Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6364 | Ô-sa-ka (KIX) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6195 | Dương Châu (YTY) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6678 | A Lặc Thái (AAT) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7396 | A Khắc Tô (AKU) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6313 | Trường Xuân (CGQ) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6924 | Trường Xuân (CGQ) | Tây An (XIY) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8624 | Thành phố Jeju (CJU) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6150 | Thành phố Jeju (CJU) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8570 | Thành phố Jeju (CJU) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6365 | Đại Liên (DLC) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8623 | Hàng Châu (HGH) | Thành phố Jeju (CJU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7088 | Hàng Châu (HGH) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6360 | Hàng Châu (HGH) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8910 | Tuyền Châu (JJN) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8954 | Côn Minh (KMG) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8702 | Quý Dương (KWE) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7396 | Lan Châu (LHW) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6678 | Lan Châu (LHW) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8876 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6314 | Ninh Ba (NGB) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6366 | Ninh Ba (NGB) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6365 | Ninh Ba (NGB) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7550 | Ninh Ba (NGB) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6149 | Nam Kinh (NKG) | Thành phố Jeju (CJU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6188 | Nam Kinh (NKG) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7517 | Bắc Kinh (PKX) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6733 | Thượng Hải (PVG) | Lệ Giang (LJG) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8875 | Thượng Hải (PVG) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8995 | Thượng Hải (SHA) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8953 | Thượng Hải (SHA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8779 | Thượng Hải (SHA) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6177 | Thượng Hải (SHA) | Tuân Nghĩa (WMT) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8920 | Thẩm Dương (SHE) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8553 | Thẩm Dương (SHE) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7550 | Thẩm Dương (SHE) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6551 | Thẩm Dương (SHE) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6398 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6359 | Yết Dương (SWA) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6366 | Yết Dương (SWA) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8883 | Tam Á (SYX) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8527 | Thẩm Quyến (SZX) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6551 | Dương Châu (YTY) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8527 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6734 | Lệ Giang (LJG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6772 | Nam Xương (KHN) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6760 | Thẩm Dương (SHE) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7492 | Băng Cốc (BKK) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8892 | Băng Cốc (BKK) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7502 | Băng Cốc (BKK) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6294 | Băng Cốc (BKK) | Tây An (XIY) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7419 | Quảng Châu (CAN) | Băng Cốc (DMK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7395 | Quảng Châu (CAN) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6661 | Quảng Châu (CAN) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8836 | Quảng Châu (CAN) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8829 | Thường Đức (CGD) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8830 | Thường Đức (CGD) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6411 | Trịnh Châu (CGO) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6292 | Trịnh Châu (CGO) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7137 | Trịnh Châu (CGO) | Y Lê (YIN) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6412 | Trường Xuân (CGQ) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6482 | Trường Xuân (CGQ) | Đông Dinh (DOY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6771 | Trường Xuân (CGQ) | Nam Xương (KHN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6512 | Trường Xuân (CGQ) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6472 | Trường Xuân (CGQ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7206 | Thành phố Jeju (CJU) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6108 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8898 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8994 | Trùng Khánh (CKG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6173 | Thường Châu (CZX) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8844 | Đại Liên (DLC) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6777 | Đại Liên (DLC) | Dương Châu (YTY) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7420 | Băng Cốc (DMK) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7422 | Băng Cốc (DMK) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6138 | Tửu Tuyền (DNH) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6481 | Đông Dinh (DOY) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8738 | Đông Dinh (DOY) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6482 | Đông Dinh (DOY) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7650 | Phúc Châu (FOC) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6704 | Phúc Châu (FOC) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8919 | Hàng Châu (HGH) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8556 | Hàng Châu (HGH) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8671 | Hoài An (HIA) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8672 | Hoài An (HIA) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6476 | Hành Dương (HNY) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8672 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8684 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6804 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6325 | Nam Xương (KHN) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7001 | Nam Xương (KHN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8830 | Côn Minh (KMG) | Thường Đức (CGD) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8886 | Quý Dương (KWE) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8970 | Quý Dương (KWE) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6677 | Lan Châu (LHW) | A Lặc Thái (AAT) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7395 | Lan Châu (LHW) | A Khắc Tô (AKU) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6137 | Lan Châu (LHW) | Tửu Tuyền (DNH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6703 | Lan Châu (LHW) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6601 | Lan Châu (LHW) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6187 | Lan Châu (LHW) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6138 | Lan Châu (LHW) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8554 | Lan Châu (LHW) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6451 | Lan Châu (LHW) | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8528 | Lan Châu (LHW) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8532 | Bạch Sơn (NBS) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6662 | Ninh Ba (NGB) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6291 | Ninh Ba (NGB) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8683 | Ninh Ba (NGB) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6336 | Ninh Ba (NGB) | Tây An (XIY) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7194 | Nam Kinh (NKG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7491 | Nam Ninh (NNG) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6778 | Nam Ninh (NNG) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6568 | Nam Dương (NNY) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6218 | Tô-ky-ô (NRT) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7205 | Bắc Kinh (PKX) | Thành phố Jeju (CJU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8891 | Thượng Hải (PVG) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8809 | Thượng Hải (PVG) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8569 | Thượng Hải (PVG) | Thành phố Jeju (CJU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8867 | Thượng Hải (PVG) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7421 | Thượng Hải (PVG) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8921 | Thượng Hải (PVG) | Hong Kong (HKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8521 | Thượng Hải (PVG) | Thị trấn Phuket (HKT) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6803 | Thượng Hải (PVG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8589 | Thượng Hải (PVG) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6451 | Thượng Hải (PVG) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8531 | Thượng Hải (PVG) | Bạch Sơn (NBS) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6759 | Thượng Hải (PVG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8549 | Thượng Hải (PVG) | Singapore (SIN) | 5 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8801 | Thượng Hải (PVG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8855 | Thượng Hải (SHA) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8829 | Thượng Hải (SHA) | Thường Đức (CGD) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8737 | Thượng Hải (SHA) | Đông Dinh (DOY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6475 | Thượng Hải (SHA) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8909 | Thượng Hải (SHA) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8885 | Thượng Hải (SHA) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6137 | Thượng Hải (SHA) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6397 | Thượng Hải (SHA) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8957 | Thượng Hải (SHA) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8917 | Thượng Hải (SHA) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6457 | Thượng Hải (SHA) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8845 | Thượng Hải (SHA) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8815 | Thượng Hải (SHA) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6173 | Thẩm Dương (SHE) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8659 | Thẩm Dương (SHE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8831 | Thẩm Dương (SHE) | Tây An (XIY) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6471 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8993 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8555 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8643 | Trạch Gia Trang (SJW) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8660 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8659 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6540 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8985 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6539 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8975 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6265 | Trạch Gia Trang (SJW) | Châu Hải (ZUH) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8958 | Yết Dương (SWA) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8802 | Tam Á (SYX) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8660 | Tam Á (SYX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8613 | Thẩm Quyến (SZX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6481 | Thẩm Quyến (SZX) | Đông Dinh (DOY) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8671 | Thẩm Quyến (SZX) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7194 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6727 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8950 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6539 | Thẩm Quyến (SZX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7039 | Thẩm Quyến (SZX) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8753 | Thẩm Quyến (SZX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7139 | Thẩm Quyến (SZX) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6326 | Thanh Đảo (TAO) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7330 | Thanh Đảo (TAO) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7501 | Thành Đô (TFU) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6677 | Thành Đô (TFU) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6856 | Thành Đô (TFU) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8986 | Thành Đô (TFU) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7329 | Thành Đô (TFU) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6540 | Thông Liêu (TGO) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8884 | Thiên Tân (TSN) | Tam Á (SYX) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6178 | Tuân Nghĩa (WMT) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7040 | Ô Hải (WUA) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7040 | Vũ Hán (WUH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7039 | Vũ Hán (WUH) | Ô Hải (WUA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6293 | Tây An (XIY) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6923 | Tây An (XIY) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7097 | Tây An (XIY) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6402 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8948 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8832 | Tây An (XIY) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8754 | Tây An (XIY) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8845 | Tây An (XIY) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8808 | Hạ Môn (XMN) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8976 | Hạ Môn (XMN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7138 | Y Lê (YIN) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6778 | Dương Châu (YTY) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8969 | Dương Châu (YTY) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6777 | Dương Châu (YTY) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6552 | Dương Châu (YTY) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6266 | Châu Hải (ZUH) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6552 | Châu Hải (ZUH) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8528 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6196 | Trùng Khánh (CKG) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
6284 | Phúc Châu (FOC) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8701 | Ninh Ba (NGB) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7549 | Ninh Ba (NGB) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
6283 | Thẩm Dương (SHE) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7549 | Thẩm Quyến (SZX) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
6996 | Nam Xương (KHN) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8614 | Trùng Khánh (CKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8792 | Xa-pô-rô (CTS) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
6987 | Đại Liên (DLC) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6988 | Ô-sa-ka (KIX) | Đại Liên (DLC) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6995 | Thái Nguyên (TYN) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7140 | Dương Châu (YTY) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7264 | Khách Thập (KHG) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7263 | Lan Châu (LHW) | Khách Thập (KHG) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8922 | Hong Kong (HKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
6452 | Lan Châu (LHW) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
6452 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
6728 | Nam Dương (NNY) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
6223 | Thượng Hải (PVG) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
6224 | Yết Dương (SWA) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
7518 | Lan Châu (LHW) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
6446 | Quảng Nguyên (GYS) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8857 | Hoài An (HIA) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8858 | Hoài An (HIA) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
7669 | Nam Xương (KHN) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8858 | Lan Châu (LHW) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
8857 | Ninh Ba (NGB) | Hoài An (HIA) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8843 | Thượng Hải (PVG) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
6217 | Thượng Hải (PVG) | Tô-ky-ô (NRT) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8951 | Thượng Hải (PVG) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
7669 | Yết Dương (SWA) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
6460 | Yết Dương (SWA) | Tây An (XIY) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8780 | Tam Á (SYX) | Thượng Hải (SHA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8952 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8846 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây An (XIY) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8726 | Hạ Môn (XMN) | Dương Châu (YTY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
6567 | Thượng Hải (PVG) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
6270 | Trường Xuân (CGQ) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8720 | Lan Châu (LHW) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6269 | Yết Dương (SWA) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6269 | Dương Châu (YTY) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6270 | Dương Châu (YTY) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8751 | Trùng Khánh (CKG) | Cát An (JGS) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8751 | Cát An (JGS) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8516 | Tô-ky-ô (HND) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8644 | Nam Ninh (NNG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6860 | Bắc Hải (BHY) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8728 | Trường Xuân (CGQ) | Hạ Môn (XMN) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8626 | Thành phố Jeju (CJU) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8851 | Trường Sa (CSX) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6731 | Đại Liên (DLC) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6859 | Đại Liên (DLC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7619 | Đại Liên (DLC) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6194 | Băng Cốc (DMK) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7535 | Ân Thi (ENH) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7536 | Ân Thi (ENH) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7457 | Hải Khẩu (HAK) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7026 | Hàm Đan (HDG) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7025 | Hàm Đan (HDG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6732 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7464 | Hàng Châu (HGH) | Lâm Nghi (LYI) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7326 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7728 | Hà Trạch (HZA) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6696 | Ngân Xuyên (INC) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6895 | Trùng Khánh (JIQ) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6320 | Tuyền Châu (JJN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6695 | Nam Xương (KHN) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8924 | Nam Xương (KHN) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7670 | Nam Xương (KHN) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6904 | Nam Xương (KHN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8923 | Nam Xương (KHN) | Trạm Giang (ZHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6951 | Côn Minh (KMG) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6952 | Côn Minh (KMG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6258 | Quý Dương (KWE) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7670 | Lan Châu (LHW) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7620 | Lan Châu (LHW) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7133 | Lan Châu (LHW) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6744 | Lan Châu (LHW) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6669 | Lan Châu (LHW) | Y Lê (YIN) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8514 | Lan Châu (LHW) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6952 | Đức Hoành (LUM) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7463 | Lâm Nghi (LYI) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7464 | Lâm Nghi (LYI) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8908 | Miên Dương (MIG) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7240 | Miên Dương (MIG) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8625 | Ninh Ba (NGB) | Thành phố Jeju (CJU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7458 | Ninh Ba (NGB) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8907 | Ninh Ba (NGB) | Miên Dương (MIG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6164 | Ninh Ba (NGB) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8634 | Nam Kinh (NKG) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8851 | Thượng Hải (PVG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8791 | Thượng Hải (PVG) | Xa-pô-rô (CTS) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6537 | Thượng Hải (PVG) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7727 | Thượng Hải (PVG) | Hà Trạch (HZA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6895 | Thượng Hải (PVG) | Trùng Khánh (JIQ) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7239 | Thượng Hải (SHA) | Miên Dương (MIG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6927 | Thượng Hải (SHA) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7025 | Thẩm Dương (SHE) | Hàm Đan (HDG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8923 | Thẩm Dương (SHE) | Nam Xương (KHN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7463 | Thẩm Dương (SHE) | Lâm Nghi (LYI) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6859 | Trạch Gia Trang (SJW) | Bắc Hải (BHY) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6860 | Trạch Gia Trang (SJW) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6319 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6951 | Trạch Gia Trang (SJW) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8785 | Trạch Gia Trang (SJW) | Diêm Thành (YNZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6193 | Yết Dương (SWA) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7536 | Thành Đô (TFU) | Ân Thi (ENH) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7325 | Thành Đô (TFU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6163 | Thành Đô (TFU) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7620 | Tế Nam (TNA) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7535 | Tế Nam (TNA) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7619 | Tế Nam (TNA) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6903 | Thiên Tân (TSN) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7134 | Thiên Tân (TSN) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6928 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thượng Hải (SHA) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6927 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Hòa Điền (YTW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8727 | Hạ Môn (XMN) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7026 | Hạ Môn (XMN) | Hàm Đan (HDG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6670 | Y Lê (YIN) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8785 | Diêm Thành (YNZ) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6928 | Hòa Điền (YTW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8763 | Dương Châu (YTY) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8513 | Dương Châu (YTY) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8924 | Trạm Giang (ZHA) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6908 | Bắc Hải (BHY) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6210 | Bắc Hải (BHY) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8968 | Bắc Hải (BHY) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8512 | Chiềng Mai (CNX) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6780 | Thường Châu (CZX) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6779 | Đại Liên (DLC) | Thường Châu (CZX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6109 | Đại Liên (DLC) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6853 | Đại Liên (DLC) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7576 | Băng Cốc (DMK) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6110 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6782 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6907 | Hợp Phì (HFE) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8693 | Hợp Phì (HFE) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7680 | Hợp Phì (HFE) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6908 | Hợp Phì (HFE) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8694 | Hợp Phì (HFE) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6693 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Nam Xương (KHN) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8974 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8944 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Dương Châu (YTY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8694 | Ngân Xuyên (INC) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6340 | Ngân Xuyên (INC) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6202 | Ngân Xuyên (INC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6854 | Nam Xương (KHN) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6604 | Ô-sa-ka (KIX) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6330 | Ô-sa-ka (KIX) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8606 | Côn Minh (KMG) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7052 | Côn Minh (KMG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8730 | Côn Minh (KMG) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8628 | Quế Lâm (KWL) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6209 | Lan Châu (LHW) | Bắc Hải (BHY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7679 | Lan Châu (LHW) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8712 | Lan Châu (LHW) | Nam Dương (NNY) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6368 | Lan Châu (LHW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8902 | Miên Dương (MIG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6603 | Ninh Ba (NGB) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8605 | Ninh Ba (NGB) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7411 | Ninh Ba (NGB) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7030 | Nam Dương (NNY) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8712 | Nam Dương (NNY) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6332 | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7300 | Phnom Penh (PNH) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8511 | Thượng Hải (PVG) | Chiềng Mai (CNX) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6339 | Thượng Hải (PVG) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7051 | Thượng Hải (PVG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6826 | Thượng Hải (PVG) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8901 | Thượng Hải (PVG) | Miên Dương (MIG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7299 | Thượng Hải (PVG) | Phnom Penh (PNH) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6409 | Thượng Hải (PVG) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8607 | Thượng Hải (SHA) | Trương Gia Khẩu (ZQZ) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6781 | Thẩm Dương (SHE) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6907 | Thẩm Dương (SHE) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6329 | Thẩm Dương (SHE) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8973 | Trạch Gia Trang (SJW) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6201 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8627 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7411 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8693 | Yết Dương (SWA) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7369 | Thành Đô (TFU) | Y Lê (YIN) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7682 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7575 | Hạ Môn (XMN) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7370 | Y Lê (YIN) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8943 | Dương Châu (YTY) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8729 | Dương Châu (YTY) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8608 | Trương Gia Khẩu (ZQZ) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6410 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6174 | Thường Châu (CZX) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8522 | Thị trấn Phuket (HKT) | Thượng Hải (PVG) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8752 | Cát An (JGS) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8752 | Ninh Ba (NGB) | Cát An (JGS) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6174 | Yết Dương (SWA) | Thường Châu (CZX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6737 | An Khang (AKA) | Thường Châu (CZX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6738 | An Khang (AKA) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6857 | Trường Xuân (CGQ) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7346 | Trùng Khánh (CKG) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6738 | Thường Châu (CZX) | An Khang (AKA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6688 | Đông Dinh (DOY) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8764 | Phúc Châu (FOC) | Dương Châu (YTY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6538 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6896 | Trùng Khánh (JIQ) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6896 | Côn Minh (KMG) | Trùng Khánh (JIQ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6737 | Lan Châu (LHW) | An Khang (AKA) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6858 | Lan Châu (LHW) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8703 | Ninh Ba (NGB) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6445 | Thượng Hải (PVG) | Quảng Nguyên (GYS) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8707 | Thẩm Dương (SHE) | Thành phố Jeju (CJU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7345 | Thẩm Dương (SHE) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8900 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8633 | Yết Dương (SWA) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8704 | Thanh Đảo (TAO) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6424 | Thông Liêu (TGO) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6459 | Tây An (XIY) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6743 | Hạ Môn (XMN) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8734 | Thái Nguyên (TYN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8899 | Quảng Châu (CAN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
6331 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
8790 | Incheon (ICN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
6694 | Nam Xương (KHN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 40 phút | • | • | |||||
6506 | Quý Dương (KWE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
8669 | Ninh Ba (NGB) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
8519 | Ninh Ba (NGB) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
8670 | Nam Ninh (NNG) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
8967 | Thượng Hải (PVG) | Bắc Hải (BHY) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
6221 | Thượng Hải (PVG) | Văn Sơn (WNH) | 3 giờ 45 phút | • | • | |||||
8789 | Trạch Gia Trang (SJW) | Incheon (ICN) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
6505 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
7412 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
8520 | Thiên Tân (TSN) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
7412 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 45 phút | • | • | |||||
6222 | Văn Sơn (WNH) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
7068 | Trịnh Châu (CGO) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
7067 | Đại Liên (DLC) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
6318 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Yết Dương (SWA) | 4 giờ 35 phút | • | • | |||||
6140 | Saga (HSG) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
6274 | Ngân Xuyên (INC) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
6687 | Thượng Hải (PVG) | Đông Dinh (DOY) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8515 | Thượng Hải (PVG) | Tô-ky-ô (HND) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
6139 | Thượng Hải (PVG) | Saga (HSG) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
6423 | Thượng Hải (PVG) | Thông Liêu (TGO) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
6273 | Dương Châu (YTY) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
7193 | Đại Liên (DLC) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7193 | Nam Kinh (NKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7029 | Quảng Châu (CAN) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
8560 | Incheon (ICN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
8604 | Miên Dương (MIG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
8711 | Nam Dương (NNY) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
8559 | Thượng Hải (PVG) | Incheon (ICN) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
8719 | Trạch Gia Trang (SJW) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
8603 | Trạch Gia Trang (SJW) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 25 phút | • | ||||||
8711 | Hạ Môn (XMN) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
8708 | Thành phố Jeju (CJU) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | ||||||
8852 | Trường Sa (CSX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
7128 | Khánh Dương (IQN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 40 phút | • | ||||||
8852 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | ||||||
7127 | Thượng Hải (PVG) | Khánh Dương (IQN) | 2 giờ 55 phút | • | ||||||
6317 | Yết Dương (SWA) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 4 giờ 0 phút | • | ||||||
8550 | Singapore (SIN) | Thượng Hải (PVG) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7002 | Tây An (XIY) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7649 | Đại Liên (DLC) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8725 | Dương Châu (YTY) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8524 | Ân Thi (ENH) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8523 | Thượng Hải (PVG) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8786 | Phúc Châu (FOC) | Diêm Thành (YNZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8786 | Diêm Thành (YNZ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
6521 | Thẩm Quyến (SZX) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
6522 | Vô Tích (WUX) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7387 | Đại Liên (DLC) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7388 | Lan Châu (LHW) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8733 | Thượng Hải (PVG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
6401 | Thượng Hải (PVG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • |
Mã IATA | 9C |
---|---|
Tuyến đường | 500 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Thượng Hải Pu Dong đến Trùng Khánh |
Sân bay được khai thác | 100 |
Sân bay hàng đầu | Thượng Hải Pu Dong |