TV

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Tibet Airlines

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Tibet Airlines

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Tibet Airlines

  • Đâu là hạn định do Tibet Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Tibet Airlines, hành lý xách tay không được quá 55x40x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Tibet Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Tibet Airlines bay đến đâu?

    Tibet Airlines cung cấp những chuyến bay thẳng đến 60 thành phố khác nhau ở Trung Quốc và Hồng Kông. Lạp Tát, Thành Đô và Ngọc Thụ là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Tibet Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Tibet Airlines?

    Tibet Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Lạp Tát.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Tibet Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Tibet Airlines.

  • Hãng Tibet Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Tibet Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Hong Kong đến Thành Đô, với giá vé 3.498.694 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Tibet Airlines?

  • Liệu Tibet Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Tibet Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Tibet Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Tibet Airlines có các chuyến bay tới 63 điểm đến.

Đánh giá của khách hàng Tibet Airlines

0,0
KémDựa trên 0 các đánh giá được xác minh của khách

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Tibet Airlines

Th. 7 7/12

Bản đồ tuyến bay của hãng Tibet Airlines - Tibet Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Tibet Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Tibet Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 7 7/12

Tất cả các tuyến bay của hãng Tibet Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
9844Trùng Khánh (CKG)Lạp Tát (LXA)2 giờ 55 phút
9843Lạp Tát (LXA)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 25 phút
9969Lạp Tát (LXA)Ngari (NGQ)2 giờ 0 phút
9970Ngari (NGQ)Lạp Tát (LXA)2 giờ 15 phút
6046Nam Kinh (NKG)Miên Dương (MIG)2 giờ 30 phút
9964Tây An (XIY)Lạp Tát (LXA)3 giờ 20 phút
9730Hợp Phì (HFE)Thành Đô (CTU)2 giờ 35 phút
6041Tây Ninh (XNN)Thiên Tân (TSN)2 giờ 15 phút
9874Trịnh Châu (CGO)Tây Ninh (XNN)2 giờ 5 phút
9809Trùng Khánh (CKG)Đại Lý (DLU)1 giờ 50 phút
9729Thành Đô (CTU)Hợp Phì (HFE)2 giờ 5 phút
9819Thành Đô (CTU)Lạp Tát (LXA)2 giờ 35 phút
9821Thành Đô (CTU)Tam Á (SYX)2 giờ 40 phút
9810Đại Lý (DLU)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 0 phút
6012Đại Lý (DLU)Tây An (XIY)2 giờ 25 phút
9962Côn Minh (KMG)Thành Đô (CTU)1 giờ 40 phút
9873Lạp Tát (LXA)Tây Ninh (XNN)2 giờ 10 phút
9729Lâm Chi (LZY)Thành Đô (CTU)2 giờ 0 phút
6011Tây An (XIY)Đại Lý (DLU)2 giờ 30 phút
9873Tây Ninh (XNN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 5 phút
9874Tây Ninh (XNN)Lạp Tát (LXA)2 giờ 25 phút
6107Tây Ninh (XNN)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)2 giờ 30 phút
6009Tây Ninh (XNN)Ngọc Thụ (YUS)1 giờ 30 phút
6010Ngọc Thụ (YUS)Tây Ninh (XNN)1 giờ 25 phút
9854Xương Đô (BPX)Lạp Tát (LXA)1 giờ 20 phút
9983Trùng Khánh (CKG)Lâm Chi (LZY)2 giờ 20 phút
9858Trường Sa (CSX)Thành Đô (CTU)1 giờ 50 phút
9881Thành Đô (CTU)Thượng Hải (SHA)2 giờ 50 phút
9831Thành Đô (CTU)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 0 phút
9839Thành Đô (CTU)Tây Ninh (XNN)1 giờ 30 phút
9986Hàng Châu (HGH)Lô Châu (LZO)2 giờ 50 phút
6072Hàng Châu (HGH)Tây An (XIY)2 giờ 30 phút
9832Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 0 phút
6106Tây Song Bản Nạp (JHG)Tây An (XIY)3 giờ 5 phút
9878Côn Minh (KMG)Lạp Tát (LXA)2 giờ 50 phút
9952Quý Dương (KWE)Lạp Tát (LXA)2 giờ 50 phút
9853Lạp Tát (LXA)Xương Đô (BPX)1 giờ 10 phút
9881Lạp Tát (LXA)Thành Đô (CTU)2 giờ 10 phút
9951Lạp Tát (LXA)Quý Dương (KWE)2 giờ 55 phút
9917Lạp Tát (LXA)Miên Dương (MIG)2 giờ 10 phút
9815Lạp Tát (LXA)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 50 phút
6062Lạp Tát (LXA)Tây An (XIY)2 giờ 55 phút
9986Lô Châu (LZO)Lạp Tát (LXA)2 giờ 30 phút
9984Lâm Chi (LZY)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 10 phút
9918Miên Dương (MIG)Lạp Tát (LXA)2 giờ 30 phút
6045Miên Dương (MIG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 25 phút
9917Miên Dương (MIG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 40 phút
9964Nam Thông (NTG)Tây An (XIY)2 giờ 30 phút
9816Bắc Kinh (PEK)Lạp Tát (LXA)4 giờ 15 phút
9822Tam Á (SYX)Thành Đô (CTU)2 giờ 40 phút
9918Thẩm Quyến (SZX)Miên Dương (MIG)2 giờ 35 phút
6042Thiên Tân (TSN)Tây Ninh (XNN)2 giờ 30 phút
9832Thái Nguyên (TYN)Thành Đô (CTU)2 giờ 25 phút
9831Thái Nguyên (TYN)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 45 phút
6108Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tây Ninh (XNN)2 giờ 40 phút
6071Tây An (XIY)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
6105Tây An (XIY)Tây Song Bản Nạp (JHG)2 giờ 50 phút
6031Tây An (XIY)Lệ Giang (LJG)2 giờ 30 phút
9839Tây Ninh (XNN)Hải Tây, Thanh Hải (GOQ)1 giờ 25 phút
9982Châu Hải (ZUH)Thành Đô (CTU)2 giờ 15 phút
9877Lạp Tát (LXA)Côn Minh (KMG)2 giờ 30 phút
9942Hạ Môn (XMN)Thành Đô (CTU)2 giờ 50 phút
9875Thành Đô (CTU)Đại Lý (DLU)1 giờ 25 phút
9963Tây An (XIY)Nam Thông (NTG)2 giờ 10 phút
9857Thành Đô (CTU)Trường Sa (CSX)2 giờ 25 phút
9961Thành Đô (CTU)Côn Minh (KMG)1 giờ 25 phút
6054Xương Đô (BPX)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút
9985Lạp Tát (LXA)Lô Châu (LZO)2 giờ 25 phút
9985Lô Châu (LZO)Hàng Châu (HGH)2 giờ 30 phút
9906Trường Sa (CSX)Quảng Nguyên (GYS)1 giờ 25 phút
9924Thành Đô (CTU)Lệ Giang (LJG)1 giờ 20 phút
9921Thành Đô (CTU)Tế Nam (TNA)2 giờ 15 phút
9932Đại Lý (DLU)Thành Đô (CTU)1 giờ 35 phút
6049Đại Lý (DLU)Nghi Tân (YBP)0 giờ 50 phút
9898Đạt Châu (DZH)Lạp Tát (LXA)2 giờ 35 phút
9897Đạt Châu (DZH)Nam Kinh (NKG)2 giờ 0 phút
9905Quảng Nguyên (GYS)Trường Sa (CSX)1 giờ 45 phút
9906Quảng Nguyên (GYS)Lạp Tát (LXA)2 giờ 25 phút
6024Tây Song Bản Nạp (JHG)Miên Dương (MIG)1 giờ 50 phút
6033Côn Minh (KMG)Vận Thành (YCU)2 giờ 40 phút
9924Lệ Giang (LJG)Lạp Tát (LXA)2 giờ 0 phút
9897Lạp Tát (LXA)Đạt Châu (DZH)2 giờ 20 phút
9905Lạp Tát (LXA)Quảng Nguyên (GYS)2 giờ 20 phút
9973Lạp Tát (LXA)Vũ Hán (WUH)3 giờ 0 phút
9827Lạp Tát (LXA)Nghi Tân (YBP)2 giờ 15 phút
9758Lâm Chi (LZY)Miên Dương (MIG)1 giờ 50 phút
6023Miên Dương (MIG)Tây Song Bản Nạp (JHG)1 giờ 45 phút
9757Miên Dương (MIG)Lâm Chi (LZY)2 giờ 10 phút
6081Miên Dương (MIG)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 40 phút
9898Nam Kinh (NKG)Đạt Châu (DZH)2 giờ 0 phút
9948Nam Ninh (NNG)Miên Dương (MIG)2 giờ 5 phút
6048Phổ Nhị (SYM)Chiêu Thông (ZAT)1 giờ 20 phút
6040Thẩm Quyến (SZX)Tây An (XIY)3 giờ 0 phút
9922Tế Nam (TNA)Thành Đô (CTU)2 giờ 25 phút
6083Tế Nam (TNA)Tây Ninh (XNN)2 giờ 25 phút
6068Thái Nguyên (TYN)Lệ Giang (LJG)3 giờ 10 phút
6082Ôn Châu (WNZ)Miên Dương (MIG)2 giờ 45 phút
9974Vũ Hán (WUH)Lạp Tát (LXA)3 giờ 40 phút
6039Tây An (XIY)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 45 phút
6047Tây An (XIY)Chiêu Thông (ZAT)2 giờ 5 phút
9868Tây Ninh (XNN)Thành Đô (CTU)1 giờ 35 phút
6084Tây Ninh (XNN)Tế Nam (TNA)2 giờ 15 phút
6043Tây Ninh (XNN)Vận Thành (YCU)1 giờ 55 phút
6050Từ Châu (XUZ)Nghi Tân (YBP)2 giờ 50 phút
6050Nghi Tân (YBP)Đại Lý (DLU)1 giờ 10 phút
9827Nghi Tân (YBP)Hàng Châu (HGH)2 giờ 30 phút
6049Nghi Tân (YBP)Từ Châu (XUZ)2 giờ 25 phút
6034Vận Thành (YCU)Côn Minh (KMG)2 giờ 40 phút
6044Vận Thành (YCU)Tây Ninh (XNN)1 giờ 55 phút
6047Chiêu Thông (ZAT)Phổ Nhị (SYM)1 giờ 20 phút
6048Chiêu Thông (ZAT)Tây An (XIY)1 giờ 50 phút
9981Thành Đô (CTU)Châu Hải (ZUH)2 giờ 20 phút
6056Lâm Chi (LZY)Tây An (XIY)2 giờ 30 phút
6032Lệ Giang (LJG)Tây An (XIY)2 giờ 25 phút
9960Xương Đô (BPX)Thành Đô (CTU)1 giờ 30 phút
9959Thành Đô (CTU)Xương Đô (BPX)1 giờ 25 phút
9908Xương Đô (BPX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 5 phút
6004Xương Đô (BPX)Miên Dương (MIG)1 giờ 10 phút
9915Trùng Khánh (CKG)Phổ Nhị (SYM)1 giờ 45 phút
9852Trường Sa (CSX)Lạp Tát (LXA)3 giờ 15 phút
9920Trường Sa (CSX)Miên Dương (MIG)1 giờ 40 phút
6015Trường Sa (CSX)Phổ Nhị (SYM)2 giờ 15 phút
9730Thành Đô (CTU)Lâm Chi (LZY)1 giờ 50 phút
9879Thành Đô (CTU)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 5 phút
9780Thường Châu (CZX)Nghi Tân (YBP)2 giờ 55 phút
6017Đại Lý (DLU)Hàng Châu (HGH)2 giờ 55 phút
6036Đại Lý (DLU)Miên Dương (MIG)1 giờ 35 phút
6025Đại Lý (DLU)Nam Kinh (NKG)3 giờ 5 phút
9771Quảng Nguyên (GYS)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
6018Hàng Châu (HGH)Đại Lý (DLU)3 giờ 40 phút
6074Hong Kong (HKG)Vận Thành (YCU)3 giờ 0 phút
9991Côn Minh (KMG)Đức Hoành (LUM)1 giờ 10 phút
9812Lệ Giang (LJG)Thành Đô (CTU)1 giờ 40 phút
6027Lệ Giang (LJG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 10 phút
6065Lệ Giang (LJG)Vận Thành (YCU)2 giờ 20 phút
9992Đức Hoành (LUM)Côn Minh (KMG)1 giờ 10 phút
9863Lạp Tát (LXA)Nam Sung (NAO)2 giờ 25 phút
6003Miên Dương (MIG)Xương Đô (BPX)1 giờ 40 phút
9919Miên Dương (MIG)Trường Sa (CSX)1 giờ 45 phút
6035Miên Dương (MIG)Đại Lý (DLU)1 giờ 25 phút
6097Miên Dương (MIG)Vũ Hán (WUH)1 giờ 40 phút
9864Nam Sung (NAO)Lạp Tát (LXA)2 giờ 30 phút
9863Nam Sung (NAO)Tế Nam (TNA)2 giờ 10 phút
6026Nam Kinh (NKG)Đại Lý (DLU)3 giờ 15 phút
9772Nam Kinh (NKG)Quảng Nguyên (GYS)2 giờ 10 phút
9880Thẩm Dương (SHE)Thành Đô (CTU)3 giờ 55 phút
9988Trạch Gia Trang (SJW)Tây Ninh (XNN)2 giờ 0 phút
9838Tam Minh (SQJ)Thành Đô (CTU)2 giờ 30 phút
9916Phổ Nhị (SYM)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 45 phút
6016Phổ Nhị (SYM)Trường Sa (CSX)2 giờ 25 phút
6028Thẩm Quyến (SZX)Lệ Giang (LJG)2 giờ 55 phút
9864Tế Nam (TNA)Nam Sung (NAO)2 giờ 15 phút
6022Tế Nam (TNA)Tây An (XIY)2 giờ 0 phút
6098Vũ Hán (WUH)Miên Dương (MIG)2 giờ 15 phút
6053Tây An (XIY)Xương Đô (BPX)2 giờ 40 phút
6079Tây An (XIY)Tây Ninh (XNN)1 giờ 45 phút
9987Tây Ninh (XNN)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 0 phút
6080Tây Ninh (XNN)Tây An (XIY)1 giờ 55 phút
9779Nghi Tân (YBP)Thường Châu (CZX)2 giờ 30 phút
9780Nghi Tân (YBP)Lạp Tát (LXA)2 giờ 20 phút
9704Vận Thành (YCU)Thành Đô (CTU)1 giờ 45 phút
6073Vận Thành (YCU)Hong Kong (HKG)2 giờ 40 phút
6066Vận Thành (YCU)Lệ Giang (LJG)3 giờ 5 phút
6060Nhật Khách Tắc (RKZ)Tây An (XIY)3 giờ 10 phút
6059Tây An (XIY)Nhật Khách Tắc (RKZ)3 giờ 35 phút
2007Tây Ninh (XNN)Quả Lạc (GMQ)1 giờ 25 phút
9907Trùng Khánh (CKG)Xương Đô (BPX)2 giờ 10 phút
9703Thành Đô (CTU)Vận Thành (YCU)1 giờ 40 phút
6038Ngari (NGQ)Khách Thập (QSZ)1 giờ 30 phút
6037Khách Thập (QSZ)Ngari (NGQ)1 giờ 30 phút
6038Khách Thập (QSZ)Tây Ninh (XNN)3 giờ 30 phút
6037Tây Ninh (XNN)Khách Thập (QSZ)3 giờ 50 phút
9701Lạp Tát (LXA)Thành Đô (TFU)2 giờ 0 phút
9947Miên Dương (MIG)Nam Ninh (NNG)2 giờ 5 phút
9701Thành Đô (TFU)Hong Kong (HKG)2 giờ 55 phút
9726Thành Đô (TFU)Nhật Khách Tắc (RKZ)2 giờ 30 phút
9901Thành Đô (CTU)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 40 phút
9914Lan Châu (LHW)Lạp Tát (LXA)2 giờ 25 phút
9913Lạp Tát (LXA)Lan Châu (LHW)2 giờ 10 phút
9956Bắc Kinh (PEK)Thành Đô (CTU)3 giờ 0 phút
9725Nhật Khách Tắc (RKZ)Thành Đô (TFU)2 giờ 20 phút
9726Trạch Gia Trang (SJW)Thành Đô (TFU)2 giờ 25 phút
9902Thẩm Quyến (SZX)Thành Đô (CTU)2 giờ 30 phút
9715Thành Đô (TFU)Lạp Tát (LXA)2 giờ 30 phút
9711Thành Đô (TFU)Lâm Chi (LZY)2 giờ 0 phút
9725Thành Đô (TFU)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 5 phút
9702Hong Kong (HKG)Thành Đô (TFU)2 giờ 35 phút
9955Thành Đô (CTU)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 35 phút
9891Thành Đô (CTU)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 55 phút
9941Thành Đô (CTU)Hạ Môn (XMN)2 giờ 40 phút
9840Hải Tây, Thanh Hải (GOQ)Tây Ninh (XNN)1 giờ 20 phút
9892Trạch Gia Trang (SJW)Thành Đô (CTU)2 giờ 20 phút
9712Lâm Chi (LZY)Thành Đô (TFU)1 giờ 55 phút
6055Tây An (XIY)Lâm Chi (LZY)3 giờ 0 phút
6067Lệ Giang (LJG)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 50 phút
9841Thành Đô (CTU)Tây Song Bản Nạp (JHG)1 giờ 55 phút
9842Tây Song Bản Nạp (JHG)Thành Đô (CTU)2 giờ 20 phút
9871Nam Sung (NAO)Thiên Tân (TSN)2 giờ 45 phút
9872Thiên Tân (TSN)Nam Sung (NAO)2 giờ 40 phút
9837Thành Đô (CTU)Tam Minh (SQJ)2 giờ 55 phút
9835Thành Đô (CTU)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 45 phút
9836Thanh Đảo (TAO)Thành Đô (CTU)2 giờ 55 phút
6021Tây An (XIY)Tế Nam (TNA)1 giờ 40 phút
9706Lạp Tát (LXA)2 giờ 20 phút
2008Quả Lạc (GMQ)Tây Ninh (XNN)1 giờ 0 phút
9705Lạp Tát (LXA)2 giờ 10 phút
9828Hàng Châu (HGH)Nghi Tân (YBP)2 giờ 35 phút
9923Lạp Tát (LXA)Lệ Giang (LJG)2 giờ 25 phút
9851Lạp Tát (LXA)Trường Sa (CSX)2 giờ 55 phút
9765Thành Đô (CTU)Quảng Châu (CAN)2 giờ 15 phút
9766Quảng Châu (CAN)Thành Đô (CTU)2 giờ 35 phút
6090Nhật Khách Tắc (RKZ)Tây Ninh (XNN)2 giờ 20 phút
6089Tây Ninh (XNN)Nhật Khách Tắc (RKZ)2 giờ 15 phút
9965Thành Đô (CTU)Hải Tây, Thanh Hải (GOQ)2 giờ 45 phút
6013Đại Lý (DLU)Hợp Phì (HFE)2 giờ 45 phút
6014Hợp Phì (HFE)Đại Lý (DLU)3 giờ 0 phút
9966Hải Tây, Thanh Hải (GOQ)Thành Đô (CTU)2 giờ 30 phút
Hiển thị thêm đường bay

Tibet Airlines thông tin liên hệ

Thông tin của Tibet Airlines

Mã IATATV
Tuyến đường234
Tuyến bay hàng đầuThành Đô đến Lạp Tát
Sân bay được khai thác63
Sân bay hàng đầuLạp Tát Lhasa
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.

Dùng KAYAK tìm kiếm các chuyến bay của Tibet Airlines. Tìm những vé rẻ nhất của hãng Tibet Airlines, các tuyến bay phổ biến nhất và các đánh giá được xác minh của hãngTibet Airlines. KAYAK tìm kiếm hàng trăm website du lịch cho tất cả các hãng bay hàng đầu và những tuyến bay quốc tế hàng đầu nhằm giúp bạn tìm ra vé bay rẻ của hãng Tibet Airlines và đặt được chuyến bay phù hợp với bạn.

Không phải những gì bạn đang tìm kiếm? Tìm hàng ngàn khách sạn, chuyến baydịch vụ cho thuê xe ô-tô khác với KAYAK.