Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Juneyao Airlines

HO

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Juneyao Airlines

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông, 0 túi

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Juneyao Airlines

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41,299,237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Juneyao Airlines

  • Đâu là hạn định do Juneyao Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Juneyao Airlines, hành lý xách tay không được quá 115 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Juneyao Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Juneyao Airlines bay đến đâu?

    Juneyao Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 87 thành phố ở 18 quốc gia khác nhau. Juneyao Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 87 thành phố ở 18 quốc gia khác nhau. Ô-sa-ka, Thượng Hải và Bắc Kinh là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Juneyao Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Juneyao Airlines?

    Juneyao Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Thượng Hải.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Juneyao Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Juneyao Airlines.

  • Hãng Juneyao Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Juneyao Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Đại Liên đến Thượng Hải, với giá vé 2.683.504 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Juneyao Airlines?

  • Liệu Juneyao Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Juneyao Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Juneyao Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Juneyao Airlines có các chuyến bay tới 90 điểm đến.

Đánh giá của khách hàng Juneyao Airlines

8,0
Rất tốt4 đánh giá đã được xác minh
9,0Lên máy bay
7,0Thư thái
5,5Thư giãn, giải trí
9,0Phi hành đoàn
7,0Thức ăn
Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Juneyao Airlines

Th. 6 11/7

Bản đồ tuyến bay của hãng Juneyao Airlines - Juneyao Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Juneyao Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Juneyao Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 6 11/7

Tất cả các tuyến bay của hãng Juneyao Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
1786Xích Phong (CIF)Nam Kinh (NKG)2 giờ 15 phút
2286Xích Phong (CIF)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 35 phút
1719Đại Liên (DLC)Nam Kinh (NKG)1 giờ 55 phút
2039Hàng Châu (HGH)Lâm Phần (LFQ)2 giờ 25 phút
1354Kuala Lumpur (KUL)Thượng Hải (PVG)5 giờ 35 phút
1704Quý Dương (KWE)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
2040Lâm Phần (LFQ)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
1032Lâm Phần (LFQ)Thượng Hải (PVG)2 giờ 20 phút
1712Lệ Giang (LJG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 50 phút
1946Lệ Giang (LJG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 25 phút
1720Liễu Châu (LZH)Nam Kinh (NKG)2 giờ 15 phút
1720Nam Kinh (NKG)Đại Liên (DLC)1 giờ 40 phút
1686Nam Kinh (NKG)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 30 phút
1786Nam Kinh (NKG)Quý Dương (KWE)2 giờ 45 phút
1711Nam Kinh (NKG)Lệ Giang (LJG)3 giờ 25 phút
1719Nam Kinh (NKG)Liễu Châu (LZH)2 giờ 35 phút
1712Nam Kinh (NKG)Tây An (XIY)2 giờ 15 phút
1353Thượng Hải (PVG)Kuala Lumpur (KUL)6 giờ 5 phút
1031Thượng Hải (PVG)Lâm Phần (LFQ)2 giờ 45 phút
1629Thượng Hải (PVG)Kô-bê (UKB)2 giờ 20 phút
1945Thẩm Quyến (SZX)Lệ Giang (LJG)2 giờ 55 phút
2285Thanh Đảo (TAO)Xích Phong (CIF)1 giờ 40 phút
2286Thanh Đảo (TAO)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 5 phút
1630Kô-bê (UKB)Thượng Hải (PVG)2 giờ 50 phút
2285Ôn Châu (WNZ)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 10 phút
1686Tây An (XIY)Nam Kinh (NKG)1 giờ 55 phút
1022Hán Trung (HZG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 5 phút
1102Kim Xương (JIC)Lan Châu (LHW)0 giờ 55 phút
1620Ô-sa-ka (KIX)Nam Kinh (NKG)3 giờ 10 phút
1101Lan Châu (LHW)Kim Xương (JIC)1 giờ 5 phút
1108Lan Châu (LHW)Lũng Nam (LNL)1 giờ 5 phút
1102Lan Châu (LHW)Thượng Hải (PVG)2 giờ 50 phút
1107Lũng Nam (LNL)Lan Châu (LHW)1 giờ 10 phút
1108Lũng Nam (LNL)Thượng Hải (PVG)2 giờ 25 phút
1619Nam Kinh (NKG)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 35 phút
1021Thượng Hải (PVG)Hán Trung (HZG)3 giờ 0 phút
1101Thượng Hải (PVG)Lan Châu (LHW)3 giờ 40 phút
1107Thượng Hải (PVG)Lũng Nam (LNL)3 giờ 15 phút
1039Thượng Hải (PVG)Nhạc Dương (YYA)2 giờ 15 phút
1562Singapore (SIN)Vô Tích (WUX)5 giờ 30 phút
1040Thành Đô (TFU)Nhạc Dương (YYA)1 giờ 50 phút
1684Du Lâm (UYN)Nam Kinh (NKG)2 giờ 5 phút
1561Vô Tích (WUX)Singapore (SIN)5 giờ 50 phút
1040Nhạc Dương (YYA)Thượng Hải (PVG)1 giờ 40 phút
1039Nhạc Dương (YYA)Thành Đô (TFU)2 giờ 5 phút
1749Nam Kinh (NKG)Quế Lâm (KWL)2 giờ 20 phút
2044Trịnh Châu (CGO)Hàng Châu (HGH)1 giờ 35 phút
2043Trịnh Châu (CGO)Ô Hải (WUA)2 giờ 0 phút
2036Xích Phong (CIF)Hàng Châu (HGH)2 giờ 30 phút
1220Sâm Châu (HCZ)Thượng Hải (PVG)2 giờ 10 phút
2043Hàng Châu (HGH)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 55 phút
2035Hàng Châu (HGH)Xích Phong (CIF)2 giờ 45 phút
1067Khánh Dương (IQN)Lan Châu (LHW)1 giờ 5 phút
1068Khánh Dương (IQN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 35 phút
1068Lan Châu (LHW)Khánh Dương (IQN)1 giờ 10 phút
1103Lan Châu (LHW)Trương Dịch (YZY)1 giờ 5 phút
1219Thượng Hải (PVG)Sâm Châu (HCZ)2 giờ 35 phút
1067Thượng Hải (PVG)Khánh Dương (IQN)3 giờ 5 phút
1023Thượng Hải (PVG)Đồng Nhân (TEN)2 giờ 55 phút
1024Đồng Nhân (TEN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 5 phút
2044Ô Hải (WUA)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 50 phút
1104Trương Dịch (YZY)Lan Châu (LHW)1 giờ 0 phút
2071Thượng Hải (PVG)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 10 phút
2056Bao Đầu (BAV)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 40 phút
2055Trịnh Châu (CGO)Bao Đầu (BAV)1 giờ 50 phút
2056Trịnh Châu (CGO)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 10 phút
1380Tô-ky-ô (NRT)Thượng Hải (PVG)3 giờ 25 phút
1379Thượng Hải (PVG)Tô-ky-ô (NRT)2 giờ 35 phút
2055Ôn Châu (WNZ)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 15 phút
2072Trịnh Châu (CGO)Thượng Hải (PVG)1 giờ 45 phút
1504Phu-ku-ô-ka (FUK)Thượng Hải (PVG)2 giờ 10 phút
1503Thượng Hải (PVG)Phu-ku-ô-ka (FUK)1 giờ 50 phút
1608Helsinki (HEL)Thượng Hải (PVG)9 giờ 0 phút
1607Thượng Hải (PVG)Helsinki (HEL)10 giờ 15 phút
1007Thượng Hải (PVG)Tây An (XIY)2 giờ 55 phút
1008Tây An (XIY)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
1007Tây An (XIY)Trung Vệ (ZHY)1 giờ 20 phút
1008Trung Vệ (ZHY)Tây An (XIY)1 giờ 15 phút
1658Athen (ATH)Thượng Hải (PVG)9 giờ 50 phút
1657Thượng Hải (PVG)Athen (ATH)11 giờ 55 phút
1010Cố Nguyên (GYU)Tây An (XIY)1 giờ 15 phút
1009Tây An (XIY)Cố Nguyên (GYU)1 giờ 5 phút
1528Ulaanbaatar (UBN)Tam Á (SYX)5 giờ 15 phút
1527Tam Á (SYX)Ulaanbaatar (UBN)5 giờ 10 phút
1670Sydney (SYD)Thượng Hải (PVG)10 giờ 10 phút
1669Thượng Hải (PVG)Sydney (SYD)10 giờ 10 phút
1667Trịnh Châu (CGO)Milan (MXP)11 giờ 30 phút
1668Milan (MXP)Trịnh Châu (CGO)10 giờ 45 phút
1656Melbourne (MEL)Thượng Hải (PVG)10 giờ 10 phút
1868Quảng Châu (CAN)Thượng Hải (SHA)2 giờ 10 phút
1288Trường Xuân (CGQ)Thượng Hải (PVG)2 giờ 50 phút
1248Trùng Khánh (CKG)Thượng Hải (SHA)2 giờ 20 phút
2014Trùng Khánh (CKG)Vô Tích (WUX)2 giờ 15 phút
1126Trường Sa (CSX)Thượng Hải (SHA)1 giờ 50 phút
1056Đại Đồng (DAT)Thượng Hải (SHA)2 giờ 35 phút
1356Denpasar (DPS)Thượng Hải (PVG)6 giờ 25 phút
2018Hải Khẩu (HAK)Huệ Châu (HUZ)1 giờ 25 phút
1292Hong Kong (HKG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 35 phút
2017Huệ Châu (HUZ)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 45 phút
2018Huệ Châu (HUZ)Vô Tích (WUX)2 giờ 10 phút
1506Ô-sa-ka (KIX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 50 phút
1644Ô-sa-ka (KIX)Vô Tích (WUX)2 giờ 55 phút
1100Côn Minh (KMG)Thượng Hải (SHA)2 giờ 55 phút
1210Quý Dương (KWE)Thượng Hải (SHA)2 giờ 25 phút
1174Nam Ninh (NNG)Thượng Hải (SHA)2 giờ 40 phút
2012Nam Ninh (NNG)Vô Tích (WUX)2 giờ 35 phút
1366Penang (PEN)Thượng Hải (PVG)5 giờ 10 phút
1247Thượng Hải (PVG)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 15 phút
1291Thượng Hải (PVG)Hong Kong (HKG)2 giờ 55 phút
1505Thượng Hải (PVG)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 15 phút
1365Thượng Hải (PVG)Penang (PEN)5 giờ 50 phút
1117Thượng Hải (PVG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 5 phút
1867Thượng Hải (SHA)Quảng Châu (CAN)2 giờ 40 phút
1125Thượng Hải (SHA)Trường Sa (CSX)2 giờ 5 phút
1055Thượng Hải (SHA)Đại Đồng (DAT)3 giờ 5 phút
1099Thượng Hải (SHA)Côn Minh (KMG)3 giờ 45 phút
1209Thượng Hải (SHA)Quý Dương (KWE)3 giờ 5 phút
1173Thượng Hải (SHA)Nam Ninh (NNG)3 giờ 25 phút
1129Thượng Hải (SHA)Tam Á (SYX)3 giờ 25 phút
1887Thượng Hải (SHA)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 30 phút
1075Thượng Hải (SHA)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 55 phút
1059Thượng Hải (SHA)Thành Đô (TFU)3 giờ 30 phút
1131Thượng Hải (SHA)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 30 phút
1063Thượng Hải (SHA)Tương Dương (XFN)2 giờ 5 phút
1235Thượng Hải (SHA)Tây An (XIY)2 giờ 45 phút
1111Thượng Hải (SHA)Hạ Môn (XMN)1 giờ 55 phút
1155Thượng Hải (SHA)Châu Hải (ZUH)2 giờ 45 phút
1130Tam Á (SYX)Thượng Hải (SHA)3 giờ 0 phút
1888Thẩm Quyến (SZX)Thượng Hải (SHA)2 giờ 15 phút
1075Thanh Đảo (TAO)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 0 phút
1060Thành Đô (TFU)Thượng Hải (SHA)2 giờ 30 phút
1132Thái Nguyên (TYN)Thượng Hải (SHA)2 giờ 15 phút
2013Vô Tích (WUX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 55 phút
2017Vô Tích (WUX)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 35 phút
1643Vô Tích (WUX)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 15 phút
2011Vô Tích (WUX)Nam Ninh (NNG)3 giờ 5 phút
1212Tây An (XIY)Thượng Hải (SHA)2 giờ 20 phút
1112Hạ Môn (XMN)Thượng Hải (PVG)1 giờ 50 phút
1118Hạ Môn (XMN)Thượng Hải (SHA)1 giờ 50 phút
1156Châu Hải (ZUH)Thượng Hải (SHA)2 giờ 15 phút
1507Nam Kinh (NKG)Kô-bê (UKB)2 giờ 30 phút
1655Thượng Hải (PVG)Melbourne (MEL)10 giờ 30 phút
1508Kô-bê (UKB)Nam Kinh (NKG)3 giờ 5 phút
1660Brussels (BRU)Thượng Hải (PVG)11 giờ 0 phút
1659Thượng Hải (PVG)Brussels (BRU)12 giờ 20 phút
1601Thượng Hải (PVG)Singapore (SIN)5 giờ 55 phút
1602Singapore (SIN)Thượng Hải (PVG)5 giờ 10 phút
2002Thành Đô (TFU)Vô Tích (WUX)2 giờ 15 phút
2001Vô Tích (WUX)Thành Đô (TFU)3 giờ 5 phút
1901Huệ Châu (HUZ)Quý Dương (KWE)2 giờ 0 phút
1902Quý Dương (KWE)Huệ Châu (HUZ)1 giờ 45 phút
1901Quý Dương (KWE)Tây An (XIY)1 giờ 55 phút
1255Thượng Hải (SHA)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 40 phút
1256Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thượng Hải (SHA)4 giờ 25 phút
1902Tây An (XIY)Quý Dương (KWE)2 giờ 0 phút
1665Trịnh Châu (CGO)Helsinki (HEL)9 giờ 20 phút
1666Helsinki (HEL)Trịnh Châu (CGO)8 giờ 25 phút
1662Manchester (MAN)Thượng Hải (PVG)11 giờ 0 phút
1784Huệ Châu (HUZ)Nam Kinh (NKG)2 giờ 5 phút
1784Nam Kinh (NKG)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 0 phút
1729Nam Ninh (NNG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 25 phút
1729Nam Kinh (NKG)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 40 phút
1752Thẩm Quyến (SZX)Nam Kinh (NKG)2 giờ 15 phút
1766Lâm Phần (LFQ)Nam Kinh (NKG)2 giờ 5 phút
1765Nam Kinh (NKG)Lâm Phần (LFQ)2 giờ 10 phút
1751Nam Kinh (NKG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 30 phút
1766Nam Kinh (NKG)Châu Hải (ZUH)2 giờ 35 phút
1330Hà Nội (HAN)Thượng Hải (PVG)3 giờ 0 phút
1386Tô-ky-ô (HND)Thượng Hải (PVG)3 giờ 30 phút
1264Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thượng Hải (PVG)3 giờ 10 phút
1329Thượng Hải (PVG)Hà Nội (HAN)4 giờ 0 phút
1263Thượng Hải (PVG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 0 phút
2171Thượng Hải (PVG)3 giờ 5 phút
2172Thượng Hải (PVG)2 giờ 40 phút
1742Châu Hải (ZUH)Nam Kinh (NKG)2 giờ 15 phút
1385Thượng Hải (PVG)Tô-ky-ô (HND)2 giờ 35 phút
2041Hàng Châu (HGH)Du Lâm (UYN)2 giờ 50 phút
2038Thanh Đảo (TAO)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
2042Du Lâm (UYN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 25 phút
1148Quế Lâm (KWL)Thượng Hải (PVG)2 giờ 20 phút
1147Thượng Hải (SHA)Quế Lâm (KWL)2 giờ 50 phút
1785Nam Kinh (NKG)Xích Phong (CIF)2 giờ 30 phút
1328Hồ Chí Minh (SGN)Thượng Hải (PVG)4 giờ 5 phút
1142Quý Dương (KWE)Thượng Hải (PVG)2 giờ 35 phút
1141Thượng Hải (PVG)Quý Dương (KWE)3 giờ 20 phút
1870Quảng Châu (CAN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 5 phút
1285Thượng Hải (PVG)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 45 phút
1228Lệ Giang (LJG)Thượng Hải (PVG)3 giờ 20 phút
1227Thượng Hải (PVG)Lệ Giang (LJG)4 giờ 20 phút
1706Thành Đô (TFU)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
2005Vô Tích (WUX)Tây An (XIY)2 giờ 20 phút
1708Trùng Khánh (CKG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 5 phút
1707Nam Kinh (NKG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
2196Trường Trị (CIH)Thượng Hải (PVG)2 giờ 0 phút
2195Thượng Hải (PVG)Trường Trị (CIH)2 giờ 25 phút
2006Tây An (XIY)Vô Tích (WUX)2 giờ 10 phút
1036Xích Phong (CIF)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
1035Thượng Hải (PVG)Xích Phong (CIF)2 giờ 55 phút
1661Thượng Hải (PVG)Manchester (MAN)12 giờ 20 phút
1358Băng Cốc (BKK)Thượng Hải (PVG)4 giờ 5 phút
1374Thành phố Jeju (CJU)Thượng Hải (PVG)1 giờ 35 phút
1038Tây Song Bản Nạp (JHG)Thượng Hải (PVG)3 giờ 20 phút
1392Na-gôi-a (NGO)Thượng Hải (PVG)3 giờ 5 phút
1718Nam Kinh (NKG)Nam Ninh (NNG)2 giờ 50 phút
1258Bắc Kinh (PKX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 15 phút
1184Thượng Hải (PVG)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 35 phút
1037Thượng Hải (PVG)Tây Song Bản Nạp (JHG)4 giờ 15 phút
1391Thượng Hải (PVG)Na-gôi-a (NGO)2 giờ 25 phút
1257Thượng Hải (PVG)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 20 phút
1624Ô-sa-ka (KIX)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 25 phút
1623Bắc Kinh (PKX)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 45 phút
1739Nam Kinh (NKG)Tam Á (SYX)3 giờ 20 phút
1234Huệ Châu (HUZ)Thượng Hải (PVG)2 giờ 25 phút
1705Nam Kinh (NKG)Thành Đô (TFU)2 giờ 55 phút
1161Thượng Hải (PVG)Đại Liên (DLC)2 giờ 0 phút
1057Thượng Hải (PVG)Thành Đô (TFU)3 giờ 40 phút
1357Thượng Hải (PVG)Băng Cốc (BKK)4 giờ 50 phút
1091Thượng Hải (SHA)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 30 phút
1740Tam Á (SYX)Nam Kinh (NKG)3 giờ 5 phút
1739Cáp Nhĩ Tân (HRB)Nam Kinh (NKG)3 giờ 10 phút
2008Trường Sa (CSX)Vô Tích (WUX)1 giờ 50 phút
1092Huệ Châu (HUZ)Thượng Hải (SHA)2 giờ 5 phút
1683Nam Kinh (NKG)Du Lâm (UYN)2 giờ 25 phút
1373Thượng Hải (PVG)Thành phố Jeju (CJU)1 giờ 35 phút
1309Thượng Hải (PVG)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 0 phút
1310Taipei (Đài Bắc) (TPE)Thượng Hải (PVG)2 giờ 0 phút
1224Du Lâm (UYN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
2007Vô Tích (WUX)Trường Sa (CSX)2 giờ 5 phút
1061Thượng Hải (PVG)Long Point (YLX)3 giờ 25 phút
1062Long Point (YLX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
1076Trường Xuân (CGQ)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 10 phút
1740Nam Kinh (NKG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 50 phút
1076Thanh Đảo (TAO)Thượng Hải (PVG)1 giờ 40 phút
1114Phúc Châu (FOC)Thượng Hải (PVG)1 giờ 30 phút
1113Thượng Hải (PVG)Phúc Châu (FOC)1 giờ 45 phút
1058Thành Đô (TFU)Thượng Hải (PVG)2 giờ 45 phút
1792Hạ Môn (XMN)Nam Kinh (NKG)1 giờ 45 phút
1164Đại Liên (DLC)Thượng Hải (PVG)2 giờ 0 phút
1355Thượng Hải (PVG)Denpasar (DPS)6 giờ 40 phút
1223Thượng Hải (PVG)Du Lâm (UYN)3 giờ 5 phút
1064Tương Dương (XFN)Thượng Hải (SHA)1 giờ 30 phút
1312Cao Hùng (KHH)Thượng Hải (PVG)2 giờ 10 phút
1311Thượng Hải (PVG)Cao Hùng (KHH)2 giờ 25 phút
1914Hàng Châu (HGH)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 15 phút
1914Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hàng Châu (HGH)3 giờ 20 phút
1199Thượng Hải (PVG)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 40 phút
1242Trùng Khánh (CKG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 20 phút
1028Hưng An, Nội Mông (HLH)Thượng Hải (PVG)3 giờ 5 phút
1788Nam Kinh (NKG)Hạ Môn (XMN)1 giờ 50 phút
1027Thượng Hải (PVG)Hưng An, Nội Mông (HLH)3 giờ 35 phút
1788Thái Nguyên (TYN)Nam Kinh (NKG)1 giờ 50 phút
1170Bắc Hải (BHY)Thượng Hải (PVG)2 giờ 50 phút
1632Thành phố Jeju (CJU)Nam Kinh (NKG)1 giờ 55 phút
1046Thiều Quan (HSC)Thượng Hải (PVG)2 giờ 5 phút
1750Quế Lâm (KWL)Nam Kinh (NKG)2 giờ 0 phút
1631Nam Kinh (NKG)Thành phố Jeju (CJU)1 giờ 50 phút
1169Thượng Hải (PVG)Bắc Hải (BHY)3 giờ 25 phút
1045Thượng Hải (PVG)Thiều Quan (HSC)2 giờ 25 phút
1183Thượng Hải (PVG)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 40 phút
1184Thẩm Dương (SHE)Thượng Hải (PVG)2 giờ 35 phút
2015Vô Tích (WUX)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 35 phút
1188Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 50 phút
1187Thẩm Dương (SHE)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)2 giờ 5 phút
1153Thượng Hải (PVG)Quế Lâm (KWL)2 giờ 55 phút
2200Trương Gia Giới (DYG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 10 phút
2199Thượng Hải (PVG)Trương Gia Giới (DYG)2 giờ 35 phút
1327Thượng Hải (PVG)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 25 phút
1570Incheon (ICN)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 35 phút
1133Thượng Hải (PVG)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 40 phút
1569Thái Nguyên (TYN)Incheon (ICN)2 giờ 15 phút
1134Thái Nguyên (TYN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 15 phút
2261Trường Sa (CSX)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 50 phút
1388Xa-pô-rô (CTS)Thượng Hải (PVG)4 giờ 15 phút
2009Cáp Nhĩ Tân (HRB)Vô Tích (WUX)3 giờ 15 phút
1387Thượng Hải (PVG)Xa-pô-rô (CTS)3 giờ 30 phút
1051Thượng Hải (PVG)Dinh Khẩu (YKH)2 giờ 20 phút
2010Tam Á (SYX)Vô Tích (WUX)3 giờ 5 phút
2010Vô Tích (WUX)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 15 phút
2009Vô Tích (WUX)Tam Á (SYX)3 giờ 35 phút
1052Dinh Khẩu (YKH)Thượng Hải (PVG)2 giờ 15 phút
1726Dinh Khẩu (YKH)Nam Kinh (NKG)2 giờ 5 phút
1713Nam Kinh (NKG)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 20 phút
1718Thẩm Dương (SHE)Nam Kinh (NKG)2 giờ 25 phút
1913Hàng Châu (HGH)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 15 phút
1913Huệ Châu (HUZ)Hàng Châu (HGH)1 giờ 55 phút
2016Thanh Đảo (TAO)Vô Tích (WUX)1 giờ 25 phút
Hiển thị thêm đường bay

Juneyao Airlines thông tin liên hệ

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Juneyao Airlines

Thông tin của Juneyao Airlines

Mã IATAHO
Tuyến đường323
Tuyến bay hàng đầuSân bay Thượng Hải Pu Dong đến Sân bay Ô-sa-ka Kansai Intl
Sân bay được khai thác90
Sân bay hàng đầuThượng Hải Pu Dong
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.

Không phải những gì bạn đang tìm kiếm? Tìm hàng ngàn khách sạn, chuyến baydịch vụ cho thuê xe ô-tô khác với KAYAK.