Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Malaysia Airlines

MH

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Malaysia Airlines

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Malaysia Airlines

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Bảy

Mùa cao điểm

Tháng Mười hai
Thời điểm tốt nhất để tránh các chyến bay quá đông đúc, tuy nhiên mức giá cao hơn trung bình khoảng 17%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 10%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Malaysia Airlines

  • Đâu là hạn định do Malaysia Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Malaysia Airlines, hành lý xách tay không được quá 56x36x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Malaysia Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Malaysia Airlines bay đến đâu?

    Malaysia Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 73 thành phố ở 24 quốc gia khác nhau. Malaysia Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 73 thành phố ở 24 quốc gia khác nhau. Singapore, Kuala Lumpur và Kota Kinabalu là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Malaysia Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Malaysia Airlines?

    Malaysia Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Kuala Lumpur.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Malaysia Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Malaysia Airlines.

  • Các vé bay của hãng Malaysia Airlines có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Malaysia Airlines sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Malaysia Airlines là Tháng Bảy, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười hai.

  • Hãng Malaysia Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Malaysia Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Kuala Lumpur đến Kuantan, với giá vé 1.065.766 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Malaysia Airlines?

  • Liệu Malaysia Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Malaysia Airlines là một phần của liên minh hãng bay oneworld.

  • Hãng Malaysia Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Malaysia Airlines có các chuyến bay tới 73 điểm đến.

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Malaysia Airlines

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Malaysia Airlines là Tháng Bảy, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười hai.

Đánh giá của khách hàng Malaysia Airlines

7,3
TốtDựa trên 254 các đánh giá được xác minh của khách
8,1Phi hành đoàn
7,0Thức ăn
7,6Lên máy bay
7,4Thư thái
6,7Thư giãn, giải trí

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Malaysia Airlines

Th. 4 5/7

Bản đồ tuyến bay của hãng Malaysia Airlines - Malaysia Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Malaysia Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Malaysia Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 4 5/7

Tất cả các tuyến bay của hãng Malaysia Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
3552Mukah (MKM)Miri (MYY)1 giờ 10 phút
3434Miri (MYY)Bario (BBN)0 giờ 50 phút
3043Kota Kinabalu (BKI)Đảo Labuan (LBU)0 giờ 35 phút
3016Kota Kinabalu (BKI)Lahad Datu (LDU)1 giờ 0 phút
3421Kuching (KCH)Mukah (MKM)1 giờ 5 phút
3752Kuching (KCH)Mulu (MZV)1 giờ 40 phút
3048Đảo Labuan (LBU)Kota Kinabalu (BKI)0 giờ 35 phút
3225Đảo Labuan (LBU)Miri (MYY)0 giờ 45 phút
3017Lahad Datu (LDU)Kota Kinabalu (BKI)0 giờ 55 phút
3420Mukah (MKM)Kuching (KCH)1 giờ 5 phút
3228Miri (MYY)Đảo Labuan (LBU)0 giờ 45 phút
3252Mulu (MZV)Kota Kinabalu (BKI)0 giờ 55 phút
3722Marudi (MUR)Bario (BBN)0 giờ 40 phút
3435Bario (BBN)Miri (MYY)0 giờ 50 phút
715Kuala Lumpur (KUL)Denpasar (DPS)3 giờ 20 phút
748Kuala Lumpur (KUL)Đà Nẵng (DAD)2 giờ 50 phút
3519Lawas (LWY)Miri (MYY)0 giờ 45 phút
3518Miri (MYY)Lawas (LWY)0 giờ 45 phút
726Jakarta (CGK)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 20 phút
165Doha (DOH)Kuala Lumpur (KUL)7 giờ 55 phút
2547Kuching (KCH)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 50 phút
3760Kuching (KCH)Limbang (LMN)1 giờ 45 phút
3711Kuching (KCH)Kampong Barong (TGC)0 giờ 40 phút
727Kuala Lumpur (KUL)Jakarta (CGK)2 giờ 25 phút
164Kuala Lumpur (KUL)Doha (DOH)7 giờ 30 phút
2532Kuala Lumpur (KUL)Kuching (KCH)1 giờ 50 phút
4Kuala Lumpur (KUL)London (LHR)13 giờ 45 phút
1194Kuala Lumpur (KUL)Penang (PEN)1 giờ 5 phút
1London (LHR)Kuala Lumpur (KUL)13 giờ 15 phút
3475Limbang (LMN)Miri (MYY)0 giờ 35 phút
3553Miri (MYY)Mukah (MKM)1 giờ 10 phút
3630Miri (MYY)Mulu (MZV)0 giờ 30 phút
3653Miri (MYY)Sibu (SBW)1 giờ 0 phút
3753Mulu (MZV)Kuching (KCH)1 giờ 30 phút
1137Penang (PEN)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 5 phút
3654Sibu (SBW)Miri (MYY)1 giờ 0 phút
3712Kampong Barong (TGC)Kuching (KCH)0 giờ 40 phút
3718Sibu (SBW)Mukah (MKM)0 giờ 25 phút
3541Bakalalan (BKM)Lawas (LWY)0 giờ 35 phút
3540Lawas (LWY)Bakalalan (BKM)0 giờ 35 phút
21Paris (CDG)Kuala Lumpur (KUL)12 giờ 45 phút
22Kuala Lumpur (KUL)Paris (CDG)13 giờ 0 phút
129Kuala Lumpur (KUL)Melbourne (MEL)7 giờ 55 phút
141Kuala Lumpur (KUL)Sydney (SYD)8 giờ 25 phút
148Melbourne (MEL)Kuala Lumpur (KUL)8 giờ 45 phút
140Sydney (SYD)Kuala Lumpur (KUL)8 giờ 55 phút
3723Bario (BBN)Marudi (MUR)0 giờ 40 phút
118Kuala Lumpur (KUL)Amritsar (ATQ)5 giờ 55 phút
3577Marudi (MUR)Miri (MYY)0 giờ 20 phút
119Amritsar (ATQ)Kuala Lumpur (KUL)6 giờ 0 phút
171Kathmandu (KTM)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 50 phút
170Kuala Lumpur (KUL)Kathmandu (KTM)4 giờ 45 phút
125Kuala Lumpur (KUL)Perth (PER)5 giờ 55 phút
124Perth (PER)Kuala Lumpur (KUL)6 giờ 0 phút
138Adelaide (ADL)Kuala Lumpur (KUL)7 giờ 40 phút
139Kuala Lumpur (KUL)Adelaide (ADL)7 giờ 5 phút
714Denpasar (DPS)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 10 phút
3502Limbang (LMN)Lawas (LWY)0 giờ 20 phút
3503Lawas (LWY)Limbang (LMN)0 giờ 20 phút
208Kuala Lumpur (KUL)Ahmedabad (AMD)5 giờ 25 phút
204Kuala Lumpur (KUL)Thiruvananthapuram (TRV)4 giờ 0 phút
847Kuala Lumpur (KUL)Makassar (UPG)3 giờ 25 phút
846Makassar (UPG)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 25 phút
749Đà Nẵng (DAD)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 55 phút
3576Miri (MYY)Marudi (MUR)0 giờ 20 phút
132Auckland (AKL)Kuala Lumpur (KUL)11 giờ 30 phút
133Kuala Lumpur (KUL)Auckland (AKL)10 giờ 15 phút
175Mumbai (BOM)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 30 phút
174Kuala Lumpur (KUL)Mumbai (BOM)5 giờ 20 phút
173Niu Đê-li (DEL)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 40 phút
172Kuala Lumpur (KUL)Niu Đê-li (DEL)5 giờ 45 phút
3162Limbang (LMN)Kota Kinabalu (BKI)0 giờ 50 phút
3719Mukah (MKM)Sibu (SBW)0 giờ 25 phút
2710Kuala Lumpur (KUL)Sandakan (SDK)3 giờ 0 phút
2711Sandakan (SDK)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 0 phút
805Manila (MNL)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 0 phút
804Kuala Lumpur (KUL)Manila (MNL)4 giờ 0 phút
842Balikpapan (BPN)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 55 phút
843Kuala Lumpur (KUL)Balikpapan (BPN)3 giờ 10 phút
3593Long Banga (LBP)Miri (MYY)0 giờ 55 phút
3592Miri (MYY)Long Banga (LBP)0 giờ 55 phút
107Ahmedabad (AMD)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 30 phút
117Thiruvananthapuram (TRV)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 20 phút
2649Kota Kinabalu (BKI)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 40 phút
3161Kota Kinabalu (BKI)Limbang (LMN)0 giờ 50 phút
80Kota Kinabalu (BKI)Tô-ky-ô (NRT)5 giờ 30 phút
3624Miri (MYY)Long Seridan (ODN)0 giờ 40 phút
81Tô-ky-ô (NRT)Kota Kinabalu (BKI)6 giờ 30 phút
3625Long Seridan (ODN)Miri (MYY)0 giờ 40 phút
3142Bario (BBN)Long Banga (LBP)0 giờ 25 phút
2624Kuala Lumpur (KUL)Kota Kinabalu (BKI)2 giờ 45 phút
2598Kuala Lumpur (KUL)Miri (MYY)2 giờ 25 phút
3143Long Banga (LBP)Bario (BBN)0 giờ 25 phút
3601Long Lellang (LGL)Marudi (MUR)0 giờ 35 phút
773Chiềng Mai (CNX)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 0 phút
772Kuala Lumpur (KUL)Chiềng Mai (CNX)2 giờ 50 phút
750Kuala Lumpur (KUL)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 15 phút
751Hồ Chí Minh (SGN)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 0 phút
1427Kota Bharu (KBR)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 15 phút
1426Kuala Lumpur (KUL)Kota Bharu (KBR)1 giờ 5 phút
105Thành phố Bangalore (BLR)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 20 phút
104Kuala Lumpur (KUL)Thành phố Bangalore (BLR)4 giờ 20 phút
787Thị trấn Phuket (HKT)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 35 phút
786Kuala Lumpur (KUL)Thị trấn Phuket (HKT)1 giờ 35 phút
602Singapore (SIN)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 20 phút
789Băng Cốc (BKK)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 15 phút
788Kuala Lumpur (KUL)Băng Cốc (BKK)2 giờ 20 phút
485Kuala Lumpur (KUL)Đảo Male (MLE)4 giờ 15 phút
484Đảo Male (MLE)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 35 phút
3600Marudi (MUR)Long Lellang (LGL)0 giờ 35 phút
3171Kota Kinabalu (BKI)Lawas (LWY)0 giờ 45 phút
3622Marudi (MUR)Long Seridan (ODN)0 giờ 30 phút
3623Long Seridan (ODN)Marudi (MUR)0 giờ 30 phút
3603Long Lellang (LGL)Miri (MYY)0 giờ 45 phút
3602Miri (MYY)Long Lellang (LGL)0 giờ 45 phút
3132Bario (BBN)Long Lellang (LGL)0 giờ 25 phút
3133Long Lellang (LGL)Bario (BBN)0 giờ 25 phút
3615Long Akah (LKH)Miri (MYY)0 giờ 40 phút
3172Lawas (LWY)Kota Kinabalu (BKI)0 giờ 45 phút
3614Miri (MYY)Long Akah (LKH)0 giờ 40 phút
873Kuala Lumpur (KUL)Surabaya (SUB)2 giờ 45 phút
872Surabaya (SUB)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 40 phút
3251Kota Kinabalu (BKI)Mulu (MZV)0 giờ 55 phút
3446Bintulu (BTU)Miri (MYY)0 giờ 40 phút
3745Bintulu (BTU)Sibu (SBW)0 giờ 35 phút
3154Lahad Datu (LDU)Sandakan (SDK)0 giờ 30 phút
3761Limbang (LMN)Kuching (KCH)1 giờ 40 phút
3445Miri (MYY)Bintulu (BTU)0 giờ 40 phút
3472Miri (MYY)Limbang (LMN)0 giờ 35 phút
3633Mulu (MZV)Miri (MYY)0 giờ 30 phút
3744Sibu (SBW)Bintulu (BTU)0 giờ 35 phút
3155Sandakan (SDK)Lahad Datu (LDU)0 giờ 30 phút
3061Sandakan (SDK)Tawau (TWU)0 giờ 40 phút
3062Tawau (TWU)Sandakan (SDK)0 giờ 40 phút
607Kuala Lumpur (KUL)Singapore (SIN)1 giờ 20 phút
180Kuala Lumpur (KUL)Chennai (MAA)3 giờ 50 phút
181Chennai (MAA)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 5 phút
109Kochi (COK)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 20 phút
67Incheon (ICN)Kuala Lumpur (KUL)6 giờ 35 phút
108Kuala Lumpur (KUL)Kochi (COK)3 giờ 50 phút
66Kuala Lumpur (KUL)Incheon (ICN)6 giờ 40 phút
88Kuala Lumpur (KUL)Tô-ky-ô (NRT)7 giờ 15 phút
1052Johor Bahru (JHB)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 0 phút
1051Kuala Lumpur (KUL)Johor Bahru (JHB)1 giờ 5 phút
1432Kuala Lumpur (KUL)Langkawi (LGK)1 giờ 15 phút
1433Langkawi (LGK)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 20 phút
2585Miri (MYY)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 25 phút
73Hong Kong (HKG)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 0 phút
72Kuala Lumpur (KUL)Hong Kong (HKG)4 giờ 5 phút
89Tô-ky-ô (NRT)Kuala Lumpur (KUL)7 giờ 25 phút
199Hyderabad (HYD)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 25 phút
865Medan (KNO)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 5 phút
864Kuala Lumpur (KUL)Medan (KNO)1 giờ 5 phút
178Colombo (CMB)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 45 phút
198Kuala Lumpur (KUL)Hyderabad (HYD)4 giờ 10 phút
1268Kuala Lumpur (KUL)Kuantan (KUA)0 giờ 50 phút
179Kuala Lumpur (KUL)Colombo (CMB)3 giờ 25 phút
388Kuala Lumpur (KUL)Thượng Hải (PVG)5 giờ 35 phút
389Thượng Hải (PVG)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 35 phút
1209Alor Setar (AOR)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 10 phút
1208Kuala Lumpur (KUL)Alor Setar (AOR)1 giờ 5 phút
366Kuala Lumpur (KUL)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 55 phút
367Taipei (Đài Bắc) (TPE)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 50 phút
103Dhaka (DAC)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 0 phút
102Kuala Lumpur (KUL)Dhaka (DAC)3 giờ 55 phút
1269Kuantan (KUA)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 0 phút
841Kuala Lumpur (KUL)Pekanbaru (PKU)1 giờ 5 phút
840Pekanbaru (PKU)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 10 phút
1336Kuala Lumpur (KUL)Kuala Terengganu (TGG)1 giờ 0 phút
1335Kuala Terengganu (TGG)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 5 phút
740Kuala Lumpur (KUL)Yangon (RGN)2 giờ 45 phút
741Yangon (RGN)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 50 phút
318Kuala Lumpur (KUL)Bắc Kinh (PKX)6 giờ 20 phút
2716Kuala Lumpur (KUL)Sibu (SBW)2 giờ 5 phút
2715Sibu (SBW)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 0 phút
753Hà Nội (HAN)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 25 phút
53Ô-sa-ka (KIX)Kuala Lumpur (KUL)6 giờ 50 phút
752Kuala Lumpur (KUL)Hà Nội (HAN)3 giờ 30 phút
377Quảng Châu (CAN)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 5 phút
376Kuala Lumpur (KUL)Quảng Châu (CAN)4 giờ 10 phút
2743Bintulu (BTU)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 15 phút
2742Kuala Lumpur (KUL)Bintulu (BTU)2 giờ 20 phút
319Bắc Kinh (PKX)Kuala Lumpur (KUL)6 giờ 30 phút
52Kuala Lumpur (KUL)Ô-sa-ka (KIX)6 giờ 20 phút
2608Kuala Lumpur (KUL)Đảo Labuan (LBU)2 giờ 30 phút
762Kuala Lumpur (KUL)Phnom Penh (PNH)2 giờ 0 phút
2664Kuala Lumpur (KUL)Tawau (TWU)2 giờ 55 phút
2609Đảo Labuan (LBU)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 30 phút
763Phnom Penh (PNH)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 50 phút
2665Tawau (TWU)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 50 phút
857Kuala Lumpur (KUL)Yogyakarta (YIA)2 giờ 45 phút
856Yogyakarta (YIA)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 40 phút
157Jeddah (JED)Kuala Lumpur (KUL)9 giờ 15 phút
156Kuala Lumpur (KUL)Jeddah (JED)9 giờ 10 phút
Hiển thị thêm đường bay

Malaysia Airlines thông tin liên hệ

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Malaysia Airlines

Thông tin của Malaysia Airlines

Mã IATAMH
Tuyến đường168
Tuyến bay hàng đầuSân bay Kuala Lumpur Intl đến Singapore
Sân bay được khai thác73
Sân bay hàng đầuKuala Lumpur Intl
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.