Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Juneyao Airlines

HO

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Juneyao Airlines

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Juneyao Airlines

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Juneyao Airlines

  • Đâu là hạn định do Juneyao Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Juneyao Airlines, hành lý xách tay không được quá 115 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Juneyao Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Juneyao Airlines bay đến đâu?

    Juneyao Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 94 thành phố ở 19 quốc gia khác nhau. Juneyao Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 94 thành phố ở 19 quốc gia khác nhau. Thượng Hải, Ô-sa-ka và Tây An là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Juneyao Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Juneyao Airlines?

    Juneyao Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Thượng Hải.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Juneyao Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Juneyao Airlines.

  • Hãng Juneyao Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Juneyao Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Thượng Hải đến Vũ Hán, với giá vé 2.605.524 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Juneyao Airlines?

  • Liệu Juneyao Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Juneyao Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Juneyao Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Juneyao Airlines có các chuyến bay tới 97 điểm đến.

Đánh giá của khách hàng Juneyao Airlines

8,0
Rất tốtDựa trên 3 các đánh giá được xác minh của khách
6,6Thức ăn
4,6Thư giãn, giải trí
6,6Thư thái
9,3Lên máy bay
9,3Phi hành đoàn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Juneyao Airlines

Th. 2 6/16

Bản đồ tuyến bay của hãng Juneyao Airlines - Juneyao Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Juneyao Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Juneyao Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 2 6/16

Tất cả các tuyến bay của hãng Juneyao Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
1080Trường Sa (CSX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 0 phút
1080Lệ Giang (LJG)Trường Sa (CSX)2 giờ 25 phút
1946Lệ Giang (LJG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 35 phút
2036Xích Phong (CIF)Hàng Châu (HGH)2 giờ 30 phút
2035Hàng Châu (HGH)Xích Phong (CIF)2 giờ 40 phút
1022Hán Trung (HZG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 20 phút
1102Kim Xương (JIC)Lan Châu (LHW)0 giờ 55 phút
1101Lan Châu (LHW)Kim Xương (JIC)1 giờ 10 phút
1108Lan Châu (LHW)Lũng Nam (LNL)1 giờ 10 phút
1102Lan Châu (LHW)Thượng Hải (PVG)3 giờ 0 phút
1108Lũng Nam (LNL)Thượng Hải (PVG)2 giờ 50 phút
1021Thượng Hải (PVG)Hán Trung (HZG)2 giờ 50 phút
1101Thượng Hải (PVG)Lan Châu (LHW)3 giờ 20 phút
2042Du Lâm (UYN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 25 phút
2152Du Lâm (UYN)Tây An (XIY)1 giờ 15 phút
2151Tây An (XIY)Du Lâm (UYN)1 giờ 15 phút
1220Sâm Châu (HCZ)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
2045Hàng Châu (HGH)Quế Lâm (KWL)2 giờ 30 phút
1068Khánh Dương (IQN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 45 phút
2046Quế Lâm (KWL)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
1068Lan Châu (LHW)Khánh Dương (IQN)1 giờ 5 phút
1103Lan Châu (LHW)Trương Dịch (YZY)1 giờ 15 phút
1104Trương Dịch (YZY)Lan Châu (LHW)1 giờ 10 phút
1292Hong Kong (HKG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 40 phút
1380Tô-ky-ô (NRT)Thượng Hải (PVG)3 giờ 5 phút
1291Thượng Hải (PVG)Hong Kong (HKG)2 giờ 50 phút
1379Thượng Hải (PVG)Tô-ky-ô (NRT)2 giờ 50 phút
2072Trịnh Châu (CGO)Thượng Hải (PVG)2 giờ 15 phút
1356Denpasar (DPS)Thượng Hải (PVG)6 giờ 50 phút
1355Thượng Hải (PVG)Denpasar (DPS)6 giờ 35 phút
1885Thượng Hải (SHA)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 20 phút
1060Thành Đô (TFU)Thượng Hải (SHA)2 giờ 45 phút
1056Đại Đồng (DAT)Thượng Hải (SHA)2 giờ 25 phút
1607Thượng Hải (PVG)Helsinki (HEL)9 giờ 30 phút
1660Brussels (BRU)Thượng Hải (PVG)11 giờ 0 phút
1659Thượng Hải (PVG)Brussels (BRU)11 giờ 55 phút
1608Helsinki (HEL)Thượng Hải (PVG)8 giờ 45 phút
1094Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 50 phút
2071Thượng Hải (PVG)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 15 phút
1176Tam Á (SYX)Thượng Hải (PVG)3 giờ 15 phút
1528Ulaanbaatar (UBN)Tam Á (SYX)4 giờ 55 phút
1854Quảng Châu (CAN)Thượng Hải (SHA)2 giờ 25 phút
1210Quý Dương (KWE)Thượng Hải (SHA)2 giờ 35 phút
1656Melbourne (MEL)Thượng Hải (PVG)10 giờ 20 phút
1209Thượng Hải (SHA)Quý Dương (KWE)2 giờ 55 phút
1059Thượng Hải (SHA)Thành Đô (TFU)3 giờ 10 phút
1239Thượng Hải (SHA)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 15 phút
1235Thượng Hải (SHA)Tây An (XIY)2 giờ 40 phút
1240Thái Nguyên (TYN)Thượng Hải (SHA)2 giờ 10 phút
1236Tây An (XIY)Thượng Hải (SHA)2 giờ 20 phút
1237Thượng Hải (PVG)Lệ Giang (LJG)4 giờ 10 phút
1655Thượng Hải (PVG)Melbourne (MEL)10 giờ 30 phút
1667Trịnh Châu (CGO)Milan (MXP)11 giờ 15 phút
1668Milan (MXP)Trịnh Châu (CGO)10 giờ 30 phút
1670Sydney (SYD)Thượng Hải (PVG)10 giờ 5 phút
1669Thượng Hải (PVG)Sydney (SYD)10 giờ 5 phút
1665Trịnh Châu (CGO)Helsinki (HEL)9 giờ 15 phút
1666Helsinki (HEL)Trịnh Châu (CGO)8 giờ 10 phút
1238Lệ Giang (LJG)Thượng Hải (PVG)3 giờ 35 phút
1153Thượng Hải (PVG)Quế Lâm (KWL)2 giờ 40 phút
1105Thượng Hải (PVG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 0 phút
1106Hạ Môn (XMN)Thượng Hải (SHA)1 giờ 50 phút
1153Thượng Hải (SHA)Quế Lâm (KWL)2 giờ 35 phút
1158Châu Hải (ZUH)Thượng Hải (SHA)2 giờ 25 phút
1124Trường Sa (CSX)Thượng Hải (SHA)1 giờ 55 phút
1123Thượng Hải (SHA)Trường Sa (CSX)2 giờ 15 phút
1129Thượng Hải (SHA)Tam Á (SYX)3 giờ 10 phút
1130Tam Á (SYX)Thượng Hải (SHA)3 giờ 20 phút
2044Trịnh Châu (CGO)Hàng Châu (HGH)1 giờ 50 phút
2044Ô Hải (WUA)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 50 phút
1602Singapore (SIN)Thượng Hải (PVG)5 giờ 30 phút
2043Trịnh Châu (CGO)Ô Hải (WUA)1 giờ 55 phút
2043Hàng Châu (HGH)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 45 phút
1357Thượng Hải (PVG)Băng Cốc (BKK)4 giờ 30 phút
2158Đại Liên (DLC)Nam Kinh (NKG)1 giờ 50 phút
2158Nam Kinh (NKG)Trương Gia Giới (DYG)1 giờ 50 phút
1507Nam Kinh (NKG)Kô-bê (UKB)2 giờ 35 phút
1508Kô-bê (UKB)Nam Kinh (NKG)2 giờ 45 phút
1658Athen (ATH)Thượng Hải (PVG)10 giờ 0 phút
1028Hưng An, Nội Mông (HLH)Thượng Hải (PVG)3 giờ 20 phút
1679Nam Kinh (NKG)Lan Châu (LHW)2 giờ 55 phút
1657Thượng Hải (PVG)Athen (ATH)11 giờ 25 phút
1783Huệ Châu (HUZ)Nam Kinh (NKG)2 giờ 5 phút
1783Nam Kinh (NKG)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 50 phút
2009Vô Tích (WUX)Thành Đô (TFU)3 giờ 0 phút
1092Huệ Châu (HUZ)Thượng Hải (SHA)2 giờ 10 phút
1680Lan Châu (LHW)Nam Kinh (NKG)2 giờ 35 phút
1061Thượng Hải (PVG)Long Point (YLX)3 giờ 15 phút
1062Long Point (YLX)Thượng Hải (PVG)3 giờ 0 phút
1601Thượng Hải (PVG)Singapore (SIN)5 giờ 40 phút
1945Thẩm Quyến (SZX)Lệ Giang (LJG)2 giờ 50 phút
1394Phu-ku-ô-ka (FUK)Thượng Hải (PVG)2 giờ 5 phút
1332Ô-sa-ka (KIX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
2210Côn Minh (KMG)Thượng Hải (PVG)3 giờ 20 phút
1084Côn Minh (KMG)Thượng Hải (SHA)3 giờ 10 phút
1785Quý Dương (KWE)Nam Kinh (NKG)2 giờ 30 phút
1785Nam Kinh (NKG)Xích Phong (CIF)2 giờ 25 phút
1703Nam Kinh (NKG)Quý Dương (KWE)2 giờ 30 phút
2217Nam Kinh (NKG)Tây Ninh (XNN)3 giờ 5 phút
1254Bắc Kinh (PKX)Thượng Hải (SHA)2 giờ 5 phút
1331Thượng Hải (PVG)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 20 phút
1853Thượng Hải (SHA)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
1253Thượng Hải (SHA)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 15 phút
1886Thẩm Quyến (SZX)Thượng Hải (SHA)2 giờ 15 phút
2218Tây Ninh (XNN)Nam Kinh (NKG)2 giờ 45 phút
1091Thượng Hải (SHA)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 15 phút
1914Cáp Nhĩ Tân (HRB)Vô Tích (WUX)3 giờ 0 phút
2209Thượng Hải (PVG)Côn Minh (KMG)3 giờ 25 phút
1914Vô Tích (WUX)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 20 phút
2157Trương Gia Giới (DYG)Nam Kinh (NKG)1 giờ 35 phút
1913Huệ Châu (HUZ)Vô Tích (WUX)2 giờ 30 phút
2157Nam Kinh (NKG)Đại Liên (DLC)1 giờ 50 phút
1083Thượng Hải (SHA)Côn Minh (KMG)3 giờ 20 phút
1913Vô Tích (WUX)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 45 phút
1716Trùng Khánh (CKG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 20 phút
1280Phúc Châu (FOC)Thượng Hải (PVG)1 giờ 35 phút
2155Phúc Châu (FOC)Vũ Hán (WUH)1 giờ 50 phút
2156Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Vũ Hán (WUH)2 giờ 10 phút
1032Lâm Phần (LFQ)Thượng Hải (PVG)2 giờ 25 phút
1390Na-gôi-a (NGO)Thượng Hải (PVG)2 giờ 45 phút
1715Nam Kinh (NKG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 30 phút
1366Penang (PEN)Thượng Hải (PVG)5 giờ 20 phút
1855Thượng Hải (PVG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
1279Thượng Hải (PVG)Phúc Châu (FOC)1 giờ 35 phút
1393Thượng Hải (PVG)Phu-ku-ô-ka (FUK)2 giờ 5 phút
1031Thượng Hải (PVG)Lâm Phần (LFQ)2 giờ 45 phút
1389Thượng Hải (PVG)Na-gôi-a (NGO)2 giờ 25 phút
1365Thượng Hải (PVG)Penang (PEN)5 giờ 25 phút
1255Thượng Hải (SHA)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 25 phút
1256Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thượng Hải (SHA)4 giờ 45 phút
2156Vũ Hán (WUH)Phúc Châu (FOC)1 giờ 55 phút
2155Vũ Hán (WUH)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 5 phút
1688Tây An (XIY)Nam Kinh (NKG)2 giờ 15 phút
1932Xích Phong (CIF)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 35 phút
1376Thành phố Jeju (CJU)Thượng Hải (PVG)1 giờ 40 phút
2038Hàng Châu (HGH)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 5 phút
1901Huệ Châu (HUZ)Quý Dương (KWE)2 giờ 5 phút
1902Quý Dương (KWE)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 0 phút
1901Quý Dương (KWE)Tây An (XIY)1 giờ 50 phút
1375Thượng Hải (PVG)Thành phố Jeju (CJU)1 giờ 30 phút
1113Thượng Hải (PVG)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 40 phút
1051Thượng Hải (PVG)Dinh Khẩu (YKH)2 giờ 15 phút
1055Thượng Hải (SHA)Đại Đồng (DAT)2 giờ 45 phút
1063Thượng Hải (SHA)Tương Dương (XFN)2 giờ 5 phút
1932Thanh Đảo (TAO)Trường Sa (CSX)2 giờ 40 phút
1114Thanh Đảo (TAO)Thượng Hải (PVG)1 giờ 40 phút
1064Tương Dương (XFN)Thượng Hải (SHA)1 giờ 55 phút
1902Tây An (XIY)Quý Dương (KWE)2 giờ 0 phút
1052Dinh Khẩu (YKH)Thượng Hải (PVG)2 giờ 15 phút
1776Lâm Phần (LFQ)Nam Kinh (NKG)1 giờ 55 phút
1775Nam Kinh (NKG)Lâm Phần (LFQ)1 giờ 55 phút
1216Tây An (XIY)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
2012Nam Ninh (NNG)Vô Tích (WUX)2 giờ 40 phút
1223Thượng Hải (PVG)Du Lâm (UYN)2 giờ 55 phút
1224Du Lâm (UYN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 35 phút
2198Trường Trị (CIH)Thượng Hải (PVG)2 giờ 10 phút
1784Nam Kinh (NKG)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 15 phút
1784Thái Nguyên (TYN)Nam Kinh (NKG)2 giờ 0 phút
2037Thanh Đảo (TAO)Hàng Châu (HGH)1 giờ 50 phút
1931Trường Sa (CSX)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 25 phút
2200Trương Gia Giới (DYG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 15 phút
1626Ô-sa-ka (KIX)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 15 phút
1142Quý Dương (KWE)Thượng Hải (PVG)2 giờ 45 phút
1729Nam Kinh (NKG)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 35 phút
1613Nam Kinh (NKG)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 30 phút
1687Nam Kinh (NKG)Tây An (XIY)2 giờ 15 phút
1729Nam Ninh (NNG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 30 phút
2197Thượng Hải (PVG)Trường Trị (CIH)2 giờ 20 phút
1141Thượng Hải (PVG)Quý Dương (KWE)2 giờ 50 phút
1309Thượng Hải (PVG)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 5 phút
1247Thượng Hải (SHA)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 55 phút
1111Thượng Hải (SHA)Hạ Môn (XMN)1 giờ 50 phút
1157Thượng Hải (SHA)Châu Hải (ZUH)2 giờ 35 phút
1931Thanh Đảo (TAO)Xích Phong (CIF)1 giờ 40 phút
2010Thành Đô (TFU)Vô Tích (WUX)2 giờ 40 phút
1310Taipei (Đài Bắc) (TPE)Thượng Hải (PVG)2 giờ 0 phút
1112Hạ Môn (XMN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 0 phút
1158Châu Hải (ZUH)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
1786Xích Phong (CIF)Nam Kinh (NKG)2 giờ 20 phút
1079Trường Sa (CSX)Lệ Giang (LJG)2 giờ 20 phút
1082Hải Khẩu (HAK)Thượng Hải (SHA)2 giờ 50 phút
1614Ô-sa-ka (KIX)Nam Kinh (NKG)2 giờ 45 phút
1625Bắc Kinh (PKX)Ô-sa-ka (KIX)3 giờ 5 phút
1079Thượng Hải (PVG)Trường Sa (CSX)2 giờ 15 phút
1081Thượng Hải (PVG)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 25 phút
1860Quảng Châu (CAN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 35 phút
2048Hải Khẩu (HAK)Huệ Châu (HUZ)1 giờ 25 phút
2031Hàng Châu (HGH)Đại Liên (DLC)2 giờ 0 phút
2048Huệ Châu (HUZ)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
1184Thượng Hải (PVG)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 25 phút
1027Thượng Hải (PVG)Hưng An, Nội Mông (HLH)3 giờ 35 phút
1193Thượng Hải (PVG)Tây An (XIY)2 giờ 40 phút
1058Thành Đô (TFU)Thượng Hải (PVG)2 giờ 50 phút
2011Vô Tích (WUX)Nam Ninh (NNG)3 giờ 0 phút
1188Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 50 phút
1172Nam Ninh (NNG)Thượng Hải (SHA)2 giờ 45 phút
1163Thượng Hải (PVG)Đại Liên (DLC)1 giờ 50 phút
1171Thượng Hải (SHA)Nam Ninh (NNG)3 giờ 5 phút
1188Thẩm Dương (SHE)Thượng Hải (PVG)2 giờ 35 phút
2261Trường Sa (CSX)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 35 phút
2032Đại Liên (DLC)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
2199Thượng Hải (PVG)Trương Gia Giới (DYG)2 giờ 25 phút
1330Hà Nội (HAN)Thượng Hải (PVG)3 giờ 15 phút
1662Manchester (MAN)Thượng Hải (PVG)11 giờ 10 phút
1661Thượng Hải (PVG)Manchester (MAN)11 giờ 55 phút
1187Thượng Hải (PVG)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 30 phút
1025Thượng Hải (PVG)Hình Đài (XNT)2 giờ 30 phút
1187Thẩm Dương (SHE)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)1 giờ 55 phút
2262Ôn Châu (WNZ)Trường Sa (CSX)1 giờ 45 phút
1026Hình Đài (XNT)Thượng Hải (PVG)2 giờ 10 phút
2056Bao Đầu (BAV)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 50 phút
2055Trịnh Châu (CGO)Bao Đầu (BAV)1 giờ 40 phút
1093Trịnh Châu (CGO)Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK)2 giờ 5 phút
2056Trịnh Châu (CGO)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 10 phút
1730Trường Xuân (CGQ)Nam Kinh (NKG)2 giờ 40 phút
1282Trường Xuân (CGQ)Thượng Hải (PVG)3 giờ 0 phút
2016Trường Xuân (CGQ)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 5 phút
1164Đại Liên (DLC)Thượng Hải (PVG)2 giờ 0 phút
2039Hàng Châu (HGH)Lâm Phần (LFQ)2 giờ 25 phút
1991Hàng Châu (HGH)Thành Đô (TFU)2 giờ 55 phút
2041Hàng Châu (HGH)Du Lâm (UYN)2 giờ 40 phút
1262Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thượng Hải (PVG)3 giờ 10 phút
1234Huệ Châu (HUZ)Thượng Hải (PVG)2 giờ 25 phút
1744Quế Lâm (KWL)Nam Kinh (NKG)2 giờ 25 phút
1148Quế Lâm (KWL)Thượng Hải (PVG)2 giờ 35 phút
2014Quế Lâm (KWL)Vô Tích (WUX)2 giờ 25 phút
2040Lâm Phần (LFQ)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
1712Lệ Giang (LJG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 55 phút
1720Liễu Châu (LZH)Nam Kinh (NKG)2 giờ 30 phút
1749Nam Kinh (NKG)Quế Lâm (KWL)2 giờ 25 phút
1719Nam Kinh (NKG)Liễu Châu (LZH)2 giờ 50 phút
1730Nam Kinh (NKG)Nam Ninh (NNG)2 giờ 50 phút
1744Nam Kinh (NKG)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 20 phút
1261Thượng Hải (PVG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 5 phút
1145Thượng Hải (PVG)Vũ Hán (WUH)2 giờ 5 phút
2015Thanh Đảo (TAO)Trường Xuân (CGQ)1 giờ 55 phút
2016Thanh Đảo (TAO)Vô Tích (WUX)1 giờ 30 phút
2055Ôn Châu (WNZ)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 5 phút
1145Vũ Hán (WUH)Lệ Giang (LJG)2 giờ 35 phút
2013Vô Tích (WUX)Quế Lâm (KWL)2 giờ 30 phút
2015Vô Tích (WUX)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 30 phút
1010Cố Nguyên (GYU)Tây An (XIY)1 giờ 5 phút
1067Khánh Dương (IQN)Lan Châu (LHW)1 giờ 5 phút
1146Lệ Giang (LJG)Vũ Hán (WUH)2 giờ 35 phút
1711Nam Kinh (NKG)Lệ Giang (LJG)3 giờ 10 phút
1683Nam Kinh (NKG)Du Lâm (UYN)2 giờ 15 phút
1067Thượng Hải (PVG)Khánh Dương (IQN)2 giờ 55 phút
1037Thượng Hải (PVG)Tây Song Bản Nạp (JHG)4 giờ 0 phút
1023Thượng Hải (PVG)Đồng Nhân (TEN)2 giờ 40 phút
1328Hồ Chí Minh (SGN)Thượng Hải (PVG)4 giờ 20 phút
1024Đồng Nhân (TEN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 15 phút
1684Du Lâm (UYN)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
1146Vũ Hán (WUH)Thượng Hải (PVG)1 giờ 40 phút
1248Trùng Khánh (CKG)Thượng Hải (SHA)2 giờ 35 phút
1358Băng Cốc (BKK)Thượng Hải (PVG)4 giờ 30 phút
1519Trường Sa (CSX)Ô-sa-ka (KIX)3 giờ 15 phút
2008Trường Sa (CSX)Vô Tích (WUX)1 giờ 50 phút
1520Ô-sa-ka (KIX)Trường Sa (CSX)3 giờ 30 phút
1644Ô-sa-ka (KIX)Vô Tích (WUX)2 giờ 35 phút
1791Nam Kinh (NKG)Hạ Môn (XMN)1 giờ 50 phút
1329Thượng Hải (PVG)Hà Nội (HAN)3 giờ 45 phút
1327Thượng Hải (PVG)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 35 phút
1722Thành Đô (TFU)Nam Kinh (NKG)2 giờ 20 phút
2007Vô Tích (WUX)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
1643Vô Tích (WUX)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 20 phút
1007Tây An (XIY)Trung Vệ (ZHY)1 giờ 30 phút
1792Hạ Môn (XMN)Nam Kinh (NKG)1 giờ 45 phút
1107Lũng Nam (LNL)Lan Châu (LHW)1 giờ 10 phút
1107Thượng Hải (PVG)Lũng Nam (LNL)2 giờ 55 phút
1632Thành phố Jeju (CJU)Nam Kinh (NKG)1 giờ 45 phút
1802Trường Sa (CSX)Nam Kinh (NKG)1 giờ 40 phút
1016Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Thượng Hải (PVG)2 giờ 50 phút
2047Hàng Châu (HGH)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 0 phút
2047Huệ Châu (HUZ)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 30 phút
1038Tây Song Bản Nạp (JHG)Thượng Hải (PVG)3 giờ 45 phút
1631Nam Kinh (NKG)Thành phố Jeju (CJU)2 giờ 0 phút
1801Nam Kinh (NKG)Trường Sa (CSX)1 giờ 55 phút
1695Nam Kinh (NKG)Thành Đô (TFU)2 giờ 40 phút
1590Nam Ninh (NNG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 55 phút
1219Thượng Hải (PVG)Sâm Châu (HCZ)2 giờ 25 phút
1015Thượng Hải (PVG)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 55 phút
1718Thẩm Dương (SHE)Nam Kinh (NKG)2 giờ 25 phút
1992Thành Đô (TFU)Hàng Châu (HGH)2 giờ 40 phút
1629Thượng Hải (PVG)Kô-bê (UKB)2 giờ 30 phút
1630Kô-bê (UKB)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
2171Thượng Hải (PVG)2 giờ 50 phút
2172Thượng Hải (PVG)2 giờ 35 phút
1008Trung Vệ (ZHY)Tây An (XIY)1 giờ 25 phút
2212Tửu Tuyền (DNH)Thượng Hải (PVG)3 giờ 50 phút
2211Thượng Hải (PVG)Tửu Tuyền (DNH)4 giờ 25 phút
1274Hải Khẩu (HAK)Thượng Hải (PVG)3 giờ 0 phút
1281Thượng Hải (PVG)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 45 phút
1312Cao Hùng (KHH)Thượng Hải (PVG)2 giờ 10 phút
1258Bắc Kinh (PKX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 15 phút
1311Thượng Hải (PVG)Cao Hùng (KHH)2 giờ 15 phút
1257Thượng Hải (PVG)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 20 phút
1035Thượng Hải (PVG)Xích Phong (CIF)3 giờ 0 phút
1036Xích Phong (CIF)Thượng Hải (PVG)2 giờ 35 phút
Hiển thị thêm đường bay

Juneyao Airlines thông tin liên hệ

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Juneyao Airlines

Thông tin của Juneyao Airlines

Mã IATAHO
Tuyến đường371
Tuyến bay hàng đầuSân bay Ô-sa-ka Kansai Intl đến Sân bay Thượng Hải Pu Dong
Sân bay được khai thác97
Sân bay hàng đầuThượng Hải Pu Dong
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.