Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Juneyao Airlines

HO

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Juneyao Airlines

1 người lớn
Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Juneyao Airlines

Đây là lý do du khách chọn KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Juneyao Airlines

  • Đâu là hạn định do Juneyao Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Juneyao Airlines, hành lý xách tay không được quá 115 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Juneyao Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Juneyao Airlines bay đến đâu?

    Juneyao Airlines cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 87 thành phố ở 16 quốc gia khác nhau. Quế Lâm, Cáp Nhĩ Tân và Thượng Hải là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Juneyao Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Juneyao Airlines?

    Juneyao Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Thượng Hải.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Juneyao Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Juneyao Airlines.

  • Hãng Juneyao Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Juneyao Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Thanh Đảo đến Thượng Hải, với giá vé 2.812.262 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Juneyao Airlines?

  • Liệu Juneyao Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Juneyao Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Juneyao Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Juneyao Airlines có các chuyến bay tới 91 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Juneyao Airlines

4,7
Tầm thườngDựa trên 12 các đánh giá được xác minh của khách
5,6Lên máy bay
2,6Thư giãn, giải trí
4,8Thư thái
5,5Phi hành đoàn
3,5Thức ăn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Juneyao Airlines

Th. 2 4/29

Bản đồ tuyến bay của hãng Juneyao Airlines - Juneyao Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Juneyao Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Juneyao Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 2 4/29

Tất cả các tuyến bay của hãng Juneyao Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
1911Huệ Châu (HUZ)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
1911Nam Kinh (NKG)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 40 phút
1115Thượng Hải (PVG)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 45 phút
1901Huệ Châu (HUZ)Quý Dương (KWE)1 giờ 55 phút
1902Quý Dương (KWE)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 0 phút
1901Quý Dương (KWE)Tây An (XIY)2 giờ 20 phút
1902Tây An (XIY)Quý Dương (KWE)2 giờ 10 phút
1192Trường Xuân (CGQ)Thượng Hải (PVG)2 giờ 50 phút
2038Trường Xuân (CGQ)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 0 phút
2040Xích Phong (CIF)Hàng Châu (HGH)2 giờ 40 phút
1932Xích Phong (CIF)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 40 phút
2039Hàng Châu (HGH)Xích Phong (CIF)2 giờ 55 phút
2033Hàng Châu (HGH)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 15 phút
2035Hàng Châu (HGH)Lâm Phần (LFQ)2 giờ 25 phút
1908Cáp Nhĩ Tân (HRB)Vô Tích (WUX)3 giờ 0 phút
2036Lâm Phần (LFQ)Hàng Châu (HGH)2 giờ 20 phút
1228Lệ Giang (LJG)Thượng Hải (PVG)3 giờ 50 phút
1785Nam Kinh (NKG)Xích Phong (CIF)2 giờ 30 phút
1191Thượng Hải (PVG)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 50 phút
1063Thượng Hải (SHA)Tương Dương (XFN)2 giờ 10 phút
1932Thanh Đảo (TAO)Trường Sa (CSX)2 giờ 35 phút
2038Thanh Đảo (TAO)Hàng Châu (HGH)1 giờ 30 phút
2091Thanh Đảo (TAO)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 10 phút
2057Ôn Châu (WNZ)Trường Sa (CSX)1 giờ 45 phút
1908Vô Tích (WUX)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 20 phút
1064Tương Dương (XFN)Thượng Hải (SHA)1 giờ 50 phút
1139Thượng Hải (PVG)Trường Trị (CIH)2 giờ 30 phút
2037Hàng Châu (HGH)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 15 phút
2037Thanh Đảo (TAO)Trường Xuân (CGQ)1 giờ 50 phút
1917Huệ Châu (HUZ)Côn Minh (KMG)2 giờ 15 phút
1022Hán Trung (HZG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 25 phút
1102Kim Xương (JIC)Lan Châu (LHW)0 giờ 55 phút
1918Côn Minh (KMG)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 0 phút
1101Lan Châu (LHW)Kim Xương (JIC)1 giờ 5 phút
1102Lan Châu (LHW)Thượng Hải (PVG)3 giờ 0 phút
1041Lũng Nam (LNL)Lan Châu (LHW)1 giờ 5 phút
1021Thượng Hải (PVG)Hán Trung (HZG)2 giờ 55 phút
1101Thượng Hải (PVG)Lan Châu (LHW)3 giờ 20 phút
1041Thượng Hải (PVG)Lũng Nam (LNL)3 giờ 0 phút
1007Thượng Hải (PVG)Tây An (XIY)2 giờ 45 phút
1007Tây An (XIY)Trung Vệ (ZHY)1 giờ 30 phút
2056Bao Đầu (BAV)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 35 phút
2056Trịnh Châu (CGO)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 15 phút
1072Trường Sa (CSX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 5 phút
1072Lệ Giang (LJG)Trường Sa (CSX)2 giờ 30 phút
1946Lệ Giang (LJG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 40 phút
1298Macau (Ma Cao) (MFM)Thượng Hải (PVG)2 giờ 35 phút
1297Thượng Hải (PVG)Macau (Ma Cao) (MFM)2 giờ 50 phút
1255Thượng Hải (SHA)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 30 phút
1945Thẩm Quyến (SZX)Lệ Giang (LJG)2 giờ 45 phút
1256Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thượng Hải (SHA)4 giờ 40 phút
2102Quý Dương (KWE)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 35 phút
2044Trịnh Châu (CGO)Hàng Châu (HGH)1 giờ 50 phút
2043Trịnh Châu (CGO)Ô Hải (WUA)2 giờ 0 phút
1010Cố Nguyên (GYU)Tây An (XIY)1 giờ 5 phút
2043Hàng Châu (HGH)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 55 phút
1925Huệ Châu (HUZ)Hàng Châu (HGH)2 giờ 25 phút
1103Lan Châu (LHW)Trương Dịch (YZY)1 giờ 10 phút
2044Ô Hải (WUA)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 50 phút
1009Tây An (XIY)Cố Nguyên (GYU)1 giờ 5 phút
1010Tây An (XIY)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
1104Trương Dịch (YZY)Lan Châu (LHW)1 giờ 5 phút
1273Thượng Hải (PVG)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 15 phút
1008Trung Vệ (ZHY)Tây An (XIY)1 giờ 25 phút
1601Thượng Hải (PVG)Singapore (SIN)5 giờ 55 phút
1338Ô-sa-ka (KIX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 35 phút
1337Thượng Hải (PVG)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 30 phút
1229Thượng Hải (PVG)Lệ Giang (LJG)3 giờ 55 phút
1042Lan Châu (LHW)Lũng Nam (LNL)1 giờ 10 phút
1042Lũng Nam (LNL)Thượng Hải (PVG)3 giờ 5 phút
1050Trịnh Châu (CGO)Thượng Hải (PVG)1 giờ 50 phút
1667Trịnh Châu (CGO)Milan (MXP)11 giờ 15 phút
1668Milan (MXP)Trịnh Châu (CGO)10 giờ 30 phút
1890Thẩm Quyến (SZX)Thượng Hải (SHA)2 giờ 20 phút
1860Quảng Châu (CAN)Thượng Hải (SHA)2 giờ 20 phút
1124Trường Sa (CSX)Thượng Hải (SHA)1 giờ 55 phút
1164Đại Liên (DLC)Thượng Hải (PVG)2 giờ 0 phút
1210Quý Dương (KWE)Thượng Hải (SHA)2 giờ 35 phút
1165Thượng Hải (PVG)Đại Liên (DLC)2 giờ 5 phút
1857Thượng Hải (SHA)Quảng Châu (CAN)2 giờ 25 phút
1123Thượng Hải (SHA)Trường Sa (CSX)2 giờ 5 phút
1209Thượng Hải (SHA)Quý Dương (KWE)2 giờ 55 phút
1129Thượng Hải (SHA)Tam Á (SYX)3 giờ 10 phút
1881Thượng Hải (SHA)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 25 phút
1059Thượng Hải (SHA)Thành Đô (TFU)3 giờ 15 phút
1235Thượng Hải (SHA)Tây An (XIY)2 giờ 30 phút
1159Thượng Hải (SHA)Châu Hải (ZUH)2 giờ 15 phút
1130Tam Á (SYX)Thượng Hải (SHA)3 giờ 15 phút
1060Thành Đô (TFU)Thượng Hải (SHA)2 giờ 45 phút
1218Tây An (XIY)Thượng Hải (SHA)2 giờ 20 phút
1160Châu Hải (ZUH)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
1602Singapore (SIN)Thượng Hải (PVG)5 giờ 40 phút
1621Hải Khẩu (HAK)Thượng Hải (PVG)3 giờ 10 phút
1694Trùng Khánh (CKG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 5 phút
2004Trùng Khánh (CKG)Vô Tích (WUX)2 giờ 20 phút
1738Trường Sa (CSX)Nam Kinh (NKG)1 giờ 45 phút
2008Trường Sa (CSX)Vô Tích (WUX)1 giờ 50 phút
1360Băng Cốc (DMK)Thượng Hải (PVG)4 giờ 20 phút
1034Tây Song Bản Nạp (JHG)Thượng Hải (PVG)3 giờ 40 phút
1612Ô-sa-ka (KIX)Nam Kinh (NKG)2 giờ 50 phút
2014Quế Lâm (KWL)Vô Tích (WUX)2 giờ 30 phút
1693Nam Kinh (NKG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 20 phút
1611Nam Kinh (NKG)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 40 phút
1729Nam Kinh (NKG)Nam Ninh (NNG)2 giờ 40 phút
1689Nam Kinh (NKG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 30 phút
1685Nam Kinh (NKG)Tây An (XIY)2 giờ 15 phút
1730Nam Ninh (NNG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 30 phút
1359Thượng Hải (PVG)Băng Cốc (DMK)4 giờ 30 phút
1037Thượng Hải (PVG)Tây Song Bản Nạp (JHG)4 giờ 15 phút
1171Thượng Hải (PVG)Nam Ninh (NNG)3 giờ 15 phút
1105Thượng Hải (PVG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 5 phút
1121Thượng Hải (SHA)Côn Minh (KMG)3 giờ 25 phút
1690Thẩm Quyến (SZX)Nam Kinh (NKG)2 giờ 20 phút
2002Thành Đô (TFU)Vô Tích (WUX)2 giờ 30 phút
2003Vô Tích (WUX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
2007Vô Tích (WUX)Trường Sa (CSX)2 giờ 0 phút
2013Vô Tích (WUX)Quế Lâm (KWL)2 giờ 35 phút
2001Vô Tích (WUX)Thành Đô (TFU)2 giờ 50 phút
2005Vô Tích (WUX)Tây An (XIY)2 giờ 10 phút
1686Tây An (XIY)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
2006Tây An (XIY)Vô Tích (WUX)2 giờ 10 phút
1106Hạ Môn (XMN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 5 phút
1172Nam Ninh (NNG)Thượng Hải (PVG)3 giờ 5 phút
1737Nam Kinh (NKG)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
1071Trường Sa (CSX)Lệ Giang (LJG)2 giờ 15 phút
1071Thượng Hải (PVG)Trường Sa (CSX)2 giờ 15 phút
1049Thượng Hải (PVG)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 10 phút
1826Trương Gia Giới (DYG)Hàng Châu (HGH)1 giờ 55 phút
1825Trương Gia Giới (DYG)Côn Minh (KMG)1 giờ 50 phút
1825Hàng Châu (HGH)Trương Gia Giới (DYG)2 giờ 15 phút
1826Côn Minh (KMG)Trương Gia Giới (DYG)1 giờ 45 phút
2092Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 10 phút
1187Thượng Hải (PVG)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 40 phút
1187Thẩm Dương (SHE)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)1 giờ 50 phút
1116Thanh Đảo (TAO)Thượng Hải (PVG)1 giờ 45 phút
1907Huệ Châu (HUZ)Vô Tích (WUX)2 giờ 15 phút
2010Tam Á (SYX)Vô Tích (WUX)3 giờ 30 phút
2009Thanh Đảo (TAO)Vô Tích (WUX)1 giờ 40 phút
1907Vô Tích (WUX)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 40 phút
2009Vô Tích (WUX)Tam Á (SYX)3 giờ 35 phút
2010Vô Tích (WUX)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 35 phút
1092Huệ Châu (HUZ)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
1948Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thẩm Quyến (SZX)4 giờ 45 phút
1390Na-gôi-a (NGO)Thượng Hải (PVG)2 giờ 45 phút
1906Trịnh Châu (CGO)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 25 phút
1906Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 30 phút
1016Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Thượng Hải (PVG)2 giờ 50 phút
1076Thanh Đảo (TAO)Thượng Hải (SHA)1 giờ 40 phút
1091Thượng Hải (PVG)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 30 phút
1874Lệ Giang (LJG)Tây An (XIY)2 giờ 15 phút
1356Denpasar (DPS)Thượng Hải (PVG)6 giờ 50 phút
1740Liễu Châu (LZH)Nam Kinh (NKG)2 giờ 15 phút
1739Nam Kinh (NKG)Liễu Châu (LZH)2 giờ 25 phút
1787Nam Kinh (NKG)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 55 phút
1739Thái Nguyên (TYN)Nam Kinh (NKG)2 giờ 0 phút
2012Nam Ninh (NNG)Vô Tích (WUX)3 giờ 15 phút
2011Vô Tích (WUX)Nam Ninh (NNG)2 giờ 55 phút
1905Trịnh Châu (CGO)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 40 phút
1673Cáp Nhĩ Tân (HRB)Nam Kinh (NKG)3 giờ 0 phút
1905Huệ Châu (HUZ)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 50 phút
1673Nam Kinh (NKG)Lệ Giang (LJG)3 giờ 15 phút
1947Thẩm Quyến (SZX)Cáp Nhĩ Tân (HRB)4 giờ 25 phút
1025Thượng Hải (PVG)Tương Tây (DXJ)2 giờ 30 phút
1057Thượng Hải (PVG)Thành Đô (TFU)3 giờ 25 phút
1161Đại Liên (DLC)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)2 giờ 10 phút
1154Quế Lâm (KWL)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
1674Lệ Giang (LJG)Nam Kinh (NKG)3 giờ 0 phút
1674Nam Kinh (NKG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 50 phút
1029Thượng Hải (PVG)3 giờ 5 phút
1030Thượng Hải (PVG)2 giờ 50 phút
1140Trường Trị (CIH)Thượng Hải (PVG)2 giờ 5 phút
1378Thành phố Jeju (CJU)Thượng Hải (PVG)1 giờ 40 phút
1377Thượng Hải (PVG)Thành phố Jeju (CJU)1 giờ 30 phút
1146Long Nham (LCX)Thượng Hải (PVG)1 giờ 45 phút
1380Tô-ky-ô (NRT)Thượng Hải (PVG)3 giờ 5 phút
1379Thượng Hải (PVG)Tô-ky-ô (NRT)2 giờ 50 phút
1357Thượng Hải (PVG)Băng Cốc (BKK)4 giờ 35 phút
1020Côn Minh (KMG)Thượng Hải (PVG)3 giờ 15 phút
1616Na-gôi-a (NGO)Nam Kinh (NKG)3 giờ 5 phút
1615Nam Kinh (NKG)Na-gôi-a (NGO)2 giờ 55 phút
1249Thượng Hải (SHA)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 45 phút
1197Thượng Hải (SHA)Hạ Môn (XMN)1 giờ 50 phút
1198Hạ Môn (XMN)Thượng Hải (SHA)1 giờ 55 phút
1026Tương Tây (DXJ)Thượng Hải (PVG)2 giờ 15 phút
1250Trùng Khánh (CKG)Thượng Hải (SHA)2 giờ 30 phút
2055Trịnh Châu (CGO)Bao Đầu (BAV)1 giờ 45 phút
1931Trường Sa (CSX)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 15 phút
2058Trường Sa (CSX)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 35 phút
1162Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Đại Liên (DLC)2 giờ 10 phút
1188Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 50 phút
1913Quý Dương (KWE)Lan Châu (LHW)1 giờ 55 phút
1914Lan Châu (LHW)Quý Dương (KWE)2 giờ 20 phút
2060Lệ Giang (LJG)Vũ Hán (WUH)2 giờ 40 phút
1131Thượng Hải (SHA)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 25 phút
1188Thẩm Dương (SHE)Thượng Hải (PVG)2 giờ 35 phút
1931Thanh Đảo (TAO)Xích Phong (CIF)1 giờ 45 phút
1132Thái Nguyên (TYN)Thượng Hải (SHA)2 giờ 15 phút
1904Thái Nguyên (TYN)Vũ Hán (WUH)1 giờ 50 phút
2055Ôn Châu (WNZ)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 15 phút
2059Ôn Châu (WNZ)Vũ Hán (WUH)1 giờ 45 phút
1904Vũ Hán (WUH)Huệ Châu (HUZ)1 giờ 55 phút
2059Vũ Hán (WUH)Lệ Giang (LJG)2 giờ 45 phút
2060Vũ Hán (WUH)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 40 phút
1246Trùng Khánh (CKG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 35 phút
1245Thượng Hải (PVG)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 5 phút
1873Tây An (XIY)Lệ Giang (LJG)2 giờ 20 phút
1912Trường Xuân (CGQ)Nam Kinh (NKG)2 giờ 50 phút
1912Nam Kinh (NKG)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 15 phút
1145Thượng Hải (PVG)Long Nham (LCX)2 giờ 5 phút
2101Thái Nguyên (TYN)Quý Dương (KWE)2 giờ 35 phút
1920Trường Sa (CSX)Huệ Châu (HUZ)1 giờ 35 phút
1919Trường Sa (CSX)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút
1919Huệ Châu (HUZ)Trường Sa (CSX)1 giờ 25 phút
1098Thành Đô (TFU)Thượng Hải (PVG)2 giờ 50 phút
1920Tây An (XIY)Trường Sa (CSX)2 giờ 0 phút
1323Thượng Hải (PVG)Thị trấn Phuket (HKT)5 giờ 35 phút
1734Đại Liên (DLC)Nam Kinh (NKG)1 giờ 50 phút
2032Hàng Châu (HGH)Đại Liên (DLC)2 giờ 5 phút
1292Hong Kong (HKG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 40 phút
1695Nam Kinh (NKG)Thành Đô (TFU)2 giờ 45 phút
1291Thượng Hải (PVG)Hong Kong (HKG)2 giờ 50 phút
1992Thành Đô (TFU)Hàng Châu (HGH)2 giờ 45 phút
1722Thành Đô (TFU)Nam Kinh (NKG)2 giờ 25 phút
1157Thượng Hải (PVG)Châu Hải (ZUH)2 giờ 40 phút
1658Athen (ATH)Thượng Hải (PVG)10 giờ 20 phút
1657Thượng Hải (PVG)Athen (ATH)12 giờ 0 phút
1985Thành Đô (TFU)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
1272Hải Khẩu (HAK)Thượng Hải (SHA)2 giờ 55 phút
1389Thượng Hải (PVG)Na-gôi-a (NGO)2 giờ 35 phút
1271Thượng Hải (SHA)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 5 phút
1986Trường Sa (CSX)Thành Đô (TFU)2 giờ 0 phút
2031Đại Liên (DLC)Hàng Châu (HGH)2 giờ 15 phút
1991Hàng Châu (HGH)Thành Đô (TFU)2 giờ 55 phút
1733Nam Kinh (NKG)Đại Liên (DLC)1 giờ 50 phút
1638Băng Cốc (BKK)Nam Kinh (NKG)4 giờ 10 phút
1910Đại Liên (DLC)Hợp Phì (HFE)2 giờ 0 phút
1640Băng Cốc (DMK)Nam Kinh (NKG)4 giờ 5 phút
1909Hợp Phì (HFE)Đại Liên (DLC)2 giờ 5 phút
1910Hợp Phì (HFE)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 5 phút
1138Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thượng Hải (PVG)3 giờ 15 phút
1909Huệ Châu (HUZ)Hợp Phì (HFE)2 giờ 0 phút
1903Huệ Châu (HUZ)Vũ Hán (WUH)1 giờ 50 phút
1032Lâm Phần (LFQ)Thượng Hải (PVG)2 giờ 20 phút
1747Nam Kinh (NKG)Tam Á (SYX)3 giờ 5 phút
1137Thượng Hải (PVG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 0 phút
1031Thượng Hải (PVG)Lâm Phần (LFQ)2 giờ 35 phút
1748Tam Á (SYX)Nam Kinh (NKG)3 giờ 5 phút
1903Vũ Hán (WUH)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 40 phút
1326Chiềng Mai (CNX)Thượng Hải (PVG)3 giờ 55 phút
1324Thị trấn Phuket (HKT)Thượng Hải (PVG)5 giờ 15 phút
1325Thượng Hải (PVG)Chiềng Mai (CNX)4 giờ 45 phút
1358Băng Cốc (BKK)Thượng Hải (PVG)4 giờ 35 phút
1683Nam Kinh (NKG)Du Lâm (UYN)2 giờ 15 phút
1684Du Lâm (UYN)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
1094Côn Minh (KMG)Nhạc Dương (YYA)2 giờ 5 phút
1639Nam Kinh (NKG)Băng Cốc (DMK)4 giờ 20 phút
1065Thượng Hải (PVG)Du Lâm (UYN)2 giờ 55 phút
1093Thượng Hải (PVG)Nhạc Dương (YYA)2 giờ 10 phút
1093Nhạc Dương (YYA)Côn Minh (KMG)2 giờ 5 phút
1094Nhạc Dương (YYA)Thượng Hải (PVG)1 giờ 45 phút
1720Trương Gia Giới (DYG)Nam Kinh (NKG)1 giờ 40 phút
1048Trương Gia Giới (DYG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 10 phút
1719Nam Kinh (NKG)Trương Gia Giới (DYG)1 giờ 55 phút
1047Thượng Hải (PVG)Trương Gia Giới (DYG)2 giờ 35 phút
1717Quế Lâm (KWL)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
1743Nam Kinh (NKG)Quế Lâm (KWL)2 giờ 20 phút
1717Nam Kinh (NKG)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 20 phút
1718Thẩm Dương (SHE)Nam Kinh (NKG)2 giờ 20 phút
1384Xa-pô-rô (CTS)Thượng Hải (PVG)3 giờ 50 phút
1608Helsinki (HEL)Thượng Hải (PVG)8 giờ 55 phút
1383Thượng Hải (PVG)Xa-pô-rô (CTS)3 giờ 35 phút
1607Thượng Hải (PVG)Helsinki (HEL)9 giờ 30 phút
1710Côn Minh (KMG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 50 phút
1637Nam Kinh (NKG)Băng Cốc (BKK)4 giờ 30 phút
1015Thượng Hải (PVG)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)3 giờ 5 phút
1109Thượng Hải (PVG)Tam Minh (SQJ)1 giờ 50 phút
1990Thanh Đảo (TAO)Thành Đô (TFU)3 giờ 5 phút
1989Thành Đô (TFU)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 45 phút
1147Thượng Hải (PVG)Quế Lâm (KWL)2 giờ 50 phút
1167Thượng Hải (PVG)Long Point (YLX)3 giờ 0 phút
1168Long Point (YLX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 40 phút
1252Bắc Kinh (PKX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 15 phút
1066Du Lâm (UYN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 35 phút
1316Cao Hùng (KHH)Thượng Hải (PVG)2 giờ 20 phút
1315Thượng Hải (PVG)Cao Hùng (KHH)2 giờ 20 phút
1122Côn Minh (KMG)Thượng Hải (SHA)3 giờ 10 phút
1709Nam Kinh (NKG)Côn Minh (KMG)2 giờ 55 phút
1355Thượng Hải (PVG)Denpasar (DPS)7 giờ 0 phút
1239Thượng Hải (PVG)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 25 phút
1110Tam Minh (SQJ)Thượng Hải (PVG)1 giờ 40 phút
1240Thái Nguyên (TYN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 35 phút
1096Tất Tiết (BFJ)Thượng Hải (PVG)2 giờ 55 phút
1036Xích Phong (CIF)Thượng Hải (PVG)2 giờ 40 phút
1706Quý Dương (KWE)Nam Kinh (NKG)2 giờ 30 phút
1701Nam Kinh (NKG)Quý Dương (KWE)2 giờ 40 phút
1095Thượng Hải (PVG)Tất Tiết (BFJ)3 giờ 5 phút
1035Thượng Hải (PVG)Xích Phong (CIF)3 giờ 0 phút
1632Thành phố Jeju (CJU)Nam Kinh (NKG)1 giờ 50 phút
1220Sâm Châu (HCZ)Thượng Hải (PVG)2 giờ 20 phút
1631Nam Kinh (NKG)Thành phố Jeju (CJU)2 giờ 20 phút
1735Nam Kinh (NKG)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 55 phút
1219Thượng Hải (PVG)Sâm Châu (HCZ)2 giờ 30 phút
1251Thượng Hải (PVG)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 30 phút
1284Thượng Hải (PVG)Đồng Nhân (TEN)2 giờ 45 phút
1055Thượng Hải (PVG)Dinh Khẩu (YKH)2 giờ 15 phút
1024Đồng Nhân (TEN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 20 phút
1795Nam Kinh (NKG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 0 phút
1075Thượng Hải (SHA)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 40 phút
1786Xích Phong (CIF)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
1723Nam Kinh (NKG)Dinh Khẩu (YKH)2 giờ 5 phút
1254Bắc Kinh (PKX)Thượng Hải (SHA)2 giờ 15 phút
1253Thượng Hải (SHA)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 15 phút
1724Dinh Khẩu (YKH)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
1386Tô-ky-ô (HND)Thượng Hải (PVG)2 giờ 55 phút
1056Dinh Khẩu (YKH)Thượng Hải (PVG)2 giờ 20 phút
1736Hải Khẩu (HAK)Nam Kinh (NKG)2 giờ 50 phút
1796Hạ Môn (XMN)Nam Kinh (NKG)1 giờ 55 phút
Hiển thị thêm đường bay

Juneyao Airlines thông tin liên hệ

Thông tin của Juneyao Airlines

Mã IATAHO
Tuyến đường354
Tuyến bay hàng đầuSân bay Thượng Hải Pu Dong đến Quế Lâm
Sân bay được khai thác91
Sân bay hàng đầuThượng Hải Pu Dong

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.