MH

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Malaysia Airlines

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Malaysia Airlines

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Mùa cao điểm

Tháng Bảy
Tháng Mười hai
Thời điểm tốt nhất để tránh các chyến bay quá đông đúc, tuy nhiên mức giá cao hơn trung bình khoảng 25%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 13%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Malaysia Airlines

  • Đâu là hạn định do Malaysia Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Malaysia Airlines, hành lý xách tay không được quá 56x36x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Malaysia Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Malaysia Airlines bay đến đâu?

    Malaysia Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 70 thành phố ở 24 quốc gia khác nhau. Malaysia Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 70 thành phố ở 24 quốc gia khác nhau. Kuala Lumpur, Kota Kinabalu và Singapore là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Malaysia Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Malaysia Airlines?

    Malaysia Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Kuala Lumpur.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Malaysia Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Malaysia Airlines.

  • Các vé bay của hãng Malaysia Airlines có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Malaysia Airlines sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Malaysia Airlines là Tháng Bảy, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười hai.

  • Hãng Malaysia Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Malaysia Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Kuala Lumpur đến Johor Bahru, với giá vé 841.662 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Malaysia Airlines?

  • Liệu Malaysia Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Malaysia Airlines là một phần của liên minh hãng bay oneworld.

  • Hãng Malaysia Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Malaysia Airlines có các chuyến bay tới 71 điểm đến.

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Malaysia Airlines

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Malaysia Airlines là Tháng Bảy, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười hai.

Đánh giá của khách hàng Malaysia Airlines

7,3
Tốt277 đánh giá đã được xác minh
7,0Thức ăn
7,6Lên máy bay
6,7Thư giãn, giải trí
8,1Phi hành đoàn
7,5Thư thái
Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Malaysia Airlines

Th. 5 8/28

Bản đồ tuyến bay của hãng Malaysia Airlines - Malaysia Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Malaysia Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Malaysia Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 5 8/28

Tất cả các tuyến bay của hãng Malaysia Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
3439Bario (BBN)Miri (MYY)0 giờ 50 phút
3438Miri (MYY)Bario (BBN)0 giờ 50 phút
3415Kuching (KCH)Mukah (MKM)1 giờ 5 phút
3711Kuching (KCH)Kampong Barong (TGC)0 giờ 40 phút
190Kuala Lumpur (KUL)Niu Đê-li (DEL)5 giờ 45 phút
3712Kampong Barong (TGC)Kuching (KCH)0 giờ 40 phút
3519Lawas (LWY)Miri (MYY)0 giờ 45 phút
3552Mukah (MKM)Miri (MYY)1 giờ 10 phút
3518Miri (MYY)Lawas (LWY)0 giờ 45 phút
3014Kota Kinabalu (BKI)Lahad Datu (LDU)1 giờ 0 phút
3048Đảo Labuan (LBU)Kota Kinabalu (BKI)0 giờ 35 phút
3013Lahad Datu (LDU)Kota Kinabalu (BKI)0 giờ 55 phút
3228Miri (MYY)Đảo Labuan (LBU)0 giờ 45 phút
3723Bario (BBN)Marudi (MUR)0 giờ 40 phút
3722Marudi (MUR)Bario (BBN)0 giờ 40 phút
3577Marudi (MUR)Miri (MYY)0 giờ 20 phút
3541Bakalalan (BKM)Lawas (LWY)0 giờ 35 phút
3540Lawas (LWY)Bakalalan (BKM)0 giờ 35 phút
3719Mukah (MKM)Sibu (SBW)0 giờ 25 phút
3718Sibu (SBW)Mukah (MKM)0 giờ 25 phút
3601Long Lellang (LGL)Marudi (MUR)0 giờ 35 phút
3600Marudi (MUR)Long Lellang (LGL)0 giờ 35 phút
3600Miri (MYY)Marudi (MUR)0 giờ 20 phút
3593Long Banga (LBP)Miri (MYY)0 giờ 55 phút
3592Miri (MYY)Long Banga (LBP)0 giờ 55 phút
3041Kota Kinabalu (BKI)Đảo Labuan (LBU)0 giờ 35 phút
195Mumbai (BOM)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 30 phút
109Kochi (COK)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 20 phút
191Niu Đê-li (DEL)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 40 phút
165Doha (DOH)Kuala Lumpur (KUL)7 giờ 55 phút
192Kuala Lumpur (KUL)Thành phố Bangalore (BLR)4 giờ 15 phút
194Kuala Lumpur (KUL)Mumbai (BOM)5 giờ 10 phút
108Kuala Lumpur (KUL)Kochi (COK)3 giờ 50 phút
164Kuala Lumpur (KUL)Doha (DOH)7 giờ 30 phút
4Kuala Lumpur (KUL)London (LHR)13 giờ 45 phút
485Kuala Lumpur (KUL)Đảo Male (MLE)4 giờ 15 phút
758Kuala Lumpur (KUL)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 15 phút
3221Đảo Labuan (LBU)Miri (MYY)0 giờ 45 phút
3London (LHR)Kuala Lumpur (KUL)13 giờ 15 phút
484Đảo Male (MLE)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 35 phút
759Hồ Chí Minh (SGN)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 0 phút
3591Long Banga (LBP)Marudi (MUR)0 giờ 45 phút
3590Marudi (MUR)Long Banga (LBP)0 giờ 45 phút
3626Marudi (MUR)Long Seridan (ODN)0 giờ 30 phút
3627Long Seridan (ODN)Marudi (MUR)0 giờ 30 phút
3132Bario (BBN)Long Lellang (LGL)0 giờ 25 phút
3133Long Lellang (LGL)Bario (BBN)0 giờ 25 phút
3615Long Akah (LKH)Miri (MYY)0 giờ 40 phút
3172Lawas (LWY)Kota Kinabalu (BKI)0 giờ 45 phút
3614Miri (MYY)Long Akah (LKH)0 giờ 40 phút
180Kuala Lumpur (KUL)Chennai (MAA)3 giờ 50 phút
181Chennai (MAA)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 5 phút
118Kuala Lumpur (KUL)Amritsar (ATQ)5 giờ 55 phút
119Amritsar (ATQ)Kuala Lumpur (KUL)6 giờ 0 phút
178Colombo (CMB)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 50 phút
179Kuala Lumpur (KUL)Colombo (CMB)3 giờ 25 phút
122Sydney (SYD)Kuala Lumpur (KUL)8 giờ 55 phút
128Melbourne (MEL)Kuala Lumpur (KUL)8 giờ 45 phút
847Kuala Lumpur (KUL)Makassar (UPG)3 giờ 25 phút
846Makassar (UPG)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 25 phút
773Chiềng Mai (CNX)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 0 phút
749Đà Nẵng (DAD)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 55 phút
772Kuala Lumpur (KUL)Chiềng Mai (CNX)2 giờ 50 phút
123Kuala Lumpur (KUL)Sydney (SYD)8 giờ 25 phút
53Ô-sa-ka (KIX)Kuala Lumpur (KUL)6 giờ 50 phút
318Kuala Lumpur (KUL)Bắc Kinh (PKX)6 giờ 20 phút
52Kuala Lumpur (KUL)Ô-sa-ka (KIX)6 giờ 20 phút
1396Kuala Lumpur (KUL)Kota Bharu (KBR)1 giờ 5 phút
138Adelaide (ADL)Kuala Lumpur (KUL)7 giờ 40 phút
115Kathmandu (KTM)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 50 phút
139Kuala Lumpur (KUL)Adelaide (ADL)7 giờ 5 phút
114Kuala Lumpur (KUL)Kathmandu (KTM)4 giờ 45 phút
149Kuala Lumpur (KUL)Melbourne (MEL)7 giờ 55 phút
746Kuala Lumpur (KUL)Đà Nẵng (DAD)2 giờ 50 phút
2521Kuching (KCH)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 50 phút
2530Kuala Lumpur (KUL)Kuching (KCH)1 giờ 50 phút
150Kuala Lumpur (KUL)Jeddah (JED)9 giờ 10 phút
624Singapore (SIN)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 20 phút
2631Kota Kinabalu (BKI)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 40 phút
2640Kuala Lumpur (KUL)Kota Kinabalu (BKI)2 giờ 40 phút
1336Kuala Lumpur (KUL)Kuala Terengganu (TGG)1 giờ 0 phút
1335Kuala Terengganu (TGG)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 5 phút
144Auckland (AKL)Kuala Lumpur (KUL)11 giờ 30 phút
89Tô-ky-ô (NRT)Kuala Lumpur (KUL)7 giờ 25 phút
145Kuala Lumpur (KUL)Auckland (AKL)10 giờ 15 phút
1148Kuala Lumpur (KUL)Penang (PEN)1 giờ 5 phút
842Balikpapan (BPN)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 55 phút
843Kuala Lumpur (KUL)Balikpapan (BPN)3 giờ 10 phút
117Thiruvananthapuram (TRV)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 10 phút
80Kota Kinabalu (BKI)Tô-ky-ô (NRT)5 giờ 30 phút
857Kuala Lumpur (KUL)Yogyakarta (YIA)2 giờ 45 phút
81Tô-ky-ô (NRT)Kota Kinabalu (BKI)6 giờ 30 phút
856Yogyakarta (YIA)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 40 phút
2584Kuala Lumpur (KUL)Miri (MYY)2 giờ 25 phút
2585Miri (MYY)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 25 phút
1149Penang (PEN)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 5 phút
3251Kota Kinabalu (BKI)Mulu (MZV)0 giờ 55 phút
3752Kuching (KCH)Mulu (MZV)1 giờ 40 phút
3761Limbang (LMN)Kuching (KCH)1 giờ 40 phút
3473Limbang (LMN)Miri (MYY)0 giờ 35 phút
3422Mukah (MKM)Kuching (KCH)1 giờ 5 phút
3474Miri (MYY)Limbang (LMN)0 giờ 35 phút
3632Miri (MYY)Mulu (MZV)0 giờ 35 phút
3651Miri (MYY)Sibu (SBW)1 giờ 0 phút
3252Mulu (MZV)Kota Kinabalu (BKI)0 giờ 55 phút
3753Mulu (MZV)Kuching (KCH)1 giờ 30 phút
3633Mulu (MZV)Miri (MYY)0 giờ 35 phút
3652Sibu (SBW)Miri (MYY)1 giờ 0 phút
3154Lahad Datu (LDU)Sandakan (SDK)0 giờ 30 phút
3155Sandakan (SDK)Lahad Datu (LDU)0 giờ 30 phút
3061Sandakan (SDK)Tawau (TWU)0 giờ 40 phút
3062Tawau (TWU)Sandakan (SDK)0 giờ 40 phút
704Kuala Lumpur (KUL)Manila (MNL)4 giờ 0 phút
705Manila (MNL)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 0 phút
67Incheon (ICN)Kuala Lumpur (KUL)6 giờ 35 phút
151Jeddah (JED)Kuala Lumpur (KUL)9 giờ 0 phút
3760Kuching (KCH)Limbang (LMN)1 giờ 45 phút
1397Kota Bharu (KBR)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 15 phút
66Kuala Lumpur (KUL)Incheon (ICN)6 giờ 40 phút
70Kuala Lumpur (KUL)Tô-ky-ô (NRT)7 giờ 15 phút
2634Kuala Lumpur (KUL)Đảo Labuan (LBU)2 giờ 30 phút
2635Đảo Labuan (LBU)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 30 phút
3445Miri (MYY)Bintulu (BTU)0 giờ 40 phút
3446Bintulu (BTU)Miri (MYY)0 giờ 40 phút
3745Bintulu (BTU)Sibu (SBW)0 giờ 35 phút
3744Sibu (SBW)Bintulu (BTU)0 giờ 35 phút
1057Kuala Lumpur (KUL)Johor Bahru (JHB)1 giờ 0 phút
1209Alor Setar (AOR)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 10 phút
1208Kuala Lumpur (KUL)Alor Setar (AOR)1 giờ 0 phút
185Can-cút-ta (CCU)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 5 phút
1437Langkawi (LGK)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 20 phút
184Kuala Lumpur (KUL)Can-cút-ta (CCU)3 giờ 50 phút
722Jakarta (CGK)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 20 phút
723Kuala Lumpur (KUL)Jakarta (CGK)2 giờ 25 phút
789Băng Cốc (BKK)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 15 phút
788Kuala Lumpur (KUL)Băng Cốc (BKK)2 giờ 20 phút
196Kuala Lumpur (KUL)Dhaka (DAC)3 giờ 55 phút
3553Miri (MYY)Mukah (MKM)1 giờ 10 phút
158Kuala Lumpur (KUL)Medina (MED)9 giờ 0 phút
609Kuala Lumpur (KUL)Singapore (SIN)1 giờ 20 phút
159Medina (MED)Kuala Lumpur (KUL)9 giờ 40 phút
162Johor Bahru (JHB)Medina (MED)9 giờ 15 phút
79Hong Kong (HKG)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 0 phút
155Jeddah (JED)Johor Bahru (JHB)9 giờ 40 phút
319Bắc Kinh (PKX)Kuala Lumpur (KUL)6 giờ 30 phút
852Denpasar (DPS)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 10 phút
193Thành phố Bangalore (BLR)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 20 phút
753Hà Nội (HAN)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 25 phút
752Kuala Lumpur (KUL)Hà Nội (HAN)3 giờ 30 phút
72Kuala Lumpur (KUL)Hong Kong (HKG)4 giờ 5 phút
21Paris (CDG)Kuala Lumpur (KUL)12 giờ 45 phút
389Thượng Hải (PVG)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 35 phút
791Thị trấn Phuket (HKT)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 40 phút
199Hyderabad (HYD)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 25 phút
790Kuala Lumpur (KUL)Thị trấn Phuket (HKT)1 giờ 35 phút
1446Kuala Lumpur (KUL)Langkawi (LGK)1 giờ 15 phút
762Kuala Lumpur (KUL)Phnom Penh (PNH)2 giờ 0 phút
2710Kuala Lumpur (KUL)Sandakan (SDK)3 giờ 0 phút
763Phnom Penh (PNH)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 50 phút
2711Sandakan (SDK)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 0 phút
2664Kuala Lumpur (KUL)Tawau (TWU)2 giờ 55 phút
2665Tawau (TWU)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 50 phút
20Kuala Lumpur (KUL)Paris (CDG)13 giờ 0 phút
198Kuala Lumpur (KUL)Hyderabad (HYD)4 giờ 10 phút
865Medan (KNO)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 5 phút
864Kuala Lumpur (KUL)Medan (KNO)1 giờ 5 phút
2747Bintulu (BTU)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 15 phút
1058Johor Bahru (JHB)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 0 phút
2746Kuala Lumpur (KUL)Bintulu (BTU)2 giờ 10 phút
124Perth (PER)Kuala Lumpur (KUL)6 giờ 0 phút
853Kuala Lumpur (KUL)Denpasar (DPS)3 giờ 20 phút
197Dhaka (DAC)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 0 phút
366Kuala Lumpur (KUL)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 55 phút
367Taipei (Đài Bắc) (TPE)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 50 phút
1281Kuantan (KUA)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 0 phút
386Kuala Lumpur (KUL)Thượng Hải (PVG)5 giờ 35 phút
204Kuala Lumpur (KUL)Thiruvananthapuram (TRV)4 giờ 0 phút
1268Kuala Lumpur (KUL)Kuantan (KUA)0 giờ 50 phút
125Kuala Lumpur (KUL)Perth (PER)5 giờ 55 phút
875Kuala Lumpur (KUL)Surabaya (SUB)2 giờ 45 phút
874Surabaya (SUB)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 40 phút
107Ahmedabad (AMD)Kuala Lumpur (KUL)5 giờ 30 phút
106Kuala Lumpur (KUL)Ahmedabad (AMD)5 giờ 25 phút
377Quảng Châu (CAN)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 5 phút
376Kuala Lumpur (KUL)Quảng Châu (CAN)4 giờ 10 phút
391Hạ Môn (XMN)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 45 phút
2718Kuala Lumpur (KUL)Sibu (SBW)2 giờ 5 phút
2717Sibu (SBW)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 0 phút
841Kuala Lumpur (KUL)Pekanbaru (PKU)1 giờ 5 phút
840Pekanbaru (PKU)Kuala Lumpur (KUL)1 giờ 10 phút
390Kuala Lumpur (KUL)Hạ Môn (XMN)4 giờ 30 phút
Hiển thị thêm đường bay

Malaysia Airlines thông tin liên hệ

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Malaysia Airlines

Thông tin của Malaysia Airlines

Mã IATAMH
Tuyến đường145
Tuyến bay hàng đầuKota Kinabalu đến Sân bay Kuala Lumpur Intl
Sân bay được khai thác71
Sân bay hàng đầuKuala Lumpur Intl
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.

Dùng KAYAK tìm kiếm các chuyến bay của Malaysia Airlines. Tìm những vé rẻ nhất của hãng Malaysia Airlines, các tuyến bay phổ biến nhất và các đánh giá được xác minh của hãngMalaysia Airlines. KAYAK tìm kiếm hàng trăm website du lịch cho tất cả các hãng bay hàng đầu và những tuyến bay quốc tế hàng đầu nhằm giúp bạn tìm ra vé bay rẻ của hãng Malaysia Airlines và đặt được chuyến bay phù hợp với bạn.

Không phải những gì bạn đang tìm kiếm? Tìm hàng ngàn khách sạn, chuyến baydịch vụ cho thuê xe ô-tô khác với KAYAK.