQ) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
7634 | An Khánh (AQG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
7633 | An Khánh (AQG) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
7818 | Phụ Dương (FUG) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
7817 | Phụ Dương (FUG) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
6556 | Hàng Châu (HGH) | Mai Châu (MXZ) | 1 giờ 50 phút | • | ||||||
6556 | Mai Châu (MXZ) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 50 phút | • | ||||||
7817 | Thiên Tân (TSN) | Phụ Dương (FUG) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
7857 | Thiên Tân (TSN) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7858 | Vũ Hán (WUH) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7633 | Tây An (XIY) | An Khánh (AQG) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
7634 | Hạ Môn (XMN) | An Khánh (AQG) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
7818 | Hạ Môn (XMN) | Phụ Dương (FUG) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
7438 | Trịnh Châu (CGO) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
7924 | Trường Xuân (CGQ) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
6525 | Hải Khẩu (HAK) | Trạm Giang (ZHA) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
7437 | Hải Khẩu (HAK) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
7705 | Huệ Châu (HUZ) | Trùng Khánh (WXN) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
7701 | Huệ Châu (HUZ) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
7837 | Cửu Giang (JIU) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
7838 | Cửu Giang (JIU) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
7838 | Côn Minh (KMG) | Cửu Giang (JIU) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
7509 | Nam Sung (NAO) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
7510 | Nam Sung (NAO) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 5 phút | • | • | |||||
7510 | Ninh Ba (NGB) | Nam Sung (NAO) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
7910 | Thẩm Quyến (SZX) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
7923 | Thiên Tân (TSN) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
7837 | Thiên Tân (TSN) | Cửu Giang (JIU) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
7909 | Thiên Tân (TSN) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
7710 | Thiên Tân (TSN) | Thập Yển (WDS) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
7509 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Nam Sung (NAO) | 3 giờ 45 phút | • | • | |||||
7702 | Du Lâm (UYN) | Từ Châu (XUZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
7710 | Thập Yển (WDS) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
7706 | Trùng Khánh (WXN) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
7702 | Từ Châu (XUZ) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
7701 | Từ Châu (XUZ) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
6526 | Trạm Giang (ZHA) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
7437 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
7438 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 40 phút | • | • |
Tianjin Airlines thông tin liên hệ
- GSMã IATA
- +86-10-95350Gọi điện
- tianjin-air.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Tianjin Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Tianjin Airlines
Thông tin của Tianjin Airlines
Mã IATA | GS |
---|---|
Tuyến đường | 570 |
Tuyến bay hàng đầu | Ô Lỗ Mộc Tề đến Khách Thập |
Sân bay được khai thác | 123 |
Sân bay hàng đầu | Thiên Tân Tianjin |
