Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9956 | Thành Đô (CTU) | Xương Đô (BPX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9908 | Xương Đô (BPX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9955 | Xương Đô (BPX) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9907 | Trùng Khánh (CKG) | Xương Đô (BPX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9925 | Trùng Khánh (CKG) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9843 | Trùng Khánh (CKG) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9983 | Trùng Khánh (CKG) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6078 | Trường Sa (CSX) | Miên Dương (MIG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9915 | Thành Đô (CTU) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9851 | Thành Đô (CTU) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9825 | Thành Đô (CTU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9909 | Thành Đô (CTU) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9885 | Thành Đô (CTU) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9847 | Thành Đô (CTU) | Lâm Chi (LZY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9955 | Thành Đô (CTU) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9883 | Thành Đô (CTU) | Nhật Khách Tắc (RKZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9881 | Thành Đô (CTU) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9901 | Thành Đô (CTU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9831 | Thành Đô (CTU) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9839 | Thành Đô (CTU) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9926 | Đại Lý (DLU) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6017 | Đại Lý (DLU) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6018 | Hàng Châu (HGH) | Đại Lý (DLU) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6072 | Hàng Châu (HGH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9952 | Quý Dương (KWE) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6032 | Lệ Giang (LJG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9844 | Lạp Tát (LXA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9881 | Lạp Tát (LXA) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9877 | Lạp Tát (LXA) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9951 | Lạp Tát (LXA) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9917 | Lạp Tát (LXA) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9897 | Lạp Tát (LXA) | Ngari (NGQ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9959 | Lạp Tát (LXA) | Tây An (XIY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6058 | Lạp Tát (LXA) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9984 | Lâm Chi (LZY) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6056 | Lâm Chi (LZY) | Tây An (XIY) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9918 | Miên Dương (MIG) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9917 | Miên Dương (MIG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9898 | Ngari (NGQ) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6050 | Nam Kinh (NKG) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9866 | Thượng Hải (SHA) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9902 | Thẩm Quyến (SZX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9918 | Thẩm Quyến (SZX) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6040 | Thẩm Quyến (SZX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9831 | Thái Nguyên (TYN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6031 | Tây An (XIY) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9960 | Tây An (XIY) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6055 | Tây An (XIY) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6039 | Tây An (XIY) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9839 | Tây Ninh (XNN) | Hải Tây, Thanh Hải (GOQ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6049 | Tây Ninh (XNN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9853 | Lạp Tát (LXA) | Xương Đô (BPX) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9848 | Lâm Chi (LZY) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9854 | Xương Đô (BPX) | Lạp Tát (LXA) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9874 | Trịnh Châu (CGO) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9980 | Trường Sa (CSX) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9857 | Thành Đô (CTU) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6012 | Đại Lý (DLU) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9840 | Hải Tây, Thanh Hải (GOQ) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9852 | Hợp Phì (HFE) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9832 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9826 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9878 | Côn Minh (KMG) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9914 | Lan Châu (LHW) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9910 | Lệ Giang (LJG) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9913 | Lạp Tát (LXA) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6077 | Miên Dương (MIG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9956 | Bắc Kinh (PEK) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9884 | Nhật Khách Tắc (RKZ) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9832 | Thái Nguyên (TYN) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9873 | Tây Ninh (XNN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9840 | Tây Ninh (XNN) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6057 | Tây Ninh (XNN) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9858 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9916 | Đại Lý (DLU) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6071 | Tây An (XIY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6009 | Tây Ninh (XNN) | Ngọc Thụ (YUS) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
6010 | Ngọc Thụ (YUS) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
6011 | Tây An (XIY) | Đại Lý (DLU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
9973 | Lạp Tát (LXA) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9974 | Vũ Hán (WUH) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6054 | Xương Đô (BPX) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
9921 | Thành Đô (CTU) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
9904 | Đại Lý (DLU) | Chiêu Thông (ZAT) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9842 | Đạt Châu (DZH) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
9841 | Đạt Châu (DZH) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6098 | Quả Lạc (GMQ) | Tây Ninh (XNN) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
9986 | Hàng Châu (HGH) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6044 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6033 | Côn Minh (KMG) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6067 | Lệ Giang (LJG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
9841 | Lạp Tát (LXA) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9985 | Lạp Tát (LXA) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
9927 | Lạp Tát (LXA) | Nam Sung (NAO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9985 | Lô Châu (LZO) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
9986 | Lô Châu (LZO) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6069 | Miên Dương (MIG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
9928 | Nam Sung (NAO) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
9927 | Nam Sung (NAO) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
9842 | Nam Kinh (NKG) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6060 | Nhật Khách Tắc (RKZ) | Tây An (XIY) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
9922 | Tế Nam (TNA) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6047 | Tế Nam (TNA) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
9928 | Thiên Tân (TSN) | Nam Sung (NAO) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6068 | Thái Nguyên (TYN) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6070 | Ôn Châu (WNZ) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6053 | Tây An (XIY) | Xương Đô (BPX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6059 | Tây An (XIY) | Nhật Khách Tắc (RKZ) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6097 | Tây Ninh (XNN) | Quả Lạc (GMQ) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6048 | Tây Ninh (XNN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6034 | Vận Thành (YCU) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
9904 | Chiêu Thông (ZAT) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
9903 | Thành Đô (CTU) | Chiêu Thông (ZAT) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
9979 | Lạp Tát (LXA) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
6043 | Tây An (XIY) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
9903 | Chiêu Thông (ZAT) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
9805 | Thành Đô (CTU) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9821 | Thành Đô (CTU) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9806 | Tam Á (SYX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9822 | Hạ Môn (XMN) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9981 | Trùng Khánh (CKG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
9965 | Thành Đô (CTU) | Hải Tây, Thanh Hải (GOQ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
9923 | Thành Đô (CTU) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6025 | Đại Lý (DLU) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
9830 | Quảng Nguyên (GYS) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
9829 | Quảng Nguyên (GYS) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
9828 | Hàng Châu (HGH) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
9991 | Côn Minh (KMG) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6028 | Côn Minh (KMG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6065 | Lệ Giang (LJG) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
9992 | Đức Hoành (LUM) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
9829 | Lạp Tát (LXA) | Quảng Nguyên (GYS) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
9827 | Lạp Tát (LXA) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6026 | Nam Kinh (NKG) | Đại Lý (DLU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
9830 | Nam Kinh (NKG) | Quảng Nguyên (GYS) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
9924 | Thanh Đảo (TAO) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6016 | Tế Nam (TNA) | Tây An (XIY) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
9982 | Thiên Tân (TSN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6027 | Tây An (XIY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6015 | Tây An (XIY) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
9827 | Nghi Tân (YBP) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
9828 | Nghi Tân (YBP) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6066 | Vận Thành (YCU) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
9957 | Thành Đô (CTU) | Lâm Nghi (LYI) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
9815 | Lạp Tát (LXA) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
9958 | Lâm Nghi (LYI) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6022 | Nam Thông (NTG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
9816 | Bắc Kinh (PEK) | Lạp Tát (LXA) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
9860 | Phổ Nhị (SYM) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6021 | Tây An (XIY) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
9811 | Thành Đô (CTU) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
9812 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
9929 | Thành Đô (CTU) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
9930 | Vũ Hán (WUH) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
9997 | Thành Đô (CTU) | Tam Minh (SQJ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
9998 | Tam Minh (SQJ) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
9889 | Thành Đô (CTU) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
9711 | Thành Đô (CTU) | Tùng Nguyên (YSQ) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
9890 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
9712 | Tùng Nguyên (YSQ) | Thành Đô (CTU) | 4 giờ 20 phút | • | • | |||||
9859 | Trùng Khánh (CKG) | Phổ Nhị (SYM) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6042 | Thiên Tân (TSN) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
6041 | Tây Ninh (XNN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
9879 | Thành Đô (CTU) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
9880 | Thẩm Dương (SHE) | Thành Đô (CTU) | 4 giờ 0 phút | • | • | |||||
9966 | Hải Tây, Thanh Hải (GOQ) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 25 phút | • | ||||||
6004 | Ngari (NGQ) | Khách Thập (QSZ) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
6003 | Khách Thập (QSZ) | Ngari (NGQ) | 1 giờ 25 phút | • | ||||||
6004 | Khách Thập (QSZ) | Tây Ninh (XNN) | 3 giờ 10 phút | • | ||||||
6003 | Tây Ninh (XNN) | Khách Thập (QSZ) | 3 giờ 40 phút | • |
Mã IATA | TV |
---|---|
Tuyến đường | 226 |
Tuyến bay hàng đầu | Thành Đô đến Lạp Tát |
Sân bay được khai thác | 58 |
Sân bay hàng đầu | Thành Đô Chengdu |