Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Austrian Airlines

OS

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Austrian Airlines

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Austrian Airlines

Đây là lý do du khách chọn KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Một

Mùa cao điểm

Tháng Bảy
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 10%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 16%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Austrian Airlines

  • Đâu là hạn định do Austrian Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Austrian Airlines, hành lý xách tay không được quá 55x40x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Austrian Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Austrian Airlines bay đến đâu?

    Austrian Airlines cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 124 thành phố ở 49 quốc gia khác nhau. Vienna, Berlin và Frankfurt/ Main là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Austrian Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Austrian Airlines?

    Austrian Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Vienna.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Austrian Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Austrian Airlines.

  • Các vé bay của hãng Austrian Airlines có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Austrian Airlines sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Austrian Airlines là Tháng Một, còn tháng đắt nhất là Tháng Bảy.

  • Hãng Austrian Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Austrian Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Vienna đến Naples, với giá vé 2.174.988 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Liệu Austrian Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Austrian Airlines là một phần của liên minh hãng bay Star Alliance.

  • Hãng Austrian Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Austrian Airlines có các chuyến bay tới 125 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Austrian Airlines

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Austrian Airlines là Tháng Một, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Bảy.

Đánh giá của khách hàng Austrian Airlines

7,5
TốtDựa trên 1.146 các đánh giá được xác minh của khách
7,4Thư thái
7,6Lên máy bay
8,2Phi hành đoàn
6,8Thức ăn
6,9Thư giãn, giải trí

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Austrian Airlines

Th. 5 3/21

Bản đồ tuyến bay của hãng Austrian Airlines - Austrian Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Austrian Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Austrian Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 5 3/21

Tất cả các tuyến bay của hãng Austrian Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
742Košice (KSC)Vienna (VIE)1 giờ 0 phút
456London (LHR)Vienna (VIE)2 giờ 20 phút
530Venice (VCE)Vienna (VIE)1 giờ 10 phút
901Vienna (VIE)Innsbruck (INN)0 giờ 55 phút
741Vienna (VIE)Košice (KSC)0 giờ 55 phút
455Vienna (VIE)London (LHR)2 giờ 30 phút
757Vienna (VIE)Sarajevo (SJJ)1 giờ 10 phút
521Vienna (VIE)Venice (VCE)1 giờ 5 phút
714Budapest (BUD)Vienna (VIE)0 giờ 50 phút
598Krakow (KRK)Vienna (VIE)1 giờ 0 phút
93Vienna (VIE)Washington (IAD)10 giờ 15 phút
597Vienna (VIE)Krakow (KRK)1 giờ 0 phút
683Vienna (VIE)Zagreb (ZAG)0 giờ 55 phút
628Warsaw (WAW)Vienna (VIE)1 giờ 20 phút
684Zagreb (ZAG)Vienna (VIE)0 giờ 55 phút
860Tel Aviv (TLV)Vienna (VIE)3 giờ 45 phút
740Belgrade (BEG)Vienna (VIE)1 giờ 15 phút
655Vienna (VIE)Chisinau (RMO)1 giờ 35 phút
974Graz (GRZ)Vienna (VIE)0 giờ 35 phút
705Vienna (VIE)Praha (Prague) (PRG)0 giờ 55 phút
226Berlin (BER)Vienna (VIE)1 giờ 15 phút
474Basel (BSL)Vienna (VIE)1 giờ 30 phút
94Washington (IAD)Vienna (VIE)8 giờ 40 phút
735Vienna (VIE)Belgrade (BEG)1 giờ 5 phút
225Vienna (VIE)Berlin (BER)1 giờ 15 phút
473Vienna (VIE)Basel (BSL)1 giờ 25 phút
627Vienna (VIE)Warsaw (WAW)1 giờ 15 phút
859Vienna (VIE)Tel Aviv (TLV)3 giờ 25 phút
548Bologna (BLQ)Vienna (VIE)1 giờ 20 phút
254Leipzig (LEJ)Vienna (VIE)1 giờ 15 phút
760Sarajevo (SJJ)Vienna (VIE)1 giờ 15 phút
713Vienna (VIE)Budapest (BUD)0 giờ 45 phút
575Vienna (VIE)Geneva (GVA)1 giờ 35 phút
253Vienna (VIE)Leipzig (LEJ)1 giờ 15 phút
647Vienna (VIE)Sibiu (SBZ)1 giờ 20 phút
73Vienna (VIE)Montréal (YUL)9 giờ 15 phút
206Frankfurt/ Main (FRA)Vienna (VIE)1 giờ 25 phút
205Vienna (VIE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
572Geneva (GVA)Vienna (VIE)1 giờ 35 phút
26Băng Cốc (BKK)Vienna (VIE)11 giờ 35 phút
706Praha (Prague) (PRG)Vienna (VIE)0 giờ 55 phút
512Milan (MXP)Vienna (VIE)1 giờ 30 phút
511Vienna (VIE)Milan (MXP)1 giờ 25 phút
302Copenhagen (CPH)Vienna (VIE)1 giờ 45 phút
301Vienna (VIE)Copenhagen (CPH)1 giờ 45 phút
296Hannover (HAJ)Vienna (VIE)1 giờ 25 phút
832Larnaca (LCA)Vienna (VIE)3 giờ 25 phút
565Vienna (VIE)Zurich (ZRH)1 giờ 25 phút
566Zurich (ZRH)Vienna (VIE)1 giờ 25 phút
831Vienna (VIE)Larnaca (LCA)3 giờ 5 phút
534Florence (FLR)Vienna (VIE)1 giờ 25 phút
648Sibiu (SBZ)Vienna (VIE)1 giờ 20 phút
178Stuttgart (STR)Vienna (VIE)1 giờ 15 phút
656Chisinau (RMO)Vienna (VIE)1 giờ 45 phút
25Vienna (VIE)Băng Cốc (BKK)10 giờ 5 phút
975Vienna (VIE)Graz (GRZ)0 giờ 35 phút
45Vienna (VIE)Đảo Male (MLE)9 giờ 0 phút
46Đảo Male (MLE)Vienna (VIE)10 giờ 0 phút
394Bác-xê-lô-na (BCN)Vienna (VIE)2 giờ 20 phút
902Innsbruck (INN)Vienna (VIE)1 giờ 0 phút
784Bucharest (OTP)Vienna (VIE)1 giờ 40 phút
393Vienna (VIE)Bác-xê-lô-na (BCN)2 giờ 20 phút
88New York (JFK)Vienna (VIE)8 giờ 15 phút
938Klagenfurt (KLU)Vienna (VIE)0 giờ 45 phút
116Muy-ních (MUC)Vienna (VIE)1 giờ 5 phút
434Thành phố Palma de Mallorca (PMI)Vienna (VIE)2 giờ 25 phút
547Vienna (VIE)Bologna (BLQ)1 giờ 15 phút
87Vienna (VIE)New York (JFK)9 giờ 45 phút
115Vienna (VIE)Muy-ních (MUC)1 giờ 0 phút
433Vienna (VIE)Thành phố Palma de Mallorca (PMI)2 giờ 30 phút
74Montréal (YUL)Vienna (VIE)8 giờ 10 phút
314Stockholm (ARN)Vienna (VIE)2 giờ 15 phút
418Paris (CDG)Vienna (VIE)1 giờ 55 phút
417Vienna (VIE)Paris (CDG)2 giờ 5 phút
646Iaşi (IAS)Vienna (VIE)1 giờ 40 phút
645Vienna (VIE)Iaşi (IAS)1 giờ 30 phút
502Rome (FCO)Vienna (VIE)1 giờ 40 phút
501Vienna (VIE)Rome (FCO)1 giờ 35 phút
156Düsseldorf (DUS)Vienna (VIE)1 giờ 35 phút
66Chicago (ORD)Vienna (VIE)8 giờ 50 phút
764Thành phố Varna (VAR)Vienna (VIE)1 giờ 50 phút
155Vienna (VIE)Düsseldorf (DUS)1 giờ 35 phút
295Vienna (VIE)Hannover (HAJ)1 giờ 30 phút
405Vienna (VIE)Lyon (LYS)1 giờ 50 phút
65Vienna (VIE)Chicago (ORD)10 giờ 10 phút
763Vienna (VIE)Thành phố Varna (VAR)1 giờ 45 phút
376Am-xtéc-đam (AMS)Vienna (VIE)1 giờ 50 phút
375Vienna (VIE)Am-xtéc-đam (AMS)1 giờ 55 phút
937Vienna (VIE)Klagenfurt (KLU)0 giờ 45 phút
783Vienna (VIE)Bucharest (OTP)1 giờ 35 phút
849Vienna (VIE)Tirana (TIA)1 giờ 30 phút
352Brussels (BRU)Vienna (VIE)1 giờ 45 phút
406Lyon (LYS)Vienna (VIE)1 giờ 45 phút
351Vienna (VIE)Brussels (BRU)1 giờ 45 phút
177Vienna (VIE)Stuttgart (STR)1 giờ 15 phút
172Hăm-buốc (HAM)Vienna (VIE)1 giờ 35 phút
171Vienna (VIE)Hăm-buốc (HAM)1 giờ 35 phút
776Skopje (SKP)Vienna (VIE)1 giờ 40 phút
311Vienna (VIE)Stockholm (ARN)2 giờ 15 phút
775Vienna (VIE)Skopje (SKP)1 giờ 35 phút
798Sofia (SOF)Vienna (VIE)1 giờ 35 phút
848Tirana (TIA)Vienna (VIE)1 giờ 35 phút
799Vienna (VIE)Sofia (SOF)1 giờ 30 phút
802Athen (ATH)Vienna (VIE)2 giờ 20 phút
76Thượng Hải (PVG)Vienna (VIE)12 giờ 55 phút
801Vienna (VIE)Athen (ATH)2 giờ 10 phút
17Vienna (VIE)Port Louis (MRU)10 giờ 30 phút
830Erbil (EBL)Vienna (VIE)4 giờ 5 phút
426Nice (NCE)Vienna (VIE)1 giờ 40 phút
829Vienna (VIE)Erbil (EBL)3 giờ 45 phút
769Vienna (VIE)Pristina (PRN)1 giờ 40 phút
864Cairo (CAI)Vienna (VIE)3 giờ 45 phút
196Cologne (CGN)Vienna (VIE)1 giờ 30 phút
863Vienna (VIE)Cairo (CAI)3 giờ 25 phút
195Vienna (VIE)Cologne (CGN)1 giờ 35 phút
641Vienna (VIE)Yerevan (EVN)3 giờ 20 phút
728Podgorica (TGD)Vienna (VIE)1 giờ 25 phút
642Yerevan (EVN)Vienna (VIE)3 giờ 45 phút
542Naples (NAP)Vienna (VIE)1 giờ 40 phút
541Vienna (VIE)Naples (NAP)1 giờ 35 phút
425Vienna (VIE)Nice (NCE)1 giờ 45 phút
770Pristina (PRN)Vienna (VIE)1 giờ 40 phút
386Málaga (AGP)Vienna (VIE)3 giờ 10 phút
385Vienna (VIE)Málaga (AGP)3 giờ 20 phút
872Tehran (IKA)Vienna (VIE)4 giờ 45 phút
533Vienna (VIE)Florence (FLR)1 giờ 20 phút
727Vienna (VIE)Podgorica (TGD)1 giờ 20 phút
Hiển thị thêm đường bay

Austrian Airlines thông tin liên hệ

  • OSMã IATA
  • +43 5 1766 3100Gọi điện
  • austrian.comTruy cập

Thông tin của Austrian Airlines

Mã IATAOS
Tuyến đường250
Tuyến bay hàng đầuBerlin đến Vienna
Sân bay được khai thác122
Sân bay hàng đầuVienna Intl

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.