SN

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Brussels Airlines

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Brussels Airlines

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Mùa cao điểm

Tháng Một
Tháng Bảy
Thời điểm tốt nhất để tránh các chyến bay quá đông đúc, tuy nhiên mức giá cao hơn trung bình khoảng 43%.
Thời gian bay phổ biến nhất với các mức giá thấp hơn trung bình khoảng 2%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Brussels Airlines

  • Đâu là hạn định do Brussels Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Brussels Airlines, hành lý xách tay không được quá 55x40x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Brussels Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Brussels Airlines bay đến đâu?

    Brussels Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 91 thành phố ở 42 quốc gia khác nhau. Brussels Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 91 thành phố ở 42 quốc gia khác nhau. Brussels, Frankfurt/ Main và Muy-ních là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Brussels Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Brussels Airlines?

    Brussels Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Brussels.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Brussels Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Brussels Airlines.

  • Các vé bay của hãng Brussels Airlines có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Brussels Airlines sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Brussels Airlines là Tháng Một, còn tháng đắt nhất là Tháng Bảy.

  • Hãng Brussels Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Brussels Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Praha (Prague) đến Brussels, với giá vé 2.424.882 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Brussels Airlines?

  • Liệu Brussels Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Brussels Airlines là một phần của liên minh hãng bay Star Alliance.

  • Hãng Brussels Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Brussels Airlines có các chuyến bay tới 92 điểm đến.

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Brussels Airlines

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Brussels Airlines là Tháng Một, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Bảy.

Đánh giá của khách hàng Brussels Airlines

7,2
Tốt364 đánh giá đã được xác minh
6,2Thức ăn
7,9Phi hành đoàn
6,1Thư giãn, giải trí
6,9Thư thái
7,3Lên máy bay
Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Brussels Airlines

Th. 5 10/9

Bản đồ tuyến bay của hãng Brussels Airlines - Brussels Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Brussels Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Brussels Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 5 10/9

Tất cả các tuyến bay của hãng Brussels Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
2732Zurich (ZRH)Brussels (BRU)1 giờ 15 phút
2064Edinburgh (EDI)Brussels (BRU)1 giờ 40 phút
2613Brussels (BRU)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 15 phút
501Brussels (BRU)New York (JFK)8 giờ 25 phút
2714Geneva (GVA)Brussels (BRU)1 giờ 25 phút
502New York (JFK)Brussels (BRU)7 giờ 30 phút
3150Milan (LIN)Brussels (BRU)1 giờ 35 phút
3802Faro (FAO)Brussels (BRU)2 giờ 50 phút
2826Budapest (BUD)Brussels (BRU)2 giờ 5 phút
2616Frankfurt/ Main (FRA)Brussels (BRU)1 giờ 10 phút
357Brussels (BRU)Kinshasa (FIH)8 giờ 5 phút
2825Brussels (BRU)Budapest (BUD)2 giờ 0 phút
2721Brussels (BRU)Geneva (GVA)1 giờ 20 phút
2649Brussels (BRU)Muy-ních (MUC)1 giờ 25 phút
2650Muy-ních (MUC)Brussels (BRU)1 giờ 25 phút
3201Brussels (BRU)Venice (VCE)1 giờ 45 phút
2104London (LHR)Brussels (BRU)1 giờ 10 phút
3631Brussels (BRU)Paris (CDG)1 giờ 5 phút
2103Brussels (BRU)London (LHR)1 giờ 25 phút
3729Brussels (BRU)Ma-đrít (MAD)2 giờ 30 phút
3632Paris (CDG)Brussels (BRU)1 giờ 5 phút
358Kinshasa (FIH)Brussels (BRU)8 giờ 0 phút
3730Ma-đrít (MAD)Brussels (BRU)2 giờ 20 phút
3160Milan (MXP)Brussels (BRU)1 giờ 35 phút
2183Brussels (BRU)Manchester (MAN)1 giờ 25 phút
3153Brussels (BRU)Milan (MXP)1 giờ 35 phút
2560Warsaw (WAW)Brussels (BRU)2 giờ 5 phút
3126Bologna (BLQ)Brussels (BRU)1 giờ 45 phút
3125Brussels (BRU)Bologna (BLQ)1 giờ 40 phút
2815Brussels (BRU)Praha (Prague) (PRG)1 giờ 30 phút
2580Berlin (BER)Brussels (BRU)1 giờ 25 phút
2579Brussels (BRU)Berlin (BER)1 giờ 30 phút
2063Brussels (BRU)Edinburgh (EDI)1 giờ 40 phút
3149Brussels (BRU)Milan (LIN)1 giờ 30 phút
3675Brussels (BRU)Tu-lu-dơ (TLS)1 giờ 40 phút
2731Brussels (BRU)Zurich (ZRH)1 giờ 20 phút
3598Mác-xây (MRS)Brussels (BRU)1 giờ 45 phút
3139Brussels (BRU)Florence (FLR)1 giờ 50 phút
3140Florence (FLR)Brussels (BRU)1 giờ 50 phút
2906Vienna (VIE)Brussels (BRU)1 giờ 45 phút
3704Bác-xê-lô-na (BCN)Brussels (BRU)2 giờ 5 phút
3771Brussels (BRU)Alicante (ALC)2 giờ 35 phút
3208Venice (VCE)Brussels (BRU)1 giờ 45 phút
3593Brussels (BRU)Lyon (LYS)1 giờ 25 phút
3289Brussels (BRU)Tel Aviv (TLV)4 giờ 30 phút
3588Lyon (LYS)Brussels (BRU)1 giờ 25 phút
3290Tel Aviv (TLV)Brussels (BRU)4 giờ 50 phút
3703Brussels (BRU)Bác-xê-lô-na (BCN)2 giờ 0 phút
3175Brussels (BRU)Rome (FCO)2 giờ 10 phút
3603Brussels (BRU)Mác-xây (MRS)1 giờ 45 phút
2287Brussels (BRU)Oslo (OSL)1 giờ 55 phút
2555Brussels (BRU)Warsaw (WAW)1 giờ 55 phút
3176Rome (FCO)Brussels (BRU)2 giờ 15 phút
2174Manchester (MAN)Brussels (BRU)1 giờ 30 phút
3622Nice (NCE)Brussels (BRU)1 giờ 45 phút
2284Oslo (OSL)Brussels (BRU)2 giờ 0 phút
2816Praha (Prague) (PRG)Brussels (BRU)1 giờ 30 phút
203Brussels (BRU)Dakar (DSS)6 giờ 15 phút
3343Brussels (BRU)Ljubljana (LJU)1 giờ 40 phút
203Dakar (DSS)Banjul (BJL)0 giờ 45 phút
3344Ljubljana (LJU)Brussels (BRU)1 giờ 45 phút
277Accra (ACC)Lomé (LFW)0 giờ 50 phút
3772Alicante (ALC)Brussels (BRU)2 giờ 30 phút
277Brussels (BRU)Accra (ACC)6 giờ 50 phút
2294Stockholm (ARN)Brussels (BRU)2 giờ 20 phút
3736Málaga (AGP)Brussels (BRU)2 giờ 50 phút
3735Brussels (BRU)Málaga (AGP)2 giờ 55 phút
2317Brussels (BRU)Gothenburg (GOT)1 giờ 40 phút
481Brussels (BRU)Nairobi (NBO)8 giờ 55 phút
2318Gothenburg (GOT)Brussels (BRU)1 giờ 40 phút
3668Tu-lu-dơ (TLS)Brussels (BRU)1 giờ 45 phút
278Accra (ACC)Brussels (BRU)6 giờ 30 phút
3617Brussels (BRU)Nice (NCE)1 giờ 50 phút
3811Brussels (BRU)Porto (OPO)2 giờ 35 phút
2905Brussels (BRU)Vienna (VIE)1 giờ 40 phút
278Lomé (LFW)Accra (ACC)0 giờ 45 phút
3712Thành phố Bilbao (BIO)Brussels (BRU)1 giờ 50 phút
204Banjul (BJL)Dakar (DSS)0 giờ 40 phút
3711Brussels (BRU)Thành phố Bilbao (BIO)2 giờ 0 phút
3819Brussels (BRU)Lisbon (LIS)2 giờ 55 phút
3781Brussels (BRU)Granadilla (TFS)4 giờ 35 phút
204Dakar (DSS)Brussels (BRU)5 giờ 45 phút
3820Lisbon (LIS)Brussels (BRU)2 giờ 45 phút
3782Granadilla (TFS)Brussels (BRU)4 giờ 20 phút
3812Porto (OPO)Brussels (BRU)2 giờ 20 phút
2259Brussels (BRU)Copenhagen (CPH)1 giờ 35 phút
3751Brussels (BRU)Thành phố Valencia (VLC)2 giờ 15 phút
2260Copenhagen (CPH)Brussels (BRU)1 giờ 30 phút
2630Hăm-buốc (HAM)Brussels (BRU)1 giờ 10 phút
3752Thành phố Valencia (VLC)Brussels (BRU)2 giờ 20 phút
2293Brussels (BRU)Stockholm (ARN)2 giờ 10 phút
3788Arrecife (ACE)Brussels (BRU)4 giờ 10 phút
3787Brussels (BRU)Arrecife (ACE)4 giờ 20 phút
482Nairobi (NBO)Brussels (BRU)9 giờ 0 phút
2048Birmingham (BHX)Brussels (BRU)1 giờ 10 phút
2047Brussels (BRU)Birmingham (BHX)1 giờ 15 phút
369Brussels (BRU)Douala (DLA)6 giờ 55 phút
467Brussels (BRU)Kigali (KGL)8 giờ 30 phút
369Douala (DLA)Yaoundé (NSI)0 giờ 50 phút
467Entebbe (EBB)Brussels (BRU)8 giờ 20 phút
467Kigali (KGL)Entebbe (EBB)1 giờ 5 phút
369Yaoundé (NSI)Brussels (BRU)6 giờ 40 phút
2371Brussels (BRU)Vilnius (VNO)2 giờ 20 phút
3170Naples (NAP)Brussels (BRU)2 giờ 25 phút
2372Vilnius (VNO)Brussels (BRU)2 giờ 35 phút
3131Brussels (BRU)Catania (CTA)2 giờ 40 phút
3132Catania (CTA)Brussels (BRU)2 giờ 50 phút
Hiển thị thêm đường bay

Brussels Airlines thông tin liên hệ

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Brussels Airlines

Thông tin của Brussels Airlines

Mã IATASN
Tuyến đường201
Tuyến bay hàng đầuSân bay Frankfurt/ Main đến Sân bay Brussels Bruxelles-National
Sân bay được khai thác90
Sân bay hàng đầuBrussels Bruxelles-National
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.

Không phải những gì bạn đang tìm kiếm? Tìm hàng ngàn khách sạn, chuyến baydịch vụ cho thuê xe ô-tô khác với KAYAK.