Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Austrian Airlines

OS

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Austrian Airlines

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Austrian Airlines

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Ba

Mùa cao điểm

Tháng Mười hai
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 13%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 12%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Austrian Airlines

  • Đâu là hạn định do Austrian Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Austrian Airlines, hành lý xách tay không được quá 55x40x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Austrian Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Austrian Airlines bay đến đâu?

    Austrian Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 128 thành phố ở 48 quốc gia khác nhau. Austrian Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 128 thành phố ở 48 quốc gia khác nhau. Berlin, Vienna và Frankfurt/ Main là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Austrian Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Austrian Airlines?

    Austrian Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Vienna.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Austrian Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Austrian Airlines.

  • Các vé bay của hãng Austrian Airlines có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Austrian Airlines sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Austrian Airlines là Tháng Ba, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười hai.

  • Hãng Austrian Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Austrian Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Vienna đến Sofia, với giá vé 1.759.834 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Austrian Airlines?

  • Liệu Austrian Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Austrian Airlines là một phần của liên minh hãng bay Star Alliance.

  • Hãng Austrian Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Austrian Airlines có các chuyến bay tới 130 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Austrian Airlines

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Austrian Airlines là Tháng Ba, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười hai.

Đánh giá của khách hàng Austrian Airlines

7,5
TốtDựa trên 780 các đánh giá được xác minh của khách
8,1Phi hành đoàn
6,7Thư giãn, giải trí
6,7Thức ăn
7,6Lên máy bay
7,3Thư thái

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Austrian Airlines

Th. 5 4/24

Bản đồ tuyến bay của hãng Austrian Airlines - Austrian Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Austrian Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Austrian Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 5 4/24

Tất cả các tuyến bay của hãng Austrian Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
738Belgrade (BEG)Vienna (VIE)1 giờ 30 phút
536Florence (FLR)Vienna (VIE)1 giờ 20 phút
456London (LHR)Vienna (VIE)2 giờ 20 phút
758Sarajevo (SJJ)Vienna (VIE)1 giờ 15 phút
728Podgorica (TGD)Vienna (VIE)1 giờ 20 phút
530Venice (VCE)Vienna (VIE)1 giờ 5 phút
737Vienna (VIE)Belgrade (BEG)1 giờ 25 phút
535Vienna (VIE)Florence (FLR)1 giờ 20 phút
93Vienna (VIE)Washington (IAD)9 giờ 45 phút
457Vienna (VIE)London (LHR)2 giờ 35 phút
757Vienna (VIE)Sarajevo (SJJ)1 giờ 5 phút
799Vienna (VIE)Sofia (SOF)1 giờ 30 phút
727Vienna (VIE)Podgorica (TGD)1 giờ 35 phút
523Vienna (VIE)Venice (VCE)1 giờ 5 phút
94Washington (IAD)Vienna (VIE)8 giờ 50 phút
599Vienna (VIE)Krakow (KRK)1 giờ 10 phút
600Krakow (KRK)Vienna (VIE)1 giờ 20 phút
800Sofia (SOF)Vienna (VIE)1 giờ 35 phút
65Vienna (VIE)Chicago (ORD)9 giờ 50 phút
66Chicago (ORD)Vienna (VIE)9 giờ 0 phút
787Vienna (VIE)Bucharest (OTP)1 giờ 35 phút
721Vienna (VIE)Budapest (BUD)0 giờ 45 phút
264Frankfurt/ Main (FRA)Linz (LNZ)1 giờ 20 phút
263Linz (LNZ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
788Bucharest (OTP)Vienna (VIE)1 giờ 40 phút
718Budapest (BUD)Vienna (VIE)0 giờ 45 phút
549Vienna (VIE)Bologna (BLQ)1 giờ 15 phút
420Paris (CDG)Vienna (VIE)1 giờ 55 phút
518Milan (MXP)Vienna (VIE)1 giờ 25 phút
471Vienna (VIE)Basel (BSL)1 giờ 25 phút
712Praha (Prague) (PRG)Vienna (VIE)0 giờ 50 phút
251Vienna (VIE)Leipzig (LEJ)1 giờ 30 phút
88New York (JFK)Vienna (VIE)8 giờ 10 phút
87Vienna (VIE)New York (JFK)9 giờ 10 phút
378Am-xtéc-đam (AMS)Vienna (VIE)1 giờ 50 phút
371Vienna (VIE)Am-xtéc-đam (AMS)1 giờ 55 phút
91Vienna (VIE)Boston (BOS)9 giờ 10 phút
624Warsaw (WAW)Vienna (VIE)1 giờ 15 phút
711Vienna (VIE)Praha (Prague) (PRG)0 giờ 50 phút
92Boston (BOS)Vienna (VIE)8 giờ 0 phút
550Bologna (BLQ)Vienna (VIE)1 giờ 15 phút
940Klagenfurt (KLU)Vienna (VIE)0 giờ 50 phút
204Frankfurt/ Main (FRA)Vienna (VIE)1 giờ 25 phút
203Vienna (VIE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
658Chisinau (RMO)Vienna (VIE)1 giờ 40 phút
657Vienna (VIE)Chisinau (RMO)1 giờ 35 phút
430Nice (NCE)Vienna (VIE)1 giờ 40 phút
231Vienna (VIE)Berlin (BER)1 giờ 10 phút
429Vienna (VIE)Nice (NCE)1 giờ 45 phút
623Vienna (VIE)Warsaw (WAW)1 giờ 15 phút
838Larnaca (LCA)Vienna (VIE)3 giờ 20 phút
837Vienna (VIE)Larnaca (LCA)3 giờ 0 phút
252Leipzig (LEJ)Vienna (VIE)1 giờ 30 phút
915Vienna (VIE)Innsbruck (INN)0 giờ 55 phút
650Iaşi (IAS)Vienna (VIE)1 giờ 40 phút
640Tbilisi (TBS)Vienna (VIE)3 giờ 40 phút
649Vienna (VIE)Iaşi (IAS)1 giờ 30 phút
857Vienna (VIE)Tel Aviv (TLV)3 giờ 35 phút
552Zurich (ZRH)Vienna (VIE)1 giờ 20 phút
509Vienna (VIE)Milan (MXP)1 giờ 25 phút
678Zagreb (ZAG)Vienna (VIE)1 giờ 10 phút
191Vienna (VIE)Cologne (CGN)1 giờ 30 phút
102Muy-ních (MUC)Vienna (VIE)1 giờ 5 phút
316Stockholm (ARN)Vienna (VIE)2 giờ 10 phút
472Basel (BSL)Vienna (VIE)1 giờ 25 phút
419Vienna (VIE)Paris (CDG)2 giờ 0 phút
306Copenhagen (CPH)Vienna (VIE)1 giờ 40 phút
742Košice (KSC)Vienna (VIE)0 giờ 55 phút
939Vienna (VIE)Klagenfurt (KLU)0 giờ 55 phút
741Vienna (VIE)Košice (KSC)0 giờ 50 phút
770Pristina (PRN)Vienna (VIE)1 giờ 35 phút
73Vienna (VIE)Montréal (YUL)8 giờ 50 phút
74Montréal (YUL)Vienna (VIE)8 giờ 0 phút
490Catania (CTA)Vienna (VIE)2 giờ 0 phút
764Thành phố Varna (VAR)Vienna (VIE)1 giờ 50 phút
489Vienna (VIE)Catania (CTA)2 giờ 0 phút
763Vienna (VIE)Thành phố Varna (VAR)1 giờ 45 phút
769Vienna (VIE)Pristina (PRN)1 giờ 30 phút
272Bremen (BRE)Vienna (VIE)1 giờ 30 phút
502Rome (FCO)Vienna (VIE)1 giờ 35 phút
501Vienna (VIE)Rome (FCO)1 giờ 35 phút
565Vienna (VIE)Zurich (ZRH)1 giờ 20 phút
642Yerevan (EVN)Vienna (VIE)3 giờ 45 phút
313Vienna (VIE)Stockholm (ARN)2 giờ 10 phút
153Vienna (VIE)Düsseldorf (DUS)1 giờ 35 phút
482Bari (BRI)Vienna (VIE)1 giờ 30 phút
390Seville (SVQ)Vienna (VIE)3 giờ 5 phút
481Vienna (VIE)Bari (BRI)1 giờ 25 phút
389Vienna (VIE)Seville (SVQ)3 giờ 20 phút
964Graz (GRZ)Vienna (VIE)0 giờ 40 phút
963Vienna (VIE)Graz (GRZ)0 giờ 45 phút
778Skopje (SKP)Vienna (VIE)1 giờ 35 phút
849Vienna (VIE)Tirana (TIA)1 giờ 30 phút
232Berlin (BER)Vienna (VIE)1 giờ 15 phút
902Innsbruck (INN)Vienna (VIE)1 giờ 0 phút
858Tel Aviv (TLV)Vienna (VIE)3 giờ 45 phút
641Vienna (VIE)Yerevan (EVN)3 giờ 20 phút
394Bác-xê-lô-na (BCN)Vienna (VIE)2 giờ 15 phút
393Vienna (VIE)Bác-xê-lô-na (BCN)2 giờ 20 phút
352Brussels (BRU)Vienna (VIE)1 giờ 40 phút
572Geneva (GVA)Vienna (VIE)1 giờ 35 phút
571Vienna (VIE)Geneva (GVA)1 giờ 35 phút
111Vienna (VIE)Muy-ních (MUC)1 giờ 0 phút
90Newark (EWR)Vienna (VIE)8 giờ 10 phút
89Vienna (VIE)Newark (EWR)9 giờ 10 phút
296Hannover (HAJ)Vienna (VIE)1 giờ 25 phút
188Stuttgart (STR)Vienna (VIE)1 giờ 15 phút
848Tirana (TIA)Vienna (VIE)1 giờ 30 phút
295Vienna (VIE)Hannover (HAJ)1 giờ 25 phút
51Vienna (VIE)Tô-ky-ô (NRT)12 giờ 20 phút
187Vienna (VIE)Stuttgart (STR)1 giờ 10 phút
156Düsseldorf (DUS)Vienna (VIE)1 giờ 35 phút
830Erbil (EBL)Vienna (VIE)4 giờ 0 phút
76Thượng Hải (PVG)Vienna (VIE)12 giờ 25 phút
829Vienna (VIE)Erbil (EBL)3 giờ 45 phút
303Vienna (VIE)Copenhagen (CPH)1 giờ 40 phút
351Vienna (VIE)Brussels (BRU)1 giờ 45 phút
802Athen (ATH)Vienna (VIE)2 giờ 15 phút
432Thành phố Palma de Mallorca (PMI)Vienna (VIE)2 giờ 25 phút
431Vienna (VIE)Thành phố Palma de Mallorca (PMI)2 giờ 25 phút
777Vienna (VIE)Skopje (SKP)1 giờ 30 phút
854Amman (AMM)Vienna (VIE)3 giờ 45 phút
853Vienna (VIE)Amman (AMM)3 giờ 30 phút
441Vienna (VIE)Thành phố Valencia (VLC)2 giờ 40 phút
442Thành phố Valencia (VLC)Vienna (VIE)2 giờ 35 phút
801Vienna (VIE)Athen (ATH)2 giờ 10 phút
25Vienna (VIE)Băng Cốc (BKK)10 giờ 15 phút
463Vienna (VIE)Manchester (MAN)2 giờ 30 phút
405Vienna (VIE)Lyon (LYS)1 giờ 45 phút
176Hăm-buốc (HAM)Vienna (VIE)1 giờ 30 phút
544Naples (NAP)Vienna (VIE)1 giờ 40 phút
648Sibiu (SBZ)Vienna (VIE)1 giờ 15 phút
543Vienna (VIE)Naples (NAP)1 giờ 35 phút
647Vienna (VIE)Sibiu (SBZ)1 giờ 15 phút
636Vilnius (VNO)Vienna (VIE)1 giờ 50 phút
677Vienna (VIE)Zagreb (ZAG)1 giờ 5 phút
196Cologne (CGN)Vienna (VIE)1 giờ 30 phút
732Dubrovnik (DBV)Vienna (VIE)1 giờ 20 phút
406Lyon (LYS)Vienna (VIE)1 giờ 40 phút
464Manchester (MAN)Vienna (VIE)2 giờ 25 phút
731Vienna (VIE)Dubrovnik (DBV)1 giờ 15 phút
635Vienna (VIE)Vilnius (VNO)1 giờ 40 phút
900Marrakech (RAK)Vienna (VIE)3 giờ 55 phút
75Vienna (VIE)Thượng Hải (PVG)10 giờ 45 phút
899Vienna (VIE)Marrakech (RAK)4 giờ 5 phút
386Málaga (AGP)Vienna (VIE)3 giờ 5 phút
385Vienna (VIE)Málaga (AGP)3 giờ 20 phút
171Vienna (VIE)Hăm-buốc (HAM)1 giờ 35 phút
46Đảo Male (MLE)Vienna (VIE)9 giờ 50 phút
26Băng Cốc (BKK)Vienna (VIE)10 giờ 55 phút
271Vienna (VIE)Bremen (BRE)1 giờ 35 phút
810Thessaloníki (SKG)Vienna (VIE)1 giờ 45 phút
809Vienna (VIE)Thessaloníki (SKG)1 giờ 40 phút
486Palermo (PMO)Vienna (VIE)1 giờ 55 phút
485Vienna (VIE)Palermo (PMO)1 giờ 55 phút
864Cairo (CAI)Vienna (VIE)3 giờ 35 phút
863Vienna (VIE)Cairo (CAI)3 giờ 25 phút
45Vienna (VIE)Đảo Male (MLE)8 giờ 50 phút
871Vienna (VIE)Tehran (IKA)4 giờ 15 phút
17Vienna (VIE)Port Louis (MRU)10 giờ 15 phút
Hiển thị thêm đường bay

Austrian Airlines thông tin liên hệ

  • OSMã IATA
  • +43 5 1766 3100Gọi điện
  • austrian.comTruy cập

Thông tin của Austrian Airlines

Mã IATAOS
Tuyến đường265
Tuyến bay hàng đầuVienna đến Berlin
Sân bay được khai thác126
Sân bay hàng đầuVienna Intl
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.