Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Lufthansa

LH

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Lufthansa

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Lufthansa

Đây là lý do du khách chọn KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Một

Mùa cao điểm

Tháng Tám
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 17%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 14%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Lufthansa

  • Đâu là hạn định do Lufthansa đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Lufthansa, hành lý xách tay không được quá 55x40x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Lufthansa sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Lufthansa bay đến đâu?

    Lufthansa cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 191 thành phố ở 72 quốc gia khác nhau. Frankfurt/ Main, Berlin và Hăm-buốc là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Lufthansa.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Lufthansa?

    Lufthansa tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Frankfurt/ Main.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Lufthansa?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Lufthansa.

  • Các vé bay của hãng Lufthansa có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Lufthansa sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Lufthansa là Tháng Một, còn tháng đắt nhất là Tháng Tám.

  • Hãng Lufthansa có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Lufthansa được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Frankfurt/ Main đến London, với giá vé 2.446.861 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Lufthansa?

  • Liệu Lufthansa có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Lufthansa là một phần của liên minh hãng bay Star Alliance.

  • Hãng Lufthansa có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Lufthansa có các chuyến bay tới 195 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Lufthansa

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Lufthansa là Tháng Một, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Tám.

Đánh giá của khách hàng Lufthansa

7,0
TốtDựa trên 7.933 các đánh giá được xác minh của khách
7,0Thư thái
6,7Thư giãn, giải trí
6,5Thức ăn
7,7Phi hành đoàn
7,2Lên máy bay

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Lufthansa

Th. 5 3/21

Bản đồ tuyến bay của hãng Lufthansa - Lufthansa bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Lufthansa thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Lufthansa có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 5 3/21

Tất cả các tuyến bay của hãng Lufthansa

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
183Berlin (BER)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 15 phút
2401Basel (BSL)Muy-ních (MUC)1 giờ 0 phút
3645Bremen (DHC)Osnabrück (ZPE)0 giờ 51 phút
2123Dresden (DRS)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
3621Dortmund (DTZ)Cologne (QKL)1 giờ 13 phút
754Frankfurt/ Main (FRA)Thành phố Bangalore (BLR)8 giờ 40 phút
756Frankfurt/ Main (FRA)Mumbai (BOM)7 giờ 55 phút
576Frankfurt/ Main (FRA)Cape Town (CPT)11 giờ 40 phút
760Frankfurt/ Main (FRA)Niu Đê-li (DEL)7 giờ 45 phút
446Frankfurt/ Main (FRA)Denver (DEN)10 giờ 55 phút
438Frankfurt/ Main (FRA)Dallas (DFW)11 giờ 20 phút
442Frankfurt/ Main (FRA)Detroit (DTW)9 giờ 10 phút
630Frankfurt/ Main (FRA)Dubai (DXB)6 giờ 25 phút
402Frankfurt/ Main (FRA)Newark (EWR)8 giờ 30 phút
510Frankfurt/ Main (FRA)Buenos Aires (EZE)13 giờ 50 phút
1376Frankfurt/ Main (FRA)Gdansk (GDN)1 giờ 30 phút
506Frankfurt/ Main (FRA)Sao Paulo (GRU)11 giờ 55 phút
796Frankfurt/ Main (FRA)Hong Kong (HKG)11 giờ 50 phút
716Frankfurt/ Main (FRA)Tô-ky-ô (HND)12 giờ 45 phút
418Frankfurt/ Main (FRA)Washington (IAD)8 giờ 55 phút
440Frankfurt/ Main (FRA)Houston (IAH)11 giờ 30 phút
600Frankfurt/ Main (FRA)Tehran (IKA)5 giờ 0 phút
404Frankfurt/ Main (FRA)New York (JFK)9 giờ 10 phút
572Frankfurt/ Main (FRA)Johannesburg (JNB)10 giờ 35 phút
924Frankfurt/ Main (FRA)London (LHR)1 giờ 45 phút
498Frankfurt/ Main (FRA)Mexico City (MEX)12 giờ 20 phút
3644Frankfurt/ Main (FRA)Miangas (MKF)2 giờ 48 phút
720Frankfurt/ Main (FRA)Bắc Kinh (PEK)11 giờ 30 phút
3514Frankfurt/ Main (FRA)Düsseldorf (QDU)1 giờ 24 phút
3614Frankfurt/ Main (FRA)Cologne (QKL)1 giờ 7 phút
778Frankfurt/ Main (FRA)Singapore (SIN)12 giờ 15 phút
492Frankfurt/ Main (FRA)Vancouver (YVR)10 giờ 15 phút
470Frankfurt/ Main (FRA)Toronto (YYZ)9 giờ 5 phút
3500Frankfurt/ Main (FRA)Siegburg (ZPY)0 giờ 50 phút
1647Gdansk (GDN)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
31Hăm-buốc (HAM)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 10 phút
717Tô-ky-ô (HND)Frankfurt/ Main (FRA)14 giờ 25 phút
715Tô-ky-ô (HND)Muy-ních (MUC)14 giờ 30 phút
903London (LHR)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
2487London (LHR)Muy-ních (MUC)1 giờ 50 phút
3655Miangas (MKF)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 48 phút
3642Miangas (MKF)Osnabrück (ZPE)0 giờ 24 phút
2436Muy-ních (MUC)Billund (BLL)1 giờ 35 phút
412Muy-ních (MUC)Newark (EWR)9 giờ 5 phút
1642Muy-ních (MUC)Gdansk (GDN)1 giờ 30 phút
714Muy-ních (MUC)Tô-ky-ô (HND)12 giờ 20 phút
410Muy-ních (MUC)New York (JFK)9 giờ 20 phút
2474Muy-ních (MUC)London (LHR)2 giờ 5 phút
460Muy-ních (MUC)Mai-a-mi (MIA)11 giờ 15 phút
434Muy-ních (MUC)Chicago (ORD)9 giờ 50 phút
2180Muy-ních (MUC)Paderborn (PAD)1 giờ 5 phút
1636Muy-ních (MUC)Poznan (POZ)1 giờ 15 phút
726Muy-ních (MUC)Thượng Hải (PVG)11 giờ 30 phút
1604Muy-ních (MUC)Rzeszow (RZE)1 giờ 30 phút
458Muy-ních (MUC)San Francisco (SFO)11 giờ 50 phút
1630Muy-ních (MUC)Wroclaw (WRO)1 giờ 5 phút
1381Poznan (POZ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
1637Poznan (POZ)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
729Thượng Hải (PVG)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 55 phút
3505Düsseldorf (QDU)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
3587Düsseldorf (QDU)Siegburg (ZPY)0 giờ 43 phút
3602Cologne (QKL)Dortmund (DTZ)1 giờ 11 phút
3535Cologne (QKL)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 9 phút
3536Cologne (QKL)Aachen (XHJ)0 giờ 37 phút
3601Cologne (QKL)Siegburg (ZPY)0 giờ 16 phút
1605Rzeszow (RZE)Muy-ních (MUC)1 giờ 30 phút
1665Sibiu (SBZ)Muy-ních (MUC)1 giờ 45 phút
1375Wroclaw (WRO)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
1631Wroclaw (WRO)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
3531Aachen (XHJ)Cologne (QKL)0 giờ 37 phút
3648Osnabrück (ZPE)Bremen (DHC)0 giờ 53 phút
3651Osnabrück (ZPE)Miangas (MKF)0 giờ 23 phút
3587Siegburg (ZPY)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 52 phút
3500Siegburg (ZPY)Düsseldorf (QDU)0 giờ 46 phút
3551Stuttgart (ZWS)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 1 phút
1461Ljubljana (LJU)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
2170Muy-ních (MUC)Leipzig (LEJ)1 giờ 0 phút
1662Muy-ních (MUC)Sibiu (SBZ)1 giờ 40 phút
1377Gdansk (GDN)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 40 phút
713Incheon (ICN)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 45 phút
2171Leipzig (LEJ)Muy-ních (MUC)1 giờ 0 phút
3425Augsburg (AGY)Ulm (QUL)0 giờ 44 phút
3558Augsburg (AGY)Muy-ních (ZMU)0 giờ 33 phút
445Atlanta (ATL)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 55 phút
773Băng Cốc (BKK)Muy-ních (MUC)12 giờ 10 phút
2437Billund (BLL)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
423Boston (BOS)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 15 phút
425Boston (BOS)Muy-ních (MUC)7 giờ 10 phút
577Cape Town (CPT)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 55 phút
447Denver (DEN)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 55 phút
481Denver (DEN)Muy-ních (MUC)9 giờ 35 phút
439Dallas (DFW)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 50 phút
443Detroit (DTW)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 40 phút
403Newark (EWR)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 25 phút
413Newark (EWR)Muy-ních (MUC)7 giờ 30 phút
511Buenos Aires (EZE)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 15 phút
376Frankfurt/ Main (FRA)Friedrichshafen (FDH)0 giờ 45 phút
712Frankfurt/ Main (FRA)Incheon (ICN)11 giờ 40 phút
728Frankfurt/ Main (FRA)Thượng Hải (PVG)12 giờ 0 phút
3560Frankfurt/ Main (FRA)Ulm (QUL)2 giờ 1 phút
3462Frankfurt/ Main (FRA)Wurzburg (QWU)1 giờ 31 phút
3414Frankfurt/ Main (FRA)Stuttgart (ZWS)1 giờ 52 phút
507Sao Paulo (GRU)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 30 phút
797Hong Kong (HKG)Frankfurt/ Main (FRA)14 giờ 5 phút
419Washington (IAD)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 40 phút
441Houston (IAH)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 45 phút
405New York (JFK)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 55 phút
411New York (JFK)Muy-ních (MUC)7 giờ 50 phút
573Johannesburg (JNB)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 40 phút
457Los Angeles (LAX)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 50 phút
453Los Angeles (LAX)Muy-ních (MUC)11 giờ 10 phút
499Mexico City (MEX)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 40 phút
463Mai-a-mi (MIA)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 5 phút
461Mai-a-mi (MIA)Muy-ních (MUC)9 giờ 25 phút
772Muy-ních (MUC)Băng Cốc (BKK)10 giờ 45 phút
766Muy-ních (MUC)Mumbai (BOM)7 giờ 45 phút
424Muy-ních (MUC)Boston (BOS)8 giờ 50 phút
480Muy-ních (MUC)Denver (DEN)10 giờ 45 phút
452Muy-ních (MUC)Los Angeles (LAX)12 giờ 15 phút
435Chicago (ORD)Muy-ních (MUC)8 giờ 25 phút
2179Paderborn (PAD)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
3558Ulm (QUL)Augsburg (AGY)0 giờ 41 phút
3421Ulm (QUL)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 5 phút
3407Ulm (QUL)Stuttgart (ZWS)0 giờ 58 phút
3469Wurzburg (QWU)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 27 phút
3466Wurzburg (QWU)Nürnberg (Nuremberg) (ZAQ)0 giờ 56 phút
491Seattle (SEA)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 10 phút
459San Francisco (SFO)Muy-ních (MUC)11 giờ 5 phút
779Singapore (SIN)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 15 phút
493Vancouver (YVR)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 55 phút
471Toronto (YYZ)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 45 phút
3473Nürnberg (Nuremberg) (ZAQ)Wurzburg (QWU)0 giờ 55 phút
3470Nürnberg (Nuremberg) (ZAQ)Muy-ních (ZMU)1 giờ 12 phút
3417Muy-ních (ZMU)Augsburg (AGY)0 giờ 32 phút
3471Muy-ních (ZMU)Nürnberg (Nuremberg) (ZAQ)1 giờ 9 phút
3410Stuttgart (ZWS)Ulm (QUL)1 giờ 0 phút
2247Lyon (LYS)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
1353Warsaw (WAW)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 55 phút
2135Münster (FMO)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
216Frankfurt/ Main (FRA)Dresden (DRS)1 giờ 0 phút
394Frankfurt/ Main (FRA)Luxembourg (LUX)0 giờ 45 phút
758Frankfurt/ Main (FRA)Chennai (MAA)9 giờ 20 phút
2317Luxembourg (LUX)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
259Milan (MXP)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 20 phút
721Bắc Kinh (PEK)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 10 phút
192Frankfurt/ Main (FRA)Berlin (BER)1 giờ 10 phút
258Frankfurt/ Main (FRA)Milan (MXP)1 giờ 10 phút
888Frankfurt/ Main (FRA)Vilnius (VNO)2 giờ 5 phút
2310Muy-ních (MUC)Am-xtéc-đam (AMS)1 giờ 35 phút
68Frankfurt/ Main (FRA)Münster (FMO)0 giờ 50 phút
456Frankfurt/ Main (FRA)Los Angeles (LAX)11 giờ 40 phút
1112Frankfurt/ Main (FRA)Ma-đrít (MAD)2 giờ 40 phút
864Frankfurt/ Main (FRA)Oslo (OSL)2 giờ 5 phút
1380Frankfurt/ Main (FRA)Poznan (POZ)1 giờ 20 phút
1113Ma-đrít (MAD)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 35 phút
790Muy-ních (MUC)Singapore (SIN)12 giờ 5 phút
791Singapore (SIN)Muy-ních (MUC)13 giờ 0 phút
2145Stuttgart (STR)Muy-ních (MUC)0 giờ 50 phút
122Frankfurt/ Main (FRA)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
275Milan (LIN)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 20 phút
243Rome (FCO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 0 phút
1002Frankfurt/ Main (FRA)Am-xtéc-đam (AMS)1 giờ 15 phút
889Vilnius (VNO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 15 phút
867Oslo (OSL)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 20 phút
575Cape Town (CPT)Muy-ních (MUC)11 giờ 15 phút
639Dubai (DXB)Muy-ních (MUC)6 giờ 40 phút
278Frankfurt/ Main (FRA)Milan (LIN)1 giờ 15 phút
3478Frankfurt/ Main (FRA)Nürnberg (Nuremberg) (ZAQ)1 giờ 56 phút
2383Geneva (GVA)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
719Incheon (ICN)Muy-ních (MUC)13 giờ 20 phút
574Muy-ních (MUC)Cape Town (CPT)11 giờ 10 phút
762Muy-ních (MUC)Niu Đê-li (DEL)7 giờ 25 phút
474Muy-ních (MUC)Montréal (YUL)8 giờ 25 phút
1455Tirana (TIA)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 25 phút
3489Nürnberg (Nuremberg) (ZAQ)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 0 phút
371Friedrichshafen (FDH)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 50 phút
63Münster (FMO)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 50 phút
1458Frankfurt/ Main (FRA)Ljubljana (LJU)1 giờ 10 phút
958Frankfurt/ Main (FRA)Birmingham (BHX)1 giờ 40 phút
1040Frankfurt/ Main (FRA)Paris (CDG)1 giờ 15 phút
1166Frankfurt/ Main (FRA)Lisbon (LIS)3 giờ 10 phút
95Muy-ních (MUC)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 5 phút
444Frankfurt/ Main (FRA)Atlanta (ATL)10 giờ 30 phút
422Frankfurt/ Main (FRA)Boston (BOS)8 giờ 20 phút
242Frankfurt/ Main (FRA)Rome (FCO)1 giờ 50 phút
36Frankfurt/ Main (FRA)Hăm-buốc (HAM)1 giờ 5 phút
752Frankfurt/ Main (FRA)Hyderabad (HYD)8 giờ 30 phút
936Frankfurt/ Main (FRA)London (LCY)1 giờ 25 phút
462Frankfurt/ Main (FRA)Mai-a-mi (MIA)10 giờ 20 phút
490Frankfurt/ Main (FRA)Seattle (SEA)10 giờ 40 phút
1350Frankfurt/ Main (FRA)Warsaw (WAW)1 giờ 40 phút
1769Larnaca (LCA)Muy-ních (MUC)3 giờ 50 phút
929London (LCY)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
638Muy-ních (MUC)Dubai (DXB)5 giờ 50 phút
718Muy-ních (MUC)Incheon (ICN)11 giờ 10 phút
1405Zagreb (ZAG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
3624Siegburg (ZPY)Cologne (QKL)0 giờ 16 phút
136Frankfurt/ Main (FRA)Stuttgart (STR)0 giờ 40 phút
157Leipzig (LEJ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
2150Muy-ních (MUC)Stuttgart (STR)0 giờ 45 phút
1655Bucharest (OTP)Muy-ních (MUC)2 giờ 0 phút
1617Warsaw (WAW)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
1102Frankfurt/ Main (FRA)Salzburg (SZG)1 giờ 0 phút
1103Salzburg (SZG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 5 phút
2195Bremen (BRE)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
1169Lisbon (LIS)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 10 phút
2194Muy-ních (MUC)Bremen (BRE)1 giờ 15 phút
2320Muy-ních (MUC)Luxembourg (LUX)1 giờ 5 phút
1407Belgrade (BEG)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 5 phút
429Charlotte (CLT)Muy-ních (MUC)8 giờ 20 phút
1083Lyon (LYS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
428Muy-ních (MUC)Charlotte (CLT)10 giờ 5 phút
2130Muy-ních (MUC)Dresden (DRS)0 giờ 55 phút
475Montréal (YUL)Muy-ních (MUC)7 giờ 15 phút
2559Tbilisi (TBS)Muy-ních (MUC)4 giờ 20 phút
2309Am-xtéc-đam (AMS)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
1899Ancona (AOI)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
755Thành phố Bangalore (BLR)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 0 phút
757Mumbai (BOM)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 0 phút
761Niu Đê-li (DEL)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 50 phút
631Dubai (DXB)Frankfurt/ Main (FRA)7 giờ 10 phút
1276Frankfurt/ Main (FRA)Luqa (MLA)2 giờ 35 phút
430Frankfurt/ Main (FRA)Chicago (ORD)9 giờ 50 phút
601Tehran (IKA)Frankfurt/ Main (FRA)5 giờ 40 phút
391Luxembourg (LUX)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 50 phút
1898Muy-ních (MUC)Ancona (AOI)1 giờ 10 phút
1830Muy-ních (MUC)Thành phố Bilbao (BIO)2 giờ 15 phút
431Chicago (ORD)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 45 phút
1403Praha (Prague) (PRG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 10 phút
727Thượng Hải (PVG)Muy-ních (MUC)13 giờ 30 phút
1185Zurich (ZRH)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
207Dresden (DRS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 5 phút
1426Frankfurt/ Main (FRA)Sofia (SOF)2 giờ 15 phút
2274Muy-ních (MUC)Nice (NCE)1 giờ 30 phút
1865Rome (FCO)Muy-ních (MUC)1 giờ 30 phút
978Frankfurt/ Main (FRA)Dublin (DUB)2 giờ 10 phút
878Frankfurt/ Main (FRA)Stavanger (SVG)1 giờ 55 phút
2400Muy-ních (MUC)Basel (BSL)0 giờ 55 phút
2344Muy-ních (MUC)Graz (GRZ)0 giờ 50 phút
680Muy-ních (MUC)Tel Aviv (TLV)3 giờ 45 phút
681Tel Aviv (TLV)Muy-ních (MUC)4 giờ 10 phút
959Birmingham (BHX)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
1051Paris (CDG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 20 phút
73Düsseldorf (DUS)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 50 phút
1058Frankfurt/ Main (FRA)Nice (NCE)1 giờ 35 phút
1779Lisbon (LIS)Muy-ních (MUC)3 giờ 10 phút
2142Muy-ních (MUC)Münster (FMO)1 giờ 10 phút
2388Muy-ních (MUC)Geneva (GVA)1 giờ 10 phút
127Stuttgart (STR)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 50 phút
876Frankfurt/ Main (FRA)Bergen (BGO)2 giờ 5 phút
3458Frankfurt/ Main (FRA)Mannheim (MHJ)0 giờ 32 phút
2067Hăm-buốc (HAM)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
3441Karlsruhe (KJR)Mannheim (MHJ)0 giờ 25 phút
3441Mannheim (MHJ)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 31 phút
3458Mannheim (MHJ)Karlsruhe (KJR)0 giờ 24 phút
2558Muy-ních (MUC)Tbilisi (TBS)3 giờ 55 phút
2367Zurich (ZRH)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
285Bologna (BLQ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
879Stavanger (SVG)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 55 phút
997Am-xtéc-đam (AMS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 5 phút
1211Basel (BSL)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 55 phút
763Niu Đê-li (DEL)Muy-ních (MUC)8 giờ 55 phút
1262Frankfurt/ Main (FRA)Graz (GRZ)1 giờ 20 phút
54Frankfurt/ Main (FRA)Hannover (HAJ)0 giờ 50 phút
164Frankfurt/ Main (FRA)Leipzig (LEJ)1 giờ 0 phút
948Frankfurt/ Main (FRA)Manchester (MAN)1 giờ 45 phút
1160Frankfurt/ Main (FRA)Thành phố Valencia (VLC)2 giờ 25 phút
1372Frankfurt/ Main (FRA)Wroclaw (WRO)1 giờ 15 phút
1414Frankfurt/ Main (FRA)Zagreb (ZAG)1 giờ 25 phút
1184Frankfurt/ Main (FRA)Zurich (ZRH)0 giờ 55 phút
1263Graz (GRZ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
1213Geneva (GVA)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 10 phút
59Hannover (HAJ)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 55 phút
2078Muy-ních (MUC)Hăm-buốc (HAM)1 giờ 20 phút
2246Muy-ních (MUC)Lyon (LYS)1 giờ 20 phút
1654Muy-ních (MUC)Bucharest (OTP)2 giờ 10 phút
1692Muy-ních (MUC)Praha (Prague) (PRG)0 giờ 55 phút
1706Muy-ních (MUC)Sofia (SOF)1 giờ 50 phút
637Thủ Đô Riyadh (RUH)Frankfurt/ Main (FRA)6 giờ 35 phút
2456Muy-ních (MUC)Oslo (OSL)2 giờ 20 phút
1179Porto (OPO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 50 phút
1161Thành phố Valencia (VLC)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 30 phút
809Stockholm (ARN)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 15 phút
2441Copenhagen (CPH)Muy-ních (MUC)1 giờ 40 phút
849Helsinki (HEL)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 50 phút
1693Praha (Prague) (PRG)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
1427Sofia (SOF)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 35 phút
1085Boóc-đô (BOD)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 50 phút
2283Brussels (BRU)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
1204Frankfurt/ Main (FRA)Basel (BSL)0 giờ 45 phút
2457Oslo (OSL)Muy-ních (MUC)2 giờ 25 phút
1951Berlin (BER)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
1979Cologne (CGN)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
833Copenhagen (CPH)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
2021Düsseldorf (DUS)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
468Frankfurt/ Main (FRA)Austin (AUS)11 giờ 15 phút
1560Frankfurt/ Main (FRA)Yerevan (EVN)4 giờ 15 phút
518Frankfurt/ Main (FRA)San José (SJO)12 giờ 30 phút
324Frankfurt/ Main (FRA)Venice (VCE)1 giờ 20 phút
759Chennai (MAA)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 25 phút
947Manchester (MAN)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 40 phút
1950Muy-ních (MUC)Berlin (BER)1 giờ 10 phút
2020Muy-ních (MUC)Düsseldorf (DUS)1 giờ 10 phút
722Muy-ních (MUC)Bắc Kinh (PEK)10 giờ 20 phút
591Nairobi (NBO)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 5 phút
325Venice (VCE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
1243Vienna (VIE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
637Manama (BAH)Thủ Đô Riyadh (RUH)1 giờ 20 phút
877Bergen (BGO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 10 phút
767Mumbai (BOM)Muy-ních (MUC)8 giờ 35 phút
804Frankfurt/ Main (FRA)Stockholm (ARN)2 giờ 10 phút
836Frankfurt/ Main (FRA)Billund (BLL)1 giờ 20 phút
824Frankfurt/ Main (FRA)Copenhagen (CPH)1 giờ 30 phút
1180Frankfurt/ Main (FRA)Porto (OPO)2 giờ 55 phút
636Frankfurt/ Main (FRA)Thủ Đô Riyadh (RUH)5 giờ 40 phút
2266Muy-ních (MUC)Mác-xây (MRS)1 giờ 40 phút
1857Milan (MXP)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
636Thủ Đô Riyadh (RUH)Manama (BAH)1 giờ 10 phút
963Edinburgh (EDI)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 50 phút
1734Muy-ních (MUC)Belgrade (BEG)1 giờ 25 phút
1622Muy-ních (MUC)Krakow (KRK)1 giờ 20 phút
2216Muy-ních (MUC)Tu-lu-dơ (TLS)1 giờ 50 phút
1059Nice (NCE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 40 phút
1284Frankfurt/ Main (FRA)Athen (ATH)2 giờ 50 phút
282Frankfurt/ Main (FRA)Bologna (BLQ)1 giờ 25 phút
580Frankfurt/ Main (FRA)Cairo (CAI)4 giờ 15 phút
72Frankfurt/ Main (FRA)Düsseldorf (DUS)0 giờ 50 phút
1895Genoa (GOA)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
561Luanda (LAD)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 30 phút
2440Muy-ních (MUC)Copenhagen (CPH)1 giờ 40 phút
1894Muy-ních (MUC)Genoa (GOA)1 giờ 10 phút
742Muy-ních (MUC)Ô-sa-ka (KIX)12 giờ 10 phút
1780Muy-ních (MUC)Lisbon (LIS)3 giờ 15 phút
1856Muy-ních (MUC)Milan (MXP)1 giờ 5 phút
1878Muy-ních (MUC)Naples (NAP)1 giờ 35 phút
723Bắc Kinh (PEK)Muy-ních (MUC)12 giờ 0 phút
1099Tu-lu-dơ (TLS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 50 phút
850Frankfurt/ Main (FRA)Helsinki (HEL)2 giờ 30 phút
1424Frankfurt/ Main (FRA)Tirana (TIA)2 giờ 10 phút
975Glasgow (GLA)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 0 phút
753Hyderabad (HYD)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 40 phút
1621Krakow (KRK)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
1805Ma-đrít (MAD)Muy-ních (MUC)2 giờ 35 phút
1872Muy-ních (MUC)Rome (FCO)1 giờ 30 phút
1804Muy-ních (MUC)Ma-đrít (MAD)2 giờ 45 phút
1658Muy-ních (MUC)Timisoara (TSR)1 giờ 30 phút
2370Muy-ních (MUC)Zurich (ZRH)0 giờ 55 phút
455San Francisco (SFO)Frankfurt/ Main (FRA)10 giờ 50 phút
1659Timisoara (TSR)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
469Austin (AUS)Frankfurt/ Main (FRA)9 giờ 35 phút
1681Budapest (BUD)Muy-ních (MUC)1 giờ 15 phút
1406Frankfurt/ Main (FRA)Belgrade (BEG)1 giờ 55 phút
1084Frankfurt/ Main (FRA)Boóc-đô (BOD)1 giờ 45 phút
354Frankfurt/ Main (FRA)Bremen (BRE)1 giờ 0 phút
1006Frankfurt/ Main (FRA)Brussels (BRU)1 giờ 0 phút
818Frankfurt/ Main (FRA)Gothenburg (GOT)1 giờ 45 phút
1212Frankfurt/ Main (FRA)Geneva (GVA)1 giờ 0 phút
560Frankfurt/ Main (FRA)Luanda (LAD)8 giờ 35 phút
501Rio de Janeiro (GIG)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 55 phút
2345Graz (GRZ)Muy-ních (MUC)0 giờ 50 phút
2267Mác-xây (MRS)Muy-ních (MUC)1 giờ 40 phút
466Muy-ních (MUC)San Diego (SAN)12 giờ 0 phút
1616Muy-ních (MUC)Warsaw (WAW)1 giờ 30 phút
467San Diego (SAN)Muy-ních (MUC)11 giờ 5 phút
519San José (SJO)Frankfurt/ Main (FRA)11 giờ 10 phút
2217Tu-lu-dơ (TLS)Muy-ních (MUC)1 giờ 45 phút
1336Frankfurt/ Main (FRA)Budapest (BUD)1 giờ 35 phút
883Tallinn (TLL)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 35 phút
2511Birmingham (BHX)Muy-ních (MUC)1 giờ 50 phút
625Dammam (DMM)Kuwait City (KWI)1 giờ 5 phút
1078Frankfurt/ Main (FRA)Lyon (LYS)1 giờ 20 phút
625Kuwait City (KWI)Frankfurt/ Main (FRA)6 giờ 45 phút
2510Muy-ních (MUC)Birmingham (BHX)2 giờ 0 phút
2271Nice (NCE)Muy-ních (MUC)1 giờ 25 phút
1833Málaga (AGP)Muy-ních (MUC)3 giờ 0 phút
590Frankfurt/ Main (FRA)Nairobi (NBO)9 giờ 0 phút
1054Frankfurt/ Main (FRA)Nantes (NTE)1 giờ 35 phút
144Frankfurt/ Main (FRA)Nürnberg (Nuremberg) (NUE)0 giờ 40 phút
1422Frankfurt/ Main (FRA)Bucharest (OTP)2 giờ 25 phút
890Frankfurt/ Main (FRA)Riga (RIX)2 giờ 10 phút
743Ô-sa-ka (KIX)Muy-ních (MUC)14 giờ 30 phút
1832Muy-ních (MUC)Málaga (AGP)3 giờ 5 phút
1055Nantes (NTE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 35 phút
1737Belgrade (BEG)Muy-ních (MUC)1 giờ 35 phút
1007Brussels (BRU)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
2235Paris (CDG)Muy-ních (MUC)1 giờ 25 phút
979Dublin (DUB)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 5 phút
1364Frankfurt/ Main (FRA)Krakow (KRK)1 giờ 35 phút
2234Muy-ních (MUC)Paris (CDG)1 giờ 40 phút
1091Mác-xây (MRS)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
2415Stockholm (ARN)Muy-ních (MUC)2 giờ 15 phút
1285Athen (ATH)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 10 phút
1817Bác-xê-lô-na (BCN)Muy-ních (MUC)2 giờ 5 phút
1825Thành phố Bilbao (BIO)Muy-ních (MUC)2 giờ 15 phút
581Cairo (CAI)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 35 phút
962Frankfurt/ Main (FRA)Edinburgh (EDI)2 giờ 0 phút
454Frankfurt/ Main (FRA)San Francisco (SFO)11 giờ 30 phút
1100Frankfurt/ Main (FRA)Tu-lu-dơ (TLS)1 giờ 45 phút
2461Helsinki (HEL)Muy-ních (MUC)2 giờ 50 phút
2414Muy-ních (MUC)Stockholm (ARN)2 giờ 15 phút
1680Muy-ních (MUC)Budapest (BUD)1 giờ 15 phút
1696Muy-ních (MUC)Ljubljana (LJU)0 giờ 55 phút
1423Bucharest (OTP)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 40 phút
1148Frankfurt/ Main (FRA)Málaga (AGP)3 giờ 5 phút
882Frankfurt/ Main (FRA)Tallinn (TLL)2 giờ 25 phút
1756Muy-ních (MUC)Athen (ATH)2 giờ 25 phút
1982Muy-ních (MUC)Cologne (CGN)1 giờ 5 phút
1529Belfast (BHD)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 25 phút
1528Frankfurt/ Main (FRA)Belfast (BHD)2 giờ 25 phút
950Frankfurt/ Main (FRA)Newcastle upon Tyne (NCL)1 giờ 50 phút
1402Frankfurt/ Main (FRA)Praha (Prague) (PRG)1 giờ 5 phút
686Frankfurt/ Main (FRA)Tel Aviv (TLV)4 giờ 5 phút
1305Istanbul (IST)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 15 phút
2282Muy-ních (MUC)Brussels (BRU)1 giờ 25 phút
1760Muy-ních (MUC)Larnaca (LCA)3 giờ 25 phút
687Tel Aviv (TLV)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 45 phút
1319Algiers (ALG)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 45 phút
1125Bác-xê-lô-na (BCN)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 10 phút
843Billund (BLL)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 25 phút
1124Frankfurt/ Main (FRA)Bác-xê-lô-na (BCN)2 giờ 5 phút
1088Frankfurt/ Main (FRA)Mác-xây (MRS)1 giờ 35 phút
891Riga (RIX)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 30 phút
2327Vienna (VIE)Muy-ních (MUC)1 giờ 0 phút
1757Athen (ATH)Muy-ních (MUC)2 giờ 40 phút
3603Dortmund (DTZ)Essen (ESZ)0 giờ 26 phút
3592Essen (ESZ)Dortmund (DTZ)0 giờ 33 phút
3605Essen (ESZ)Düsseldorf (QDU)0 giờ 28 phút
3627Essen (ESZ)Cologne (QKL)0 giờ 49 phút
3708Frankfurt/ Main (FRA)Kassel (KWQ)1 giờ 58 phút
1242Frankfurt/ Main (FRA)Vienna (VIE)1 giờ 20 phút
3740Frankfurt/ Main (FRA)Erfurt (XIU)2 giờ 36 phút
819Gothenburg (GOT)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
3713Kassel (KWQ)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 41 phút
3726Kassel (KWQ)Göttingen (ZEU)0 giờ 52 phút
2501Manchester (MAN)Muy-ních (MUC)2 giờ 0 phút
2100Muy-ních (MUC)Hannover (HAJ)1 giờ 10 phút
2460Muy-ních (MUC)Helsinki (HEL)2 giờ 35 phút
1796Muy-ních (MUC)Thành phố Palma de Mallorca (PMI)2 giờ 10 phút
1842Muy-ních (MUC)Thành phố Valencia (VLC)2 giờ 25 phút
1797Thành phố Palma de Mallorca (PMI)Muy-ních (MUC)2 giờ 10 phút
3522Düsseldorf (QDU)Essen (ESZ)0 giờ 29 phút
3619Düsseldorf (QDU)Cologne (QKL)0 giờ 22 phút
3612Cologne (QKL)Düsseldorf (QDU)0 giờ 22 phút
1543Skopje (SKP)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 25 phút
1843Thành phố Valencia (VLC)Muy-ních (MUC)2 giờ 25 phút
3572Bregenz (XGZ)Muy-ních (ZMU)2 giờ 14 phút
3569Bregenz (XGZ)Zurich (ZRH)1 giờ 16 phút
3739Dresden (XIR)Leipzig (XIT)1 giờ 16 phút
3736Leipzig (XIT)Dresden (XIR)1 giờ 8 phút
3739Leipzig (XIT)Erfurt (XIU)0 giờ 43 phút
3745Erfurt (XIU)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 39 phút
3734Erfurt (XIU)Leipzig (XIT)0 giờ 44 phút
3727Göttingen (ZEU)Kassel (KWQ)0 giờ 47 phút
3708Göttingen (ZEU)Hannover (ZVR)0 giờ 40 phút
3713Hăm-buốc (ZMB)Hannover (ZVR)1 giờ 34 phút
3579Muy-ních (ZMU)Bregenz (XGZ)2 giờ 14 phút
3570Zurich (ZRH)Bregenz (XGZ)1 giờ 17 phút
3719Hannover (ZVR)Göttingen (ZEU)0 giờ 38 phút
3714Hannover (ZVR)Hăm-buốc (ZMB)1 giờ 33 phút
587Cairo (CAI)Muy-ních (MUC)4 giờ 5 phút
1542Frankfurt/ Main (FRA)Skopje (SKP)2 giờ 10 phút
2431Gothenburg (GOT)Muy-ních (MUC)1 giờ 50 phút
2430Muy-ních (MUC)Gothenburg (GOT)1 giờ 55 phút
2500Muy-ních (MUC)Manchester (MAN)2 giờ 10 phút
1782Muy-ních (MUC)Porto (OPO)3 giờ 0 phút
1783Porto (OPO)Muy-ních (MUC)2 giờ 55 phút
1371Krakow (KRK)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 40 phút
646Almaty (ALA)Frankfurt/ Main (FRA)8 giờ 30 phút
359Bremen (BRE)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 0 phút
1339Budapest (BUD)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 45 phút
960Frankfurt/ Main (FRA)Glasgow (GLA)2 giờ 5 phút
2101Hannover (HAJ)Muy-ních (MUC)1 giờ 10 phút
1697Ljubljana (LJU)Muy-ních (MUC)0 giờ 55 phút
1810Muy-ních (MUC)Bác-xê-lô-na (BCN)2 giờ 5 phút
646Astana (NQZ)Almaty (ALA)1 giờ 45 phút
143Nürnberg (Nuremberg) (NUE)Frankfurt/ Main (FRA)0 giờ 45 phút
1707Sofia (SOF)Muy-ních (MUC)2 giờ 5 phút
1149Málaga (AGP)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 5 phút
1561Yerevan (EVN)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 55 phút
1520Frankfurt/ Main (FRA)London (LGW)1 giờ 30 phút
1544Frankfurt/ Main (FRA)Sarajevo (SJJ)1 giờ 45 phút
1521London (LGW)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 30 phút
1545Sarajevo (SJJ)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 0 phút
765Thành phố Bangalore (BLR)Muy-ních (MUC)9 giờ 45 phút
646Frankfurt/ Main (FRA)Astana (NQZ)6 giờ 55 phút
1277Luqa (MLA)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 50 phút
1327Tunis (TUN)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 35 phút
1727Zagreb (ZAG)Muy-ních (MUC)1 giờ 5 phút
1142Frankfurt/ Main (FRA)Thành phố Bilbao (BIO)2 giờ 15 phút
1326Frankfurt/ Main (FRA)Tunis (TUN)2 giờ 20 phút
1879Naples (NAP)Muy-ních (MUC)1 giờ 45 phút
3632Cologne (QKL)Essen (ESZ)0 giờ 47 phút
3680Göttingen (ZEU)Wolfsburg (ZQU)1 giờ 10 phút
3680Wolfsburg (ZQU)Berlin (QPP)1 giờ 13 phút
334Frankfurt/ Main (FRA)Naples (NAP)2 giờ 0 phút
586Muy-ních (MUC)Cairo (CAI)3 giờ 45 phút
566Abuja (ABV)Frankfurt/ Main (FRA)6 giờ 55 phút
566Frankfurt/ Main (FRA)Port Harcourt (PHC)7 giờ 15 phút
2324Muy-ních (MUC)Vienna (VIE)1 giờ 0 phút
566Port Harcourt (PHC)Abuja (ABV)1 giờ 10 phút
1307Beirut (BEY)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 30 phút
1147Thành phố Bilbao (BIO)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 15 phút
1306Frankfurt/ Main (FRA)Beirut (BEY)4 giờ 0 phút
1298Frankfurt/ Main (FRA)Istanbul (IST)3 giờ 5 phút
856Frankfurt/ Main (FRA)Reykjavik (KEF)3 giờ 55 phút
857Reykjavik (KEF)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 35 phút
967Newcastle upon Tyne (NCL)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 50 phút
1687Debrecen (DEB)Muy-ních (MUC)1 giờ 25 phút
1925Luqa (MLA)Muy-ních (MUC)2 giờ 25 phút
1686Muy-ních (MUC)Debrecen (DEB)1 giờ 25 phút
1924Muy-ních (MUC)Luqa (MLA)2 giờ 20 phút
2404Muy-ních (MUC)Tallinn (TLL)2 giờ 25 phút
2405Tallinn (TLL)Muy-ních (MUC)2 giờ 30 phút
568Frankfurt/ Main (FRA)Lagos (LOS)6 giờ 35 phút
569Lagos (LOS)Frankfurt/ Main (FRA)6 giờ 50 phút
521Mexico City (MEX)Muy-ních (MUC)10 giờ 55 phút
520Muy-ních (MUC)Mexico City (MEX)12 giờ 50 phút
335Naples (NAP)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 10 phút
Hiển thị thêm đường bay

Lufthansa thông tin liên hệ

Thông tin của Lufthansa

Mã IATALH
Tuyến đường595
Tuyến bay hàng đầuBerlin đến Sân bay Frankfurt/ Main
Sân bay được khai thác192
Sân bay hàng đầuFrankfurt/ Main

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.