LO

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng LOT

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng LOT

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Mùa cao điểm

Tháng Năm
Tháng Bảy
Thời điểm tốt nhất để tránh các chyến bay quá đông đúc, tuy nhiên mức giá cao hơn trung bình khoảng 12%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 11%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng LOT

  • Đâu là hạn định do LOT đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng LOT, hành lý xách tay không được quá 55x40x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng LOT sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng LOT bay đến đâu?

    LOT khai thác những chuyến bay thẳng đến 94 thành phố ở 53 quốc gia khác nhau. LOT khai thác những chuyến bay thẳng đến 94 thành phố ở 53 quốc gia khác nhau. Warsaw, Krakow và Gdansk là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng LOT.

  • Đâu là cảng tập trung chính của LOT?

    LOT tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Warsaw.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng LOT?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm LOT.

  • Các vé bay của hãng LOT có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng LOT sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng LOT là Tháng Năm, còn tháng đắt nhất là Tháng Bảy.

  • Hãng LOT có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng LOT được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Warsaw đến Rzeszow, với giá vé 1.002.374 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng LOT?

  • Liệu LOT có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, LOT là một phần của liên minh hãng bay Star Alliance.

  • Hãng LOT có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, LOT có các chuyến bay tới 97 điểm đến.

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng LOT

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng LOT là Tháng Năm, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Bảy.

Đánh giá của khách hàng LOT

7,6
Tốt1.117 đánh giá đã được xác minh
8,2Phi hành đoàn
7,0Thư giãn, giải trí
7,6Lên máy bay
7,2Thức ăn
7,5Thư thái
Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của LOT

Th. 6 9/19

Bản đồ tuyến bay của hãng LOT - LOT bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng LOT thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng LOT có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 6 9/19

Tất cả các tuyến bay của hãng LOT

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
138Istanbul (IST)Warsaw (WAW)2 giờ 30 phút
337Krakow (KRK)Paris (ORY)2 giờ 25 phút
338Paris (ORY)Krakow (KRK)2 giờ 20 phút
137Warsaw (WAW)Istanbul (IST)2 giờ 50 phút
274London (LCY)Vilnius (VNO)2 giờ 40 phút
273Vilnius (VNO)London (LCY)2 giờ 55 phút
3935Warsaw (WAW)Szczecin (SZZ)1 giờ 10 phút
3882Katowice (KTW)Warsaw (WAW)0 giờ 50 phút
3982Zielona Góra (IEG)Warsaw (WAW)0 giờ 55 phút
232Brussels (BRU)Warsaw (WAW)2 giờ 5 phút
26Warsaw (WAW)New York (JFK)9 giờ 30 phút
144Beirut (BEY)Warsaw (WAW)3 giờ 50 phút
722Baku (GYD)Warsaw (WAW)4 giờ 35 phút
719Warsaw (WAW)Baku (GYD)4 giờ 10 phút
143Warsaw (WAW)Beirut (BEY)3 giờ 35 phút
189Warsaw (WAW)Tashkent (TAS)6 giờ 5 phút
1098Incheon (ICN)Warsaw (WAW)12 giờ 50 phút
80Tô-ky-ô (NRT)Warsaw (WAW)14 giờ 10 phút
79Warsaw (WAW)Tô-ky-ô (NRT)12 giờ 50 phút
152Tel Aviv (TLV)Warsaw (WAW)4 giờ 5 phút
7New York (JFK)Warsaw (WAW)8 giờ 45 phút
3936Szczecin (SZZ)Warsaw (WAW)1 giờ 5 phút
301Warsaw (WAW)Rome (FCO)2 giờ 30 phút
355Warsaw (WAW)Muy-ních (MUC)1 giờ 40 phút
231Warsaw (WAW)Brussels (BRU)2 giờ 10 phút
45Warsaw (WAW)Toronto (YYZ)9 giờ 20 phút
282London (LHR)Warsaw (WAW)2 giờ 35 phút
281Warsaw (WAW)London (LHR)2 giờ 55 phút
434Ma-đrít (MAD)Warsaw (WAW)3 giờ 30 phút
372Stuttgart (STR)Warsaw (WAW)1 giờ 45 phút
433Warsaw (WAW)Ma-đrít (MAD)3 giờ 55 phút
3944Poznan (POZ)Warsaw (WAW)1 giờ 0 phút
632Sofia (SOF)Warsaw (WAW)1 giờ 55 phút
265Warsaw (WAW)Am-xtéc-đam (AMS)2 giờ 15 phút
4Chicago (ORD)Warsaw (WAW)9 giờ 10 phút
3Warsaw (WAW)Chicago (ORD)10 giờ 0 phút
371Warsaw (WAW)Stuttgart (STR)1 giờ 55 phút
336Paris (CDG)Warsaw (WAW)2 giờ 20 phút
302Rome (FCO)Warsaw (WAW)2 giờ 35 phút
465Warsaw (WAW)Billund (BLL)1 giờ 50 phút
335Warsaw (WAW)Paris (CDG)2 giờ 30 phút
125Warsaw (WAW)Thủ Đô Riyadh (RUH)5 giờ 50 phút
46Toronto (YYZ)Warsaw (WAW)8 giờ 40 phút
9Krakow (KRK)Chicago (ORD)10 giờ 5 phút
396Hăm-buốc (HAM)Warsaw (WAW)1 giờ 30 phút
531Warsaw (WAW)Budapest (BUD)1 giờ 20 phút
395Warsaw (WAW)Hăm-buốc (HAM)1 giờ 40 phút
264Am-xtéc-đam (AMS)Warsaw (WAW)2 giờ 0 phút
126Thủ Đô Riyadh (RUH)Warsaw (WAW)6 giờ 0 phút
383Warsaw (WAW)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 0 phút
195Warsaw (WAW)Astana (NQZ)6 giờ 25 phút
525Warsaw (WAW)Praha (Prague) (PRG)1 giờ 15 phút
151Warsaw (WAW)Tel Aviv (TLV)3 giờ 50 phút
631Warsaw (WAW)Sofia (SOF)2 giờ 5 phút
384Frankfurt/ Main (FRA)Warsaw (WAW)1 giờ 45 phút
646Bucharest (OTP)Warsaw (WAW)1 giờ 50 phút
522Praha (Prague) (PRG)Warsaw (WAW)1 giờ 15 phút
458Stockholm (ARN)Warsaw (WAW)1 giờ 45 phút
602Athen (ATH)Warsaw (WAW)2 giờ 40 phút
438Bác-xê-lô-na (BCN)Warsaw (WAW)3 giờ 0 phút
466Billund (BLL)Warsaw (WAW)1 giờ 35 phút
76Mumbai (BOM)Warsaw (WAW)8 giờ 55 phút
3908Krakow (KRK)Warsaw (WAW)0 giờ 55 phút
457Warsaw (WAW)Stockholm (ARN)1 giờ 50 phút
601Warsaw (WAW)Athen (ATH)2 giờ 45 phút
437Warsaw (WAW)Bác-xê-lô-na (BCN)3 giờ 10 phút
3803Warsaw (WAW)Rzeszow (RZE)0 giờ 55 phút
771Warsaw (WAW)Vilnius (VNO)1 giờ 5 phút
3847Warsaw (WAW)Wroclaw (WRO)0 giờ 55 phút
3507Krakow (KRK)Szymany (SZY)1 giờ 10 phút
17Rzeszow (RZE)Newark (EWR)10 giờ 10 phút
3508Szymany (SZY)Krakow (KRK)1 giờ 10 phút
404Düsseldorf (DUS)Warsaw (WAW)1 giờ 50 phút
3943Warsaw (WAW)Poznan (POZ)0 giờ 55 phút
10Chicago (ORD)Krakow (KRK)9 giờ 20 phút
780Vilnius (VNO)Warsaw (WAW)1 giờ 5 phút
405Warsaw (WAW)Düsseldorf (DUS)1 giờ 55 phút
3985Warsaw (WAW)Zielona Góra (IEG)1 giờ 0 phút
786Tallinn (TLL)Warsaw (WAW)1 giờ 40 phút
500Reykjavik (KEF)Warsaw (WAW)4 giờ 0 phút
514Chisinau (RMO)Warsaw (WAW)1 giờ 50 phút
513Warsaw (WAW)Chisinau (RMO)1 giờ 50 phút
611Warsaw (WAW)Zagreb (ZAG)1 giờ 40 phút
612Zagreb (ZAG)Warsaw (WAW)1 giờ 35 phút
459Warsaw (WAW)Copenhagen (CPH)1 giờ 30 phút
388Berlin (BER)Warsaw (WAW)1 giờ 15 phút
532Budapest (BUD)Warsaw (WAW)1 giờ 15 phút
24Los Angeles (LAX)Warsaw (WAW)11 giờ 35 phút
356Muy-ních (MUC)Warsaw (WAW)1 giờ 35 phút
573Warsaw (WAW)Belgrade (BEG)1 giờ 40 phút
387Warsaw (WAW)Berlin (BER)1 giờ 15 phút
23Warsaw (WAW)Los Angeles (LAX)12 giờ 20 phút
641Warsaw (WAW)Bucharest (OTP)1 giờ 55 phút
3994Bydgoszcz (BZG)Warsaw (WAW)0 giờ 50 phút
30Mai-a-mi (MIA)Warsaw (WAW)10 giờ 25 phút
3806Rzeszow (RZE)Warsaw (WAW)0 giờ 55 phút
3993Warsaw (WAW)Bydgoszcz (BZG)0 giờ 50 phút
499Warsaw (WAW)Reykjavik (KEF)4 giờ 20 phút
3911Warsaw (WAW)Krakow (KRK)0 giờ 55 phút
29Warsaw (WAW)Mai-a-mi (MIA)11 giờ 15 phút
730Yerevan (EVN)Warsaw (WAW)3 giờ 55 phút
418Geneva (GVA)Warsaw (WAW)2 giờ 15 phút
318Milan (MXP)Warsaw (WAW)2 giờ 10 phút
417Warsaw (WAW)Geneva (GVA)2 giờ 25 phút
99Warsaw (WAW)Incheon (ICN)11 giờ 20 phút
317Warsaw (WAW)Milan (MXP)2 giờ 15 phút
411Warsaw (WAW)Zurich (ZRH)2 giờ 5 phút
140Istanbul (IST)Krakow (KRK)2 giờ 15 phút
484Oslo (OSL)Warsaw (WAW)2 giờ 0 phút
483Warsaw (WAW)Oslo (OSL)2 giờ 5 phút
11Warsaw (WAW)Newark (EWR)9 giờ 25 phút
495Warsaw (WAW)Gothenburg (GOT)1 giờ 40 phút
793Warsaw (WAW)Riga (RIX)1 giờ 20 phút
496Gothenburg (GOT)Warsaw (WAW)1 giờ 35 phút
574Belgrade (BEG)Warsaw (WAW)1 giờ 35 phút
654Cluj Napoca (CLJ)Warsaw (WAW)1 giờ 25 phút
460Copenhagen (CPH)Warsaw (WAW)1 giờ 25 phút
72Niu Đê-li (DEL)Warsaw (WAW)8 giờ 20 phút
159Krakow (KRK)Tel Aviv (TLV)3 giờ 35 phút
656Oradea (OMR)Warsaw (WAW)1 giờ 20 phút
584Podgorica (TGD)Warsaw (WAW)1 giờ 55 phút
655Warsaw (WAW)Oradea (OMR)1 giờ 25 phút
583Warsaw (WAW)Podgorica (TGD)2 giờ 0 phút
172Larnaca (LCA)Warsaw (WAW)3 giờ 35 phút
252Luxembourg (LUX)Warsaw (WAW)1 giờ 55 phút
171Warsaw (WAW)Larnaca (LCA)3 giờ 25 phút
251Warsaw (WAW)Luxembourg (LUX)2 giờ 5 phút
148Cairo (CAI)Warsaw (WAW)4 giờ 0 phút
3832Gdansk (GDN)Warsaw (WAW)1 giờ 0 phút
594Skopje (SKP)Warsaw (WAW)2 giờ 0 phút
3831Warsaw (WAW)Gdansk (GDN)0 giờ 55 phút
3965Warsaw (WAW)Lublin (LUZ)0 giờ 50 phút
593Warsaw (WAW)Skopje (SKP)2 giờ 5 phút
3854Wroclaw (WRO)Warsaw (WAW)1 giờ 0 phút
729Warsaw (WAW)Yerevan (EVN)3 giờ 35 phút
12Newark (EWR)Warsaw (WAW)8 giờ 30 phút
139Krakow (KRK)Istanbul (IST)2 giờ 30 phút
794Riga (RIX)Warsaw (WAW)1 giờ 20 phút
412Zurich (ZRH)Warsaw (WAW)2 giờ 0 phút
3883Warsaw (WAW)Katowice (KTW)0 giờ 50 phút
342Nice (NCE)Warsaw (WAW)2 giờ 20 phút
580Sarajevo (SJJ)Warsaw (WAW)1 giờ 50 phút
608Thessaloníki (SKG)Warsaw (WAW)2 giờ 20 phút
71Warsaw (WAW)Niu Đê-li (DEL)7 giờ 35 phút
341Warsaw (WAW)Nice (NCE)2 giờ 35 phút
579Warsaw (WAW)Sarajevo (SJJ)1 giờ 45 phút
607Warsaw (WAW)Thessaloníki (SKG)2 giờ 15 phút
725Warsaw (WAW)Tbilisi (TBS)3 giờ 40 phút
310Venice (VCE)Warsaw (WAW)1 giờ 50 phút
147Warsaw (WAW)Cairo (CAI)3 giờ 55 phút
517Warsaw (WAW)Košice (KSC)1 giờ 10 phút
309Warsaw (WAW)Venice (VCE)2 giờ 5 phút
426Lisbon (LIS)Warsaw (WAW)4 giờ 5 phút
618Ljubljana (LJU)Warsaw (WAW)1 giờ 30 phút
576Split (SPU)Warsaw (WAW)1 giờ 50 phút
653Warsaw (WAW)Cluj Napoca (CLJ)1 giờ 30 phút
617Warsaw (WAW)Ljubljana (LJU)1 giờ 40 phút
575Warsaw (WAW)Split (SPU)2 giờ 0 phút
75Warsaw (WAW)Mumbai (BOM)8 giờ 10 phút
504Ostrava (OSR)Warsaw (WAW)0 giờ 55 phút
724Tbilisi (TBS)Warsaw (WAW)3 giờ 55 phút
160Tel Aviv (TLV)Krakow (KRK)3 giờ 50 phút
346Lyon (LYS)Warsaw (WAW)2 giờ 25 phút
226Vienna (VIE)Warsaw (WAW)1 giờ 15 phút
345Warsaw (WAW)Lyon (LYS)2 giờ 30 phút
501Warsaw (WAW)Ostrava (OSR)1 giờ 0 phút
787Warsaw (WAW)Tallinn (TLL)1 giờ 40 phút
Hiển thị thêm đường bay

LOT thông tin liên hệ

  • LOMã IATA
  • +48 22 577 77 55Gọi điện
  • lot.comTruy cập

Thông tin của LOT

Mã IATALO
Tuyến đường216
Tuyến bay hàng đầuKrakow đến Sân bay Warsaw Frederic Chopin
Sân bay được khai thác98
Sân bay hàng đầuWarsaw Frederic Chopin
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.

Không phải những gì bạn đang tìm kiếm? Tìm hàng ngàn khách sạn, chuyến baydịch vụ cho thuê xe ô-tô khác với KAYAK.