Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Austrian Airlines

OS

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Austrian Airlines

1 người lớn
Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Austrian Airlines

Đây là lý do du khách chọn KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Một

Mùa cao điểm

Tháng Bảy
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 8%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 15%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Austrian Airlines

  • Đâu là hạn định do Austrian Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Austrian Airlines, hành lý xách tay không được quá 55x40x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Austrian Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Austrian Airlines bay đến đâu?

    Austrian Airlines cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 123 thành phố ở 48 quốc gia khác nhau. Vienna, Berlin và Frankfurt/ Main là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Austrian Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Austrian Airlines?

    Austrian Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Vienna.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Austrian Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Austrian Airlines.

  • Các vé bay của hãng Austrian Airlines có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Austrian Airlines sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Austrian Airlines là Tháng Một, còn tháng đắt nhất là Tháng Bảy.

  • Hãng Austrian Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Austrian Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Rome đến Vienna, với giá vé 1.976.184 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Austrian Airlines?

  • Liệu Austrian Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Austrian Airlines là một phần của liên minh hãng bay Star Alliance.

  • Hãng Austrian Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Austrian Airlines có các chuyến bay tới 124 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Austrian Airlines

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Austrian Airlines là Tháng Một, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Bảy.

Đánh giá của khách hàng Austrian Airlines

7,5
TốtDựa trên 1.085 các đánh giá được xác minh của khách
8,1Phi hành đoàn
7,6Lên máy bay
7,4Thư thái
6,9Thức ăn
6,9Thư giãn, giải trí

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Austrian Airlines

Th. 2 4/29

Bản đồ tuyến bay của hãng Austrian Airlines - Austrian Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Austrian Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Austrian Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 2 4/29

Tất cả các tuyến bay của hãng Austrian Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
738Belgrade (BEG)Vienna (VIE)1 giờ 35 phút
536Florence (FLR)Vienna (VIE)1 giờ 20 phút
742Košice (KSC)Vienna (VIE)1 giờ 20 phút
452London (LHR)Vienna (VIE)2 giờ 20 phút
510Milan (MXP)Vienna (VIE)1 giờ 25 phút
800Sofia (SOF)Vienna (VIE)1 giờ 35 phút
528Venice (VCE)Vienna (VIE)1 giờ 5 phút
535Vienna (VIE)Florence (FLR)1 giờ 20 phút
599Vienna (VIE)Krakow (KRK)1 giờ 0 phút
741Vienna (VIE)Košice (KSC)1 giờ 10 phút
453Vienna (VIE)London (LHR)2 giờ 35 phút
509Vienna (VIE)Milan (MXP)1 giờ 25 phút
791Vienna (VIE)Sofia (SOF)1 giờ 30 phút
527Vienna (VIE)Venice (VCE)1 giờ 5 phút
787Vienna (VIE)Bucharest (OTP)1 giờ 35 phút
254Leipzig (LEJ)Vienna (VIE)1 giờ 35 phút
253Vienna (VIE)Leipzig (LEJ)1 giờ 35 phút
627Vienna (VIE)Warsaw (WAW)1 giờ 15 phút
722Budapest (BUD)Vienna (VIE)0 giờ 45 phút
717Vienna (VIE)Budapest (BUD)0 giờ 45 phút
978Graz (GRZ)Vienna (VIE)0 giờ 40 phút
737Vienna (VIE)Belgrade (BEG)1 giờ 25 phút
600Krakow (KRK)Vienna (VIE)0 giờ 55 phút
788Bucharest (OTP)Vienna (VIE)1 giờ 40 phút
684Zagreb (ZAG)Vienna (VIE)1 giờ 10 phút
650Iaşi (IAS)Vienna (VIE)1 giờ 40 phút
683Vienna (VIE)Zagreb (ZAG)1 giờ 5 phút
759Vienna (VIE)Sarajevo (SJJ)1 giờ 5 phút
230Berlin (BER)Vienna (VIE)1 giờ 15 phút
229Vienna (VIE)Berlin (BER)1 giờ 10 phút
552Zurich (ZRH)Vienna (VIE)1 giờ 20 phút
294Hannover (HAJ)Vienna (VIE)1 giờ 25 phút
901Vienna (VIE)Innsbruck (INN)0 giờ 55 phút
656Chisinau (RMO)Vienna (VIE)1 giờ 40 phút
760Sarajevo (SJJ)Vienna (VIE)1 giờ 10 phút
645Vienna (VIE)Iaşi (IAS)1 giờ 30 phút
729Vienna (VIE)Podgorica (TGD)1 giờ 20 phút
550Bologna (BLQ)Vienna (VIE)1 giờ 30 phút
726Tivat (TIV)Vienna (VIE)1 giờ 20 phút
725Vienna (VIE)Tivat (TIV)1 giờ 20 phút
474Basel (BSL)Vienna (VIE)1 giờ 25 phút
473Vienna (VIE)Basel (BSL)1 giờ 25 phút
549Vienna (VIE)Bologna (BLQ)1 giờ 40 phút
371Vienna (VIE)Am-xtéc-đam (AMS)1 giờ 55 phút
916Innsbruck (INN)Vienna (VIE)1 giờ 0 phút
632Warsaw (WAW)Vienna (VIE)1 giờ 15 phút
116Muy-ních (MUC)Vienna (VIE)1 giờ 5 phút
115Vienna (VIE)Muy-ních (MUC)1 giờ 0 phút
506Rome (FCO)Vienna (VIE)1 giờ 35 phút
505Vienna (VIE)Rome (FCO)1 giờ 30 phút
314Stockholm (ARN)Vienna (VIE)2 giờ 10 phút
710Praha (Prague) (PRG)Vienna (VIE)0 giờ 50 phút
711Vienna (VIE)Praha (Prague) (PRG)0 giờ 50 phút
208Frankfurt/ Main (FRA)Vienna (VIE)1 giờ 25 phút
352Brussels (BRU)Vienna (VIE)1 giờ 40 phút
576Geneva (GVA)Vienna (VIE)1 giờ 35 phút
351Vienna (VIE)Brussels (BRU)1 giờ 45 phút
297Vienna (VIE)Hannover (HAJ)1 giờ 25 phút
571Vienna (VIE)Geneva (GVA)1 giờ 35 phút
219Vienna (VIE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
302Copenhagen (CPH)Vienna (VIE)1 giờ 40 phút
648Sibiu (SBZ)Vienna (VIE)1 giờ 15 phút
301Vienna (VIE)Copenhagen (CPH)1 giờ 40 phút
647Vienna (VIE)Sibiu (SBZ)1 giờ 15 phút
655Vienna (VIE)Chisinau (RMO)1 giờ 35 phút
174Hăm-buốc (HAM)Vienna (VIE)1 giờ 30 phút
173Vienna (VIE)Hăm-buốc (HAM)1 giờ 35 phút
438Thành phố Palma de Mallorca (PMI)Vienna (VIE)2 giờ 25 phút
437Vienna (VIE)Thành phố Palma de Mallorca (PMI)2 giờ 25 phút
837Vienna (VIE)Larnaca (LCA)3 giờ 0 phút
778Skopje (SKP)Vienna (VIE)1 giờ 35 phút
311Vienna (VIE)Stockholm (ARN)2 giờ 10 phút
420Paris (CDG)Vienna (VIE)1 giờ 55 phút
832Larnaca (LCA)Vienna (VIE)3 giờ 20 phút
374Am-xtéc-đam (AMS)Vienna (VIE)1 giờ 50 phút
26Băng Cốc (BKK)Vienna (VIE)10 giờ 55 phút
196Cologne (CGN)Vienna (VIE)1 giờ 30 phút
944Klagenfurt (KLU)Vienna (VIE)0 giờ 50 phút
409Vienna (VIE)Paris (CDG)2 giờ 0 phút
195Vienna (VIE)Cologne (CGN)1 giờ 30 phút
777Vienna (VIE)Skopje (SKP)1 giờ 30 phút
642Yerevan (EVN)Vienna (VIE)3 giờ 45 phút
90Newark (EWR)Vienna (VIE)8 giờ 25 phút
94Washington (IAD)Vienna (VIE)8 giờ 55 phút
860Tel Aviv (TLV)Vienna (VIE)3 giờ 45 phút
89Vienna (VIE)Newark (EWR)9 giờ 30 phút
977Vienna (VIE)Graz (GRZ)0 giờ 45 phút
93Vienna (VIE)Washington (IAD)9 giờ 45 phút
939Vienna (VIE)Klagenfurt (KLU)0 giờ 55 phút
561Vienna (VIE)Zurich (ZRH)1 giờ 20 phút
850Tirana (TIA)Vienna (VIE)1 giờ 30 phút
156Düsseldorf (DUS)Vienna (VIE)1 giờ 35 phút
544Naples (NAP)Vienna (VIE)1 giờ 40 phút
430Nice (NCE)Vienna (VIE)1 giờ 40 phút
25Vienna (VIE)Băng Cốc (BKK)10 giờ 15 phút
155Vienna (VIE)Düsseldorf (DUS)1 giờ 35 phút
641Vienna (VIE)Yerevan (EVN)3 giờ 20 phút
429Vienna (VIE)Nice (NCE)1 giờ 45 phút
335Vienna (VIE)Oslo (OSL)2 giờ 20 phút
336Oslo (OSL)Vienna (VIE)2 giờ 20 phút
802Athen (ATH)Vienna (VIE)2 giờ 15 phút
801Vienna (VIE)Athen (ATH)2 giờ 10 phút
854Amman (AMM)Vienna (VIE)3 giờ 45 phút
394Bác-xê-lô-na (BCN)Vienna (VIE)2 giờ 15 phút
490Catania (CTA)Vienna (VIE)2 giờ 0 phút
764Thành phố Varna (VAR)Vienna (VIE)1 giờ 50 phút
853Vienna (VIE)Amman (AMM)3 giờ 30 phút
393Vienna (VIE)Bác-xê-lô-na (BCN)2 giờ 20 phút
489Vienna (VIE)Catania (CTA)2 giờ 0 phút
543Vienna (VIE)Naples (NAP)1 giờ 35 phút
849Vienna (VIE)Tirana (TIA)1 giờ 30 phút
859Vienna (VIE)Tel Aviv (TLV)3 giờ 25 phút
763Vienna (VIE)Thành phố Varna (VAR)1 giờ 45 phút
74Montréal (YUL)Vienna (VIE)8 giờ 0 phút
864Cairo (CAI)Vienna (VIE)3 giờ 35 phút
746Split (SPU)Vienna (VIE)1 giờ 10 phút
863Vienna (VIE)Cairo (CAI)3 giờ 25 phút
745Vienna (VIE)Split (SPU)1 giờ 5 phút
732Dubrovnik (DBV)Vienna (VIE)1 giờ 20 phút
66Chicago (ORD)Vienna (VIE)9 giờ 0 phút
731Vienna (VIE)Dubrovnik (DBV)1 giờ 15 phút
65Vienna (VIE)Chicago (ORD)9 giờ 50 phút
767Vienna (VIE)Pristina (PRN)1 giờ 35 phút
73Vienna (VIE)Montréal (YUL)8 giờ 50 phút
328Reykjavik (KEF)Vienna (VIE)4 giờ 5 phút
830Erbil (EBL)Vienna (VIE)4 giờ 0 phút
406Lyon (LYS)Vienna (VIE)1 giờ 40 phút
770Pristina (PRN)Vienna (VIE)1 giờ 35 phút
829Vienna (VIE)Erbil (EBL)3 giờ 45 phút
405Vienna (VIE)Lyon (LYS)1 giờ 45 phút
635Vienna (VIE)Vilnius (VNO)1 giờ 40 phút
636Vilnius (VNO)Vienna (VIE)1 giờ 50 phút
486Palermo (PMO)Vienna (VIE)1 giờ 55 phút
87Vienna (VIE)New York (JFK)9 giờ 10 phút
51Vienna (VIE)Tô-ky-ô (NRT)12 giờ 20 phút
485Vienna (VIE)Palermo (PMO)1 giờ 55 phút
730Podgorica (TGD)Vienna (VIE)1 giờ 20 phút
400Mác-xây (MRS)Vienna (VIE)1 giờ 50 phút
399Vienna (VIE)Mác-xây (MRS)1 giờ 55 phút
327Vienna (VIE)Reykjavik (KEF)4 giờ 20 phút
386Málaga (AGP)Vienna (VIE)3 giờ 5 phút
385Vienna (VIE)Málaga (AGP)3 giờ 20 phút
446Porto (OPO)Vienna (VIE)3 giờ 10 phút
390Seville (SVQ)Vienna (VIE)3 giờ 5 phút
445Vienna (VIE)Porto (OPO)3 giờ 15 phút
389Vienna (VIE)Seville (SVQ)3 giờ 25 phút
52Tô-ky-ô (NRT)Vienna (VIE)14 giờ 15 phút
810Thessaloníki (SKG)Vienna (VIE)1 giờ 45 phút
809Vienna (VIE)Thessaloníki (SKG)1 giờ 40 phút
Hiển thị thêm đường bay

Austrian Airlines thông tin liên hệ

  • OSMã IATA
  • +43 5 1766 3100Gọi điện
  • austrian.comTruy cập

Thông tin của Austrian Airlines

Mã IATAOS
Tuyến đường249
Tuyến bay hàng đầuBerlin đến Vienna
Sân bay được khai thác121
Sân bay hàng đầuVienna Intl

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.