Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Juneyao Airlines

HO

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Juneyao Airlines

1 người lớn
Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Juneyao Airlines

Đây là lý do du khách chọn KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Juneyao Airlines

  • Đâu là hạn định do Juneyao Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Juneyao Airlines, hành lý xách tay không được quá 115 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Juneyao Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Juneyao Airlines bay đến đâu?

    Juneyao Airlines cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 89 thành phố ở 16 quốc gia khác nhau. Thượng Hải, Quảng Châu và Thẩm Quyến là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Juneyao Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Juneyao Airlines?

    Juneyao Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Thượng Hải.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Juneyao Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Juneyao Airlines.

  • Hãng Juneyao Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Juneyao Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Thành phố Jeju đến Thượng Hải, với giá vé 2.935.966 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Juneyao Airlines?

  • Liệu Juneyao Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Juneyao Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Juneyao Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Juneyao Airlines có các chuyến bay tới 93 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Juneyao Airlines

6,3
ỔnDựa trên 5 các đánh giá được xác minh của khách
8,0Lên máy bay
4,4Thức ăn
5,6Thư thái
7,2Phi hành đoàn
4,0Thư giãn, giải trí

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Juneyao Airlines

Th. 4 7/24

Bản đồ tuyến bay của hãng Juneyao Airlines - Juneyao Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Juneyao Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Juneyao Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 4 7/24

Tất cả các tuyến bay của hãng Juneyao Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
1912Trường Xuân (CGQ)Nam Kinh (NKG)2 giờ 50 phút
2058Trường Sa (CSX)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 35 phút
1908Cáp Nhĩ Tân (HRB)Vô Tích (WUX)3 giờ 0 phút
1907Huệ Châu (HUZ)Vô Tích (WUX)2 giờ 15 phút
1616Na-gôi-a (NGO)Nam Kinh (NKG)3 giờ 5 phút
1912Nam Kinh (NKG)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 15 phút
1615Nam Kinh (NKG)Na-gôi-a (NGO)2 giờ 55 phút
1063Thượng Hải (SHA)Tương Dương (XFN)2 giờ 10 phút
1907Vô Tích (WUX)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 40 phút
1908Vô Tích (WUX)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 20 phút
1064Tương Dương (XFN)Thượng Hải (SHA)1 giờ 50 phút
1140Trường Trị (CIH)Thượng Hải (PVG)2 giờ 10 phút
1139Thượng Hải (PVG)Trường Trị (CIH)2 giờ 20 phút
1026Tương Tây (DXJ)Thượng Hải (PVG)2 giờ 10 phút
1025Thượng Hải (PVG)Tương Tây (DXJ)2 giờ 30 phút
1022Hán Trung (HZG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 25 phút
1826Trương Gia Giới (DYG)Hàng Châu (HGH)1 giờ 55 phút
1825Trương Gia Giới (DYG)Côn Minh (KMG)1 giờ 45 phút
1825Hàng Châu (HGH)Trương Gia Giới (DYG)2 giờ 15 phút
1102Kim Xương (JIC)Lan Châu (LHW)0 giờ 55 phút
1826Côn Minh (KMG)Trương Gia Giới (DYG)1 giờ 50 phút
1101Lan Châu (LHW)Kim Xương (JIC)1 giờ 5 phút
1102Lan Châu (LHW)Thượng Hải (PVG)3 giờ 0 phút
1681Nam Kinh (NKG)Tây An (XIY)2 giờ 25 phút
1021Thượng Hải (PVG)Hán Trung (HZG)2 giờ 55 phút
1101Thượng Hải (PVG)Lan Châu (LHW)3 giờ 20 phút
1682Tây An (XIY)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
2044Trịnh Châu (CGO)Hàng Châu (HGH)1 giờ 50 phút
2043Trịnh Châu (CGO)Ô Hải (WUA)2 giờ 0 phút
1220Sâm Châu (HCZ)Thượng Hải (PVG)2 giờ 20 phút
2043Hàng Châu (HGH)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 55 phút
1706Quý Dương (KWE)Nam Kinh (NKG)2 giờ 25 phút
1103Lan Châu (LHW)Trương Dịch (YZY)1 giờ 10 phút
1705Nam Kinh (NKG)Quý Dương (KWE)2 giờ 45 phút
1219Thượng Hải (PVG)Sâm Châu (HCZ)2 giờ 30 phút
2044Ô Hải (WUA)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 50 phút
1104Trương Dịch (YZY)Lan Châu (LHW)1 giờ 5 phút
1042Lan Châu (LHW)Lũng Nam (LNL)1 giờ 10 phút
1042Lũng Nam (LNL)Thượng Hải (PVG)3 giờ 5 phút
1107Thượng Hải (PVG)Quế Lâm (KWL)2 giờ 50 phút
1362Băng Cốc (BKK)Thượng Hải (PVG)4 giờ 35 phút
2055Trịnh Châu (CGO)Bao Đầu (BAV)1 giờ 45 phút
1356Denpasar (DPS)Thượng Hải (PVG)6 giờ 35 phút
1338Ô-sa-ka (KIX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 35 phút
1946Lệ Giang (LJG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 40 phút
1380Tô-ky-ô (NRT)Thượng Hải (PVG)3 giờ 5 phút
1283Thượng Hải (PVG)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 50 phút
1337Thượng Hải (PVG)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 30 phút
1379Thượng Hải (PVG)Tô-ky-ô (NRT)2 giờ 50 phút
1945Thẩm Quyến (SZX)Lệ Giang (LJG)2 giờ 45 phút
2055Ôn Châu (WNZ)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 10 phút
1608Helsinki (HEL)Thượng Hải (PVG)8 giờ 40 phút
1355Thượng Hải (PVG)Denpasar (DPS)7 giờ 0 phút
1607Thượng Hải (PVG)Helsinki (HEL)9 giờ 30 phút
1007Thượng Hải (PVG)Tây An (XIY)2 giờ 45 phút
1007Tây An (XIY)Trung Vệ (ZHY)1 giờ 30 phút
1029Thượng Hải (PVG)3 giờ 5 phút
1014Thiều Quan (HSC)Thượng Hải (PVG)2 giờ 20 phút
1013Thượng Hải (PVG)Thiều Quan (HSC)2 giờ 15 phút
1602Singapore (SIN)Thượng Hải (PVG)5 giờ 40 phút
1601Thượng Hải (PVG)Singapore (SIN)5 giờ 55 phút
1284Trường Xuân (CGQ)Thượng Hải (PVG)2 giờ 50 phút
1370Thị trấn Phuket (HKT)Thượng Hải (PVG)5 giờ 15 phút
1366Penang (PEN)Thượng Hải (PVG)5 giờ 20 phút
1658Athen (ATH)Thượng Hải (PVG)10 giờ 0 phút
1010Cố Nguyên (GYU)Tây An (XIY)1 giờ 5 phút
1697Nam Kinh (NKG)Côn Minh (KMG)2 giờ 55 phút
1010Tây An (XIY)Thượng Hải (PVG)2 giờ 40 phút
1660Brussels (BRU)Thượng Hải (PVG)11 giờ 0 phút
1662Manchester (MAN)Thượng Hải (PVG)11 giờ 10 phút
1659Thượng Hải (PVG)Brussels (BRU)11 giờ 55 phút
1661Thượng Hải (PVG)Manchester (MAN)12 giờ 20 phút
1638Băng Cốc (BKK)Nam Kinh (NKG)4 giờ 10 phút
1860Quảng Châu (CAN)Thượng Hải (SHA)2 giờ 35 phút
2040Xích Phong (CIF)Hàng Châu (HGH)2 giờ 30 phút
1378Thành phố Jeju (CJU)Thượng Hải (PVG)1 giờ 40 phút
1694Trùng Khánh (CKG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 0 phút
2004Trùng Khánh (CKG)Vô Tích (WUX)2 giờ 20 phút
2342Trường Sa (CSX)Huệ Châu (HUZ)1 giờ 40 phút
1071Trường Sa (CSX)Lệ Giang (LJG)2 giờ 15 phút
1072Trường Sa (CSX)Thượng Hải (PVG)1 giờ 55 phút
2341Trường Sa (CSX)Thành Đô (TFU)2 giờ 0 phút
2008Trường Sa (CSX)Vô Tích (WUX)1 giờ 50 phút
1164Đại Liên (DLC)Thượng Hải (PVG)2 giờ 0 phút
2302Tửu Tuyền (DNH)Thượng Hải (PVG)3 giờ 55 phút
2039Hàng Châu (HGH)Xích Phong (CIF)2 giờ 45 phút
2033Hàng Châu (HGH)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 15 phút
2035Hàng Châu (HGH)Lâm Phần (LFQ)2 giờ 15 phút
2314Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Cáp Nhĩ Tân (HRB)1 giờ 20 phút
2318Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Thượng Hải (SHA)3 giờ 35 phút
2322Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 35 phút
2314Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thẩm Quyến (SZX)4 giờ 35 phút
2341Huệ Châu (HUZ)Trường Sa (CSX)1 giờ 20 phút
2034Huệ Châu (HUZ)Hàng Châu (HGH)1 giờ 55 phút
1913Huệ Châu (HUZ)Quý Dương (KWE)1 giờ 55 phút
1911Huệ Châu (HUZ)Nam Kinh (NKG)2 giờ 15 phút
2325Huệ Châu (HUZ)Vũ Hán (WUH)1 giờ 45 phút
2326Ngân Xuyên (INC)Vũ Hán (WUH)2 giờ 25 phút
1612Ô-sa-ka (KIX)Nam Kinh (NKG)3 giờ 0 phút
1644Ô-sa-ka (KIX)Vô Tích (WUX)2 giờ 30 phút
1914Quý Dương (KWE)Huệ Châu (HUZ)1 giờ 45 phút
1913Quý Dương (KWE)Lan Châu (LHW)1 giờ 55 phút
1744Quế Lâm (KWL)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
2014Quế Lâm (KWL)Vô Tích (WUX)2 giờ 15 phút
2036Lâm Phần (LFQ)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
1914Lan Châu (LHW)Quý Dương (KWE)2 giờ 20 phút
1680Lan Châu (LHW)Nam Kinh (NKG)2 giờ 35 phút
1072Lệ Giang (LJG)Trường Sa (CSX)2 giờ 40 phút
1637Nam Kinh (NKG)Băng Cốc (BKK)4 giờ 20 phút
1911Nam Kinh (NKG)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 40 phút
1693Nam Kinh (NKG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 20 phút
2315Nam Kinh (NKG)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)3 giờ 15 phút
1611Nam Kinh (NKG)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 40 phút
1679Nam Kinh (NKG)Lan Châu (LHW)2 giờ 40 phút
1729Nam Kinh (NKG)Nam Ninh (NNG)2 giờ 40 phút
1695Nam Kinh (NKG)Thành Đô (TFU)2 giờ 55 phút
2307Nam Kinh (NKG)Tây Ninh (XNN)2 giờ 50 phút
1730Nam Ninh (NNG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 25 phút
1642Tô-ky-ô (NRT)Vô Tích (WUX)3 giờ 30 phút
1361Thượng Hải (PVG)Băng Cốc (BKK)4 giờ 30 phút
1071Thượng Hải (PVG)Trường Sa (CSX)2 giờ 10 phút
2301Thượng Hải (PVG)Tửu Tuyền (DNH)4 giờ 20 phút
1369Thượng Hải (PVG)Thị trấn Phuket (HKT)5 giờ 25 phút
2319Thượng Hải (PVG)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)3 giờ 40 phút
1141Thượng Hải (PVG)Quý Dương (KWE)3 giờ 0 phút
1105Thượng Hải (PVG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 5 phút
1853Thượng Hải (SHA)Quảng Châu (CAN)2 giờ 25 phút
1123Thượng Hải (SHA)Trường Sa (CSX)2 giờ 5 phút
2317Thượng Hải (SHA)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)3 giờ 25 phút
1019Thượng Hải (SHA)Côn Minh (KMG)3 giờ 25 phút
1887Thượng Hải (SHA)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 25 phút
1097Thượng Hải (SHA)Thành Đô (TFU)3 giờ 15 phút
1255Thượng Hải (SHA)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 0 phút
1159Thượng Hải (SHA)Châu Hải (ZUH)2 giờ 15 phút
1888Thẩm Quyến (SZX)Thượng Hải (SHA)2 giờ 20 phút
2322Thanh Đảo (TAO)Hàng Châu (HGH)1 giờ 25 phút
2342Thành Đô (TFU)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
1722Thành Đô (TFU)Nam Kinh (NKG)2 giờ 45 phút
2363Thành Đô (TFU)Tây Ninh (XNN)1 giờ 50 phút
1132Thái Nguyên (TYN)Thượng Hải (SHA)2 giờ 20 phút
1256Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thượng Hải (SHA)4 giờ 25 phút
2057Ôn Châu (WNZ)Trường Sa (CSX)1 giờ 40 phút
2326Vũ Hán (WUH)Huệ Châu (HUZ)1 giờ 45 phút
2325Vũ Hán (WUH)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 5 phút
2003Vô Tích (WUX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
2007Vô Tích (WUX)Trường Sa (CSX)2 giờ 5 phút
1643Vô Tích (WUX)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 25 phút
2013Vô Tích (WUX)Quế Lâm (KWL)2 giờ 25 phút
1641Vô Tích (WUX)Tô-ky-ô (NRT)3 giờ 5 phút
2005Vô Tích (WUX)Tây An (XIY)2 giờ 10 phút
1194Tây An (XIY)Thượng Hải (SHA)2 giờ 20 phút
2006Tây An (XIY)Vô Tích (WUX)2 giờ 10 phút
1106Hạ Môn (XMN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 5 phút
2308Tây Ninh (XNN)Nam Kinh (NKG)2 giờ 55 phút
2306Tây Ninh (XNN)Thượng Hải (PVG)3 giờ 5 phút
2364Tây Ninh (XNN)Thành Đô (TFU)1 giờ 45 phút
1246Trùng Khánh (CKG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 50 phút
1142Quý Dương (KWE)Thượng Hải (SHA)2 giờ 35 phút
1901Quý Dương (KWE)Tây An (XIY)2 giờ 20 phút
1377Thượng Hải (PVG)Thành phố Jeju (CJU)1 giờ 50 phút
1245Thượng Hải (PVG)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 0 phút
1163Thượng Hải (PVG)Đại Liên (DLC)2 giờ 15 phút
2305Thượng Hải (PVG)Tây Ninh (XNN)3 giờ 30 phút
1902Tây An (XIY)Quý Dương (KWE)2 giờ 10 phút
1234Huệ Châu (HUZ)Thượng Hải (PVG)2 giờ 25 phút
2056Bao Đầu (BAV)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 35 phút
2056Trịnh Châu (CGO)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 20 phút
2309Đại Liên (DLC)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)2 giờ 10 phút
2310Đại Liên (DLC)Nam Kinh (NKG)1 giờ 50 phút
1720Trương Gia Giới (DYG)Nam Kinh (NKG)1 giờ 35 phút
2310Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Đại Liên (DLC)2 giờ 10 phút
1720Nam Kinh (NKG)Đại Liên (DLC)1 giờ 55 phút
1719Nam Kinh (NKG)Trương Gia Giới (DYG)1 giờ 55 phút
1743Nam Kinh (NKG)Quế Lâm (KWL)2 giờ 15 phút
1047Thượng Hải (PVG)Trương Gia Giới (DYG)2 giờ 30 phút
2321Hàng Châu (HGH)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 0 phút
1233Thượng Hải (PVG)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 25 phút
1365Thượng Hải (PVG)Penang (PEN)5 giờ 30 phút
2321Thanh Đảo (TAO)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)2 giờ 30 phút
1160Châu Hải (ZUH)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
1048Trương Gia Giới (DYG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 10 phút
1050Trịnh Châu (CGO)Thượng Hải (PVG)2 giờ 0 phút
1698Côn Minh (KMG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 45 phút
1667Trịnh Châu (CGO)Milan (MXP)11 giờ 15 phút
1668Milan (MXP)Trịnh Châu (CGO)10 giờ 30 phút
1049Thượng Hải (PVG)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 15 phút
1086Trường Sa (CSX)Thượng Hải (SHA)1 giờ 55 phút
1621Hải Khẩu (HAK)Thượng Hải (PVG)3 giờ 0 phút
2316Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Nam Kinh (NKG)3 giờ 20 phút
1917Huệ Châu (HUZ)Côn Minh (KMG)2 giờ 15 phút
1918Côn Minh (KMG)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 0 phút
2366Bạch Sơn (NBS)Thượng Hải (PVG)2 giờ 45 phút
1737Nam Kinh (NKG)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
1622Thượng Hải (PVG)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 15 phút
1295Thượng Hải (PVG)Hong Kong (HKG)3 giờ 0 phút
2365Thượng Hải (PVG)Bạch Sơn (NBS)2 giờ 35 phút
1296Hong Kong (HKG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 40 phút
1008Trung Vệ (ZHY)Tây An (XIY)1 giờ 25 phút
1167Thượng Hải (PVG)Long Point (YLX)3 giờ 15 phút
1168Long Point (YLX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 55 phút
1096Tất Tiết (BFJ)Thượng Hải (PVG)2 giờ 45 phút
2378Hải Khẩu (HAK)Huệ Châu (HUZ)1 giờ 20 phút
2377Huệ Châu (HUZ)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 20 phút
1723Nam Kinh (NKG)Dinh Khẩu (YKH)2 giờ 5 phút
1657Thượng Hải (PVG)Athen (ATH)11 giờ 35 phút
1095Thượng Hải (PVG)Tất Tiết (BFJ)3 giờ 0 phút
1724Dinh Khẩu (YKH)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
1386Tô-ky-ô (HND)Thượng Hải (PVG)2 giờ 55 phút
2320Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Thượng Hải (PVG)3 giờ 55 phút
1385Thượng Hải (PVG)Tô-ky-ô (HND)2 giờ 55 phút
1271Thượng Hải (SHA)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 50 phút
1228Lệ Giang (LJG)Thượng Hải (SHA)3 giờ 25 phút
1227Thượng Hải (PVG)Lệ Giang (LJG)3 giờ 40 phút
1229Thượng Hải (SHA)Lệ Giang (LJG)3 giờ 35 phút
1009Tây An (XIY)Cố Nguyên (GYU)1 giờ 5 phút
1786Xích Phong (CIF)Nam Kinh (NKG)2 giờ 15 phút
1931Trường Sa (CSX)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 15 phút
1787Nam Kinh (NKG)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 50 phút
1035Thượng Hải (PVG)Xích Phong (CIF)3 giờ 0 phút
1931Thanh Đảo (TAO)Xích Phong (CIF)1 giờ 40 phút
1784Thái Nguyên (TYN)Nam Kinh (NKG)2 giờ 0 phút
1036Xích Phong (CIF)Thượng Hải (PVG)2 giờ 50 phút
1234Thượng Hải (PVG)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 40 phút
1932Xích Phong (CIF)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 40 phút
2360Hải Khẩu (HAK)Nam Kinh (NKG)2 giờ 50 phút
2358Cáp Nhĩ Tân (HRB)Nam Kinh (NKG)2 giờ 55 phút
1020Côn Minh (KMG)Thượng Hải (PVG)3 giờ 20 phút
1740Liễu Châu (LZH)Nam Kinh (NKG)2 giờ 20 phút
1785Nam Kinh (NKG)Xích Phong (CIF)2 giờ 30 phút
2357Nam Kinh (NKG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 45 phút
1739Nam Kinh (NKG)Liễu Châu (LZH)2 giờ 20 phút
1037Thượng Hải (PVG)Tây Song Bản Nạp (JHG)4 giờ 0 phút
1017Thượng Hải (PVG)Côn Minh (KMG)3 giờ 25 phút
1195Thượng Hải (PVG)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 45 phút
1133Thượng Hải (PVG)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 30 phút
1209Thượng Hải (SHA)Quý Dương (KWE)2 giờ 50 phút
1129Thượng Hải (SHA)Tam Á (SYX)3 giờ 10 phút
1131Thượng Hải (SHA)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 15 phút
1235Thượng Hải (SHA)Tây An (XIY)2 giờ 30 phút
1130Tam Á (SYX)Thượng Hải (SHA)3 giờ 20 phút
2010Tam Á (SYX)Vô Tích (WUX)3 giờ 30 phút
1932Thanh Đảo (TAO)Trường Sa (CSX)2 giờ 35 phút
1196Thanh Đảo (TAO)Thượng Hải (PVG)1 giờ 35 phút
2009Thanh Đảo (TAO)Vô Tích (WUX)1 giờ 40 phút
1232Thành Đô (TFU)Thượng Hải (SHA)2 giờ 55 phút
1134Thái Nguyên (TYN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 20 phút
2009Vô Tích (WUX)Tam Á (SYX)3 giờ 35 phút
2010Vô Tích (WUX)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 30 phút
2348Lệ Giang (LJG)Nam Kinh (NKG)3 giờ 10 phút
1873Tây An (XIY)Lệ Giang (LJG)2 giờ 25 phút
1286Thẩm Dương (SHE)Thượng Hải (PVG)2 giờ 40 phút
1874Lệ Giang (LJG)Tây An (XIY)2 giờ 15 phút
2347Nam Kinh (NKG)Lệ Giang (LJG)3 giờ 10 phút
1038Tây Song Bản Nạp (JHG)Thượng Hải (PVG)3 giờ 55 phút
1326Chiềng Mai (CNX)Thượng Hải (PVG)3 giờ 50 phút
1391Thượng Hải (PVG)Na-gôi-a (NGO)2 giờ 45 phút
1392Na-gôi-a (NGO)Thượng Hải (PVG)2 giờ 45 phút
1631Nam Kinh (NKG)Thành phố Jeju (CJU)2 giờ 0 phút
1060Thành Đô (TFU)Thượng Hải (PVG)3 giờ 0 phút
1738Trường Sa (CSX)Nam Kinh (NKG)1 giờ 30 phút
1230Lệ Giang (LJG)Thượng Hải (PVG)3 giờ 40 phút
2359Nam Kinh (NKG)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 15 phút
1265Thượng Hải (PVG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 10 phút
1325Thượng Hải (PVG)Chiềng Mai (CNX)5 giờ 10 phút
1056Dinh Khẩu (YKH)Thượng Hải (PVG)2 giờ 20 phút
1030Thượng Hải (PVG)2 giờ 50 phút
2101Thái Nguyên (TYN)Quý Dương (KWE)2 giờ 30 phút
2362A Lặc Thái (AAT)Thượng Hải (PVG)5 giờ 20 phút
1154Quế Lâm (KWL)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
2361Thượng Hải (PVG)A Lặc Thái (AAT)6 giờ 0 phút
1089Trịnh Châu (CGO)Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK)2 giờ 5 phút
1632Thành phố Jeju (CJU)Nam Kinh (NKG)1 giờ 50 phút
1094Côn Minh (KMG)Nhạc Dương (YYA)2 giờ 5 phút
1683Nam Kinh (NKG)Du Lâm (UYN)2 giờ 25 phút
1795Nam Kinh (NKG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 0 phút
1093Thượng Hải (PVG)Nhạc Dương (YYA)2 giờ 10 phút
1684Du Lâm (UYN)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
1796Hạ Môn (XMN)Nam Kinh (NKG)1 giờ 55 phút
1093Nhạc Dương (YYA)Côn Minh (KMG)2 giờ 5 phút
1094Nhạc Dương (YYA)Thượng Hải (PVG)1 giờ 45 phút
1160Châu Hải (ZUH)Thượng Hải (SHA)2 giờ 25 phút
1032Lâm Phần (LFQ)Thượng Hải (PVG)2 giờ 20 phút
1031Thượng Hải (PVG)Lâm Phần (LFQ)2 giờ 35 phút
1109Thượng Hải (PVG)Tam Minh (SQJ)1 giờ 50 phút
1110Tam Minh (SQJ)Thượng Hải (PVG)1 giờ 50 phút
1626Ô-sa-ka (KIX)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 30 phút
1041Lũng Nam (LNL)Lan Châu (LHW)1 giờ 5 phút
1625Bắc Kinh (PKX)Ô-sa-ka (KIX)3 giờ 15 phút
1041Thượng Hải (PVG)Lũng Nam (LNL)3 giờ 0 phút
2031Đại Liên (DLC)Hàng Châu (HGH)2 giờ 15 phút
2032Hàng Châu (HGH)Đại Liên (DLC)2 giờ 5 phút
1991Hàng Châu (HGH)Thành Đô (TFU)2 giờ 55 phút
2344Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 10 phút
2382Quý Dương (KWE)Thượng Hải (PVG)2 giờ 45 phút
1252Bắc Kinh (PKX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 15 phút
1090Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 55 phút
2343Thanh Đảo (TAO)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 5 phút
2344Thanh Đảo (TAO)Thành Đô (TFU)3 giờ 10 phút
1992Thành Đô (TFU)Hàng Châu (HGH)2 giờ 45 phút
2343Thành Đô (TFU)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 50 phút
1023Thượng Hải (PVG)Đồng Nhân (TEN)2 giờ 50 phút
1024Đồng Nhân (TEN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 20 phút
1276Hải Khẩu (HAK)Thượng Hải (SHA)3 giờ 10 phút
1266Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thượng Hải (PVG)3 giờ 20 phút
1057Thượng Hải (PVG)Thành Đô (TFU)3 giờ 25 phút
1298Macau (Ma Cao) (MFM)Thượng Hải (PVG)2 giờ 35 phút
1297Thượng Hải (PVG)Macau (Ma Cao) (MFM)2 giờ 35 phút
1254Bắc Kinh (PKX)Thượng Hải (SHA)2 giờ 0 phút
1253Thượng Hải (SHA)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 25 phút
2332Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Nam Kinh (NKG)2 giờ 15 phút
1157Thượng Hải (PVG)Châu Hải (ZUH)2 giờ 35 phút
2102Quý Dương (KWE)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 35 phút
1055Thượng Hải (PVG)Dinh Khẩu (YKH)2 giờ 15 phút
1187Thẩm Dương (SHE)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)1 giờ 50 phút
1383Thượng Hải (PVG)Xa-pô-rô (CTS)3 giờ 35 phút
1197Thượng Hải (SHA)Hạ Môn (XMN)1 giờ 50 phút
1251Thượng Hải (PVG)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 30 phút
1100Côn Minh (KMG)Thượng Hải (SHA)3 giờ 10 phút
1309Thượng Hải (PVG)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 50 phút
1310Taipei (Đài Bắc) (TPE)Thượng Hải (PVG)2 giờ 5 phút
1316Cao Hùng (KHH)Thượng Hải (PVG)2 giờ 25 phút
1315Thượng Hải (PVG)Cao Hùng (KHH)2 giờ 30 phút
2331Nam Kinh (NKG)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 30 phút
1384Xa-pô-rô (CTS)Thượng Hải (PVG)4 giờ 10 phút
1188Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 50 phút
2323Thượng Hải (PVG)Trương Dịch (YZY)3 giờ 45 phút
2324Trương Dịch (YZY)Thượng Hải (PVG)3 giờ 15 phút
Hiển thị thêm đường bay

Juneyao Airlines thông tin liên hệ

Thông tin của Juneyao Airlines

Mã IATAHO
Tuyến đường384
Tuyến bay hàng đầuQuảng Châu đến Sân bay Thượng Hải Hongqiao Intl
Sân bay được khai thác93
Sân bay hàng đầuThượng Hải Pu Dong

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.