Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Lufthansa

LH

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Lufthansa

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông, 0 túi

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Lufthansa

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41,299,237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Mùa cao điểm

Chuyến bay rẻ nhất

Tháng Một
Tháng Mười hai
4.587.816 ₫
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 2%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 9%.
Chuyến bay từ Frankfurt/ Main tới Bác-xê-lô-na Barcelona-El Prat

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Lufthansa

  • Đâu là hạn định do Lufthansa đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Lufthansa, hành lý xách tay không được quá 55x40x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Lufthansa sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Lufthansa bay đến đâu?

    Lufthansa khai thác những chuyến bay thẳng đến 184 thành phố ở 71 quốc gia khác nhau. Lufthansa khai thác những chuyến bay thẳng đến 184 thành phố ở 71 quốc gia khác nhau. Frankfurt/ Main, Hăm-buốc và Berlin là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Lufthansa.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Lufthansa?

    Lufthansa tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Frankfurt/ Main.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Lufthansa?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Lufthansa.

  • Các vé bay của hãng Lufthansa có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Lufthansa sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Lufthansa là Tháng Một, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười hai.

  • Hãng Lufthansa có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Lufthansa được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Krakow đến Gdansk, với giá vé 2.531.646 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Lufthansa?

  • Liệu Lufthansa có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Lufthansa là một phần của liên minh hãng bay Star Alliance.

  • Hãng Lufthansa có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Lufthansa có các chuyến bay tới 188 điểm đến.

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Lufthansa

  • Nếu bạn đang tìm vé rẻ nhất của hãng Lufthansa, hãy thử bay từ Sân bay Frankfurt/ Main, địa điểm có vé bay rẻ nhất cho tới nay. Tuyến bay rẻ nhất từ nơi đây mà gần đây sẵn có là tuyến đến Sân bay Bác-xê-lô-na Barcelona-El Prat, và có giá vé 4.587.816 ₫.
  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Lufthansa là Tháng Một, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười hai.

Đánh giá của khách hàng Lufthansa

6,8
Ổn7.579 đánh giá đã được xác minh
6,8Thư thái
7,0Lên máy bay
7,6Phi hành đoàn
6,4Thư giãn, giải trí
6,3Thức ăn
Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Lufthansa

YYYY-MM-DD

Bản đồ tuyến bay của hãng Lufthansa - Lufthansa bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Lufthansa thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Lufthansa có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
YYYY-MM-DD

Tất cả các tuyến bay của hãng Lufthansa

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
901London (LHR)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
908Frankfurt/ Main (FRA)London (LHR)1 giờ 40 phút
2066Muy-ních (MUC)Hăm-buốc (HAM)1 giờ 20 phút
2207Berlin (BER)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
2305Am-xtéc-đam (AMS)Muy-ních (MUC)1 giờ 25 phút
2304Muy-ních (MUC)Am-xtéc-đam (AMS)1 giờ 35 phút
586Muy-ních (MUC)Cairo (CAI)3 giờ 45 phút
1561Yerevan (EVN)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 50 phút
1669Cluj Napoca (CLJ)Muy-ních (MUC)1 giờ 45 phút
1668Muy-ních (MUC)Cluj Napoca (CLJ)1 giờ 40 phút
1560Frankfurt/ Main (FRA)Yerevan (EVN)4 giờ 15 phút
2485London (LHR)Muy-ních (MUC)1 giờ 50 phút
1624Muy-ních (MUC)Krakow (KRK)1 giờ 25 phút
612Frankfurt/ Main (FRA)Baku (GYD)4 giờ 45 phút
333Venice (VCE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
867Oslo (OSL)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 15 phút
2067Hăm-buốc (HAM)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
1934Muy-ních (MUC)Berlin (BER)1 giờ 10 phút
1683Budapest (BUD)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
2275Nice (NCE)Muy-ních (MUC)1 giờ 25 phút
1680Muy-ních (MUC)Budapest (BUD)1 giờ 15 phút
2559Tbilisi (TBS)Muy-ních (MUC)4 giờ 10 phút
1623Krakow (KRK)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
2432Muy-ních (MUC)Gothenburg (GOT)1 giờ 55 phút
2558Muy-ních (MUC)Tbilisi (TBS)4 giờ 0 phút
866Frankfurt/ Main (FRA)Oslo (OSL)2 giờ 0 phút
1338Frankfurt/ Main (FRA)Budapest (BUD)1 giờ 35 phút
1647Gdansk (GDN)Muy-ních (MUC)1 giờ 40 phút
1646Muy-ních (MUC)Gdansk (GDN)1 giờ 30 phút
2220Muy-ních (MUC)Tu-lu-dơ (TLS)1 giờ 50 phút
2221Tu-lu-dơ (TLS)Muy-ních (MUC)1 giờ 45 phút
2265Mác-xây (MRS)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
2264Muy-ních (MUC)Mác-xây (MRS)1 giờ 40 phút
1114Frankfurt/ Main (FRA)Ma-đrít (MAD)2 giờ 40 phút
181Berlin (BER)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 10 phút
174Frankfurt/ Main (FRA)Berlin (BER)1 giờ 5 phút
1353Warsaw (WAW)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 50 phút
1825Thành phố Bilbao (BIO)Muy-ních (MUC)2 giờ 15 phút
1352Frankfurt/ Main (FRA)Warsaw (WAW)1 giờ 40 phút
2476Muy-ních (MUC)London (LHR)2 giờ 0 phút
894Frankfurt/ Main (FRA)Vilnius (VNO)2 giờ 5 phút
2005Düsseldorf (DUS)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
1833Málaga (AGP)Muy-ních (MUC)2 giờ 55 phút
1832Muy-ních (MUC)Málaga (AGP)3 giờ 0 phút
1455Tirana (TIA)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 25 phút
1851Milan (LIN)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
1850Muy-ních (MUC)Milan (LIN)1 giờ 0 phút
2270Muy-ních (MUC)Nice (NCE)1 giờ 25 phút
98Frankfurt/ Main (FRA)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
973Glasgow (GLA)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 0 phút
1115Ma-đrít (MAD)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 35 phút
103Muy-ních (MUC)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
248Frankfurt/ Main (FRA)Milan (MXP)1 giờ 15 phút
2091Hannover (HAJ)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
2040Muy-ních (MUC)Düsseldorf (DUS)1 giờ 10 phút
2090Muy-ních (MUC)Hannover (HAJ)1 giờ 10 phút
1141Seville (SVQ)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 0 phút
247Milan (MXP)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 20 phút
1180Frankfurt/ Main (FRA)Porto (OPO)2 giờ 45 phút
2441Copenhagen (CPH)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
1131Bác-xê-lô-na (BCN)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 10 phút
1339Budapest (BUD)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
2438Muy-ních (MUC)Copenhagen (CPH)1 giờ 35 phút
1181Porto (OPO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 45 phút
891Riga (RIX)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 25 phút
1212Frankfurt/ Main (FRA)Geneva (GVA)1 giờ 10 phút
890Frankfurt/ Main (FRA)Riga (RIX)2 giờ 10 phút
1213Geneva (GVA)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 15 phút
1403Praha (Prague) (PRG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 15 phút
2189Bremen (BRE)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
831Copenhagen (CPH)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
1128Frankfurt/ Main (FRA)Bác-xê-lô-na (BCN)2 giờ 0 phút
830Frankfurt/ Main (FRA)Copenhagen (CPH)1 giờ 25 phút
613Baku (GYD)Frankfurt/ Main (FRA)5 giờ 25 phút
2188Muy-ních (MUC)Bremen (BRE)1 giờ 15 phút
895Vilnius (VNO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 15 phút
1728Muy-ních (MUC)Zagreb (ZAG)1 giờ 0 phút
1165Thành phố Valencia (VLC)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 30 phút
1729Zagreb (ZAG)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
949Manchester (MAN)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 50 phút
1707Sofia (SOF)Muy-ních (MUC)2 giờ 10 phút
2419Stockholm (ARN)Muy-ních (MUC)2 giờ 15 phút
977Dublin (DUB)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 0 phút
2418Muy-ních (MUC)Stockholm (ARN)2 giờ 15 phút
1778Muy-ních (MUC)Lisbon (LIS)3 giờ 15 phút
2454Muy-ních (MUC)Oslo (OSL)2 giờ 15 phút
2455Oslo (OSL)Muy-ních (MUC)2 giờ 25 phút
1402Frankfurt/ Main (FRA)Praha (Prague) (PRG)1 giờ 5 phút
1781Lisbon (LIS)Muy-ních (MUC)3 giờ 5 phút
1702Muy-ních (MUC)Sofia (SOF)1 giờ 50 phút
2233Paris (CDG)Muy-ních (MUC)1 giờ 25 phút
1034Frankfurt/ Main (FRA)Paris (CDG)1 giờ 15 phút
2461Helsinki (HEL)Muy-ních (MUC)2 giờ 40 phút
2232Muy-ních (MUC)Paris (CDG)1 giờ 40 phút
1160Frankfurt/ Main (FRA)Thành phố Valencia (VLC)2 giờ 20 phút
1029Paris (CDG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 20 phút
1873Rome (FCO)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
2Frankfurt/ Main (FRA)Hăm-buốc (HAM)1 giờ 5 phút
1866Muy-ních (MUC)Rome (FCO)1 giờ 30 phút
2462Muy-ních (MUC)Helsinki (HEL)2 giờ 35 phút
961Edinburgh (EDI)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 55 phút
243Rome (FCO)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 55 phút
1304Frankfurt/ Main (FRA)Istanbul (IST)3 giờ 5 phút
1311Luqa (MLA)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 45 phút
1830Muy-ních (MUC)Thành phố Bilbao (BIO)2 giờ 15 phút
1281Athen (ATH)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 5 phút
1280Frankfurt/ Main (FRA)Athen (ATH)2 giờ 45 phút
2431Gothenburg (GOT)Muy-ních (MUC)1 giờ 50 phút
1800Muy-ních (MUC)Ma-đrít (MAD)2 giờ 40 phút
1431Sofia (SOF)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 35 phút
31Hăm-buốc (HAM)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 10 phút
976Frankfurt/ Main (FRA)Dublin (DUB)2 giờ 5 phút
948Frankfurt/ Main (FRA)Manchester (MAN)1 giờ 50 phút
1687Debrecen (DEB)Muy-ních (MUC)1 giờ 30 phút
242Frankfurt/ Main (FRA)Rome (FCO)1 giờ 50 phút
818Frankfurt/ Main (FRA)Gothenburg (GOT)1 giờ 40 phút
1310Frankfurt/ Main (FRA)Luqa (MLA)2 giờ 35 phút
1068Frankfurt/ Main (FRA)Nice (NCE)1 giờ 30 phút
1418Frankfurt/ Main (FRA)Bucharest (OTP)2 giờ 20 phút
136Frankfurt/ Main (FRA)Stuttgart (STR)0 giờ 45 phút
1686Muy-ních (MUC)Debrecen (DEB)1 giờ 30 phút
1172Frankfurt/ Main (FRA)Lisbon (LIS)3 giờ 10 phút
1305Istanbul (IST)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 10 phút
1805Ma-đrít (MAD)Muy-ních (MUC)2 giờ 35 phút
1985Cologne (CGN)Muy-ních (MUC)1 giờ 0 phút
802Frankfurt/ Main (FRA)Stockholm (ARN)2 giờ 10 phút
1454Frankfurt/ Main (FRA)Tirana (TIA)2 giờ 10 phút
1147Thành phố Bilbao (BIO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 10 phút
972Frankfurt/ Main (FRA)Glasgow (GLA)2 giờ 0 phút
1102Frankfurt/ Main (FRA)Salzburg (SZG)1 giờ 0 phút
1242Frankfurt/ Main (FRA)Vienna (VIE)1 giờ 20 phút
127Stuttgart (STR)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 45 phút
1103Salzburg (SZG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 5 phút
1243Vienna (VIE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 20 phút
2283Brussels (BRU)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
960Frankfurt/ Main (FRA)Edinburgh (EDI)2 giờ 5 phút
1810Muy-ních (MUC)Bác-xê-lô-na (BCN)2 giờ 5 phút
2282Muy-ních (MUC)Brussels (BRU)1 giờ 20 phút
73Düsseldorf (DUS)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 50 phút
78Frankfurt/ Main (FRA)Düsseldorf (DUS)0 giờ 45 phút
1140Frankfurt/ Main (FRA)Seville (SVQ)2 giờ 55 phút
819Gothenburg (GOT)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
1059Nice (NCE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
1419Bucharest (OTP)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 35 phút
953Birmingham (BHX)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
952Frankfurt/ Main (FRA)Birmingham (BHX)1 giờ 35 phút
1076Frankfurt/ Main (FRA)Lyon (LYS)1 giờ 20 phút
880Frankfurt/ Main (FRA)Tallinn (TLL)2 giờ 20 phút
332Frankfurt/ Main (FRA)Venice (VCE)1 giờ 15 phút
1083Lyon (LYS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
2249Lyon (LYS)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
1768Muy-ních (MUC)Larnaca (LCA)3 giờ 25 phút
881Tallinn (TLL)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 40 phút
1094Frankfurt/ Main (FRA)Tu-lu-dơ (TLS)1 giờ 45 phút
1614Muy-ních (MUC)Warsaw (WAW)1 giờ 35 phút
1615Warsaw (WAW)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
1414Frankfurt/ Main (FRA)Belgrade (BEG)1 giờ 50 phút
1815Bác-xê-lô-na (BCN)Muy-ních (MUC)2 giờ 5 phút
2519Dublin (DUB)Muy-ních (MUC)2 giờ 15 phút
855Helsinki (HEL)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 45 phút
2518Muy-ních (MUC)Dublin (DUB)2 giờ 30 phút
1142Frankfurt/ Main (FRA)Thành phố Bilbao (BIO)2 giờ 10 phút
850Frankfurt/ Main (FRA)Helsinki (HEL)2 giờ 30 phút
1091Mác-xây (MRS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 40 phút
1744Muy-ních (MUC)Tunis (TUN)2 giờ 10 phút
1745Tunis (TUN)Muy-ních (MUC)2 giờ 15 phút
693Amman (AMM)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 50 phút
839Billund (BLL)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
838Frankfurt/ Main (FRA)Billund (BLL)1 giờ 20 phút
1090Frankfurt/ Main (FRA)Mác-xây (MRS)1 giờ 35 phút
1430Frankfurt/ Main (FRA)Sofia (SOF)2 giờ 15 phút
1769Larnaca (LCA)Muy-ních (MUC)3 giờ 45 phút
1173Lisbon (LIS)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 5 phút
1415Belgrade (BEG)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 5 phút
58Frankfurt/ Main (FRA)Hannover (HAJ)0 giờ 55 phút
1292Frankfurt/ Main (FRA)Larnaca (LCA)3 giờ 45 phút
1293Larnaca (LCA)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 15 phút
1757Athen (ATH)Muy-ních (MUC)2 giờ 35 phút
873Bergen (BGO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 5 phút
872Frankfurt/ Main (FRA)Bergen (BGO)2 giờ 5 phút
158Frankfurt/ Main (FRA)Leipzig (LEJ)1 giờ 0 phút
1158Frankfurt/ Main (FRA)Thành phố Palma de Mallorca (PMI)2 giờ 5 phút
163Leipzig (LEJ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
1159Thành phố Palma de Mallorca (PMI)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 20 phút
803Stockholm (ARN)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 20 phút
1735Belgrade (BEG)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
1756Muy-ních (MUC)Athen (ATH)2 giờ 25 phút
1734Muy-ních (MUC)Belgrade (BEG)1 giờ 25 phút
1986Muy-ních (MUC)Cologne (CGN)1 giờ 5 phút
2248Muy-ních (MUC)Lyon (LYS)1 giờ 20 phút
1878Muy-ních (MUC)Naples (NAP)1 giờ 35 phút
1879Naples (NAP)Muy-ních (MUC)1 giờ 40 phút
1095Tu-lu-dơ (TLS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 50 phút
999Am-xtéc-đam (AMS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 10 phút
1322Frankfurt/ Main (FRA)Tunis (TUN)2 giờ 20 phút
1784Muy-ních (MUC)Porto (OPO)2 giờ 55 phút
1317Algiers (ALG)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 40 phút
1316Frankfurt/ Main (FRA)Algiers (ALG)2 giờ 30 phút
692Frankfurt/ Main (FRA)Amman (AMM)4 giờ 15 phút
1368Frankfurt/ Main (FRA)Krakow (KRK)1 giờ 35 phút
1369Krakow (KRK)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 40 phút
992Frankfurt/ Main (FRA)Am-xtéc-đam (AMS)1 giờ 10 phút
274Frankfurt/ Main (FRA)Milan (LIN)1 giờ 15 phút
1540Frankfurt/ Main (FRA)Skopje (SKP)2 giờ 15 phút
878Frankfurt/ Main (FRA)Tromsø (TOS)3 giờ 35 phút
275Milan (LIN)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 15 phút
1840Muy-ních (MUC)Thành phố Valencia (VLC)2 giờ 25 phút
2370Muy-ních (MUC)Zurich (ZRH)0 giờ 55 phút
143Nürnberg (Nuremberg) (NUE)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 45 phút
1541Skopje (SKP)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 25 phút
879Tromsø (TOS)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 40 phút
1841Thành phố Valencia (VLC)Muy-ních (MUC)2 giờ 25 phút
2371Zurich (ZRH)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
309Catania (CTA)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 35 phút
1546Frankfurt/ Main (FRA)Sarajevo (SJJ)1 giờ 45 phút
57Hannover (HAJ)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 55 phút
1547Sarajevo (SJJ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 55 phút
3630Essen (ESZ)Dortmund (DTZ)0 giờ 19 phút
686Frankfurt/ Main (FRA)Tel Aviv (TLV)4 giờ 10 phút
623Thủ Đô Riyadh (RUH)Frankfurt/ Main (FRA)6 giờ 35 phút
687Tel Aviv (TLV)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 40 phút
3634Siegburg (ZPY)Cologne (QKU)0 giờ 14 phút
Hiển thị thêm đường bay

Lufthansa thông tin liên hệ

Thông tin của Lufthansa

Mã IATALH
Tuyến đường578
Tuyến bay hàng đầuHăm-buốc đến Sân bay Frankfurt/ Main
Sân bay được khai thác186
Sân bay hàng đầuFrankfurt/ Main
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.