Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
720 | Băng Cốc (BKK) | Phnom Penh (PNH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
350 | Băng Cốc (BKK) | Surat Thani (URT) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
200 | Băng Cốc (BKK) | Udon Thani (UTH) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
721 | Phnom Penh (PNH) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
351 | Surat Thani (URT) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
201 | Udon Thani (UTH) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
980 | Băng Cốc (BKK) | Phú Quốc (PQC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
981 | Phú Quốc (PQC) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
110 | Băng Cốc (BKK) | Chiềng Mai (CNX) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
316 | Băng Cốc (BKK) | Thị trấn Phuket (HKT) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
562 | Băng Cốc (BKK) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
111 | Chiềng Mai (CNX) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
414 | Chiềng Mai (CNX) | Thị trấn Phuket (HKT) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2301 | Thị trấn Phuket (HKT) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
415 | Thị trấn Phuket (HKT) | Chiềng Mai (CNX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
563 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
567 | Ô-sa-ka (KIX) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
566 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
822 | Chiềng Mai (CNX) | Ô-sa-ka (KIX) | 5 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
823 | Ô-sa-ka (KIX) | Chiềng Mai (CNX) | 5 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
224 | Băng Cốc (BKK) | Ubon Ratchathani (UBP) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
225 | Ubon Ratchathani (UBP) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
964 | Băng Cốc (BKK) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
965 | Đà Nẵng (DAD) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
130 | Băng Cốc (BKK) | Chiềng Rai (CEI) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
810 | Băng Cốc (BKK) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
131 | Chiềng Rai (CEI) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
811 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Băng Cốc (BKK) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
210 | Băng Cốc (BKK) | Khỏn Kèn (KKC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
211 | Khỏn Kèn (KKC) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
344 | Băng Cốc (BKK) | Thị trấn Krabi (KBV) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
345 | Thị trấn Krabi (KBV) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
328 | Băng Cốc (BKK) | Hat Yai (HDY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
329 | Hat Yai (HDY) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
401 | Chiềng Rai (CEI) | Thị trấn Phuket (HKT) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
400 | Thị trấn Phuket (HKT) | Chiềng Rai (CEI) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • |
Mã IATA | VZ |
---|---|
Tuyến đường | 36 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Băng Cốc Suvarnabhumi đến Chiềng Mai |
Sân bay được khai thác | 16 |
Sân bay hàng đầu | Băng Cốc Suvarnabhumi |