Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
960 | Băng Cốc (BKK) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
316 | Băng Cốc (BKK) | Thị trấn Phuket (HKT) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
200 | Băng Cốc (BKK) | Udon Thani (UTH) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
961 | Đà Nẵng (DAD) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
201 | Udon Thani (UTH) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
401 | Chiềng Rai (CEI) | Thị trấn Phuket (HKT) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
400 | Thị trấn Phuket (HKT) | Chiềng Rai (CEI) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
118 | Băng Cốc (BKK) | Chiềng Mai (CNX) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
352 | Băng Cốc (BKK) | Surat Thani (URT) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
353 | Surat Thani (URT) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
119 | Chiềng Mai (CNX) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
305 | Thị trấn Phuket (HKT) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
224 | Băng Cốc (BKK) | Ubon Ratchathani (UBP) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
225 | Ubon Ratchathani (UBP) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
344 | Băng Cốc (BKK) | Thị trấn Krabi (KBV) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
345 | Thị trấn Krabi (KBV) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
810 | Băng Cốc (BKK) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
811 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Băng Cốc (BKK) | 6 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
132 | Băng Cốc (BKK) | Chiềng Rai (CEI) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
210 | Băng Cốc (BKK) | Khỏn Kèn (KKC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
722 | Băng Cốc (BKK) | Phnom Penh (PNH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
624 | Băng Cốc (BKK) | Singapore (SIN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
564 | Băng Cốc (BKK) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
133 | Chiềng Rai (CEI) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
414 | Chiềng Mai (CNX) | Thị trấn Phuket (HKT) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
415 | Thị trấn Phuket (HKT) | Chiềng Mai (CNX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
211 | Khỏn Kèn (KKC) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
723 | Phnom Penh (PNH) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
625 | Singapore (SIN) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
565 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
328 | Băng Cốc (BKK) | Hat Yai (HDY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
980 | Băng Cốc (BKK) | Phú Quốc (PQC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
329 | Hat Yai (HDY) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
981 | Phú Quốc (PQC) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
822 | Chiềng Mai (CNX) | Ô-sa-ka (KIX) | 5 giờ 0 phút | • | • | |||||
823 | Ô-sa-ka (KIX) | Chiềng Mai (CNX) | 6 giờ 35 phút | • | • |
Mã IATA | VZ |
---|---|
Tuyến đường | 38 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Băng Cốc Suvarnabhumi đến Chiềng Mai |
Sân bay được khai thác | 17 |
Sân bay hàng đầu | Băng Cốc Suvarnabhumi |