LH

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Lufthansa

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Lufthansa

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Mùa cao điểm

Chuyến bay rẻ nhất

Tháng Một
Tháng Mười
4.586.607 ₫
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 2%.
Thời gian bay phổ biến nhất với các mức giá thấp hơn trung bình khoảng 5%.
Chuyến bay từ Frankfurt/ Main tới Bác-xê-lô-na Barcelona-El Prat

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Lufthansa

  • Đâu là hạn định do Lufthansa đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Lufthansa, hành lý xách tay không được quá 55x40x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Lufthansa sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Lufthansa bay đến đâu?

    Lufthansa khai thác những chuyến bay thẳng đến 183 thành phố ở 70 quốc gia khác nhau. Lufthansa khai thác những chuyến bay thẳng đến 183 thành phố ở 70 quốc gia khác nhau. Berlin, Frankfurt/ Main và Hăm-buốc là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Lufthansa.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Lufthansa?

    Lufthansa tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Frankfurt/ Main.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Lufthansa?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Lufthansa.

  • Các vé bay của hãng Lufthansa có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Lufthansa sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Lufthansa là Tháng Một, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười.

  • Hãng Lufthansa có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Lufthansa được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Stockholm đến Mahón, với giá vé 2.689.164 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Lufthansa?

  • Liệu Lufthansa có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Lufthansa là một phần của liên minh hãng bay Star Alliance.

  • Hãng Lufthansa có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Lufthansa có các chuyến bay tới 186 điểm đến.

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Lufthansa

  • Nếu bạn đang tìm vé rẻ nhất của hãng Lufthansa, hãy thử bay từ Sân bay Frankfurt/ Main, địa điểm có vé bay rẻ nhất cho tới nay. Tuyến bay rẻ nhất từ nơi đây mà gần đây sẵn có là tuyến đến Sân bay Bác-xê-lô-na Barcelona-El Prat, và có giá vé 4.586.607 ₫.
  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Lufthansa là Tháng Một, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười.

Đánh giá của khách hàng Lufthansa

6,8
Ổn7.407 đánh giá đã được xác minh
6,8Thư thái
6,3Thức ăn
6,4Thư giãn, giải trí
7,0Lên máy bay
7,6Phi hành đoàn
Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Lufthansa

Th. 5 9/18

Bản đồ tuyến bay của hãng Lufthansa - Lufthansa bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Lufthansa thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Lufthansa có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 5 9/18

Tất cả các tuyến bay của hãng Lufthansa

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
2437Billund (BLL)Muy-ních (MUC)1 giờ 40 phút
757Mumbai (BOM)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 55 phút
767Mumbai (BOM)Muy-ních (MUC)8 giờ 15 phút
761Niu Đê-li (DEL)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 5 phút
763Niu Đê-li (DEL)Muy-ních (MUC)8 giờ 15 phút
3659Bremen (DHC)Osnabrück (ZPE)0 giờ 51 phút
3627Dortmund (DTZ)Cologne (QKL)1 giờ 11 phút
3629Essen (ESZ)Düsseldorf (QDU)0 giờ 29 phút
444Frankfurt/ Main (FRA)Atlanta (ATL)10 giờ 5 phút
756Frankfurt/ Main (FRA)Mumbai (BOM)8 giờ 25 phút
760Frankfurt/ Main (FRA)Niu Đê-li (DEL)8 giờ 15 phút
446Frankfurt/ Main (FRA)Denver (DEN)10 giờ 5 phút
442Frankfurt/ Main (FRA)Detroit (DTW)9 giờ 0 phút
402Frankfurt/ Main (FRA)Newark (EWR)8 giờ 20 phút
510Frankfurt/ Main (FRA)Buenos Aires (EZE)13 giờ 45 phút
506Frankfurt/ Main (FRA)Sao Paulo (GRU)11 giờ 45 phút
440Frankfurt/ Main (FRA)Houston (IAH)10 giờ 35 phút
712Frankfurt/ Main (FRA)Incheon (ICN)11 giờ 25 phút
572Frankfurt/ Main (FRA)Johannesburg (JNB)10 giờ 30 phút
3698Frankfurt/ Main (FRA)Kassel (KWQ)1 giờ 42 phút
456Frankfurt/ Main (FRA)Los Angeles (LAX)12 giờ 5 phút
924Frankfurt/ Main (FRA)London (LHR)1 giờ 40 phút
498Frankfurt/ Main (FRA)Mexico City (MEX)11 giờ 55 phút
462Frankfurt/ Main (FRA)Mai-a-mi (MIA)9 giờ 55 phút
3656Frankfurt/ Main (FRA)Miangas (MKF)3 giờ 3 phút
430Frankfurt/ Main (FRA)Chicago (ORD)9 giờ 35 phút
3624Frankfurt/ Main (FRA)Cologne (QKL)1 giờ 9 phút
622Frankfurt/ Main (FRA)Thủ Đô Riyadh (RUH)5 giờ 50 phút
490Frankfurt/ Main (FRA)Seattle (SEA)10 giờ 10 phút
454Frankfurt/ Main (FRA)San Francisco (SFO)11 giờ 15 phút
780Frankfurt/ Main (FRA)Singapore (SIN)12 giờ 30 phút
492Frankfurt/ Main (FRA)Vancouver (YVR)10 giờ 0 phút
3590Frankfurt/ Main (FRA)Siegburg (ZPY)0 giờ 49 phút
3700Frankfurt/ Main (FRA)Hannover (ZVR)2 giờ 31 phút
3434Frankfurt/ Main (FRA)Stuttgart (ZWS)1 giờ 27 phút
717Tô-ky-ô (HND)Frankfurt/ Main (FRA)14 giờ 15 phút
715Tô-ky-ô (HND)Muy-ních (MUC)14 giờ 15 phút
713Incheon (ICN)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 5 phút
719Incheon (ICN)Muy-ních (MUC)12 giờ 50 phút
3703Kassel (KWQ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 41 phút
3698Kassel (KWQ)Göttingen (ZEU)0 giờ 20 phút
921London (LHR)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
2479London (LHR)Muy-ních (MUC)2 giờ 5 phút
3659Miangas (MKF)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 47 phút
3656Miangas (MKF)Osnabrück (ZPE)0 giờ 24 phút
1816Muy-ních (MUC)Bác-xê-lô-na (BCN)2 giờ 10 phút
2436Muy-ních (MUC)Billund (BLL)1 giờ 30 phút
766Muy-ních (MUC)Mumbai (BOM)7 giờ 50 phút
428Muy-ních (MUC)Charlotte (CLT)9 giờ 35 phút
762Muy-ních (MUC)Niu Đê-li (DEL)7 giờ 25 phút
412Muy-ních (MUC)Newark (EWR)8 giờ 45 phút
714Muy-ních (MUC)Tô-ky-ô (HND)12 giờ 25 phút
414Muy-ních (MUC)Washington (IAD)9 giờ 0 phút
718Muy-ních (MUC)Incheon (ICN)11 giờ 5 phút
410Muy-ních (MUC)New York (JFK)9 giờ 0 phút
452Muy-ních (MUC)Los Angeles (LAX)11 giờ 55 phút
2478Muy-ních (MUC)London (LHR)2 giờ 5 phút
434Muy-ních (MUC)Chicago (ORD)9 giờ 30 phút
722Muy-ních (MUC)Bắc Kinh (PEK)10 giờ 5 phút
726Muy-ních (MUC)Thượng Hải (PVG)11 giờ 30 phút
458Muy-ních (MUC)San Francisco (SFO)11 giờ 30 phút
2558Muy-ních (MUC)Tbilisi (TBS)4 giờ 0 phút
723Bắc Kinh (PEK)Muy-ních (MUC)11 giờ 50 phút
3622Düsseldorf (QDU)Essen (ESZ)0 giờ 24 phút
3533Düsseldorf (QDU)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 26 phút
3629Düsseldorf (QDU)Cologne (QKL)0 giờ 22 phút
3589Düsseldorf (QDU)Siegburg (ZPY)0 giờ 43 phút
3624Cologne (QKL)Dortmund (DTZ)1 giờ 10 phút
3629Cologne (QKL)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 6 phút
3622Cologne (QKL)Düsseldorf (QDU)0 giờ 21 phút
622Thủ Đô Riyadh (RUH)Dammam (DMM)1 giờ 0 phút
623Thủ Đô Riyadh (RUH)Frankfurt/ Main (FRA)6 giờ 20 phút
1843Thành phố Valencia (VLC)Muy-ních (MUC)2 giờ 35 phút
3703Göttingen (ZEU)Kassel (KWQ)0 giờ 20 phút
3698Göttingen (ZEU)Hannover (ZVR)0 giờ 36 phút
3703Hăm-buốc (ZMB)Hannover (ZVR)1 giờ 24 phút
3656Osnabrück (ZPE)Bremen (DHC)0 giờ 53 phút
3659Osnabrück (ZPE)Miangas (MKF)0 giờ 23 phút
3589Siegburg (ZPY)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 53 phút
3590Siegburg (ZPY)Düsseldorf (QDU)0 giờ 41 phút
3703Hannover (ZVR)Göttingen (ZEU)0 giờ 33 phút
3700Hannover (ZVR)Hăm-buốc (ZMB)1 giờ 24 phút
3435Stuttgart (ZWS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 33 phút
1378Frankfurt/ Main (FRA)Gdansk (GDN)1 giờ 30 phút
1379Gdansk (GDN)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
445Atlanta (ATL)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 55 phút
773Băng Cốc (BKK)Muy-ních (MUC)11 giờ 30 phút
429Charlotte (CLT)Muy-ních (MUC)8 giờ 35 phút
623Dammam (DMM)Thủ Đô Riyadh (RUH)1 giờ 0 phút
443Detroit (DTW)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 15 phút
3607Dortmund (DTZ)Essen (ESZ)0 giờ 29 phút
403Newark (EWR)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 30 phút
413Newark (EWR)Muy-ních (MUC)7 giờ 45 phút
511Buenos Aires (EZE)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 20 phút
796Frankfurt/ Main (FRA)Hong Kong (HKG)12 giờ 5 phút
716Frankfurt/ Main (FRA)Tô-ky-ô (HND)12 giờ 50 phút
732Frankfurt/ Main (FRA)Thượng Hải (PVG)12 giờ 10 phút
507Sao Paulo (GRU)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 35 phút
797Hong Kong (HKG)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 30 phút
415Washington (IAD)Muy-ních (MUC)8 giờ 10 phút
441Houston (IAH)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 40 phút
411New York (JFK)Muy-ních (MUC)8 giờ 0 phút
573Johannesburg (JNB)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 35 phút
453Los Angeles (LAX)Muy-ních (MUC)11 giờ 10 phút
499Mexico City (MEX)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 55 phút
463Mai-a-mi (MIA)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 15 phút
772Muy-ních (MUC)Băng Cốc (BKK)10 giờ 50 phút
466Muy-ních (MUC)San Diego (SAN)11 giờ 40 phút
476Muy-ních (MUC)Vancouver (YVR)10 giờ 10 phút
431Chicago (ORD)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 35 phút
435Chicago (ORD)Muy-ních (MUC)8 giờ 30 phút
733Thượng Hải (PVG)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 55 phút
727Thượng Hải (PVG)Muy-ních (MUC)13 giờ 5 phút
467San Diego (SAN)Muy-ních (MUC)11 giờ 5 phút
491Seattle (SEA)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 35 phút
455San Francisco (SFO)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 45 phút
3581Bregenz (XGZ)Zurich (ZRH)1 giờ 16 phút
493Vancouver (YVR)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 45 phút
477Vancouver (YVR)Muy-ních (MUC)9 giờ 45 phút
3581Muy-ních (ZMU)Bregenz (XGZ)2 giờ 7 phút
841Billund (BLL)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
1201Basel (BSL)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
1200Frankfurt/ Main (FRA)Basel (BSL)0 giờ 50 phút
438Frankfurt/ Main (FRA)Dallas (DFW)10 giờ 55 phút
439Dallas (DFW)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 5 phút
2525Edinburgh (EDI)Muy-ních (MUC)2 giờ 15 phút
2524Muy-ních (MUC)Edinburgh (EDI)2 giờ 20 phút
422Frankfurt/ Main (FRA)Boston (BOS)8 giờ 30 phút
585Cairo (CAI)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 30 phút
425Boston (BOS)Muy-ních (MUC)7 giờ 25 phút
3594Düsseldorf (QDU)Dortmund (DTZ)0 giờ 58 phút
631Dubai (DXB)Frankfurt/ Main (FRA)6 giờ 55 phút
390Frankfurt/ Main (FRA)Luxembourg (LUX)0 giờ 50 phút
768Muy-ních (MUC)Singapore (SIN)12 giờ 20 phút
1702Muy-ních (MUC)Sofia (SOF)1 giờ 50 phút
769Singapore (SIN)Muy-ních (MUC)12 giờ 35 phút
1703Sofia (SOF)Muy-ních (MUC)2 giờ 10 phút
423Boston (BOS)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 20 phút
1187Zurich (ZRH)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 5 phút
630Frankfurt/ Main (FRA)Dubai (DXB)6 giờ 45 phút
2270Muy-ních (MUC)Nice (NCE)1 giờ 30 phút
2271Nice (NCE)Muy-ních (MUC)1 giờ 30 phút
765Thành phố Bangalore (BLR)Muy-ních (MUC)9 giờ 10 phút
468Frankfurt/ Main (FRA)Austin (AUS)11 giờ 15 phút
752Frankfurt/ Main (FRA)Hyderabad (HYD)8 giờ 45 phút
758Frankfurt/ Main (FRA)Chennai (MAA)9 giờ 30 phút
590Frankfurt/ Main (FRA)Nairobi (NBO)8 giờ 30 phút
408Frankfurt/ Main (FRA)Raleigh (RDU)9 giờ 25 phút
764Muy-ních (MUC)Thành phố Bangalore (BLR)8 giờ 50 phút
404Frankfurt/ Main (FRA)New York (JFK)8 giờ 50 phút
405New York (JFK)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 55 phút
469Austin (AUS)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 15 phút
543Bogotá (BOG)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 50 phút
542Frankfurt/ Main (FRA)Bogotá (BOG)11 giờ 10 phút
753Hyderabad (HYD)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 20 phút
1461Ljubljana (LJU)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
759Chennai (MAA)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 20 phút
591Nairobi (NBO)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 50 phút
409Raleigh (RDU)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 15 phút
391Luxembourg (LUX)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 55 phút
595Abuja (ABV)Frankfurt/ Main (FRA)6 giờ 10 phút
594Abuja (ABV)Port Harcourt (PHC)1 giờ 5 phút
594Frankfurt/ Main (FRA)Abuja (ABV)6 giờ 5 phút
595Port Harcourt (PHC)Abuja (ABV)1 giờ 10 phút
424Muy-ních (MUC)Boston (BOS)8 giờ 20 phút
2431Gothenburg (GOT)Muy-ních (MUC)1 giờ 55 phút
1186Frankfurt/ Main (FRA)Zurich (ZRH)0 giờ 55 phút
1824Muy-ních (MUC)Thành phố Bilbao (BIO)2 giờ 20 phút
1842Muy-ních (MUC)Thành phố Valencia (VLC)2 giờ 25 phút
755Thành phố Bangalore (BLR)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 35 phút
3492Cologne (QKL)Aachen (XHJ)0 giờ 35 phút
3493Aachen (XHJ)Cologne (QKL)0 giờ 36 phút
754Frankfurt/ Main (FRA)Thành phố Bangalore (BLR)8 giờ 55 phút
419Washington (IAD)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 5 phút
29Hăm-buốc (HAM)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 10 phút
2448Muy-ních (MUC)Copenhagen (CPH)1 giờ 35 phút
470Frankfurt/ Main (FRA)Toronto (YYZ)8 giờ 20 phút
471Toronto (YYZ)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 40 phút
840Frankfurt/ Main (FRA)Billund (BLL)1 giờ 20 phút
1460Frankfurt/ Main (FRA)Ljubljana (LJU)1 giờ 10 phút
984Frankfurt/ Main (FRA)Cork (ORK)2 giờ 10 phút
1782Muy-ních (MUC)Porto (OPO)3 giờ 0 phút
1055Nantes (NTE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
1783Porto (OPO)Muy-ních (MUC)2 giờ 55 phút
568Frankfurt/ Main (FRA)Lagos (LOS)6 giờ 30 phút
569Lagos (LOS)Frankfurt/ Main (FRA)6 giờ 30 phút
568Lagos (LOS)Malabo (SSG)1 giờ 30 phút
569Malabo (SSG)Lagos (LOS)1 giờ 25 phút
1127Bác-xê-lô-na (BCN)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 10 phút
2055Hăm-buốc (HAM)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
2467Helsinki (HEL)Muy-ních (MUC)2 giờ 40 phút
2452Muy-ních (MUC)Oslo (OSL)2 giờ 10 phút
127Stuttgart (STR)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 50 phút
1825Thành phố Bilbao (BIO)Muy-ních (MUC)2 giờ 20 phút
211Dresden (DRS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 5 phút
206Frankfurt/ Main (FRA)Dresden (DRS)1 giờ 0 phút
993Am-xtéc-đam (AMS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 10 phút
481Denver (DEN)Muy-ních (MUC)9 giờ 45 phút
3456Frankfurt/ Main (FRA)Wurzburg (QWU)1 giờ 30 phút
480Muy-ních (MUC)Denver (DEN)10 giờ 30 phút
3456Wurzburg (QWU)Nürnberg (Nuremberg) (ZAQ)0 giờ 57 phút
3456Nürnberg (Nuremberg) (ZAQ)Muy-ních (ZMU)1 giờ 8 phút
478Frankfurt/ Main (FRA)Montréal (YUL)7 giờ 40 phút
479Montréal (YUL)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 5 phút
1161Thành phố Valencia (VLC)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 35 phút
847Reykjavik (KEF)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 30 phút
1817Bác-xê-lô-na (BCN)Muy-ních (MUC)2 giờ 0 phút
2466Muy-ních (MUC)Helsinki (HEL)2 giờ 30 phút
1730Muy-ních (MUC)Zagreb (ZAG)1 giờ 5 phút
2453Oslo (OSL)Muy-ních (MUC)2 giờ 20 phút
355Bremen (BRE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
352Frankfurt/ Main (FRA)Bremen (BRE)0 giờ 55 phút
136Frankfurt/ Main (FRA)Stuttgart (STR)0 giờ 40 phút
2430Muy-ních (MUC)Gothenburg (GOT)1 giờ 50 phút
992Frankfurt/ Main (FRA)Am-xtéc-đam (AMS)1 giờ 10 phút
34Frankfurt/ Main (FRA)Hăm-buốc (HAM)1 giờ 5 phút
846Frankfurt/ Main (FRA)Reykjavik (KEF)3 giờ 45 phút
1126Frankfurt/ Main (FRA)Bác-xê-lô-na (BCN)2 giờ 5 phút
584Frankfurt/ Main (FRA)Cairo (CAI)4 giờ 10 phút
3544Frankfurt/ Main (FRA)Mannheim (MHJ)0 giờ 32 phút
3561Karlsruhe (KJR)Mannheim (MHJ)0 giờ 24 phút
3544Karlsruhe (KJR)Freiburg im Breisgau (QFB)1 giờ 5 phút
3561Mannheim (MHJ)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 32 phút
3544Mannheim (MHJ)Karlsruhe (KJR)0 giờ 24 phút
3561Freiburg im Breisgau (QFB)Karlsruhe (KJR)1 giờ 3 phút
3544Freiburg im Breisgau (QFB)Basel (ZBA)0 giờ 33 phút
3561Basel (ZBA)Freiburg im Breisgau (QFB)0 giờ 32 phút
966Frankfurt/ Main (FRA)Newcastle upon Tyne (NCL)1 giờ 45 phút
518Frankfurt/ Main (FRA)San José (SJO)12 giờ 0 phút
967Newcastle upon Tyne (NCL)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
459San Francisco (SFO)Muy-ních (MUC)11 giờ 5 phút
3736Frankfurt/ Main (FRA)Erfurt (XIU)2 giờ 36 phút
3736Leipzig (XIT)Dresden (XIR)1 giờ 9 phút
3736Erfurt (XIU)Leipzig (XIT)0 giờ 44 phút
577Cape Town (CPT)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 15 phút
500Frankfurt/ Main (FRA)Rio de Janeiro (GIG)11 giờ 40 phút
561Luanda (LAD)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 30 phút
742Muy-ních (MUC)Ô-sa-ka (KIX)11 giờ 50 phút
560Frankfurt/ Main (FRA)Luanda (LAD)8 giờ 35 phút
474Muy-ních (MUC)Montréal (YUL)8 giờ 0 phút
519San José (SJO)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 20 phút
475Montréal (YUL)Muy-ních (MUC)7 giờ 20 phút
691Tel Aviv (TLV)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 35 phút
3743Dresden (XIR)Leipzig (XIT)1 giờ 16 phút
3743Leipzig (XIT)Erfurt (XIU)0 giờ 43 phút
3743Erfurt (XIU)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 38 phút
501Rio de Janeiro (GIG)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 20 phút
520Muy-ních (MUC)Mexico City (MEX)12 giờ 25 phút
985Cork (ORK)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 5 phút
418Frankfurt/ Main (FRA)Washington (IAD)9 giờ 0 phút
3447Wurzburg (QWU)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 28 phút
3447Nürnberg (Nuremberg) (ZAQ)Wurzburg (QWU)0 giờ 55 phút
3447Muy-ních (ZMU)Nürnberg (Nuremberg) (ZAQ)1 giờ 10 phút
447Denver (DEN)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 31 phút
93Muy-ních (MUC)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
680Muy-ních (MUC)Tel Aviv (TLV)4 giờ 5 phút
681Tel Aviv (TLV)Muy-ních (MUC)4 giờ 10 phút
2076Muy-ních (MUC)Hăm-buốc (HAM)1 giờ 15 phút
78Frankfurt/ Main (FRA)Düsseldorf (DUS)0 giờ 50 phút
161Leipzig (LEJ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
243Rome (FCO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 0 phút
1160Frankfurt/ Main (FRA)Thành phố Valencia (VLC)2 giờ 25 phút
249Milan (MXP)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 20 phút
2301Am-xtéc-đam (AMS)Muy-ních (MUC)1 giờ 25 phút
2300Muy-ních (MUC)Am-xtéc-đam (AMS)1 giờ 35 phút
2248Muy-ních (MUC)Lyon (LYS)1 giờ 25 phút
1392Frankfurt/ Main (FRA)Praha (Prague) (PRG)1 giờ 0 phút
1393Praha (Prague) (PRG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 10 phút
813Gothenburg (GOT)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 50 phút
3603Cologne (QKL)Siegburg (ZPY)0 giờ 14 phút
3693Hannover (ZVR)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 29 phút
1284Frankfurt/ Main (FRA)Athen (ATH)2 giờ 50 phút
1714Muy-ních (MUC)Tirana (TIA)1 giờ 45 phút
242Frankfurt/ Main (FRA)Rome (FCO)1 giờ 50 phút
110Frankfurt/ Main (FRA)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
140Frankfurt/ Main (FRA)Nürnberg (Nuremberg) (NUE)0 giờ 45 phút
1178Frankfurt/ Main (FRA)Porto (OPO)2 giờ 50 phút
1173Lisbon (LIS)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 5 phút
457Los Angeles (LAX)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 15 phút
1994Muy-ních (MUC)Cologne (CGN)1 giờ 5 phút
1622Muy-ních (MUC)Krakow (KRK)1 giờ 20 phút
3437Augsburg (AGY)Ulm (QUL)1 giờ 28 phút
3404Augsburg (AGY)Muy-ních (ZMU)0 giờ 34 phút
3526Frankfurt/ Main (FRA)Düsseldorf (QDU)1 giờ 26 phút
3404Ulm (QUL)Augsburg (AGY)1 giờ 18 phút
3437Ulm (QUL)Stuttgart (ZWS)0 giờ 58 phút
3437Muy-ních (ZMU)Augsburg (AGY)0 giờ 36 phút
3404Stuttgart (ZWS)Ulm (QUL)0 giờ 56 phút
1056Frankfurt/ Main (FRA)Nantes (NTE)1 giờ 35 phút
861Oslo (OSL)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 10 phút
646Almaty (ALA)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 5 phút
860Frankfurt/ Main (FRA)Oslo (OSL)2 giờ 0 phút
1623Krakow (KRK)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
153Nürnberg (Nuremberg) (NUE)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 50 phút
1386Frankfurt/ Main (FRA)Poznan (POZ)1 giờ 15 phút
1387Poznan (POZ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
1993Cologne (CGN)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
1150Frankfurt/ Main (FRA)Málaga (AGP)3 giờ 0 phút
646Frankfurt/ Main (FRA)Astana (NQZ)6 giờ 45 phút
855Helsinki (HEL)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 40 phút
743Ô-sa-ka (KIX)Muy-ních (MUC)14 giờ 5 phút
646Astana (NQZ)Almaty (ALA)1 giờ 50 phút
963Edinburgh (EDI)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 0 phút
1151Málaga (AGP)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 0 phút
1292Frankfurt/ Main (FRA)Larnaca (LCA)3 giờ 45 phút
81Düsseldorf (DUS)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 50 phút
1558Frankfurt/ Main (FRA)Chisinau (RMO)2 giờ 20 phút
1094Frankfurt/ Main (FRA)Tu-lu-dơ (TLS)1 giờ 50 phút
2263Mác-xây (MRS)Muy-ních (MUC)1 giờ 45 phút
1559Chisinau (RMO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 30 phút
1095Tu-lu-dơ (TLS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 55 phút
1050Frankfurt/ Main (FRA)Paris (CDG)1 giờ 15 phút
690Larnaca (LCA)Tel Aviv (TLV)0 giờ 55 phút
158Frankfurt/ Main (FRA)Leipzig (LEJ)1 giờ 0 phút
946Frankfurt/ Main (FRA)Manchester (MAN)1 giờ 45 phút
947Manchester (MAN)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
1873Rome (FCO)Muy-ních (MUC)1 giờ 40 phút
686Frankfurt/ Main (FRA)Tel Aviv (TLV)4 giờ 10 phút
1123Ma-đrít (MAD)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 35 phút
1807Ma-đrít (MAD)Muy-ních (MUC)2 giờ 35 phút
1848Muy-ních (MUC)Alicante (ALC)2 giờ 40 phút
2262Muy-ních (MUC)Mác-xây (MRS)1 giờ 40 phút
494Muy-ních (MUC)Toronto (YYZ)8 giờ 35 phút
495Toronto (YYZ)Muy-ních (MUC)7 giờ 55 phút
2401Basel (BSL)Muy-ních (MUC)1 giờ 0 phút
326Frankfurt/ Main (FRA)Venice (VCE)1 giờ 20 phút
2400Muy-ních (MUC)Basel (BSL)0 giờ 55 phút
1353Warsaw (WAW)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 50 phút
1849Alicante (ALC)Muy-ních (MUC)2 giờ 30 phút
1411Belgrade (BEG)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 5 phút
1410Frankfurt/ Main (FRA)Belgrade (BEG)1 giờ 55 phút
1604Muy-ních (MUC)Rzeszow (RZE)1 giờ 25 phút
1309Beirut (BEY)Larnaca (LCA)0 giờ 45 phút
1309Larnaca (LCA)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 15 phút
3681Berlin (QPP)Wolfsburg (ZQU)1 giờ 16 phút
3678Göttingen (ZEU)Wolfsburg (ZQU)1 giờ 12 phút
3678Wolfsburg (ZQU)Berlin (QPP)1 giờ 21 phút
3681Wolfsburg (ZQU)Göttingen (ZEU)1 giờ 14 phút
1143Thành phố Bilbao (BIO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 10 phút
982Frankfurt/ Main (FRA)Dublin (DUB)2 giờ 5 phút
248Frankfurt/ Main (FRA)Milan (MXP)1 giờ 20 phút
1872Muy-ních (MUC)Rome (FCO)1 giờ 35 phút
1806Muy-ních (MUC)Ma-đrít (MAD)2 giờ 45 phút
1666Muy-ních (MUC)Sibiu (SBZ)1 giờ 40 phút
339Naples (NAP)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 10 phút
1179Porto (OPO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 45 phút
2147Stuttgart (STR)Muy-ních (MUC)0 giờ 45 phút
1677Budapest (BUD)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
854Frankfurt/ Main (FRA)Helsinki (HEL)2 giờ 25 phút
1910Muy-ních (MUC)Olbia (OLB)1 giờ 45 phút
1911Olbia (OLB)Muy-ních (MUC)1 giờ 40 phút
327Venice (VCE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
959Birmingham (BHX)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
1835Málaga (AGP)Muy-ních (MUC)3 giờ 5 phút
1175Alicante (ALC)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 40 phút
1174Frankfurt/ Main (FRA)Alicante (ALC)2 giờ 40 phút
52Frankfurt/ Main (FRA)Hannover (HAJ)0 giờ 50 phút
1170Frankfurt/ Main (FRA)Lisbon (LIS)3 giờ 10 phút
1102Frankfurt/ Main (FRA)Salzburg (SZG)1 giờ 0 phút
57Hannover (HAJ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
1834Muy-ních (MUC)Málaga (AGP)3 giờ 5 phút
1103Salzburg (SZG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 5 phút
1308Frankfurt/ Main (FRA)Beirut (BEY)3 giờ 55 phút
1650Muy-ních (MUC)Bucharest (OTP)2 giờ 0 phút
2417Stockholm (ARN)Muy-ních (MUC)2 giờ 20 phút
272Frankfurt/ Main (FRA)Milan (LIN)1 giờ 15 phút
273Milan (LIN)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 15 phút
2142Muy-ních (MUC)Münster (FMO)1 giờ 10 phút
1431Sofia (SOF)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 30 phút
2559Tbilisi (TBS)Muy-ních (MUC)4 giờ 15 phút
802Frankfurt/ Main (FRA)Stockholm (ARN)2 giờ 5 phút
1352Frankfurt/ Main (FRA)Warsaw (WAW)1 giờ 35 phút
1769Larnaca (LCA)Muy-ních (MUC)3 giờ 50 phút
2131Dresden (DRS)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
1312Frankfurt/ Main (FRA)Luqa (MLA)2 giờ 35 phút
1313Luqa (MLA)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 45 phút
2152Muy-ních (MUC)Stuttgart (STR)0 giờ 45 phút
983Dublin (DUB)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 5 phút
1561Yerevan (EVN)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 40 phút
960Frankfurt/ Main (FRA)Edinburgh (EDI)1 giờ 55 phút
338Frankfurt/ Main (FRA)Naples (NAP)2 giờ 0 phút
1632Muy-ních (MUC)Wroclaw (WRO)1 giờ 5 phút
1633Wroclaw (WRO)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
1281Athen (ATH)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 10 phút
956Frankfurt/ Main (FRA)Birmingham (BHX)1 giờ 35 phút
1076Frankfurt/ Main (FRA)Lyon (LYS)1 giờ 20 phút
1322Frankfurt/ Main (FRA)Tunis (TUN)2 giờ 25 phút
1699Ljubljana (LJU)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
2249Lyon (LYS)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
1942Muy-ních (MUC)Berlin (BER)1 giờ 5 phút
2030Muy-ních (MUC)Düsseldorf (DUS)1 giờ 10 phút
1698Muy-ních (MUC)Ljubljana (LJU)0 giờ 55 phút
1655Bucharest (OTP)Muy-ních (MUC)2 giờ 15 phút
1323Tunis (TUN)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 30 phút
2451Bergen (BGO)Muy-ních (MUC)2 giờ 20 phút
1498Frankfurt/ Main (FRA)Faro (FAO)3 giờ 10 phút
882Frankfurt/ Main (FRA)Tallinn (TLL)2 giờ 20 phút
1647Gdansk (GDN)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
2450Muy-ních (MUC)Bergen (BGO)2 giờ 15 phút
1682Muy-ních (MUC)Budapest (BUD)1 giờ 15 phút
1753Athen (ATH)Muy-ních (MUC)2 giờ 40 phút
825Copenhagen (CPH)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
320Frankfurt/ Main (FRA)Olbia (OLB)1 giờ 55 phút
1904Muy-ních (MUC)Catania (CTA)2 giờ 10 phút
1646Muy-ních (MUC)Gdansk (GDN)1 giờ 30 phút
1914Muy-ních (MUC)Palermo (PMO)2 giờ 0 phút
321Olbia (OLB)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 55 phút
781Singapore (SIN)Frankfurt/ Main (FRA)12 giờ 55 phút
1731Zagreb (ZAG)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
1963Berlin (BER)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
1307Beirut (BEY)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 25 phút
824Frankfurt/ Main (FRA)Copenhagen (CPH)1 giờ 25 phút
1560Frankfurt/ Main (FRA)Yerevan (EVN)4 giờ 15 phút
1365Krakow (KRK)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 40 phút
1752Muy-ních (MUC)Athen (ATH)2 giờ 30 phút
1737Belgrade (BEG)Muy-ních (MUC)1 giờ 45 phút
1641Poznan (POZ)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
2102Muy-ních (MUC)Hannover (HAJ)1 giờ 5 phút
1787Faro (FAO)Muy-ních (MUC)3 giờ 10 phút
1146Frankfurt/ Main (FRA)Thành phố Bilbao (BIO)2 giờ 10 phút
1300Frankfurt/ Main (FRA)Istanbul (IST)3 giờ 5 phút
1416Frankfurt/ Main (FRA)Bucharest (OTP)2 giờ 20 phút
613Baku (GYD)Frankfurt/ Main (FRA)5 giờ 20 phút
1301Istanbul (IST)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 10 phút
2533Mykonos (JMK)Muy-ních (MUC)2 giờ 40 phút
1786Muy-ních (MUC)Faro (FAO)3 giờ 15 phút
2532Muy-ních (MUC)Mykonos (JMK)2 giờ 35 phút
1915Palermo (PMO)Muy-ních (MUC)2 giờ 0 phút
1667Sibiu (SBZ)Muy-ních (MUC)2 giờ 0 phút
1407Zagreb (ZAG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
1341Budapest (BUD)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 50 phút
1671Cluj Napoca (CLJ)Muy-ních (MUC)2 giờ 5 phút
309Catania (CTA)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 35 phút
1909Catania (CTA)Muy-ních (MUC)2 giờ 15 phút
576Frankfurt/ Main (FRA)Cape Town (CPT)11 giờ 10 phút
1112Frankfurt/ Main (FRA)Ma-đrít (MAD)2 giờ 40 phút
683Tel Aviv (TLV)Larnaca (LCA)1 giờ 0 phút
803Stockholm (ARN)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 20 phút
2130Muy-ních (MUC)Dresden (DRS)0 giờ 55 phút
1780Muy-ních (MUC)Lisbon (LIS)3 giờ 20 phút
877Bergen (BGO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 10 phút
2441Copenhagen (CPH)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
814Frankfurt/ Main (FRA)Gothenburg (GOT)1 giờ 35 phút
1430Frankfurt/ Main (FRA)Sofia (SOF)2 giờ 10 phút
1779Lisbon (LIS)Muy-ních (MUC)3 giờ 10 phút
2412Muy-ních (MUC)Stockholm (ARN)2 giờ 10 phút
1736Muy-ních (MUC)Belgrade (BEG)1 giờ 30 phút
2192Muy-ních (MUC)Bremen (BRE)1 giờ 10 phút
1421Bucharest (OTP)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 35 phút
199Berlin (BER)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 10 phút
1605Rzeszow (RZE)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
693Amman (AMM)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 45 phút
868Frankfurt/ Main (FRA)Stavanger (SVG)1 giờ 50 phút
2323Luxembourg (LUX)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
1672Muy-ních (MUC)Cluj Napoca (CLJ)1 giờ 40 phút
1856Muy-ních (MUC)Milan (MXP)1 giờ 10 phút
1857Milan (MXP)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
2031Düsseldorf (DUS)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
883Tallinn (TLL)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 35 phút
2227Paris (CDG)Muy-ních (MUC)1 giờ 25 phút
2141Münster (FMO)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
1340Frankfurt/ Main (FRA)Budapest (BUD)1 giờ 35 phút
2226Muy-ních (MUC)Paris (CDG)1 giờ 35 phút
1768Muy-ních (MUC)Larnaca (LCA)3 giờ 20 phút
1610Muy-ních (MUC)Warsaw (WAW)1 giờ 30 phút
1547Sarajevo (SJJ)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 0 phút
2199Bremen (BRE)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
1919Cagliari (CAG)Muy-ních (MUC)2 giờ 0 phút
1918Muy-ních (MUC)Cagliari (CAG)1 giờ 50 phút
1611Warsaw (WAW)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
1689Praha (Prague) (PRG)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
1058Frankfurt/ Main (FRA)Nice (NCE)1 giờ 30 phút
975Glasgow (GLA)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 0 phút
1361Bydgoszcz (BZG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
1029Paris (CDG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 15 phút
1331Casablanca (CMN)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 25 phút
200Frankfurt/ Main (FRA)Berlin (BER)1 giờ 10 phút
1366Frankfurt/ Main (FRA)Krakow (KRK)1 giờ 35 phút
1404Frankfurt/ Main (FRA)Zagreb (ZAG)1 giờ 25 phút
2316Muy-ních (MUC)Luxembourg (LUX)1 giờ 5 phút
1640Muy-ních (MUC)Poznan (POZ)1 giờ 10 phút
899Vilnius (VNO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 15 phút
1005Brussels (BRU)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
1004Frankfurt/ Main (FRA)Brussels (BRU)1 giờ 0 phút
1360Frankfurt/ Main (FRA)Bydgoszcz (BZG)1 giờ 25 phút
1090Frankfurt/ Main (FRA)Mác-xây (MRS)1 giờ 35 phút
1544Frankfurt/ Main (FRA)Sarajevo (SJJ)1 giờ 45 phút
1456Frankfurt/ Main (FRA)Tirana (TIA)2 giờ 10 phút
1077Lyon (LYS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
869Stavanger (SVG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 55 phút
1330Frankfurt/ Main (FRA)Casablanca (CMN)3 giờ 40 phút
306Frankfurt/ Main (FRA)Catania (CTA)2 giờ 30 phút
890Frankfurt/ Main (FRA)Riga (RIX)2 giờ 5 phút
1089Mác-xây (MRS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
1384Frankfurt/ Main (FRA)Katowice (KTW)1 giờ 35 phút
1690Muy-ních (MUC)Praha (Prague) (PRG)0 giờ 50 phút
692Frankfurt/ Main (FRA)Amman (AMM)4 giờ 20 phút
3628Siegburg (ZPY)Cologne (QKL)0 giờ 15 phút
1499Faro (FAO)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 5 phút
1286Frankfurt/ Main (FRA)Thessaloníki (SKG)2 giờ 25 phút
2103Hannover (HAJ)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
1065Nice (NCE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 40 phút
1287Thessaloníki (SKG)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 40 phút
1457Tirana (TIA)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 30 phút
289Bologna (BLQ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
288Frankfurt/ Main (FRA)Bologna (BLQ)1 giờ 25 phút
521Mexico City (MEX)Muy-ních (MUC)11 giờ 10 phút
1744Muy-ních (MUC)Tunis (TUN)2 giờ 10 phút
2223Tu-lu-dơ (TLS)Muy-ních (MUC)1 giờ 50 phút
1745Tunis (TUN)Muy-ních (MUC)2 giờ 15 phút
1319Algiers (ALG)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 40 phút
974Frankfurt/ Main (FRA)Glasgow (GLA)2 giờ 0 phút
1158Frankfurt/ Main (FRA)Thành phố Palma de Mallorca (PMI)2 giờ 15 phút
1242Frankfurt/ Main (FRA)Vienna (VIE)1 giờ 25 phút
1159Thành phố Palma de Mallorca (PMI)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 20 phút
1243Vienna (VIE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
2283Brussels (BRU)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
587Cairo (CAI)Muy-ních (MUC)4 giờ 0 phút
1385Katowice (KTW)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 40 phút
2282Muy-ních (MUC)Brussels (BRU)1 giờ 20 phút
2220Muy-ních (MUC)Tu-lu-dơ (TLS)1 giờ 50 phút
896Frankfurt/ Main (FRA)Vilnius (VNO)2 giờ 5 phút
1711Dubrovnik (DBV)Muy-ních (MUC)1 giờ 40 phút
1542Frankfurt/ Main (FRA)Skopje (SKP)2 giờ 15 phút
878Frankfurt/ Main (FRA)Tromsø (TOS)3 giờ 20 phút
2185Sylt (GWT)Muy-ních (MUC)1 giờ 30 phút
1710Muy-ních (MUC)Dubrovnik (DBV)1 giờ 30 phút
2184Muy-ních (MUC)Sylt (GWT)1 giờ 25 phút
2542Muy-ních (MUC)Oradea (OMR)1 giờ 30 phút
2543Oradea (OMR)Muy-ních (MUC)1 giờ 30 phút
891Riga (RIX)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 25 phút
879Tromsø (TOS)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 30 phút
612Frankfurt/ Main (FRA)Baku (GYD)4 giờ 50 phút
1794Muy-ních (MUC)Thành phố Palma de Mallorca (PMI)2 giờ 15 phút
1795Thành phố Palma de Mallorca (PMI)Muy-ních (MUC)2 giờ 10 phút
1713Tirana (TIA)Muy-ních (MUC)1 giờ 55 phút
2517Dublin (DUB)Muy-ních (MUC)2 giờ 20 phút
1318Frankfurt/ Main (FRA)Algiers (ALG)2 giờ 35 phút
322Frankfurt/ Main (FRA)Palermo (PMO)2 giờ 15 phút
2516Muy-ních (MUC)Dublin (DUB)2 giờ 30 phút
1718Muy-ních (MUC)Split (SPU)1 giờ 20 phút
323Palermo (PMO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 25 phút
1719Split (SPU)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
Hiển thị thêm đường bay

Lufthansa thông tin liên hệ

Thông tin của Lufthansa

Mã IATALH
Tuyến đường561
Tuyến bay hàng đầuSân bay Frankfurt/ Main đến Berlin
Sân bay được khai thác184
Sân bay hàng đầuFrankfurt/ Main
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.

Dùng KAYAK tìm kiếm các chuyến bay của Lufthansa. Tìm những vé rẻ nhất của hãng Lufthansa, các tuyến bay phổ biến nhất và các đánh giá được xác minh của hãngLufthansa. KAYAK tìm kiếm hàng trăm website du lịch cho tất cả các hãng bay hàng đầu và những tuyến bay quốc tế hàng đầu nhằm giúp bạn tìm ra vé bay rẻ của hãng Lufthansa và đặt được chuyến bay phù hợp với bạn.

Không phải những gì bạn đang tìm kiếm? Tìm hàng ngàn khách sạn, chuyến baydịch vụ cho thuê xe ô-tô khác với KAYAK.