Tìm chuyến bay
Ưu đãi
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

VN

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

1 người lớn
Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

Đây là lý do du khách chọn KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Vé và ưu đãi chuyến bay mới nhất của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

21:50 - 07:15DLI-SGN
9h 25m1 điểm dừng
18:15 - 19:20SGN-DLI
1h 05mbay thẳng
5.554.147 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Th. 6, 14 Thg. 6 - CN, 16 Thg. 6
21:50 - 21:20DLI-SGN
23h 30m2 điểm dừng
18:15 - 19:20SGN-DLI
1h 05mbay thẳng
7.862.034 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Th. 6, 14 Thg. 6 - CN, 16 Thg. 6
19:50 - 13:55DLI-HAN
18h 05m2 điểm dừng
12:00 - 19:20HAN-DLI
7h 20m1 điểm dừng
9.155.465 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Th. 2, 12 Thg. 8 - Th. 4, 14 Thg. 8
19:50 - 18:05DLI-HAN
22h 15m2 điểm dừng
12:50 - 11:45HAN-DLI
22h 55m3 điểm dừng
12.832.868 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Th. 2, 12 Thg. 8 - Th. 4, 14 Thg. 8
19:50 - 07:05DLI-HUI
11h 15m1 điểm dừng
10:00 - 17:45HUI-DLI
7h 45m2 điểm dừng
23.814.355 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
CN, 7 Thg. 7 - Th. 5, 11 Thg. 7
08:40 - 17:45DLI-HUI
9h 05m2 điểm dừng
10:00 - 19:20HUI-DLI
9h 20m2 điểm dừng
32.386.508 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
CN, 7 Thg. 7 - Th. 5, 11 Thg. 7

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Bảy

Mùa cao điểm

Tháng Mười hai
Thời điểm tốt nhất để tránh các chyến bay quá đông đúc, tuy nhiên mức giá cao hơn trung bình khoảng 20%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 1%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

  • Đâu là hạn định do Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam, hành lý xách tay không được quá 56x36x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam bay đến đâu?

    Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 52 thành phố ở 19 quốc gia khác nhau. Hà Nội, Đà Nẵng và Hồ Chí Minh là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam?

    Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Hồ Chí Minh.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam.

  • Các vé bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam là Tháng Bảy, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười hai.

  • Hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Hà Nội đến Vinh, với giá vé 2.282.526 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam?

  • Liệu Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam là một phần của liên minh hãng bay SkyTeam.

  • Hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có các chuyến bay tới 53 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam là Tháng Bảy, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười hai.

Đánh giá của khách hàng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

7,5
TốtDựa trên 302 các đánh giá được xác minh của khách
7,5Thư thái
8,0Phi hành đoàn
6,9Thức ăn
6,6Thư giãn, giải trí
7,6Lên máy bay

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Đặt vé bay rẻ của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

Những ưu đãi gần đây cho chuyến bay khứ hồi

14/6Th. 6
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
9h 25mDLI-SGN
16/6CN
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 05mSGN-DLI
5.554.146 ₫
14/6Th. 6
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
23h 30mDLI-SGN
16/6CN
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 05mSGN-DLI
7.862.034 ₫
14/6Th. 6
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
22h 05mDLI-SGN
16/6CN
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 00mSGN-DLI
7.938.118 ₫
12/8Th. 2
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
18h 05mDLI-HAN
14/8Th. 4
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
7h 20mHAN-DLI
9.155.465 ₫
12/8Th. 2
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
22h 15mDLI-HAN
14/8Th. 4
3 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
22h 55mHAN-DLI
12.832.868 ₫
12/8Th. 2
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
22h 15mDLI-HAN
14/8Th. 4
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
17h 30mHAN-DLI
13.847.324 ₫
7/7CN
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
11h 15mDLI-HUI
11/7Th. 5
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
7h 45mHUI-DLI
23.814.354 ₫
7/7CN
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
9h 05mDLI-HUI
11/7Th. 5
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
9h 20mHUI-DLI
32.386.508 ₫

Tìm kiếm theo điểm dừng

Tìm kiếm theo giá

Những ưu đãi gần đây cho chuyến bay một chiều

18/5Th. 7
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
13h 15mDLI-DAD
5.275.171 ₫
27/6Th. 5
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
22h 05mDLI-SGN
6.949.024 ₫
19/6Th. 4
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
23h 30mDLI-SGN
7.025.108 ₫
6/6Th. 5
3 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
26h 45mDLI-CXR
7.304.083 ₫
1/5Th. 4
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 05mDLI-SGN
7.430.890 ₫
31/5Th. 6
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
16h 50mDLI-SGN
7.557.697 ₫
29/7Th. 2
3 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
36h 10mDLI-PQC
7.735.227 ₫
1/5Th. 4
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
22h 05mDLI-SGN
7.760.588 ₫
1/5Th. 4
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
22h 05mDLI-SGN
7.836.672 ₫
19/6Th. 4
3 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
27h 15mDLI-CXR
8.064.925 ₫
19/6Th. 4
3 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
20h 05mDLI-SGN
8.724.322 ₫
31/5Th. 6
3 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
20h 05mDLI-SGN
8.901.851 ₫
18/5Th. 7
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
7h 15mDLI-HAN
9.586.609 ₫
27/6Th. 5
3 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
20h 05mDLI-SGN
9.789.500 ₫
9/7Th. 3
3 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
22h 30mDLI-CXR
11.311.184 ₫
12/6Th. 4
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
11h 30mDLI-DAD
11.716.967 ₫
1/5Th. 4
3 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
20h 05mDLI-SGN
11.793.051 ₫
19/6Th. 4
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
11h 40mDLI-DAD
11.945.219 ₫
1/5Th. 4
3 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
20h 05mDLI-SGN
11.970.581 ₫
2/7Th. 3
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
12h 30mDLI-DAD
12.173.472 ₫

Tìm kiếm theo điểm dừng

Tìm kiếm theo giá

Trạng thái chuyến bay của Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

CN 4/28

Bản đồ tuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam - Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
CN 4/28

Tất cả các tuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
972Mumbai (BOM)Hà Nội (HAN)4 giờ 50 phút
586Hà Nội (HAN)Cao Hùng (KHH)2 giờ 25 phút
580Hồ Chí Minh (SGN)Cao Hùng (KHH)3 giờ 10 phút
781Hồ Chí Minh (SGN)Melbourne (MEL)8 giờ 20 phút
773Hồ Chí Minh (SGN)Sydney (SYD)8 giờ 30 phút
978Mumbai (BOM)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 20 phút
587Cao Hùng (KHH)Hà Nội (HAN)2 giờ 45 phút
581Cao Hùng (KHH)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 10 phút
570Hồ Chí Minh (SGN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 35 phút
571Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 45 phút
340Hồ Chí Minh (SGN)Na-gôi-a (NGO)5 giờ 25 phút
979Hồ Chí Minh (SGN)Mumbai (BOM)5 giờ 10 phút
1264Hồ Chí Minh (SGN)Vinh (VII)1 giờ 50 phút
56London (LHR)Hà Nội (HAN)11 giờ 55 phút
676Kuala Lumpur (KUL)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 35 phút
1345Nha Trang (CXR)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 25 phút
1386Hồ Chí Minh (SGN)Da Lat (DLI)1 giờ 5 phút
351Phu-ku-ô-ka (FUK)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 10 phút
55Hà Nội (HAN)London (LHR)13 giờ 0 phút
1265Vinh (VII)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 0 phút
18Paris (CDG)Hà Nội (HAN)11 giờ 35 phút
36Frankfurt/ Main (FRA)Hà Nội (HAN)11 giờ 10 phút
37Hà Nội (HAN)Frankfurt/ Main (FRA)12 giờ 5 phút
1183Hải Phòng (HPH)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 15 phút
1203Hà Nội (HAN)Cần Thơ (VCA)2 giờ 20 phút
1202Cần Thơ (VCA)Hà Nội (HAN)2 giờ 25 phút
218Hồ Chí Minh (SGN)Hà Nội (HAN)2 giờ 30 phút
604Băng Cốc (BKK)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 50 phút
843Hà Nội (HAN)Siem Reap (SAI)1 giờ 45 phút
842Siem Reap (SAI)Hà Nội (HAN)1 giờ 50 phút
605Hồ Chí Minh (SGN)Băng Cốc (BKK)1 giờ 35 phút
655Hồ Chí Minh (SGN)Singapore (SIN)2 giờ 15 phút
970Niu Đê-li (DEL)Hà Nội (HAN)4 giờ 25 phút
1602Buôn Ma Thuột (BMV)Hà Nội (HAN)1 giờ 50 phút
178Đà Nẵng (DAD)Hà Nội (HAN)1 giờ 40 phút
1603Hà Nội (HAN)Buôn Ma Thuột (BMV)1 giờ 50 phút
177Hà Nội (HAN)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 35 phút
251Hà Nội (HAN)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 20 phút
8063Hồ Chí Minh (SGN)Côn Đảo (VCS)1 giờ 10 phút
10Paris (CDG)Hồ Chí Minh (SGN)12 giờ 20 phút
618Băng Cốc (BKK)Hà Nội (HAN)2 giờ 10 phút
440Nha Trang (CXR)Incheon (ICN)5 giờ 0 phút
619Hà Nội (HAN)Băng Cốc (BKK)2 giờ 0 phút
1590Đồng Hới (VDH)Hà Nội (HAN)1 giờ 5 phút
127Đà Nẵng (DAD)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 0 phút
403Incheon (ICN)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 20 phút
126Hồ Chí Minh (SGN)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 35 phút
402Hồ Chí Minh (SGN)Incheon (ICN)4 giờ 55 phút
1660Hồ Chí Minh (SGN)Tuy Hoà (TBB)1 giờ 25 phút
1661Tuy Hoà (TBB)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 30 phút
1373Huế (HUI)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 40 phút
1372Hồ Chí Minh (SGN)Huế (HUI)1 giờ 30 phút
630Jakarta (CGK)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 25 phút
1237Hà Nội (HAN)Phú Quốc (PQC)2 giờ 20 phút
1717Hà Nội (HAN)Vinh (VII)0 giờ 55 phút
1236Phú Quốc (PQC)Hà Nội (HAN)2 giờ 10 phút
631Hồ Chí Minh (SGN)Jakarta (CGK)3 giờ 10 phút
1890Côn Đảo (VCS)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 15 phút
1718Vinh (VII)Hà Nội (HAN)0 giờ 55 phút
976Niu Đê-li (DEL)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 20 phút
1350Hồ Chí Minh (SGN)Nha Trang (CXR)1 giờ 20 phút
977Hồ Chí Minh (SGN)Niu Đê-li (DEL)5 giờ 10 phút
1591Hà Nội (HAN)Đồng Hới (VDH)1 giờ 15 phút
1387Da Lat (DLI)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 10 phút
1415Buôn Ma Thuột (BMV)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 15 phút
1414Hồ Chí Minh (SGN)Buôn Ma Thuột (BMV)1 giờ 5 phút
1829Hồ Chí Minh (SGN)Phú Quốc (PQC)1 giờ 35 phút
1822Phú Quốc (PQC)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 20 phút
1623Hà Nội (HAN)Quy Nhơn (UIH)1 giờ 50 phút
1404Hồ Chí Minh (SGN)Đồng Hới (VDH)1 giờ 40 phút
1622Quy Nhơn (UIH)Hà Nội (HAN)1 giờ 40 phút
1405Đồng Hới (VDH)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 50 phút
1562Nha Trang (CXR)Hà Nội (HAN)2 giờ 5 phút
430Đà Nẵng (DAD)Incheon (ICN)4 giờ 35 phút
1563Hà Nội (HAN)Nha Trang (CXR)2 giờ 0 phút
661Hà Nội (HAN)Singapore (SIN)3 giờ 20 phút
321Ô-sa-ka (KIX)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 35 phút
320Hồ Chí Minh (SGN)Ô-sa-ka (KIX)5 giờ 10 phút
660Singapore (SIN)Hà Nội (HAN)3 giờ 35 phút
1392Hồ Chí Minh (SGN)Quy Nhơn (UIH)1 giờ 15 phút
1393Quy Nhơn (UIH)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 25 phút
1273Thanh Hóa (THD)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 5 phút
1276Hồ Chí Minh (SGN)Thanh Hóa (THD)2 giờ 10 phút
8060Cà Mau (CAH)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 15 phút
1182Hồ Chí Minh (SGN)Hải Phòng (HPH)2 giờ 10 phút
318Đà Nẵng (DAD)Tô-ky-ô (NRT)5 giờ 10 phút
592Hà Nội (HAN)Hong Kong (HKG)2 giờ 5 phút
593Hong Kong (HKG)Hà Nội (HAN)2 giờ 5 phút
523Thượng Hải (PVG)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 30 phút
522Hồ Chí Minh (SGN)Thượng Hải (PVG)4 giờ 15 phút
812Siem Reap (SAI)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 15 phút
300Hồ Chí Minh (SGN)Tô-ky-ô (NRT)5 giờ 30 phút
813Hồ Chí Minh (SGN)Siem Reap (SAI)1 giờ 5 phút
507Quảng Châu (CAN)Hà Nội (HAN)2 giờ 10 phút
506Hà Nội (HAN)Quảng Châu (CAN)1 giờ 50 phút
426Hà Nội (HAN)Busan (PUS)4 giờ 0 phút
427Busan (PUS)Hà Nội (HAN)4 giờ 10 phút
1641Hà Nội (HAN)Tam Kỳ (VCL)1 giờ 30 phút
1640Tam Kỳ (VCL)Hà Nội (HAN)1 giờ 30 phút
1805Điện Biên Phủ (DIN)Hà Nội (HAN)1 giờ 0 phút
1574Da Lat (DLI)Hà Nội (HAN)2 giờ 0 phút
1575Hà Nội (HAN)Da Lat (DLI)1 giờ 55 phút
1545Hà Nội (HAN)Huế (HUI)1 giờ 20 phút
310Hà Nội (HAN)Tô-ky-ô (NRT)4 giờ 55 phút
1615Hà Nội (HAN)Pleiku (PXU)1 giờ 45 phút
1544Huế (HUI)Hà Nội (HAN)1 giờ 20 phút
1614Pleiku (PXU)Hà Nội (HAN)1 giờ 35 phút
503Quảng Châu (CAN)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 10 phút
19Hà Nội (HAN)Paris (CDG)13 giờ 0 phút
384Hà Nội (HAN)Tô-ky-ô (HND)4 giờ 45 phút
530Hà Nội (HAN)Thượng Hải (PVG)3 giờ 20 phút
921Hà Nội (HAN)Vientiane (VTE)1 giờ 15 phút
385Tô-ky-ô (HND)Hà Nội (HAN)6 giờ 5 phút
441Incheon (ICN)Nha Trang (CXR)5 giờ 0 phút
780Melbourne (MEL)Hồ Chí Minh (SGN)8 giờ 35 phút
319Tô-ky-ô (NRT)Đà Nẵng (DAD)6 giờ 10 phút
921Phnom Penh (PNH)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 15 phút
920Phnom Penh (PNH)Vientiane (VTE)1 giờ 30 phút
531Thượng Hải (PVG)Hà Nội (HAN)3 giờ 40 phút
502Hồ Chí Minh (SGN)Quảng Châu (CAN)3 giờ 10 phút
920Hồ Chí Minh (SGN)Phnom Penh (PNH)0 giờ 55 phút
772Sydney (SYD)Hồ Chí Minh (SGN)8 giờ 40 phút
920Vientiane (VTE)Hà Nội (HAN)1 giờ 20 phút
921Vientiane (VTE)Phnom Penh (PNH)1 giờ 30 phút
1464Hồ Chí Minh (SGN)Tam Kỳ (VCL)1 giờ 30 phút
1423Pleiku (PXU)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 40 phút
1465Tam Kỳ (VCL)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 30 phút
1804Hà Nội (HAN)Điện Biên Phủ (DIN)0 giờ 55 phút
414Hà Nội (HAN)Incheon (ICN)4 giờ 0 phút
334Hà Nội (HAN)Ô-sa-ka (KIX)4 giờ 10 phút
346Hà Nội (HAN)Na-gôi-a (NGO)4 giờ 40 phút
1651Hà Nội (HAN)Tuy Hoà (TBB)1 giờ 50 phút
431Incheon (ICN)Đà Nẵng (DAD)5 giờ 0 phút
417Incheon (ICN)Hà Nội (HAN)4 giờ 45 phút
335Ô-sa-ka (KIX)Hà Nội (HAN)5 giờ 20 phút
347Na-gôi-a (NGO)Hà Nội (HAN)5 giờ 35 phút
311Tô-ky-ô (NRT)Hà Nội (HAN)6 giờ 5 phút
1422Hồ Chí Minh (SGN)Pleiku (PXU)1 giờ 15 phút
654Singapore (SIN)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 15 phút
1650Tuy Hoà (TBB)Hà Nội (HAN)1 giờ 45 phút
301Tô-ky-ô (NRT)Hồ Chí Minh (SGN)6 giờ 25 phút
356Hà Nội (HAN)Phu-ku-ô-ka (FUK)4 giờ 5 phút
8061Hồ Chí Minh (SGN)Cà Mau (CAH)1 giờ 5 phút
677Hồ Chí Minh (SGN)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 5 phút
98Hồ Chí Minh (SGN)San Francisco (SFO)14 giờ 10 phút
8070Cần Thơ (VCA)Côn Đảo (VCS)1 giờ 0 phút
973Hà Nội (HAN)Mumbai (BOM)5 giờ 30 phút
787Hà Nội (HAN)Sydney (SYD)9 giờ 35 phút
341Na-gôi-a (NGO)Hồ Chí Minh (SGN)6 giờ 0 phút
11Hồ Chí Minh (SGN)Paris (CDG)13 giờ 10 phút
31Hồ Chí Minh (SGN)Frankfurt/ Main (FRA)12 giờ 50 phút
30Frankfurt/ Main (FRA)Hồ Chí Minh (SGN)11 giờ 45 phút
971Hà Nội (HAN)Niu Đê-li (DEL)4 giờ 50 phút
512Hà Nội (HAN)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 45 phút
513Bắc Kinh (PEK)Hà Nội (HAN)3 giờ 55 phút
681Hà Nội (HAN)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 20 phút
680Kuala Lumpur (KUL)Hà Nội (HAN)3 giờ 5 phút
778Melbourne (MEL)Hà Nội (HAN)9 giờ 35 phút
1286Hồ Chí Minh (SGN)Hạ Long (VDO)2 giờ 15 phút
1287Hạ Long (VDO)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 15 phút
423Busan (PUS)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 0 phút
422Hồ Chí Minh (SGN)Busan (PUS)4 giờ 30 phút
350Hồ Chí Minh (SGN)Phu-ku-ô-ka (FUK)5 giờ 5 phút
99San Francisco (SFO)Hồ Chí Minh (SGN)16 giờ 40 phút
779Hà Nội (HAN)Melbourne (MEL)9 giờ 30 phút
357Phu-ku-ô-ka (FUK)Hà Nội (HAN)4 giờ 50 phút
Hiển thị thêm đường bay

Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam thông tin liên hệ

Thông tin của Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

Mã IATAVN
Tuyến đường181
Tuyến bay hàng đầuĐà Nẵng đến Hà Nội
Sân bay được khai thác53
Sân bay hàng đầuHồ Chí Minh Quốc tế Tân Sơn Nhất

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.