LH

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Lufthansa

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Lufthansa

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Mùa cao điểm

Chuyến bay rẻ nhất

Tháng Một
Tháng Mười
4.579.363 ₫
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 5%.
Thời gian bay phổ biến nhất với các mức giá thấp hơn trung bình khoảng 3%.
Chuyến bay từ Frankfurt/ Main tới Bác-xê-lô-na Barcelona-El Prat

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Lufthansa

  • Đâu là hạn định do Lufthansa đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Lufthansa, hành lý xách tay không được quá 55x40x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Lufthansa sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Lufthansa bay đến đâu?

    Lufthansa khai thác những chuyến bay thẳng đến 185 thành phố ở 70 quốc gia khác nhau. Lufthansa khai thác những chuyến bay thẳng đến 185 thành phố ở 70 quốc gia khác nhau. Berlin, Frankfurt/ Main và Hăm-buốc là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Lufthansa.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Lufthansa?

    Lufthansa tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Frankfurt/ Main.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Lufthansa?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Lufthansa.

  • Các vé bay của hãng Lufthansa có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Lufthansa sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Lufthansa là Tháng Một, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười.

  • Hãng Lufthansa có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Lufthansa được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Hăm-buốc đến Milan, với giá vé 2.763.885 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Lufthansa?

  • Liệu Lufthansa có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Lufthansa là một phần của liên minh hãng bay Star Alliance.

  • Hãng Lufthansa có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Lufthansa có các chuyến bay tới 188 điểm đến.

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Lufthansa

  • Nếu bạn đang tìm vé rẻ nhất của hãng Lufthansa, hãy thử bay từ Sân bay Frankfurt/ Main, địa điểm có vé bay rẻ nhất cho tới nay. Tuyến bay rẻ nhất từ nơi đây mà gần đây sẵn có là tuyến đến Sân bay Bác-xê-lô-na Barcelona-El Prat, và có giá vé 4.579.363 ₫.
  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Lufthansa là Tháng Một, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười.

Đánh giá của khách hàng Lufthansa

6,8
Ổn7.359 đánh giá đã được xác minh
7,6Phi hành đoàn
6,8Thư thái
6,3Thức ăn
6,4Thư giãn, giải trí
7,0Lên máy bay
Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Lufthansa

Th. 4 8/27

Bản đồ tuyến bay của hãng Lufthansa - Lufthansa bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Lufthansa thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Lufthansa có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 4 8/27

Tất cả các tuyến bay của hãng Lufthansa

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
843Billund (BLL)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
2435Billund (BLL)Muy-ních (MUC)1 giờ 40 phút
755Thành phố Bangalore (BLR)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 35 phút
3645Bremen (DHC)Osnabrück (ZPE)0 giờ 51 phút
754Frankfurt/ Main (FRA)Thành phố Bangalore (BLR)8 giờ 55 phút
446Frankfurt/ Main (FRA)Denver (DEN)10 giờ 5 phút
442Frankfurt/ Main (FRA)Detroit (DTW)9 giờ 0 phút
402Frankfurt/ Main (FRA)Newark (EWR)8 giờ 20 phút
510Frankfurt/ Main (FRA)Buenos Aires (EZE)13 giờ 45 phút
506Frankfurt/ Main (FRA)Sao Paulo (GRU)11 giờ 45 phút
440Frankfurt/ Main (FRA)Houston (IAH)10 giờ 35 phút
712Frankfurt/ Main (FRA)Incheon (ICN)11 giờ 25 phút
572Frankfurt/ Main (FRA)Johannesburg (JNB)10 giờ 30 phút
456Frankfurt/ Main (FRA)Los Angeles (LAX)12 giờ 5 phút
922Frankfurt/ Main (FRA)London (LHR)1 giờ 40 phút
498Frankfurt/ Main (FRA)Mexico City (MEX)11 giờ 55 phút
462Frankfurt/ Main (FRA)Mai-a-mi (MIA)9 giờ 55 phút
3656Frankfurt/ Main (FRA)Miangas (MKF)2 giờ 51 phút
430Frankfurt/ Main (FRA)Chicago (ORD)9 giờ 35 phút
3618Frankfurt/ Main (FRA)Cologne (QKL)1 giờ 9 phút
490Frankfurt/ Main (FRA)Seattle (SEA)10 giờ 10 phút
454Frankfurt/ Main (FRA)San Francisco (SFO)11 giờ 15 phút
780Frankfurt/ Main (FRA)Singapore (SIN)12 giờ 30 phút
3736Frankfurt/ Main (FRA)Erfurt (XIU)2 giờ 36 phút
492Frankfurt/ Main (FRA)Vancouver (YVR)10 giờ 0 phút
470Frankfurt/ Main (FRA)Toronto (YYZ)8 giờ 20 phút
717Tô-ky-ô (HND)Frankfurt/ Main (FRA)14 giờ 15 phút
715Tô-ky-ô (HND)Muy-ních (MUC)14 giờ 15 phút
713Incheon (ICN)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 5 phút
919London (LHR)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
3645Miangas (MKF)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 46 phút
3656Miangas (MKF)Osnabrück (ZPE)0 giờ 24 phút
1816Muy-ních (MUC)Bác-xê-lô-na (BCN)2 giờ 10 phút
2436Muy-ních (MUC)Billund (BLL)1 giờ 30 phút
428Muy-ních (MUC)Charlotte (CLT)9 giờ 35 phút
412Muy-ních (MUC)Newark (EWR)8 giờ 45 phút
714Muy-ních (MUC)Tô-ky-ô (HND)12 giờ 25 phút
414Muy-ních (MUC)Washington (IAD)9 giờ 0 phút
410Muy-ních (MUC)New York (JFK)9 giờ 0 phút
452Muy-ních (MUC)Los Angeles (LAX)11 giờ 55 phút
2470Muy-ních (MUC)London (LHR)2 giờ 5 phút
434Muy-ních (MUC)Chicago (ORD)9 giờ 30 phút
722Muy-ních (MUC)Bắc Kinh (PEK)10 giờ 5 phút
726Muy-ních (MUC)Thượng Hải (PVG)11 giờ 30 phút
458Muy-ních (MUC)San Francisco (SFO)11 giờ 30 phút
723Bắc Kinh (PEK)Muy-ních (MUC)11 giờ 50 phút
3531Düsseldorf (QDU)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 26 phút
623Thủ Đô Riyadh (RUH)Frankfurt/ Main (FRA)6 giờ 20 phút
1843Thành phố Valencia (VLC)Muy-ních (MUC)2 giờ 35 phút
3579Bregenz (XGZ)Zurich (ZRH)1 giờ 16 phút
3736Leipzig (XIT)Dresden (XIR)1 giờ 9 phút
3736Erfurt (XIU)Leipzig (XIT)0 giờ 44 phút
3579Muy-ních (ZMU)Bregenz (XGZ)2 giờ 7 phút
3656Osnabrück (ZPE)Bremen (DHC)0 giờ 53 phút
3645Osnabrück (ZPE)Miangas (MKF)0 giờ 23 phút
3429Stuttgart (ZWS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 33 phút
838Frankfurt/ Main (FRA)Billund (BLL)1 giờ 20 phút
631Dubai (DXB)Frankfurt/ Main (FRA)6 giờ 55 phút
2471London (LHR)Muy-ních (MUC)2 giờ 5 phút
773Băng Cốc (BKK)Muy-ních (MUC)11 giờ 30 phút
429Charlotte (CLT)Muy-ních (MUC)8 giờ 35 phút
623Dammam (DMM)Thủ Đô Riyadh (RUH)1 giờ 0 phút
443Detroit (DTW)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 15 phút
403Newark (EWR)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 30 phút
413Newark (EWR)Muy-ních (MUC)7 giờ 45 phút
511Buenos Aires (EZE)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 20 phút
796Frankfurt/ Main (FRA)Hong Kong (HKG)12 giờ 5 phút
716Frankfurt/ Main (FRA)Tô-ky-ô (HND)12 giờ 50 phút
732Frankfurt/ Main (FRA)Thượng Hải (PVG)12 giờ 10 phút
507Sao Paulo (GRU)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 35 phút
797Hong Kong (HKG)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 30 phút
415Washington (IAD)Muy-ních (MUC)8 giờ 10 phút
441Houston (IAH)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 40 phút
411New York (JFK)Muy-ních (MUC)8 giờ 0 phút
573Johannesburg (JNB)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 35 phút
453Los Angeles (LAX)Muy-ních (MUC)11 giờ 10 phút
499Mexico City (MEX)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 55 phút
463Mai-a-mi (MIA)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 15 phút
772Muy-ních (MUC)Băng Cốc (BKK)10 giờ 50 phút
466Muy-ních (MUC)San Diego (SAN)11 giờ 40 phút
476Muy-ních (MUC)Vancouver (YVR)10 giờ 10 phút
431Chicago (ORD)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 35 phút
435Chicago (ORD)Muy-ních (MUC)8 giờ 30 phút
733Thượng Hải (PVG)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 55 phút
727Thượng Hải (PVG)Muy-ních (MUC)13 giờ 5 phút
467San Diego (SAN)Muy-ních (MUC)11 giờ 5 phút
491Seattle (SEA)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 35 phút
455San Francisco (SFO)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 45 phút
781Singapore (SIN)Frankfurt/ Main (FRA)12 giờ 55 phút
493Vancouver (YVR)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 45 phút
477Vancouver (YVR)Muy-ních (MUC)9 giờ 45 phút
471Toronto (YYZ)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 40 phút
1200Frankfurt/ Main (FRA)Basel (BSL)0 giờ 50 phút
438Frankfurt/ Main (FRA)Dallas (DFW)10 giờ 55 phút
1460Frankfurt/ Main (FRA)Ljubljana (LJU)1 giờ 10 phút
1461Ljubljana (LJU)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
439Dallas (DFW)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 5 phút
494Muy-ních (MUC)Toronto (YYZ)8 giờ 35 phút
495Toronto (YYZ)Muy-ních (MUC)7 giờ 55 phút
2525Edinburgh (EDI)Muy-ních (MUC)2 giờ 15 phút
2524Muy-ních (MUC)Edinburgh (EDI)2 giờ 20 phút
425Boston (BOS)Muy-ních (MUC)7 giờ 25 phút
3587Düsseldorf (QDU)Siegburg (ZPY)0 giờ 43 phút
3587Siegburg (ZPY)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 53 phút
585Cairo (CAI)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 30 phút
478Frankfurt/ Main (FRA)Montréal (YUL)7 giờ 40 phút
390Frankfurt/ Main (FRA)Luxembourg (LUX)0 giờ 50 phút
1190Frankfurt/ Main (FRA)Zurich (ZRH)0 giờ 55 phút
768Muy-ních (MUC)Singapore (SIN)12 giờ 20 phút
1702Muy-ních (MUC)Sofia (SOF)1 giờ 50 phút
769Singapore (SIN)Muy-ních (MUC)12 giờ 35 phút
1703Sofia (SOF)Muy-ních (MUC)2 giờ 10 phút
479Montréal (YUL)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 5 phút
391Luxembourg (LUX)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 55 phút
404Frankfurt/ Main (FRA)New York (JFK)8 giờ 50 phút
405New York (JFK)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 55 phút
424Muy-ních (MUC)Boston (BOS)8 giờ 20 phút
2431Gothenburg (GOT)Muy-ních (MUC)1 giờ 55 phút
1824Muy-ních (MUC)Thành phố Bilbao (BIO)2 giờ 20 phút
419Washington (IAD)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 5 phút
765Thành phố Bangalore (BLR)Muy-ních (MUC)9 giờ 10 phút
468Frankfurt/ Main (FRA)Austin (AUS)11 giờ 15 phút
1380Frankfurt/ Main (FRA)Gdansk (GDN)1 giờ 30 phút
752Frankfurt/ Main (FRA)Hyderabad (HYD)8 giờ 45 phút
758Frankfurt/ Main (FRA)Chennai (MAA)9 giờ 30 phút
408Frankfurt/ Main (FRA)Raleigh (RDU)9 giờ 25 phút
1381Gdansk (GDN)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
764Muy-ních (MUC)Thành phố Bangalore (BLR)8 giờ 50 phút
469Austin (AUS)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 15 phút
543Bogotá (BOG)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 50 phút
542Frankfurt/ Main (FRA)Bogotá (BOG)11 giờ 10 phút
753Hyderabad (HYD)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 20 phút
759Chennai (MAA)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 20 phút
409Raleigh (RDU)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 15 phút
2452Muy-ních (MUC)Oslo (OSL)2 giờ 10 phút
568Frankfurt/ Main (FRA)Lagos (LOS)6 giờ 30 phút
568Lagos (LOS)Malabo (SSG)1 giờ 30 phút
595Abuja (ABV)Frankfurt/ Main (FRA)6 giờ 10 phút
594Abuja (ABV)Port Harcourt (PHC)1 giờ 5 phút
1825Thành phố Bilbao (BIO)Muy-ních (MUC)2 giờ 20 phút
594Frankfurt/ Main (FRA)Abuja (ABV)6 giờ 5 phút
595Port Harcourt (PHC)Abuja (ABV)1 giờ 10 phút
743Ô-sa-ka (KIX)Muy-ních (MUC)14 giờ 5 phút
418Frankfurt/ Main (FRA)Washington (IAD)9 giờ 0 phút
569Lagos (LOS)Frankfurt/ Main (FRA)6 giờ 30 phút
742Muy-ních (MUC)Ô-sa-ka (KIX)11 giờ 50 phút
569Malabo (SSG)Lagos (LOS)1 giờ 25 phút
481Denver (DEN)Muy-ních (MUC)9 giờ 45 phút
480Muy-ních (MUC)Denver (DEN)10 giờ 30 phút
2559Tbilisi (TBS)Muy-ních (MUC)4 giờ 15 phút
459San Francisco (SFO)Muy-ních (MUC)11 giờ 5 phút
1817Bác-xê-lô-na (BCN)Muy-ních (MUC)2 giờ 0 phút
2558Muy-ních (MUC)Tbilisi (TBS)4 giờ 0 phút
2453Oslo (OSL)Muy-ních (MUC)2 giờ 20 phút
3544Frankfurt/ Main (FRA)Mannheim (MHJ)0 giờ 32 phút
3557Karlsruhe (KJR)Mannheim (MHJ)0 giờ 24 phút
3544Karlsruhe (KJR)Freiburg im Breisgau (QFB)1 giờ 11 phút
3557Mannheim (MHJ)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 32 phút
3544Mannheim (MHJ)Karlsruhe (KJR)0 giờ 24 phút
3557Freiburg im Breisgau (QFB)Karlsruhe (KJR)1 giờ 5 phút
3544Freiburg im Breisgau (QFB)Basel (ZBA)0 giờ 33 phút
3557Basel (ZBA)Freiburg im Breisgau (QFB)0 giờ 32 phút
352Frankfurt/ Main (FRA)Bremen (BRE)0 giờ 55 phút
1104Frankfurt/ Main (FRA)Salzburg (SZG)1 giờ 0 phút
680Muy-ních (MUC)Tel Aviv (TLV)4 giờ 0 phút
681Tel Aviv (TLV)Muy-ních (MUC)4 giờ 10 phút
1782Muy-ních (MUC)Porto (OPO)3 giờ 0 phút
1783Porto (OPO)Muy-ních (MUC)2 giờ 55 phút
3584Frankfurt/ Main (FRA)Siegburg (ZPY)0 giờ 49 phút
3584Siegburg (ZPY)Düsseldorf (QDU)0 giờ 44 phút
984Frankfurt/ Main (FRA)Cork (ORK)2 giờ 10 phút
1055Nantes (NTE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
3447Wurzburg (QWU)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 28 phút
3447Nürnberg (Nuremberg) (ZAQ)Wurzburg (QWU)0 giờ 56 phút
3447Muy-ních (ZMU)Nürnberg (Nuremberg) (ZAQ)1 giờ 16 phút
472Muy-ních (MUC)Montréal (YUL)8 giờ 0 phút
473Montréal (YUL)Muy-ních (MUC)7 giờ 20 phút
985Cork (ORK)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 5 phút
969Newcastle upon Tyne (NCL)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
153Nürnberg (Nuremberg) (NUE)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 50 phút
2146Muy-ních (MUC)Stuttgart (STR)0 giờ 45 phút
137Stuttgart (STR)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 50 phút
3678Frankfurt/ Main (FRA)Kassel (KWQ)1 giờ 42 phút
3678Kassel (KWQ)Göttingen (ZEU)0 giờ 20 phút
3678Göttingen (ZEU)Wolfsburg (ZQU)1 giờ 12 phút
3678Wolfsburg (ZQU)Berlin (QPP)1 giờ 21 phút
687Tel Aviv (TLV)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 35 phút
211Dresden (DRS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 5 phút
206Frankfurt/ Main (FRA)Dresden (DRS)1 giờ 0 phút
3695Kassel (KWQ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 41 phút
3695Göttingen (ZEU)Kassel (KWQ)0 giờ 20 phút
3695Hăm-buốc (ZMB)Hannover (ZVR)1 giờ 24 phút
3695Hannover (ZVR)Göttingen (ZEU)0 giờ 33 phút
1926Muy-ních (MUC)Berlin (BER)1 giờ 5 phút
3603Cologne (QKL)Siegburg (ZPY)0 giờ 14 phút
3693Hannover (ZVR)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 29 phút
1389Poznan (POZ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
3739Dresden (XIR)Leipzig (XIT)1 giờ 16 phút
3739Leipzig (XIT)Erfurt (XIU)0 giờ 43 phút
3739Erfurt (XIU)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 38 phút
966Frankfurt/ Main (FRA)Newcastle upon Tyne (NCL)1 giờ 45 phút
518Frankfurt/ Main (FRA)San José (SJO)12 giờ 0 phút
1848Muy-ních (MUC)Alicante (ALC)2 giờ 40 phút
1161Thành phố Valencia (VLC)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 35 phút
2125Dresden (DRS)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
2124Muy-ních (MUC)Dresden (DRS)0 giờ 55 phút
577Cape Town (CPT)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 15 phút
500Frankfurt/ Main (FRA)Rio de Janeiro (GIG)11 giờ 40 phút
448Frankfurt/ Main (FRA)St. Louis (STL)9 giờ 50 phút
561Luanda (LAD)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 30 phút
2242Muy-ních (MUC)Nantes (NTE)2 giờ 0 phút
449St. Louis (STL)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 55 phút
560Frankfurt/ Main (FRA)Luanda (LAD)8 giờ 35 phút
519San José (SJO)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 20 phút
2243Nantes (NTE)Muy-ních (MUC)1 giờ 50 phút
501Rio de Janeiro (GIG)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 20 phút
1054Frankfurt/ Main (FRA)Nantes (NTE)1 giờ 35 phút
686Frankfurt/ Main (FRA)Tel Aviv (TLV)4 giờ 10 phút
118Frankfurt/ Main (FRA)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
359Bremen (BRE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
248Frankfurt/ Main (FRA)Milan (MXP)1 giờ 20 phút
2449Copenhagen (CPH)Muy-ních (MUC)1 giờ 40 phút
2055Hăm-buốc (HAM)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
161Leipzig (LEJ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
584Frankfurt/ Main (FRA)Cairo (CAI)4 giờ 10 phút
3605Cologne (QKL)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 6 phút
1559Chisinau (RMO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 30 phút
130Frankfurt/ Main (FRA)Stuttgart (STR)0 giờ 40 phút
1352Frankfurt/ Main (FRA)Warsaw (WAW)1 giờ 35 phút
1095Tu-lu-dơ (TLS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 50 phút
1221Salzburg (SZG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 5 phút
974Frankfurt/ Main (FRA)Glasgow (GLA)2 giờ 0 phút
242Frankfurt/ Main (FRA)Rome (FCO)1 giờ 50 phút
1201Basel (BSL)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
222Frankfurt/ Main (FRA)Sylt (GWT)1 giờ 15 phút
223Sylt (GWT)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 20 phút
813Gothenburg (GOT)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 50 phút
3432Augsburg (AGY)Muy-ních (ZMU)0 giờ 34 phút
3432Frankfurt/ Main (FRA)Stuttgart (ZWS)1 giờ 31 phút
3432Ulm (QUL)Augsburg (AGY)0 giờ 42 phút
3432Stuttgart (ZWS)Ulm (QUL)0 giờ 56 phút
2413Stockholm (ARN)Muy-ních (MUC)2 giờ 20 phút
996Frankfurt/ Main (FRA)Am-xtéc-đam (AMS)1 giờ 10 phút
1187Zurich (ZRH)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 5 phút
119Muy-ních (MUC)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
1353Warsaw (WAW)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 50 phút
3702Göttingen (ZEU)Hannover (ZVR)0 giờ 36 phút
3702Hannover (ZVR)Hăm-buốc (ZMB)1 giờ 24 phút
1468Frankfurt/ Main (FRA)Tivat (TIV)2 giờ 0 phút
1388Frankfurt/ Main (FRA)Poznan (POZ)1 giờ 15 phút
1548Frankfurt/ Main (FRA)Ponta Delgada (PDL)4 giờ 55 phút
1160Frankfurt/ Main (FRA)Thành phố Valencia (VLC)2 giờ 25 phút
1549Ponta Delgada (PDL)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 45 phút
646Almaty (ALA)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 5 phút
646Frankfurt/ Main (FRA)Astana (NQZ)6 giờ 45 phút
646Astana (NQZ)Almaty (ALA)1 giờ 50 phút
2405Tallinn (TLL)Muy-ních (MUC)2 giờ 30 phút
2060Muy-ních (MUC)Hăm-buốc (HAM)1 giờ 15 phút
693Amman (AMM)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 45 phút
858Frankfurt/ Main (FRA)Oslo (OSL)2 giờ 0 phút
859Oslo (OSL)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 10 phút
1364Frankfurt/ Main (FRA)Krakow (KRK)1 giờ 35 phút
420Frankfurt/ Main (FRA)Boston (BOS)8 giờ 30 phút
1094Frankfurt/ Main (FRA)Tu-lu-dơ (TLS)1 giờ 50 phút
1849Alicante (ALC)Muy-ních (MUC)2 giờ 30 phút
1560Frankfurt/ Main (FRA)Yerevan (EVN)4 giờ 15 phút
150Frankfurt/ Main (FRA)Nürnberg (Nuremberg) (NUE)0 giờ 45 phút
1178Frankfurt/ Main (FRA)Porto (OPO)2 giờ 50 phút
1402Frankfurt/ Main (FRA)Praha (Prague) (PRG)1 giờ 0 phút
3454Frankfurt/ Main (FRA)Wurzburg (QWU)1 giờ 30 phút
3454Wurzburg (QWU)Nürnberg (Nuremberg) (ZAQ)0 giờ 57 phút
3454Nürnberg (Nuremberg) (ZAQ)Muy-ních (ZMU)1 giờ 8 phút
1794Muy-ních (MUC)Thành phố Palma de Mallorca (PMI)2 giờ 15 phút
1795Thành phố Palma de Mallorca (PMI)Muy-ních (MUC)2 giờ 10 phút
1835Málaga (AGP)Muy-ních (MUC)3 giờ 5 phút
1087Mác-xây (MRS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
1834Muy-ních (MUC)Málaga (AGP)3 giờ 5 phút
2451Bergen (BGO)Muy-ních (MUC)2 giờ 20 phút
2467Helsinki (HEL)Muy-ních (MUC)2 giờ 40 phút
2450Muy-ních (MUC)Bergen (BGO)2 giờ 15 phút
3417Augsburg (AGY)Ulm (QUL)0 giờ 44 phút
3629Dortmund (DTZ)Essen (ESZ)0 giờ 25 phút
3592Essen (ESZ)Dortmund (DTZ)0 giờ 23 phút
3629Essen (ESZ)Düsseldorf (QDU)0 giờ 28 phút
3520Frankfurt/ Main (FRA)Düsseldorf (QDU)1 giờ 15 phút
249Milan (MXP)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 20 phút
3592Düsseldorf (QDU)Essen (ESZ)0 giờ 29 phút
3629Düsseldorf (QDU)Cologne (QKL)0 giờ 22 phút
3616Cologne (QKL)Düsseldorf (QDU)0 giờ 21 phút
3417Ulm (QUL)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 5 phút
2153Stuttgart (STR)Muy-ních (MUC)0 giờ 45 phút
3417Muy-ních (ZMU)Augsburg (AGY)0 giờ 33 phút
1561Yerevan (EVN)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 40 phút
22Frankfurt/ Main (FRA)Hăm-buốc (HAM)1 giờ 5 phút
1469Tivat (TIV)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 5 phút
1086Frankfurt/ Main (FRA)Mác-xây (MRS)1 giờ 35 phút
521Mexico City (MEX)Muy-ních (MUC)11 giờ 10 phút
2199Bremen (BRE)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
333Venice (VCE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
1307Beirut (BEY)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 25 phút
2227Paris (CDG)Muy-ních (MUC)1 giờ 25 phút
1292Frankfurt/ Main (FRA)Larnaca (LCA)3 giờ 45 phút
2226Muy-ních (MUC)Paris (CDG)1 giờ 35 phút
1148Frankfurt/ Main (FRA)Málaga (AGP)3 giờ 0 phút
1697Ljubljana (LJU)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
1278Frankfurt/ Main (FRA)Athen (ATH)2 giờ 50 phút
53Hannover (HAJ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
1313Luqa (MLA)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 45 phút
2322Muy-ních (MUC)Luxembourg (LUX)1 giờ 5 phút
1177Porto (OPO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 45 phút
1696Muy-ních (MUC)Ljubljana (LJU)0 giờ 55 phút
3611Dortmund (DTZ)Cologne (QKL)1 giờ 13 phút
1623Krakow (KRK)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
1720Muy-ních (MUC)Zadar (ZAD)1 giờ 15 phút
1061Nice (NCE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 40 phút
1721Zadar (ZAD)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
2397Basel (BSL)Muy-ních (MUC)1 giờ 0 phút
1293Larnaca (LCA)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 15 phút
3403Ulm (QUL)Stuttgart (ZWS)0 giờ 58 phút
844Frankfurt/ Main (FRA)Reykjavik (KEF)3 giờ 45 phút
845Reykjavik (KEF)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 30 phút
1738Muy-ních (MUC)Belgrade (BEG)1 giờ 30 phút
1786Muy-ních (MUC)Faro (FAO)3 giờ 15 phút
622Frankfurt/ Main (FRA)Thủ Đô Riyadh (RUH)5 giờ 50 phút
622Thủ Đô Riyadh (RUH)Dammam (DMM)1 giờ 0 phút
1149Málaga (AGP)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 0 phút
451Los Angeles (LAX)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 15 phút
2310Muy-ních (MUC)Am-xtéc-đam (AMS)1 giờ 35 phút
1787Faro (FAO)Muy-ních (MUC)3 giờ 10 phút
962Frankfurt/ Main (FRA)Edinburgh (EDI)1 giờ 55 phút
1653Bucharest (OTP)Muy-ních (MUC)2 giờ 15 phút
309Catania (CTA)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 35 phút
802Frankfurt/ Main (FRA)Stockholm (ARN)2 giờ 5 phút
158Frankfurt/ Main (FRA)Leipzig (LEJ)1 giờ 0 phút
613Baku (GYD)Frankfurt/ Main (FRA)5 giờ 20 phút
1792Muy-ních (MUC)Oviedo (OVD)2 giờ 35 phút
1916Muy-ních (MUC)Palermo (PMO)2 giờ 0 phút
1793Oviedo (OVD)Muy-ních (MUC)2 giờ 20 phút
1917Palermo (PMO)Muy-ních (MUC)2 giờ 0 phút
650Frankfurt/ Main (FRA)Almaty (ALA)7 giờ 5 phút
1168Frankfurt/ Main (FRA)Lisbon (LIS)3 giờ 10 phút
1553Oviedo (OVD)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 15 phút
692Frankfurt/ Main (FRA)Amman (AMM)4 giờ 20 phút
2247Lyon (LYS)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
1646Muy-ních (MUC)Gdansk (GDN)1 giờ 30 phút
2246Muy-ních (MUC)Lyon (LYS)1 giờ 25 phút
3624Cologne (QKL)Dortmund (DTZ)1 giờ 10 phút
29Hăm-buốc (HAM)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 10 phút
1672Muy-ních (MUC)Cluj Napoca (CLJ)1 giờ 40 phút
2276Muy-ních (MUC)Nice (NCE)1 giờ 30 phút
648Almaty (ALA)Astana (NQZ)1 giờ 45 phút
2396Muy-ních (MUC)Basel (BSL)0 giờ 55 phút
648Astana (NQZ)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 35 phút
757Mumbai (BOM)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 55 phút
761Niu Đê-li (DEL)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 5 phút
763Niu Đê-li (DEL)Muy-ních (MUC)8 giờ 15 phút
2001Düsseldorf (DUS)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
756Frankfurt/ Main (FRA)Mumbai (BOM)8 giờ 25 phút
760Frankfurt/ Main (FRA)Niu Đê-li (DEL)8 giờ 15 phút
1384Frankfurt/ Main (FRA)Katowice (KTW)1 giờ 35 phút
855Helsinki (HEL)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 40 phút
719Incheon (ICN)Muy-ních (MUC)12 giờ 50 phút
1385Katowice (KTW)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 40 phút
683Larnaca (LCA)Muy-ních (MUC)3 giờ 45 phút
762Muy-ních (MUC)Niu Đê-li (DEL)7 giờ 25 phút
2430Muy-ních (MUC)Gothenburg (GOT)1 giờ 50 phút
718Muy-ních (MUC)Incheon (ICN)11 giờ 5 phút
1770Muy-ních (MUC)Paphos (PFO)3 giờ 15 phút
1771Paphos (PFO)Muy-ních (MUC)3 giờ 35 phút
1667Sibiu (SBZ)Muy-ních (MUC)2 giờ 0 phút
683Tel Aviv (TLV)Larnaca (LCA)1 giờ 0 phút
955Birmingham (BHX)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
963Edinburgh (EDI)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 0 phút
1708Muy-ních (MUC)Dubrovnik (DBV)1 giờ 30 phút
1866Muy-ních (MUC)Rome (FCO)1 giờ 35 phút
2264Muy-ních (MUC)Mác-xây (MRS)1 giờ 40 phút
2404Muy-ních (MUC)Tallinn (TLL)2 giờ 20 phút
421Boston (BOS)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 20 phút
2271Nice (NCE)Muy-ních (MUC)1 giờ 30 phút
3632Siegburg (ZPY)Cologne (QKL)0 giờ 16 phút
278Frankfurt/ Main (FRA)Milan (LIN)1 giờ 15 phút
1003Am-xtéc-đam (AMS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 10 phút
805Stockholm (ARN)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 20 phút
1120Frankfurt/ Main (FRA)Ma-đrít (MAD)2 giờ 40 phút
949Manchester (MAN)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
1604Muy-ních (MUC)Rzeszow (RZE)1 giờ 25 phút
1403Praha (Prague) (PRG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 10 phút
956Frankfurt/ Main (FRA)Birmingham (BHX)1 giờ 35 phút
612Frankfurt/ Main (FRA)Baku (GYD)4 giờ 50 phút
893Riga (RIX)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 25 phút
2301Am-xtéc-đam (AMS)Muy-ních (MUC)1 giờ 25 phút
1133Bác-xê-lô-na (BCN)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 10 phút
447Denver (DEN)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 31 phút
48Frankfurt/ Main (FRA)Hannover (HAJ)0 giờ 50 phút
1652Muy-ních (MUC)Bucharest (OTP)2 giờ 0 phút
488Muy-ních (MUC)Seattle (SEA)10 giờ 14 phút
489Seattle (SEA)Muy-ních (MUC)9 giờ 50 phút
827Copenhagen (CPH)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
826Frankfurt/ Main (FRA)Copenhagen (CPH)1 giờ 25 phút
1671Cluj Napoca (CLJ)Muy-ních (MUC)2 giờ 5 phút
1029Paris (CDG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 15 phút
231Rome (FCO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 0 phút
1132Frankfurt/ Main (FRA)Bác-xê-lô-na (BCN)2 giờ 5 phút
3436Frankfurt/ Main (FRA)Ulm (QUL)2 giờ 2 phút
2323Luxembourg (LUX)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
2442Muy-ních (MUC)Copenhagen (CPH)1 giờ 35 phút
1617Warsaw (WAW)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
854Frankfurt/ Main (FRA)Helsinki (HEL)2 giờ 25 phút
2265Mác-xây (MRS)Muy-ních (MUC)1 giờ 45 phút
1304Frankfurt/ Main (FRA)Istanbul (IST)3 giờ 5 phút
1692Muy-ních (MUC)Praha (Prague) (PRG)0 giờ 50 phút
1755Athen (ATH)Muy-ních (MUC)2 giờ 40 phút
1330Frankfurt/ Main (FRA)Casablanca (CMN)3 giờ 40 phút
1424Frankfurt/ Main (FRA)Sofia (SOF)2 giờ 10 phút
1326Frankfurt/ Main (FRA)Tunis (TUN)2 giờ 25 phút
973Glasgow (GLA)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 0 phút
281Milan (LIN)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 15 phút
766Muy-ních (MUC)Mumbai (BOM)7 giờ 50 phút
1682Muy-ních (MUC)Budapest (BUD)1 giờ 15 phút
1622Muy-ních (MUC)Krakow (KRK)1 giờ 20 phút
3630Cologne (QKL)Essen (ESZ)0 giờ 50 phút
1731Zagreb (ZAG)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
1905Catania (CTA)Muy-ních (MUC)2 giờ 15 phút
81Düsseldorf (DUS)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 50 phút
78Frankfurt/ Main (FRA)Düsseldorf (DUS)0 giờ 50 phút
942Frankfurt/ Main (FRA)Manchester (MAN)1 giờ 45 phút
1666Muy-ních (MUC)Sibiu (SBZ)1 giờ 40 phút
1641Poznan (POZ)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
1279Athen (ATH)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 10 phút
1737Belgrade (BEG)Muy-ních (MUC)1 giờ 45 phút
1685Budapest (BUD)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
2517Dublin (DUB)Muy-ních (MUC)2 giờ 20 phút
1643Gdansk (GDN)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
1083Lyon (LYS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
1801Ma-đrít (MAD)Muy-ních (MUC)2 giờ 35 phút
2412Muy-ních (MUC)Stockholm (ARN)2 giờ 15 phút
2516Muy-ních (MUC)Dublin (DUB)2 giờ 30 phút
1716Muy-ních (MUC)Split (SPU)1 giờ 20 phút
339Naples (NAP)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 10 phút
1717Split (SPU)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
1711Dubrovnik (DBV)Muy-ních (MUC)1 giờ 40 phút
1499Faro (FAO)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 5 phút
288Frankfurt/ Main (FRA)Bologna (BLQ)1 giờ 25 phút
1167Lisbon (LIS)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 5 phút
1925Luqa (MLA)Muy-ních (MUC)2 giờ 20 phút
1924Muy-ních (MUC)Luqa (MLA)2 giờ 20 phút
1309Beirut (BEY)Larnaca (LCA)0 giờ 45 phút
1912Muy-ních (MUC)Olbia (OLB)1 giờ 45 phút
1913Olbia (OLB)Muy-ních (MUC)1 giờ 45 phút
1427Sofia (SOF)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 30 phút
1146Frankfurt/ Main (FRA)Thành phố Bilbao (BIO)2 giờ 10 phút
1028Frankfurt/ Main (FRA)Paris (CDG)1 giờ 15 phút
1612Muy-ních (MUC)Warsaw (WAW)1 giờ 30 phút
1605Rzeszow (RZE)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
1455Tirana (TIA)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 30 phút
445Atlanta (ATL)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 55 phút
1335Budapest (BUD)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
444Frankfurt/ Main (FRA)Atlanta (ATL)10 giờ 5 phút
1334Frankfurt/ Main (FRA)Budapest (BUD)1 giờ 35 phút
818Frankfurt/ Main (FRA)Gothenburg (GOT)1 giờ 35 phút
1082Frankfurt/ Main (FRA)Lyon (LYS)1 giờ 20 phút
1750Muy-ních (MUC)Athen (ATH)2 giờ 30 phút
2220Muy-ních (MUC)Tu-lu-dơ (TLS)1 giờ 50 phút
1842Muy-ních (MUC)Thành phố Valencia (VLC)2 giờ 25 phút
1730Muy-ních (MUC)Zagreb (ZAG)1 giờ 5 phút
1423Bucharest (OTP)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 35 phút
3675Berlin (QPP)Wolfsburg (ZQU)1 giờ 16 phút
2221Tu-lu-dơ (TLS)Muy-ních (MUC)1 giờ 50 phút
3675Wolfsburg (ZQU)Göttingen (ZEU)1 giờ 14 phút
1875Rome (FCO)Muy-ních (MUC)1 giờ 40 phút
1308Frankfurt/ Main (FRA)Beirut (BEY)3 giờ 55 phút
1498Frankfurt/ Main (FRA)Faro (FAO)3 giờ 10 phút
1068Frankfurt/ Main (FRA)Nice (NCE)1 giờ 35 phút
320Frankfurt/ Main (FRA)Olbia (OLB)1 giờ 55 phút
1456Frankfurt/ Main (FRA)Tirana (TIA)2 giờ 10 phút
1768Muy-ních (MUC)Larnaca (LCA)3 giờ 20 phút
321Olbia (OLB)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 55 phút
3492Cologne (QKL)Aachen (XHJ)0 giờ 32 phút
3493Aachen (XHJ)Cologne (QKL)0 giờ 36 phút
1953Berlin (BER)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
1093Bastia (BIA)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
2259Boóc-đô (BOD)Muy-ních (MUC)1 giờ 50 phút
2283Brussels (BRU)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
1767Thị trấn Corfu (CFU)Muy-ních (MUC)2 giờ 5 phút
1092Frankfurt/ Main (FRA)Bastia (BIA)1 giờ 40 phút
2258Muy-ních (MUC)Boóc-đô (BOD)1 giờ 55 phút
2282Muy-ních (MUC)Brussels (BRU)1 giờ 20 phút
1766Muy-ních (MUC)Thị trấn Corfu (CFU)2 giờ 0 phút
289Bologna (BLQ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
308Frankfurt/ Main (FRA)Catania (CTA)2 giờ 30 phút
2464Muy-ních (MUC)Helsinki (HEL)2 giờ 30 phút
895Vilnius (VNO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 15 phút
1415Belgrade (BEG)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 5 phút
981Dublin (DUB)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 5 phút
326Frankfurt/ Main (FRA)Venice (VCE)1 giờ 20 phút
1781Lisbon (LIS)Muy-ních (MUC)3 giờ 10 phút
1904Muy-ních (MUC)Catania (CTA)2 giờ 10 phút
1780Muy-ních (MUC)Lisbon (LIS)3 giờ 20 phút
885Tallinn (TLL)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 35 phút
1175Alicante (ALC)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 40 phút
1174Frankfurt/ Main (FRA)Alicante (ALC)2 giờ 40 phút
322Frankfurt/ Main (FRA)Palermo (PMO)2 giờ 15 phút
1714Muy-ních (MUC)Tirana (TIA)1 giờ 45 phút
323Palermo (PMO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 25 phút
202Frankfurt/ Main (FRA)Berlin (BER)1 giờ 10 phút
870Frankfurt/ Main (FRA)Stavanger (SVG)1 giờ 50 phút
1242Frankfurt/ Main (FRA)Vienna (VIE)1 giờ 25 phút
1305Istanbul (IST)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 10 phút
1371Krakow (KRK)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 40 phút
1774Muy-ních (MUC)Thessaloníki (SKG)2 giờ 5 phút
1775Thessaloníki (SKG)Muy-ních (MUC)2 giờ 10 phút
1327Tunis (TUN)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 30 phút
1243Vienna (VIE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
1361Bydgoszcz (BZG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
1416Frankfurt/ Main (FRA)Bucharest (OTP)2 giờ 20 phút
767Mumbai (BOM)Muy-ních (MUC)8 giờ 15 phút
1331Casablanca (CMN)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 25 phút
1140Frankfurt/ Main (FRA)Seville (SVQ)2 giờ 55 phút
2533Mykonos (JMK)Muy-ních (MUC)2 giờ 40 phút
1121Ma-đrít (MAD)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 35 phút
2200Muy-ních (MUC)Bremen (BRE)1 giờ 10 phút
2020Muy-ních (MUC)Düsseldorf (DUS)1 giờ 10 phút
2532Muy-ních (MUC)Mykonos (JMK)2 giờ 35 phút
1634Muy-ních (MUC)Wroclaw (WRO)1 giờ 5 phút
1141Seville (SVQ)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 0 phút
1631Wroclaw (WRO)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
2625Thera (JTR)Muy-ních (MUC)2 giờ 45 phút
2624Muy-ních (MUC)Thera (JTR)2 giờ 35 phút
1856Muy-ních (MUC)Milan (MXP)1 giờ 10 phút
1640Muy-ních (MUC)Poznan (POZ)1 giờ 10 phút
1857Milan (MXP)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
2281Bastia (BIA)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
1005Brussels (BRU)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
2139Münster (FMO)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
1414Frankfurt/ Main (FRA)Belgrade (BEG)1 giờ 55 phút
1004Frankfurt/ Main (FRA)Brussels (BRU)1 giờ 0 phút
2138Muy-ních (MUC)Münster (FMO)1 giờ 10 phút
1804Muy-ních (MUC)Ma-đrít (MAD)2 giờ 45 phút
1689Praha (Prague) (PRG)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
871Stavanger (SVG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 55 phút
1319Algiers (ALG)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 40 phút
1145Thành phố Bilbao (BIO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 10 phút
1360Frankfurt/ Main (FRA)Bydgoszcz (BZG)1 giờ 25 phút
1558Frankfurt/ Main (FRA)Chisinau (RMO)2 giờ 20 phút
3700Frankfurt/ Main (FRA)Hannover (ZVR)2 giờ 31 phút
1541Skopje (SKP)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 25 phút
1888Muy-ních (MUC)Naples (NAP)1 giờ 45 phút
1889Naples (NAP)Muy-ních (MUC)1 giờ 50 phút
1540Frankfurt/ Main (FRA)Skopje (SKP)2 giờ 15 phút
884Frankfurt/ Main (FRA)Tallinn (TLL)2 giờ 20 phút
1287Thessaloníki (SKG)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 40 phút
189Berlin (BER)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 10 phút
1919Cagliari (CAG)Muy-ních (MUC)2 giờ 0 phút
1985Cologne (CGN)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
892Frankfurt/ Main (FRA)Riga (RIX)2 giờ 5 phút
1918Muy-ních (MUC)Cagliari (CAG)1 giờ 50 phút
341Cagliari (CAG)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 10 phút
340Frankfurt/ Main (FRA)Cagliari (CAG)2 giờ 5 phút
630Frankfurt/ Main (FRA)Dubai (DXB)6 giờ 30 phút
220Frankfurt/ Main (FRA)Heringsdorf (HDF)1 giờ 15 phút
1312Frankfurt/ Main (FRA)Luqa (MLA)2 giờ 35 phút
590Frankfurt/ Main (FRA)Nairobi (NBO)8 giờ 30 phút
1406Frankfurt/ Main (FRA)Zagreb (ZAG)1 giờ 25 phút
221Heringsdorf (HDF)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 15 phút
591Nairobi (NBO)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 50 phút
1715Tirana (TIA)Muy-ních (MUC)1 giờ 55 phút
2280Muy-ních (MUC)Bastia (BIA)1 giờ 25 phút
1405Zagreb (ZAG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
587Cairo (CAI)Muy-ních (MUC)4 giờ 0 phút
576Frankfurt/ Main (FRA)Cape Town (CPT)11 giờ 15 phút
978Frankfurt/ Main (FRA)Dublin (DUB)2 giờ 5 phút
1156Frankfurt/ Main (FRA)Thành phố Palma de Mallorca (PMI)2 giờ 15 phút
1157Thành phố Palma de Mallorca (PMI)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 20 phút
876Frankfurt/ Main (FRA)Bergen (BGO)2 giờ 0 phút
877Bergen (BGO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 10 phút
1316Frankfurt/ Main (FRA)Algiers (ALG)2 giờ 35 phút
1286Frankfurt/ Main (FRA)Thessaloníki (SKG)2 giờ 25 phút
336Frankfurt/ Main (FRA)Naples (NAP)2 giờ 0 phút
1544Frankfurt/ Main (FRA)Sarajevo (SJJ)1 giờ 45 phút
894Frankfurt/ Main (FRA)Vilnius (VNO)2 giờ 5 phút
2510Muy-ních (MUC)Birmingham (BHX)2 giờ 10 phút
1545Sarajevo (SJJ)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 0 phút
1552Frankfurt/ Main (FRA)Oviedo (OVD)2 giờ 20 phút
2639Heraklio Town (HER)Muy-ních (MUC)2 giờ 50 phút
586Muy-ních (MUC)Cairo (CAI)3 giờ 50 phút
2638Muy-ních (MUC)Heraklio Town (HER)2 giờ 40 phút
1984Muy-ních (MUC)Cologne (CGN)1 giờ 5 phút
2185Sylt (GWT)Muy-ních (MUC)1 giờ 30 phút
2184Muy-ních (MUC)Sylt (GWT)1 giờ 25 phút
1902Muy-ních (MUC)Lamezia Terme (SUF)1 giờ 55 phút
2511Birmingham (BHX)Muy-ních (MUC)1 giờ 50 phút
2542Muy-ních (MUC)Oradea (OMR)1 giờ 30 phút
2543Oradea (OMR)Muy-ních (MUC)1 giờ 30 phút
2647Izmir (ADB)Muy-ních (MUC)2 giờ 40 phút
1110Frankfurt/ Main (FRA)Santiago de Compostela (SCQ)2 giờ 40 phút
2101Hannover (HAJ)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
1111Santiago de Compostela (SCQ)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 25 phút
2426Muy-ních (MUC)Trondheim (TRD)2 giờ 35 phút
2427Trondheim (TRD)Muy-ních (MUC)2 giờ 40 phút
2094Muy-ních (MUC)Hannover (HAJ)1 giờ 5 phút
Hiển thị thêm đường bay

Lufthansa thông tin liên hệ

Thông tin của Lufthansa

Mã IATALH
Tuyến đường566
Tuyến bay hàng đầuSân bay Frankfurt/ Main đến Berlin
Sân bay được khai thác186
Sân bay hàng đầuFrankfurt/ Main
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.

Dùng KAYAK tìm kiếm các chuyến bay của Lufthansa. Tìm những vé rẻ nhất của hãng Lufthansa, các tuyến bay phổ biến nhất và các đánh giá được xác minh của hãngLufthansa. KAYAK tìm kiếm hàng trăm website du lịch cho tất cả các hãng bay hàng đầu và những tuyến bay quốc tế hàng đầu nhằm giúp bạn tìm ra vé bay rẻ của hãng Lufthansa và đặt được chuyến bay phù hợp với bạn.

Không phải những gì bạn đang tìm kiếm? Tìm hàng ngàn khách sạn, chuyến baydịch vụ cho thuê xe ô-tô khác với KAYAK.