Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6615 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7916 | Xích Phong (CIF) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6687 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6627 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7916 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6628 | Thông Liêu (TGO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7650 | Thiên Tân (TSN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7615 | Bao Đầu (BAV) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6565 | Hải Khẩu (HAK) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7675 | Cám Châu (KOW) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7529 | Quý Dương (KWE) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6664 | Lệ Giang (LJG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7529 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Quý Dương (KWE) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7571 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tháp Thành (TCG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6566 | Vũ Hán (WUH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7615 | Tây An (XIY) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7675 | Tây An (XIY) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7649 | Tây An (XIY) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6688 | Xích Phong (CIF) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7915 | Xích Phong (CIF) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
7915 | Thiên Tân (TSN) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
6411 | Đại Liên (DLC) | Yên Đài (YNT) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6412 | Yên Đài (YNT) | Đại Liên (DLC) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7623 | Tây An (XIY) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7694 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Tây An (XIY) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7693 | Tây An (XIY) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7689 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây An (XIY) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7690 | Tây An (XIY) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7689 | Tây An (XIY) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7690 | Châu Hải (ZUH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7839 | Thiên Tân (TSN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7839 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Hòa Điền (HTN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6657 | Xích Phong (CIF) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7613 | Xích Phong (CIF) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6405 | Xích Phong (CIF) | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6658 | Xích Phong (CIF) | Thông Liêu (TGO) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7614 | Xích Phong (CIF) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6405 | Đại Liên (DLC) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6658 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6697 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6631 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6698 | Hợp Phì (HFE) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7646 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7614 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6632 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7646 | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | Tây An (XIY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7546 | Tam Á (SYX) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6657 | Thông Liêu (TGO) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6677 | Thông Liêu (TGO) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7835 | Thiên Tân (TSN) | Hoàng Sơn (TXN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7835 | Hoàng Sơn (TXN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7503 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7695 | Tuân Nghĩa (WMT) | Kiềm Nam (LLB) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6677 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6678 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7613 | Tây An (XIY) | Xích Phong (CIF) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7695 | Tây An (XIY) | Tuân Nghĩa (WMT) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6408 | Hạ Môn (XMN) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6407 | Yên Đài (YNT) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7546 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6655 | Vũ Hán (WUH) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6656 | Hạ Môn (XMN) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7535 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7536 | Y Lê (YIN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7797 | Thiên Tân (TSN) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
7798 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
6675 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hưng An, Nội Mông (YIE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6490 | An Khánh (AQG) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7631 | An Thuận (AVA) | Kiềm Nam (LLB) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7632 | An Thuận (AVA) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6522 | Thường Đức (CGD) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6642 | Trịnh Châu (CGO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6641 | Trịnh Châu (CGO) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7403 | Xích Phong (CIF) | Ô Hải (WUA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6600 | Trường Sa (CSX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6432 | Phúc Châu (FOC) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6521 | Hải Khẩu (HAK) | Thường Đức (CGD) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6541 | Hải Khẩu (HAK) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6641 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7412 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6633 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7407 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7412 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7495 | Cáp Mật (HMI) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6642 | Hành Dương (HNY) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6493 | Quý Dương (KWE) | Trạm Giang (ZHA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7632 | Kiềm Nam (LLB) | An Thuận (AVA) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7726 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6542 | Yết Dương (SWA) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6490 | Thanh Đảo (TAO) | An Khánh (AQG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6634 | Thanh Đảo (TAO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6633 | Thanh Đảo (TAO) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7670 | Tháp Thành (TCG) | Tây An (XIY) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7407 | Thông Liêu (TGO) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6691 | Thông Liêu (TGO) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6692 | Tế Nam (TNA) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7875 | Thiên Tân (TSN) | Châu Hải (ZUH) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7495 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Cáp Mật (HMI) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6634 | Ôn Châu (WNZ) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6602 | Vũ Hán (WUH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7725 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7631 | Tây An (XIY) | An Thuận (AVA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7420 | Hạ Môn (XMN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6431 | Yên Đài (YNT) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6494 | Trạm Giang (ZHA) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7876 | Châu Hải (ZUH) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6561 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7445 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6562 | Nam Ninh (NNG) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7446 | Nam Dương (NNY) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6601 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
7665 | Tây An (XIY) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7616 | Bao Đầu (BAV) | Tây An (XIY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6581 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7714 | Trùng Khánh (CKG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6401 | Đại Liên (DLC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6507 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7616 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7840 | Hòa Điền (HTN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7539 | Khách Thập (KHG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7540 | Nam Xương (KHN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7638 | Nam Kinh (NKG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7588 | Thượng Hải (PVG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7572 | Tháp Thành (TCG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6508 | Thành Đô (TFU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7863 | Thiên Tân (TSN) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7540 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7539 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Nam Xương (KHN) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7493 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Nam Kinh (NKG) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7587 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thượng Hải (PVG) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7840 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7591 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Vũ Hán (WUH) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7637 | Tây An (XIY) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7603 | Tây An (XIY) | Y Lê (YIN) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7604 | Y Lê (YIN) | Tây An (XIY) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7502 | Trường Sa (CSX) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6403 | Đại Liên (DLC) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6404 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6582 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6453 | Quý Dương (KWE) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6463 | Quý Dương (KWE) | Tây An (XIY) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7494 | Nam Kinh (NKG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6402 | Trạch Gia Trang (SJW) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6486 | Tam Á (SYX) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7501 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trường Sa (CSX) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7864 | Vũ Hán (WUH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6464 | Tây An (XIY) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7866 | Hải Khẩu (HAK) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7865 | Thiên Tân (TSN) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7528 | Y Lê (NLT) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7527 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Y Lê (NLT) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7978 | Ô-sa-ka (KIX) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7977 | Thiên Tân (TSN) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7530 | Quý Dương (KWE) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
6564 | Trường Sa (CSX) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7820 | Trường Sa (CSX) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6563 | Hải Khẩu (HAK) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7819 | Thiên Tân (TSN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6468 | Tuyền Châu (JJN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6467 | Quý Dương (KWE) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6454 | Hải Khẩu (HAK) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
7640 | Lệ Giang (LJG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7639 | Tây An (XIY) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7410 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZL) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7409 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZL) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7409 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZL) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7410 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZL) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6514 | Tế Nam (TNA) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6513 | Du Lâm (UYN) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7990 | Tô-ky-ô (HND) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7471 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7471 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7989 | Thiên Tân (TSN) | Tô-ky-ô (HND) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7634 | An Khánh (AQG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7633 | An Khánh (AQG) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7504 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7438 | Trịnh Châu (CGO) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6577 | Trường Sa (CSX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6531 | Hải Khẩu (HAK) | Huệ Châu (HUZ) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6537 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7612 | Hải Khẩu (HAK) | Tây An (XIY) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6533 | Hải Khẩu (HAK) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7437 | Hải Khẩu (HAK) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6488 | Hàng Châu (HGH) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7787 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7415 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7787 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6532 | Huệ Châu (HUZ) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6487 | Quý Dương (KWE) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6451 | Quý Dương (KWE) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6465 | Quý Dương (KWE) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7836 | Quý Dương (KWE) | Hoàng Sơn (TXN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6515 | Quý Dương (KWE) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7696 | Kiềm Nam (LLB) | Tuân Nghĩa (WMT) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6538 | Nam Kinh (NKG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6452 | Yết Dương (SWA) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6466 | Tế Nam (TNA) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7713 | Thiên Tân (TSN) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7836 | Hoàng Sơn (TXN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6516 | Du Lâm (UYN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7622 | Du Lâm (UYN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7696 | Tuân Nghĩa (WMT) | Tây An (XIY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7415 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Ô Hải (WUA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7633 | Tây An (XIY) | An Khánh (AQG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7611 | Tây An (XIY) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7545 | Tây An (XIY) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7634 | Hạ Môn (XMN) | An Khánh (AQG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6534 | Châu Hải (ZUH) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7437 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7438 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7545 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7584 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7654 | Côn Minh (KMG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7653 | Tây An (XIY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7582 | Trịnh Châu (CGO) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7582 | Ôn Châu (WNZ) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7583 | Thiên Tân (TSN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
6470 | Trịnh Châu (CGO) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
6595 | Trùng Khánh (CKG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
6596 | Hải Khẩu (HAK) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
6469 | Quý Dương (KWE) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
6414 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
6414 | Thiên Tân (TSN) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
7803 | Thiên Tân (TSN) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7804 | Thái Nguyên (TYN) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7514 | A Khắc Tô (AKU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6489 | An Khánh (AQG) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6599 | Trùng Khánh (CKG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6591 | Trùng Khánh (CKG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7419 | Trường Sa (CSX) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6437 | Đại Liên (DLC) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7408 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Thông Liêu (TGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6555 | Hải Khẩu (HAK) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6571 | Hải Khẩu (HAK) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6539 | Hải Khẩu (HAK) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6551 | Hải Khẩu (HAK) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6556 | Hàng Châu (HGH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6659 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7496 | Cáp Mật (HMI) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7662 | Khách Thập (KHG) | Tây An (XIY) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6572 | Côn Minh (KMG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6489 | Quý Dương (KWE) | An Khánh (AQG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6457 | Quý Dương (KWE) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6481 | Quý Dương (KWE) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7686 | Quế Lâm (KWL) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6458 | Nam Kinh (NKG) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7408 | Thông Liêu (TGO) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6540 | Tế Nam (TNA) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6660 | Tế Nam (TNA) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7513 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6592 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7465 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tumxuk (TWC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7496 | Tây An (XIY) | Cáp Mật (HMI) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7685 | Tây An (XIY) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6552 | Hạ Môn (XMN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6482 | Châu Hải (ZUH) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7788 | Đại Liên (DLC) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7618 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tây An (XIY) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7617 | Tây An (XIY) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7411 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7682 | Thường Đức (CGD) | Tây An (XIY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6535 | Hải Khẩu (HAK) | Long Point (YLX) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6647 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6648 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7681 | Tây An (XIY) | Thường Đức (CGD) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7687 | Tây An (XIY) | Long Point (YLX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6536 | Long Point (YLX) | Hải Khẩu (HAK) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7688 | Long Point (YLX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7498 | South Trout Lake (ZFL) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7986 | Vladivostok (VVO) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
7985 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Vladivostok (VVO) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
7965 | Trùng Khánh (CKG) | London (LHR) | 11 giờ 55 phút | • | • | |||||
7966 | London (LHR) | Trùng Khánh (CKG) | 10 giờ 55 phút | • | • | |||||
7497 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | South Trout Lake (ZFL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7581 | Trịnh Châu (CGO) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7581 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7853 | Thiên Tân (TSN) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7833 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7472 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7472 | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7833 | Thiên Tân (TSN) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6676 | Hưng An, Nội Mông (YIE) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7655 | Tây An (XIY) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7676 | Cám Châu (KOW) | Tây An (XIY) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7805 | Thiên Tân (TSN) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7676 | Châu Hải (ZUH) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7822 | Đại Liên (DLC) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7642 | Tế Nam (TNA) | Tây An (XIY) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7641 | Tây An (XIY) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
7656 | Đại Liên (DLC) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7806 | Ninh Ba (NGB) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7834 | Ô Hải (WUA) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7671 | Tây An (XIY) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7672 | Yên Đài (YNT) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7856 | Côn Minh (KMG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7520 | Hàng Châu (HGH) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7519 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Hàng Châu (HGH) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7924 | Trường Xuân (CGQ) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7854 | Hàng Châu (HGH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
7940 | Trịnh Châu (CGO) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
6428 | Trường Sa (CSX) | Lâm Phần (LFQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7994 | Incheon (ICN) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
6427 | Lâm Phần (LFQ) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
6428 | Lâm Phần (LFQ) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7710 | Lệ Giang (LJG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7940 | Sydney (SYD) | Trịnh Châu (CGO) | 11 giờ 0 phút | • | • | |||||
6512 | Thanh Đảo (TAO) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
7993 | Thiên Tân (TSN) | Incheon (ICN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
6427 | Thiên Tân (TSN) | Lâm Phần (LFQ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7709 | Thiên Tân (TSN) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6511 | Du Lâm (UYN) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
7592 | Vũ Hán (WUH) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7666 | Trùng Khánh (CKG) | Tây An (XIY) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
7661 | Tây An (XIY) | Khách Thập (KHG) | 4 giờ 35 phút | • | ||||||
7943 | Trùng Khánh (CKG) | Sydney (SYD) | 10 giờ 40 phút | • | ||||||
7944 | Sydney (SYD) | Trùng Khánh (CKG) | 11 giờ 40 phút | • | ||||||
7644 | A Lặc Thái (AAT) | Tây An (XIY) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6406 | Xích Phong (CIF) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7879 | Khánh Dương (IQN) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7880 | Khánh Dương (IQN) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7720 | Khách Thập (KHG) | Y Lê (YIN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6578 | Côn Minh (KMG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7880 | Lan Châu (LHW) | Khánh Dương (IQN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6406 | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7636 | Thẩm Dương (SHE) | Tây An (XIY) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7879 | Thiên Tân (TSN) | Khánh Dương (IQN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7416 | Ô Hải (WUA) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7416 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7643 | Tây An (XIY) | A Lặc Thái (AAT) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7635 | Tây An (XIY) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
7908 | Quý Dương (KWE) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7877 | Thiên Tân (TSN) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
7846 | Trương Gia Giới (DYG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7518 | Thanh Đảo (TAO) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7596 | Thành Đô (TFU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
7923 | Thiên Tân (TSN) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
7845 | Thiên Tân (TSN) | Trương Gia Giới (DYG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7813 | Thiên Tân (TSN) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
7517 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thanh Đảo (TAO) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7595 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7814 | Du Lâm (UYN) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
6663 | Vũ Hán (WUH) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7927 | Thiên Tân (TSN) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7928 | Tây Ninh (XNN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7855 | Thiên Tân (TSN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7889 | Thiên Tân (TSN) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
7890 | Hạ Môn (XMN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
6597 | Trùng Khánh (CKG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6598 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7645 | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7907 | Thiên Tân (TSN) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7645 | Tây An (XIY) | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7926 | Quảng Châu (CAN) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
7925 | Thiên Tân (TSN) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
6449 | Trùng Khánh (CKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
6575 | Hải Khẩu (HAK) | Hoài Hóa (HJJ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6576 | Hoài Hóa (HJJ) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6575 | Hoài Hóa (HJJ) | Tây An (XIY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7816 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7815 | Thiên Tân (TSN) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7466 | Tumxuk (TWC) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7404 | Ô Hải (WUA) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6438 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6576 | Tây An (XIY) | Hoài Hóa (HJJ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7669 | Tây An (XIY) | Tháp Thành (TCG) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6583 | Trùng Khánh (CKG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7882 | Thượng Hải (PVG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
6584 | Tam Á (SYX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7881 | Thiên Tân (TSN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
7871 | Thiên Tân (TSN) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6593 | Trùng Khánh (CKG) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7450 | Thẩm Dương (SHE) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
6594 | Thanh Đảo (TAO) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7449 | Du Lâm (UYN) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
7609 | Tây An (XIY) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
7878 | Lan Châu (LHW) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7719 | Y Lê (YIN) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
7818 | Phụ Dương (FUG) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7817 | Phụ Dương (FUG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7982 | Na-gôi-a (NGO) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7817 | Thiên Tân (TSN) | Phụ Dương (FUG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7981 | Thiên Tân (TSN) | Na-gôi-a (NGO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7818 | Hạ Môn (XMN) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6450 | Thẩm Quyến (SZX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7886 | Thẩm Quyến (SZX) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
7885 | Thiên Tân (TSN) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
7610 | Ô Hải (WUA) | Tây An (XIY) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
7525 | Tây An (XIY) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
7526 | Diêm Thành (YNZ) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
7939 | Trịnh Châu (CGO) | Sydney (SYD) | 10 giờ 40 phút | • | ||||||
7939 | Thiên Tân (TSN) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 45 phút | • | ||||||
7663 | Hành Dương (HNY) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7664 | Hành Dương (HNY) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7664 | Tam Á (SYX) | Hành Dương (HNY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6495 | Du Lâm (UYN) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6496 | Ôn Châu (WNZ) | Dương Châu (YTY) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7663 | Tây An (XIY) | Hành Dương (HNY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7678 | Hạ Môn (XMN) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6496 | Dương Châu (YTY) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6495 | Dương Châu (YTY) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7677 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7872 | Tam Á (SYX) | Thiên Tân (TSN) | 4 giờ 5 phút | • | • | |||||
7884 | Thượng Hải (SHA) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
7883 | Thiên Tân (TSN) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 5 phút | • | • |
Mã IATA | GS |
---|---|
Tuyến đường | 446 |
Tuyến bay hàng đầu | Tây An đến Thiên Tân |
Sân bay được khai thác | 103 |
Sân bay hàng đầu | Thiên Tân Tianjin |