Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1517 | Thượng Hải (SHA) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1516 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thượng Hải (SHA) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1518 | Lệ Giang (LJG) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1515 | Thượng Hải (SHA) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1260 | Bắc Kinh (PKX) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1259 | Thượng Hải (SHA) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1364 | Băng Cốc (BKK) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2111 | Trịnh Châu (CGO) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1568 | Trường Xuân (CGQ) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1262 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2291 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2112 | Quý Dương (KWE) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1363 | Thượng Hải (PVG) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1567 | Thượng Hải (PVG) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1085 | Thượng Hải (PVG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1261 | Thượng Hải (PVG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1057 | Thượng Hải (SHA) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1211 | Thượng Hải (SHA) | Tây An (XIY) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2291 | Thanh Đảo (TAO) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1984 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1603 | Thượng Hải (PVG) | Singapore (SIN) | 6 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
1604 | Singapore (SIN) | Thượng Hải (PVG) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
1630 | Thành phố Jeju (CJU) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
1248 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
1024 | Đồng Nhân (TEN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2045 | Hàng Châu (HGH) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2046 | Bạch Sơn (NBS) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
1023 | Thượng Hải (PVG) | Đồng Nhân (TEN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
1247 | Thượng Hải (SHA) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2046 | Thanh Đảo (TAO) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2045 | Thanh Đảo (TAO) | Bạch Sơn (NBS) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
1199 | Thượng Hải (PVG) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
1200 | Thanh Đảo (TAO) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
1700 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1699 | Nam Kinh (NKG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
1019 | Thượng Hải (PVG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
1628 | Na-gôi-a (NGO) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
1627 | Bắc Kinh (PKX) | Na-gôi-a (NGO) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
1069 | Thượng Hải (PVG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
1070 | Trịnh Châu (CGO) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
1852 | Quảng Châu (CAN) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1906 | Trịnh Châu (CGO) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2056 | Trịnh Châu (CGO) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1076 | Trường Xuân (CGQ) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2040 | Xích Phong (CIF) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2039 | Xích Phong (CIF) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1786 | Xích Phong (CIF) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1932 | Xích Phong (CIF) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1920 | Trường Sa (CSX) | Huệ Châu (HUZ) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1071 | Trường Sa (CSX) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1086 | Trường Sa (CSX) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1126 | Trường Sa (CSX) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1931 | Trường Sa (CSX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2058 | Trường Sa (CSX) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1719 | Đại Liên (DLC) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1356 | Denpasar (DPS) | Thượng Hải (PVG) | 6 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2039 | Hàng Châu (HGH) | Xích Phong (CIF) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2033 | Hàng Châu (HGH) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2035 | Hàng Châu (HGH) | Lâm Phần (LFQ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2040 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1905 | Huệ Châu (HUZ) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1919 | Huệ Châu (HUZ) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2034 | Huệ Châu (HUZ) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1903 | Huệ Châu (HUZ) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1338 | Ô-sa-ka (KIX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1020 | Côn Minh (KMG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1208 | Quý Dương (KWE) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2036 | Lâm Phần (LFQ) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1072 | Lệ Giang (LJG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1674 | Lệ Giang (LJG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1946 | Lệ Giang (LJG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1720 | Liễu Châu (LZH) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1785 | Nam Kinh (NKG) | Xích Phong (CIF) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1720 | Nam Kinh (NKG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1673 | Nam Kinh (NKG) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1719 | Nam Kinh (NKG) | Liễu Châu (LZH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1721 | Nam Kinh (NKG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2012 | Nam Ninh (NNG) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1380 | Tô-ky-ô (NRT) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1355 | Thượng Hải (PVG) | Denpasar (DPS) | 6 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1369 | Thượng Hải (PVG) | Thị trấn Phuket (HKT) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1091 | Thượng Hải (PVG) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1337 | Thượng Hải (PVG) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1379 | Thượng Hải (PVG) | Tô-ky-ô (NRT) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1855 | Thượng Hải (SHA) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1125 | Thượng Hải (SHA) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1207 | Thượng Hải (SHA) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1177 | Thượng Hải (SHA) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1883 | Thượng Hải (SHA) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1255 | Thượng Hải (SHA) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1063 | Thượng Hải (SHA) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1197 | Thượng Hải (SHA) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1159 | Thượng Hải (SHA) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1178 | Tam Á (SYX) | Thượng Hải (SHA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2010 | Tam Á (SYX) | Vô Tích (WUX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1945 | Thẩm Quyến (SZX) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1886 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1931 | Thanh Đảo (TAO) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1932 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1722 | Thành Đô (TFU) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1058 | Thành Đô (TFU) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1721 | Thành Đô (TFU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1256 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thượng Hải (SHA) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2057 | Ôn Châu (WNZ) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1904 | Vũ Hán (WUH) | Huệ Châu (HUZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2010 | Vô Tích (WUX) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2012 | Vô Tích (WUX) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1064 | Tương Dương (XFN) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1236 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1198 | Hạ Môn (XMN) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1160 | Châu Hải (ZUH) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1092 | Huệ Châu (HUZ) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1911 | Huệ Châu (HUZ) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1912 | Nam Kinh (NKG) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2055 | Ôn Châu (WNZ) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1731 | Nam Kinh (NKG) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1326 | Chiềng Mai (CNX) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1370 | Thị trấn Phuket (HKT) | Thượng Hải (PVG) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1325 | Thượng Hải (PVG) | Chiềng Mai (CNX) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2292 | Thanh Đảo (TAO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2009 | Thanh Đảo (TAO) | Vô Tích (WUX) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2292 | Thành Đô (TFU) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2009 | Vô Tích (WUX) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1392 | Na-gôi-a (NGO) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1391 | Thượng Hải (PVG) | Na-gôi-a (NGO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1228 | Lệ Giang (LJG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1378 | Thành phố Jeju (CJU) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
1164 | Đại Liên (DLC) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1717 | Nam Kinh (NKG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
1377 | Thượng Hải (PVG) | Thành phố Jeju (CJU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
1731 | Thẩm Dương (SHE) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
1161 | Thượng Hải (PVG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1991 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1055 | Thượng Hải (PVG) | Dinh Khẩu (YKH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
1992 | Thành Đô (TFU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2002 | Thành Đô (TFU) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2001 | Vô Tích (WUX) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1639 | Nam Kinh (NKG) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1787 | Nam Kinh (NKG) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
1788 | Thái Nguyên (TYN) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1034 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
1292 | Hong Kong (HKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1291 | Thượng Hải (PVG) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1131 | Thượng Hải (PVG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1099 | Thượng Hải (SHA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1132 | Thái Nguyên (TYN) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1638 | Băng Cốc (BKK) | Nam Kinh (NKG) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
2004 | Trùng Khánh (CKG) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
1048 | Trương Gia Giới (DYG) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1621 | Hải Khẩu (HAK) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
1018 | Côn Minh (KMG) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1747 | Nam Kinh (NKG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
1622 | Thượng Hải (PVG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
1007 | Thượng Hải (PVG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1748 | Tam Á (SYX) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2003 | Vô Tích (WUX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
2005 | Vô Tích (WUX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
1688 | Tây An (XIY) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
1008 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
1007 | Tây An (XIY) | Trung Vệ (ZHY) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
1008 | Trung Vệ (ZHY) | Tây An (XIY) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1698 | Côn Minh (KMG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1697 | Nam Kinh (NKG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1689 | Nam Kinh (NKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1690 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1146 | Long Nham (LCX) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
1041 | Lũng Nam (LNL) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1629 | Bắc Kinh (PKX) | Thành phố Jeju (CJU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
1047 | Thượng Hải (PVG) | Trương Gia Giới (DYG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
1041 | Thượng Hải (PVG) | Lũng Nam (LNL) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1056 | Dinh Khẩu (YKH) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1637 | Nam Kinh (NKG) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
1042 | Lan Châu (LHW) | Lũng Nam (LNL) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1042 | Lũng Nam (LNL) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2044 | Trịnh Châu (CGO) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2043 | Trịnh Châu (CGO) | Ô Hải (WUA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
1912 | Trường Xuân (CGQ) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
1140 | Trường Trị (CIH) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
1384 | Xa-pô-rô (CTS) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2043 | Hàng Châu (HGH) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
1014 | Thiều Quan (HSC) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
1104 | Lan Châu (LHW) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
1103 | Lan Châu (LHW) | Trương Dịch (YZY) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
1911 | Nam Kinh (NKG) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
1139 | Thượng Hải (PVG) | Trường Trị (CIH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1383 | Thượng Hải (PVG) | Xa-pô-rô (CTS) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
1607 | Thượng Hải (PVG) | Helsinki (HEL) | 10 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
1013 | Thượng Hải (PVG) | Thiều Quan (HSC) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
1103 | Thượng Hải (PVG) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2044 | Ô Hải (WUA) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
1104 | Trương Dịch (YZY) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
1242 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
1908 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Vô Tích (WUX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1172 | Nam Ninh (NNG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
1241 | Thượng Hải (PVG) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
1171 | Thượng Hải (PVG) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
1908 | Vô Tích (WUX) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1626 | Ô-sa-ka (KIX) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
1142 | Quý Dương (KWE) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
1298 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1611 | Nam Kinh (NKG) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
1683 | Nam Kinh (NKG) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1141 | Thượng Hải (PVG) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
1297 | Thượng Hải (PVG) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1684 | Du Lâm (UYN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2121 | Quý Dương (KWE) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1687 | Nam Kinh (NKG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2122 | Tây An (XIY) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2006 | Tây An (XIY) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1316 | Cao Hùng (KHH) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
1789 | Nam Kinh (NKG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
1315 | Thượng Hải (PVG) | Cao Hùng (KHH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
1790 | Hạ Môn (XMN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
1386 | Tô-ky-ô (HND) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1738 | Trường Sa (CSX) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
2008 | Trường Sa (CSX) | Vô Tích (WUX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
1640 | Băng Cốc (DMK) | Nam Kinh (NKG) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
1032 | Lâm Phần (LFQ) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1737 | Nam Kinh (NKG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
1732 | Nam Ninh (NNG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
1033 | Thượng Hải (PVG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
1031 | Thượng Hải (PVG) | Lâm Phần (LFQ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1134 | Thái Nguyên (TYN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
2011 | Thái Nguyên (TYN) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
2007 | Vô Tích (WUX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
2011 | Vô Tích (WUX) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
1907 | Huệ Châu (HUZ) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1181 | Thượng Hải (PVG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1309 | Thượng Hải (PVG) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
1310 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
1907 | Vô Tích (WUX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1616 | Na-gôi-a (NGO) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
1615 | Nam Kinh (NKG) | Na-gôi-a (NGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
1035 | Thượng Hải (PVG) | Xích Phong (CIF) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1608 | Helsinki (HEL) | Thượng Hải (PVG) | 9 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1148 | Quế Lâm (KWL) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
1145 | Thượng Hải (PVG) | Long Nham (LCX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
1065 | Thượng Hải (PVG) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1066 | Du Lâm (UYN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
1094 | Côn Minh (KMG) | Nhạc Dương (YYA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1093 | Thượng Hải (PVG) | Nhạc Dương (YYA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1093 | Nhạc Dương (YYA) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1094 | Nhạc Dương (YYA) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1744 | Quế Lâm (KWL) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
1743 | Nam Kinh (NKG) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
1667 | Trịnh Châu (CGO) | Milan (MXP) | 11 giờ 40 phút | • | • | |||||
1036 | Xích Phong (CIF) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1612 | Ô-sa-ka (KIX) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
1668 | Milan (MXP) | Trịnh Châu (CGO) | 10 giờ 15 phút | • | • | |||||
1625 | Bắc Kinh (PKX) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
1147 | Thượng Hải (PVG) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
1109 | Thượng Hải (PVG) | Tam Minh (SQJ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1110 | Tam Minh (SQJ) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
1075 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
1276 | Hải Khẩu (HAK) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1275 | Thượng Hải (SHA) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1754 | Trương Gia Giới (DYG) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1753 | Nam Kinh (NKG) | Trương Gia Giới (DYG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
1029 | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | ||||
1030 | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | ||||
1358 | Băng Cốc (DMK) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
1357 | Thượng Hải (PVG) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
1182 | Thẩm Dương (SHE) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
1158 | Châu Hải (ZUH) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
1632 | Thành phố Jeju (CJU) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1188 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
1187 | Thẩm Dương (SHE) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
1252 | Bắc Kinh (PKX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
1227 | Thượng Hải (PVG) | Lệ Giang (LJG) | 4 giờ 25 phút | • | • | |||||
1155 | Thượng Hải (PVG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
1723 | Nam Kinh (NKG) | Dinh Khẩu (YKH) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
1693 | Dinh Khẩu (YKH) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
1702 | Quý Dương (KWE) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
1701 | Nam Kinh (NKG) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
1022 | Hán Trung (HZG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
1021 | Thượng Hải (PVG) | Hán Trung (HZG) | 2 giờ 55 phút | • | ||||||
1385 | Thượng Hải (PVG) | Tô-ky-ô (HND) | 2 giờ 40 phút | • | ||||||
1631 | Nam Kinh (NKG) | Thành phố Jeju (CJU) | 1 giờ 45 phút | • | ||||||
1251 | Thượng Hải (PVG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 20 phút | • | • |
Mã IATA | HO |
---|---|
Tuyến đường | 372 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Thượng Hải Hongqiao Intl đến Thành Đô |
Sân bay được khai thác | 91 |
Sân bay hàng đầu | Thượng Hải Pu Dong |