Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Lufthansa

LH

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Lufthansa

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông, 0 túi

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Lufthansa

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41,299,237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Mùa cao điểm

Chuyến bay rẻ nhất

Tháng Hai
Tháng Mười hai
4.575.750 ₫
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 9%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 11%.
Chuyến bay từ Frankfurt/ Main tới Bác-xê-lô-na Barcelona-El Prat

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Lufthansa

  • Đâu là hạn định do Lufthansa đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Lufthansa, hành lý xách tay không được quá 55x40x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Lufthansa sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Lufthansa bay đến đâu?

    Lufthansa khai thác những chuyến bay thẳng đến 186 thành phố ở 70 quốc gia khác nhau. Lufthansa khai thác những chuyến bay thẳng đến 186 thành phố ở 70 quốc gia khác nhau. Hăm-buốc, Frankfurt/ Main và Berlin là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Lufthansa.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Lufthansa?

    Lufthansa tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Frankfurt/ Main.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Lufthansa?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Lufthansa.

  • Các vé bay của hãng Lufthansa có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Lufthansa sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Lufthansa là Tháng Hai, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười hai.

  • Hãng Lufthansa có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Lufthansa được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Frankfurt/ Main đến London, với giá vé 2.261.968 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Lufthansa?

  • Liệu Lufthansa có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Lufthansa là một phần của liên minh hãng bay Star Alliance.

  • Hãng Lufthansa có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Lufthansa có các chuyến bay tới 189 điểm đến.

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Lufthansa

  • Nếu bạn đang tìm vé rẻ nhất của hãng Lufthansa, hãy thử bay từ Sân bay Frankfurt/ Main, địa điểm có vé bay rẻ nhất cho tới nay. Tuyến bay rẻ nhất từ nơi đây mà gần đây sẵn có là tuyến đến Sân bay Bác-xê-lô-na Barcelona-El Prat, và có giá vé 4.575.750 ₫.
  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Lufthansa là Tháng Hai, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười hai.

Đánh giá của khách hàng Lufthansa

6,8
Ổn7.626 đánh giá đã được xác minh
6,3Thức ăn
7,0Lên máy bay
6,8Thư thái
6,4Thư giãn, giải trí
7,6Phi hành đoàn
Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Lufthansa

YYYY-MM-DD

Bản đồ tuyến bay của hãng Lufthansa - Lufthansa bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Lufthansa thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Lufthansa có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
YYYY-MM-DD

Tất cả các tuyến bay của hãng Lufthansa

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
755Thành phố Bangalore (BLR)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 5 phút
575Cape Town (CPT)Muy-ních (MUC)11 giờ 15 phút
754Frankfurt/ Main (FRA)Thành phố Bangalore (BLR)8 giờ 45 phút
510Frankfurt/ Main (FRA)Buenos Aires (EZE)13 giờ 50 phút
506Frankfurt/ Main (FRA)Sao Paulo (GRU)11 giờ 55 phút
572Frankfurt/ Main (FRA)Johannesburg (JNB)10 giờ 30 phút
780Frankfurt/ Main (FRA)Singapore (SIN)12 giờ 15 phút
3641Miangas (MKF)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 46 phút
773Băng Cốc (BKK)Muy-ních (MUC)11 giờ 50 phút
511Buenos Aires (EZE)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 15 phút
507Sao Paulo (GRU)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 30 phút
573Johannesburg (JNB)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 45 phút
772Muy-ních (MUC)Băng Cốc (BKK)10 giờ 30 phút
574Muy-ních (MUC)Cape Town (CPT)11 giờ 15 phút
781Singapore (SIN)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 25 phút
413Newark (EWR)Muy-ních (MUC)7 giờ 35 phút
418Frankfurt/ Main (FRA)Washington (IAD)8 giờ 55 phút
400Frankfurt/ Main (FRA)New York (JFK)8 giờ 55 phút
462Frankfurt/ Main (FRA)Mai-a-mi (MIA)10 giờ 25 phút
419Washington (IAD)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 40 phút
463Mai-a-mi (MIA)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 5 phút
461Mai-a-mi (MIA)Muy-ních (MUC)9 giờ 20 phút
412Muy-ních (MUC)Newark (EWR)8 giờ 55 phút
460Muy-ních (MUC)Mai-a-mi (MIA)11 giờ 5 phút
434Muy-ních (MUC)Chicago (ORD)9 giờ 55 phút
435Chicago (ORD)Muy-ních (MUC)8 giờ 20 phút
542Frankfurt/ Main (FRA)Bogotá (BOG)11 giờ 30 phút
500Frankfurt/ Main (FRA)Rio de Janeiro (GIG)11 giờ 45 phút
768Muy-ních (MUC)Singapore (SIN)12 giờ 5 phút
543Bogotá (BOG)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 40 phút
769Singapore (SIN)Muy-ních (MUC)13 giờ 0 phút
501Rio de Janeiro (GIG)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 15 phút
3574Bregenz (XGZ)Muy-ních (ZMU)2 giờ 2 phút
3574Zurich (ZRH)Bregenz (XGZ)1 giờ 17 phút
631Dubai (DXB)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 15 phút
630Frankfurt/ Main (FRA)Dubai (DXB)6 giờ 25 phút
639Dubai (DXB)Muy-ních (MUC)6 giờ 45 phút
454Frankfurt/ Main (FRA)San Francisco (SFO)11 giờ 30 phút
638Muy-ních (MUC)Dubai (DXB)5 giờ 55 phút
456Frankfurt/ Main (FRA)Los Angeles (LAX)11 giờ 40 phút
518Frankfurt/ Main (FRA)San José (SJO)12 giờ 35 phút
505Sao Paulo (GRU)Muy-ních (MUC)11 giờ 15 phút
504Muy-ních (MUC)Sao Paulo (GRU)12 giờ 20 phút
2542Muy-ních (MUC)Oradea (OMR)1 giờ 30 phút
2543Oradea (OMR)Muy-ních (MUC)1 giờ 30 phút
641Thủ Đô Riyadh (RUH)Muy-ních (MUC)6 giờ 0 phút
519San José (SJO)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 5 phút
578Muy-ních (MUC)Johannesburg (JNB)10 giờ 35 phút
403Newark (EWR)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 20 phút
402Frankfurt/ Main (FRA)Newark (EWR)8 giờ 30 phút
476Muy-ních (MUC)Vancouver (YVR)10 giờ 30 phút
477Vancouver (YVR)Muy-ních (MUC)9 giờ 55 phút
440Frankfurt/ Main (FRA)Houston (IAH)11 giờ 35 phút
441Houston (IAH)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 50 phút
411New York (JFK)Muy-ních (MUC)7 giờ 40 phút
410Muy-ních (MUC)New York (JFK)8 giờ 55 phút
623Thủ Đô Riyadh (RUH)Frankfurt/ Main (FRA)6 giờ 35 phút
474Muy-ních (MUC)Montréal (YUL)8 giờ 15 phút
475Montréal (YUL)Muy-ních (MUC)7 giờ 20 phút
623Dammam (DMM)Thủ Đô Riyadh (RUH)1 giờ 5 phút
430Frankfurt/ Main (FRA)Chicago (ORD)9 giờ 40 phút
622Frankfurt/ Main (FRA)Thủ Đô Riyadh (RUH)5 giờ 45 phút
452Muy-ních (MUC)Los Angeles (LAX)12 giờ 0 phút
431Chicago (ORD)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 25 phút
622Thủ Đô Riyadh (RUH)Dammam (DMM)1 giờ 5 phút
577Cape Town (CPT)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 50 phút
576Frankfurt/ Main (FRA)Cape Town (CPT)11 giờ 45 phút
49Hannover (HAJ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
447Denver (DEN)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 45 phút
446Frankfurt/ Main (FRA)Denver (DEN)10 giờ 50 phút
415Washington (IAD)Muy-ních (MUC)8 giờ 0 phút
414Muy-ních (MUC)Washington (IAD)9 giờ 10 phút
439Dallas (DFW)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 50 phút
438Frankfurt/ Main (FRA)Dallas (DFW)11 giờ 15 phút
1697Ljubljana (LJU)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
1696Muy-ních (MUC)Ljubljana (LJU)0 giờ 55 phút
466Muy-ních (MUC)San Diego (SAN)12 giờ 5 phút
467San Diego (SAN)Muy-ních (MUC)11 giờ 10 phút
448Frankfurt/ Main (FRA)St. Louis (STL)10 giờ 10 phút
449St. Louis (STL)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 40 phút
401New York (JFK)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 40 phút
757Mumbai (BOM)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 10 phút
761Niu Đê-li (DEL)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 0 phút
756Frankfurt/ Main (FRA)Mumbai (BOM)8 giờ 5 phút
760Frankfurt/ Main (FRA)Niu Đê-li (DEL)7 giờ 40 phút
488Muy-ních (MUC)Seattle (SEA)10 giờ 40 phút
489Seattle (SEA)Muy-ních (MUC)10 giờ 0 phút
682Muy-ních (MUC)Tel Aviv (TLV)3 giờ 45 phút
498Frankfurt/ Main (FRA)Mexico City (MEX)12 giờ 20 phút
499Mexico City (MEX)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 40 phút
52Frankfurt/ Main (FRA)Hannover (HAJ)0 giờ 55 phút
77Düsseldorf (DUS)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 50 phút
900Frankfurt/ Main (FRA)London (LHR)1 giờ 40 phút
901London (LHR)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
1559Chisinau (RMO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 30 phút
765Thành phố Bangalore (BLR)Muy-ních (MUC)9 giờ 50 phút
521Mexico City (MEX)Muy-ních (MUC)10 giờ 55 phút
520Muy-ních (MUC)Mexico City (MEX)12 giờ 50 phút
3624Frankfurt/ Main (FRA)Cologne (QKL)0 giờ 55 phút
713Incheon (ICN)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 40 phút
3624Cologne (QKL)Dortmund (DTZ)1 giờ 10 phút
712Frankfurt/ Main (FRA)Incheon (ICN)11 giờ 40 phút
582Frankfurt/ Main (FRA)Cairo (CAI)4 giờ 10 phút
445Atlanta (ATL)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 30 phút
423Boston (BOS)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 15 phút
444Frankfurt/ Main (FRA)Atlanta (ATL)10 giờ 0 phút
422Frankfurt/ Main (FRA)Boston (BOS)8 giờ 20 phút
21Hăm-buốc (HAM)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 10 phút
727Thượng Hải (PVG)Muy-ních (MUC)13 giờ 20 phút
691Tel Aviv (TLV)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 40 phút
690Frankfurt/ Main (FRA)Tel Aviv (TLV)4 giờ 10 phút
797Hong Kong (HKG)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 20 phút
717Tô-ky-ô (HND)Frankfurt/ Main (FRA)14 giờ 25 phút
715Tô-ky-ô (HND)Muy-ních (MUC)14 giờ 25 phút
729Thượng Hải (PVG)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 50 phút
681Tel Aviv (TLV)Muy-ních (MUC)4 giờ 5 phút
278Frankfurt/ Main (FRA)Milan (LIN)1 giờ 15 phút
742Muy-ních (MUC)Ô-sa-ka (KIX)11 giờ 45 phút
1035Paris (CDG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 15 phút
354Frankfurt/ Main (FRA)Bremen (BRE)1 giờ 0 phút
796Frankfurt/ Main (FRA)Hong Kong (HKG)11 giờ 35 phút
716Frankfurt/ Main (FRA)Tô-ky-ô (HND)12 giờ 45 phút
728Frankfurt/ Main (FRA)Thượng Hải (PVG)11 giờ 50 phút
714Muy-ních (MUC)Tô-ky-ô (HND)12 giờ 20 phút
726Muy-ních (MUC)Thượng Hải (PVG)11 giờ 35 phút
459San Francisco (SFO)Muy-ních (MUC)11 giờ 15 phút
595Abuja (ABV)Frankfurt/ Main (FRA)6 giờ 15 phút
594Abuja (ABV)Port Harcourt (PHC)1 giờ 5 phút
594Frankfurt/ Main (FRA)Abuja (ABV)6 giờ 10 phút
590Frankfurt/ Main (FRA)Nairobi (NBO)8 giờ 25 phút
591Nairobi (NBO)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 0 phút
595Port Harcourt (PHC)Abuja (ABV)1 giờ 10 phút
583Cairo (CAI)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 35 phút
1362Frankfurt/ Main (FRA)Krakow (KRK)1 giờ 35 phút
492Frankfurt/ Main (FRA)Vancouver (YVR)10 giờ 35 phút
759Chennai (MAA)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 35 phút
493Vancouver (YVR)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 5 phút
975Glasgow (GLA)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 0 phút
2477London (LHR)Muy-ních (MUC)1 giờ 50 phút
2673London (LHR)Salzburg (SZG)1 giờ 50 phút
2472Muy-ních (MUC)London (LHR)2 giờ 0 phút
1604Muy-ních (MUC)Rzeszow (RZE)1 giờ 25 phút
1605Rzeszow (RZE)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
470Frankfurt/ Main (FRA)Toronto (YYZ)8 giờ 35 phút
471Toronto (YYZ)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 40 phút
758Frankfurt/ Main (FRA)Chennai (MAA)9 giờ 20 phút
1636Muy-ních (MUC)Poznan (POZ)1 giờ 15 phút
723Bắc Kinh (PEK)Muy-ních (MUC)12 giờ 0 phút
1637Poznan (POZ)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
325Venice (VCE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
144Frankfurt/ Main (FRA)Nürnberg (Nuremberg) (NUE)0 giờ 45 phút
1198Frankfurt/ Main (FRA)Zurich (ZRH)0 giờ 55 phút
457Los Angeles (LAX)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 55 phút
455San Francisco (SFO)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 50 phút
408Frankfurt/ Main (FRA)Raleigh (RDU)9 giờ 40 phút
1225Geneva (GVA)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 20 phút
409Raleigh (RDU)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 20 phút
722Muy-ních (MUC)Bắc Kinh (PEK)10 giờ 20 phút
1078Frankfurt/ Main (FRA)Lyon (LYS)1 giờ 20 phút
490Frankfurt/ Main (FRA)Seattle (SEA)10 giờ 50 phút
424Muy-ních (MUC)Boston (BOS)8 giờ 35 phút
458Muy-ních (MUC)San Francisco (SFO)12 giờ 5 phút
491Seattle (SEA)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 10 phút
425Boston (BOS)Muy-ních (MUC)7 giờ 15 phút
16Frankfurt/ Main (FRA)Hăm-buốc (HAM)1 giờ 5 phút
719Incheon (ICN)Muy-ních (MUC)13 giờ 5 phút
943Manchester (MAN)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
764Muy-ních (MUC)Thành phố Bangalore (BLR)8 giờ 20 phút
3605Cologne (QKL)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 1 phút
743Ô-sa-ka (KIX)Muy-ních (MUC)14 giờ 30 phút
357Bremen (BRE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
481Denver (DEN)Muy-ních (MUC)9 giờ 35 phút
1558Frankfurt/ Main (FRA)Chisinau (RMO)2 giờ 20 phút
480Muy-ních (MUC)Denver (DEN)10 giờ 45 phút
1987Cologne (CGN)Muy-ních (MUC)1 giờ 0 phút
1411Belgrade (BEG)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 5 phút
873Bergen (BGO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 10 phút
96Frankfurt/ Main (FRA)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
453Los Angeles (LAX)Muy-ních (MUC)11 giờ 0 phút
2401Basel (BSL)Muy-ních (MUC)1 giờ 0 phút
1102Frankfurt/ Main (FRA)Salzburg (SZG)1 giờ 0 phút
1379Gdansk (GDN)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
2400Muy-ních (MUC)Basel (BSL)0 giờ 55 phút
2251Lyon (LYS)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
2246Muy-ních (MUC)Lyon (LYS)1 giờ 20 phút
191Berlin (BER)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 10 phút
158Frankfurt/ Main (FRA)Leipzig (LEJ)1 giờ 0 phút
1404Frankfurt/ Main (FRA)Zagreb (ZAG)1 giờ 25 phút
1635Wroclaw (WRO)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
1199Zurich (ZRH)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 5 phút
1034Frankfurt/ Main (FRA)Paris (CDG)1 giờ 15 phút
852Frankfurt/ Main (FRA)Rovaniemi (RVN)3 giờ 15 phút
2385Geneva (GVA)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
109Muy-ních (MUC)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
2384Muy-ních (MUC)Geneva (GVA)1 giờ 15 phút
561Luanda (NBJ)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 35 phút
853Rovaniemi (RVN)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 20 phút
1617Warsaw (WAW)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
767Mumbai (BOM)Muy-ních (MUC)8 giờ 45 phút
1089Mác-xây (MRS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 40 phút
766Muy-ních (MUC)Mumbai (BOM)7 giờ 45 phút
2127Dresden (DRS)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
1378Frankfurt/ Main (FRA)Gdansk (GDN)1 giờ 30 phút
132Frankfurt/ Main (FRA)Stuttgart (STR)0 giờ 45 phút
1371Krakow (KRK)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
1543Skopje (SKP)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 25 phút
192Frankfurt/ Main (FRA)Berlin (BER)1 giờ 5 phút
836Frankfurt/ Main (FRA)Billund (BLL)1 giờ 20 phút
942Frankfurt/ Main (FRA)Manchester (MAN)1 giờ 50 phút
2420Muy-ních (MUC)Stockholm (ARN)2 giờ 15 phút
143Nürnberg (Nuremberg) (NUE)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 45 phút
2153Stuttgart (STR)Muy-ních (MUC)0 giờ 45 phút
953Birmingham (BHX)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
952Frankfurt/ Main (FRA)Birmingham (BHX)1 giờ 35 phút
1224Frankfurt/ Main (FRA)Geneva (GVA)1 giờ 10 phút
1542Frankfurt/ Main (FRA)Skopje (SKP)2 giờ 15 phút
1430Frankfurt/ Main (FRA)Sofia (SOF)2 giờ 15 phút
2308Muy-ních (MUC)Am-xtéc-đam (AMS)1 giờ 35 phút
2320Muy-ních (MUC)Luxembourg (LUX)1 giờ 5 phút
1612Muy-ních (MUC)Warsaw (WAW)1 giờ 35 phút
1634Muy-ních (MUC)Wroclaw (WRO)1 giờ 10 phút
137Stuttgart (STR)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 45 phút
1109Salzburg (SZG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 5 phút
1458Frankfurt/ Main (FRA)Ljubljana (LJU)1 giờ 10 phút
2419Stockholm (ARN)Muy-ních (MUC)2 giờ 15 phút
826Frankfurt/ Main (FRA)Copenhagen (CPH)1 giờ 25 phút
1388Frankfurt/ Main (FRA)Poznan (POZ)1 giờ 15 phút
1461Ljubljana (LJU)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
2321Luxembourg (LUX)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
1800Muy-ních (MUC)Ma-đrít (MAD)2 giờ 40 phút
763Niu Đê-li (DEL)Muy-ních (MUC)8 giờ 40 phút
568Frankfurt/ Main (FRA)Lagos (LOS)6 giờ 30 phút
569Lagos (LOS)Frankfurt/ Main (FRA)6 giờ 31 phút
568Lagos (LOS)Malabo (SSG)1 giờ 25 phút
762Muy-ních (MUC)Niu Đê-li (DEL)7 giờ 25 phút
569Malabo (SSG)Lagos (LOS)1 giờ 25 phút
1410Frankfurt/ Main (FRA)Belgrade (BEG)1 giờ 50 phút
72Frankfurt/ Main (FRA)Düsseldorf (DUS)0 giờ 45 phút
1007Brussels (BRU)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
237Rome (FCO)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 55 phút
1308Frankfurt/ Main (FRA)Beirut (BEY)4 giờ 0 phút
1006Frankfurt/ Main (FRA)Brussels (BRU)1 giờ 0 phút
753Hyderabad (HYD)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 40 phút
2144Muy-ních (MUC)Stuttgart (STR)0 giờ 45 phút
1662Muy-ních (MUC)Sibiu (SBZ)1 giờ 40 phút
1663Sibiu (SBZ)Muy-ních (MUC)1 giờ 45 phút
1407Zagreb (ZAG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
831Copenhagen (CPH)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
2013Düsseldorf (DUS)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
1690Muy-ních (MUC)Praha (Prague) (PRG)0 giờ 50 phút
1691Praha (Prague) (PRG)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
1801Ma-đrít (MAD)Muy-ních (MUC)2 giờ 35 phút
718Muy-ních (MUC)Incheon (ICN)11 giờ 15 phút
752Frankfurt/ Main (FRA)Hyderabad (HYD)8 giờ 25 phút
968Frankfurt/ Main (FRA)Newcastle upon Tyne (NCL)1 giờ 45 phút
324Frankfurt/ Main (FRA)Venice (VCE)1 giờ 15 phút
275Milan (LIN)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 15 phút
1003Am-xtéc-đam (AMS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 15 phút
1815Bác-xê-lô-na (BCN)Muy-ních (MUC)2 giờ 5 phút
1737Belgrade (BEG)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
974Frankfurt/ Main (FRA)Glasgow (GLA)2 giờ 0 phút
850Frankfurt/ Main (FRA)Helsinki (HEL)2 giờ 30 phút
1098Frankfurt/ Main (FRA)Tu-lu-dơ (TLS)1 giờ 45 phút
1242Frankfurt/ Main (FRA)Vienna (VIE)1 giờ 20 phút
1079Lyon (LYS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
1814Muy-ních (MUC)Bác-xê-lô-na (BCN)2 giờ 5 phút
1736Muy-ních (MUC)Belgrade (BEG)1 giờ 25 phút
2000Muy-ních (MUC)Düsseldorf (DUS)1 giờ 10 phút
1726Muy-ních (MUC)Zagreb (ZAG)1 giờ 0 phút
1065Nice (NCE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
1099Tu-lu-dơ (TLS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 50 phút
1243Vienna (VIE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 20 phút
1727Zagreb (ZAG)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
206Frankfurt/ Main (FRA)Dresden (DRS)1 giờ 5 phút
1088Frankfurt/ Main (FRA)Mác-xây (MRS)1 giờ 35 phút
807Stockholm (ARN)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 20 phút
1757Athen (ATH)Muy-ních (MUC)2 giờ 35 phút
429Charlotte (CLT)Muy-ních (MUC)8 giờ 30 phút
806Frankfurt/ Main (FRA)Stockholm (ARN)2 giờ 10 phút
428Muy-ních (MUC)Charlotte (CLT)9 giờ 55 phút
1389Poznan (POZ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
2303Am-xtéc-đam (AMS)Muy-ních (MUC)1 giờ 25 phút
1309Beirut (BEY)Budapest (BUD)3 giờ 15 phút
1339Budapest (BUD)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
207Dresden (DRS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 5 phút
1454Frankfurt/ Main (FRA)Tirana (TIA)2 giờ 10 phút
2122Muy-ních (MUC)Dresden (DRS)0 giờ 55 phút
865Oslo (OSL)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 15 phút
1331Casablanca (CMN)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 30 phút
1054Frankfurt/ Main (FRA)Nantes (NTE)1 giờ 35 phút
1121Ma-đrít (MAD)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 40 phút
1756Muy-ních (MUC)Athen (ATH)2 giờ 25 phút
1055Nantes (NTE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
1330Frankfurt/ Main (FRA)Casablanca (CMN)3 giờ 35 phút
2077Hăm-buốc (HAM)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
851Helsinki (HEL)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 45 phút
1138Frankfurt/ Main (FRA)Bác-xê-lô-na (BCN)2 giờ 0 phút
872Frankfurt/ Main (FRA)Bergen (BGO)2 giờ 5 phút
868Frankfurt/ Main (FRA)Stavanger (SVG)1 giờ 50 phút
163Leipzig (LEJ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 5 phút
2370Muy-ních (MUC)Zurich (ZRH)0 giờ 55 phút
869Stavanger (SVG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 55 phút
2371Zurich (ZRH)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
2283Brussels (BRU)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
282Frankfurt/ Main (FRA)Bologna (BLQ)1 giờ 20 phút
2282Muy-ních (MUC)Brussels (BRU)1 giờ 20 phút
1455Tirana (TIA)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 25 phút
1907Catania (CTA)Muy-ních (MUC)2 giờ 10 phút
986Frankfurt/ Main (FRA)Am-xtéc-đam (AMS)1 giờ 10 phút
1144Frankfurt/ Main (FRA)Thành phố Bilbao (BIO)2 giờ 10 phút
1338Frankfurt/ Main (FRA)Budapest (BUD)1 giờ 35 phút
236Frankfurt/ Main (FRA)Rome (FCO)1 giờ 50 phút
1064Frankfurt/ Main (FRA)Nice (NCE)1 giờ 30 phút
1346Frankfurt/ Main (FRA)Warsaw (WAW)1 giờ 40 phút
2463Helsinki (HEL)Muy-ních (MUC)2 giờ 40 phút
1173Lisbon (LIS)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 5 phút
2188Muy-ních (MUC)Bremen (BRE)1 giờ 15 phút
1906Muy-ních (MUC)Catania (CTA)2 giờ 5 phút
2462Muy-ních (MUC)Helsinki (HEL)2 giờ 35 phút
1347Warsaw (WAW)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 50 phút
1361Bydgoszcz (BZG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
965Edinburgh (EDI)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 55 phút
1360Frankfurt/ Main (FRA)Bydgoszcz (BZG)1 giờ 25 phút
1396Frankfurt/ Main (FRA)Praha (Prague) (PRG)1 giờ 5 phút
1779Lisbon (LIS)Muy-ních (MUC)3 giờ 5 phút
2072Muy-ních (MUC)Hăm-buốc (HAM)1 giờ 20 phút
1778Muy-ních (MUC)Lisbon (LIS)3 giờ 15 phút
969Newcastle upon Tyne (NCL)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 40 phút
1785Porto (OPO)Muy-ních (MUC)2 giờ 50 phút
1397Praha (Prague) (PRG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 10 phút
1133Bác-xê-lô-na (BCN)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 10 phút
843Billund (BLL)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
283Bologna (BLQ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
1176Frankfurt/ Main (FRA)Porto (OPO)2 giờ 45 phút
249Milan (MXP)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 20 phút
1177Porto (OPO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 45 phút
336Frankfurt/ Main (FRA)Naples (NAP)1 giờ 55 phút
3564Freiburg im Breisgau (QFB)Basel (ZBA)0 giờ 31 phút
Hiển thị thêm đường bay

Lufthansa thông tin liên hệ

Thông tin của Lufthansa

Mã IATALH
Tuyến đường577
Tuyến bay hàng đầuSân bay Frankfurt/ Main đến Hăm-buốc
Sân bay được khai thác187
Sân bay hàng đầuFrankfurt/ Main
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.