Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Juneyao Airlines

HO

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Juneyao Airlines

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Juneyao Airlines

Đây là lý do du khách chọn KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Juneyao Airlines

  • Đâu là hạn định do Juneyao Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Juneyao Airlines, hành lý xách tay không được quá 115 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Juneyao Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Juneyao Airlines bay đến đâu?

    Juneyao Airlines cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 86 thành phố ở 17 quốc gia khác nhau. Thành Đô, Thượng Hải và Ô-sa-ka là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Juneyao Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Juneyao Airlines?

    Juneyao Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Thượng Hải.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Juneyao Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Juneyao Airlines.

  • Hãng Juneyao Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Juneyao Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Thành phố Jeju đến Thượng Hải, với giá vé 3.114.187 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Juneyao Airlines?

  • Liệu Juneyao Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Juneyao Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Juneyao Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Juneyao Airlines có các chuyến bay tới 91 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Juneyao Airlines

4,9
Tầm thườngDựa trên 13 các đánh giá được xác minh của khách
5,8Lên máy bay
5,6Phi hành đoàn
3,2Thư giãn, giải trí
3,3Thức ăn
5,0Thư thái

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Juneyao Airlines

Th. 5 3/21

Bản đồ tuyến bay của hãng Juneyao Airlines - Juneyao Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Juneyao Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Juneyao Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 5 3/21

Tất cả các tuyến bay của hãng Juneyao Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
1517Thượng Hải (SHA)Lệ Giang (LJG)3 giờ 50 phút
1516Tây Song Bản Nạp (JHG)Thượng Hải (SHA)3 giờ 35 phút
1518Lệ Giang (LJG)Thượng Hải (SHA)2 giờ 55 phút
1515Thượng Hải (SHA)Tây Song Bản Nạp (JHG)4 giờ 10 phút
1260Bắc Kinh (PKX)Thượng Hải (SHA)2 giờ 20 phút
1259Thượng Hải (SHA)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 35 phút
1364Băng Cốc (BKK)Thượng Hải (PVG)4 giờ 5 phút
2111Trịnh Châu (CGO)Quý Dương (KWE)2 giờ 30 phút
1568Trường Xuân (CGQ)Thượng Hải (PVG)3 giờ 15 phút
1262Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thượng Hải (PVG)3 giờ 15 phút
2291Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 20 phút
2112Quý Dương (KWE)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 5 phút
1363Thượng Hải (PVG)Băng Cốc (BKK)4 giờ 45 phút
1567Thượng Hải (PVG)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 30 phút
1085Thượng Hải (PVG)Trường Sa (CSX)2 giờ 20 phút
1261Thượng Hải (PVG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 10 phút
1057Thượng Hải (SHA)Thành Đô (TFU)3 giờ 30 phút
1211Thượng Hải (SHA)Tây An (XIY)2 giờ 50 phút
2291Thanh Đảo (TAO)Thành Đô (TFU)3 giờ 15 phút
1984Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thành Đô (TFU)3 giờ 45 phút
1603Thượng Hải (PVG)Singapore (SIN)6 giờ 5 phút
1604Singapore (SIN)Thượng Hải (PVG)5 giờ 25 phút
1630Thành phố Jeju (CJU)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 40 phút
1248Trùng Khánh (CKG)Thượng Hải (SHA)2 giờ 25 phút
1024Đồng Nhân (TEN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 10 phút
2045Hàng Châu (HGH)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 0 phút
2046Bạch Sơn (NBS)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 0 phút
1023Thượng Hải (PVG)Đồng Nhân (TEN)2 giờ 50 phút
1247Thượng Hải (SHA)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 10 phút
2046Thanh Đảo (TAO)Hàng Châu (HGH)1 giờ 55 phút
2045Thanh Đảo (TAO)Bạch Sơn (NBS)1 giờ 50 phút
1199Thượng Hải (PVG)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 50 phút
1200Thanh Đảo (TAO)Thượng Hải (PVG)1 giờ 50 phút
1700Trùng Khánh (CKG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 5 phút
1699Nam Kinh (NKG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 35 phút
1019Thượng Hải (PVG)Côn Minh (KMG)3 giờ 45 phút
1628Na-gôi-a (NGO)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 45 phút
1627Bắc Kinh (PKX)Na-gôi-a (NGO)3 giờ 0 phút
1069Thượng Hải (PVG)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 5 phút
1070Trịnh Châu (CGO)Thượng Hải (PVG)1 giờ 40 phút
1852Quảng Châu (CAN)Thượng Hải (SHA)2 giờ 25 phút
1906Trịnh Châu (CGO)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 30 phút
2056Trịnh Châu (CGO)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 0 phút
1076Trường Xuân (CGQ)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 55 phút
2040Xích Phong (CIF)Hàng Châu (HGH)2 giờ 30 phút
2039Xích Phong (CIF)Cáp Nhĩ Tân (HRB)1 giờ 35 phút
1786Xích Phong (CIF)Nam Kinh (NKG)2 giờ 0 phút
1932Xích Phong (CIF)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 25 phút
1920Trường Sa (CSX)Huệ Châu (HUZ)1 giờ 25 phút
1071Trường Sa (CSX)Lệ Giang (LJG)2 giờ 45 phút
1086Trường Sa (CSX)Thượng Hải (PVG)1 giờ 50 phút
1126Trường Sa (CSX)Thượng Hải (SHA)2 giờ 0 phút
1931Trường Sa (CSX)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 40 phút
2058Trường Sa (CSX)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 40 phút
1719Đại Liên (DLC)Nam Kinh (NKG)1 giờ 50 phút
1356Denpasar (DPS)Thượng Hải (PVG)6 giờ 45 phút
2039Hàng Châu (HGH)Xích Phong (CIF)2 giờ 50 phút
2033Hàng Châu (HGH)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 15 phút
2035Hàng Châu (HGH)Lâm Phần (LFQ)2 giờ 25 phút
2040Cáp Nhĩ Tân (HRB)Xích Phong (CIF)1 giờ 40 phút
1905Huệ Châu (HUZ)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 25 phút
1919Huệ Châu (HUZ)Trường Sa (CSX)1 giờ 30 phút
2034Huệ Châu (HUZ)Hàng Châu (HGH)1 giờ 50 phút
1903Huệ Châu (HUZ)Vũ Hán (WUH)1 giờ 45 phút
1338Ô-sa-ka (KIX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 55 phút
1020Côn Minh (KMG)Thượng Hải (PVG)3 giờ 0 phút
1208Quý Dương (KWE)Thượng Hải (SHA)2 giờ 45 phút
2036Lâm Phần (LFQ)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
1072Lệ Giang (LJG)Trường Sa (CSX)2 giờ 25 phút
1674Lệ Giang (LJG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 40 phút
1946Lệ Giang (LJG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 25 phút
1720Liễu Châu (LZH)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
1785Nam Kinh (NKG)Xích Phong (CIF)2 giờ 25 phút
1720Nam Kinh (NKG)Đại Liên (DLC)1 giờ 40 phút
1673Nam Kinh (NKG)Lệ Giang (LJG)3 giờ 40 phút
1719Nam Kinh (NKG)Liễu Châu (LZH)2 giờ 45 phút
1721Nam Kinh (NKG)Thành Đô (TFU)2 giờ 50 phút
2012Nam Ninh (NNG)Vô Tích (WUX)2 giờ 35 phút
1380Tô-ky-ô (NRT)Thượng Hải (PVG)3 giờ 30 phút
1355Thượng Hải (PVG)Denpasar (DPS)6 giờ 40 phút
1369Thượng Hải (PVG)Thị trấn Phuket (HKT)5 giờ 25 phút
1091Thượng Hải (PVG)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 40 phút
1337Thượng Hải (PVG)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 15 phút
1379Thượng Hải (PVG)Tô-ky-ô (NRT)2 giờ 35 phút
1855Thượng Hải (SHA)Quảng Châu (CAN)2 giờ 55 phút
1125Thượng Hải (SHA)Trường Sa (CSX)2 giờ 15 phút
1207Thượng Hải (SHA)Quý Dương (KWE)3 giờ 5 phút
1177Thượng Hải (SHA)Tam Á (SYX)3 giờ 35 phút
1883Thượng Hải (SHA)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 40 phút
1255Thượng Hải (SHA)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 40 phút
1063Thượng Hải (SHA)Tương Dương (XFN)2 giờ 5 phút
1197Thượng Hải (SHA)Hạ Môn (XMN)1 giờ 55 phút
1159Thượng Hải (SHA)Châu Hải (ZUH)2 giờ 40 phút
1178Tam Á (SYX)Thượng Hải (SHA)3 giờ 5 phút
2010Tam Á (SYX)Vô Tích (WUX)3 giờ 20 phút
1945Thẩm Quyến (SZX)Lệ Giang (LJG)3 giờ 0 phút
1886Thẩm Quyến (SZX)Thượng Hải (SHA)2 giờ 10 phút
1931Thanh Đảo (TAO)Xích Phong (CIF)1 giờ 35 phút
1932Thanh Đảo (TAO)Trường Sa (CSX)2 giờ 50 phút
1722Thành Đô (TFU)Nam Kinh (NKG)2 giờ 15 phút
1058Thành Đô (TFU)Thượng Hải (SHA)2 giờ 50 phút
1721Thành Đô (TFU)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 15 phút
1256Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thượng Hải (SHA)4 giờ 45 phút
2057Ôn Châu (WNZ)Trường Sa (CSX)1 giờ 40 phút
1904Vũ Hán (WUH)Huệ Châu (HUZ)1 giờ 45 phút
2010Vô Tích (WUX)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 25 phút
2012Vô Tích (WUX)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 10 phút
1064Tương Dương (XFN)Thượng Hải (SHA)1 giờ 35 phút
1236Tây An (XIY)Thượng Hải (SHA)2 giờ 40 phút
1198Hạ Môn (XMN)Thượng Hải (SHA)1 giờ 45 phút
1160Châu Hải (ZUH)Thượng Hải (SHA)2 giờ 10 phút
1092Huệ Châu (HUZ)Thượng Hải (PVG)2 giờ 15 phút
1911Huệ Châu (HUZ)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
1912Nam Kinh (NKG)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 20 phút
2055Ôn Châu (WNZ)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 20 phút
1731Nam Kinh (NKG)Nam Ninh (NNG)2 giờ 50 phút
1326Chiềng Mai (CNX)Thượng Hải (PVG)3 giờ 50 phút
1370Thị trấn Phuket (HKT)Thượng Hải (PVG)5 giờ 0 phút
1325Thượng Hải (PVG)Chiềng Mai (CNX)5 giờ 0 phút
2292Thanh Đảo (TAO)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 5 phút
2009Thanh Đảo (TAO)Vô Tích (WUX)1 giờ 30 phút
2292Thành Đô (TFU)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 55 phút
2009Vô Tích (WUX)Tam Á (SYX)3 giờ 25 phút
1392Na-gôi-a (NGO)Thượng Hải (PVG)3 giờ 0 phút
1391Thượng Hải (PVG)Na-gôi-a (NGO)2 giờ 20 phút
1228Lệ Giang (LJG)Thượng Hải (PVG)3 giờ 20 phút
1378Thành phố Jeju (CJU)Thượng Hải (PVG)1 giờ 35 phút
1164Đại Liên (DLC)Thượng Hải (PVG)2 giờ 20 phút
1717Nam Kinh (NKG)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 15 phút
1377Thượng Hải (PVG)Thành phố Jeju (CJU)1 giờ 40 phút
1731Thẩm Dương (SHE)Nam Kinh (NKG)2 giờ 25 phút
1161Thượng Hải (PVG)Đại Liên (DLC)1 giờ 55 phút
1991Hàng Châu (HGH)Thành Đô (TFU)3 giờ 15 phút
1055Thượng Hải (PVG)Dinh Khẩu (YKH)2 giờ 15 phút
1992Thành Đô (TFU)Hàng Châu (HGH)2 giờ 30 phút
2002Thành Đô (TFU)Vô Tích (WUX)2 giờ 35 phút
2001Vô Tích (WUX)Thành Đô (TFU)3 giờ 15 phút
1639Nam Kinh (NKG)Băng Cốc (DMK)4 giờ 45 phút
1787Nam Kinh (NKG)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 55 phút
1788Thái Nguyên (TYN)Nam Kinh (NKG)1 giờ 55 phút
1034Tây Song Bản Nạp (JHG)Thượng Hải (PVG)3 giờ 15 phút
1292Hong Kong (HKG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
1291Thượng Hải (PVG)Hong Kong (HKG)2 giờ 45 phút
1131Thượng Hải (PVG)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 45 phút
1099Thượng Hải (SHA)Côn Minh (KMG)3 giờ 55 phút
1132Thái Nguyên (TYN)Thượng Hải (SHA)2 giờ 15 phút
1638Băng Cốc (BKK)Nam Kinh (NKG)4 giờ 10 phút
2004Trùng Khánh (CKG)Vô Tích (WUX)2 giờ 45 phút
1048Trương Gia Giới (DYG)Thượng Hải (PVG)1 giờ 55 phút
1621Hải Khẩu (HAK)Thượng Hải (PVG)2 giờ 40 phút
1018Côn Minh (KMG)Thượng Hải (SHA)2 giờ 55 phút
1747Nam Kinh (NKG)Tam Á (SYX)3 giờ 25 phút
1622Thượng Hải (PVG)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 35 phút
1007Thượng Hải (PVG)Tây An (XIY)2 giờ 55 phút
1748Tam Á (SYX)Nam Kinh (NKG)3 giờ 20 phút
2003Vô Tích (WUX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 30 phút
2005Vô Tích (WUX)Tây An (XIY)2 giờ 15 phút
1688Tây An (XIY)Nam Kinh (NKG)1 giờ 55 phút
1008Tây An (XIY)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
1007Tây An (XIY)Trung Vệ (ZHY)1 giờ 20 phút
1008Trung Vệ (ZHY)Tây An (XIY)1 giờ 15 phút
1698Côn Minh (KMG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 30 phút
1697Nam Kinh (NKG)Côn Minh (KMG)3 giờ 15 phút
1689Nam Kinh (NKG)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 10 phút
1690Thẩm Quyến (SZX)Nam Kinh (NKG)2 giờ 5 phút
1146Long Nham (LCX)Thượng Hải (PVG)1 giờ 50 phút
1041Lũng Nam (LNL)Lan Châu (LHW)1 giờ 5 phút
1629Bắc Kinh (PKX)Thành phố Jeju (CJU)2 giờ 20 phút
1047Thượng Hải (PVG)Trương Gia Giới (DYG)2 giờ 40 phút
1041Thượng Hải (PVG)Lũng Nam (LNL)3 giờ 15 phút
1056Dinh Khẩu (YKH)Thượng Hải (PVG)2 giờ 15 phút
1637Nam Kinh (NKG)Băng Cốc (BKK)4 giờ 50 phút
1042Lan Châu (LHW)Lũng Nam (LNL)1 giờ 5 phút
1042Lũng Nam (LNL)Thượng Hải (PVG)2 giờ 50 phút
2044Trịnh Châu (CGO)Hàng Châu (HGH)1 giờ 40 phút
2043Trịnh Châu (CGO)Ô Hải (WUA)2 giờ 0 phút
1912Trường Xuân (CGQ)Nam Kinh (NKG)2 giờ 40 phút
1140Trường Trị (CIH)Thượng Hải (PVG)2 giờ 10 phút
1384Xa-pô-rô (CTS)Thượng Hải (PVG)4 giờ 15 phút
2043Hàng Châu (HGH)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 0 phút
1014Thiều Quan (HSC)Thượng Hải (PVG)2 giờ 0 phút
1104Lan Châu (LHW)Thượng Hải (PVG)2 giờ 45 phút
1103Lan Châu (LHW)Trương Dịch (YZY)0 giờ 50 phút
1911Nam Kinh (NKG)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 25 phút
1139Thượng Hải (PVG)Trường Trị (CIH)2 giờ 30 phút
1383Thượng Hải (PVG)Xa-pô-rô (CTS)3 giờ 25 phút
1607Thượng Hải (PVG)Helsinki (HEL)10 giờ 10 phút
1013Thượng Hải (PVG)Thiều Quan (HSC)2 giờ 20 phút
1103Thượng Hải (PVG)Lan Châu (LHW)3 giờ 30 phút
2044Ô Hải (WUA)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 50 phút
1104Trương Dịch (YZY)Lan Châu (LHW)1 giờ 0 phút
1242Trùng Khánh (CKG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 25 phút
1908Cáp Nhĩ Tân (HRB)Vô Tích (WUX)3 giờ 20 phút
1172Nam Ninh (NNG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 40 phút
1241Thượng Hải (PVG)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 5 phút
1171Thượng Hải (PVG)Nam Ninh (NNG)3 giờ 30 phút
1908Vô Tích (WUX)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 35 phút
1626Ô-sa-ka (KIX)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 25 phút
1142Quý Dương (KWE)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
1298Macau (Ma Cao) (MFM)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
1611Nam Kinh (NKG)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 25 phút
1683Nam Kinh (NKG)Du Lâm (UYN)2 giờ 15 phút
1141Thượng Hải (PVG)Quý Dương (KWE)3 giờ 20 phút
1297Thượng Hải (PVG)Macau (Ma Cao) (MFM)2 giờ 45 phút
1684Du Lâm (UYN)Nam Kinh (NKG)2 giờ 5 phút
2121Quý Dương (KWE)Tây An (XIY)2 giờ 0 phút
1687Nam Kinh (NKG)Tây An (XIY)2 giờ 10 phút
2122Tây An (XIY)Quý Dương (KWE)2 giờ 5 phút
2006Tây An (XIY)Vô Tích (WUX)2 giờ 5 phút
1316Cao Hùng (KHH)Thượng Hải (PVG)2 giờ 15 phút
1789Nam Kinh (NKG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 5 phút
1315Thượng Hải (PVG)Cao Hùng (KHH)2 giờ 40 phút
1790Hạ Môn (XMN)Nam Kinh (NKG)2 giờ 0 phút
1386Tô-ky-ô (HND)Thượng Hải (PVG)3 giờ 30 phút
1738Trường Sa (CSX)Nam Kinh (NKG)1 giờ 35 phút
2008Trường Sa (CSX)Vô Tích (WUX)1 giờ 50 phút
1640Băng Cốc (DMK)Nam Kinh (NKG)4 giờ 5 phút
1032Lâm Phần (LFQ)Thượng Hải (PVG)2 giờ 20 phút
1737Nam Kinh (NKG)Trường Sa (CSX)2 giờ 0 phút
1732Nam Ninh (NNG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 30 phút
1033Thượng Hải (PVG)Tây Song Bản Nạp (JHG)4 giờ 15 phút
1031Thượng Hải (PVG)Lâm Phần (LFQ)2 giờ 40 phút
1134Thái Nguyên (TYN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 15 phút
2011Thái Nguyên (TYN)Vô Tích (WUX)2 giờ 15 phút
2007Vô Tích (WUX)Trường Sa (CSX)2 giờ 0 phút
2011Vô Tích (WUX)Nam Ninh (NNG)3 giờ 15 phút
1907Huệ Châu (HUZ)Vô Tích (WUX)2 giờ 10 phút
1181Thượng Hải (PVG)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 40 phút
1309Thượng Hải (PVG)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 0 phút
1310Taipei (Đài Bắc) (TPE)Thượng Hải (PVG)2 giờ 10 phút
1907Vô Tích (WUX)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 45 phút
1616Na-gôi-a (NGO)Nam Kinh (NKG)3 giờ 30 phút
1615Nam Kinh (NKG)Na-gôi-a (NGO)2 giờ 40 phút
1035Thượng Hải (PVG)Xích Phong (CIF)2 giờ 50 phút
1608Helsinki (HEL)Thượng Hải (PVG)9 giờ 5 phút
1148Quế Lâm (KWL)Thượng Hải (PVG)2 giờ 10 phút
1145Thượng Hải (PVG)Long Nham (LCX)2 giờ 25 phút
1065Thượng Hải (PVG)Du Lâm (UYN)2 giờ 55 phút
1066Du Lâm (UYN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 25 phút
1094Côn Minh (KMG)Nhạc Dương (YYA)2 giờ 20 phút
1093Thượng Hải (PVG)Nhạc Dương (YYA)2 giờ 10 phút
1093Nhạc Dương (YYA)Côn Minh (KMG)2 giờ 10 phút
1094Nhạc Dương (YYA)Thượng Hải (PVG)1 giờ 55 phút
1744Quế Lâm (KWL)Nam Kinh (NKG)1 giờ 55 phút
1743Nam Kinh (NKG)Quế Lâm (KWL)2 giờ 25 phút
1667Trịnh Châu (CGO)Milan (MXP)11 giờ 40 phút
1036Xích Phong (CIF)Thượng Hải (PVG)2 giờ 40 phút
1612Ô-sa-ka (KIX)Nam Kinh (NKG)3 giờ 10 phút
1668Milan (MXP)Trịnh Châu (CGO)10 giờ 15 phút
1625Bắc Kinh (PKX)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 45 phút
1147Thượng Hải (PVG)Quế Lâm (KWL)2 giờ 55 phút
1109Thượng Hải (PVG)Tam Minh (SQJ)1 giờ 55 phút
1110Tam Minh (SQJ)Thượng Hải (PVG)1 giờ 50 phút
1075Thanh Đảo (TAO)Trường Xuân (CGQ)1 giờ 40 phút
1276Hải Khẩu (HAK)Thượng Hải (SHA)2 giờ 45 phút
1275Thượng Hải (SHA)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 10 phút
1754Trương Gia Giới (DYG)Nam Kinh (NKG)1 giờ 30 phút
1753Nam Kinh (NKG)Trương Gia Giới (DYG)2 giờ 0 phút
1029Thượng Hải (PVG)2 giờ 40 phút
1030Thượng Hải (PVG)2 giờ 45 phút
1358Băng Cốc (DMK)Thượng Hải (PVG)4 giờ 25 phút
1357Thượng Hải (PVG)Băng Cốc (DMK)4 giờ 40 phút
1182Thẩm Dương (SHE)Thượng Hải (PVG)2 giờ 40 phút
1158Châu Hải (ZUH)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
1632Thành phố Jeju (CJU)Nam Kinh (NKG)1 giờ 55 phút
1188Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 55 phút
1187Thẩm Dương (SHE)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)1 giờ 55 phút
1252Bắc Kinh (PKX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 15 phút
1227Thượng Hải (PVG)Lệ Giang (LJG)4 giờ 25 phút
1155Thượng Hải (PVG)Châu Hải (ZUH)2 giờ 55 phút
1723Nam Kinh (NKG)Dinh Khẩu (YKH)2 giờ 5 phút
1693Dinh Khẩu (YKH)Nam Kinh (NKG)2 giờ 5 phút
1702Quý Dương (KWE)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
1701Nam Kinh (NKG)Quý Dương (KWE)2 giờ 45 phút
1022Hán Trung (HZG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 10 phút
1021Thượng Hải (PVG)Hán Trung (HZG)2 giờ 55 phút
1385Thượng Hải (PVG)Tô-ky-ô (HND)2 giờ 40 phút
1631Nam Kinh (NKG)Thành phố Jeju (CJU)1 giờ 45 phút
1251Thượng Hải (PVG)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 20 phút
Hiển thị thêm đường bay

Juneyao Airlines thông tin liên hệ

Thông tin của Juneyao Airlines

Mã IATAHO
Tuyến đường372
Tuyến bay hàng đầuSân bay Thượng Hải Hongqiao Intl đến Thành Đô
Sân bay được khai thác91
Sân bay hàng đầuThượng Hải Pu Dong

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.