Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Lufthansa

LH

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Lufthansa

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông, 0 túi

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Lufthansa

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41,299,237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Mùa cao điểm

Chuyến bay rẻ nhất

Tháng Hai
Tháng Mười hai
4.586.607 ₫
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 9%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 9%.
Chuyến bay từ Frankfurt/ Main tới Bác-xê-lô-na Barcelona-El Prat

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Lufthansa

  • Đâu là hạn định do Lufthansa đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Lufthansa, hành lý xách tay không được quá 55x40x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Lufthansa sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Lufthansa bay đến đâu?

    Lufthansa khai thác những chuyến bay thẳng đến 183 thành phố ở 70 quốc gia khác nhau. Lufthansa khai thác những chuyến bay thẳng đến 183 thành phố ở 70 quốc gia khác nhau. Hăm-buốc, Frankfurt/ Main và Berlin là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Lufthansa.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Lufthansa?

    Lufthansa tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Frankfurt/ Main.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Lufthansa?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Lufthansa.

  • Các vé bay của hãng Lufthansa có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Lufthansa sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Lufthansa là Tháng Hai, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười hai.

  • Hãng Lufthansa có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Lufthansa được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ London đến Frankfurt/ Main, với giá vé 2.425.521 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Lufthansa?

  • Liệu Lufthansa có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Lufthansa là một phần của liên minh hãng bay Star Alliance.

  • Hãng Lufthansa có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Lufthansa có các chuyến bay tới 186 điểm đến.

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Lufthansa

  • Nếu bạn đang tìm vé rẻ nhất của hãng Lufthansa, hãy thử bay từ Sân bay Frankfurt/ Main, địa điểm có vé bay rẻ nhất cho tới nay. Tuyến bay rẻ nhất từ nơi đây mà gần đây sẵn có là tuyến đến Sân bay Bác-xê-lô-na Barcelona-El Prat, và có giá vé 4.586.607 ₫.
  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Lufthansa là Tháng Hai, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười hai.

Đánh giá của khách hàng Lufthansa

6,8
Ổn7.603 đánh giá đã được xác minh
7,6Phi hành đoàn
6,8Thư thái
6,4Thư giãn, giải trí
6,3Thức ăn
7,0Lên máy bay
Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Lufthansa

YYYY-MM-DD

Bản đồ tuyến bay của hãng Lufthansa - Lufthansa bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Lufthansa thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Lufthansa có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
YYYY-MM-DD

Tất cả các tuyến bay của hãng Lufthansa

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
510Frankfurt/ Main (FRA)Buenos Aires (EZE)13 giờ 50 phút
506Frankfurt/ Main (FRA)Sao Paulo (GRU)11 giờ 55 phút
572Frankfurt/ Main (FRA)Johannesburg (JNB)10 giờ 30 phút
780Frankfurt/ Main (FRA)Singapore (SIN)12 giờ 15 phút
3641Miangas (MKF)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 46 phút
3574Bregenz (XGZ)Muy-ních (ZMU)2 giờ 3 phút
3574Zurich (ZRH)Bregenz (XGZ)1 giờ 17 phút
773Băng Cốc (BKK)Muy-ních (MUC)11 giờ 50 phút
511Buenos Aires (EZE)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 15 phút
507Sao Paulo (GRU)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 30 phút
573Johannesburg (JNB)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 45 phút
772Muy-ních (MUC)Băng Cốc (BKK)10 giờ 30 phút
574Muy-ních (MUC)Cape Town (CPT)11 giờ 15 phút
781Singapore (SIN)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 25 phút
901London (LHR)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
413Newark (EWR)Muy-ních (MUC)7 giờ 35 phút
418Frankfurt/ Main (FRA)Washington (IAD)8 giờ 55 phút
400Frankfurt/ Main (FRA)New York (JFK)8 giờ 55 phút
462Frankfurt/ Main (FRA)Mai-a-mi (MIA)10 giờ 25 phút
419Washington (IAD)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 40 phút
463Mai-a-mi (MIA)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 5 phút
461Mai-a-mi (MIA)Muy-ních (MUC)9 giờ 20 phút
412Muy-ních (MUC)Newark (EWR)8 giờ 55 phút
460Muy-ních (MUC)Mai-a-mi (MIA)11 giờ 5 phút
434Muy-ních (MUC)Chicago (ORD)9 giờ 55 phút
435Chicago (ORD)Muy-ních (MUC)8 giờ 20 phút
908Frankfurt/ Main (FRA)London (LHR)1 giờ 40 phút
542Frankfurt/ Main (FRA)Bogotá (BOG)11 giờ 30 phút
500Frankfurt/ Main (FRA)Rio de Janeiro (GIG)11 giờ 45 phút
768Muy-ních (MUC)Singapore (SIN)12 giờ 5 phút
543Bogotá (BOG)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 40 phút
769Singapore (SIN)Muy-ních (MUC)13 giờ 0 phút
501Rio de Janeiro (GIG)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 15 phút
2066Muy-ních (MUC)Hăm-buốc (HAM)1 giờ 20 phút
631Dubai (DXB)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 15 phút
630Frankfurt/ Main (FRA)Dubai (DXB)6 giờ 25 phút
454Frankfurt/ Main (FRA)San Francisco (SFO)11 giờ 30 phút
456Frankfurt/ Main (FRA)Los Angeles (LAX)11 giờ 40 phút
639Dubai (DXB)Muy-ních (MUC)6 giờ 45 phút
638Muy-ních (MUC)Dubai (DXB)5 giờ 55 phút
867Oslo (OSL)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 15 phút
2207Berlin (BER)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
518Frankfurt/ Main (FRA)San José (SJO)12 giờ 35 phút
505Sao Paulo (GRU)Muy-ních (MUC)11 giờ 15 phút
504Muy-ních (MUC)Sao Paulo (GRU)12 giờ 20 phút
641Thủ Đô Riyadh (RUH)Muy-ních (MUC)6 giờ 0 phút
579Johannesburg (JNB)Muy-ních (MUC)10 giờ 35 phút
640Muy-ních (MUC)Thủ Đô Riyadh (RUH)5 giờ 5 phút
519San José (SJO)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 5 phút
403Newark (EWR)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 20 phút
402Frankfurt/ Main (FRA)Newark (EWR)8 giờ 30 phút
578Muy-ních (MUC)Johannesburg (JNB)10 giờ 35 phút
581Cairo (CAI)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 35 phút
440Frankfurt/ Main (FRA)Houston (IAH)11 giờ 35 phút
441Houston (IAH)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 50 phút
411New York (JFK)Muy-ních (MUC)7 giờ 40 phút
410Muy-ních (MUC)New York (JFK)8 giờ 55 phút
623Thủ Đô Riyadh (RUH)Frankfurt/ Main (FRA)6 giờ 35 phút
623Dammam (DMM)Thủ Đô Riyadh (RUH)1 giờ 5 phút
430Frankfurt/ Main (FRA)Chicago (ORD)9 giờ 40 phút
622Frankfurt/ Main (FRA)Thủ Đô Riyadh (RUH)5 giờ 45 phút
452Muy-ních (MUC)Los Angeles (LAX)12 giờ 0 phút
431Chicago (ORD)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 25 phút
622Thủ Đô Riyadh (RUH)Dammam (DMM)1 giờ 5 phút
476Muy-ních (MUC)Vancouver (YVR)10 giờ 30 phút
477Vancouver (YVR)Muy-ních (MUC)9 giờ 55 phút
439Dallas (DFW)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 50 phút
438Frankfurt/ Main (FRA)Dallas (DFW)11 giờ 15 phút
577Cape Town (CPT)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 50 phút
576Frankfurt/ Main (FRA)Cape Town (CPT)11 giờ 45 phút
474Muy-ních (MUC)Montréal (YUL)8 giờ 15 phút
475Montréal (YUL)Muy-ních (MUC)7 giờ 20 phút
447Denver (DEN)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 45 phút
446Frankfurt/ Main (FRA)Denver (DEN)10 giờ 50 phút
415Washington (IAD)Muy-ních (MUC)8 giờ 0 phút
414Muy-ních (MUC)Washington (IAD)9 giờ 10 phút
2305Am-xtéc-đam (AMS)Muy-ních (MUC)1 giờ 25 phút
587Cairo (CAI)Muy-ních (MUC)4 giờ 5 phút
757Mumbai (BOM)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 10 phút
761Niu Đê-li (DEL)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 0 phút
756Frankfurt/ Main (FRA)Mumbai (BOM)8 giờ 5 phút
760Frankfurt/ Main (FRA)Niu Đê-li (DEL)7 giờ 40 phút
2304Muy-ních (MUC)Am-xtéc-đam (AMS)1 giờ 35 phút
466Muy-ních (MUC)San Diego (SAN)12 giờ 5 phút
467San Diego (SAN)Muy-ních (MUC)11 giờ 10 phút
498Frankfurt/ Main (FRA)Mexico City (MEX)12 giờ 20 phút
499Mexico City (MEX)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 40 phút
401New York (JFK)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 40 phút
1703Sofia (SOF)Muy-ních (MUC)2 giờ 10 phút
1561Yerevan (EVN)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 50 phút
584Frankfurt/ Main (FRA)Cairo (CAI)4 giờ 10 phút
48Frankfurt/ Main (FRA)Hannover (HAJ)0 giờ 55 phút
680Muy-ních (MUC)Tel Aviv (TLV)3 giờ 45 phút
1702Muy-ních (MUC)Sofia (SOF)1 giờ 50 phút
2441Copenhagen (CPH)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
279Milan (LIN)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 15 phút
445Atlanta (ATL)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 30 phút
423Boston (BOS)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 15 phút
444Frankfurt/ Main (FRA)Atlanta (ATL)10 giờ 0 phút
422Frankfurt/ Main (FRA)Boston (BOS)8 giờ 20 phút
21Hăm-buốc (HAM)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 10 phút
1668Muy-ních (MUC)Cluj Napoca (CLJ)1 giờ 40 phút
727Thượng Hải (PVG)Muy-ních (MUC)13 giờ 20 phút
1669Cluj Napoca (CLJ)Muy-ních (MUC)1 giờ 45 phút
690Frankfurt/ Main (FRA)Tel Aviv (TLV)4 giờ 10 phút
797Hong Kong (HKG)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 20 phút
717Tô-ky-ô (HND)Frankfurt/ Main (FRA)14 giờ 25 phút
715Tô-ky-ô (HND)Muy-ních (MUC)14 giờ 25 phút
729Thượng Hải (PVG)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 50 phút
681Tel Aviv (TLV)Muy-ních (MUC)4 giờ 5 phút
1560Frankfurt/ Main (FRA)Yerevan (EVN)4 giờ 15 phút
2485London (LHR)Muy-ních (MUC)1 giờ 50 phút
796Frankfurt/ Main (FRA)Hong Kong (HKG)11 giờ 35 phút
716Frankfurt/ Main (FRA)Tô-ky-ô (HND)12 giờ 45 phút
728Frankfurt/ Main (FRA)Thượng Hải (PVG)11 giờ 50 phút
714Muy-ních (MUC)Tô-ky-ô (HND)12 giờ 20 phút
726Muy-ních (MUC)Thượng Hải (PVG)11 giờ 35 phút
280Frankfurt/ Main (FRA)Milan (LIN)1 giờ 15 phút
2438Muy-ních (MUC)Copenhagen (CPH)1 giờ 35 phút
1458Frankfurt/ Main (FRA)Ljubljana (LJU)1 giờ 10 phút
2061Hăm-buốc (HAM)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
470Frankfurt/ Main (FRA)Toronto (YYZ)8 giờ 35 phút
471Toronto (YYZ)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 40 phút
1679Budapest (BUD)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
1623Krakow (KRK)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
1678Muy-ních (MUC)Budapest (BUD)1 giờ 15 phút
492Frankfurt/ Main (FRA)Vancouver (YVR)10 giờ 35 phút
493Vancouver (YVR)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 5 phút
1727Zagreb (ZAG)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
443Detroit (DTW)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 5 phút
442Frankfurt/ Main (FRA)Detroit (DTW)9 giờ 20 phút
453Los Angeles (LAX)Muy-ních (MUC)11 giờ 0 phút
2474Muy-ních (MUC)London (LHR)2 giờ 0 phút
759Chennai (MAA)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 35 phút
1392Frankfurt/ Main (FRA)Praha (Prague) (PRG)1 giờ 5 phút
2267Mác-xây (MRS)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
1393Praha (Prague) (PRG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 10 phút
758Frankfurt/ Main (FRA)Chennai (MAA)9 giờ 20 phút
723Bắc Kinh (PEK)Muy-ních (MUC)12 giờ 0 phút
1379Gdansk (GDN)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
742Muy-ních (MUC)Ô-sa-ka (KIX)11 giờ 45 phút
722Muy-ních (MUC)Bắc Kinh (PEK)10 giờ 20 phút
14Frankfurt/ Main (FRA)Hăm-buốc (HAM)1 giờ 5 phút
765Thành phố Bangalore (BLR)Muy-ních (MUC)9 giờ 50 phút
1559Chisinau (RMO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 30 phút
1541Skopje (SKP)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 25 phút
354Frankfurt/ Main (FRA)Bremen (BRE)1 giờ 0 phút
2270Muy-ních (MUC)Nice (NCE)1 giờ 25 phút
1216Frankfurt/ Main (FRA)Geneva (GVA)1 giờ 10 phút
943Manchester (MAN)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 50 phút
458Muy-ních (MUC)San Francisco (SFO)12 giờ 5 phút
2271Nice (NCE)Muy-ních (MUC)1 giờ 25 phút
459San Francisco (SFO)Muy-ních (MUC)11 giờ 15 phút
429Charlotte (CLT)Muy-ních (MUC)8 giờ 30 phút
1382Frankfurt/ Main (FRA)Gdansk (GDN)1 giờ 30 phút
1558Frankfurt/ Main (FRA)Chisinau (RMO)2 giờ 20 phút
428Muy-ních (MUC)Charlotte (CLT)9 giờ 55 phút
3441Augsburg (AGY)Ulm (QUL)0 giờ 44 phút
3438Augsburg (AGY)Muy-ních (ZMU)0 giờ 34 phút
3659Bremen (DHC)Osnabrück (ZPE)0 giờ 51 phút
3625Dortmund (DTZ)Essen (ESZ)0 giờ 25 phút
3622Essen (ESZ)Dortmund (DTZ)0 giờ 22 phút
3625Essen (ESZ)Düsseldorf (QDU)0 giờ 28 phút
3698Frankfurt/ Main (FRA)Kassel (KWQ)1 giờ 42 phút
3660Frankfurt/ Main (FRA)Miangas (MKF)2 giờ 44 phút
866Frankfurt/ Main (FRA)Oslo (OSL)2 giờ 0 phút
3520Frankfurt/ Main (FRA)Düsseldorf (QDU)1 giờ 15 phút
3622Frankfurt/ Main (FRA)Cologne (QKL)1 giờ 3 phút
3414Frankfurt/ Main (FRA)Ulm (QUL)2 giờ 2 phút
408Frankfurt/ Main (FRA)Raleigh (RDU)9 giờ 40 phút
3524Frankfurt/ Main (FRA)Siegburg (ZPY)0 giờ 49 phút
3700Frankfurt/ Main (FRA)Hannover (ZVR)2 giờ 31 phút
3440Frankfurt/ Main (FRA)Stuttgart (ZWS)1 giờ 27 phút
719Incheon (ICN)Muy-ních (MUC)13 giờ 5 phút
3705Kassel (KWQ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 41 phút
3698Kassel (KWQ)Göttingen (ZEU)0 giờ 19 phút
3660Miangas (MKF)Osnabrück (ZPE)0 giờ 24 phút
3622Düsseldorf (QDU)Essen (ESZ)0 giờ 29 phút
3531Düsseldorf (QDU)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 26 phút
3625Düsseldorf (QDU)Cologne (QKL)0 giờ 22 phút
3625Cologne (QKL)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 6 phút
3622Cologne (QKL)Düsseldorf (QDU)0 giờ 22 phút
3438Ulm (QUL)Augsburg (AGY)0 giờ 42 phút
3441Ulm (QUL)Stuttgart (ZWS)0 giờ 58 phút
3471Wurzburg (QWU)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 28 phút
409Raleigh (RDU)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 20 phút
3581Bregenz (XGZ)Zurich (ZRH)1 giờ 16 phút
3471Nürnberg (Nuremberg) (ZAQ)Wurzburg (QWU)0 giờ 55 phút
3705Göttingen (ZEU)Kassel (KWQ)0 giờ 19 phút
3698Göttingen (ZEU)Hannover (ZVR)0 giờ 36 phút
3705Hăm-buốc (ZMB)Hannover (ZVR)1 giờ 24 phút
3441Muy-ních (ZMU)Augsburg (AGY)0 giờ 33 phút
3581Muy-ních (ZMU)Bregenz (XGZ)2 giờ 7 phút
3471Muy-ních (ZMU)Nürnberg (Nuremberg) (ZAQ)1 giờ 10 phút
3660Osnabrück (ZPE)Bremen (DHC)0 giờ 53 phút
3659Osnabrück (ZPE)Miangas (MKF)0 giờ 23 phút
3524Siegburg (ZPY)Düsseldorf (QDU)0 giờ 46 phút
3705Hannover (ZVR)Göttingen (ZEU)0 giờ 33 phút
3700Hannover (ZVR)Hăm-buốc (ZMB)1 giờ 24 phút
3441Stuttgart (ZWS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 33 phút
3438Stuttgart (ZWS)Ulm (QUL)0 giờ 56 phút
753Hyderabad (HYD)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 40 phút
975Glasgow (GLA)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 0 phút
1225Geneva (GVA)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 20 phút
836Frankfurt/ Main (FRA)Billund (BLL)1 giờ 20 phút
355Bremen (BRE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
2193Bremen (BRE)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
481Denver (DEN)Muy-ních (MUC)9 giờ 35 phút
480Muy-ních (MUC)Denver (DEN)10 giờ 45 phút
595Abuja (ABV)Frankfurt/ Main (FRA)6 giờ 15 phút
594Abuja (ABV)Port Harcourt (PHC)1 giờ 5 phút
594Frankfurt/ Main (FRA)Abuja (ABV)6 giờ 10 phút
2200Muy-ních (MUC)Bremen (BRE)1 giờ 15 phút
2004Muy-ních (MUC)Düsseldorf (DUS)1 giờ 10 phút
595Port Harcourt (PHC)Abuja (ABV)1 giờ 10 phút
3589Düsseldorf (QDU)Siegburg (ZPY)0 giờ 43 phút
3589Siegburg (ZPY)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 53 phút
1342Frankfurt/ Main (FRA)Budapest (BUD)1 giờ 35 phút
3541Karlsruhe (KJR)Mannheim (MHJ)0 giờ 24 phút
3541Mannheim (MHJ)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 32 phút
1624Muy-ních (MUC)Krakow (KRK)1 giờ 25 phút
845Reykjavik (KEF)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 35 phút
2233Paris (CDG)Muy-ních (MUC)1 giờ 25 phút
2232Muy-ních (MUC)Paris (CDG)1 giờ 40 phút
1411Belgrade (BEG)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 5 phút
1300Frankfurt/ Main (FRA)Istanbul (IST)3 giờ 5 phút
248Frankfurt/ Main (FRA)Milan (MXP)1 giờ 15 phút
560Frankfurt/ Main (FRA)Luanda (NBJ)8 giờ 35 phút
490Frankfurt/ Main (FRA)Seattle (SEA)10 giờ 50 phút
1371Krakow (KRK)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
1123Ma-đrít (MAD)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 35 phút
1089Mác-xây (MRS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 40 phút
2454Muy-ních (MUC)Oslo (OSL)2 giờ 15 phút
2455Oslo (OSL)Muy-ních (MUC)2 giờ 25 phút
491Seattle (SEA)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 10 phút
1095Tu-lu-dơ (TLS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 50 phút
1353Warsaw (WAW)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 50 phút
75Düsseldorf (DUS)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 50 phút
78Frankfurt/ Main (FRA)Düsseldorf (DUS)0 giờ 45 phút
752Frankfurt/ Main (FRA)Hyderabad (HYD)8 giờ 25 phút
96Frankfurt/ Main (FRA)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
59Hannover (HAJ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
953Birmingham (BHX)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
952Frankfurt/ Main (FRA)Birmingham (BHX)1 giờ 35 phút
3624Frankfurt/ Main (FRA)Cologne (QKU)0 giờ 56 phút
2264Muy-ních (MUC)Mác-xây (MRS)1 giờ 40 phút
3624Cologne (QKU)Dortmund (DTZ)1 giờ 15 phút
101Muy-ních (MUC)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
469Austin (AUS)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 40 phút
763Niu Đê-li (DEL)Muy-ních (MUC)8 giờ 40 phút
2025Düsseldorf (DUS)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
468Frankfurt/ Main (FRA)Austin (AUS)11 giờ 15 phút
590Frankfurt/ Main (FRA)Nairobi (NBO)8 giờ 25 phút
1352Frankfurt/ Main (FRA)Warsaw (WAW)1 giờ 40 phút
1824Muy-ních (MUC)Thành phố Bilbao (BIO)2 giờ 15 phút
1782Muy-ních (MUC)Porto (OPO)2 giờ 55 phút
591Nairobi (NBO)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 0 phút
1181Porto (OPO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 45 phút
1783Porto (OPO)Muy-ních (MUC)2 giờ 50 phút
3460Frankfurt/ Main (FRA)Wurzburg (QWU)1 giờ 30 phút
3460Wurzburg (QWU)Nürnberg (Nuremberg) (ZAQ)0 giờ 57 phút
3460Nürnberg (Nuremberg) (ZAQ)Muy-ních (ZMU)1 giờ 16 phút
948Frankfurt/ Main (FRA)Manchester (MAN)1 giờ 50 phút
1368Frankfurt/ Main (FRA)Krakow (KRK)1 giờ 35 phút
1825Thành phố Bilbao (BIO)Muy-ních (MUC)2 giờ 15 phút
282Frankfurt/ Main (FRA)Bologna (BLQ)1 giờ 20 phút
424Muy-ních (MUC)Boston (BOS)8 giờ 35 phút
143Nürnberg (Nuremberg) (NUE)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 45 phút
755Thành phố Bangalore (BLR)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 5 phút
1180Frankfurt/ Main (FRA)Porto (OPO)2 giờ 45 phút
3603Cologne (QKL)Siegburg (ZPY)0 giờ 14 phút
3693Hannover (ZVR)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 29 phút
1003Am-xtéc-đam (AMS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 15 phút
831Copenhagen (CPH)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
830Frankfurt/ Main (FRA)Copenhagen (CPH)1 giờ 25 phút
1430Frankfurt/ Main (FRA)Sofia (SOF)2 giờ 15 phút
687Tel Aviv (TLV)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 40 phút
1339Budapest (BUD)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
612Frankfurt/ Main (FRA)Baku (GYD)4 giờ 45 phút
1301Istanbul (IST)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 10 phút
1950Muy-ních (MUC)Berlin (BER)1 giờ 10 phút
1726Muy-ních (MUC)Zagreb (ZAG)1 giờ 0 phút
1431Sofia (SOF)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 35 phút
986Frankfurt/ Main (FRA)Am-xtéc-đam (AMS)1 giờ 10 phút
1187Zurich (ZRH)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 5 phút
843Billund (BLL)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
754Frankfurt/ Main (FRA)Thành phố Bangalore (BLR)8 giờ 45 phút
2463Helsinki (HEL)Muy-ních (MUC)2 giờ 40 phút
2462Muy-ních (MUC)Helsinki (HEL)2 giờ 35 phút
2220Muy-ních (MUC)Tu-lu-dơ (TLS)1 giờ 50 phút
2221Tu-lu-dơ (TLS)Muy-ních (MUC)1 giờ 45 phút
767Mumbai (BOM)Muy-ních (MUC)8 giờ 45 phút
425Boston (BOS)Muy-ních (MUC)7 giờ 15 phút
3615Dortmund (DTZ)Düsseldorf (QDU)0 giờ 48 phút
3631Dortmund (DTZ)Cologne (QKU)1 giờ 12 phút
3560Frankfurt/ Main (FRA)Mannheim (MHJ)0 giờ 32 phút
3560Mannheim (MHJ)Karlsruhe (KJR)0 giờ 24 phút
766Muy-ních (MUC)Mumbai (BOM)7 giờ 45 phút
3615Düsseldorf (QDU)Cologne (QKU)0 giờ 20 phút
3631Cologne (QKU)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 58 phút
2559Tbilisi (TBS)Muy-ních (MUC)4 giờ 10 phút
807Stockholm (ARN)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 20 phút
2283Brussels (BRU)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
1540Frankfurt/ Main (FRA)Skopje (SKP)2 giờ 15 phút
1198Frankfurt/ Main (FRA)Zurich (ZRH)0 giờ 55 phút
713Incheon (ICN)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 40 phút
2282Muy-ních (MUC)Brussels (BRU)1 giờ 20 phút
1088Frankfurt/ Main (FRA)Mác-xây (MRS)1 giờ 35 phút
334Frankfurt/ Main (FRA)Naples (NAP)1 giờ 55 phút
2433Gothenburg (GOT)Muy-ních (MUC)1 giờ 50 phút
1461Ljubljana (LJU)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
1120Frankfurt/ Main (FRA)Ma-đrít (MAD)2 giờ 40 phút
137Stuttgart (STR)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 45 phút
1141Seville (SVQ)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 0 phút
1138Frankfurt/ Main (FRA)Bác-xê-lô-na (BCN)2 giờ 0 phút
1769Larnaca (LCA)Muy-ních (MUC)3 giờ 45 phút
1768Muy-ních (MUC)Larnaca (LCA)3 giờ 25 phút
283Bologna (BLQ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
2401Basel (BSL)Muy-ních (MUC)1 giờ 0 phút
575Cape Town (CPT)Muy-ních (MUC)11 giờ 15 phút
712Frankfurt/ Main (FRA)Incheon (ICN)11 giờ 40 phút
158Frankfurt/ Main (FRA)Leipzig (LEJ)1 giờ 0 phút
568Frankfurt/ Main (FRA)Lagos (LOS)6 giờ 30 phút
1643Gdansk (GDN)Muy-ních (MUC)1 giờ 40 phút
163Leipzig (LEJ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 5 phút
569Lagos (LOS)Frankfurt/ Main (FRA)6 giờ 31 phút
568Lagos (LOS)Malabo (SSG)1 giờ 25 phút
2400Muy-ních (MUC)Basel (BSL)0 giờ 55 phút
762Muy-ních (MUC)Niu Đê-li (DEL)7 giờ 25 phút
1642Muy-ních (MUC)Gdansk (GDN)1 giờ 30 phút
1854Muy-ních (MUC)Milan (LIN)1 giờ 0 phút
1604Muy-ních (MUC)Rzeszow (RZE)1 giờ 25 phút
2558Muy-ních (MUC)Tbilisi (TBS)4 giờ 0 phút
3492Cologne (QKL)Aachen (XHJ)0 giờ 35 phút
1605Rzeszow (RZE)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
569Malabo (SSG)Lagos (LOS)1 giờ 25 phút
3493Aachen (XHJ)Cologne (QKL)0 giờ 36 phút
804Frankfurt/ Main (FRA)Stockholm (ARN)2 giờ 10 phút
177Berlin (BER)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 10 phút
2131Dresden (DRS)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
172Frankfurt/ Main (FRA)Berlin (BER)1 giờ 5 phút
1104Frankfurt/ Main (FRA)Salzburg (SZG)1 giờ 0 phút
851Helsinki (HEL)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 45 phút
1851Milan (LIN)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
1694Muy-ních (MUC)Praha (Prague) (PRG)0 giờ 50 phút
1137Bác-xê-lô-na (BCN)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 10 phút
243Rome (FCO)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 55 phút
982Frankfurt/ Main (FRA)Dublin (DUB)2 giờ 5 phút
974Frankfurt/ Main (FRA)Glasgow (GLA)2 giờ 0 phút
1873Rome (FCO)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
144Frankfurt/ Main (FRA)Nürnberg (Nuremberg) (NUE)0 giờ 45 phút
1094Frankfurt/ Main (FRA)Tu-lu-dơ (TLS)1 giờ 45 phút
1652Muy-ních (MUC)Bucharest (OTP)2 giờ 0 phút
1653Bucharest (OTP)Muy-ních (MUC)2 giờ 10 phút
1103Salzburg (SZG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 5 phút
206Frankfurt/ Main (FRA)Dresden (DRS)1 giờ 5 phút
1404Frankfurt/ Main (FRA)Zagreb (ZAG)1 giờ 25 phút
743Ô-sa-ka (KIX)Muy-ních (MUC)14 giờ 30 phút
2428Muy-ních (MUC)Gothenburg (GOT)1 giờ 55 phút
1147Thành phố Bilbao (BIO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 10 phút
457Los Angeles (LAX)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 55 phút
1311Luqa (MLA)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 45 phút
1925Luqa (MLA)Muy-ních (MUC)2 giờ 20 phút
1800Muy-ních (MUC)Ma-đrít (MAD)2 giờ 40 phút
1924Muy-ních (MUC)Luqa (MLA)2 giờ 20 phút
455San Francisco (SFO)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 50 phút
333Venice (VCE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
3634Siegburg (ZPY)Cologne (QKL)0 giờ 16 phút
1029Paris (CDG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 20 phút
692Frankfurt/ Main (FRA)Amman (AMM)4 giờ 15 phút
232Frankfurt/ Main (FRA)Rome (FCO)1 giờ 50 phút
979Dublin (DUB)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 0 phút
1028Frankfurt/ Main (FRA)Paris (CDG)1 giờ 15 phút
1455Tirana (TIA)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 25 phút
693Amman (AMM)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 50 phút
1410Frankfurt/ Main (FRA)Belgrade (BEG)1 giờ 50 phút
126Frankfurt/ Main (FRA)Stuttgart (STR)0 giờ 45 phút
764Muy-ních (MUC)Thành phố Bangalore (BLR)8 giờ 20 phút
1866Muy-ních (MUC)Rome (FCO)1 giờ 30 phút
2144Muy-ních (MUC)Stuttgart (STR)0 giờ 45 phút
1422Frankfurt/ Main (FRA)Bucharest (OTP)2 giờ 20 phút
2415Stockholm (ARN)Muy-ních (MUC)2 giờ 15 phút
1283Athen (ATH)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 5 phút
844Frankfurt/ Main (FRA)Reykjavik (KEF)3 giờ 55 phút
1734Muy-ních (MUC)Belgrade (BEG)1 giờ 25 phút
718Muy-ních (MUC)Incheon (ICN)11 giờ 15 phút
247Milan (MXP)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 20 phút
1419Bucharest (OTP)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 35 phút
1407Zagreb (ZAG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
1068Frankfurt/ Main (FRA)Nice (NCE)1 giờ 30 phút
1801Ma-đrít (MAD)Muy-ních (MUC)2 giờ 35 phút
850Frankfurt/ Main (FRA)Helsinki (HEL)2 giờ 30 phút
1310Frankfurt/ Main (FRA)Luqa (MLA)2 giờ 35 phút
1173Lisbon (LIS)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 5 phút
1075Lyon (LYS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
2420Muy-ních (MUC)Stockholm (ARN)2 giờ 15 phút
1810Muy-ních (MUC)Bác-xê-lô-na (BCN)2 giờ 5 phút
1612Muy-ních (MUC)Warsaw (WAW)1 giờ 35 phút
818Frankfurt/ Main (FRA)Gothenburg (GOT)1 giờ 40 phút
898Frankfurt/ Main (FRA)Vilnius (VNO)2 giờ 5 phút
1781Lisbon (LIS)Muy-ních (MUC)3 giờ 5 phút
1757Athen (ATH)Muy-ních (MUC)2 giờ 35 phút
1150Frankfurt/ Main (FRA)Málaga (AGP)3 giờ 0 phút
2251Lyon (LYS)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
335Naples (NAP)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 5 phút
1735Belgrade (BEG)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
1318Frankfurt/ Main (FRA)Algiers (ALG)2 giờ 30 phút
2091Hannover (HAJ)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
2321Luxembourg (LUX)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
2130Muy-ních (MUC)Dresden (DRS)0 giờ 55 phút
2090Muy-ních (MUC)Hannover (HAJ)1 giờ 10 phút
2246Muy-ních (MUC)Lyon (LYS)1 giờ 20 phút
1693Praha (Prague) (PRG)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
211Dresden (DRS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 5 phút
1780Muy-ních (MUC)Lisbon (LIS)3 giờ 15 phút
2145Stuttgart (STR)Muy-ních (MUC)0 giờ 45 phút
1151Málaga (AGP)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 5 phút
1078Frankfurt/ Main (FRA)Lyon (LYS)1 giờ 20 phút
882Frankfurt/ Main (FRA)Tallinn (TLL)2 giờ 20 phút
332Frankfurt/ Main (FRA)Venice (VCE)1 giờ 15 phút
895Vilnius (VNO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 15 phút
1687Debrecen (DEB)Muy-ních (MUC)1 giờ 30 phút
1172Frankfurt/ Main (FRA)Lisbon (LIS)3 giờ 10 phút
613Baku (GYD)Frankfurt/ Main (FRA)5 giờ 25 phút
1686Muy-ních (MUC)Debrecen (DEB)1 giờ 30 phút
893Riga (RIX)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 25 phút
885Tallinn (TLL)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 40 phút
1007Brussels (BRU)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
1006Frankfurt/ Main (FRA)Brussels (BRU)1 giờ 0 phút
1756Muy-ních (MUC)Athen (ATH)2 giờ 25 phút
2368Muy-ních (MUC)Zurich (ZRH)0 giờ 55 phút
1391Poznan (POZ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
1641Poznan (POZ)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
1811Bác-xê-lô-na (BCN)Muy-ních (MUC)2 giờ 5 phút
1319Algiers (ALG)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 40 phút
1146Frankfurt/ Main (FRA)Thành phố Bilbao (BIO)2 giờ 10 phút
2322Muy-ních (MUC)Luxembourg (LUX)1 giờ 5 phút
2542Muy-ních (MUC)Oradea (OMR)1 giờ 30 phút
1662Muy-ních (MUC)Sibiu (SBZ)1 giờ 40 phút
2543Oradea (OMR)Muy-ních (MUC)1 giờ 30 phút
1663Sibiu (SBZ)Muy-ních (MUC)1 giờ 45 phút
1280Frankfurt/ Main (FRA)Athen (ATH)2 giờ 45 phút
1386Frankfurt/ Main (FRA)Poznan (POZ)1 giờ 15 phút
890Frankfurt/ Main (FRA)Riga (RIX)2 giờ 10 phút
1544Frankfurt/ Main (FRA)Sarajevo (SJJ)1 giờ 45 phút
1140Frankfurt/ Main (FRA)Seville (SVQ)2 giờ 55 phút
1242Frankfurt/ Main (FRA)Vienna (VIE)1 giờ 20 phút
819Gothenburg (GOT)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
2389Geneva (GVA)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
2388Muy-ních (MUC)Geneva (GVA)1 giờ 15 phút
1545Sarajevo (SJJ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 55 phút
1243Vienna (VIE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 20 phút
1615Warsaw (WAW)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
2141Münster (FMO)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
1054Frankfurt/ Main (FRA)Nantes (NTE)1 giờ 35 phút
1322Frankfurt/ Main (FRA)Tunis (TUN)2 giờ 20 phút
2140Muy-ních (MUC)Münster (FMO)1 giờ 10 phút
1856Muy-ních (MUC)Milan (MXP)1 giờ 5 phút
1857Milan (MXP)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
1055Nantes (NTE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
1323Tunis (TUN)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 35 phút
1744Muy-ních (MUC)Tunis (TUN)2 giờ 10 phút
1745Tunis (TUN)Muy-ních (MUC)2 giờ 15 phút
1361Bydgoszcz (BZG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
1360Frankfurt/ Main (FRA)Bydgoszcz (BZG)1 giờ 25 phút
1160Frankfurt/ Main (FRA)Thành phố Valencia (VLC)2 giờ 20 phút
1161Thành phố Valencia (VLC)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 35 phút
962Frankfurt/ Main (FRA)Edinburgh (EDI)2 giờ 5 phút
1987Cologne (CGN)Muy-ních (MUC)1 giờ 0 phút
1986Muy-ních (MUC)Cologne (CGN)1 giờ 5 phút
1640Muy-ních (MUC)Poznan (POZ)1 giờ 15 phút
1309Beirut (BEY)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 30 phút
873Bergen (BGO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 5 phút
1308Frankfurt/ Main (FRA)Beirut (BEY)4 giờ 0 phút
872Frankfurt/ Main (FRA)Bergen (BGO)2 giờ 5 phút
968Frankfurt/ Main (FRA)Newcastle upon Tyne (NCL)1 giờ 45 phút
1456Frankfurt/ Main (FRA)Tirana (TIA)2 giờ 10 phút
2367Zurich (ZRH)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
1065Nice (NCE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
3596Düsseldorf (QDU)Dortmund (DTZ)0 giờ 54 phút
3630Cologne (QKL)Dortmund (DTZ)1 giờ 17 phút
521Mexico City (MEX)Muy-ních (MUC)10 giờ 55 phút
Hiển thị thêm đường bay

Lufthansa thông tin liên hệ

Thông tin của Lufthansa

Mã IATALH
Tuyến đường572
Tuyến bay hàng đầuSân bay Frankfurt/ Main đến Hăm-buốc
Sân bay được khai thác185
Sân bay hàng đầuFrankfurt/ Main
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.