
HO
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Juneyao Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Juneyao Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Juneyao Airlines
Đánh giá của khách hàng Juneyao Airlines
Trạng thái chuyến bay của Juneyao Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Juneyao Airlines - Juneyao Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Juneyao Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Juneyao Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Juneyao Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1280 | Phúc Châu (FOC) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2155 | Phúc Châu (FOC) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2156 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1279 | Thượng Hải (PVG) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2156 | Vũ Hán (WUH) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2155 | Vũ Hán (WUH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1687 | Nam Kinh (NKG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1730 | Trường Xuân (CGQ) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1694 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1991 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2210 | Côn Minh (KMG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1744 | Quế Lâm (KWL) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1693 | Nam Kinh (NKG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1703 | Nam Kinh (NKG) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1730 | Nam Kinh (NKG) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1744 | Nam Kinh (NKG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1732 | Nam Ninh (NNG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1992 | Thành Đô (TFU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1508 | Kô-bê (UKB) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1080 | Trường Sa (CSX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
1080 | Lệ Giang (LJG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
1945 | Thẩm Quyến (SZX) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
1107 | Lũng Nam (LNL) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
1107 | Thượng Hải (PVG) | Lũng Nam (LNL) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1093 | Trịnh Châu (CGO) | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2036 | Xích Phong (CIF) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2035 | Hàng Châu (HGH) | Xích Phong (CIF) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
1022 | Hán Trung (HZG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
1102 | Kim Xương (JIC) | Lan Châu (LHW) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1101 | Lan Châu (LHW) | Kim Xương (JIC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
1108 | Lan Châu (LHW) | Lũng Nam (LNL) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
1102 | Lan Châu (LHW) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1108 | Lũng Nam (LNL) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
1093 | Thượng Hải (PVG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
1021 | Thượng Hải (PVG) | Hán Trung (HZG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
1101 | Thượng Hải (PVG) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2042 | Du Lâm (UYN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2152 | Du Lâm (UYN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2151 | Tây An (XIY) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1026 | Hình Đài (XNT) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
1338 | Ô-sa-ka (KIX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1380 | Tô-ky-ô (NRT) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1337 | Thượng Hải (PVG) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1379 | Thượng Hải (PVG) | Tô-ky-ô (NRT) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1720 | Liễu Châu (LZH) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1720 | Nam Kinh (NKG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2044 | Trịnh Châu (CGO) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2043 | Trịnh Châu (CGO) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2043 | Hàng Châu (HGH) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
1067 | Khánh Dương (IQN) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1068 | Khánh Dương (IQN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2046 | Quế Lâm (KWL) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
1068 | Lan Châu (LHW) | Khánh Dương (IQN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
1067 | Thượng Hải (PVG) | Khánh Dương (IQN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1023 | Thượng Hải (PVG) | Đồng Nhân (TEN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
1024 | Đồng Nhân (TEN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2044 | Ô Hải (WUA) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
1658 | Athen (ATH) | Thượng Hải (PVG) | 10 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
1607 | Thượng Hải (PVG) | Helsinki (HEL) | 9 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
1659 | Thượng Hải (PVG) | Brussels (BRU) | 11 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1094 | Trịnh Châu (CGO) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1094 | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
1166 | Đại Liên (DLC) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1608 | Helsinki (HEL) | Thượng Hải (PVG) | 8 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
1656 | Melbourne (MEL) | Thượng Hải (PVG) | 10 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
1655 | Thượng Hải (PVG) | Melbourne (MEL) | 10 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1670 | Sydney (SYD) | Thượng Hải (PVG) | 10 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1669 | Thượng Hải (PVG) | Sydney (SYD) | 10 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1356 | Denpasar (DPS) | Thượng Hải (PVG) | 6 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1365 | Thượng Hải (PVG) | Penang (PEN) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1355 | Thượng Hải (PVG) | Denpasar (DPS) | 6 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1932 | Xích Phong (CIF) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2039 | Hàng Châu (HGH) | Lâm Phần (LFQ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1901 | Huệ Châu (HUZ) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1902 | Quý Dương (KWE) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1901 | Quý Dương (KWE) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1776 | Lâm Phần (LFQ) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1063 | Thượng Hải (SHA) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1932 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1064 | Tương Dương (XFN) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1902 | Tây An (XIY) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1133 | Thượng Hải (PVG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
1176 | Tam Á (SYX) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 15 phút | • | ||||||
1528 | Ulaanbaatar (UBN) | Tam Á (SYX) | 4 giờ 55 phút | • | ||||||
1660 | Brussels (BRU) | Thượng Hải (PVG) | 10 giờ 50 phút | • | • | |||||
1667 | Trịnh Châu (CGO) | Milan (MXP) | 11 giờ 15 phút | • | • | |||||
1668 | Milan (MXP) | Trịnh Châu (CGO) | 10 giờ 30 phút | • | • | |||||
1195 | Thượng Hải (PVG) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
1148 | Quế Lâm (KWL) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1683 | Nam Kinh (NKG) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1163 | Thượng Hải (PVG) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1193 | Thượng Hải (PVG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1147 | Thượng Hải (SHA) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1684 | Du Lâm (UYN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1194 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1146 | Lệ Giang (LJG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1711 | Nam Kinh (NKG) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1256 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thượng Hải (SHA) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1146 | Vũ Hán (WUH) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1079 | Trường Sa (CSX) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2041 | Hàng Châu (HGH) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
1791 | Nam Kinh (NKG) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
1079 | Thượng Hải (PVG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
1025 | Thượng Hải (PVG) | Hình Đài (XNT) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
1792 | Hạ Môn (XMN) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
1662 | Manchester (MAN) | Thượng Hải (PVG) | 11 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
1134 | Thái Nguyên (TYN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | ||||||
1665 | Trịnh Châu (CGO) | Helsinki (HEL) | 9 giờ 15 phút | • | ||||||
1666 | Helsinki (HEL) | Trịnh Châu (CGO) | 8 giờ 10 phút | • | ||||||
1255 | Thượng Hải (SHA) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1374 | Thành phố Jeju (CJU) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
1931 | Trường Sa (CSX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1507 | Nam Kinh (NKG) | Kô-bê (UKB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1602 | Singapore (SIN) | Thượng Hải (PVG) | 5 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1931 | Thanh Đảo (TAO) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1885 | Thượng Hải (SHA) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1886 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1624 | Ô-sa-ka (KIX) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1623 | Bắc Kinh (PKX) | Ô-sa-ka (KIX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1614 | Ô-sa-ka (KIX) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1613 | Nam Kinh (NKG) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1785 | Quý Dương (KWE) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1785 | Nam Kinh (NKG) | Xích Phong (CIF) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1037 | Thượng Hải (PVG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1127 | Thượng Hải (SHA) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1128 | Tam Á (SYX) | Thượng Hải (SHA) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1038 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
1330 | Hà Nội (HAN) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1601 | Thượng Hải (PVG) | Singapore (SIN) | 5 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1157 | Thượng Hải (SHA) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1212 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1329 | Thượng Hải (PVG) | Hà Nội (HAN) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1688 | Tây An (XIY) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
1729 | Nam Kinh (NKG) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1375 | Thượng Hải (PVG) | Thành phố Jeju (CJU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
1151 | Thượng Hải (PVG) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
1719 | Đại Liên (DLC) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1616 | Na-gôi-a (NGO) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1719 | Nam Kinh (NKG) | Liễu Châu (LZH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1718 | Thẩm Dương (SHE) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1384 | Xa-pô-rô (CTS) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
1383 | Thượng Hải (PVG) | Xa-pô-rô (CTS) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1386 | Tô-ky-ô (HND) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
1036 | Xích Phong (CIF) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2056 | Bao Đầu (BAV) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
1854 | Quảng Châu (CAN) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2055 | Trịnh Châu (CGO) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
2056 | Trịnh Châu (CGO) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
1786 | Xích Phong (CIF) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1124 | Trường Sa (CSX) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1136 | Trương Gia Giới (DYG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
1082 | Hải Khẩu (HAK) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1092 | Huệ Châu (HUZ) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1806 | Côn Minh (KMG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1142 | Quý Dương (KWE) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1222 | Quý Dương (KWE) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
1712 | Lệ Giang (LJG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1784 | Nam Kinh (NKG) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1805 | Nam Kinh (NKG) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1615 | Nam Kinh (NKG) | Na-gôi-a (NGO) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1689 | Nam Kinh (NKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1695 | Nam Kinh (NKG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1787 | Nam Kinh (NKG) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1172 | Nam Ninh (NNG) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1254 | Bắc Kinh (PKX) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1135 | Thượng Hải (PVG) | Trương Gia Giới (DYG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
1081 | Thượng Hải (PVG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1385 | Thượng Hải (PVG) | Tô-ky-ô (HND) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
1141 | Thượng Hải (PVG) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1629 | Thượng Hải (PVG) | Kô-bê (UKB) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1145 | Thượng Hải (PVG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1123 | Thượng Hải (SHA) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1055 | Thượng Hải (SHA) | Đại Đồng (DAT) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1091 | Thượng Hải (SHA) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1221 | Thượng Hải (SHA) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
1171 | Thượng Hải (SHA) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1253 | Thượng Hải (SHA) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1097 | Thượng Hải (SHA) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1239 | Thượng Hải (SHA) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1690 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1989 | Thanh Đảo (TAO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1196 | Thanh Đảo (TAO) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
1058 | Thành Đô (TFU) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
1120 | Thành Đô (TFU) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1989 | Thành Đô (TFU) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1784 | Thái Nguyên (TYN) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1240 | Thái Nguyên (TYN) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1630 | Kô-bê (UKB) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2055 | Ôn Châu (WNZ) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
1145 | Vũ Hán (WUH) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1631 | Nam Kinh (NKG) | Thành phố Jeju (CJU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1657 | Thượng Hải (PVG) | Athen (ATH) | 11 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
1056 | Đại Đồng (DAT) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2038 | Hàng Châu (HGH) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
1292 | Hong Kong (HKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1291 | Thượng Hải (PVG) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1184 | Thượng Hải (PVG) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1722 | Thành Đô (TFU) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1188 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
1990 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
1946 | Lệ Giang (LJG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
1366 | Penang (PEN) | Thượng Hải (PVG) | 5 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
2209 | Thượng Hải (PVG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
1227 | Thượng Hải (PVG) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
1119 | Thượng Hải (PVG) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
1223 | Thượng Hải (PVG) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
1051 | Thượng Hải (PVG) | Dinh Khẩu (YKH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
1857 | Thượng Hải (SHA) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
1111 | Thượng Hải (SHA) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
1188 | Thẩm Dương (SHE) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
1990 | Thanh Đảo (TAO) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
1224 | Du Lâm (UYN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
1112 | Hạ Môn (XMN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
1106 | Hạ Môn (XMN) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
1052 | Dinh Khẩu (YKH) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
1158 | Châu Hải (ZUH) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
2031 | Hàng Châu (HGH) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
1548 | Thị trấn Phuket (HKT) | Thượng Hải (PVG) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1783 | Huệ Châu (HUZ) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1390 | Na-gôi-a (NGO) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1547 | Thượng Hải (PVG) | Thị trấn Phuket (HKT) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1389 | Thượng Hải (PVG) | Na-gôi-a (NGO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1235 | Thượng Hải (SHA) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1075 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1358 | Băng Cốc (BKK) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2032 | Đại Liên (DLC) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
1661 | Thượng Hải (PVG) | Manchester (MAN) | 11 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2037 | Thanh Đảo (TAO) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
1328 | Hồ Chí Minh (SGN) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
2040 | Lâm Phần (LFQ) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1775 | Nam Kinh (NKG) | Lâm Phần (LFQ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1282 | Trường Xuân (CGQ) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
1632 | Thành phố Jeju (CJU) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
2351 | Huệ Châu (HUZ) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
2034 | Huệ Châu (HUZ) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
1228 | Lệ Giang (LJG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
1749 | Nam Kinh (NKG) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1855 | Thượng Hải (PVG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
1187 | Thượng Hải (PVG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
1187 | Thẩm Dương (SHE) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
1874 | Lệ Giang (LJG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1074 | Ôn Châu (WNZ) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1713 | Trương Gia Giới (DYG) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
1016 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
2033 | Hàng Châu (HGH) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
1015 | Thượng Hải (PVG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
1394 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
1357 | Thượng Hải (PVG) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
1393 | Thượng Hải (PVG) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
1309 | Thượng Hải (PVG) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
1310 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
1860 | Quảng Châu (CAN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
2016 | Trường Xuân (CGQ) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
1274 | Hải Khẩu (HAK) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
1913 | Huệ Châu (HUZ) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
1032 | Lâm Phần (LFQ) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
1258 | Bắc Kinh (PKX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1031 | Thượng Hải (PVG) | Lâm Phần (LFQ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
1257 | Thượng Hải (PVG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
1327 | Thượng Hải (PVG) | Hồ Chí Minh (SGN) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
1913 | Vô Tích (WUX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2352 | Hải Khẩu (HAK) | Huệ Châu (HUZ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
1009 | Tây An (XIY) | Cố Nguyên (GYU) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2008 | Trường Sa (CSX) | Vô Tích (WUX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
1644 | Ô-sa-ka (KIX) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2014 | Quế Lâm (KWL) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2006 | Tam Á (SYX) | Vô Tích (WUX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2016 | Thanh Đảo (TAO) | Vô Tích (WUX) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2007 | Vô Tích (WUX) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
1643 | Vô Tích (WUX) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2005 | Vô Tích (WUX) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2015 | Vô Tích (WUX) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2006 | Vô Tích (WUX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2005 | Tây An (XIY) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2198 | Trường Trị (CIH) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1084 | Côn Minh (KMG) | Thượng Hải (SHA) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
2197 | Thượng Hải (PVG) | Trường Trị (CIH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1083 | Thượng Hải (SHA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
2045 | Hàng Châu (HGH) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
1028 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 15 phút | • | ||||||
1714 | Nam Kinh (NKG) | Trương Gia Giới (DYG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
1027 | Thượng Hải (PVG) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 3 giờ 30 phút | • | ||||||
1158 | Châu Hải (ZUH) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 25 phút | • | ||||||
1802 | Trường Sa (CSX) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
1801 | Nam Kinh (NKG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
1159 | Thượng Hải (PVG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
1234 | Huệ Châu (HUZ) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
1914 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Vô Tích (WUX) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
1105 | Thượng Hải (PVG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
1914 | Vô Tích (WUX) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
1046 | Thiều Quan (HSC) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
1045 | Thượng Hải (PVG) | Thiều Quan (HSC) | 2 giờ 25 phút | • | ||||||
1873 | Tây An (XIY) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 35 phút | • | ||||||
1035 | Thượng Hải (PVG) | Xích Phong (CIF) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1008 | Trung Vệ (ZHY) | Tây An (XIY) | 1 giờ 25 phút | • | ||||||
1010 | Cố Nguyên (GYU) | Tây An (XIY) | 1 giờ 5 phút | • | • |
Juneyao Airlines thông tin liên hệ
- HOMã IATA
- +86 21 95520Gọi điện
- global.juneyaoair.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Juneyao Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Thông tin của Juneyao Airlines
Mã IATA | HO |
---|---|
Tuyến đường | 365 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Thượng Hải Pu Dong đến Sân bay Ô-sa-ka Kansai Intl |
Sân bay được khai thác | 96 |
Sân bay hàng đầu | Thượng Hải Pu Dong |
