Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Lufthansa

LH

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Lufthansa

1 người lớn
Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Lufthansa

Đây là lý do du khách chọn KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Một

Mùa cao điểm

Tháng Bảy
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 17%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 31%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Lufthansa

  • Đâu là hạn định do Lufthansa đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Lufthansa, hành lý xách tay không được quá 55x40x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Lufthansa sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Lufthansa bay đến đâu?

    Lufthansa cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 189 thành phố ở 72 quốc gia khác nhau. Frankfurt/ Main, Berlin và Hăm-buốc là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Lufthansa.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Lufthansa?

    Lufthansa tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Frankfurt/ Main.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Lufthansa?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Lufthansa.

  • Các vé bay của hãng Lufthansa có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Lufthansa sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Lufthansa là Tháng Một, còn tháng đắt nhất là Tháng Bảy.

  • Hãng Lufthansa có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Lufthansa được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Dublin đến Frankfurt/ Main, với giá vé 2.609.577 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Lufthansa?

  • Liệu Lufthansa có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Lufthansa là một phần của liên minh hãng bay Star Alliance.

  • Hãng Lufthansa có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Lufthansa có các chuyến bay tới 192 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Lufthansa

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Lufthansa là Tháng Một, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Bảy.

Đánh giá của khách hàng Lufthansa

7,0
TốtDựa trên 7.742 các đánh giá được xác minh của khách
7,7Phi hành đoàn
7,2Lên máy bay
7,0Thư thái
6,7Thư giãn, giải trí
6,5Thức ăn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Lufthansa

Th. 2 4/29

Bản đồ tuyến bay của hãng Lufthansa - Lufthansa bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Lufthansa thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Lufthansa có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 2 4/29

Tất cả các tuyến bay của hãng Lufthansa

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
2125Dresden (DRS)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
446Frankfurt/ Main (FRA)Denver (DEN)10 giờ 10 phút
402Frankfurt/ Main (FRA)Newark (EWR)8 giờ 20 phút
510Frankfurt/ Main (FRA)Buenos Aires (EZE)13 giờ 45 phút
506Frankfurt/ Main (FRA)Sao Paulo (GRU)11 giờ 50 phút
1212Frankfurt/ Main (FRA)Geneva (GVA)1 giờ 5 phút
796Frankfurt/ Main (FRA)Hong Kong (HKG)12 giờ 20 phút
716Frankfurt/ Main (FRA)Tô-ky-ô (HND)12 giờ 45 phút
400Frankfurt/ Main (FRA)New York (JFK)8 giờ 50 phút
572Frankfurt/ Main (FRA)Johannesburg (JNB)10 giờ 25 phút
456Frankfurt/ Main (FRA)Los Angeles (LAX)11 giờ 30 phút
498Frankfurt/ Main (FRA)Mexico City (MEX)11 giờ 55 phút
462Frankfurt/ Main (FRA)Mai-a-mi (MIA)9 giờ 55 phút
728Frankfurt/ Main (FRA)Thượng Hải (PVG)12 giờ 15 phút
636Frankfurt/ Main (FRA)Thủ Đô Riyadh (RUH)5 giờ 45 phút
454Frankfurt/ Main (FRA)San Francisco (SFO)11 giờ 15 phút
478Frankfurt/ Main (FRA)Montréal (YUL)7 giờ 45 phút
470Frankfurt/ Main (FRA)Toronto (YYZ)8 giờ 25 phút
1379Gdansk (GDN)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 40 phút
1647Gdansk (GDN)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
1227Geneva (GVA)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 15 phút
717Tô-ky-ô (HND)Frankfurt/ Main (FRA)14 giờ 15 phút
715Tô-ky-ô (HND)Muy-ních (MUC)14 giờ 20 phút
719Incheon (ICN)Muy-ních (MUC)13 giờ 0 phút
772Muy-ních (MUC)Băng Cốc (BKK)10 giờ 50 phút
714Muy-ních (MUC)Tô-ky-ô (HND)12 giờ 20 phút
718Muy-ních (MUC)Incheon (ICN)11 giờ 5 phút
2248Muy-ních (MUC)Lyon (LYS)1 giờ 15 phút
1664Muy-ních (MUC)Sibiu (SBZ)1 giờ 35 phút
790Muy-ních (MUC)Singapore (SIN)12 giờ 20 phút
1634Muy-ních (MUC)Wroclaw (WRO)1 giờ 5 phút
636Thủ Đô Riyadh (RUH)Manama (BAH)1 giờ 15 phút
637Thủ Đô Riyadh (RUH)Frankfurt/ Main (FRA)6 giờ 25 phút
1607Rzeszow (RZE)Muy-ních (MUC)1 giờ 30 phút
1665Sibiu (SBZ)Muy-ních (MUC)1 giờ 45 phút
1376Frankfurt/ Main (FRA)Gdansk (GDN)1 giờ 30 phút
842Frankfurt/ Main (FRA)Billund (BLL)1 giờ 20 phút
1372Frankfurt/ Main (FRA)Wroclaw (WRO)1 giờ 15 phút
1635Wroclaw (WRO)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
1462Frankfurt/ Main (FRA)Ljubljana (LJU)1 giờ 10 phút
1463Ljubljana (LJU)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
1646Muy-ních (MUC)Gdansk (GDN)1 giờ 30 phút
2466Muy-ních (MUC)Helsinki (HEL)2 giờ 30 phút
1381Poznan (POZ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
2153Stuttgart (STR)Muy-ních (MUC)0 giờ 45 phút
637Manama (BAH)Thủ Đô Riyadh (RUH)1 giờ 20 phút
773Băng Cốc (BKK)Muy-ních (MUC)11 giờ 20 phút
447Denver (DEN)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 35 phút
511Buenos Aires (EZE)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 15 phút
507Sao Paulo (GRU)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 35 phút
797Hong Kong (HKG)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 35 phút
419Washington (IAD)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 5 phút
573Johannesburg (JNB)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 35 phút
499Mexico City (MEX)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 55 phút
463Mai-a-mi (MIA)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 10 phút
455San Francisco (SFO)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 45 phút
791Singapore (SIN)Muy-ních (MUC)12 giờ 35 phút
479Montréal (YUL)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 5 phút
471Toronto (YYZ)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 35 phút
925London (LHR)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
924Frankfurt/ Main (FRA)London (LHR)1 giờ 40 phút
492Frankfurt/ Main (FRA)Vancouver (YVR)10 giờ 0 phút
493Vancouver (YVR)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 40 phút
843Billund (BLL)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
2395Basel (BSL)Muy-ních (MUC)1 giờ 0 phút
2124Muy-ních (MUC)Dresden (DRS)0 giờ 55 phút
1606Muy-ních (MUC)Rzeszow (RZE)1 giờ 25 phút
1390Frankfurt/ Main (FRA)Poznan (POZ)1 giờ 15 phút
1375Wroclaw (WRO)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 20 phút
500Frankfurt/ Main (FRA)Rio de Janeiro (GIG)12 giờ 20 phút
752Frankfurt/ Main (FRA)Hyderabad (HYD)8 giờ 45 phút
501Rio de Janeiro (GIG)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 55 phút
766Muy-ních (MUC)Mumbai (BOM)8 giờ 5 phút
2446Muy-ních (MUC)Copenhagen (CPH)1 giờ 35 phút
543Bogotá (BOG)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 20 phút
64Frankfurt/ Main (FRA)Münster (FMO)0 giờ 45 phút
2404Muy-ních (MUC)Tallinn (TLL)2 giờ 20 phút
2405Tallinn (TLL)Muy-ních (MUC)2 giờ 25 phút
779Singapore (SIN)Frankfurt/ Main (FRA)12 giờ 55 phút
778Frankfurt/ Main (FRA)Singapore (SIN)12 giờ 25 phút
3415Augsburg (AGY)Ulm (QUL)0 giờ 44 phút
3416Augsburg (AGY)Muy-ních (ZMU)0 giờ 34 phút
3649Bremen (DHC)Osnabrück (ZPE)0 giờ 51 phút
3613Dortmund (DTZ)Cologne (QKL)1 giờ 13 phút
3660Frankfurt/ Main (FRA)Miangas (MKF)2 giờ 55 phút
3620Frankfurt/ Main (FRA)Cologne (QKL)1 giờ 7 phút
3466Frankfurt/ Main (FRA)Wurzburg (QWU)1 giờ 31 phút
3418Frankfurt/ Main (FRA)Stuttgart (ZWS)1 giờ 31 phút
3641Miangas (MKF)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 48 phút
3646Miangas (MKF)Osnabrück (ZPE)0 giờ 24 phút
3612Cologne (QKL)Dortmund (DTZ)1 giờ 11 phút
3611Cologne (QKL)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 6 phút
3416Ulm (QUL)Augsburg (AGY)0 giờ 41 phút
3431Ulm (QUL)Stuttgart (ZWS)0 giờ 58 phút
3469Wurzburg (QWU)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 27 phút
3450Wurzburg (QWU)Nürnberg (Nuremberg) (ZAQ)0 giờ 56 phút
3469Nürnberg (Nuremberg) (ZAQ)Wurzburg (QWU)0 giờ 55 phút
3474Nürnberg (Nuremberg) (ZAQ)Muy-ních (ZMU)1 giờ 12 phút
3433Muy-ních (ZMU)Augsburg (AGY)0 giờ 46 phút
3457Muy-ních (ZMU)Nürnberg (Nuremberg) (ZAQ)1 giờ 9 phút
3654Osnabrück (ZPE)Bremen (DHC)0 giờ 53 phút
3651Osnabrück (ZPE)Miangas (MKF)0 giờ 23 phút
3433Stuttgart (ZWS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 34 phút
3432Stuttgart (ZWS)Ulm (QUL)0 giờ 56 phút
1056Frankfurt/ Main (FRA)Nantes (NTE)1 giờ 35 phút
518Frankfurt/ Main (FRA)San José (SJO)12 giờ 5 phút
1057Nantes (NTE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
137Stuttgart (STR)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 50 phút
448Frankfurt/ Main (FRA)St. Louis (STL)9 giờ 50 phút
561Luanda (LAD)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 35 phút
449St. Louis (STL)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 55 phút
519San José (SJO)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 25 phút
3574Bregenz (XGZ)Muy-ních (ZMU)2 giờ 2 phút
3573Bregenz (XGZ)Zurich (ZRH)1 giờ 16 phút
3573Muy-ních (ZMU)Bregenz (XGZ)2 giờ 7 phút
3574Zurich (ZRH)Bregenz (XGZ)1 giờ 17 phút
3596Frankfurt/ Main (FRA)Siegburg (ZPY)0 giờ 50 phút
713Incheon (ICN)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 15 phút
712Frankfurt/ Main (FRA)Incheon (ICN)11 giờ 30 phút
1200Frankfurt/ Main (FRA)Basel (BSL)0 giờ 50 phút
2249Lyon (LYS)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
680Muy-ních (MUC)Tel Aviv (TLV)3 giờ 45 phút
681Tel Aviv (TLV)Muy-ních (MUC)4 giờ 10 phút
630Frankfurt/ Main (FRA)Dubai (DXB)6 giờ 30 phút
65Münster (FMO)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 50 phút
870Frankfurt/ Main (FRA)Tromsø (TOS)3 giờ 20 phút
812Frankfurt/ Main (FRA)Gothenburg (GOT)1 giờ 35 phút
568Frankfurt/ Main (FRA)Lagos (LOS)6 giờ 30 phút
569Lagos (LOS)Frankfurt/ Main (FRA)6 giờ 30 phút
568Lagos (LOS)Malabo (SSG)1 giờ 30 phút
569Malabo (SSG)Lagos (LOS)1 giờ 25 phút
158Frankfurt/ Main (FRA)Leipzig (LEJ)0 giờ 55 phút
2321Luxembourg (LUX)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
2320Muy-ních (MUC)Luxembourg (LUX)1 giờ 0 phút
1496Frankfurt/ Main (FRA)Lisbon (LIS)3 giờ 10 phút
950Frankfurt/ Main (FRA)Newcastle upon Tyne (NCL)1 giờ 50 phút
951Newcastle upon Tyne (NCL)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 40 phút
760Frankfurt/ Main (FRA)Niu Đê-li (DEL)8 giờ 10 phút
434Muy-ních (MUC)Chicago (ORD)9 giờ 25 phút
435Chicago (ORD)Muy-ních (MUC)8 giờ 30 phút
733Thượng Hải (PVG)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 55 phút
756Frankfurt/ Main (FRA)Mumbai (BOM)8 giờ 20 phút
2180Muy-ních (MUC)Paderborn (PAD)1 giờ 0 phút
2181Paderborn (PAD)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
1824Muy-ních (MUC)Thành phố Bilbao (BIO)2 giờ 15 phút
2394Muy-ních (MUC)Basel (BSL)0 giờ 50 phút
754Frankfurt/ Main (FRA)Thành phố Bangalore (BLR)8 giờ 50 phút
1817Bác-xê-lô-na (BCN)Muy-ních (MUC)2 giờ 0 phút
136Frankfurt/ Main (FRA)Stuttgart (STR)0 giờ 40 phút
411New York (JFK)Muy-ních (MUC)8 giờ 0 phút
410Muy-ních (MUC)New York (JFK)8 giờ 55 phút
452Muy-ních (MUC)Los Angeles (LAX)11 giờ 55 phút
415Washington (IAD)Muy-ních (MUC)8 giờ 15 phút
424Muy-ních (MUC)Boston (BOS)8 giờ 20 phút
762Muy-ních (MUC)Niu Đê-li (DEL)7 giờ 40 phút
414Muy-ních (MUC)Washington (IAD)9 giờ 15 phút
742Muy-ních (MUC)Ô-sa-ka (KIX)12 giờ 0 phút
413Newark (EWR)Muy-ních (MUC)7 giờ 55 phút
412Muy-ních (MUC)Newark (EWR)9 giờ 0 phút
3482Cologne (QKL)Aachen (XHJ)0 giờ 37 phút
3483Aachen (XHJ)Cologne (QKL)0 giờ 37 phút
1610Muy-ních (MUC)Warsaw (WAW)1 giờ 30 phút
3694Frankfurt/ Main (FRA)Kassel (KWQ)2 giờ 38 phút
3690Frankfurt/ Main (FRA)Hannover (ZVR)4 giờ 14 phút
3699Kassel (KWQ)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 41 phút
3694Kassel (KWQ)Göttingen (ZEU)0 giờ 49 phút
3699Göttingen (ZEU)Kassel (KWQ)0 giờ 51 phút
3694Göttingen (ZEU)Hannover (ZVR)0 giờ 40 phút
3695Hannover (ZVR)Göttingen (ZEU)0 giờ 42 phút
3694Hannover (ZVR)Hăm-buốc (ZMB)1 giờ 16 phút
2450Muy-ních (MUC)Bergen (BGO)2 giờ 15 phút
2143Münster (FMO)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
3609Dortmund (DTZ)Essen (ESZ)0 giờ 26 phút
3614Essen (ESZ)Dortmund (DTZ)0 giờ 22 phút
3609Essen (ESZ)Düsseldorf (QDU)0 giờ 28 phút
3629Essen (ESZ)Cologne (QKL)0 giờ 49 phút
3506Frankfurt/ Main (FRA)Düsseldorf (QDU)1 giờ 24 phút
3524Düsseldorf (QDU)Essen (ESZ)0 giờ 29 phút
3531Düsseldorf (QDU)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
3617Düsseldorf (QDU)Cologne (QKL)0 giờ 22 phút
3585Düsseldorf (QDU)Siegburg (ZPY)0 giờ 43 phút
3606Cologne (QKL)Düsseldorf (QDU)0 giờ 22 phút
3585Siegburg (ZPY)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 54 phút
3592Siegburg (ZPY)Düsseldorf (QDU)0 giờ 46 phút
1673Cluj Napoca (CLJ)Muy-ních (MUC)1 giờ 45 phút
577Cape Town (CPT)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 45 phút
576Frankfurt/ Main (FRA)Cape Town (CPT)11 giờ 45 phút
453Los Angeles (LAX)Muy-ních (MUC)11 giờ 10 phút
2370Muy-ních (MUC)Zurich (ZRH)0 giờ 50 phút
2371Zurich (ZRH)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
1792Muy-ních (MUC)Oviedo (OVD)2 giờ 35 phút
1793Oviedo (OVD)Muy-ních (MUC)2 giờ 20 phút
2328Muy-ních (MUC)Vienna (VIE)0 giờ 55 phút
936Frankfurt/ Main (FRA)London (LCY)1 giờ 25 phút
937London (LCY)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 20 phút
161Leipzig (LEJ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
1201Basel (BSL)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
1825Thành phố Bilbao (BIO)Muy-ních (MUC)2 giờ 10 phút
1403Praha (Prague) (PRG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 10 phút
2445Copenhagen (CPH)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
1980Muy-ních (MUC)Cologne (CGN)1 giờ 5 phút
425Boston (BOS)Muy-ních (MUC)7 giờ 25 phút
1816Muy-ních (MUC)Bác-xê-lô-na (BCN)2 giờ 5 phút
955Birmingham (BHX)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
457Los Angeles (LAX)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 50 phút
1405Zagreb (ZAG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 40 phút
997Am-xtéc-đam (AMS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 10 phút
2287Brussels (BRU)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
3468Frankfurt/ Main (FRA)Nürnberg (Nuremberg) (ZAQ)1 giờ 56 phút
3473Nürnberg (Nuremberg) (ZAQ)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 0 phút
153Nürnberg (Nuremberg) (NUE)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 50 phút
289Bologna (BLQ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
469Austin (AUS)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 50 phút
468Frankfurt/ Main (FRA)Austin (AUS)10 giờ 45 phút
1107Salzburg (SZG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 5 phút
222Frankfurt/ Main (FRA)Sylt (GWT)1 giờ 15 phút
223Sylt (GWT)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 20 phút
1675Budapest (BUD)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
2150Muy-ních (MUC)Stuttgart (STR)0 giờ 45 phút
2436Muy-ních (MUC)Billund (BLL)1 giờ 30 phút
1106Frankfurt/ Main (FRA)Salzburg (SZG)1 giờ 0 phút
466Muy-ních (MUC)San Diego (SAN)11 giờ 45 phút
467San Diego (SAN)Muy-ních (MUC)11 giờ 10 phút
323Naples (NAP)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 10 phút
3603Cologne (QKL)Siegburg (ZPY)0 giờ 14 phút
875Bergen (BGO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 10 phút
2329Vienna (VIE)Muy-ních (MUC)1 giờ 0 phút
288Frankfurt/ Main (FRA)Bologna (BLQ)1 giờ 20 phút
2435Billund (BLL)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
481Denver (DEN)Muy-ních (MUC)9 giờ 45 phút
2475London (LHR)Muy-ních (MUC)1 giờ 50 phút
480Muy-ních (MUC)Denver (DEN)10 giờ 25 phút
2474Muy-ních (MUC)London (LHR)2 giờ 0 phút
3544Frankfurt/ Main (FRA)Mannheim (MHJ)0 giờ 32 phút
3549Karlsruhe (KJR)Mannheim (MHJ)0 giờ 25 phút
3548Karlsruhe (KJR)Freiburg im Breisgau (QFB)1 giờ 10 phút
3549Mannheim (MHJ)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 31 phút
3544Mannheim (MHJ)Karlsruhe (KJR)0 giờ 24 phút
3557Freiburg im Breisgau (QFB)Karlsruhe (KJR)1 giờ 6 phút
3540Freiburg im Breisgau (QFB)Basel (ZBA)0 giờ 34 phút
3541Basel (ZBA)Freiburg im Breisgau (QFB)0 giờ 32 phút
3670Göttingen (ZEU)Wolfsburg (ZQU)1 giờ 11 phút
3691Hăm-buốc (ZMB)Hannover (ZVR)1 giờ 37 phút
3670Wolfsburg (ZQU)Berlin (QPP)1 giờ 13 phút
1151Málaga (AGP)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 0 phút
1529Belfast (BHD)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 55 phút
429Charlotte (CLT)Muy-ních (MUC)8 giờ 40 phút
1528Frankfurt/ Main (FRA)Belfast (BHD)2 giờ 5 phút
428Muy-ních (MUC)Charlotte (CLT)9 giờ 30 phút
2451Bergen (BGO)Muy-ních (MUC)2 giờ 15 phút
764Muy-ních (MUC)Thành phố Bangalore (BLR)8 giờ 55 phút
2286Muy-ních (MUC)Brussels (BRU)1 giờ 20 phút
3622Siegburg (ZPY)Cologne (QKL)0 giờ 16 phút
1150Frankfurt/ Main (FRA)Málaga (AGP)3 giờ 0 phút
1402Frankfurt/ Main (FRA)Praha (Prague) (PRG)1 giờ 0 phút
275Milan (LIN)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 20 phút
1649Timisoara (TSR)Muy-ních (MUC)1 giờ 30 phút
1061Nice (NCE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 40 phút
1284Frankfurt/ Main (FRA)Athen (ATH)2 giờ 50 phút
625Kuwait City (KWI)Frankfurt/ Main (FRA)6 giờ 25 phút
1136Frankfurt/ Main (FRA)Bác-xê-lô-na (BCN)2 giờ 10 phút
1011Brussels (BRU)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 5 phút
1822Muy-ních (MUC)Seville (SVQ)3 giờ 0 phút
1823Seville (SVQ)Muy-ních (MUC)2 giờ 55 phút
625Dammam (DMM)Kuwait City (KWI)1 giờ 5 phút
77Düsseldorf (DUS)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 50 phút
624Frankfurt/ Main (FRA)Kuwait City (KWI)5 giờ 45 phút
624Kuwait City (KWI)Dammam (DMM)1 giờ 5 phút
280Frankfurt/ Main (FRA)Milan (LIN)1 giờ 10 phút
829Copenhagen (CPH)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
1122Frankfurt/ Main (FRA)Ma-đrít (MAD)2 giờ 35 phút
821Gothenburg (GOT)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
2452Muy-ních (MUC)Oslo (OSL)2 giờ 10 phút
423Boston (BOS)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 20 phút
422Frankfurt/ Main (FRA)Boston (BOS)8 giờ 35 phút
828Frankfurt/ Main (FRA)Copenhagen (CPH)1 giờ 25 phút
355Bremen (BRE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
2193Bremen (BRE)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
2142Muy-ních (MUC)Münster (FMO)1 giờ 10 phút
474Muy-ních (MUC)Montréal (YUL)8 giờ 5 phút
723Bắc Kinh (PEK)Muy-ních (MUC)11 giờ 50 phút
727Thượng Hải (PVG)Muy-ních (MUC)13 giờ 15 phút
475Montréal (YUL)Muy-ních (MUC)7 giờ 20 phút
1323Tunis (TUN)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 30 phút
1279Athen (ATH)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 5 phút
443Detroit (DTW)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 15 phút
1002Frankfurt/ Main (FRA)Am-xtéc-đam (AMS)1 giờ 10 phút
442Frankfurt/ Main (FRA)Detroit (DTW)9 giờ 0 phút
2277Nice (NCE)Muy-ních (MUC)1 giờ 25 phút
490Frankfurt/ Main (FRA)Seattle (SEA)10 giờ 40 phút
1670Muy-ních (MUC)Cluj Napoca (CLJ)1 giờ 40 phút
491Seattle (SEA)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 5 phút
1095Tu-lu-dơ (TLS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 50 phút
36Frankfurt/ Main (FRA)Hăm-buốc (HAM)1 giờ 5 phút
330Frankfurt/ Main (FRA)Venice (VCE)1 giờ 20 phút
1863Milan (MXP)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
331Venice (VCE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
722Muy-ních (MUC)Bắc Kinh (PEK)10 giờ 5 phút
726Muy-ních (MUC)Thượng Hải (PVG)11 giờ 30 phút
2265Mác-xây (MRS)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
307Catania (CTA)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 40 phút
306Frankfurt/ Main (FRA)Catania (CTA)2 giờ 25 phút
1674Muy-ních (MUC)Budapest (BUD)1 giờ 15 phút
445Atlanta (ATL)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 55 phút
444Frankfurt/ Main (FRA)Atlanta (ATL)10 giờ 0 phút
1293Larnaca (LCA)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 10 phút
219Dresden (DRS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 5 phút
1144Frankfurt/ Main (FRA)Thành phố Bilbao (BIO)2 giờ 10 phút
334Frankfurt/ Main (FRA)Naples (NAP)2 giờ 0 phút
1428Frankfurt/ Main (FRA)Sofia (SOF)2 giờ 15 phút
1414Frankfurt/ Main (FRA)Zagreb (ZAG)1 giờ 25 phút
851Helsinki (HEL)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 40 phút
1121Ma-đrít (MAD)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 35 phút
2303Am-xtéc-đam (AMS)Muy-ních (MUC)1 giờ 25 phút
954Frankfurt/ Main (FRA)Birmingham (BHX)1 giờ 35 phút
865Oslo (OSL)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 5 phút
232Frankfurt/ Main (FRA)Rome (FCO)1 giờ 50 phút
1322Frankfurt/ Main (FRA)Tunis (TUN)2 giờ 20 phút
2185Sylt (GWT)Muy-ních (MUC)1 giờ 30 phút
2184Muy-ních (MUC)Sylt (GWT)1 giờ 30 phút
430Frankfurt/ Main (FRA)Chicago (ORD)9 giờ 35 phút
431Chicago (ORD)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 35 phút
2559Tbilisi (TBS)Muy-ních (MUC)4 giờ 10 phút
1617Warsaw (WAW)Muy-ních (MUC)1 giờ 30 phút
13Hăm-buốc (HAM)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 10 phút
2302Muy-ních (MUC)Am-xtéc-đam (AMS)1 giờ 35 phút
520Muy-ních (MUC)Mexico City (MEX)12 giờ 20 phút
1737Belgrade (BEG)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
403Newark (EWR)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 30 phút
352Frankfurt/ Main (FRA)Bremen (BRE)0 giờ 55 phút
1010Frankfurt/ Main (FRA)Brussels (BRU)1 giờ 0 phút
1330Frankfurt/ Main (FRA)Casablanca (CMN)3 giờ 40 phút
690Frankfurt/ Main (FRA)Larnaca (LCA)3 giờ 45 phút
401New York (JFK)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 55 phút
1736Muy-ních (MUC)Belgrade (BEG)1 giờ 30 phút
2188Muy-ních (MUC)Bremen (BRE)1 giờ 10 phút
2558Muy-ních (MUC)Tbilisi (TBS)3 giờ 55 phút
1243Vienna (VIE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
864Frankfurt/ Main (FRA)Oslo (OSL)2 giờ 0 phút
249Milan (MXP)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 20 phút
595Abuja (ABV)Frankfurt/ Main (FRA)6 giờ 10 phút
594Abuja (ABV)Port Harcourt (PHC)1 giờ 10 phút
1755Athen (ATH)Muy-ních (MUC)2 giờ 40 phút
594Frankfurt/ Main (FRA)Abuja (ABV)6 giờ 5 phút
74Frankfurt/ Main (FRA)Düsseldorf (DUS)0 giờ 50 phút
54Frankfurt/ Main (FRA)Hannover (HAJ)0 giờ 50 phút
1370Frankfurt/ Main (FRA)Krakow (KRK)1 giờ 35 phút
1424Frankfurt/ Main (FRA)Tirana (TIA)2 giờ 5 phút
886Frankfurt/ Main (FRA)Vilnius (VNO)2 giờ 5 phút
1754Muy-ních (MUC)Athen (ATH)2 giờ 25 phút
2264Muy-ních (MUC)Mác-xây (MRS)1 giờ 40 phút
2453Oslo (OSL)Muy-ních (MUC)2 giờ 15 phút
595Port Harcourt (PHC)Abuja (ABV)1 giờ 15 phút
887Vilnius (VNO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 15 phút
2106Muy-ních (MUC)Hannover (HAJ)1 giờ 5 phút
2432Muy-ních (MUC)Gothenburg (GOT)1 giờ 50 phút
1993Cologne (CGN)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
1060Frankfurt/ Main (FRA)Nice (NCE)1 giờ 30 phút
1371Krakow (KRK)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 40 phút
885Tallinn (TLL)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 30 phút
439Dallas (DFW)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 5 phút
438Frankfurt/ Main (FRA)Dallas (DFW)10 giờ 55 phút
1427Sofia (SOF)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 30 phút
2081Hăm-buốc (HAM)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
2080Muy-ních (MUC)Hăm-buốc (HAM)1 giờ 15 phút
1047Paris (CDG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 15 phút
1331Casablanca (CMN)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 25 phút
390Frankfurt/ Main (FRA)Luxembourg (LUX)0 giờ 45 phút
1094Frankfurt/ Main (FRA)Tu-lu-dơ (TLS)1 giờ 45 phút
1167Lisbon (LIS)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 0 phút
1697Ljubljana (LJU)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
391Luxembourg (LUX)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 50 phút
2501Manchester (MAN)Muy-ních (MUC)2 giờ 0 phút
1696Muy-ních (MUC)Ljubljana (LJU)0 giờ 50 phút
3630Cologne (QKL)Essen (ESZ)0 giờ 54 phút
2019Düsseldorf (DUS)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
1137Bác-xê-lô-na (BCN)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 10 phút
1145Thành phố Bilbao (BIO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 10 phút
874Frankfurt/ Main (FRA)Bergen (BGO)2 giờ 0 phút
720Frankfurt/ Main (FRA)Bắc Kinh (PEK)11 giờ 5 phút
869Reykjavik (KEF)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 30 phút
1353Warsaw (WAW)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 50 phút
59Hannover (HAJ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
206Frankfurt/ Main (FRA)Dresden (DRS)1 giờ 0 phút
1904Muy-ních (MUC)Catania (CTA)2 giờ 10 phút
1187Zurich (ZRH)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
884Frankfurt/ Main (FRA)Tallinn (TLL)2 giờ 20 phút
1787Faro (FAO)Muy-ních (MUC)3 giờ 5 phút
1873Rome (FCO)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
174Frankfurt/ Main (FRA)Berlin (BER)1 giờ 10 phút
542Frankfurt/ Main (FRA)Bogotá (BOG)11 giờ 40 phút
1340Frankfurt/ Main (FRA)Budapest (BUD)1 giờ 35 phút
584Frankfurt/ Main (FRA)Cairo (CAI)4 giờ 10 phút
960Frankfurt/ Main (FRA)Glasgow (GLA)2 giờ 0 phút
1540Frankfurt/ Main (FRA)Skopje (SKP)2 giờ 15 phút
961Glasgow (GLA)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 0 phút
721Bắc Kinh (PEK)Frankfurt/ Main (FRA)12 giờ 45 phút
1541Skopje (SKP)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 30 phút
1931Berlin (BER)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
585Cairo (CAI)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 30 phút
963Edinburgh (EDI)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 55 phút
233Rome (FCO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 0 phút
868Frankfurt/ Main (FRA)Reykjavik (KEF)3 giờ 45 phút
1360Frankfurt/ Main (FRA)Katowice (KTW)1 giờ 30 phút
1140Frankfurt/ Main (FRA)Seville (SVQ)2 giờ 55 phút
1361Katowice (KTW)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 40 phút
1658Muy-ních (MUC)Timisoara (TSR)1 giờ 25 phút
895Stavanger (SVG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 55 phút
1141Seville (SVQ)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 0 phút
1177Porto (OPO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 40 phút
93Muy-ních (MUC)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
801Stockholm (ARN)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 15 phút
1711Dubrovnik (DBV)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
800Frankfurt/ Main (FRA)Stockholm (ARN)2 giờ 5 phút
848Frankfurt/ Main (FRA)Helsinki (HEL)2 giờ 25 phút
1190Frankfurt/ Main (FRA)Zurich (ZRH)0 giờ 55 phút
1301Istanbul (IST)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 10 phút
1842Muy-ních (MUC)Thành phố Valencia (VLC)2 giờ 25 phút
1843Thành phố Valencia (VLC)Muy-ních (MUC)2 giờ 30 phút
2419Stockholm (ARN)Muy-ních (MUC)2 giờ 15 phút
185Berlin (BER)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 10 phút
692Frankfurt/ Main (FRA)Amman (AMM)4 giờ 20 phút
1026Frankfurt/ Main (FRA)Paris (CDG)1 giờ 15 phút
964Frankfurt/ Main (FRA)Edinburgh (EDI)2 giờ 0 phút
758Frankfurt/ Main (FRA)Chennai (MAA)9 giờ 25 phút
114Frankfurt/ Main (FRA)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
1178Frankfurt/ Main (FRA)Porto (OPO)2 giờ 50 phút
521Mexico City (MEX)Muy-ních (MUC)11 giờ 15 phút
2418Muy-ních (MUC)Stockholm (ARN)2 giờ 10 phút
2270Muy-ních (MUC)Nice (NCE)1 giờ 25 phút
1910Muy-ních (MUC)Olbia (OLB)1 giờ 40 phút
1911Olbia (OLB)Muy-ních (MUC)1 giờ 40 phút
1641Poznan (POZ)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
2221Tu-lu-dơ (TLS)Muy-ních (MUC)1 giờ 45 phút
871Tromsø (TOS)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 30 phút
2233Paris (CDG)Muy-ních (MUC)1 giờ 30 phút
1530Frankfurt/ Main (FRA)Thành phố Palma de Mallorca (PMI)2 giờ 10 phút
1346Frankfurt/ Main (FRA)Warsaw (WAW)1 giờ 35 phút
2433Gothenburg (GOT)Muy-ních (MUC)1 giờ 50 phút
1925Luqa (MLA)Muy-ních (MUC)2 giờ 25 phút
1091Mác-xây (MRS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
1934Muy-ních (MUC)Berlin (BER)1 giờ 5 phút
2232Muy-ních (MUC)Paris (CDG)1 giờ 35 phút
2012Muy-ních (MUC)Düsseldorf (DUS)1 giờ 10 phút
1874Muy-ních (MUC)Rome (FCO)1 giờ 30 phút
1924Muy-ních (MUC)Luqa (MLA)2 giờ 15 phút
1877Naples (NAP)Muy-ních (MUC)1 giờ 45 phút
1655Bucharest (OTP)Muy-ních (MUC)2 giờ 5 phút
1531Thành phố Palma de Mallorca (PMI)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 20 phút
1544Frankfurt/ Main (FRA)Sarajevo (SJJ)1 giờ 45 phút
1545Sarajevo (SJJ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 55 phút
946Frankfurt/ Main (FRA)Manchester (MAN)1 giờ 45 phút
1160Frankfurt/ Main (FRA)Thành phố Valencia (VLC)2 giờ 25 phút
947Manchester (MAN)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
1691Praha (Prague) (PRG)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
1161Thành phố Valencia (VLC)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 35 phút
977Dublin (DUB)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 0 phút
976Frankfurt/ Main (FRA)Dublin (DUB)2 giờ 10 phút
2461Helsinki (HEL)Muy-ních (MUC)2 giờ 35 phút
1862Muy-ních (MUC)Milan (MXP)1 giờ 5 phút
591Nairobi (NBO)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 0 phút
1304Frankfurt/ Main (FRA)Istanbul (IST)3 giờ 0 phút
1276Frankfurt/ Main (FRA)Luqa (MLA)2 giờ 35 phút
1086Frankfurt/ Main (FRA)Mác-xây (MRS)1 giờ 35 phút
256Frankfurt/ Main (FRA)Milan (MXP)1 giờ 15 phút
148Frankfurt/ Main (FRA)Nürnberg (Nuremberg) (NUE)0 giờ 40 phút
1418Frankfurt/ Main (FRA)Bucharest (OTP)2 giờ 20 phút
1781Lisbon (LIS)Muy-ních (MUC)3 giờ 5 phút
1716Muy-ních (MUC)Split (SPU)1 giờ 20 phút
476Muy-ních (MUC)Vancouver (YVR)10 giờ 10 phút
477Vancouver (YVR)Muy-ních (MUC)9 giờ 45 phút
1079Lyon (LYS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
1801Ma-đrít (MAD)Muy-ních (MUC)2 giờ 30 phút
1319Algiers (ALG)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 40 phút
1773Bodrum (BJV)Muy-ních (MUC)2 giờ 50 phút
1772Muy-ních (MUC)Bodrum (BJV)2 giờ 45 phút
1798Muy-ních (MUC)Thành phố Palma de Mallorca (PMI)2 giờ 10 phút
1692Muy-ních (MUC)Praha (Prague) (PRG)0 giờ 50 phút
1902Muy-ních (MUC)Lamezia Terme (SUF)1 giờ 55 phút
1799Thành phố Palma de Mallorca (PMI)Muy-ních (MUC)2 giờ 10 phút
1903Lamezia Terme (SUF)Muy-ních (MUC)1 giờ 55 phút
2517Dublin (DUB)Muy-ních (MUC)2 giờ 20 phút
1163Faro (FAO)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 5 phút
1162Frankfurt/ Main (FRA)Faro (FAO)3 giờ 10 phút
1076Frankfurt/ Main (FRA)Lyon (LYS)1 giờ 15 phút
1768Muy-ních (MUC)Larnaca (LCA)3 giờ 25 phút
1780Muy-ních (MUC)Lisbon (LIS)3 giờ 15 phút
1876Muy-ních (MUC)Naples (NAP)1 giờ 40 phút
1175Alicante (ALC)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 40 phút
1905Catania (CTA)Muy-ních (MUC)2 giờ 10 phút
1174Frankfurt/ Main (FRA)Alicante (ALC)2 giờ 35 phút
418Frankfurt/ Main (FRA)Washington (IAD)8 giờ 55 phút
440Frankfurt/ Main (FRA)Houston (IAH)10 giờ 35 phút
1522Frankfurt/ Main (FRA)London (LGW)1 giờ 35 phút
441Houston (IAH)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 40 phút
743Ô-sa-ka (KIX)Muy-ních (MUC)14 giờ 15 phút
1523London (LGW)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
1636Muy-ních (MUC)Poznan (POZ)1 giờ 10 phút
458Muy-ních (MUC)San Francisco (SFO)11 giờ 35 phút
459San Francisco (SFO)Muy-ních (MUC)11 giờ 0 phút
899Boóc-đô (BOD)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 50 phút
1919Cagliari (CAG)Muy-ních (MUC)1 giờ 55 phút
898Frankfurt/ Main (FRA)Boóc-đô (BOD)1 giờ 45 phút
1769Larnaca (LCA)Muy-ních (MUC)3 giờ 45 phút
1311Luqa (MLA)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 45 phút
1918Muy-ních (MUC)Cagliari (CAG)1 giờ 50 phút
2518Muy-ních (MUC)Dublin (DUB)2 giờ 30 phút
2502Muy-ních (MUC)Manchester (MAN)2 giờ 5 phút
1704Muy-ních (MUC)Sofia (SOF)1 giờ 50 phút
1705Sofia (SOF)Muy-ních (MUC)2 giờ 0 phút
1406Frankfurt/ Main (FRA)Belgrade (BEG)1 giờ 55 phút
590Frankfurt/ Main (FRA)Nairobi (NBO)8 giờ 50 phút
2222Muy-ních (MUC)Tu-lu-dơ (TLS)1 giờ 45 phút
893Riga (RIX)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 20 phút
1455Tirana (TIA)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 20 phút
2511Birmingham (BHX)Muy-ních (MUC)1 giờ 50 phút
1258Frankfurt/ Main (FRA)Thành phố Rhodes (RHO)3 giờ 10 phút
1710Muy-ních (MUC)Dubrovnik (DBV)1 giờ 25 phút
1622Muy-ních (MUC)Krakow (KRK)1 giờ 20 phút
1800Muy-ních (MUC)Ma-đrít (MAD)2 giờ 40 phút
1652Muy-ních (MUC)Bucharest (OTP)2 giờ 0 phút
2490Muy-ních (MUC)Oulu (OUL)3 giờ 5 phút
494Muy-ních (MUC)Toronto (YYZ)8 giờ 45 phút
2491Oulu (OUL)Muy-ních (MUC)3 giờ 5 phút
1259Thành phố Rhodes (RHO)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 25 phút
495Toronto (YYZ)Muy-ních (MUC)7 giờ 50 phút
1343Budapest (BUD)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
1687Debrecen (DEB)Muy-ních (MUC)1 giờ 25 phút
2107Hannover (HAJ)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
1686Muy-ních (MUC)Debrecen (DEB)1 giờ 25 phút
1786Muy-ních (MUC)Faro (FAO)3 giờ 15 phút
1730Muy-ních (MUC)Zagreb (ZAG)1 giờ 0 phút
1407Belgrade (BEG)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 0 phút
1318Frankfurt/ Main (FRA)Algiers (ALG)2 giờ 35 phút
894Frankfurt/ Main (FRA)Stavanger (SVG)1 giờ 50 phút
586Muy-ních (MUC)Cairo (CAI)3 giờ 45 phút
1789Porto (OPO)Muy-ních (MUC)2 giờ 50 phút
1242Frankfurt/ Main (FRA)Vienna (VIE)1 giờ 25 phút
587Cairo (CAI)Muy-ních (MUC)4 giờ 0 phút
1767Thị trấn Corfu (CFU)Muy-ních (MUC)2 giờ 5 phút
1766Muy-ních (MUC)Thị trấn Corfu (CFU)2 giờ 0 phút
1423Bucharest (OTP)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 35 phút
1717Split (SPU)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
1727Zagreb (ZAG)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
1849Alicante (ALC)Muy-ních (MUC)2 giờ 30 phút
892Frankfurt/ Main (FRA)Riga (RIX)2 giờ 5 phút
1848Muy-ních (MUC)Alicante (ALC)2 giờ 40 phút
1835Málaga (AGP)Muy-ních (MUC)2 giờ 55 phút
1561Yerevan (EVN)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 40 phút
646Frankfurt/ Main (FRA)Astana (NQZ)6 giờ 45 phút
320Frankfurt/ Main (FRA)Olbia (OLB)1 giờ 55 phút
1623Krakow (KRK)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
1832Muy-ních (MUC)Málaga (AGP)3 giờ 0 phút
1788Muy-ních (MUC)Porto (OPO)3 giờ 0 phút
1914Muy-ních (MUC)Palermo (PMO)1 giờ 55 phút
646Astana (NQZ)Almaty (ALA)1 giờ 45 phút
321Olbia (OLB)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 55 phút
1915Palermo (PMO)Muy-ních (MUC)2 giờ 0 phút
1722Muy-ních (MUC)Pula (PUY)1 giờ 0 phút
1723Pula (PUY)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
Hiển thị thêm đường bay

Lufthansa thông tin liên hệ

Thông tin của Lufthansa

Mã IATALH
Tuyến đường601
Tuyến bay hàng đầuBerlin đến Sân bay Frankfurt/ Main
Sân bay được khai thác193
Sân bay hàng đầuFrankfurt/ Main

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.