Mùa thấp điểm | Tháng Chín |
---|---|
Mùa cao điểm | Tháng Mười hai |
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
217 | Băng Cốc (BKK) | Thị trấn Phuket (HKT) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
319 | Băng Cốc (BKK) | Kathmandu (KTM) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
320 | Kathmandu (KTM) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
102 | Băng Cốc (BKK) | Chiềng Mai (CNX) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
218 | Thị trấn Phuket (HKT) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
344 | Ahmedabad (AMD) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
343 | Băng Cốc (BKK) | Ahmedabad (AMD) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
103 | Chiềng Mai (CNX) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
414 | Singapore (SIN) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
560 | Băng Cốc (BKK) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
561 | Hà Nội (HAN) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
556 | Băng Cốc (BKK) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
326 | Thành phố Bangalore (BLR) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
314 | Can-cút-ta (CCU) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
332 | Niu Đê-li (DEL) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
603 | Hong Kong (HKG) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
330 | Hyderabad (HYD) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
557 | Hồ Chí Minh (SGN) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
340 | Dhaka (DAC) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
338 | Chennai (MAA) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
403 | Băng Cốc (BKK) | Singapore (SIN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
961 | Stockholm (ARN) | Băng Cốc (BKK) | 10 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
960 | Băng Cốc (BKK) | Stockholm (ARN) | 12 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
325 | Băng Cốc (BKK) | Thành phố Bangalore (BLR) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
317 | Băng Cốc (BKK) | Mumbai (BOM) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
668 | Băng Cốc (BKK) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
313 | Băng Cốc (BKK) | Can-cút-ta (CCU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
930 | Băng Cốc (BKK) | Paris (CDG) | 12 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
130 | Băng Cốc (BKK) | Chiềng Rai (CEI) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
950 | Băng Cốc (BKK) | Copenhagen (CPH) | 12 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
339 | Băng Cốc (BKK) | Dhaka (DAC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
331 | Băng Cốc (BKK) | Niu Đê-li (DEL) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
922 | Băng Cốc (BKK) | Frankfurt/ Main (FRA) | 12 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
648 | Băng Cốc (BKK) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
263 | Băng Cốc (BKK) | Hat Yai (HDY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
602 | Băng Cốc (BKK) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
682 | Băng Cốc (BKK) | Tô-ky-ô (HND) | 5 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
329 | Băng Cốc (BKK) | Hyderabad (HYD) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
241 | Băng Cốc (BKK) | Thị trấn Krabi (KBV) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
630 | Băng Cốc (BKK) | Cao Hùng (KHH) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
672 | Băng Cốc (BKK) | Ô-sa-ka (KIX) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
46 | Băng Cốc (BKK) | Khỏn Kèn (KKC) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
417 | Băng Cốc (BKK) | Kuala Lumpur (KUL) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
910 | Băng Cốc (BKK) | London (LHR) | 13 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
465 | Băng Cốc (BKK) | Melbourne (MEL) | 9 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
620 | Băng Cốc (BKK) | Manila (MNL) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
924 | Băng Cốc (BKK) | Muy-ních (MUC) | 11 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
291 | Băng Cốc (BKK) | Narathiwat (NAW) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
676 | Băng Cốc (BKK) | Tô-ky-ô (NRT) | 5 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
614 | Băng Cốc (BKK) | Bắc Kinh (PEK) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
425 | Băng Cốc (BKK) | Penang (PEN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
586 | Băng Cốc (BKK) | Phnom Penh (PNH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
664 | Băng Cốc (BKK) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
303 | Băng Cốc (BKK) | Yangon (RGN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
588 | Băng Cốc (BKK) | Siem Reap (SAI) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
475 | Băng Cốc (BKK) | Sydney (SYD) | 9 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
632 | Băng Cốc (BKK) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
28 | Băng Cốc (BKK) | Ubon Ratchathani (UBP) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8 | Băng Cốc (BKK) | Udon Thani (UTH) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
574 | Băng Cốc (BKK) | Vientiane (VTE) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
970 | Băng Cốc (BKK) | Zurich (ZRH) | 12 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
318 | Mumbai (BOM) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
669 | Quảng Châu (CAN) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
931 | Paris (CDG) | Băng Cốc (BKK) | 11 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
131 | Chiềng Rai (CEI) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
951 | Copenhagen (CPH) | Băng Cốc (BKK) | 10 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
923 | Frankfurt/ Main (FRA) | Băng Cốc (BKK) | 10 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
649 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Băng Cốc (BKK) | 6 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
268 | Hat Yai (HDY) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
661 | Tô-ky-ô (HND) | Băng Cốc (BKK) | 7 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
901 | Istanbul (IST) | Băng Cốc (BKK) | 9 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
250 | Thị trấn Krabi (KBV) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
631 | Cao Hùng (KHH) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
673 | Ô-sa-ka (KIX) | Băng Cốc (BKK) | 6 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
45 | Khỏn Kèn (KKC) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
917 | London (LHR) | Băng Cốc (BKK) | 11 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
462 | Melbourne (MEL) | Băng Cốc (BKK) | 9 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
621 | Manila (MNL) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
925 | Muy-ních (MUC) | Băng Cốc (BKK) | 10 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
292 | Narathiwat (NAW) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
677 | Tô-ky-ô (NRT) | Băng Cốc (BKK) | 7 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
615 | Bắc Kinh (PEK) | Băng Cốc (BKK) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
585 | Phnom Penh (PNH) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
665 | Thượng Hải (PVG) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
302 | Yangon (RGN) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
589 | Siem Reap (SAI) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
476 | Sydney (SYD) | Băng Cốc (BKK) | 9 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
635 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
21 | Ubon Ratchathani (UBP) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5 | Udon Thani (UTH) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
575 | Vientiane (VTE) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
971 | Zurich (ZRH) | Băng Cốc (BKK) | 10 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
433 | Băng Cốc (BKK) | Jakarta (CGK) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
431 | Băng Cốc (BKK) | Denpasar (DPS) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
652 | Băng Cốc (BKK) | Incheon (ICN) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
345 | Băng Cốc (BKK) | Lahore (LHE) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
337 | Băng Cốc (BKK) | Chennai (MAA) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
644 | Băng Cốc (BKK) | Na-gôi-a (NGO) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
434 | Jakarta (CGK) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
671 | Xa-pô-rô (CTS) | Băng Cốc (BKK) | 7 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
432 | Denpasar (DPS) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
653 | Incheon (ICN) | Băng Cốc (BKK) | 5 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
504 | Jeddah (JED) | Băng Cốc (BKK) | 7 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
418 | Kuala Lumpur (KUL) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
346 | Lahore (LHE) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
645 | Na-gôi-a (NGO) | Băng Cốc (BKK) | 6 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
426 | Penang (PEN) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
349 | Băng Cốc (BKK) | Islamabad (ISB) | 5 giờ 35 phút | • | • | |||||
350 | Islamabad (ISB) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 45 phút | • | • |
Mã IATA | TG |
---|---|
Tuyến đường | 130 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Băng Cốc Suvarnabhumi đến Singapore |
Sân bay được khai thác | 66 |
Sân bay hàng đầu | Băng Cốc Suvarnabhumi |