
VY
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Vueling
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Vueling
Bạn nên biết
Mùa thấp điểm | Mùa cao điểm | Chuyến bay rẻ nhất |
---|---|---|
Tháng Một | Tháng Bảy | 3.605.958 ₫ |
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 28%. | Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 17%. | Chuyến bay từ Am-xtéc-đam tới Bác-xê-lô-na Barcelona-El Prat |
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Vueling
Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Vueling
Đánh giá của khách hàng Vueling
Trạng thái chuyến bay của Vueling
Bản đồ tuyến bay của hãng Vueling - Vueling bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Vueling thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Vueling có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Vueling
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8309 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Am-xtéc-đam (AMS) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6652 | Bác-xê-lô-na (BCN) | London (LHR) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6310 | Thành phố Bilbao (BIO) | London (LHR) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1494 | Florence (FLR) | Ma-đrít (MAD) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6653 | London (LHR) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6311 | London (LHR) | Thành phố Bilbao (BIO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8961 | London (LHR) | Paris (ORY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7113 | London (LHR) | Santiago de Compostela (SCQ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1984 | Lisbon (LIS) | Paris (ORY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3003 | Las Palmas de Gran Canaria (LPA) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8960 | Paris (ORY) | London (LHR) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1983 | Paris (ORY) | Lisbon (LIS) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7112 | Santiago de Compostela (SCQ) | London (LHR) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3981 | Santiago de Compostela (SCQ) | Thành phố Palma de Mallorca (PMI) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1502 | Florence (FLR) | Paris (ORY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1503 | Paris (ORY) | Florence (FLR) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6022 | London (LGW) | Seville (SVQ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6023 | Seville (SVQ) | London (LGW) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3905 | Thành phố Palma de Mallorca (PMI) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3044 | Seville (SVQ) | Las Palmas de Gran Canaria (LPA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6950 | Paris (ORY) | Thành phố Palma de Mallorca (PMI) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6951 | Thành phố Palma de Mallorca (PMI) | Paris (ORY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7292 | Thành phố Bilbao (BIO) | London (LGW) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7293 | London (LGW) | Thành phố Bilbao (BIO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3904 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Thành phố Palma de Mallorca (PMI) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
3212 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Santa Cruz de Tenerife (TFN) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
3185 | Paris (CDG) | Las Palmas de Gran Canaria (LPA) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
3928 | Granada (GRX) | Thành phố Palma de Mallorca (PMI) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
3184 | Las Palmas de Gran Canaria (LPA) | Paris (CDG) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
6367 | Santiago de Compostela (SCQ) | Seville (SVQ) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
6366 | Seville (SVQ) | Santiago de Compostela (SCQ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
3213 | Santa Cruz de Tenerife (TFN) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
3944 | Thành phố Bilbao (BIO) | Thành phố Palma de Mallorca (PMI) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
3945 | Thành phố Palma de Mallorca (PMI) | Thành phố Bilbao (BIO) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
3940 | Thành phố Palma de Mallorca (PMI) | Seville (SVQ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
3941 | Seville (SVQ) | Thành phố Palma de Mallorca (PMI) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
6616 | Málaga (AGP) | London (LGW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8365 | Málaga (AGP) | Am-xtéc-đam (AMS) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8362 | Am-xtéc-đam (AMS) | Málaga (AGP) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8173 | Paris (ORY) | Málaga (AGP) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
3929 | Thành phố Palma de Mallorca (PMI) | Granada (GRX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
2214 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Seville (SVQ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
3978 | Thành phố Palma de Mallorca (PMI) | Zaragoza (ZAZ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
3979 | Zaragoza (ZAZ) | Thành phố Palma de Mallorca (PMI) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8017 | Paris (ORY) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8945 | London (LGW) | Paris (ORY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
8944 | Paris (ORY) | London (LGW) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
6615 | London (LGW) | Málaga (AGP) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
6020 | Bác-xê-lô-na (BCN) | London (LGW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8016 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Paris (ORY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
3262 | Thành phố Bilbao (BIO) | Santa Cruz de Tenerife (TFN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
6226 | Rome (FCO) | London (LGW) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
6021 | London (LGW) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
3263 | Santa Cruz de Tenerife (TFN) | Thành phố Bilbao (BIO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
3254 | Seville (SVQ) | Santa Cruz de Tenerife (TFN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3255 | Santa Cruz de Tenerife (TFN) | Seville (SVQ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6227 | London (LGW) | Rome (FCO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
3070 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Istanbul (IST) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3071 | Istanbul (IST) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3714 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Mahón (MAH) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6246 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Zurich (ZRH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
1495 | Ma-đrít (MAD) | Florence (FLR) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3980 | Thành phố Palma de Mallorca (PMI) | Santiago de Compostela (SCQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
3436 | Thành phố Palma de Mallorca (PMI) | Lisbon (LIS) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
1300 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Alicante (ALC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
6204 | Florence (FLR) | London (LGW) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2111 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Málaga (AGP) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8308 | Am-xtéc-đam (AMS) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
2902 | Am-xtéc-đam (AMS) | Thành phố Palma de Mallorca (PMI) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
3151 | Thành phố Palma de Mallorca (PMI) | Málaga (AGP) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
1986 | Porto (OPO) | Paris (ORY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6933 | Paris (ORY) | Rome (FCO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3274 | Málaga (AGP) | Santa Cruz de Tenerife (TFN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
3279 | Santa Cruz de Tenerife (TFN) | Málaga (AGP) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
1422 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Thành phố Bilbao (BIO) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
6109 | Rome (FCO) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
2150 | Málaga (AGP) | Brussels (BRU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
6108 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Rome (FCO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
3976 | Thành phố Bilbao (BIO) | Thị trấn Ibiza (IBZ) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
3977 | Thị trấn Ibiza (IBZ) | Thành phố Bilbao (BIO) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8432 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Tivat (TIV) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3437 | Lisbon (LIS) | Thành phố Palma de Mallorca (PMI) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2979 | Nantes (NTE) | Thành phố Palma de Mallorca (PMI) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2978 | Thành phố Palma de Mallorca (PMI) | Nantes (NTE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8433 | Tivat (TIV) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6002 | Florence (FLR) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7107 | London (LGW) | Santiago de Compostela (SCQ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7106 | Santiago de Compostela (SCQ) | London (LGW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
1301 | Alicante (ALC) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6205 | London (LGW) | Florence (FLR) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
1573 | Oviedo (OVD) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8174 | Málaga (AGP) | Paris (ORY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
3715 | Mahón (MAH) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 0 giờ 56 phút | • | • | • | • | |||
6005 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Florence (FLR) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
1423 | Thành phố Bilbao (BIO) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8165 | Paris (ORY) | Thành phố Valencia (VLC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8164 | Thành phố Valencia (VLC) | Paris (ORY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
1985 | Paris (ORY) | Porto (OPO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8656 | Am-xtéc-đam (AMS) | Thành phố Valencia (VLC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2486 | Bác-xê-lô-na (BCN) | San Sebastián (EAS) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2487 | San Sebastián (EAS) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3067 | Las Palmas de Gran Canaria (LPA) | Málaga (AGP) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8469 | Lisbon (LIS) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
2110 | Málaga (AGP) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6030 | Alicante (ALC) | Oran (ORN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2151 | Brussels (BRU) | Málaga (AGP) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6031 | Oran (ORN) | Alicante (ALC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3555 | Thị trấn Ibiza (IBZ) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6613 | Bari (BRI) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3066 | Málaga (AGP) | Las Palmas de Gran Canaria (LPA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8479 | Porto (OPO) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3150 | Málaga (AGP) | Thành phố Palma de Mallorca (PMI) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3554 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Thị trấn Ibiza (IBZ) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8652 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Praha (Prague) (PRG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8653 | Praha (Prague) (PRG) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6815 | Brussels (BRU) | Florence (FLR) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
1570 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Oviedo (OVD) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8221 | Paris (CDG) | Seville (SVQ) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
3865 | Oviedo (OVD) | Thành phố Palma de Mallorca (PMI) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
3864 | Thành phố Palma de Mallorca (PMI) | Oviedo (OVD) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
3225 | Santiago de Compostela (SCQ) | Santa Cruz de Tenerife (TFN) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
8220 | Seville (SVQ) | Paris (CDG) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
3224 | Santa Cruz de Tenerife (TFN) | Santiago de Compostela (SCQ) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
8471 | Alicante (ALC) | London (LGW) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
8579 | Dublin (DUB) | Paris (ORY) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
6937 | Thị trấn Ibiza (IBZ) | Paris (ORY) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8470 | London (LGW) | Alicante (ALC) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
8578 | Paris (ORY) | Dublin (DUB) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
6936 | Paris (ORY) | Thị trấn Ibiza (IBZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
7574 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Banjul (BJL) | 5 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7575 | Banjul (BJL) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
3281 | Arrecife (ACE) | Thành phố Bilbao (BIO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3280 | Thành phố Bilbao (BIO) | Arrecife (ACE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2903 | Thành phố Palma de Mallorca (PMI) | Am-xtéc-đam (AMS) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3002 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Las Palmas de Gran Canaria (LPA) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3045 | Las Palmas de Gran Canaria (LPA) | Seville (SVQ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
1260 | Málaga (AGP) | Cardiff (CWL) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
1261 | Cardiff (CWL) | Málaga (AGP) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3750 | Alicante (ALC) | Algiers (ALG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6375 | Thị trấn Ibiza (IBZ) | Milan (MXP) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6376 | Milan (MXP) | Thị trấn Ibiza (IBZ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3161 | Arrecife (ACE) | Seville (SVQ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1450 | Thành phố Bilbao (BIO) | Alicante (ALC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3802 | Thành phố Bilbao (BIO) | Mahón (MAH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3803 | Mahón (MAH) | Thành phố Bilbao (BIO) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3160 | Seville (SVQ) | Arrecife (ACE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2455 | Málaga (AGP) | Thị trấn Ibiza (IBZ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8274 | Rome (FCO) | Paris (ORY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2221 | Seville (SVQ) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2454 | Thị trấn Ibiza (IBZ) | Málaga (AGP) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3646 | Thị trấn Ibiza (IBZ) | Lisbon (LIS) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3647 | Lisbon (LIS) | Thị trấn Ibiza (IBZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6247 | Zurich (ZRH) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
3141 | Arrecife (ACE) | Málaga (AGP) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
3140 | Málaga (AGP) | Arrecife (ACE) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
1377 | Alicante (ALC) | Am-xtéc-đam (AMS) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
1334 | Alicante (ALC) | Brussels (BRU) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
1354 | Alicante (ALC) | Thị trấn Ibiza (IBZ) | 0 giờ 50 phút | • | • | |||||
8323 | Alicante (ALC) | Paris (ORY) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
3118 | Alicante (ALC) | Santa Cruz de Tenerife (TFN) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
1376 | Am-xtéc-đam (AMS) | Alicante (ALC) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
8355 | Am-xtéc-đam (AMS) | Thành phố Bilbao (BIO) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
2912 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Boóc-đô (BOD) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
2613 | Thành phố Bilbao (BIO) | Málaga (AGP) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
3270 | Thành phố Bilbao (BIO) | Las Palmas de Gran Canaria (LPA) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
1464 | Thành phố Bilbao (BIO) | Paris (ORY) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
2510 | Thành phố Bilbao (BIO) | Seville (SVQ) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
2913 | Boóc-đô (BOD) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
1335 | Brussels (BRU) | Alicante (ALC) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
6736 | Rome (FCO) | Dubrovnik (DBV) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
3147 | Puerto del Rosario (FUE) | Málaga (AGP) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8941 | Puerto del Rosario (FUE) | Paris (ORY) | 3 giờ 50 phút | • | • | |||||
3165 | Puerto del Rosario (FUE) | Seville (SVQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
1353 | Thị trấn Ibiza (IBZ) | Alicante (ALC) | 0 giờ 55 phút | • | • | |||||
3271 | Las Palmas de Gran Canaria (LPA) | Thành phố Bilbao (BIO) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
8322 | Paris (ORY) | Alicante (ALC) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
1465 | Paris (ORY) | Thành phố Bilbao (BIO) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
8940 | Paris (ORY) | Puerto del Rosario (FUE) | 4 giờ 5 phút | • | • | |||||
2509 | Seville (SVQ) | Thành phố Bilbao (BIO) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
3164 | Seville (SVQ) | Puerto del Rosario (FUE) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
3119 | Santa Cruz de Tenerife (TFN) | Alicante (ALC) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
3146 | Málaga (AGP) | Puerto del Rosario (FUE) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
6612 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Bari (BRI) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8478 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Porto (OPO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8379 | Am-xtéc-đam (AMS) | Santiago de Compostela (SCQ) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
3163 | Las Palmas de Gran Canaria (LPA) | Santiago de Compostela (SCQ) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
3162 | Santiago de Compostela (SCQ) | Las Palmas de Gran Canaria (LPA) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
8921 | Brussels (BRU) | Thành phố Valencia (VLC) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
8920 | Thành phố Valencia (VLC) | Brussels (BRU) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
3952 | Thành phố Palma de Mallorca (PMI) | Thành phố Valencia (VLC) | 1 giờ 0 phút | • | • | |||||
6211 | Málaga (AGP) | Rome (FCO) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
1386 | Thành phố Bilbao (BIO) | Santiago de Compostela (SCQ) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
6722 | Rome (FCO) | Split (SPU) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
2973 | Nantes (NTE) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
1387 | Santiago de Compostela (SCQ) | Thành phố Bilbao (BIO) | 1 giờ 0 phút | • | • | |||||
1451 | Alicante (ALC) | Thành phố Bilbao (BIO) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
3200 | Alicante (ALC) | Las Palmas de Gran Canaria (LPA) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
3751 | Algiers (ALG) | Alicante (ALC) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
6260 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Basel (BSL) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
6164 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Cagliari (CAG) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
2572 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Mykonos (JMK) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
3968 | Thành phố Bilbao (BIO) | Thành phố Valencia (VLC) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
6261 | Basel (BSL) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
6535 | Catania (CTA) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
6210 | Rome (FCO) | Málaga (AGP) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
3303 | Rome (FCO) | Thị trấn Ibiza (IBZ) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
3302 | Thị trấn Ibiza (IBZ) | Rome (FCO) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
2425 | Thị trấn Ibiza (IBZ) | Seville (SVQ) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
3201 | Las Palmas de Gran Canaria (LPA) | Alicante (ALC) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
6143 | Olbia (OLB) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
8619 | Paris (ORY) | Oviedo (OVD) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
8618 | Oviedo (OVD) | Paris (ORY) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
6723 | Split (SPU) | Rome (FCO) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
2424 | Seville (SVQ) | Thị trấn Ibiza (IBZ) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
3103 | Santa Cruz de Tenerife (TFN) | Thành phố Valencia (VLC) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
3969 | Thành phố Valencia (VLC) | Thành phố Bilbao (BIO) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
3102 | Thành phố Valencia (VLC) | Santa Cruz de Tenerife (TFN) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
2612 | Málaga (AGP) | Thành phố Bilbao (BIO) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
8625 | Paris (ORY) | Tangier (TNG) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
8624 | Tangier (TNG) | Paris (ORY) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
8358 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Salerno (QSR) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8359 | Salerno (QSR) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
3697 | Thành phố Valencia (VLC) | Thị trấn Ibiza (IBZ) | 0 giờ 50 phút | • | • | |||||
1704 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Thị trấn Vigo (VGO) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
1705 | Thị trấn Vigo (VGO) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
8101 | Athen (ATH) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
8100 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Athen (ATH) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
7720 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Dubrovnik (DBV) | 2 giờ 20 phút | • | ||||||
1676 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Santiago de Compostela (SCQ) | 1 giờ 50 phút | • | ||||||
1592 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Thành phố Santander (SDR) | 1 giờ 25 phút | • | ||||||
7364 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Tangier (TNG) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
8510 | Thành phố Bilbao (BIO) | Marrakech (RAK) | 2 giờ 25 phút | • | ||||||
8523 | Cairo (CAI) | Paris (ORY) | 4 giờ 50 phút | • | ||||||
7721 | Dubrovnik (DBV) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
8522 | Paris (ORY) | Cairo (CAI) | 4 giờ 30 phút | • | ||||||
8511 | Marrakech (RAK) | Thành phố Bilbao (BIO) | 2 giờ 25 phút | • | ||||||
1677 | Santiago de Compostela (SCQ) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
1593 | Thành phố Santander (SDR) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 1 giờ 15 phút | • | ||||||
6188 | Arrecife (ACE) | Paris (ORY) | 3 giờ 45 phút | • | ||||||
1886 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Berlin (BER) | 2 giờ 50 phút | • | ||||||
1887 | Berlin (BER) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 2 giờ 45 phút | • | ||||||
3296 | Thành phố Bilbao (BIO) | Praha (Prague) (PRG) | 2 giờ 35 phút | • | ||||||
6865 | Catania (CTA) | Florence (FLR) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
6864 | Florence (FLR) | Catania (CTA) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
6019 | A Coruña (LCG) | London (LGW) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
6018 | London (LGW) | A Coruña (LCG) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
6626 | London (LGW) | Oviedo (OVD) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
8951 | London (LGW) | Thành phố Valencia (VLC) | 2 giờ 20 phút | • | ||||||
6187 | Paris (ORY) | Arrecife (ACE) | 4 giờ 0 phút | • | ||||||
6627 | Oviedo (OVD) | London (LGW) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
3297 | Praha (Prague) (PRG) | Thành phố Bilbao (BIO) | 2 giờ 45 phút | • | ||||||
8950 | Thành phố Valencia (VLC) | London (LGW) | 2 giờ 35 phút | • | ||||||
8754 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Birmingham (BHX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
1292 | Bác-xê-lô-na (BCN) | A Coruña (LCG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
1293 | A Coruña (LCG) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6142 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Olbia (OLB) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
6534 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Catania (CTA) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
2972 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Nantes (NTE) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
8354 | Thành phố Bilbao (BIO) | Am-xtéc-đam (AMS) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
6165 | Cagliari (CAG) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
6737 | Dubrovnik (DBV) | Rome (FCO) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
3351 | Heraklio Town (HER) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
8657 | Thành phố Valencia (VLC) | Am-xtéc-đam (AMS) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
8755 | Birmingham (BHX) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
1517 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Nice (NCE) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
3934 | Alicante (ALC) | Thành phố Palma de Mallorca (PMI) | 1 giờ 5 phút | • | ||||||
3935 | Thành phố Palma de Mallorca (PMI) | Alicante (ALC) | 1 giờ 5 phút | • | ||||||
1872 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Copenhagen (CPH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6814 | Florence (FLR) | Brussels (BRU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2011 | Granada (GRX) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
1522 | Nice (NCE) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
8464 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Lisbon (LIS) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
2657 | Málaga (AGP) | Santiago de Compostela (SCQ) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
8368 | Am-xtéc-đam (AMS) | Oviedo (OVD) | 2 giờ 20 phút | • | ||||||
2014 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Granada (GRX) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
3350 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Heraklio Town (HER) | 3 giờ 5 phút | • | ||||||
2590 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Thera (JTR) | 3 giờ 5 phút | • | ||||||
3284 | Thành phố Bilbao (BIO) | Puerto del Rosario (FUE) | 3 giờ 0 phút | • | ||||||
8223 | Paris (CDG) | Santiago de Compostela (SCQ) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
3318 | Rome (FCO) | Mykonos (JMK) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
3285 | Puerto del Rosario (FUE) | Thành phố Bilbao (BIO) | 2 giờ 50 phút | • | ||||||
1641 | Puerto del Rosario (FUE) | Santiago de Compostela (SCQ) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
3062 | Granada (GRX) | Las Palmas de Gran Canaria (LPA) | 2 giờ 35 phút | • | ||||||
3960 | Thị trấn Ibiza (IBZ) | Thành phố Santander (SDR) | 1 giờ 25 phút | • | ||||||
2573 | Mykonos (JMK) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 3 giờ 25 phút | • | ||||||
3319 | Mykonos (JMK) | Rome (FCO) | 2 giờ 15 phút | • | ||||||
2591 | Thera (JTR) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 3 giờ 25 phút | • | ||||||
3061 | Las Palmas de Gran Canaria (LPA) | Granada (GRX) | 2 giờ 25 phút | • | ||||||
1175 | Las Palmas de Gran Canaria (LPA) | Thành phố Valencia (VLC) | 2 giờ 50 phút | • | ||||||
8633 | Paris (ORY) | Marrakech (RAK) | 3 giờ 20 phút | • | ||||||
8369 | Oviedo (OVD) | Am-xtéc-đam (AMS) | 2 giờ 20 phút | • | ||||||
8632 | Marrakech (RAK) | Paris (ORY) | 3 giờ 15 phút | • | ||||||
8222 | Santiago de Compostela (SCQ) | Paris (CDG) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
1640 | Santiago de Compostela (SCQ) | Puerto del Rosario (FUE) | 2 giờ 45 phút | • | ||||||
3961 | Thành phố Santander (SDR) | Thị trấn Ibiza (IBZ) | 1 giờ 25 phút | • | ||||||
7365 | Tangier (TNG) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 1 giờ 45 phút | • | ||||||
1174 | Thành phố Valencia (VLC) | Las Palmas de Gran Canaria (LPA) | 3 giờ 5 phút | • | ||||||
3136 | Arrecife (ACE) | Santiago de Compostela (SCQ) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
3323 | Am-xtéc-đam (AMS) | Thị trấn Ibiza (IBZ) | 2 giờ 40 phút | • | ||||||
8244 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Paris (CDG) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
1253 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Almería (LEI) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
1510 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Mác-xây (MRS) | 1 giờ 10 phút | • | ||||||
6504 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Naples (NAP) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
2476 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Split (SPU) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
1470 | Thành phố Bilbao (BIO) | Brussels (BRU) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
3972 | Thành phố Bilbao (BIO) | Rome (FCO) | 2 giờ 20 phút | • | ||||||
1456 | Thành phố Bilbao (BIO) | Milan (MXP) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
1471 | Brussels (BRU) | Thành phố Bilbao (BIO) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
8245 | Paris (CDG) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
3973 | Rome (FCO) | Thành phố Bilbao (BIO) | 2 giờ 25 phút | • | ||||||
3314 | Rome (FCO) | Thera (JTR) | 2 giờ 15 phút | • | ||||||
3322 | Thị trấn Ibiza (IBZ) | Am-xtéc-đam (AMS) | 2 giờ 50 phút | • | ||||||
3315 | Thera (JTR) | Rome (FCO) | 2 giờ 20 phút | • | ||||||
1254 | Almería (LEI) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 1 giờ 25 phút | • | ||||||
8955 | Mahón (MAH) | Paris (ORY) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
1511 | Mác-xây (MRS) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 1 giờ 15 phút | • | ||||||
1457 | Milan (MXP) | Thành phố Bilbao (BIO) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
6505 | Naples (NAP) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
8954 | Paris (ORY) | Mahón (MAH) | 1 giờ 50 phút | • | ||||||
8018 | Paris (ORY) | Reus (REU) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
3134 | Paris (ORY) | Granadilla (TFS) | 4 giờ 20 phút | • | ||||||
3203 | Oviedo (OVD) | Santa Cruz de Tenerife (TFN) | 2 giờ 55 phút | • | ||||||
3265 | Thành phố Palma de Mallorca (PMI) | Thành phố Santander (SDR) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
8019 | Reus (REU) | Paris (ORY) | 1 giờ 45 phút | • | ||||||
3137 | Santiago de Compostela (SCQ) | Arrecife (ACE) | 2 giờ 40 phút | • | ||||||
8378 | Santiago de Compostela (SCQ) | Am-xtéc-đam (AMS) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
3264 | Thành phố Santander (SDR) | Thành phố Palma de Mallorca (PMI) | 1 giờ 30 phút | • | ||||||
2477 | Split (SPU) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 2 giờ 15 phút | • | ||||||
3116 | Santa Cruz de Tenerife (TFN) | Granada (GRX) | 2 giờ 35 phút | • | ||||||
3202 | Santa Cruz de Tenerife (TFN) | Oviedo (OVD) | 3 giờ 0 phút | • | ||||||
3135 | Granadilla (TFS) | Paris (ORY) | 4 giờ 10 phút | • | ||||||
2691 | Tunis (TUN) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 1 giờ 50 phút | • | ||||||
3953 | Thành phố Valencia (VLC) | Thành phố Palma de Mallorca (PMI) | 0 giờ 55 phút | • | ||||||
1873 | Copenhagen (CPH) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
8720 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Dublin (DUB) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8721 | Dublin (DUB) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
6330 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Milan (MXP) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
2656 | Santiago de Compostela (SCQ) | Málaga (AGP) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
8580 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Tirana (TIA) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
3696 | Thị trấn Ibiza (IBZ) | Thành phố Valencia (VLC) | 0 giờ 50 phút | • | ||||||
8581 | Tirana (TIA) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 2 giờ 40 phút | • | ||||||
6525 | Bologna (BLQ) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
6011 | Genoa (GOA) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
6331 | Milan (MXP) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8984 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Brussels (BRU) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
3016 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Puerto del Rosario (FUE) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
1866 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Stuttgart (STR) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
3017 | Puerto del Rosario (FUE) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
1867 | Stuttgart (STR) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
1820 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Hăm-buốc (HAM) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
8983 | Brussels (BRU) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
1220 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Lyon (LYS) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
1221 | Lyon (LYS) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
1898 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Düsseldorf (DUS) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1899 | Düsseldorf (DUS) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6524 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Bologna (BLQ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7846 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Edinburgh (EDI) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
8482 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Faro (FAO) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
7847 | Edinburgh (EDI) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
8483 | Faro (FAO) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 1 giờ 50 phút | • | ||||||
6153 | Algiers (ALG) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 1 giờ 25 phút | • | ||||||
1890 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Hannover (HAJ) | 2 giờ 35 phút | • | ||||||
3248 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Santa Cruz de la Palma (SPC) | 3 giờ 45 phút | • | ||||||
1891 | Hannover (HAJ) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
3249 | Santa Cruz de la Palma (SPC) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 3 giờ 25 phút | • | ||||||
6404 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Venice (VCE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6405 | Venice (VCE) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7990 | Algiers (ALG) | Mác-xây (MRS) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6010 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Genoa (GOA) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
8748 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Manchester (MAN) | 2 giờ 35 phút | • | ||||||
2286 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Jerez de la Frontera (XRY) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
8749 | Manchester (MAN) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 2 giờ 25 phút | • | ||||||
7991 | Mác-xây (MRS) | Algiers (ALG) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
2287 | Jerez de la Frontera (XRY) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
6150 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Algiers (ALG) | 1 giờ 20 phút | • | ||||||
8562 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Billund (BLL) | 2 giờ 50 phút | • | ||||||
1812 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Muy-ních (MUC) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
8563 | Billund (BLL) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 2 giờ 55 phút | • | ||||||
1813 | Muy-ních (MUC) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 2 giờ 15 phút | • | ||||||
2473 | Arrecife (ACE) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2472 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Arrecife (ACE) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8740 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Luqa (MLA) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
6602 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Palermo (PMO) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
6516 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Turin (TRN) | 1 giờ 30 phút | • | ||||||
1821 | Hăm-buốc (HAM) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 2 giờ 45 phút | • | ||||||
8741 | Luqa (MLA) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 2 giờ 20 phút | • | ||||||
6603 | Palermo (PMO) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
7333 | Marrakech (RAK) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 2 giờ 15 phút | • | ||||||
6517 | Turin (TRN) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 1 giờ 30 phút | • | ||||||
6202 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Geneva (GVA) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
3117 | Granada (GRX) | Santa Cruz de Tenerife (TFN) | 2 giờ 35 phút | • | ||||||
6203 | Geneva (GVA) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
7338 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Essaouira (ESU) | 2 giờ 50 phút | • | ||||||
8714 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Vienna (VIE) | 2 giờ 25 phút | • | ||||||
7339 | Essaouira (ESU) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 2 giờ 40 phút | • | ||||||
8715 | Vienna (VIE) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 2 giờ 25 phút | • | ||||||
1266 | Stockholm (ARN) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 3 giờ 40 phút | • | ||||||
1265 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Stockholm (ARN) | 3 giờ 40 phút | • | ||||||
7480 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Oran (ORN) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
6620 | Bác-xê-lô-na (BCN) | Rimini (RMI) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
7481 | Oran (ORN) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
6621 | Rimini (RMI) | Bác-xê-lô-na (BCN) | 1 giờ 55 phút | • |
Vueling thông tin liên hệ
- VYMã IATA
- +34 931 518 158Gọi điện
- vueling.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Vueling
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Vueling
Thông tin của Vueling
Mã IATA | VY |
---|---|
Tuyến đường | 450 |
Tuyến bay hàng đầu | Thành phố Palma de Mallorca đến Sân bay Bác-xê-lô-na Barcelona-El Prat |
Sân bay được khai thác | 102 |
Sân bay hàng đầu | Bác-xê-lô-na Barcelona-El Prat |
