
UQ
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Urumqi Air
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Urumqi Air
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Urumqi Air
Đánh giá của khách hàng Urumqi Air
Trạng thái chuyến bay của Urumqi Air
Bản đồ tuyến bay của hãng Urumqi Air - Urumqi Air bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Urumqi Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Urumqi Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Urumqi Air
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3561 | Lan Châu (LHW) | Hòa Điền (HTN) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3561 | Trịnh Châu (CGO) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3562 | Lan Châu (LHW) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3562 | Hòa Điền (HTN) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2501 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Hòa Điền (HTN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3504 | A Khắc Tô (AKU) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2580 | Lan Châu (LHW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2579 | Lan Châu (LHW) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3590 | Y Lê (YIN) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2580 | Dương Châu (YTY) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3589 | Trịnh Châu (CGO) | Y Lê (YIN) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3503 | Trịnh Châu (CGO) | A Khắc Tô (AKU) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2579 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2591 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Quảng Châu (CAN) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2600 | Thượng Hải (PVG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2592 | Quảng Châu (CAN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2599 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2541 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Hán Trung (HZG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2581 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3578 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2556 | Thành Đô (TFU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2542 | Nam Kinh (NKG) | Hán Trung (HZG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2565 | Lan Châu (LHW) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2555 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2582 | Khách Thập (KHG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2542 | Hán Trung (HZG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2566 | Hoài An (HIA) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2541 | Hán Trung (HZG) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
3573 | Trường Sa (CSX) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
3573 | Trạm Giang (ZHA) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
2502 | Hòa Điền (HTN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2513 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Miên Dương (MIG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2514 | Miên Dương (MIG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2513 | Miên Dương (MIG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2514 | Hải Khẩu (HAK) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3516 | Tuyền Châu (JJN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3515 | Trịnh Châu (CGO) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3519 | Lan Châu (LHW) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2543 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Đạt Châu (DZH) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3575 | Trạm Giang (ZHA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2544 | Đạt Châu (DZH) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2544 | Ôn Châu (WNZ) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2543 | Đạt Châu (DZH) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3575 | Thành Đô (TFU) | Khách Thập (KHG) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3576 | Thành Đô (TFU) | Trạm Giang (ZHA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
3576 | Khách Thập (KHG) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
2585 | Khánh Dương (IQN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2585 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Khánh Dương (IQN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2586 | Khánh Dương (IQN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2568 | Tuyền Châu (JJN) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2567 | Lan Châu (LHW) | Tuyền Châu (JJN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2586 | Hàng Châu (HGH) | Khánh Dương (IQN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2524 | Phúc Châu (FOC) | Lạc Dương (LYA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2524 | Lạc Dương (LYA) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2534 | Phúc Châu (FOC) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2533 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Du Lâm (UYN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2533 | Du Lâm (UYN) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2534 | Du Lâm (UYN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3538 | Côn Minh (KMG) | Trạm Giang (ZHA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
3537 | Trạm Giang (ZHA) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
2558 | Hạ Môn (XMN) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
2593 | Lũng Nam (LNL) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2594 | Hàng Châu (HGH) | Lũng Nam (LNL) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2593 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Lũng Nam (LNL) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2558 | Vũ Hán (WUH) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 40 phút | • | ||||||
2594 | Lũng Nam (LNL) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3600 | Châu Hải (ZUH) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3599 | Trịnh Châu (CGO) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2551 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Ba Trung (BZX) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2552 | Tuyền Châu (JJN) | Ba Trung (BZX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2552 | Ba Trung (BZX) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2551 | Ba Trung (BZX) | Tuyền Châu (JJN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3520 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 35 phút | • | ||||||
3574 | Tế Nam (TNA) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3574 | Trường Sa (CSX) | Trạm Giang (ZHA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3558 | Trùng Khánh (CKG) | Trạm Giang (ZHA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3557 | Trạm Giang (ZHA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2523 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Lạc Dương (LYA) | 3 giờ 45 phút | • | ||||||
2523 | Lạc Dương (LYA) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 20 phút | • | ||||||
3577 | Trịnh Châu (CGO) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 20 phút | • | • |
Urumqi Air thông tin liên hệ
- UQMã IATA
- +86 991 9507 1059Gọi điện
- urumqi-air.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Urumqi Air
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Urumqi Air
Thông tin của Urumqi Air
Mã IATA | UQ |
---|---|
Tuyến đường | 98 |
Tuyến bay hàng đầu | Ô Lỗ Mộc Tề đến Khách Thập |
Sân bay được khai thác | 41 |
Sân bay hàng đầu | Ô Lỗ Mộc Tề Urumqi |
