Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Tibet Airlines

TV

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Tibet Airlines

1 người lớn
Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Tibet Airlines

Đây là lý do du khách chọn KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Tibet Airlines

  • Đâu là hạn định do Tibet Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Tibet Airlines, hành lý xách tay không được quá 55x40x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Tibet Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Tibet Airlines bay đến đâu?

    Tibet Airlines chỉ cung ứng những chuyến bay nội địa ở Trung Quốc đến 53 thành phố khác nhau, bao gồm Thành Đô, Lạp Tát và Tây Ninh.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Tibet Airlines?

    Tibet Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Lạp Tát.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Tibet Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Tibet Airlines.

  • Hãng Tibet Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Tibet Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Thượng Hải đến Thành Đô, với giá vé 9.303.508 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Tibet Airlines?

  • Liệu Tibet Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Tibet Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Tibet Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Tibet Airlines có các chuyến bay tới 53 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Tibet Airlines

5,6
Tạm đượcDựa trên 1 đánh giá được xác minh của khách
4,0Thức ăn
8,0Phi hành đoàn
8,0Lên máy bay
4,0Thư giãn, giải trí
4,0Thư thái

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Tibet Airlines

Th. 7 4/27

Bản đồ tuyến bay của hãng Tibet Airlines - Tibet Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Tibet Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Tibet Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 7 4/27

Tất cả các tuyến bay của hãng Tibet Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
9908Xương Đô (BPX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 15 phút
9907Trùng Khánh (CKG)Xương Đô (BPX)2 giờ 20 phút
9897Lạp Tát (LXA)Ngari (NGQ)1 giờ 55 phút
9898Ngari (NGQ)Lạp Tát (LXA)2 giờ 0 phút
6040Thẩm Quyến (SZX)Tây An (XIY)2 giờ 50 phút
6039Tây An (XIY)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 45 phút
9889Thành Đô (CTU)Tây Song Bản Nạp (JHG)1 giờ 55 phút
9839Thành Đô (CTU)Tây Ninh (XNN)1 giờ 50 phút
9832Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 35 phút
9890Tây Song Bản Nạp (JHG)Thành Đô (CTU)2 giờ 0 phút
9878Côn Minh (KMG)Lạp Tát (LXA)2 giờ 45 phút
9832Thái Nguyên (TYN)Thành Đô (CTU)2 giờ 15 phút
9839Tây Ninh (XNN)Hải Tây, Thanh Hải (GOQ)1 giờ 25 phút
9824Lạp Tát (LXA)Thành Đô (CTU)2 giờ 40 phút
9925Trùng Khánh (CKG)Đại Lý (DLU)2 giờ 0 phút
9843Trùng Khánh (CKG)Lạp Tát (LXA)2 giờ 55 phút
9983Trùng Khánh (CKG)Lâm Chi (LZY)2 giờ 20 phút
9858Trường Sa (CSX)Thành Đô (CTU)2 giờ 0 phút
9857Thành Đô (CTU)Trường Sa (CSX)2 giờ 5 phút
9915Thành Đô (CTU)Đại Lý (DLU)1 giờ 35 phút
9851Thành Đô (CTU)Hợp Phì (HFE)2 giờ 5 phút
9825Thành Đô (CTU)Côn Minh (KMG)1 giờ 30 phút
9855Thành Đô (CTU)Lệ Giang (LJG)1 giờ 25 phút
9819Thành Đô (CTU)Lạp Tát (LXA)2 giờ 25 phút
9847Thành Đô (CTU)Lâm Chi (LZY)1 giờ 55 phút
9883Thành Đô (CTU)Nhật Khách Tắc (RKZ)2 giờ 35 phút
9881Thành Đô (CTU)Thượng Hải (SHA)2 giờ 50 phút
9891Thành Đô (CTU)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 10 phút
9805Thành Đô (CTU)Tam Á (SYX)2 giờ 25 phút
9831Thành Đô (CTU)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 20 phút
9926Đại Lý (DLU)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 55 phút
9916Đại Lý (DLU)Thành Đô (CTU)1 giờ 35 phút
6017Đại Lý (DLU)Hàng Châu (HGH)3 giờ 5 phút
9840Hải Tây, Thanh Hải (GOQ)Tây Ninh (XNN)1 giờ 15 phút
9852Hợp Phì (HFE)Thành Đô (CTU)2 giờ 30 phút
6018Hàng Châu (HGH)Đại Lý (DLU)3 giờ 40 phút
6072Hàng Châu (HGH)Tây An (XIY)2 giờ 20 phút
9856Lệ Giang (LJG)Thành Đô (CTU)1 giờ 25 phút
6032Lệ Giang (LJG)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút
9844Lạp Tát (LXA)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 45 phút
9877Lạp Tát (LXA)Côn Minh (KMG)2 giờ 20 phút
9917Lạp Tát (LXA)Miên Dương (MIG)2 giờ 15 phút
9959Lạp Tát (LXA)Tây An (XIY)3 giờ 10 phút
9984Lâm Chi (LZY)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 25 phút
9848Lâm Chi (LZY)Thành Đô (CTU)1 giờ 50 phút
6056Lâm Chi (LZY)Tây An (XIY)2 giờ 40 phút
9918Miên Dương (MIG)Lạp Tát (LXA)2 giờ 20 phút
9917Miên Dương (MIG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 35 phút
6050Nam Kinh (NKG)Tây Ninh (XNN)2 giờ 50 phút
9884Nhật Khách Tắc (RKZ)Thành Đô (CTU)2 giờ 25 phút
9866Thượng Hải (SHA)Thành Đô (CTU)3 giờ 5 phút
9892Trạch Gia Trang (SJW)Thành Đô (CTU)2 giờ 35 phút
9806Tam Á (SYX)Thành Đô (CTU)2 giờ 30 phút
9918Thẩm Quyến (SZX)Miên Dương (MIG)2 giờ 45 phút
9831Thái Nguyên (TYN)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 45 phút
6031Tây An (XIY)Lệ Giang (LJG)2 giờ 15 phút
9960Tây An (XIY)Lạp Tát (LXA)3 giờ 25 phút
6055Tây An (XIY)Lâm Chi (LZY)2 giờ 35 phút
9840Tây Ninh (XNN)Thành Đô (CTU)1 giờ 50 phút
6049Tây Ninh (XNN)Nam Kinh (NKG)2 giờ 35 phút
6009Tây Ninh (XNN)Ngọc Thụ (YUS)1 giờ 20 phút
6010Ngọc Thụ (YUS)Tây Ninh (XNN)1 giờ 15 phút
6011Tây An (XIY)Đại Lý (DLU)2 giờ 35 phút
6012Đại Lý (DLU)Tây An (XIY)2 giờ 10 phút
9859Trùng Khánh (CKG)Phổ Nhị (SYM)1 giờ 55 phút
9842Đạt Châu (DZH)Lạp Tát (LXA)2 giờ 45 phút
6044Tây Song Bản Nạp (JHG)Tây An (XIY)2 giờ 35 phút
6033Côn Minh (KMG)Vận Thành (YCU)2 giờ 40 phút
6067Lệ Giang (LJG)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 45 phút
9985Lạp Tát (LXA)Lô Châu (LZO)2 giờ 5 phút
9985Lô Châu (LZO)Hàng Châu (HGH)2 giờ 30 phút
9842Nam Kinh (NKG)Đạt Châu (DZH)2 giờ 5 phút
6068Thái Nguyên (TYN)Lệ Giang (LJG)3 giờ 5 phút
9981Trùng Khánh (CKG)Thiên Tân (TSN)2 giờ 45 phút
9879Thành Đô (CTU)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 15 phút
6025Đại Lý (DLU)Nam Kinh (NKG)3 giờ 5 phút
9830Quảng Nguyên (GYS)Lạp Tát (LXA)2 giờ 35 phút
9826Côn Minh (KMG)Thành Đô (CTU)1 giờ 30 phút
9991Côn Minh (KMG)Đức Hoành (LUM)1 giờ 10 phút
6065Lệ Giang (LJG)Vận Thành (YCU)2 giờ 30 phút
9992Đức Hoành (LUM)Côn Minh (KMG)1 giờ 10 phút
9827Lạp Tát (LXA)Nghi Tân (YBP)2 giờ 10 phút
6026Nam Kinh (NKG)Đại Lý (DLU)3 giờ 5 phút
9830Nam Kinh (NKG)Quảng Nguyên (GYS)2 giờ 15 phút
9880Thẩm Dương (SHE)Thành Đô (CTU)4 giờ 20 phút
6016Tế Nam (TNA)Tây An (XIY)2 giờ 0 phút
9982Thiên Tân (TSN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 50 phút
6027Tây An (XIY)Côn Minh (KMG)2 giờ 15 phút
6015Tây An (XIY)Tế Nam (TNA)1 giờ 40 phút
9827Nghi Tân (YBP)Hàng Châu (HGH)2 giờ 30 phút
6066Vận Thành (YCU)Lệ Giang (LJG)2 giờ 55 phút
9957Thành Đô (CTU)Lâm Nghi (LYI)2 giờ 55 phút
9958Lâm Nghi (LYI)Thành Đô (CTU)3 giờ 20 phút
6043Tây An (XIY)Tây Song Bản Nạp (JHG)2 giờ 45 phút
6021Tây An (XIY)Nam Thông (NTG)2 giờ 20 phút
9997Thành Đô (CTU)Tam Minh (SQJ)2 giờ 35 phút
9903Thành Đô (CTU)Chiêu Thông (ZAT)1 giờ 20 phút
9998Tam Minh (SQJ)Thành Đô (CTU)2 giờ 45 phút
9903Chiêu Thông (ZAT)Đại Lý (DLU)1 giờ 10 phút
9860Phổ Nhị (SYM)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 5 phút
6028Côn Minh (KMG)Tây An (XIY)2 giờ 15 phút
9815Lạp Tát (LXA)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 45 phút
9816Bắc Kinh (PEK)Lạp Tát (LXA)4 giờ 15 phút
6022Nam Thông (NTG)Tây An (XIY)2 giờ 30 phút
9980Trường Sa (CSX)Lạp Tát (LXA)3 giờ 25 phút
9901Thành Đô (CTU)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 15 phút
9933Lạp Tát (LXA)Trường Sa (CSX)3 giờ 15 phút
9902Thẩm Quyến (SZX)Thành Đô (CTU)2 giờ 30 phút
6071Tây An (XIY)Hàng Châu (HGH)2 giờ 20 phút
6058Lạp Tát (LXA)Tây Ninh (XNN)2 giờ 5 phút
6057Tây Ninh (XNN)Lạp Tát (LXA)2 giờ 20 phút
9861Miên Dương (MIG)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 45 phút
9955Xương Đô (BPX)Thành Đô (CTU)1 giờ 20 phút
9955Thành Đô (CTU)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 50 phút
9821Thành Đô (CTU)Hạ Môn (XMN)2 giờ 50 phút
9822Hạ Môn (XMN)Thành Đô (CTU)2 giờ 50 phút
9956Bắc Kinh (PEK)Thành Đô (CTU)3 giờ 15 phút
6060Nhật Khách Tắc (RKZ)Tây An (XIY)3 giờ 15 phút
9956Thành Đô (CTU)Xương Đô (BPX)1 giờ 35 phút
9986Hàng Châu (HGH)Lô Châu (LZO)2 giờ 50 phút
9838Lan Châu (LHW)Lạp Tát (LXA)2 giờ 25 phút
9837Lạp Tát (LXA)Lan Châu (LHW)2 giờ 5 phút
9986Lô Châu (LZO)Lạp Tát (LXA)2 giờ 30 phút
9862Thái Nguyên (TYN)Miên Dương (MIG)1 giờ 40 phút
9854Xương Đô (BPX)Lạp Tát (LXA)1 giờ 20 phút
9853Lạp Tát (LXA)Xương Đô (BPX)1 giờ 10 phút
6034Vận Thành (YCU)Côn Minh (KMG)2 giờ 40 phút
9828Hàng Châu (HGH)Nghi Tân (YBP)3 giờ 5 phút
9828Nghi Tân (YBP)Lạp Tát (LXA)2 giờ 20 phút
9940Quả Lạc (GMQ)Tây Ninh (XNN)0 giờ 55 phút
9939Tây Ninh (XNN)Quả Lạc (GMQ)1 giờ 10 phút
9952Quý Dương (KWE)Lạp Tát (LXA)2 giờ 55 phút
9951Lạp Tát (LXA)Quý Dương (KWE)2 giờ 45 phút
9978Vu Hồ (WHA)Thành Đô (CTU)2 giờ 40 phút
9921Thành Đô (CTU)Tế Nam (TNA)2 giờ 30 phút
9922Tế Nam (TNA)Thành Đô (CTU)2 giờ 25 phút
6059Tây An (XIY)Nhật Khách Tắc (RKZ)3 giờ 15 phút
Hiển thị thêm đường bay

Tibet Airlines thông tin liên hệ

Thông tin của Tibet Airlines

Mã IATATV
Tuyến đường174
Tuyến bay hàng đầuLạp Tát đến Thành Đô
Sân bay được khai thác53
Sân bay hàng đầuLạp Tát Lhasa

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.