NZ

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Air New Zealand

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông, 0 túi

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Air New Zealand

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Air New Zealand

  • Đâu là hạn định do Air New Zealand đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Air New Zealand, hành lý xách tay không được quá 118 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Air New Zealand sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Air New Zealand bay đến đâu?

    Air New Zealand khai thác những chuyến bay thẳng đến 48 thành phố ở 17 quốc gia khác nhau. Air New Zealand khai thác những chuyến bay thẳng đến 48 thành phố ở 17 quốc gia khác nhau. Auckland, Wellington và Christchurch là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Air New Zealand.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Air New Zealand?

    Air New Zealand tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Auckland.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Air New Zealand?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Air New Zealand.

  • Hãng Air New Zealand có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Air New Zealand được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Auckland đến Whangarei, với giá vé 2.312.139 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Air New Zealand?

  • Liệu Air New Zealand có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Air New Zealand là một phần của liên minh hãng bay Star Alliance.

  • Hãng Air New Zealand có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Air New Zealand có các chuyến bay tới 48 điểm đến.

Đánh giá của khách hàng Air New Zealand

8,0
Rất tốt519 đánh giá đã được xác minh
7,4Thức ăn
8,0Thư thái
8,2Lên máy bay
8,5Phi hành đoàn
7,5Thư giãn, giải trí
Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Air New Zealand

Th. 4 10/29

Bản đồ tuyến bay của hãng Air New Zealand - Air New Zealand bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Air New Zealand thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Air New Zealand có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 4 10/29

Tất cả các tuyến bay của hãng Air New Zealand

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
5802Christchurch (CHC)Tauranga (TRG)1 giờ 55 phút
5370Christchurch (CHC)Wellington (WLG)1 giờ 5 phút
686Dunedin (DUD)Wellington (WLG)1 giờ 50 phút
5775Napier (NPE)Christchurch (CHC)1 giờ 45 phút
5177Palmerston Bắc (PMR)Christchurch (CHC)1 giờ 25 phút
5785Rotorua (ROT)Christchurch (CHC)2 giờ 0 phút
5803Tauranga (TRG)Christchurch (CHC)2 giờ 5 phút
5321Wellington (WLG)Nelson (NSN)0 giờ 45 phút
5230Wellington (WLG)Rotorua (ROT)1 giờ 15 phút
605Wellington (WLG)Queenstown (ZQN)1 giờ 25 phút
284Auckland (AKL)Singapore (SIN)10 giờ 35 phút
5726Blenheim (BHE)Wellington (WLG)0 giờ 30 phút
5774Christchurch (CHC)Napier (NPE)1 giờ 35 phút
5858Christchurch (CHC)Nelson (NSN)0 giờ 55 phút
5562Christchurch (CHC)Rotorua (ROT)1 giờ 45 phút
5793New Plymouth (NPL)Wellington (WLG)0 giờ 55 phút
5845Nelson (NSN)Christchurch (CHC)1 giờ 0 phút
5233Rotorua (ROT)Wellington (WLG)1 giờ 15 phút
283Singapore (SIN)Auckland (AKL)9 giờ 55 phút
5725Wellington (WLG)Blenheim (BHE)0 giờ 30 phút
5792Wellington (WLG)New Plymouth (NPL)1 giờ 0 phút
681Wellington (WLG)Dunedin (DUD)2 giờ 0 phút
600Queenstown (ZQN)Wellington (WLG)1 giờ 20 phút
5507Gisborne (GIS)Wellington (WLG)1 giờ 20 phút
5062Nelson (NSN)Auckland (AKL)1 giờ 30 phút
5622Christchurch (CHC)Hamilton (HLZ)1 giờ 50 phút
5186Christchurch (CHC)Palmerston Bắc (PMR)1 giờ 20 phút
5524Nelson (NSN)Wellington (WLG)0 giờ 40 phút
5286Wellington (WLG)Gisborne (GIS)1 giờ 15 phút
5276Auckland (AKL)Kerikeri (KKE)0 giờ 50 phút
5831Hokitika (HKK)Christchurch (CHC)0 giờ 40 phút
5083Auckland (AKL)Nelson (NSN)1 giờ 35 phút
5520Wellington (WLG)Hamilton (HLZ)1 giờ 15 phút
5335Wellington (WLG)Christchurch (CHC)1 giờ 10 phút
5652Queenstown (ZQN)Christchurch (CHC)1 giờ 10 phút
651Christchurch (CHC)Queenstown (ZQN)1 giờ 15 phút
5224Auckland (AKL)Whangarei (WRE)0 giờ 40 phút
5895Napier (NPE)Wellington (WLG)1 giờ 0 phút
5886Wellington (WLG)Napier (NPE)1 giờ 0 phút
5004Napier (NPE)Auckland (AKL)1 giờ 10 phút
5105Auckland (AKL)Palmerston Bắc (PMR)1 giờ 15 phút
5095Auckland (AKL)Taupo (TUO)0 giờ 55 phút
5527Hamilton (HLZ)Wellington (WLG)1 giờ 15 phút
5192Timaru (TIU)Wellington (WLG)1 giờ 15 phút
5257Tauranga (TRG)Wellington (WLG)1 giờ 25 phút
5258Wellington (WLG)Tauranga (TRG)1 giờ 20 phút
5742Dunedin (DUD)Christchurch (CHC)1 giờ 5 phút
5199Wellington (WLG)Timaru (TIU)1 giờ 25 phút
5047Auckland (AKL)New Plymouth (NPL)0 giờ 55 phút
5701Christchurch (CHC)Invercargill (IVC)1 giờ 30 phút
5764Christchurch (CHC)New Plymouth (NPL)1 giờ 30 phút
5100Palmerston Bắc (PMR)Auckland (AKL)1 giờ 15 phút
5208Blenheim (BHE)Auckland (AKL)1 giờ 30 phút
5753Christchurch (CHC)Dunedin (DUD)1 giờ 10 phút
5205Auckland (AKL)Blenheim (BHE)1 giờ 35 phút
635Auckland (AKL)Queenstown (ZQN)1 giờ 55 phút
5275Kerikeri (KKE)Auckland (AKL)0 giờ 50 phút
5229Whangarei (WRE)Auckland (AKL)0 giờ 40 phút
5143Auckland (AKL)Tauranga (TRG)0 giờ 45 phút
638Queenstown (ZQN)Auckland (AKL)1 giờ 50 phút
699Auckland (AKL)Invercargill (IVC)2 giờ 5 phút
696Invercargill (IVC)Auckland (AKL)2 giờ 0 phút
573Auckland (AKL)Christchurch (CHC)1 giờ 25 phút
5702Invercargill (IVC)Christchurch (CHC)1 giờ 20 phút
5765New Plymouth (NPL)Christchurch (CHC)1 giờ 35 phút
5036New Plymouth (NPL)Auckland (AKL)0 giờ 55 phút
5029Auckland (AKL)Napier (NPE)1 giờ 10 phút
5172Gisborne (GIS)Auckland (AKL)1 giờ 10 phút
461Auckland (AKL)Wellington (WLG)1 giờ 10 phút
5156Rotorua (ROT)Auckland (AKL)0 giờ 45 phút
5629Hamilton (HLZ)Christchurch (CHC)1 giờ 55 phút
5830Christchurch (CHC)Hokitika (HKK)0 giờ 45 phút
112Sydney (SYD)Auckland (AKL)3 giờ 15 phút
248Sydney (SYD)Wellington (WLG)3 giờ 15 phút
109Auckland (AKL)Sydney (SYD)3 giờ 45 phút
5140Tauranga (TRG)Auckland (AKL)0 giờ 40 phút
253Wellington (WLG)Melbourne (MEL)4 giờ 10 phút
124Melbourne (MEL)Auckland (AKL)3 giờ 40 phút
141Auckland (AKL)Brisbane (BNE)3 giờ 45 phút
142Brisbane (BNE)Auckland (AKL)3 giờ 20 phút
271Wellington (WLG)Brisbane (BNE)4 giờ 0 phút
5155Auckland (AKL)Rotorua (ROT)0 giờ 45 phút
272Brisbane (BNE)Wellington (WLG)3 giờ 35 phút
678Dunedin (DUD)Auckland (AKL)1 giờ 50 phút
125Auckland (AKL)Melbourne (MEL)4 giờ 10 phút
948Auckland (AKL)Rarotonga (RAR)4 giờ 0 phút
949Rarotonga (RAR)Auckland (AKL)4 giờ 25 phút
952Auckland (AKL)Nadi (NAN)3 giờ 15 phút
953Nadi (NAN)Auckland (AKL)3 giờ 10 phút
998Auckland (AKL)Apia (APW)4 giờ 0 phút
247Wellington (WLG)Sydney (SYD)3 giờ 45 phút
999Apia (APW)Auckland (AKL)4 giờ 10 phút
5096Taupo (TUO)Auckland (AKL)0 giờ 55 phút
187Auckland (AKL)Coolangatta (OOL)3 giờ 30 phút
206Brisbane (BNE)Christchurch (CHC)3 giờ 30 phút
188Coolangatta (OOL)Auckland (AKL)3 giờ 10 phút
412Wellington (WLG)Auckland (AKL)1 giờ 5 phút
221Christchurch (CHC)Sydney (SYD)3 giờ 40 phút
570Christchurch (CHC)Auckland (AKL)1 giờ 25 phút
974Auckland (AKL)Nuku‘alofa (TBU)2 giờ 55 phút
224Sydney (SYD)Christchurch (CHC)3 giờ 10 phút
232Sydney (SYD)Queenstown (ZQN)3 giờ 5 phút
231Queenstown (ZQN)Sydney (SYD)3 giờ 20 phút
5167Auckland (AKL)Gisborne (GIS)1 giờ 10 phút
81Auckland (AKL)Hong Kong (HKG)11 giờ 10 phút
80Hong Kong (HKG)Auckland (AKL)10 giờ 50 phút
975Nuku‘alofa (TBU)Auckland (AKL)3 giờ 0 phút
192Adelaide (ADL)Auckland (AKL)4 giờ 20 phút
191Auckland (AKL)Adelaide (ADL)5 giờ 0 phút
256Melbourne (MEL)Wellington (WLG)3 giờ 35 phút
264Melbourne (MEL)Queenstown (ZQN)3 giờ 15 phút
265Queenstown (ZQN)Melbourne (MEL)3 giờ 35 phút
99Auckland (AKL)Tô-ky-ô (NRT)10 giờ 55 phút
90Tô-ky-ô (NRT)Auckland (AKL)10 giờ 30 phút
203Christchurch (CHC)Brisbane (BNE)3 giờ 55 phút
5Los Angeles (LAX)Auckland (AKL)12 giờ 55 phút
176Perth (PER)Auckland (AKL)6 giờ 20 phút
675Auckland (AKL)Dunedin (DUD)1 giờ 55 phút
6Auckland (AKL)Los Angeles (LAX)12 giờ 5 phút
24Auckland (AKL)Vancouver (YVR)13 giờ 0 phút
214Melbourne (MEL)Christchurch (CHC)3 giờ 25 phút
23Vancouver (YVR)Auckland (AKL)13 giờ 55 phút
288Thượng Hải (PVG)Auckland (AKL)11 giờ 25 phút
175Auckland (AKL)Perth (PER)7 giờ 20 phút
8Auckland (AKL)San Francisco (SFO)12 giờ 10 phút
213Christchurch (CHC)Melbourne (MEL)3 giờ 55 phút
7San Francisco (SFO)Auckland (AKL)12 giờ 55 phút
28Auckland (AKL)Houston (IAH)13 giờ 20 phút
29Houston (IAH)Auckland (AKL)14 giờ 50 phút
10Auckland (AKL)Honolulu (HNL)8 giờ 30 phút
9Honolulu (HNL)Auckland (AKL)8 giờ 55 phút
2Auckland (AKL)New York (JFK)15 giờ 45 phút
1New York (JFK)Auckland (AKL)18 giờ 10 phút
289Auckland (AKL)Thượng Hải (PVG)12 giờ 10 phút
Hiển thị thêm đường bay

Air New Zealand thông tin liên hệ

Thông tin của Air New Zealand

Mã IATANZ
Tuyến đường154
Tuyến bay hàng đầuChristchurch đến Auckland
Sân bay được khai thác48
Sân bay hàng đầuAuckland Intl
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.

Không phải những gì bạn đang tìm kiếm? Tìm hàng ngàn khách sạn, chuyến baydịch vụ cho thuê xe ô-tô khác với KAYAK.