Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Air New Zealand

NZ

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Air New Zealand

1 người lớn
Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Air New Zealand

Đây là lý do du khách chọn KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Air New Zealand

  • Đâu là hạn định do Air New Zealand đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Air New Zealand, hành lý xách tay không được quá 118 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Air New Zealand sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Air New Zealand bay đến đâu?

    Air New Zealand cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 49 thành phố ở 18 quốc gia khác nhau. Auckland, Wellington và Christchurch là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Air New Zealand.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Air New Zealand?

    Air New Zealand tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Auckland.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Air New Zealand?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Air New Zealand.

  • Hãng Air New Zealand có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Air New Zealand được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Auckland đến Rotorua, với giá vé 1.874.842 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Air New Zealand?

  • Liệu Air New Zealand có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Air New Zealand là một phần của liên minh hãng bay Star Alliance.

  • Hãng Air New Zealand có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Air New Zealand có các chuyến bay tới 49 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Air New Zealand

8,2
Rất tốtDựa trên 647 các đánh giá được xác minh của khách
8,8Phi hành đoàn
8,4Lên máy bay
8,1Thư thái
7,9Thư giãn, giải trí
7,7Thức ăn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Air New Zealand

Th. 2 4/29

Bản đồ tuyến bay của hãng Air New Zealand - Air New Zealand bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Air New Zealand thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Air New Zealand có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 2 4/29

Tất cả các tuyến bay của hãng Air New Zealand

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
563Auckland (AKL)Christchurch (CHC)1 giờ 25 phút
5270Auckland (AKL)Kerikeri (KKE)0 giờ 50 phút
5081Auckland (AKL)Nelson (NSN)1 giờ 30 phút
5125Auckland (AKL)Palmerston Bắc (PMR)1 giờ 15 phút
5720Blenheim (BHE)Wellington (WLG)0 giờ 30 phút
5753Christchurch (CHC)Dunedin (DUD)1 giờ 5 phút
5622Christchurch (CHC)Hamilton (HLZ)1 giờ 45 phút
5719Christchurch (CHC)Invercargill (IVC)1 giờ 25 phút
5774Christchurch (CHC)Napier (NPE)1 giờ 35 phút
5764Christchurch (CHC)New Plymouth (NPL)1 giờ 30 phút
5842Christchurch (CHC)Nelson (NSN)0 giờ 55 phút
5180Christchurch (CHC)Palmerston Bắc (PMR)1 giờ 20 phút
5788Christchurch (CHC)Rotorua (ROT)1 giờ 45 phút
5806Christchurch (CHC)Tauranga (TRG)1 giờ 55 phút
5746Dunedin (DUD)Christchurch (CHC)1 giờ 5 phút
5289Gisborne (GIS)Wellington (WLG)1 giờ 15 phút
5623Hamilton (HLZ)Christchurch (CHC)1 giờ 50 phút
5817Hamilton (HLZ)Wellington (WLG)1 giờ 15 phút
5714Invercargill (IVC)Christchurch (CHC)1 giờ 20 phút
5777Napier (NPE)Christchurch (CHC)1 giờ 40 phút
5885Napier (NPE)Wellington (WLG)1 giờ 0 phút
5763New Plymouth (NPL)Christchurch (CHC)1 giờ 30 phút
5793New Plymouth (NPL)Wellington (WLG)0 giờ 55 phút
5845Nelson (NSN)Christchurch (CHC)0 giờ 55 phút
5306Nelson (NSN)Wellington (WLG)0 giờ 40 phút
5181Palmerston Bắc (PMR)Christchurch (CHC)1 giờ 20 phút
5785Rotorua (ROT)Christchurch (CHC)1 giờ 55 phút
5239Rotorua (ROT)Wellington (WLG)1 giờ 15 phút
5803Tauranga (TRG)Christchurch (CHC)2 giờ 0 phút
5257Tauranga (TRG)Wellington (WLG)1 giờ 20 phút
5347Wellington (WLG)Christchurch (CHC)1 giờ 5 phút
681Wellington (WLG)Dunedin (DUD)1 giờ 20 phút
5282Wellington (WLG)Gisborne (GIS)1 giờ 15 phút
5820Wellington (WLG)Hamilton (HLZ)1 giờ 15 phút
5884Wellington (WLG)Napier (NPE)1 giờ 0 phút
5796Wellington (WLG)New Plymouth (NPL)1 giờ 0 phút
5319Wellington (WLG)Nelson (NSN)0 giờ 45 phút
5236Wellington (WLG)Rotorua (ROT)1 giờ 15 phút
5258Wellington (WLG)Tauranga (TRG)1 giờ 15 phút
607Wellington (WLG)Queenstown (ZQN)1 giờ 25 phút
5224Auckland (AKL)Whangarei (WRE)0 giờ 40 phút
686Dunedin (DUD)Wellington (WLG)1 giờ 15 phút
5731Wellington (WLG)Blenheim (BHE)0 giờ 30 phút
5225Whangarei (WRE)Auckland (AKL)0 giờ 40 phút
5646Queenstown (ZQN)Christchurch (CHC)1 giờ 10 phút
338Christchurch (CHC)Wellington (WLG)1 giờ 0 phút
5653Christchurch (CHC)Queenstown (ZQN)1 giờ 15 phút
5160Gisborne (GIS)Auckland (AKL)1 giờ 5 phút
5830Christchurch (CHC)Hokitika (HKK)0 giờ 45 phút
5831Hokitika (HKK)Christchurch (CHC)0 giờ 40 phút
5030New Plymouth (NPL)Auckland (AKL)0 giờ 55 phút
5205Auckland (AKL)Blenheim (BHE)1 giờ 30 phút
691Auckland (AKL)Wellington (WLG)1 giờ 10 phút
5199Wellington (WLG)Timaru (TIU)1 giờ 20 phút
6Auckland (AKL)Los Angeles (LAX)12 giờ 5 phút
5Los Angeles (LAX)Auckland (AKL)13 giờ 0 phút
608Queenstown (ZQN)Wellington (WLG)1 giờ 20 phút
5134Tauranga (TRG)Auckland (AKL)0 giờ 40 phút
8Auckland (AKL)San Francisco (SFO)12 giờ 5 phút
7San Francisco (SFO)Auckland (AKL)13 giờ 0 phút
5277Kerikeri (KKE)Auckland (AKL)0 giờ 45 phút
5192Timaru (TIU)Wellington (WLG)1 giờ 15 phút
271Wellington (WLG)Brisbane (BNE)4 giờ 10 phút
5114Palmerston Bắc (PMR)Auckland (AKL)1 giờ 15 phút
402Wellington (WLG)Auckland (AKL)1 giờ 5 phút
542Christchurch (CHC)Auckland (AKL)1 giờ 25 phút
248Sydney (SYD)Wellington (WLG)3 giờ 15 phút
247Wellington (WLG)Sydney (SYD)3 giờ 45 phút
148Brisbane (BNE)Auckland (AKL)3 giờ 15 phút
5002Napier (NPE)Auckland (AKL)1 giờ 10 phút
147Auckland (AKL)Brisbane (BNE)3 giờ 55 phút
200Brisbane (BNE)Christchurch (CHC)3 giờ 30 phút
5876Invercargill (IVC)Wellington (WLG)2 giờ 0 phút
5873Wellington (WLG)Invercargill (IVC)2 giờ 10 phút
220Sydney (SYD)Christchurch (CHC)3 giờ 5 phút
5143Auckland (AKL)Tauranga (TRG)0 giờ 40 phút
5005Auckland (AKL)Napier (NPE)1 giờ 5 phút
5167Auckland (AKL)Gisborne (GIS)1 giờ 5 phút
284Auckland (AKL)Singapore (SIN)10 giờ 45 phút
283Singapore (SIN)Auckland (AKL)9 giờ 35 phút
5043Auckland (AKL)New Plymouth (NPL)0 giờ 50 phút
5066Nelson (NSN)Auckland (AKL)1 giờ 30 phút
5208Blenheim (BHE)Auckland (AKL)1 giờ 30 phút
5095Auckland (AKL)Taupo (TUO)0 giờ 50 phút
699Auckland (AKL)Invercargill (IVC)2 giờ 5 phút
696Invercargill (IVC)Auckland (AKL)2 giờ 0 phút
610Queenstown (ZQN)Auckland (AKL)1 giờ 50 phút
24Auckland (AKL)Vancouver (YVR)13 giờ 0 phút
5151Auckland (AKL)Rotorua (ROT)0 giờ 45 phút
635Auckland (AKL)Queenstown (ZQN)1 giờ 55 phút
221Christchurch (CHC)Sydney (SYD)3 giờ 40 phút
676Dunedin (DUD)Auckland (AKL)1 giờ 50 phút
998Auckland (AKL)Apia (APW)3 giờ 40 phút
187Auckland (AKL)Coolangatta (OOL)3 giờ 45 phút
188Coolangatta (OOL)Auckland (AKL)3 giờ 5 phút
211Christchurch (CHC)Melbourne (MEL)4 giờ 0 phút
999Apia (APW)Auckland (AKL)4 giờ 15 phút
104Sydney (SYD)Auckland (AKL)3 giờ 15 phút
129Auckland (AKL)Melbourne (MEL)4 giờ 20 phút
5096Taupo (TUO)Auckland (AKL)0 giờ 55 phút
288Thượng Hải (PVG)Auckland (AKL)11 giờ 30 phút
5150Rotorua (ROT)Auckland (AKL)0 giờ 45 phút
103Auckland (AKL)Sydney (SYD)3 giờ 45 phút
675Auckland (AKL)Dunedin (DUD)1 giờ 55 phút
289Auckland (AKL)Thượng Hải (PVG)12 giờ 15 phút
272Brisbane (BNE)Wellington (WLG)3 giờ 30 phút
201Christchurch (CHC)Brisbane (BNE)4 giờ 5 phút
232Sydney (SYD)Queenstown (ZQN)3 giờ 0 phút
231Queenstown (ZQN)Sydney (SYD)3 giờ 20 phút
23Vancouver (YVR)Auckland (AKL)13 giờ 50 phút
2Auckland (AKL)New York (JFK)16 giờ 15 phút
1New York (JFK)Auckland (AKL)17 giờ 35 phút
64Auckland (AKL)Denpasar (DPS)9 giờ 20 phút
65Denpasar (DPS)Auckland (AKL)7 giờ 40 phút
28Auckland (AKL)Houston (IAH)13 giờ 45 phút
29Houston (IAH)Auckland (AKL)14 giờ 35 phút
120Melbourne (MEL)Auckland (AKL)3 giờ 40 phút
254Melbourne (MEL)Wellington (WLG)3 giờ 35 phút
253Wellington (WLG)Melbourne (MEL)4 giờ 5 phút
99Auckland (AKL)Tô-ky-ô (NRT)11 giờ 0 phút
90Tô-ky-ô (NRT)Auckland (AKL)10 giờ 30 phút
81Auckland (AKL)Hong Kong (HKG)11 giờ 35 phút
932Auckland (AKL)Noumea (NOU)3 giờ 10 phút
80Hong Kong (HKG)Auckland (AKL)10 giờ 40 phút
77Auckland (AKL)Taipei (Đài Bắc) (TPE)11 giờ 25 phút
78Taipei (Đài Bắc) (TPE)Auckland (AKL)10 giờ 50 phút
264Melbourne (MEL)Queenstown (ZQN)3 giờ 15 phút
265Queenstown (ZQN)Melbourne (MEL)3 giờ 40 phút
161Auckland (AKL)Cairns (CNS)5 giờ 40 phút
160Cairns (CNS)Auckland (AKL)4 giờ 40 phút
192Adelaide (ADL)Auckland (AKL)4 giờ 20 phút
191Auckland (AKL)Adelaide (ADL)5 giờ 0 phút
958Auckland (AKL)Nadi (NAN)3 giờ 15 phút
212Melbourne (MEL)Christchurch (CHC)3 giờ 25 phút
959Nadi (NAN)Auckland (AKL)3 giờ 15 phút
974Auckland (AKL)Nuku‘alofa (TBU)2 giờ 55 phút
279Christchurch (CHC)Coolangatta (OOL)3 giờ 50 phút
933Noumea (NOU)Auckland (AKL)2 giờ 45 phút
278Coolangatta (OOL)Christchurch (CHC)3 giờ 15 phút
977Nuku‘alofa (TBU)Auckland (AKL)3 giờ 5 phút
945Rarotonga (RAR)Auckland (AKL)4 giờ 25 phút
173Auckland (AKL)Perth (PER)7 giờ 25 phút
174Perth (PER)Auckland (AKL)6 giờ 25 phút
902Auckland (AKL)Papeete (PPT)4 giờ 55 phút
946Auckland (AKL)Rarotonga (RAR)3 giờ 45 phút
903Papeete (PPT)Auckland (AKL)5 giờ 45 phút
10Auckland (AKL)Honolulu (HNL)8 giờ 30 phút
9Honolulu (HNL)Auckland (AKL)9 giờ 0 phút
Hiển thị thêm đường bay

Air New Zealand thông tin liên hệ

Thông tin của Air New Zealand

Mã IATANZ
Tuyến đường156
Tuyến bay hàng đầuWellington đến Auckland
Sân bay được khai thác49
Sân bay hàng đầuAuckland Intl

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.