
HO
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Juneyao Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Juneyao Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Juneyao Airlines
Đánh giá của khách hàng Juneyao Airlines
Trạng thái chuyến bay của Juneyao Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Juneyao Airlines - Juneyao Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Juneyao Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Juneyao Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Juneyao Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1730 | Trường Xuân (CGQ) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1716 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1280 | Phúc Châu (FOC) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1991 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1292 | Hong Kong (HKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2210 | Côn Minh (KMG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1744 | Quế Lâm (KWL) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1946 | Lệ Giang (LJG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1729 | Nam Kinh (NKG) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1693 | Nam Kinh (NKG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1730 | Nam Kinh (NKG) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1744 | Nam Kinh (NKG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1695 | Nam Kinh (NKG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1687 | Nam Kinh (NKG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1732 | Nam Ninh (NNG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1380 | Tô-ky-ô (NRT) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1165 | Thượng Hải (PVG) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1279 | Thượng Hải (PVG) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1291 | Thượng Hải (PVG) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1379 | Thượng Hải (PVG) | Tô-ky-ô (NRT) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1992 | Thành Đô (TFU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1508 | Kô-bê (UKB) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1688 | Tây An (XIY) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1080 | Trường Sa (CSX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
1080 | Lệ Giang (LJG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
1945 | Thẩm Quyến (SZX) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
1166 | Đại Liên (DLC) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1658 | Athen (ATH) | Thượng Hải (PVG) | 10 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
1657 | Thượng Hải (PVG) | Athen (ATH) | 11 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
1607 | Thượng Hải (PVG) | Helsinki (HEL) | 9 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2036 | Xích Phong (CIF) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2035 | Hàng Châu (HGH) | Xích Phong (CIF) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
1022 | Hán Trung (HZG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
1101 | Lan Châu (LHW) | Kim Xương (JIC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
1108 | Lan Châu (LHW) | Lũng Nam (LNL) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
1108 | Lũng Nam (LNL) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
1021 | Thượng Hải (PVG) | Hán Trung (HZG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
1101 | Thượng Hải (PVG) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2042 | Du Lâm (UYN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2152 | Du Lâm (UYN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2151 | Tây An (XIY) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1026 | Hình Đài (XNT) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
1094 | Trịnh Châu (CGO) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1094 | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2044 | Trịnh Châu (CGO) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2043 | Trịnh Châu (CGO) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2043 | Hàng Châu (HGH) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2045 | Hàng Châu (HGH) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1067 | Khánh Dương (IQN) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2046 | Quế Lâm (KWL) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
1067 | Thượng Hải (PVG) | Khánh Dương (IQN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1023 | Thượng Hải (PVG) | Đồng Nhân (TEN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
1024 | Đồng Nhân (TEN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2044 | Ô Hải (WUA) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
1726 | Dinh Khẩu (YKH) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
1608 | Helsinki (HEL) | Thượng Hải (PVG) | 8 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
1655 | Thượng Hải (PVG) | Melbourne (MEL) | 10 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1670 | Sydney (SYD) | Thượng Hải (PVG) | 10 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1669 | Thượng Hải (PVG) | Sydney (SYD) | 10 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1667 | Trịnh Châu (CGO) | Milan (MXP) | 11 giờ 15 phút | • | • | |||||
1668 | Milan (MXP) | Trịnh Châu (CGO) | 10 giờ 30 phút | • | • | |||||
2071 | Thượng Hải (PVG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
1660 | Brussels (BRU) | Thượng Hải (PVG) | 11 giờ 0 phút | • | • | |||||
2056 | Bao Đầu (BAV) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2056 | Trịnh Châu (CGO) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1932 | Xích Phong (CIF) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2039 | Hàng Châu (HGH) | Lâm Phần (LFQ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2040 | Lâm Phần (LFQ) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1776 | Lâm Phần (LFQ) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1932 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1854 | Quảng Châu (CAN) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1124 | Trường Sa (CSX) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1356 | Denpasar (DPS) | Thượng Hải (PVG) | 6 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1092 | Huệ Châu (HUZ) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1142 | Quý Dương (KWE) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1210 | Quý Dương (KWE) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1148 | Quế Lâm (KWL) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1712 | Lệ Giang (LJG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1683 | Nam Kinh (NKG) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1366 | Penang (PEN) | Thượng Hải (PVG) | 5 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1141 | Thượng Hải (PVG) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1365 | Thượng Hải (PVG) | Penang (PEN) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1145 | Thượng Hải (PVG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1853 | Thượng Hải (SHA) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1123 | Thượng Hải (SHA) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1083 | Thượng Hải (SHA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1209 | Thượng Hải (SHA) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1147 | Thượng Hải (SHA) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1129 | Thượng Hải (SHA) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1059 | Thượng Hải (SHA) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1131 | Thượng Hải (SHA) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1063 | Thượng Hải (SHA) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1235 | Thượng Hải (SHA) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1130 | Tam Á (SYX) | Thượng Hải (SHA) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1060 | Thành Đô (TFU) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1132 | Thái Nguyên (TYN) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1684 | Du Lâm (UYN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1145 | Vũ Hán (WUH) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1194 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2041 | Hàng Châu (HGH) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
1791 | Nam Kinh (NKG) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
1025 | Thượng Hải (PVG) | Hình Đài (XNT) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
1792 | Hạ Môn (XMN) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
1079 | Trường Sa (CSX) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
1079 | Thượng Hải (PVG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1175 | Thượng Hải (PVG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 25 phút | • | ||||||
1527 | Tam Á (SYX) | Ulaanbaatar (UBN) | 5 giờ 0 phút | • | ||||||
1146 | Lệ Giang (LJG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1711 | Nam Kinh (NKG) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1659 | Thượng Hải (PVG) | Brussels (BRU) | 11 giờ 55 phút | • | ||||||
1146 | Vũ Hán (WUH) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2013 | Vô Tích (WUX) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1373 | Thượng Hải (PVG) | Thành phố Jeju (CJU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1211 | Thượng Hải (PVG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1355 | Thượng Hải (PVG) | Denpasar (DPS) | 6 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2209 | Thượng Hải (PVG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
1725 | Nam Kinh (NKG) | Dinh Khẩu (YKH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
1632 | Thành phố Jeju (CJU) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
1238 | Lệ Giang (LJG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
1631 | Nam Kinh (NKG) | Thành phố Jeju (CJU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1249 | Thượng Hải (PVG) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1255 | Thượng Hải (SHA) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1256 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thượng Hải (SHA) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1107 | Lũng Nam (LNL) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
1107 | Thượng Hải (PVG) | Lũng Nam (LNL) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1783 | Huệ Châu (HUZ) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1783 | Nam Kinh (NKG) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1237 | Thượng Hải (PVG) | Lệ Giang (LJG) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
1931 | Trường Sa (CSX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1507 | Nam Kinh (NKG) | Kô-bê (UKB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1931 | Thanh Đảo (TAO) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1720 | Liễu Châu (LZH) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1720 | Nam Kinh (NKG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1051 | Thượng Hải (PVG) | Dinh Khẩu (YKH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1052 | Dinh Khẩu (YKH) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1093 | Trịnh Châu (CGO) | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1629 | Thượng Hải (PVG) | Kô-bê (UKB) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1196 | Thanh Đảo (TAO) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1630 | Kô-bê (UKB) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1722 | Thành Đô (TFU) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2055 | Trịnh Châu (CGO) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1548 | Thị trấn Phuket (HKT) | Thượng Hải (PVG) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1338 | Ô-sa-ka (KIX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1784 | Nam Kinh (NKG) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1703 | Nam Kinh (NKG) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1749 | Nam Kinh (NKG) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1775 | Nam Kinh (NKG) | Lâm Phần (LFQ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1689 | Nam Kinh (NKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1547 | Thượng Hải (PVG) | Thị trấn Phuket (HKT) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1337 | Thượng Hải (PVG) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1690 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1784 | Thái Nguyên (TYN) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2055 | Ôn Châu (WNZ) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1064 | Tương Dương (XFN) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1250 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
1602 | Singapore (SIN) | Thượng Hải (PVG) | 5 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1890 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1074 | Ôn Châu (WNZ) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1195 | Thượng Hải (PVG) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
1374 | Thành phố Jeju (CJU) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1046 | Thiều Quan (HSC) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1045 | Thượng Hải (PVG) | Thiều Quan (HSC) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
1719 | Đại Liên (DLC) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
1611 | Nam Kinh (NKG) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
1805 | Nam Kinh (NKG) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1719 | Nam Kinh (NKG) | Liễu Châu (LZH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
1254 | Bắc Kinh (PKX) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
1601 | Thượng Hải (PVG) | Singapore (SIN) | 5 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
1253 | Thượng Hải (SHA) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
1889 | Thượng Hải (SHA) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
1188 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
1188 | Thẩm Dương (SHE) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
2009 | Vô Tích (WUX) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
1914 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Vô Tích (WUX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
1223 | Thượng Hải (PVG) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1224 | Du Lâm (UYN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
1914 | Vô Tích (WUX) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2012 | Nam Ninh (NNG) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
2011 | Vô Tích (WUX) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
1860 | Quảng Châu (CAN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
1855 | Thượng Hải (PVG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
1119 | Thượng Hải (PVG) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2203 | Thượng Hải (PVG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
2010 | Thành Đô (TFU) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2204 | Thái Nguyên (TYN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
1384 | Xa-pô-rô (CTS) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
1383 | Thượng Hải (PVG) | Xa-pô-rô (CTS) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1386 | Tô-ky-ô (HND) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
1234 | Huệ Châu (HUZ) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
1612 | Ô-sa-ka (KIX) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
1234 | Thượng Hải (PVG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
1232 | Thành Đô (TFU) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1016 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
1015 | Thượng Hải (PVG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
1589 | Thượng Hải (PVG) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
2200 | Trương Gia Giới (DYG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2031 | Hàng Châu (HGH) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2158 | Nam Kinh (NKG) | Trương Gia Giới (DYG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
1590 | Nam Ninh (NNG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1028 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 20 phút | • | ||||||
1187 | Thẩm Dương (SHE) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
1192 | Trường Xuân (CGQ) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
2016 | Trường Xuân (CGQ) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1786 | Xích Phong (CIF) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
1036 | Xích Phong (CIF) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2155 | Phúc Châu (FOC) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
1010 | Cố Nguyên (GYU) | Tây An (XIY) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
2156 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
1180 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1901 | Huệ Châu (HUZ) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
1624 | Ô-sa-ka (KIX) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
1806 | Côn Minh (KMG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
1704 | Quý Dương (KWE) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1901 | Quý Dương (KWE) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2014 | Quế Lâm (KWL) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
1625 | Bắc Kinh (PKX) | Ô-sa-ka (KIX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1191 | Thượng Hải (PVG) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
1135 | Thượng Hải (PVG) | Trương Gia Giới (DYG) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
1385 | Thượng Hải (PVG) | Tô-ky-ô (HND) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
1037 | Thượng Hải (PVG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 0 phút | • | • | |||||
1328 | Hồ Chí Minh (SGN) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
1091 | Thượng Hải (SHA) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
1718 | Thẩm Dương (SHE) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
2015 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2016 | Thanh Đảo (TAO) | Vô Tích (WUX) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2156 | Vũ Hán (WUH) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2155 | Vũ Hán (WUH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2015 | Vô Tích (WUX) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1009 | Tây An (XIY) | Cố Nguyên (GYU) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
1010 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
2032 | Đại Liên (DLC) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
2157 | Trương Gia Giới (DYG) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
1102 | Kim Xương (JIC) | Lan Châu (LHW) | 0 giờ 55 phút | • | • | |||||
1102 | Lan Châu (LHW) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
1258 | Bắc Kinh (PKX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
1329 | Thượng Hải (PVG) | Hà Nội (HAN) | 3 giờ 45 phút | • | • | |||||
1151 | Thượng Hải (PVG) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
1257 | Thượng Hải (PVG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
1073 | Thượng Hải (PVG) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 35 phút | • | • |
Juneyao Airlines thông tin liên hệ
- HOMã IATA
- +86 21 95520Gọi điện
- global.juneyaoair.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Juneyao Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Juneyao Airlines
Thông tin của Juneyao Airlines
Mã IATA | HO |
---|---|
Tuyến đường | 375 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Ô-sa-ka Kansai Intl đến Sân bay Thượng Hải Pu Dong |
Sân bay được khai thác | 98 |
Sân bay hàng đầu | Thượng Hải Pu Dong |
