Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng LOT

LO

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng LOT

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông, 0 túi

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng LOT

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41,299,237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Mùa cao điểm

Tháng Chín
Tháng Bảy
Thời điểm tốt nhất để tránh các chyến bay quá đông đúc, tuy nhiên mức giá cao hơn trung bình khoảng 2%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 9%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng LOT

  • Đâu là hạn định do LOT đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng LOT, hành lý xách tay không được quá 55x40x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng LOT sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng LOT bay đến đâu?

    LOT khai thác những chuyến bay thẳng đến 95 thành phố ở 53 quốc gia khác nhau. LOT khai thác những chuyến bay thẳng đến 95 thành phố ở 53 quốc gia khác nhau. Warsaw, Gdansk và Krakow là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng LOT.

  • Đâu là cảng tập trung chính của LOT?

    LOT tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Warsaw.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng LOT?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm LOT.

  • Các vé bay của hãng LOT có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng LOT sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng LOT là Tháng Chín, còn tháng đắt nhất là Tháng Bảy.

  • Hãng LOT có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng LOT được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Szymany đến Krakow, với giá vé 1.210.208 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng LOT?

  • Liệu LOT có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, LOT là một phần của liên minh hãng bay Star Alliance.

  • Hãng LOT có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, LOT có các chuyến bay tới 97 điểm đến.

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng LOT

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng LOT là Tháng Chín, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Bảy.

Đánh giá của khách hàng LOT

7,6
Tốt1.133 đánh giá đã được xác minh
7,5Thư thái
6,9Thư giãn, giải trí
8,2Phi hành đoàn
7,1Thức ăn
7,6Lên máy bay
Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của LOT

YYYY-MM-DD

Bản đồ tuyến bay của hãng LOT - LOT bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng LOT thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng LOT có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
YYYY-MM-DD

Tất cả các tuyến bay của hãng LOT

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
156Tel Aviv (TLV)Warsaw (WAW)4 giờ 5 phút
274London (LCY)Vilnius (VNO)2 giờ 40 phút
273Vilnius (VNO)London (LCY)3 giờ 0 phút
722Baku (GYD)Warsaw (WAW)4 giờ 40 phút
721Warsaw (WAW)Baku (GYD)4 giờ 15 phút
3985Warsaw (WAW)Zielona Góra (IEG)1 giờ 0 phút
133Warsaw (WAW)Istanbul (IST)2 giờ 50 phút
138Istanbul (IST)Warsaw (WAW)2 giờ 35 phút
155Warsaw (WAW)Tel Aviv (TLV)3 giờ 45 phút
190Tashkent (TAS)Warsaw (WAW)6 giờ 55 phút
189Warsaw (WAW)Tashkent (TAS)6 giờ 5 phút
3982Zielona Góra (IEG)Warsaw (WAW)1 giờ 0 phút
793Warsaw (WAW)Riga (RIX)1 giờ 25 phút
384Frankfurt/ Main (FRA)Warsaw (WAW)1 giờ 50 phút
383Warsaw (WAW)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 55 phút
337Krakow (KRK)Paris (ORY)2 giờ 25 phút
338Paris (ORY)Krakow (KRK)2 giờ 20 phút
780Vilnius (VNO)Warsaw (WAW)1 giờ 10 phút
526Praha (Prague) (PRG)Warsaw (WAW)1 giờ 20 phút
525Warsaw (WAW)Praha (Prague) (PRG)1 giờ 20 phút
281Warsaw (WAW)London (LHR)3 giờ 0 phút
404Düsseldorf (DUS)Warsaw (WAW)1 giờ 50 phút
333Warsaw (WAW)Paris (CDG)2 giờ 35 phút
3905Warsaw (WAW)Krakow (KRK)1 giờ 0 phút
4Chicago (ORD)Warsaw (WAW)8 giờ 55 phút
3Warsaw (WAW)Chicago (ORD)10 giờ 20 phút
334Paris (CDG)Warsaw (WAW)2 giờ 25 phút
3943Warsaw (WAW)Poznan (POZ)0 giờ 55 phút
394Hăm-buốc (HAM)Warsaw (WAW)1 giờ 30 phút
140Istanbul (IST)Krakow (KRK)2 giờ 20 phút
139Krakow (KRK)Istanbul (IST)2 giờ 35 phút
3920Krakow (KRK)Warsaw (WAW)1 giờ 0 phút
393Warsaw (WAW)Hăm-buốc (HAM)1 giờ 45 phút
779Warsaw (WAW)Vilnius (VNO)1 giờ 10 phút
282London (LHR)Warsaw (WAW)2 giờ 40 phút
502Ostrava (OSR)Warsaw (WAW)0 giờ 55 phút
501Warsaw (WAW)Ostrava (OSR)1 giờ 0 phút
264Am-xtéc-đam (AMS)Warsaw (WAW)1 giờ 55 phút
3996Bydgoszcz (BZG)Warsaw (WAW)0 giờ 50 phút
434Ma-đrít (MAD)Warsaw (WAW)3 giờ 30 phút
263Warsaw (WAW)Am-xtéc-đam (AMS)2 giờ 15 phút
433Warsaw (WAW)Ma-đrít (MAD)3 giờ 50 phút
3995Warsaw (WAW)Bydgoszcz (BZG)0 giờ 50 phút
405Warsaw (WAW)Düsseldorf (DUS)2 giờ 0 phút
516Chisinau (RMO)Warsaw (WAW)1 giờ 50 phút
387Warsaw (WAW)Berlin (BER)1 giờ 20 phút
515Warsaw (WAW)Chisinau (RMO)1 giờ 45 phút
3809Warsaw (WAW)Rzeszow (RZE)0 giờ 55 phút
226Vienna (VIE)Warsaw (WAW)1 giờ 15 phút
225Warsaw (WAW)Vienna (VIE)1 giờ 20 phút
388Berlin (BER)Warsaw (WAW)1 giờ 15 phút
122Dubai (DXB)Warsaw (WAW)6 giờ 45 phút
27New York (JFK)Warsaw (WAW)8 giờ 30 phút
3810Rzeszow (RZE)Warsaw (WAW)0 giờ 55 phút
3936Szczecin (SZZ)Warsaw (WAW)1 giờ 5 phút
788Tallinn (TLL)Warsaw (WAW)1 giờ 40 phút
121Warsaw (WAW)Dubai (DXB)6 giờ 5 phút
26Warsaw (WAW)New York (JFK)9 giờ 45 phút
351Warsaw (WAW)Muy-ních (MUC)1 giờ 40 phút
631Warsaw (WAW)Sofia (SOF)2 giờ 0 phút
3882Katowice (KTW)Warsaw (WAW)0 giờ 55 phút
356Muy-ních (MUC)Warsaw (WAW)1 giờ 45 phút
646Bucharest (OTP)Warsaw (WAW)1 giờ 55 phút
319Warsaw (WAW)Milan (MXP)2 giờ 15 phút
45Warsaw (WAW)Toronto (YYZ)9 giờ 40 phút
411Warsaw (WAW)Zurich (ZRH)2 giờ 5 phút
46Toronto (YYZ)Warsaw (WAW)8 giờ 25 phút
458Stockholm (ARN)Warsaw (WAW)1 giờ 45 phút
232Brussels (BRU)Warsaw (WAW)2 giờ 0 phút
462Copenhagen (CPH)Warsaw (WAW)1 giờ 20 phút
457Warsaw (WAW)Stockholm (ARN)1 giờ 55 phút
461Warsaw (WAW)Copenhagen (CPH)1 giờ 35 phút
79Warsaw (WAW)Tô-ky-ô (NRT)12 giờ 50 phút
416Geneva (GVA)Warsaw (WAW)2 giờ 10 phút
495Warsaw (WAW)Gothenburg (GOT)1 giờ 45 phút
415Warsaw (WAW)Geneva (GVA)2 giờ 20 phút
536Budapest (BUD)Warsaw (WAW)1 giờ 15 phút
510Košice (KSC)Warsaw (WAW)1 giờ 0 phút
578Sarajevo (SJJ)Warsaw (WAW)1 giờ 45 phút
634Sofia (SOF)Warsaw (WAW)2 giờ 0 phút
509Warsaw (WAW)Košice (KSC)1 giờ 5 phút
577Warsaw (WAW)Sarajevo (SJJ)1 giờ 55 phút
3935Warsaw (WAW)Szczecin (SZZ)1 giờ 5 phút
725Warsaw (WAW)Tbilisi (TBS)3 giờ 45 phút
304Rome (FCO)Warsaw (WAW)2 giờ 30 phút
318Milan (MXP)Warsaw (WAW)2 giờ 15 phút
3944Poznan (POZ)Warsaw (WAW)0 giờ 55 phút
535Warsaw (WAW)Budapest (BUD)1 giờ 20 phút
303Warsaw (WAW)Rome (FCO)2 giờ 30 phút
643Warsaw (WAW)Bucharest (OTP)1 giờ 50 phút
410Zurich (ZRH)Warsaw (WAW)2 giờ 0 phút
466Billund (BLL)Warsaw (WAW)1 giờ 35 phút
150Cairo (CAI)Warsaw (WAW)4 giờ 10 phút
465Warsaw (WAW)Billund (BLL)1 giờ 50 phút
3836Gdansk (GDN)Warsaw (WAW)1 giờ 0 phút
426Lisbon (LIS)Warsaw (WAW)4 giờ 5 phút
231Warsaw (WAW)Brussels (BRU)2 giờ 15 phút
425Warsaw (WAW)Lisbon (LIS)4 giờ 25 phút
3966Lublin (LUZ)Warsaw (WAW)0 giờ 40 phút
3835Warsaw (WAW)Gdansk (GDN)1 giờ 0 phút
3965Warsaw (WAW)Lublin (LUZ)0 giờ 45 phút
782Riga (RIX)Warsaw (WAW)1 giờ 20 phút
97Warsaw (WAW)Incheon (ICN)11 giờ 20 phút
125Warsaw (WAW)Thủ Đô Riyadh (RUH)5 giờ 40 phút
611Warsaw (WAW)Zagreb (ZAG)1 giờ 40 phút
612Zagreb (ZAG)Warsaw (WAW)1 giờ 35 phút
574Belgrade (BEG)Warsaw (WAW)1 giờ 40 phút
24Los Angeles (LAX)Warsaw (WAW)11 giờ 35 phút
344Nice (NCE)Warsaw (WAW)2 giờ 20 phút
573Warsaw (WAW)Belgrade (BEG)1 giờ 40 phút
3881Warsaw (WAW)Katowice (KTW)0 giờ 50 phút
23Warsaw (WAW)Los Angeles (LAX)12 giờ 40 phút
343Warsaw (WAW)Nice (NCE)2 giờ 30 phút
728Yerevan (EVN)Warsaw (WAW)4 giờ 5 phút
16Newark (EWR)Warsaw (WAW)8 giờ 10 phút
724Tbilisi (TBS)Warsaw (WAW)3 giờ 55 phút
149Warsaw (WAW)Cairo (CAI)4 giờ 5 phút
15Warsaw (WAW)Newark (EWR)9 giờ 45 phút
80Tô-ky-ô (NRT)Warsaw (WAW)14 giờ 40 phút
126Thủ Đô Riyadh (RUH)Warsaw (WAW)6 giờ 25 phút
727Warsaw (WAW)Yerevan (EVN)3 giờ 35 phút
785Warsaw (WAW)Tallinn (TLL)1 giờ 45 phút
72Niu Đê-li (DEL)Warsaw (WAW)8 giờ 30 phút
172Larnaca (LCA)Warsaw (WAW)3 giờ 40 phút
171Warsaw (WAW)Larnaca (LCA)3 giờ 30 phút
438Bác-xê-lô-na (BCN)Warsaw (WAW)3 giờ 0 phút
496Gothenburg (GOT)Warsaw (WAW)1 giờ 35 phút
606Thessaloníki (SKG)Warsaw (WAW)2 giờ 20 phút
592Skopje (SKP)Warsaw (WAW)2 giờ 5 phút
437Warsaw (WAW)Bác-xê-lô-na (BCN)3 giờ 10 phút
499Warsaw (WAW)Reykjavik (KEF)4 giờ 20 phút
349Warsaw (WAW)Lyon (LYS)2 giờ 10 phút
605Warsaw (WAW)Thessaloníki (SKG)2 giờ 15 phút
591Warsaw (WAW)Skopje (SKP)2 giờ 10 phút
602Athen (ATH)Warsaw (WAW)2 giờ 40 phút
672Luqa (MLA)Warsaw (WAW)3 giờ 0 phút
601Warsaw (WAW)Athen (ATH)2 giờ 40 phút
671Warsaw (WAW)Luqa (MLA)3 giờ 5 phút
372Stuttgart (STR)Warsaw (WAW)1 giờ 40 phút
71Warsaw (WAW)Niu Đê-li (DEL)7 giờ 20 phút
371Warsaw (WAW)Stuttgart (STR)1 giờ 55 phút
656Oradea (OMR)Warsaw (WAW)1 giờ 15 phút
484Oslo (OSL)Warsaw (WAW)2 giờ 0 phút
655Warsaw (WAW)Oradea (OMR)1 giờ 20 phút
483Warsaw (WAW)Oslo (OSL)2 giờ 10 phút
Hiển thị thêm đường bay

LOT thông tin liên hệ

  • LOMã IATA
  • +48 22 577 77 55Gọi điện
  • lot.comTruy cập

Thông tin của LOT

Mã IATALO
Tuyến đường218
Tuyến bay hàng đầuKrakow đến Sân bay Warsaw Frederic Chopin
Sân bay được khai thác98
Sân bay hàng đầuWarsaw Frederic Chopin
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.