
HO
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Juneyao Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Juneyao Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Juneyao Airlines
Đánh giá của khách hàng Juneyao Airlines
Trạng thái chuyến bay của Juneyao Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Juneyao Airlines - Juneyao Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Juneyao Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Juneyao Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Juneyao Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1687 | Nam Kinh (NKG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1079 | Trường Sa (CSX) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1080 | Trường Sa (CSX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1914 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Vô Tích (WUX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1913 | Huệ Châu (HUZ) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1080 | Lệ Giang (LJG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1946 | Lệ Giang (LJG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1079 | Thượng Hải (PVG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1945 | Thẩm Quyến (SZX) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1913 | Vô Tích (WUX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1914 | Vô Tích (WUX) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1093 | Trịnh Châu (CGO) | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2036 | Xích Phong (CIF) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2035 | Hàng Châu (HGH) | Xích Phong (CIF) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
1102 | Kim Xương (JIC) | Lan Châu (LHW) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1354 | Kuala Lumpur (KUL) | Thượng Hải (PVG) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
1101 | Lan Châu (LHW) | Kim Xương (JIC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
1102 | Lan Châu (LHW) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
1093 | Thượng Hải (PVG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
1101 | Thượng Hải (PVG) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2042 | Du Lâm (UYN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2152 | Du Lâm (UYN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2151 | Tây An (XIY) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1353 | Thượng Hải (PVG) | Kuala Lumpur (KUL) | 5 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1791 | Nam Kinh (NKG) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2172 | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | ||||
1792 | Hạ Môn (XMN) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
1028 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
1220 | Sâm Châu (HCZ) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1068 | Khánh Dương (IQN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
1068 | Lan Châu (LHW) | Khánh Dương (IQN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1103 | Lan Châu (LHW) | Trương Dịch (YZY) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
1061 | Thượng Hải (PVG) | Long Point (YLX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
1062 | Long Point (YLX) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
1104 | Trương Dịch (YZY) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
1280 | Phúc Châu (FOC) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1338 | Ô-sa-ka (KIX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1380 | Tô-ky-ô (NRT) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1337 | Thượng Hải (PVG) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1379 | Thượng Hải (PVG) | Tô-ky-ô (NRT) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1027 | Thượng Hải (PVG) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
1255 | Thượng Hải (SHA) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1256 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thượng Hải (SHA) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1658 | Athen (ATH) | Thượng Hải (PVG) | 10 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
1657 | Thượng Hải (PVG) | Athen (ATH) | 11 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
1607 | Thượng Hải (PVG) | Helsinki (HEL) | 9 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
1660 | Brussels (BRU) | Thượng Hải (PVG) | 11 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
1659 | Thượng Hải (PVG) | Brussels (BRU) | 11 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1608 | Helsinki (HEL) | Thượng Hải (PVG) | 8 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
1858 | Quảng Châu (CAN) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2016 | Trường Xuân (CGQ) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1694 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2247 | Đại Liên (DLC) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1164 | Đại Liên (DLC) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1356 | Denpasar (DPS) | Thượng Hải (PVG) | 6 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1016 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2201 | Hàng Châu (HGH) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1991 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2242 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1234 | Huệ Châu (HUZ) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1222 | Quý Dương (KWE) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1228 | Lệ Giang (LJG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1693 | Nam Kinh (NKG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2247 | Nam Kinh (NKG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1731 | Nam Kinh (NKG) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1754 | Nam Kinh (NKG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2217 | Nam Kinh (NKG) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1855 | Thượng Hải (PVG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1373 | Thượng Hải (PVG) | Thành phố Jeju (CJU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1355 | Thượng Hải (PVG) | Denpasar (DPS) | 6 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1233 | Thượng Hải (PVG) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2209 | Thượng Hải (PVG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1605 | Thượng Hải (PVG) | Singapore (SIN) | 5 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2245 | Thượng Hải (PVG) | Tây Ninh (XNN) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1851 | Thượng Hải (SHA) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1221 | Thượng Hải (SHA) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1889 | Thượng Hải (SHA) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1606 | Singapore (SIN) | Thượng Hải (PVG) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2206 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2201 | Thanh Đảo (TAO) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1196 | Thanh Đảo (TAO) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2016 | Thanh Đảo (TAO) | Vô Tích (WUX) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1696 | Thành Đô (TFU) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1060 | Thành Đô (TFU) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1212 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2218 | Tây Ninh (XNN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1860 | Quảng Châu (CAN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2006 | Vô Tích (WUX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2005 | Tây An (XIY) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1195 | Thượng Hải (PVG) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1374 | Thành phố Jeju (CJU) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1063 | Thượng Hải (SHA) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2015 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2015 | Vô Tích (WUX) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1064 | Tương Dương (XFN) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2240 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Thượng Hải (SHA) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
2239 | Thượng Hải (SHA) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
1129 | Thượng Hải (SHA) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
1130 | Tam Á (SYX) | Thượng Hải (SHA) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
1632 | Thành phố Jeju (CJU) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
1147 | Thượng Hải (SHA) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1873 | Tây An (XIY) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
1590 | Nam Ninh (NNG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 10 phút | • | ||||||
1507 | Nam Kinh (NKG) | Kô-bê (UKB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
1508 | Kô-bê (UKB) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
1083 | Thượng Hải (SHA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1094 | Trịnh Châu (CGO) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1094 | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
1729 | Nam Ninh (NNG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1656 | Melbourne (MEL) | Thượng Hải (PVG) | 10 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
1783 | Huệ Châu (HUZ) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1783 | Nam Kinh (NKG) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1655 | Thượng Hải (PVG) | Melbourne (MEL) | 10 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1631 | Nam Kinh (NKG) | Thành phố Jeju (CJU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
2296 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2216 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
1107 | Lũng Nam (LNL) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
1258 | Bắc Kinh (PKX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2215 | Thượng Hải (PVG) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
1107 | Thượng Hải (PVG) | Lũng Nam (LNL) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
1257 | Thượng Hải (PVG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2006 | Tam Á (SYX) | Vô Tích (WUX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2005 | Vô Tích (WUX) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
1026 | Hình Đài (XNT) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
1250 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
1152 | Quế Lâm (KWL) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
1249 | Thượng Hải (PVG) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1151 | Thượng Hải (PVG) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
1667 | Trịnh Châu (CGO) | Milan (MXP) | 11 giờ 15 phút | • | • | |||||
1668 | Milan (MXP) | Trịnh Châu (CGO) | 10 giờ 30 phút | • | • | |||||
1008 | Trung Vệ (ZHY) | Tây An (XIY) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
2041 | Hàng Châu (HGH) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2171 | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | ||||
1084 | Côn Minh (KMG) | Thượng Hải (SHA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1163 | Thượng Hải (PVG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1141 | Thượng Hải (PVG) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1211 | Thượng Hải (PVG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1059 | Thượng Hải (SHA) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1239 | Thượng Hải (SHA) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1235 | Thượng Hải (SHA) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1240 | Thái Nguyên (TYN) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1236 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1056 | Đại Đồng (DAT) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1124 | Trường Sa (CSX) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
1123 | Thượng Hải (SHA) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
1365 | Thượng Hải (PVG) | Penang (PEN) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
1730 | Trường Xuân (CGQ) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
1384 | Xa-pô-rô (CTS) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
1067 | Khánh Dương (IQN) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2014 | Quế Lâm (KWL) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1775 | Nam Kinh (NKG) | Lâm Phần (LFQ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2012 | Nam Ninh (NNG) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
1366 | Penang (PEN) | Thượng Hải (PVG) | 5 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
1383 | Thượng Hải (PVG) | Xa-pô-rô (CTS) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1067 | Thượng Hải (PVG) | Khánh Dương (IQN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
1023 | Thượng Hải (PVG) | Đồng Nhân (TEN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
1024 | Đồng Nhân (TEN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2011 | Vô Tích (WUX) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1726 | Dinh Khẩu (YKH) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1776 | Lâm Phần (LFQ) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
1725 | Nam Kinh (NKG) | Dinh Khẩu (YKH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
1219 | Thượng Hải (PVG) | Sâm Châu (HCZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
1614 | Ô-sa-ka (KIX) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1624 | Ô-sa-ka (KIX) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1625 | Bắc Kinh (PKX) | Ô-sa-ka (KIX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1874 | Lệ Giang (LJG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1613 | Nam Kinh (NKG) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1729 | Nam Kinh (NKG) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
1670 | Sydney (SYD) | Thượng Hải (PVG) | 10 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1669 | Thượng Hải (PVG) | Sydney (SYD) | 10 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2275 | Nam Kinh (NKG) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
1237 | Thượng Hải (PVG) | Lệ Giang (LJG) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1616 | Na-gôi-a (NGO) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
1615 | Nam Kinh (NKG) | Na-gôi-a (NGO) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
1643 | Vô Tích (WUX) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1231 | Thượng Hải (PVG) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1788 | Thái Nguyên (TYN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1786 | Xích Phong (CIF) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1704 | Quý Dương (KWE) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1786 | Nam Kinh (NKG) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1785 | Nam Kinh (NKG) | Xích Phong (CIF) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2198 | Trường Trị (CIH) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1802 | Trường Sa (CSX) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2248 | Đại Liên (DLC) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2248 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2202 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1644 | Ô-sa-ka (KIX) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1750 | Quế Lâm (KWL) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1680 | Lan Châu (LHW) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2287 | Nam Kinh (NKG) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1749 | Nam Kinh (NKG) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2197 | Thượng Hải (PVG) | Trường Trị (CIH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1055 | Thượng Hải (SHA) | Đại Đồng (DAT) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1184 | Thẩm Dương (SHE) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
2202 | Thanh Đảo (TAO) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2290 | Thanh Đảo (TAO) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1992 | Thành Đô (TFU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2007 | Vô Tích (WUX) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1682 | Tây An (XIY) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1158 | Châu Hải (ZUH) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 25 phút | • | ||||||
1679 | Nam Kinh (NKG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2056 | Bao Đầu (BAV) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2055 | Trịnh Châu (CGO) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2056 | Trịnh Châu (CGO) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2261 | Trường Sa (CSX) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2055 | Ôn Châu (WNZ) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1105 | Thượng Hải (PVG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
1106 | Hạ Môn (XMN) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
1188 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1187 | Thượng Hải (PVG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1187 | Thẩm Dương (SHE) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1720 | Liễu Châu (LZH) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1719 | Nam Kinh (NKG) | Liễu Châu (LZH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1052 | Dinh Khẩu (YKH) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
2212 | Tửu Tuyền (DNH) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
1082 | Hải Khẩu (HAK) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
1142 | Quý Dương (KWE) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
2211 | Thượng Hải (PVG) | Tửu Tuyền (DNH) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
1081 | Thượng Hải (PVG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
1171 | Thượng Hải (SHA) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
2262 | Ôn Châu (WNZ) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
1784 | Nam Kinh (NKG) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2039 | Hàng Châu (HGH) | Lâm Phần (LFQ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
2040 | Lâm Phần (LFQ) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
1392 | Na-gôi-a (NGO) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
1391 | Thượng Hải (PVG) | Na-gôi-a (NGO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
2289 | Thành Đô (TFU) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
1146 | Lệ Giang (LJG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1684 | Du Lâm (UYN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1146 | Vũ Hán (WUH) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2200 | Trương Gia Giới (DYG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2158 | Nam Kinh (NKG) | Trương Gia Giới (DYG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1036 | Xích Phong (CIF) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1132 | Thái Nguyên (TYN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
1282 | Trường Xuân (CGQ) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
1683 | Nam Kinh (NKG) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
1281 | Thượng Hải (PVG) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
1712 | Lệ Giang (LJG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1031 | Thượng Hải (PVG) | Lâm Phần (LFQ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1145 | Thượng Hải (PVG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1145 | Vũ Hán (WUH) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2032 | Đại Liên (DLC) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
2047 | Hàng Châu (HGH) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
2047 | Huệ Châu (HUZ) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
1662 | Manchester (MAN) | Thượng Hải (PVG) | 11 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
1661 | Thượng Hải (PVG) | Manchester (MAN) | 11 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
1051 | Thượng Hải (PVG) | Dinh Khẩu (YKH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
1034 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
1033 | Thượng Hải (PVG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
1111 | Thượng Hải (SHA) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
2013 | Vô Tích (WUX) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
1112 | Hạ Môn (XMN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
2157 | Trương Gia Giới (DYG) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
1022 | Hán Trung (HZG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2199 | Thượng Hải (PVG) | Trương Gia Giới (DYG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1021 | Thượng Hải (PVG) | Hán Trung (HZG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
1131 | Thượng Hải (PVG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
1629 | Thượng Hải (PVG) | Kô-bê (UKB) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
1630 | Kô-bê (UKB) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
1007 | Tây An (XIY) | Trung Vệ (ZHY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
1010 | Cố Nguyên (GYU) | Tây An (XIY) | 1 giờ 0 phút | • | • | |||||
1292 | Hong Kong (HKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
1032 | Lâm Phần (LFQ) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
1291 | Thượng Hải (PVG) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
1327 | Thượng Hải (PVG) | Hồ Chí Minh (SGN) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
1009 | Tây An (XIY) | Cố Nguyên (GYU) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
1328 | Hồ Chí Minh (SGN) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
1035 | Thượng Hải (PVG) | Xích Phong (CIF) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1312 | Cao Hùng (KHH) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
1311 | Thượng Hải (PVG) | Cao Hùng (KHH) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
1901 | Huệ Châu (HUZ) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
1902 | Quý Dương (KWE) | Huệ Châu (HUZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
1901 | Quý Dương (KWE) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1902 | Tây An (XIY) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1058 | Thành Đô (TFU) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
1385 | Thượng Hải (PVG) | Tô-ky-ô (HND) | 3 giờ 0 phút | • | ||||||
1046 | Thiều Quan (HSC) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
1045 | Thượng Hải (PVG) | Thiều Quan (HSC) | 2 giờ 15 phút | • | ||||||
1330 | Hà Nội (HAN) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 15 phút | • | • |
Juneyao Airlines thông tin liên hệ
- HOMã IATA
- +86 21 95520Gọi điện
- global.juneyaoair.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Juneyao Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Juneyao Airlines
Thông tin của Juneyao Airlines
Mã IATA | HO |
---|---|
Tuyến đường | 374 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Thượng Hải Pu Dong đến Sân bay Ô-sa-ka Kansai Intl |
Sân bay được khai thác | 97 |
Sân bay hàng đầu | Thượng Hải Pu Dong |
